Các bước trong Thủ tục xin Visa Đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4) [2025]

Thủ tục xin visa đầu tư Việt Nam (Visa ĐT1 – ĐT4) là bước quan trọng giúp nhà đầu tư nước ngoài thực hiện các hoạt động kinh doanh tại Việt Nam một cách hợp pháp. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước xin visa đầu tư từ xác định loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đến nhận kết quả visa.

Ngoài ra, các lưu ý quan trọng khi sử dụng visa đầu tư và cách gia hạn visa ĐT1 – ĐT4 cũng được đề cập rõ ràng. Tìm hiểu ngay để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra thuận lợi và nhanh chóng.


I. Xác định loại Visa đầu tư phù hợp (Visa ĐT1 – ĐT4)

Visa đầu tư Việt Nam (Visa ĐT) là loại visa được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện tổ chức nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Tùy theo mức vốn đầu tư và quy mô doanh nghiệp, visa đầu tư được chia thành 4 loại: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4.


1. Visa ĐT1 – Visa đầu tư dành cho nhà đầu tư lớn

Visa ĐT1 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện tổ chức nước ngoài đầu tư vào Việt Nam với số vốn đầu tư lớn.

Điều kiện cấp Visa ĐT1:

  • Số vốn đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên.

  • Hoặc đầu tư vào các ngành, lĩnh vực ưu tiên phát triển kinh tế – xã hội do Chính phủ quy định.

Thời hạn visa:

  • Tối đa 10 năm.

  • Có thể xin cấp Visa multi để nhập cảnh nhiều lần.

Ưu điểm:

  • Thời hạn lưu trú dài nhất trong các loại visa ĐT.

  • Dễ dàng chuyển đổi thành Thẻ tạm trú (TRC) với thời hạn tương ứng.


2. Visa ĐT2 – Visa đầu tư dành cho nhà đầu tư trung bình

Visa ĐT2 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn đầu tư trung bình tại Việt Nam.

Điều kiện cấp Visa ĐT2:

  • Số vốn đầu tư từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ.

  • Hoặc đầu tư vào các ngành, lĩnh vực quan trọng hoặc địa phương được Chính phủ khuyến khích.

Thời hạn visa:

Ưu điểm:

  • Thời hạn dài, phù hợp với các dự án đầu tư trung hạn.

  • Dễ dàng gia hạn hoặc chuyển đổi thành thẻ tạm trú.


3. Visa ĐT3 – Visa đầu tư dành cho nhà đầu tư nhỏ

Visa ĐT3 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn đầu tư vừa và nhỏ tại Việt Nam.

Điều kiện cấp Visa ĐT3:

  • Số vốn đầu tư từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ.

Thời hạn visa:

  • Tối đa 3 năm.

  • Có thể xin cấp Multiple Entry.

Ưu điểm:

  • Thời hạn vừa đủ để triển khai các dự án quy mô nhỏ.

  • Thủ tục đơn giản, thời gian xét duyệt nhanh.


4. Visa ĐT4 – Visa đầu tư ngắn hạn

Visa ĐT4 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có số vốn đầu tư nhỏ và hoạt động đầu tư ngắn hạn.

Điều kiện cấp Visa ĐT4:

  • Số vốn đầu tư dưới 3 tỷ VNĐ.

Thời hạn visa:

  • Tối đa 1 năm.

  • Có thể xin cấp Single Entry hoặc Multiple Entry.

Ưu điểm:

  • Phù hợp với các dự án nhỏ, ngắn hạn.

  • Thời gian xét duyệt nhanh.


5. So sánh Visa ĐT1 – ĐT4

Bảng so sánh các loại visa Việt Nam (Các loại visa Đầu tư)

Tiêu chí Visa ĐT1 Visa ĐT2 Visa ĐT3 Visa ĐT4
Vốn đầu tư ≥ 100 tỷ VNĐ 50 – 100 tỷ VNĐ 3 – 50 tỷ VNĐ < 3 tỷ VNĐ
Thời hạn visa Tối đa 10 năm Tối đa 5 năm Tối đa 3 năm Tối đa 1 năm
Số lần nhập cảnh Multiple Entry Multiple Entry Multiple Entry Single/Multiple
Chuyển đổi TRC Có thể chuyển đổi Có thể chuyển đổi Có thể chuyển đổi Có thể chuyển đổi
Ưu tiên đầu tư Cao Cao Trung bình Thấp

6. Điều kiện để được cấp Visa ĐT1 – ĐT4

  • Vốn đầu tư: Đảm bảo số vốn đầu tư phù hợp với từng loại visa ĐT.

  • Giấy phép đầu tư: Cần có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép đầu tư do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp.

  • Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài: Đối với nhà đầu tư cá nhân, cần có giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép thành lập công ty.

  • Chứng minh tài chính: Chứng minh khả năng tài chính để đảm bảo thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam.

  • Chứng minh mục đích đầu tư: Kế hoạch đầu tư, hợp đồng hợp tác, báo cáo tài chính.


7. Lưu ý khi lựa chọn Visa ĐT1 – ĐT4

  • Chọn loại visa phù hợp: Dựa trên số vốn đầu tưmục đích đầu tư tại Việt Nam để chọn visa ĐT1, ĐT2, ĐT3 hoặc ĐT4.

  • Kiểm tra thời hạn visa: Thời hạn visa phải phù hợp với thời gian thực hiện dự án đầu tư.

  • Gia hạn visa đúng thời hạn: Nộp hồ sơ xin gia hạn visa trước khi visa hết hạn ít nhất 7 – 10 ngày làm việc.

  • Không sử dụng sai mục đích: Visa ĐT chỉ được sử dụng cho hoạt động đầu tư, kinh doanh. Không được sử dụng để làm việc, lao động hoặc du lịch.

  • Kiểm tra điều kiện chuyển đổi sang Thẻ tạm trú: Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3 và ĐT4 đều có thể chuyển đổi sang Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card) với thời hạn tương ứng.


8. Các trường hợp không được cấp Visa ĐT1 – ĐT4

  • Nhà đầu tư từng vi phạm pháp luật Việt Nam và bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.

  • Doanh nghiệp đầu tư có vấn đề pháp lý hoặc nợ thuế.

  • Nhà đầu tư không chứng minh được nguồn vốn đầu tư hợp pháp.

  • Hồ sơ đầu tư không đủ điều kiện hoặc thiếu giấy tờ cần thiết.


9. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ xác định Visa ĐT1 – ĐT4

Công ty Luật HCC – Dịch vụ tư vấn visa đầu tư:


👉 Cần tư vấn chi tiết về các loại visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) hoặc hỗ trợ thủ tục xin visa nhanh chóng? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói.


Tư vấn dịch vụ


II. Chuẩn bị hồ sơ xin Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Để xin visa đầu tư ĐT1 – ĐT4, nhà đầu tư nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng loại hồ sơ:


1. Hồ sơ xin Visa ĐT1 – Visa ĐT4 dành cho nhà đầu tư cá nhân:

  • Đơn xin cấp visa đầu tư (Mẫu NA2): Điền đầy đủ và chính xác thông tin.

  • Hộ chiếu gốc: Còn thời hạn tối thiểu 06 tháng tính từ ngày nhập cảnh.

  • Ảnh 4×6 cm: 02 ảnh nền trắng, chụp không quá 06 tháng.

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Bản sao công chứng.

  • Giấy xác nhận góp vốn: Chứng minh đã góp vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Hợp đồng góp vốn hoặc thỏa thuận đầu tư: Xác nhận tư cách nhà đầu tư.

  • Báo cáo tài chính: Thể hiện rõ vốn đầu tư đã cam kết và thực hiện.

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Đối với trường hợp nhà đầu tư là chủ sở hữu doanh nghiệp.

  • Giấy ủy quyền (nếu có): Khi người đại diện thực hiện thủ tục thay cho nhà đầu tư.


2. Hồ sơ xin Visa ĐT1 – Visa ĐT4 dành cho đại diện tổ chức đầu tư:

  • Văn bản cử đại diện của tổ chức đầu tư: Quyết định cử đại diện tham gia đầu tư tại Việt Nam.

  • Hộ chiếu gốc của đại diện: Còn thời hạn ít nhất 06 tháng.

  • Ảnh 4×6 cm: 02 ảnh nền trắng, chụp trong 06 tháng gần nhất.

  • Giấy chứng nhận đầu tư của tổ chức: Bản sao công chứng.

  • Giấy phép đăng ký doanh nghiệp của tổ chức: Xác nhận tư cách pháp nhân của tổ chức đầu tư.

  • Giấy xác nhận vốn góp: Thể hiện tỷ lệ vốn góp, số vốn đầu tư tại Việt Nam.

  • Báo cáo tài chính: Cập nhật tình hình tài chính của tổ chức đầu tư.

  • Văn bản ủy quyền (nếu có): Khi người khác đại diện thay mặt tổ chức nộp hồ sơ.


3. Hồ sơ riêng cho Visa ĐT1 – Đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên

Visa ĐT1 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có số vốn đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên. Hồ sơ xin visa cần chuẩn bị:

Giấy chứng nhận đầu tư:

  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
  • Phải ghi rõ số vốn đầu tư từ 100 tỷ VNĐ trở lên.

Báo cáo tài chính:

  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán hoặc xác nhận từ ngân hàng về nguồn vốn đầu tư.

Giấy phép đăng ký doanh nghiệp:

  • Bản sao có công chứng.
  • Ghi rõ thông tin về nhà đầu tư, số vốn góp và thời hạn góp vốn.

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (nếu có):

  • Nếu đầu tư theo hình thức liên doanh hoặc hợp tác kinh doanh.

4. Hồ sơ riêng cho Visa ĐT2 – Đầu tư từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ

Visa ĐT2 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn đầu tư từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ. Hồ sơ cần chuẩn bị:

Giấy chứng nhận đầu tư:

  • Ghi rõ số vốn đầu tư từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ.

Chứng minh tài chính:

  • Sao kê ngân hàng hoặc giấy tờ chứng minh nguồn vốn hợp pháp.

Báo cáo tiến độ dự án:

  • Thể hiện rõ kế hoạch triển khai dự án và thời gian thực hiện.

Hợp đồng góp vốn (nếu có):

  • Bản sao hợp đồng góp vốn, hợp tác kinh doanh.

5. Hồ sơ riêng cho Visa ĐT3 – Đầu tư từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ

Visa ĐT3 được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn đầu tư từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ. Hồ sơ cần chuẩn bị:

Giấy chứng nhận đầu tư:

  • Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư với số vốn từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ.

Báo cáo tài chính doanh nghiệp:

  • Xác minh nguồn vốn đầu tư hợp pháp.

Hợp đồng hợp tác đầu tư:

  • Nếu đầu tư thông qua hình thức liên doanh hoặc hợp tác kinh doanh.

6. Hồ sơ riêng cho Visa ĐT4 – Đầu tư dưới 3 tỷ VNĐ

Visa ĐT4 được cấp cho nhà đầu tư có vốn đầu tư dưới 3 tỷ VNĐ. Hồ sơ cần chuẩn bị:

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Số vốn đầu tư dưới 3 tỷ VNĐ.

Kế hoạch kinh doanh:

  • Chi tiết kế hoạch kinh doanh, dự kiến triển khai dự án.

Chứng minh tài chính:

  • Sao kê tài khoản ngân hàng.
  • Xác nhận từ ngân hàng về nguồn vốn đầu tư.

7. Hồ sơ dịch thuật và công chứng

Dịch thuật công chứng:

  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việtcông chứng hợp lệ.

Hợp pháp hóa lãnh sự:

  • Các giấy tờ từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán Việt Nam hoặc Cục Lãnh sự Bộ Ngoại giao.

Nếu cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4), hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua:


Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)
Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)

III. Quy trình thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)

Sau khi hoàn tất việc chuẩn bị hồ sơ xin visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4), nhà đầu tư cần nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền để được xét duyệt. Dưới đây là quy trình thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài chi tiết:


1. Địa điểm nộp hồ sơ xin Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Tại Việt Nam:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
  • Cửa khẩu quốc tế Việt Nam: Áp dụng cho trường hợp xin visa tại cửa khẩu quốc tế (Visa on Arrival Vietnam).

Tại nước ngoài:

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia của nhà đầu tư hoặc quốc gia nơi nhà đầu tư đang cư trú hợp pháp.

2. Quy trình thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài

Bước 1: Kiểm tra và xác minh hồ sơ

  • Kiểm tra kỹ các tài liệu, hồ sơ để đảm bảo đầy đủ và hợp lệ.

  • Các giấy tờ phải được dịch công chứng sang tiếng Việt nếu là tài liệu từ nước ngoài.

  • Kiểm tra tính hợp pháp và tính chính xác của giấy chứng nhận đầu tư, hợp đồng góp vốn, báo cáo tài chính.

Bước 2: Điền tờ khai trực tuyến (nếu áp dụng)

  • Truy cập cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh:

  • Điền đầy đủ các thông tin vào mẫu NA2 và các thông tin cá nhân, thông tin doanh nghiệp đầu tư.

  • Nộp đơn và nhận mã hồ sơ trực tuyến.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Đối với nhà đầu tư tại Việt Nam:

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi doanh nghiệp đầu tư đang hoạt động.
  • Cung cấp mã hồ sơ trực tuyến (nếu đã đăng ký online).

Đối với nhà đầu tư tại nước ngoài:

  • Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
  • Xuất trình giấy tờ chứng minh đầu tư và các tài liệu hỗ trợ khác.

Bước 4: Nộp lệ phí xét duyệt visa đầu tư

Mức lệ phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào:

  • Loại visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4.
  • Số lần nhập cảnh: 1 lần hoặc nhiều lần.

Lệ phí nộp tại nơi tiếp nhận hồ sơ hoặc thanh toán trực tuyến (nếu có).

Bước 5: Nhận biên nhận và chờ xét duyệt

  • Sau khi nộp hồ sơ và lệ phí, nhà đầu tư sẽ nhận được giấy biên nhận hồ sơ.

  • Thời gian xét duyệt: 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày nghỉ, lễ tết).


3. Thời gian xét duyệt Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

  • Thời gian xét duyệt visa đầu tư từ 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

  • Trường hợp hồ sơ có sai sót hoặc thiếu tài liệu, cơ quan xuất nhập cảnh sẽ thông báo để bổ sung trong vòng 3 ngày làm việc.


4. Những lưu ý khi nộp hồ sơ xin Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

  • Kiểm tra thông tin cá nhân và doanh nghiệp: Mọi thông tin phải khớp với tài liệu đã cung cấp.

  • Kiểm tra thời hạn hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hiệu lực tối thiểu 06 tháng.

  • Lưu ý khi nộp hồ sơ tại cửa khẩu quốc tế:

    • Chỉ áp dụng cho nhà đầu tư đã có thư chấp thuận cấp visa (Visa Approval Letter) từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Giữ lại biên nhận nộp hồ sơ: Đây là căn cứ để theo dõi tiến trình xét duyệtnhận kết quả visa.


Nếu cần hỗ trợ thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài hoặc tư vấn pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua:


IV. Kiểm tra kết quả xét duyệt Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Sau khi nộp hồ sơ xin visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4), nhà đầu tư cần theo dõi và kiểm tra kết quả xét duyệt để đảm bảo nhận visa đúng thời hạn và thông tin chính xác. Dưới đây là các cách kiểm tra kết quả xét duyệt visa ĐT1 – ĐT4:


1. Phương thức kiểm tra kết quả xét duyệt Visa đầu tư

1.1. Kiểm tra trực tuyến qua Cổng thông tin điện tử

Truy cập Website Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:

Bước thực hiện:

  • Bước 1: Chọn mục Kiểm tra kết quả xét duyệt visa.
  • Bước 2: Nhập mã hồ sơ trực tuyến (nếu đã nộp hồ sơ online).
  • Bước 3: Nhập số hộ chiếu và các thông tin cá nhân yêu cầu.
  • Bước 4: Kiểm tra trạng thái xét duyệt visa (Chấp thuận – Đang xử lý – Từ chối).

Xem thêm: Cách kiểm tra visa điện tử Việt Nam- Hướng dẫn tra cứu eVisa chính xác


1.2. Kiểm tra tại cơ quan nộp hồ sơ

Tại Việt Nam:

  • Đến trực tiếp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi đã nộp hồ sơ.
  • Xuất trình biên nhận hồ sơ để kiểm tra tình trạng xét duyệt.

Tại nước ngoài:

  • Liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nơi đã nộp hồ sơ.
  • Cung cấp mã hồ sơ, số hộ chiếu để được cập nhật kết quả.

1.3. Kiểm tra qua Email hoặc Hotline

Email xác nhận:

  • Sau khi hồ sơ được xét duyệt, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ gửi email thông báo kết quả đến địa chỉ email đã đăng ký.

Hotline hỗ trợ:

  • Gọi trực tiếp đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để được cung cấp thông tin xét duyệt.
  • Hotline: (84) 24 3826 4026 (trong giờ hành chính).

2. Tình trạng xét duyệt Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

  • Hồ sơ đang xử lý: Cơ quan xuất nhập cảnh đang xem xét hồ sơ, chưa có kết quả.

  • Hồ sơ đã chấp thuận: Hồ sơ đã được phê duyệt và visa sẽ được cấp.

  • Hồ sơ bị từ chối: Hồ sơ không đạt yêu cầu, cần bổ sung hoặc điều chỉnh.

  • Yêu cầu bổ sung hồ sơ: Cần cung cấp thêm các tài liệu cần thiết để tiếp tục xét duyệt.


3. Thời gian xét duyệt Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Thời gian thông thường:

  • 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ.

Trường hợp đặc biệt:

  • Hồ sơ có sai sót hoặc cần bổ sung: Thời gian xét duyệt có thể kéo dài thêm 3 – 5 ngày làm việc.
  • Hồ sơ yêu cầu xác minh thông tin: Cơ quan xuất nhập cảnh có thể kéo dài thời gian xử lý lên đến 10 – 15 ngày làm việc.

4. Nhận kết quả Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Nếu hồ sơ xin visa đầu tư được chấp thuận:

  • Nhà đầu tư sẽ đến cơ quan xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán để nhận visa.
  • Xuất trình biên nhận nộp hồ sơ, hộ chiếu gốcgiấy xác nhận đầu tư để nhận visa.

Nếu hồ sơ xin visa đầu tư bị từ chối:

  • Cơ quan xuất nhập cảnh sẽ thông báo lý do từ chối.
  • Nhà đầu tư có quyền nộp hồ sơ bổ sung hoặc khiếu nại nếu có căn cứ hợp lệ.

5. Những lưu ý khi kiểm tra kết quả Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

  • Kiểm tra thông tin cẩn thận: Đảm bảo tất cả thông tin cá nhân, số hộ chiếu, mã hồ sơ đều khớp nhau.

  • Giữ lại biên nhận nộp hồ sơ: Đây là bằng chứng hợp lệ để tra cứu kết quả xét duyệt.

  • Đối với hồ sơ bị từ chối: Nhà đầu tư cần xác định lý do từ chối cụ thể và chuẩn bị hồ sơ bổ sung nếu muốn nộp lại.


Nếu cần hỗ trợ kiểm tra kết quả xét duyệt visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4) hoặc tư vấn giải pháp khi hồ sơ bị từ chối, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua:


V. Nhận Visa đầu tư và chuẩn bị nhập cảnh vào Việt Nam

Sau khi hồ sơ xin visa đầu tư ĐT1 – ĐT4 được xét duyệt, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện các bước nhận visa và chuẩn bị nhập cảnh vào Việt Nam. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Quy trình nhận Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

1.1. Tại Việt Nam:

Địa điểm nhận Visa đầu tư:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam.
  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại các tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương.
  • Cửa khẩu quốc tế Việt Nam (dành cho trường hợp xin Visa on Arrival).

Thủ tục nhận Visa đầu tư:

  • Xuất trình biên nhận nộp hồ sơ.
  • Xuất trình hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 06 tháng.
  • Nộp lệ phí cấp visa (nếu chưa thanh toán).
  • Kiểm tra thông tin trên visa: Họ tên, ngày sinh, quốc tịch, loại visa (ĐT1 – ĐT4), thời hạn, số lần nhập cảnh.
  • Ký xác nhận vào sổ cấp visa và nhận visa đã dán vào hộ chiếu.

1.2. Tại nước ngoài (Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam):

Địa điểm nhận Visa:

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam nơi nhà đầu tư đã nộp hồ sơ.

Thủ tục nhận Visa:

  • Xuất trình biên nhận nộp hồ sơ hoặc giấy hẹn trả kết quả.
  • Xuất trình hộ chiếu gốcảnh 4×6 cm (nếu yêu cầu bổ sung).
  • Thanh toán lệ phí cấp visa (nếu chưa thanh toán).
  • Kiểm tra thông tin trên visa và ký nhận.

1.3. Tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival):

Điều kiện nhận Visa on Arrival:

  • Đã có Thư chấp thuận cấp visa (Visa Approval Letter) từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Thủ tục nhận Visa:

  • Xuất trình Visa Approval Letter.
  • Nộp tờ khai nhập cảnh (Mẫu NA1) đã điền đầy đủ thông tin.
  • Xuất trình hộ chiếu gốcảnh 4×6 cm (02 ảnh).
  • Thanh toán lệ phí cấp visa theo quy định.
  • Kiểm tra thông tin visa và ký nhận.

2. Chuẩn bị nhập cảnh với Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

2.1. Kiểm tra hồ sơ nhập cảnh:

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 06 tháng.

  • Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) đã dán vào hộ chiếu hoặc visa rời.

  • Thư chấp thuận cấp visa (nếu nhận Visa on Arrival).

  • Giấy xác nhận đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc quyết định góp vốn.

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh (nếu là đại diện doanh nghiệp).

  • Bảo hiểm y tế quốc tế (nếu được yêu cầu).


2.2. Lưu ý khi xuất nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế:

  • Kiểm tra thông tin trên visa: Kiểm tra kỹ loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh để tránh nhầm lẫn.

  • Xuất trình hộ chiếu và visa: Cung cấp cho cán bộ xuất nhập cảnh tại cửa khẩu để đóng dấu nhập cảnh.

  • Giữ lại tờ khai nhập cảnh: Đây là giấy tờ quan trọng cần xuất trình khi rời khỏi Việt Nam.

  • Bảo quản visa và hộ chiếu: Luôn mang theo hộ chiếu và bản sao giấy chứng nhận đầu tư trong suốt thời gian lưu trú.


3. Những lưu ý quan trọng khi nhận Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4):

  • Kiểm tra thông tin trên Visa: Đảm bảo mọi thông tin đều chính xác, đặc biệt là: họ tên, quốc tịch, loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh.

  • Thông tin không khớp: Nếu phát hiện sai sót, cần liên hệ ngay với cơ quan cấp visa để điều chỉnh.

  • Bảo quản Visa: Visa đầu tư là giấy tờ pháp lý quan trọng, cần bảo quản cẩn thận, tránh hư hỏng hoặc mất mát.

  • Lưu ý thời hạn Visa: Theo dõi kỹ thời hạn lưu trú để thực hiện thủ tục gia hạn visa kịp thời nếu cần.


Nếu cần tư vấn thêm về thủ tục nhận visa đầu tư hoặc các dịch vụ hỗ trợ nhập cảnh, vui lòng liên hệ Công ty Luật HCC qua:


VI. Xuất trình Visa đầu tư tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam

Khi đến cửa khẩu quốc tế Việt Nam, nhà đầu tư mang visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4) cần thực hiện quy trình xuất trình visa để được phép nhập cảnh hợp pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Quy trình xuất trình Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4) tại cửa khẩu quốc tế

1.1. Chuẩn bị hồ sơ trước khi xuất cảnh:

  • Hộ chiếu gốc: Còn thời hạn tối thiểu 06 tháng tính từ ngày nhập cảnh.

  • Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4): Đã dán vào hộ chiếu hoặc visa rời (nếu được cấp rời).

  • Thư chấp thuận cấp visa (Visa Approval Letter): Đối với trường hợp nhận visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival).

  • Tờ khai nhập cảnh (Mẫu NA1): Đã điền đầy đủ thông tin (nếu chưa khai online).

  • Giấy xác nhận đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc văn bản xác nhận vốn góp.

  • Bảo hiểm y tế quốc tế: Bản gốc hoặc bản sao (nếu được yêu cầu).

  • Giấy phép kinh doanh: Đối với trường hợp đại diện doanh nghiệp đầu tư.


1.2. Xuất trình hồ sơ tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam:

Bước 1: Đi đến quầy kiểm tra xuất nhập cảnh (Immigration Counter):

  • Xuất trình hộ chiếu gốcVisa đầu tư (ĐT1 – ĐT4).
  • Cung cấp tờ khai nhập cảnh đã điền đầy đủ thông tin.

Bước 2: Kiểm tra thông tin và đối chiếu:

Cán bộ xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra tính hợp lệ của visa, bao gồm:

  • Loại visa: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4.
  • Số lần nhập cảnh: Một lần hoặc nhiều lần.
  • Thời hạn visa: Xác định ngày bắt đầu và ngày kết thúc visa.

Bước 3: Kiểm tra tài liệu kèm theo:

  • Nếu được yêu cầu, cần xuất trình thư chấp thuận cấp visa (Visa Approval Letter)giấy chứng nhận đầu tư.
  • Nếu nhập cảnh dưới dạng Visa on Arrival, cần xuất trình biên lai thanh toán lệ phí.

Bước 4: Đóng dấu nhập cảnh:


2. Lưu ý khi xuất trình Visa đầu tư tại cửa khẩu quốc tế

Kiểm tra kỹ thông tin trên visa:

  • Đảm bảo tất cả các thông tin như họ tên, số hộ chiếu, thời hạn visa, loại visa đều chính xác.

Giữ lại tờ khai nhập cảnh:

  • Đây là giấy tờ bắt buộc phải xuất trình khi rời khỏi Việt Nam.

Kiểm tra thời hạn lưu trú:

  • Thời hạn lưu trú được ghi rõ trên visa. Nếu muốn gia hạn visa, cần tiến hành thủ tục gia hạn trước khi hết hạn.

Bảo quản visa và hộ chiếu cẩn thận:

  • Visa đầu tư là giấy tờ quan trọng, cần được bảo quản kỹ lưỡng để tránh mất mát hoặc hư hỏng.

3. Xử lý các trường hợp đặc biệt tại cửa khẩu quốc tế

Trường hợp thông tin visa không khớp với hộ chiếu:

  • Cần báo ngay cho cán bộ xuất nhập cảnh để được hỗ trợ điều chỉnh thông tin.

Trường hợp visa bị từ chối tại cửa khẩu:

  • Nếu visa bị từ chối, nhà đầu tư sẽ bị yêu cầu xuất cảnh ngay lập tức hoặc liên hệ với đơn vị bảo lãnh để giải quyết.

Trường hợp mất giấy tờ:

  • Nếu mất hộ chiếu hoặc visa tại cửa khẩu, cần báo ngay cho cơ quan xuất nhập cảnhđại sứ quán/lãnh sự quán Việt Nam để được hỗ trợ cấp lại.

4. Liên hệ hỗ trợ và tư vấn khi xuất trình Visa đầu tư

Nếu cần hỗ trợ thủ tục xuất trình visa đầu tư tại cửa khẩu hoặc tư vấn giải quyết các vấn đề phát sinh, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua:


👉 Cần hỗ trợ xuất trình visa ĐT1 – ĐT4 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam hoặc tư vấn xử lý các tình huống phát sinh? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi và an toàn khi nhập cảnh.


VII. Lưu ý khi sử dụng Visa đầu tư tại Việt Nam

Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4) là loại visa được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động đầu tư, kinh doanh. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ đúng quy định pháp luật, nhà đầu tư cần lưu ý các vấn đề quan trọng sau:


1. Tuân thủ thời hạn Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

  • Thời hạn Visa ĐT1: Tối đa 05 năm (dành cho nhà đầu tư có vốn từ 100 tỷ VNĐ trở lên).

  • Thời hạn Visa ĐT2: Tối đa 03 năm (vốn từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VNĐ).

  • Thời hạn Visa ĐT3: Tối đa 02 năm (vốn từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ).

  • Thời hạn Visa ĐT4: Tối đa 01 năm (vốn dưới 3 tỷ VNĐ).

Lưu ý:

  • Nhà đầu tư phải theo dõi kỹ thời hạn visa để thực hiện thủ tục gia hạn visa trước khi hết hạn.

  • Nếu quá thời hạn visa mà không thực hiện gia hạn, nhà đầu tư sẽ bị phạt vi phạm hành chính hoặc bị trục xuất khỏi Việt Nam.


2. Gia hạn Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4)

Điều kiện gia hạn Visa đầu tư:

  • Vẫn duy trì hoạt động đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.
  • Không có vi phạm pháp luật trong thời gian lưu trú.
  • Đã hoàn tất hồ sơ gia hạn visa theo quy định.

Thủ tục gia hạn Visa đầu tư:

Chuẩn bị hồ sơ gia hạn bao gồm:

  • Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5).
  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
  • Giấy chứng nhận đầu tư hoặc Giấy phép kinh doanh.
  • Báo cáo tài chính thể hiện tình trạng vốn góp.

Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Xem thêm: Gia hạn visa Việt Nam Hướng dẫn chi tiết & Giải pháp nhanh chóng [2025]


3. Chuyển đổi mục đích Visa đầu tư

Trường hợp được phép chuyển đổi:

  • Từ visa ĐT4 lên ĐT3, ĐT2 hoặc ĐT1 nếu nhà đầu tư tăng vốn đầu tư.
  • Từ Visa ĐT1 – ĐT4 sang Thẻ tạm trú đầu tư nếu đáp ứng điều kiện.

Thủ tục chuyển đổi:

  • Nộp hồ sơ chuyển đổi tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Cung cấp các tài liệu chứng minh tình trạng vốn góp mớithông tin doanh nghiệp.
  • Thời gian xét duyệt: 5 – 7 ngày làm việc.

4. Tham gia các hoạt động đầu tư hợp pháp

Nhà đầu tư phải sử dụng visa đúng mục đích đã đăng ký, chỉ được tham gia vào các hoạt động kinh doanh đã đăng ký trong giấy chứng nhận đầu tư.

Các hoạt động bị cấm khi sử dụng Visa đầu tư:

  • Lao động không có giấy phép lao động.
  • Thực hiện các hoạt động kinh doanh trái phép.
  • Chuyển nhượng vốn mà không thông báo với cơ quan chức năng.

5. Trường hợp mất hoặc hỏng Visa đầu tư

Nếu mất visa:

Cần báo ngay cho cơ quan công an địa phương hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.

Thực hiện thủ tục cấp lại visa và cung cấp:

  • Đơn xin cấp lại visa.
  • Báo cáo mất visa.
  • Hộ chiếu gốc.

Nếu visa bị hỏng:

  • Nộp hồ sơ xin cấp lại visa với các tài liệu tương tự.
  • Thanh toán lệ phí cấp lại visa theo quy định.

6. Rời khỏi Việt Nam khi Visa đầu tư hết hạn

Trước khi rời khỏi Việt Nam, nhà đầu tư cần:

  • Kiểm tra lại thời hạn visa để đảm bảo không quá hạn lưu trú.
  • Xuất trình visa và hộ chiếu tại cửa khẩu quốc tế để được đóng dấu xuất cảnh.
  • Nộp lại tờ khai nhập cảnh (Mẫu NA1) nếu đã nhận được khi nhập cảnh.

Lưu ý:

  • Nếu quá hạn visa mà không gia hạn hoặc xuất cảnh, nhà đầu tư sẽ bị xử phạt vi phạm hành chínhcó thể bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.

7. Những lưu ý quan trọng khác khi sử dụng Visa đầu tư tại Việt Nam

Báo cáo định kỳ hoạt động đầu tư:

  • Nhà đầu tư cần nộp báo cáo định kỳ về tình hình hoạt động đầu tư cho Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Kiểm tra thông tin visa thường xuyên:

  • Đảm bảo thông tin visa luôn chính xác. Nếu có thay đổi, phải thông báo ngay cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Đăng ký tạm trú:

  • Nhà đầu tư cần đăng ký tạm trú tại cơ quan công an địa phương ngay sau khi nhập cảnh.

Giữ liên lạc với đơn vị bảo lãnh:

  • Đảm bảo thông báo cho đơn vị bảo lãnh và đơn vị cung cấp dịch vụ visa về bất kỳ thay đổi nào trong thời gian lưu trú tại Việt Nam.

👉 Cần hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh khi sử dụng visa ĐT1 – ĐT4 hoặc gia hạn visa nhanh chóng, chính xác? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.


VIII. Dịch vụ làm thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)

Visa đầu tư Việt Nam (Visa ĐT1 – ĐT4) là loại visa dành cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện tổ chức nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư tại Việt Nam. Để đảm bảo quy trình xin visa đầu tư diễn ra nhanh chóng, đúng quy định, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ trọn gói từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả visa.


1. Tại sao nên sử dụng dịch vụ làm thủ tục xin visa đầu tư tại Công ty Luật HCC?

  • Kinh nghiệm chuyên sâu: Với đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý am hiểu sâu sắc các quy định về đầu tư nước ngoài, Công ty Luật HCC cam kết cung cấp dịch vụ visa đầu tư nhanh chóng và chính xác.

  • Tư vấn pháp lý đầy đủ: HCC sẽ hỗ trợ nhà đầu tư trong việc xác định loại visa phù hợp (ĐT1 – ĐT4), tư vấn về điều kiện và các thủ tục liên quan.

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Đội ngũ chuyên viên của HCC sẽ thay mặt khách hàng thực hiện toàn bộ quy trình từ chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đến nhận visa, giúp tiết kiệm tối đa thời gian.

  • Xử lý các tình huống phức tạp: Hỗ trợ khách hàng giải quyết các vấn đề như visa bị từ chối, visa hết hạn, chuyển đổi mục đích visa, mất visa.

  • Đảm bảo bảo mật thông tin: Tất cả thông tin và tài liệu của khách hàng được HCC bảo mật tuyệt đối theo tiêu chuẩn pháp lý.


2. Các dịch vụ cụ thể trong thủ tục xin visa đầu tư (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)

2.1. Dịch vụ tư vấn xác định loại visa đầu tư phù hợp:

  • Đánh giá tình trạng vốn đầu tư và loại hình doanh nghiệp để xác định visa ĐT1, ĐT2, ĐT3 hoặc ĐT4.

  • Tư vấn về thời hạn visa, số lần nhập cảnh, điều kiện chuyển đổi và gia hạn visa.


2.2. Dịch vụ chuẩn bị hồ sơ xin visa đầu tư:

  • Soạn thảo đơn xin cấp visa đầu tư (Mẫu NA2).

  • Chuẩn bị giấy chứng nhận đầu tư, giấy xác nhận vốn góp, hợp đồng góp vốn.

  • Dịch thuật và công chứng hồ sơ đầu tư từ nước ngoài.

  • Kiểm tra tính hợp lệ của hộ chiếu, ảnh, giấy phép kinh doanh, báo cáo tài chính.

  • Làm giấy ủy quyền cho người đại diện thực hiện thủ tục nếu cần.


2.3. Dịch vụ nộp hồ sơ và theo dõi kết quả:

Nộp hồ sơ xin visa đầu tư tại:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài.
  • Cửa khẩu quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival).

Theo dõi tình trạng hồ sơ: HCC sẽ cập nhật liên tục tình trạng xét duyệt hồ sơ và thông báo kết quả kịp thời cho khách hàng.

Xử lý trường hợp hồ sơ bị từ chối: Hỗ trợ khách hàng bổ sung tài liệu, điều chỉnh thông tin để tăng tỷ lệ đậu visa.


2.4. Dịch vụ nhận Visa và chuẩn bị nhập cảnh:

  • Hỗ trợ khách hàng nhận visa tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam hoặc tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên visa, bao gồm: họ tên, số hộ chiếu, thời hạn visa, loại visa.

  • Tư vấn về thủ tục nhập cảnh: Hướng dẫn nhà đầu tư cách xuất trình visa tại cửa khẩu và những giấy tờ cần thiết khi nhập cảnh.


2.5. Dịch vụ gia hạn và chuyển đổi Visa đầu tư:

Gia hạn Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4):

  • Soạn thảo hồ sơ xin gia hạn visa và nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Tư vấn về thời gian gia hạn, lệ phí gia hạn và các điều kiện gia hạn.

Chuyển đổi Visa đầu tư:

  • Chuyển từ visa ĐT4 lên ĐT3, ĐT2 hoặc ĐT1.
  • Chuyển từ visa đầu tư sang Thẻ tạm trú đầu tư nếu đủ điều kiện.
  • Chuyển mục đích visa từ đầu tư sang lao động, công tác, thăm thân.

3. Quy trình thực hiện dịch vụ làm thủ tục xin Visa đầu tư tại HCC

Bước 1: Tiếp nhận thông tin khách hàng

  • Tư vấn loại visa phù hợp, thời hạn và điều kiện cấp visa.

  • Ký hợp đồng dịch vụ và xác nhận thông tin.

Bước 2: Soạn thảo và chuẩn bị hồ sơ

  • HCC sẽ kiểm tra kỹ lưỡng hồ sơ gốc và thực hiện công chứng, dịch thuật (nếu cần).

  • Tư vấn và soạn thảo đơn xin cấp visa (Mẫu NA2), giấy xác nhận đầu tư và các tài liệu khác.

Bước 3: Nộp hồ sơ và theo dõi kết quả

  • Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Theo dõi quá trình xét duyệt và cập nhật kết quả cho khách hàng.

Bước 4: Nhận Visa và hướng dẫn nhập cảnh

  • Nhận visa từ cơ quan xuất nhập cảnh.

  • Kiểm tra thông tin trên visa và thông báo cho khách hàng.

  • Tư vấn thủ tục nhập cảnh và cách sử dụng visa đúng mục đích.


4. Thời gian và chi phí dịch vụ làm thủ tục xin Visa đầu tư tại HCC

Thời gian xử lý hồ sơ:

  • 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày lễ, tết, thứ bảy, chủ nhật).
  • Trường hợp hồ sơ phức tạp: 10 – 15 ngày làm việc.

Chi phí dịch vụ:

Phí dịch vụ xin Visa ĐT1 – ĐT4 sẽ phụ thuộc vào:

  • Loại visa (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4).
  • Số lần nhập cảnh (1 lần hoặc nhiều lần).
  • Thời hạn visa (1 năm, 2 năm, 3 năm, 5 năm).

HCC sẽ công khai chi phí và cam kết không phát sinh thêm chi phí trong quá trình thực hiện.


5. Cam kết dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  • Tư vấn tận tình, chuyên nghiệp: Luật sư giàu kinh nghiệm, am hiểu pháp lý về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

  • Hoàn thành đúng hạn: Đảm bảo hoàn thành thủ tục xin visa đúng thời gian cam kết.

  • Bảo mật thông tin tuyệt đối: Mọi thông tin cá nhân và tài liệu của khách hàng sẽ được bảo mật tuyệt đối.

  • Hỗ trợ xử lý hồ sơ phức tạp: HCC luôn sẵn sàng giải quyết các tình huống khẩn cấp và xử lý các trường hợp hồ sơ bị từ chối.


Nếu cần hỗ trợ làm thủ tục xin Visa đầu tư (Visa ĐT1 – ĐT4) hoặc tư vấn các thủ tục pháp lý khác, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC qua:

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4), mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ