Năm 2025, chính sách visa Việt Nam thay đổi đáng kể, giúp người nước ngoài xin visa dễ dàng hơn qua hệ thống e-visa và quy định miễn thị thực mới. Bài viết này cập nhật toàn bộ thủ tục làm visa Việt Nam, các điểm mới nhất như gia hạn visa tại chỗ, miễn thị thực 45 ngày, cũng như các loại visa phổ biến, hồ sơ cần chuẩn bị, và những lưu ý quan trọng khi làm visa.

Nội dung chính
I. Quy định mới về visa cho người nước ngoài- Những điểm nổi bật trong chính sách visa Việt Nam
Năm 2025, chính phủ Việt Nam chính thức cập nhật nhiều quy định mới về visa cho người nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc xin visa Việt Nam, đặc biệt là thông qua hình thức làm visa online và cấp thị thực điện tử (e-visa). Dưới đây là 5 thay đổi quan trọng bạn cần nắm rõ:
1. Mở rộng cấp thị thực điện tử (e-visa) cho toàn bộ quốc gia
Khác với trước đây chỉ áp dụng cho 80 quốc tịch, hiện nay e-visa Việt Nam đã được mở rộng cho tất cả quốc gia và vùng lãnh thổ. Thị thực điện tử:
-
Được cấp cho cả nhập cảnh một lần và nhiều lần.
-
Có thời hạn tối đa 90 ngày.
-
Đăng ký hoàn toàn trực tuyến qua evisa.xuatnhapcanh.gov.vn.
2. Miễn thị thực đơn phương kéo dài lên 45 ngày
Từ năm 2025, thời gian miễn visa cho công dân 13 quốc gia như Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga, Anh… được tăng từ 15 ngày lên 45 ngày.
-
Người nhập cảnh không cần xin visa Việt Nam nếu thời gian lưu trú không quá 45 ngày.
-
Được áp dụng với hộ chiếu phổ thông còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
3. Visa điện tử nhiều lần nhập cảnh
Một thay đổi đáng chú ý: e-visa Việt Nam năm 2025 cho phép nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin lại visa mới.
-
Phù hợp với doanh nhân, nhà đầu tư, người có lịch trình làm việc ngắn hạn nhiều lần tại Việt Nam.
-
Rút ngắn quy trình, tiết kiệm thời gian và chi phí.
4. Cho phép gia hạn visa du lịch (visa DL) ngay trong nước
Một bước tiến lớn trong chính sách xử lý visa cho người nước ngoài hết hạn tại Việt Nam:
-
Không cần xuất cảnh, người nước ngoài có thể gia hạn e-visa và visa DL ngay tại Việt Nam nếu có lý do chính đáng.
-
Yêu cầu: không vi phạm pháp luật, có đơn vị bảo lãnh hoặc mục đích lưu trú hợp lệ.
5. Thủ tục làm visa online đơn giản và minh bạch hơn
Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài chưa bao giờ dễ dàng hơn:
-
Kê khai hồ sơ online, nộp phí trực tuyến.
-
Theo dõi tiến độ xử lý qua hệ thống chính thức.
-
Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, phù hợp thời đại số hóa.

II. Thủ tục làm visa Việt Nam cho người nước ngoài
Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài năm 2025 trở nên linh hoạt hơn với nhiều hình thức nộp hồ sơ, mức phí rõ ràng và hồ sơ đơn giản hóa. Tuy nhiên, để tránh bị từ chối hoặc xử lý chậm, bạn cần hiểu rõ từng loại visa, cách thức nộp và chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ theo mục đích nhập cảnh.
1. Các hình thức nộp hồ sơ xin visa Việt Nam
Người nước ngoài có thể đăng ký làm visa online, nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nhận visa tại cửa khẩu, tùy loại visa và điều kiện cá nhân:
-
Visa điện tử (e-visa):
👉 Là hình thức làm visa trực tuyến phổ biến nhất hiện nay. Người xin visa đăng ký online tại evisa.xuatnhapcanh.gov.vn, điền tờ khai xin visa, tải ảnh, hộ chiếu và thanh toán lệ phí trực tuyến. -
Visa thông thường:
👉 Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại. Thường áp dụng cho visa lao động, đầu tư, thăm thân hoặc visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam. -
Visa nhận tại cửa khẩu (Visa on arrival Vietnam):
👉 Cần có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp. Phù hợp với doanh nghiệp bảo lãnh, khách thương mại, chuyên gia…
2. Hồ sơ xin visa Việt Nam gồm những gì?
Tùy mục đích nhập cảnh, người xin visa cần chuẩn bị hồ sơ làm visa gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Ảnh thẻ kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
-
Tờ khai xin visa (mẫu NA1) hoặc tờ khai gia hạn visa (mẫu NA5) nếu đang ở Việt Nam.
-
Công văn bảo lãnh (đối với visa doanh nghiệp, lao động, đầu tư).
-
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh như:
-
Visa du lịch: lịch trình, vé máy bay khứ hồi, xác nhận đặt phòng.
-
Visa công tác: thư mời công tác, hợp đồng thương mại.
-
Visa lao động: giấy phép lao động, hợp đồng lao động.
-
Visa đầu tư: giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký kinh doanh.
-
Visa thăm thân/kết hôn: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, thư mời từ người thân.
-
3. Thời gian xử lý và lệ phí visa
-
Thời gian xử lý trung bình: 3–7 ngày làm việc.
-
Lệ phí thị thực điện tử:
-
25 USD: visa nhập cảnh một lần.
-
50 USD: visa nhiều lần nhập cảnh.
-
💡 Lưu ý: Phí này không hoàn lại kể cả khi bị từ chối cấp visa.
4. Các cách làm visa Việt Nam phổ biến
Bạn có thể chọn cách làm visa phù hợp nhất theo hoàn cảnh:
-
Làm visa online (e-visa): tiện lợi, nhanh chóng, chỉ cần thiết bị kết nối internet.
-
Xin visa qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán: phù hợp nếu muốn gặp trực tiếp cán bộ xét duyệt.
-
Làm visa on arrival: hiệu quả nếu đã có doanh nghiệp bảo lãnh và công văn mời.

III. Chính sách miễn thị thực – Ai được miễn visa Việt Nam?
Từ năm 2025, chính sách miễn thị thực của Việt Nam tiếp tục được mở rộng và kéo dài thời hạn lưu trú nhằm thu hút du lịch, đầu tư và giao lưu quốc tế. Tuy nhiên, không phải ai cũng được miễn visa, và mỗi diện miễn đều có điều kiện cụ thể:
1. Miễn thị thực đơn phương (tối đa 45 ngày)
Công dân thuộc 13 quốc gia sau được miễn visa Việt Nam không cần làm thủ tục xin visa trước khi nhập cảnh, với thời hạn tạm trú tối đa 45 ngày/lần nhập cảnh:
-
Nhật Bản
-
Hàn Quốc
-
Đức
-
Pháp
-
Anh
-
Tây Ban Nha
-
Ý
-
Nga
-
Phần Lan
-
Thụy Điển
-
Na Uy
-
Đan Mạch
-
Belarus
Lưu ý: Sau khi rời khỏi Việt Nam, cần đợi ít nhất 30 ngày mới được miễn thị thực lần tiếp theo (nếu không xin visa mới).
2. Miễn thị thực 5 năm
Người nước ngoài không cần làm visa nếu thuộc một trong các trường hợp sau:
-
Người Việt Nam định cư ở nước ngoài có hộ chiếu nước ngoài.
-
Vợ, chồng, con của công dân Việt Nam.
Các đối tượng này được cấp giấy miễn thị thực 5 năm, thời gian tạm trú mỗi lần nhập cảnh tối đa 180 ngày (có thể xin gia hạn).
3. Một số hiệp định song phương miễn visa
Việt Nam cũng ký hiệp định miễn visa song phương với một số nước ASEAN (Thái Lan, Lào, Campuchia, Malaysia, Singapore, Indonesia…) và một số nước khác trong các lĩnh vực ngoại giao, công vụ.

IV. Quy định mới về gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Năm 2025, quy định về việc gia hạn visa tại Việt Nam đã có nhiều thay đổi, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho người nước ngoài muốn tiếp tục lưu trú hợp pháp. Tuy nhiên, không phải loại thị thực nào cũng được phép gia hạn, và quá trình này cần tuân thủ đúng trình tự pháp lý.
1. Các loại visa được phép gia hạn
Các loại visa có thể gia hạn trong nước bao gồm:
-
Visa doanh nghiệp (DN)
-
Visa lao động (LĐ)
-
Visa đầu tư (ĐT)
-
Visa thăm thân (TT)
Lưu ý: Thị thực điện tử (e-visa) và visa du lịch (DL) vẫn không được phép gia hạn tại Việt Nam trừ trường hợp đặc biệt.
2. Điều kiện được gia hạn visa
Người nước ngoài muốn gia hạn visa cần đảm bảo:
-
Visa còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 1 tháng
-
Có đăng ký tạm trú tại công an địa phương
-
Không vi phạm quy định cư trú hoặc thuộc diện bị cấm nhập cảnh
-
Có đơn vị, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp
3. Hồ sơ gia hạn visa gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn hiệu lực
-
Tờ khai đề nghị gia hạn visa (mẫu NA5)
-
Ảnh chân dung 4×6 cm nền trắng
-
Giấy xác nhận tạm trú
-
Giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép (nếu có)
-
Văn bản chứng minh quan hệ (với visa thăm thân/kết hôn)
-
Giấy giới thiệu của đơn vị bảo lãnh
4. Cách nộp hồ sơ
Người nước ngoài có thể:
-
Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố
-
Nộp online qua Cổng Dịch vụ công quốc gia (nếu được hỗ trợ)
Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.
5. Lệ phí gia hạn visa
-
Visa một lần: 25 USD
-
Visa nhiều lần (≤ 3 tháng): 50 USD
-
Visa nhiều lần (3–6 tháng): 95 USD
-
Visa nhiều lần (6–12 tháng): 135 USD
6. Lưu ý quan trọng
-
Nộp hồ sơ trước khi hết hạn visa ít nhất 5 ngày
-
Visa DL và e-visa thông thường không được gia hạn
-
Người nước ngoài lưu trú quá hạn có thể bị phạt hoặc trục xuất
-
Việc visa run nhiều lần có thể bị từ chối gia hạn trong tương lai
V. Lưu ý quan trọng về chính sách visa Việt Nam năm 2025
Chính sách visa Việt Nam mới năm 2025 tuy mang lại nhiều thuận lợi hơn cho người nước ngoài, nhưng cũng đi kèm các quy định nghiêm ngặt nhằm siết chặt việc sử dụng visa đúng mục đích. Dưới đây là những điều bắt buộc phải lưu ý nếu bạn đang xin visa hoặc gia hạn visa tại Việt Nam:
1. Không được gia hạn e-visa và visa du lịch (DL) tại chỗ nếu không thuộc diện đặc biệt
-
Thị thực điện tử (e-visa) và visa DL không được gia hạn trong nước nếu không có lý do pháp lý cụ thể (bệnh nặng, chuyến bay bị hủy…)
-
Nếu cố ý gia hạn hoặc sử dụng dịch vụ làm visa không hợp lệ, có thể bị từ chối visa lần sau
2. Hạn chế thực hiện visa run liên tục
-
Hành vi xuất cảnh rồi quay lại để kéo dài thời gian lưu trú bằng visa du lịch được gọi là visa run Vietnam
-
Từ năm 2025, những trường hợp lạm dụng visa run sẽ bị từ chối cấp visa, hoặc bị cấm nhập cảnh tạm thời
3. Khai báo tạm trú là bắt buộc
-
Sau khi nhập cảnh, người nước ngoài phải khai báo tạm trú tại công an địa phương trong vòng 12–24 giờ
-
Không khai báo đúng hạn có thể bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến lần xin visa tiếp theo
4. Không được sử dụng sai mục đích visa
-
Không dùng visa du lịch để làm việc tại Việt Nam – đây là hành vi vi phạm nghiêm trọng
-
Phải xin đúng loại visa: ví dụ đi công tác phải có thư mời và dùng visa DN; đi làm việc phải có giấy phép lao động và visa LĐ1/LĐ2
5. E-visa chỉ có giá trị tại một số cửa khẩu quốc tế
-
Không phải tất cả cửa khẩu đều chấp nhận visa điện tử
-
Trước khi nhập cảnh bằng e-visa, cần kiểm tra danh sách cửa khẩu hỗ trợ (trên website của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh)
VI. Kết luận
Chính sách visa Việt Nam năm 2025 đã có nhiều cải tiến đáng kể nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài nhập cảnh, cư trú và làm việc. Tuy nhiên, sự linh hoạt này đi kèm với những quy định pháp lý cụ thể và chặt chẽ hơn. Người nước ngoài cần:
-
Xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh.
-
Chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ, trung thực, hợp lệ.
-
Không sử dụng visa sai mục đích (ví dụ: du lịch nhưng đi làm).
-
Hiểu rõ các quy định mới về e-visa, miễn thị thực, gia hạn visa và nghĩa vụ khai báo tạm trú.
Việc tuân thủ nghiêm túc các thủ tục làm visa và quy định pháp lý hiện hành không chỉ giúp bạn dễ dàng được cấp visa mà còn đảm bảo an toàn pháp lý trong suốt thời gian lưu trú tại Việt Nam.