Các bước trong Thủ tục xin Visa Lao động cho người nước ngoài (Visa LĐ1, Visa LĐ2) [2025]

Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài vào Việt Nam là quy trình quan trọng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ cho người lao động nước ngoài và doanh nghiệp tuyển dụng. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước chuẩn bị hồ sơ, quy trình nộp đơn, thời gian xét duyệt và cách xử lý các tình huống phát sinh khi xin visa lao động LĐ1, LĐ2.

Đồng thời, người đọc sẽ được cập nhật các quy định pháp lý mới nhất về điều kiện cấp visa lao động, gia hạn visa và cách sử dụng visa đúng mục đích. Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ xin visa lao động uy tín, nhanh chóng và tiết kiệm chi phí.


Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài
Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài

I. Xác định loại visa lao động phù hợp (LĐ1, LĐ2)

Visa lao động Việt Nam được cấp cho người nước ngoài vào làm việc tại các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan tại Việt Nam. Hiện nay, visa lao động được phân thành 2 loại chính: LĐ1 và LĐ2. Việc xác định đúng loại visa lao động sẽ giúp người lao động tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh các rủi ro pháp lý.


1. Visa LĐ1 – Visa lao động không yêu cầu giấy phép lao động

Visa LĐ1 được cấp cho người lao động nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động (Work Permit) theo quy định pháp luật Việt Nam.

Đối tượng:

  • Người nước ngoài là chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành được miễn giấy phép lao động.

  • Người nước ngoài là thành viên hội đồng quản trị, chủ tịch công ty, cổ đông của doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Người lao động nước ngoài đã có giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp.

Thời hạn visa:

Ưu điểm:

  • Không cần giấy phép lao động, tiết kiệm thời gian và chi phí xin visa.

  • Thời gian xét duyệt nhanh hơn so với visa LĐ2.


2. Visa LĐ2 – Visa lao động yêu cầu giấy phép lao động

Visa LĐ2 được cấp cho người lao động nước ngoài thuộc diện phải xin giấy phép lao động (Work Permit) trước khi vào làm việc tại Việt Nam.

Đối tượng:

  • Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam.

  • Người lao động nước ngoài được chuyển nội bộ doanh nghiệp trong phạm vi 11 ngành dịch vụ trong cam kết của Việt Nam với WTO.

  • Người lao động nước ngoài vào thực hiện hợp đồng kinh tế, dịch vụ tại Việt Nam.

Thời hạn visa:

  • Tối đa 2 năm, có thể xin Single Entry hoặc Multiple Entry.

  • Thời hạn visa LĐ2 sẽ phụ thuộc vào thời hạn của giấy phép lao động.

Ưu điểm:

  • Được phép làm việc chính thức theo hợp đồng lao động.

  • Có thể xin cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card) nếu có nhu cầu lưu trú dài hạn.


3. So sánh Visa LĐ1 và Visa LĐ2

Tiêu chí Visa LĐ1 Visa LĐ2
Đối tượng Người lao động không cần Work Permit. Người lao động phải có Work Permit.
Thời hạn Tối đa 2 năm Tối đa 2 năm
Số lần nhập cảnh Single Entry/Multiple Entry Single Entry/Multiple Entry
Yêu cầu giấy phép lao động Không cần Bắt buộc phải có
Chi phí xin visa Thấp hơn so với LĐ2 Cao hơn do có chi phí xin Work Permit
Khả năng gia hạn Có thể gia hạn Có thể gia hạn, phụ thuộc vào Work Permit

4. Điều kiện xin visa lao động LĐ1, LĐ2

Visa LĐ1:

  • Người lao động phải có giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
  • Người lao động là nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia có chứng chỉ, bằng cấp phù hợp với vị trí công việc.

Visa LĐ2:

  • Người lao động phải có giấy phép lao động hợp lệ do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • hợp đồng lao động đã ký kết với doanh nghiệp Việt Nam.

5. Lưu ý khi lựa chọn visa lao động LĐ1, LĐ2

  • Kiểm tra kỹ mục đích nhập cảnh: Nếu người lao động không thuộc diện miễn giấy phép lao động, bắt buộc phải xin visa LĐ2.

  • Kiểm tra thời hạn visa: Thời hạn visa sẽ phụ thuộc vào thời hạn hợp đồng lao động hoặc thời gian làm việc đã đăng ký.

  • Không sử dụng sai mục đích: Visa LĐ1, LĐ2 chỉ được sử dụng cho mục đích lao động. Không được sử dụng để kinh doanh, thương mại, du lịch hoặc thăm thân.

  • Gia hạn visa đúng thời hạn: Cần nộp hồ sơ xin gia hạn visa trước khi hết hạn ít nhất 7 – 10 ngày làm việc.


6. Các trường hợp không được cấp visa lao động LĐ1, LĐ2

  • Người lao động từng vi phạm pháp luật Việt Nam và bị trục xuất, cấm nhập cảnh.

  • Người lao động không đủ điều kiện về sức khỏe theo quy định.

  • Người lao động không đáp ứng yêu cầu về chuyên môn, bằng cấp.

  • Người lao động sử dụng giấy tờ giả mạo hoặc không hợp lệ.


7. Địa chỉ liên hệ tư vấn thủ tục xin visa lao động LĐ1, LĐ2

Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa lao động uy tín:


👉 Cần hỗ trợ xác định loại visa lao động LĐ1, LĐ2 phù hợp và thủ tục xin visa nhanh chóng, chính xác? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao nhất.


II. Chuẩn bị hồ sơ xin Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

Để xin visa lao động LĐ1 hoặc LĐ2 cho người nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam, cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về từng loại hồ sơ:


1. Hồ sơ chung cho Visa LĐ1 và LĐ2

Hộ chiếu gốc:

  • Còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
  • Còn ít nhất 02 trang trống để dán visa.

Đơn xin cấp visa lao động (Mẫu NA2):

  • Điền đầy đủ thông tin theo mẫu NA2 do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ban hành.
  • Mẫu NA2 phải có dấu xác nhận và chữ ký của doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam.

Ảnh chân dung:

  • 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Thư mời hoặc thư bảo lãnh:

  • Thư mời được phát hành bởi doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam.
  • Ghi rõ thông tin người lao động, vị trí công việc và thời gian làm việc.

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh:

  • Bản sao có công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Xác nhận nơi lưu trú tại Việt Nam:

  • Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc địa chỉ cư trú cụ thể.

2. Hồ sơ riêng cho Visa LĐ1 – Visa lao động không yêu cầu giấy phép lao động

Visa LĐ1 được cấp cho người lao động nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động:

  • Do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp cấp.
  • Giấy xác nhận này phải ghi rõ lý do miễn giấy phép lao động.

Hồ sơ chứng minh chức danh và chuyên môn:

  • Quyết định bổ nhiệm chức danh giám đốc, quản lý, điều hành doanh nghiệp.
  • Hợp đồng lao động hoặc văn bản thỏa thuận công việc.

Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn:

  • Bằng đại học, thạc sĩ, tiến sĩ (nếu có).
  • Chứng chỉ đào tạo liên quan đến lĩnh vực làm việc tại Việt Nam.

3. Hồ sơ riêng cho Visa LĐ2 – Visa lao động yêu cầu giấy phép lao động

Visa LĐ2 được cấp cho người lao động nước ngoài phải có giấy phép lao động.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

Giấy phép lao động (Work Permit):

  • Bản sao giấy phép lao động đã được cấp bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Thời hạn của visa LĐ2 sẽ không vượt quá thời hạn ghi trên giấy phép lao động.

Hợp đồng lao động:

  • Bản sao hợp đồng lao động đã ký kết với doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Hợp đồng cần ghi rõ vị trí công việc, mức lương và thời gian làm việc.

Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn:

  • Bằng cấp phù hợp với vị trí làm việc.
  • Chứng chỉ nghề nghiệp (nếu có).

Xác nhận kinh nghiệm làm việc:

  • Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc tại nước ngoài (ít nhất 2 năm).

4. Hồ sơ tài chính và bảo hiểm

Sao kê tài khoản ngân hàng:

  • Chứng minh khả năng tài chính trong thời gian lưu trú tại Việt Nam.
  • Số dư tối thiểu: 5.000 USD (tùy yêu cầu).

Bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm du lịch:

  • Bảo hiểm có giá trị trong thời gian lưu trú tại Việt Nam.
  • Bao gồm chi phí y tế, chi phí hồi hương trong trường hợp khẩn cấp.

5. Hồ sơ y tế và kiểm dịch

Giấy khám sức khỏe:

  • Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp.
  • Giấy khám sức khỏe cần có hiệu lực trong vòng 6 tháng.

Giấy xét nghiệm COVID-19 (nếu có yêu cầu):

  • Kết quả xét nghiệm âm tính trong vòng 72 giờ trước khi nhập cảnh.

6. Hồ sơ dịch thuật và công chứng

Dịch thuật công chứng:

  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ.

Hợp pháp hóa lãnh sự:

  • Giấy tờ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam.

7. Quy định về thời hạn và phí nộp hồ sơ

Thời gian xét duyệt visa LĐ1, LĐ2:

  • Thông thường từ 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày lễ, Tết).
  • Nếu xin visa khẩn, thời gian xét duyệt từ 1 – 3 ngày làm việc.

Lệ phí xin visa LĐ1, LĐ2:

  • Visa 1 tháng Single Entry: 25 USD.
  • Visa 3 tháng Single Entry: 25 USD.
  • Visa 3 tháng Multiple Entry: 50 USD.
  • Visa 6 tháng Multiple Entry: 100 USD.

8. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin Visa LĐ1, LĐ2

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên giấy tờ: Đảm bảo thông tin trên hồ sơ đồng nhất và không có sai sót.

  • Chuẩn bị đầy đủ bản sao và bản chính: Cần mang theo bản chính để đối chiếu khi nộp hồ sơ.

  • Nộp hồ sơ đúng thời hạn: Nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày dự kiến nhập cảnh.

  • Không sử dụng visa sai mục đích: Visa LĐ1, LĐ2 chỉ dùng cho mục đích lao động, không được sử dụng để du lịch, kinh doanh hoặc thăm thân.


9. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ xin Visa LĐ1, LĐ2

Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa lao động chuyên nghiệp:


👉 Cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ xin visa LĐ1, LĐ2 nhanh chóng, đầy đủ và chính xác? Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao nhất.


III. Nộp hồ sơ thực hiện: Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa lao động LĐ1 và LĐ2, người lao động nước ngoài cần tiến hành nộp hồ sơ tại các cơ quan có thẩm quyền để xin cấp visa. Dưới đây là quy trình chi tiết:


1. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ xin Visa LĐ1, LĐ2

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:

  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
  • TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại:

  • Người lao động đang ở nước ngoài có thể nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia mình cư trú.

2. Quy trình nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Bước 1: Kiểm tra và sắp xếp hồ sơ

Kiểm tra đầy đủ các giấy tờ cần thiết:

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
  • Đơn xin cấp visa LĐ1/LĐ2 (Mẫu NA2).
  • Ảnh chân dung 4×6 cm.
  • Thư mời hoặc thư bảo lãnh từ doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Giấy phép lao động (Work Permit) đối với visa LĐ2.
  • Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động đối với visa LĐ1.
  • Giấy tờ chứng minh chức danh, kinh nghiệm và bằng cấp chuyên môn.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Đến quầy tiếp nhận hồ sơ xin visa lao động LĐ1, LĐ2.

  • Xuất trình giấy tờ tùy thân và hộ chiếu gốc để đối chiếu thông tin.

  • Nộp hồ sơ và biên lai lệ phí (nếu có).


Bước 3: Thanh toán lệ phí xin visa

Lệ phí xin visa LĐ1/LĐ2 phụ thuộc vào thời hạn và số lần nhập cảnh:

  • 1 tháng Single Entry: 25 USD.
  • 3 tháng Single Entry: 25 USD.
  • 3 tháng Multiple Entry: 50 USD.
  • 6 tháng Multiple Entry: 100 USD.
  • 1 năm Multiple Entry: 135 USD.

Bước 4: Nhận giấy hẹn trả kết quả

  • Sau khi hoàn tất thủ tục nộp hồ sơ, người lao động sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả.

  • Thời gian xét duyệt hồ sơ thông thường từ 5 – 7 ngày làm việc.

  • Nếu cần xử lý khẩn cấp, thời gian xét duyệt có thể rút ngắn xuống 1 – 3 ngày làm việc, tuy nhiên sẽ phát sinh thêm phí dịch vụ khẩn.


3. Quy trình nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

Bước 1: Liên hệ trước với Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Kiểm tra quy định và yêu cầu hồ sơ cụ thể tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán nơi nộp hồ sơ.

  • Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ (nếu có).


Bước 2: Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Mang theo đầy đủ hồ sơ đã chuẩn bị.

  • Xuất trình hộ chiếu gốc để đối chiếu thông tin.

  • Thanh toán lệ phí xin visa theo quy định.


Bước 3: Nhận giấy hẹn trả kết quả

  • Sau khi nộp hồ sơ, người lao động sẽ nhận được giấy hẹn trả kết quả visa.

  • Kiểm tra kỹ thời gian hẹn và ngày nhận visa.


4. Quy trình xin Visa on Arrival (VOA) LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế

Trong trường hợp cần xin Visa on Arrival (VOA), người lao động phải thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xin Thư chấp thuận visa (Approval Letter)

  • Doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam phải xin Thư chấp thuận visa từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Thời gian xét duyệt 2 – 3 ngày làm việc.

  • Thư chấp thuận sẽ được gửi qua email cho người lao động.


Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin Visa on Arrival tại cửa khẩu

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Thư chấp thuận visa (bản in).

  • Tờ khai NA1 (điền đầy đủ thông tin và ký tên).

  • 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng.

  • Lệ phí dán visa:

    • Single Entry: 25 USD.

    • Multiple Entry: 50 – 135 USD.


Bước 3: Nộp hồ sơ tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam

  • Xuất trình toàn bộ hồ sơ tại quầy cấp visa tại cửa khẩu quốc tế.

  • Đợi từ 30 – 60 phút để nhận visa dán vào hộ chiếu.


5. Lưu ý khi nộp hồ sơ xin Visa LĐ1, LĐ2

Kiểm tra kỹ thông tin trên hồ sơ:

  • Đảm bảo các thông tin cá nhân, ngày tháng và thông tin visa khớp với nhau.

Nộp hồ sơ sớm:

  • Nên nộp hồ sơ ít nhất 15 – 20 ngày trước ngày dự kiến nhập cảnh để tránh trường hợp chậm trễ.

Gia hạn visa đúng thời hạn:

  • Nếu visa sắp hết hạn nhưng chưa hoàn thành công việc, cần nộp hồ sơ gia hạn trước 7 – 10 ngày.

Không sử dụng visa sai mục đích:

  • Visa LĐ1, LĐ2 chỉ được sử dụng cho mục đích lao động. Không được sử dụng visa này để kinh doanh, du lịch hoặc thăm thân.

6. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ nộp hồ sơ xin Visa LĐ1, LĐ2

Công ty Luật HCC – Dịch vụ tư vấn và xin visa lao động LĐ1, LĐ2:


👉 Cần hỗ trợ nộp hồ sơ xin visa lao động LĐ1, LĐ2 hoặc xử lý các trường hợp khẩn cấp? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng, hiệu quả.


IV. Kiểm tra kết quả xét duyệt Visa LĐ1, LĐ2

Sau khi nộp hồ sơ xin visa lao động LĐ1 hoặc LĐ2, người lao động cần theo dõi và kiểm tra kết quả xét duyệt để đảm bảo nhận visa đúng thời hạn và thông tin chính xác. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra kết quả xét duyệt visa LĐ1, LĐ2:


1. Kiểm tra kết quả xét duyệt visa LĐ1, LĐ2 trực tuyến

Bước 1: Truy cập trang web kiểm tra kết quả visa

Bước 2: Điền thông tin yêu cầu:

  • Mã hồ sơ (Application Code): Mã số do cơ quan cấp visa cung cấp.

  • Số hộ chiếu (Passport Number): Điền số hộ chiếu đã sử dụng để nộp hồ sơ.

  • Mã xác nhận (Verification Code): Nhập mã xác nhận hiển thị trên trang web.

Bước 3: Kiểm tra kết quả:

Nhấn vào nút “Kiểm tra” để xem tình trạng hồ sơ.

Thông tin kết quả xét duyệt sẽ bao gồm:

  • Tình trạng hồ sơ: Đã xét duyệt/Đang xét duyệt/Bị từ chối.
  • Ngày cấp visa và ngày hết hạn.
  • Loại visa: LĐ1/LĐ2.
  • Số lần nhập cảnh: Single Entry/Multiple Entry.

2. Kiểm tra kết quả xét duyệt tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Bước 1: Đến trực tiếp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Địa chỉ:

  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
  • TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.

Bước 2: Xuất trình giấy hẹn và giấy tờ tùy thân

  • Giấy hẹn trả kết quả visa.

  • Hộ chiếu gốc đã sử dụng để nộp hồ sơ.

  • Biên lai thanh toán lệ phí visa.

Bước 3: Kiểm tra và nhận kết quả visa LĐ1/LĐ2

Nếu hồ sơ được chấp thuận, người lao động sẽ được cấp visa LĐ1/LĐ2 dán vào hộ chiếu.

Kiểm tra kỹ các thông tin trên visa:

  • Họ tên, số hộ chiếu.
  • Loại visa (LĐ1/LĐ2).
  • Thời hạn visa.
  • Số lần nhập cảnh.

3. Kiểm tra kết quả xét duyệt tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

Bước 1: Liên hệ với Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

  • Kiểm tra thông tin liên hệ và địa chỉ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia nơi người lao động đang cư trú.

Bước 2: Cung cấp thông tin hồ sơ:

  • Số hộ chiếu.

  • Mã hồ sơ xin visa.

  • Ngày nộp hồ sơ.

Bước 3: Nhận kết quả visa LĐ1/LĐ2 tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

  • Khi nhận visa, cần kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.

  • Thanh toán lệ phí visa (nếu chưa thanh toán).


4. Kiểm tra kết quả xét duyệt Visa on Arrival (VOA) LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế

Bước 1: Kiểm tra email nhận Thư chấp thuận visa (Approval Letter)

  • Sau khi nộp hồ sơ xin Visa on Arrival, doanh nghiệp bảo lãnh sẽ gửi Thư chấp thuận visa qua email.

  • Kiểm tra email để xác nhận thông tin Thư chấp thuận visa.

Bước 2: Kiểm tra kết quả tại quầy cấp visa tại cửa khẩu quốc tế

  • Khi đến cửa khẩu, xuất trình Thư chấp thuận visa, hộ chiếu và tờ khai NA1.

  • Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra thông tin và cấp visa LĐ1/LĐ2 dán vào hộ chiếu.


5. Kiểm tra kết quả gia hạn visa LĐ1, LĐ2

Nếu đã nộp hồ sơ xin gia hạn visa LĐ1, LĐ2, người lao động cần kiểm tra kết quả xét duyệt tại:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam:

  • Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn visa thường từ 3 – 5 ngày làm việc.

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam:

  • Nếu nộp hồ sơ gia hạn visa tại nước ngoài, cần liên hệ với Đại sứ quán/Lãnh sự quán để nhận kết quả.

6. Lưu ý khi kiểm tra kết quả xét duyệt visa LĐ1, LĐ2

Kiểm tra kỹ thông tin trên visa:

  • Họ tên, số hộ chiếu.
  • Loại visa (LĐ1, LĐ2).
  • Thời hạn visa.
  • Số lần nhập cảnh.

Liên hệ ngay khi phát hiện sai sót:

  • Nếu phát hiện sai sót, liên hệ ngay với cơ quan cấp visa để điều chỉnh.

Gia hạn visa sớm nếu cần thiết:

  • Nếu thời gian lưu trú sắp hết hạn nhưng vẫn cần ở lại Việt Nam, người lao động cần nộp hồ sơ gia hạn visa trước ít nhất 7 ngày.

Không sử dụng visa sai mục đích:

  • Visa LĐ1/LĐ2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động lao động.
  • Không được phép sử dụng để du lịch, kinh doanh hoặc thăm thân.

7. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ kiểm tra kết quả Visa LĐ1, LĐ2

Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa lao động uy tín:


👉 Cần hỗ trợ kiểm tra kết quả xét duyệt visa LĐ1, LĐ2 nhanh chóng và chính xác? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và cập nhật tình trạng hồ sơ kịp thời, đảm bảo quyền lợi cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.


V. Nhận visa lao động và chuẩn bị nhập cảnh Việt Nam

Sau khi hồ sơ xin visa lao động LĐ1/LĐ2 được xét duyệt, người nước ngoài cần thực hiện các bước nhận visa và chuẩn bị nhập cảnh vào Việt Nam. Dưới đây là quy trình chi tiết:


1. Nhận visa lao động LĐ1, LĐ2 tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Bước 1: Kiểm tra kết quả xét duyệt visa

Truy cập trang web Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam để kiểm tra tình trạng hồ sơ:
https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/tra-cuu

Điền thông tin gồm:

  • Mã hồ sơ.
  • Số hộ chiếu.
  • Mã xác nhận.

Bước 2: Đến nhận visa tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Địa chỉ:

  • Hà Nội: 44-46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội.
  • TP. HCM: 333 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP. HCM.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu, Đà Nẵng.

Bước 3: Xuất trình giấy tờ để nhận visa

  • Giấy hẹn trả kết quả visa.

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Biên lai nộp phí xin visa (nếu có).

Bước 4: Kiểm tra thông tin trên visa

Kiểm tra các thông tin sau:

  • Loại visa: LĐ1/LĐ2.
  • Số lần nhập cảnh (Single/Multiple Entry).
  • Thời hạn visa.
  • Số hộ chiếu, họ tên, quốc tịch.

2. Nhận visa lao động LĐ1, LĐ2 tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

Bước 1: Kiểm tra thông báo xét duyệt visa

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán sẽ gửi email hoặc gọi điện thông báo khi visa LĐ1/LĐ2 được duyệt.

Bước 2: Đến nhận visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán

Mang theo các giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu gốc.
  • Giấy hẹn trả kết quả visa.
  • Biên lai thanh toán lệ phí visa.

Bước 3: Kiểm tra thông tin visa và thanh toán lệ phí (nếu chưa thanh toán)

  • Kiểm tra kỹ thông tin trên visa để đảm bảo không có sai sót.


3. Nhận Visa on Arrival (VOA) LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam

Bước 1: Nhận Thư chấp thuận visa (Approval Letter)

  • Doanh nghiệp bảo lãnh sẽ gửi Thư chấp thuận visa qua email cho người lao động.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ nhận Visa on Arrival tại cửa khẩu

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Thư chấp thuận visa (bản in).

  • 02 ảnh chân dung 4×6 cm, nền trắng.

  • Tờ khai NA1 (điền đầy đủ thông tin).

  • Lệ phí dán visa:

    • Single Entry: 25 USD.

    • Multiple Entry (3 tháng): 50 USD.

    • Multiple Entry (6 tháng): 100 USD.

    • Multiple Entry (1 năm): 135 USD.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại quầy cấp visa tại cửa khẩu

  • Xuất trình hồ sơ và nộp lệ phí visa.

  • Đợi từ 30 – 60 phút để nhận visa dán vào hộ chiếu.


4. Chuẩn bị nhập cảnh Việt Nam với visa LĐ1, LĐ2

Kiểm tra các giấy tờ cần thiết:

  • Hộ chiếu gốc và visa: Kiểm tra kỹ thông tin trên visa.

  • Thư chấp thuận visa (nếu có): Đối với trường hợp Visa on Arrival.

  • Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba: Chứng minh kế hoạch xuất cảnh.

  • Xác nhận nơi lưu trú tại Việt Nam: Địa chỉ cư trú hoặc khách sạn.

  • Bảo hiểm y tế hoặc bảo hiểm du lịch: Bảo hiểm còn hiệu lực trong suốt thời gian lưu trú.


5. Thủ tục nhập cảnh tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam

Bước 1: Xuất trình giấy tờ tại quầy kiểm tra nhập cảnh (Immigration Checkpoint)

  • Xuất trình hộ chiếu và visa LĐ1/LĐ2.

  • Thư chấp thuận visa (nếu sử dụng Visa on Arrival).

  • Tờ khai nhập cảnh (NA1).

Bước 2: Kiểm tra thông tin và đóng dấu nhập cảnh

  • Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra thông tin và đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu.

  • Kiểm tra kỹ thời gian lưu trú và số lần nhập cảnh được phép.

Bước 3: Thanh toán lệ phí visa (nếu có)

  • Đối với Visa on Arrival, cần nộp lệ phí dán visa tại quầy thu ngân.


6. Lưu ý quan trọng khi sử dụng visa LĐ1, LĐ2

  • Sử dụng visa đúng mục đích: Visa LĐ1/LĐ2 chỉ được sử dụng cho mục đích lao động, làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

  • Không được sử dụng visa để kinh doanh, thương mại hoặc thăm thân.

  • Kiểm tra thời hạn lưu trú: Nếu có nhu cầu gia hạn visa, cần nộp hồ sơ xin gia hạn trước 7 – 10 ngày làm việc trước khi visa hết hạn.

  • Giữ gìn hộ chiếu và visa cẩn thận: Nếu mất hộ chiếu, cần báo ngay cho công an địa phương và Đại sứ quán.

  • Gia hạn visa đúng thời hạn: Nếu visa sắp hết hạn nhưng vẫn còn nhu cầu làm việc tại Việt Nam, cần nộp hồ sơ xin gia hạn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.


7. Xử lý các tình huống phát sinh khi nhập cảnh bằng visa LĐ1, LĐ2

  • Visa sai thông tin: Báo ngay cho nhân viên xuất nhập cảnh để được điều chỉnh.

  • Thư chấp thuận visa bị thất lạc: Liên hệ ngay với doanh nghiệp bảo lãnh để xin cấp lại.

  • Không đủ giấy tờ cần thiết: Nếu thiếu giấy tờ, có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc yêu cầu bổ sung ngay tại cửa khẩu.

  • Quá hạn visa trước khi nhập cảnh: Cần xin visa mới để được nhập cảnh hợp pháp.

  • Phát hiện visa giả: Sử dụng visa giả là vi phạm pháp luật và có thể bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Việt Nam.


8. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ nhận visa LĐ1, LĐ2 và nhập cảnh

Công ty Luật HCC – Dịch vụ hỗ trợ visa lao động:


👉 Cần hỗ trợ nhận visa LĐ1, LĐ2 hoặc tư vấn thủ tục nhập cảnh nhanh chóng và chính xác? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng và đảm bảo quyền lợi khi nhập cảnh vào Việt Nam.


VI. Xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam

Khi đến cửa khẩu quốc tế Việt Nam, người nước ngoài mang visa lao động (Visa LĐ1, LĐ2) cần thực hiện đúng quy trình xuất trình visa để được phép nhập cảnh hợp pháp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:


1. Kiểm tra hồ sơ trước khi xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu

Trước khi đến cửa khẩu, người lao động cần kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ sau:

Hộ chiếu gốc:

  • Còn thời hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh.
  • Còn ít nhất 2 trang trống để dán tem nhập cảnh.

Visa LĐ1/LĐ2 hoặc Thư chấp thuận visa (Approval Letter):

  • Nếu đã được cấp visa LĐ1/LĐ2 dán trực tiếp vào hộ chiếu, cần xuất trình visa này.
  • Nếu chưa có visa, cần xuất trình Thư chấp thuận visa (Approval Letter) để nhận visa tại cửa khẩu.

Tờ khai nhập cảnh (NA1):

  • Điền đầy đủ thông tin, ký tên và đính kèm ảnh chân dung 4×6 cm.

Vé máy bay khứ hồi hoặc vé đi nước thứ ba:

  • Chứng minh kế hoạch rời khỏi Việt Nam.

Xác nhận lưu trú tại Việt Nam:

  • Địa chỉ lưu trú tại Việt Nam hoặc thông tin khách sạn đã đặt trước.

Giấy chứng nhận y tế (nếu có yêu cầu):

  • Kết quả xét nghiệm COVID-19 (âm tính) hoặc chứng nhận tiêm vắc xin.

2. Quy trình xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế

Bước 1: Xuất trình hồ sơ tại quầy kiểm tra nhập cảnh (Immigration Checkpoint)

  • Xuất trình hộ chiếu, visa LĐ1/LĐ2 hoặc Thư chấp thuận visa (Approval Letter).

  • Đối với trường hợp Visa on Arrival, cần xuất trình thêm Thư chấp thuận visa và tờ khai NA1.


Bước 2: Kiểm tra và xác minh visa LĐ1, LĐ2

Nhân viên xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra các thông tin sau:

  • Số hộ chiếu, họ tên và quốc tịch.
  • Loại visa (LĐ1/LĐ2), thời hạn visa.
  • Số lần nhập cảnh (Single Entry/Multiple Entry).
  • Mục đích nhập cảnh (Lao động, làm việc).

Lưu ý: Nếu phát hiện sai sót hoặc nghi ngờ, nhân viên có quyền yêu cầu người nhập cảnh cung cấp thêm giấy tờ để xác minh.


Bước 3: Thanh toán lệ phí Visa on Arrival (nếu có)

Đối với trường hợp xin Visa on Arrival, người lao động cần thanh toán lệ phí dán visa trực tiếp tại cửa khẩu.

Mức phí dán visa:

  • Single Entry (1 tháng/3 tháng): 25 USD.
  • Multiple Entry (3 tháng): 50 USD.
  • Multiple Entry (6 tháng): 100 USD.
  • Multiple Entry (1 năm): 135 USD.

Bước 4: Đóng dấu nhập cảnh và nhận visa LĐ1, LĐ2

Sau khi hoàn tất thủ tục kiểm tra và thanh toán lệ phí, nhân viên xuất nhập cảnh sẽ:

  • Đóng dấu nhập cảnh vào hộ chiếu.
  • Cấp visa LĐ1/LĐ2 (dán vào hộ chiếu hoặc cấp bản in eVisa).

Kiểm tra kỹ các thông tin trên tem nhập cảnh:

  • Ngày nhập cảnh và thời hạn lưu trú.
  • Loại visa (LĐ1/LĐ2) và số lần nhập cảnh.

3. Lưu ý quan trọng khi xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu

Kiểm tra kỹ thông tin visa:

  • Đảm bảo các thông tin trên visa LĐ1/LĐ2 trùng khớp với hộ chiếu và Thư chấp thuận visa (nếu có).

Không sử dụng visa sai mục đích:

  • Visa LĐ1/LĐ2 chỉ cho phép thực hiện các hoạt động lao động, làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
  • Không được sử dụng để kinh doanh, thương mại hoặc thăm thân.

Thái độ hợp tác:

  • Cung cấp thông tin trung thực và hợp tác với nhân viên xuất nhập cảnh khi được yêu cầu.

Gia hạn visa đúng thời hạn:

  • Nếu visa sắp hết hạn nhưng vẫn cần lưu trú lâu hơn, người lao động cần nộp hồ sơ xin gia hạn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc thông qua đơn vị bảo lãnh.

4. Các trường hợp bị từ chối nhập cảnh khi xuất trình visa LĐ1, LĐ2

Visa có sai sót thông tin:

  • Thông tin trên visa không khớp với hộ chiếu hoặc Thư chấp thuận visa.

Visa đã hết hạn:

  • Nếu visa LĐ1/LĐ2 đã hết hạn, người nhập cảnh sẽ bị từ chối nhập cảnh và có thể bị phạt hành chính.

Visa bị hủy hoặc thu hồi:

  • Nếu doanh nghiệp bảo lãnh có vi phạm pháp luật hoặc người nhập cảnh có lệnh cấm nhập cảnh, visa có thể bị thu hồi.

Sử dụng visa sai mục đích:

  • Nếu sử dụng visa LĐ1/LĐ2 để thực hiện các hoạt động khác ngoài lao động, người nước ngoài sẽ bị xử phạt và có thể bị trục xuất.

5. Cách xử lý khi gặp vấn đề tại cửa khẩu với visa LĐ1, LĐ2

Visa bị sai thông tin:

  • Báo ngay cho nhân viên xuất nhập cảnh để được hỗ trợ điều chỉnh.

Mất Thư chấp thuận visa:

  • Liên hệ ngay với doanh nghiệp bảo lãnh để xin cấp lại bản in.

Không đủ giấy tờ cần thiết:

  • Nếu thiếu giấy tờ, người lao động có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc yêu cầu bổ sung ngay tại cửa khẩu.

Quá hạn visa trước khi nhập cảnh:

  • Cần xuất cảnh và xin visa mới để được nhập cảnh hợp pháp.

Phát hiện visa giả:

  • Sử dụng visa giả là vi phạm pháp luật. Người nước ngoài có thể bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Việt Nam.

6. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu

Công ty Luật HCC – Dịch vụ hỗ trợ visa lao động:


👉 Cần hỗ trợ xuất trình visa LĐ1, LĐ2 tại cửa khẩu quốc tế Việt Nam hoặc tư vấn xử lý các tình huống phát sinh? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ nhanh chóng, đảm bảo quyền lợi và an toàn khi nhập cảnh.


VII. Lưu ý khi sử dụng visa LĐ1, LĐ2

Visa lao động LĐ1 và LĐ2 là loại visa dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc hợp pháp tại các doanh nghiệp, tổ chức. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tuân thủ quy định pháp luật, người lao động cần lưu ý các vấn đề quan trọng sau:


1. Sử dụng visa đúng mục đích

Visa LĐ1: Chỉ được sử dụng cho người nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động (Work Permit).

  • Ví dụ: Nhà quản lý, giám đốc điều hành, thành viên hội đồng quản trị.

Visa LĐ2: Sử dụng cho người nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ.

  • Ví dụ: Người lao động ký hợp đồng với doanh nghiệp Việt Nam.

Không được phép:

  • Sử dụng visa LĐ1, LĐ2 để kinh doanh, thương mại, thăm thân hoặc du lịch.

  • Thực hiện các hoạt động ngoài phạm vi công việc đã đăng ký.


2. Kiểm tra thời hạn visa và thời gian lưu trú

  • Thời hạn visa LĐ1, LĐ2: Tối đa 2 năm, tùy thuộc vào thời gian ghi trên giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp Work Permit.

  • Thời gian lưu trú: Cần kiểm tra kỹ thời hạn lưu trú khi được đóng dấu nhập cảnh tại cửa khẩu.

Lưu ý:

  • Nếu cần ở lại Việt Nam lâu hơn thời gian cho phép, người lao động phải xin gia hạn visa trước khi hết hạn ít nhất 7 – 10 ngày làm việc.

  • Nếu visa LĐ1/LĐ2 hết hạn mà chưa gia hạn, người lao động sẽ bị coi là lưu trú quá hạn (Overstay) và bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất.


3. Gia hạn visa LĐ1, LĐ2 đúng quy định

Khi nào cần gia hạn?

  • Visa sắp hết hạn nhưng người lao động vẫn cần tiếp tục làm việc tại Việt Nam.
  • Giấy phép lao động còn hiệu lực nhưng visa đã hết hạn.

Hồ sơ xin gia hạn visa LĐ1, LĐ2:

  • Hộ chiếu gốc.
  • Đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5).
  • 02 ảnh 4×6 cm, nền trắng.
  • Giấy phép lao động còn hiệu lực (đối với visa LĐ2).
  • Giấy xác nhận không thuộc diện cấp Work Permit (đối với visa LĐ1).

Nơi nộp hồ sơ gia hạn:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP. HCM hoặc Đà Nẵng.
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại (nếu người lao động đã xuất cảnh).

4. Không chuyển đổi mục đích visa LĐ1, LĐ2

Visa LĐ1 và LĐ2 không được phép chuyển đổi mục đích sang các loại visa khác như:

  • Visa du lịch (DL).
  • Visa doanh nghiệp (DN1, DN2).
  • Visa thăm thân (TT).

Nếu có nhu cầu thay đổi mục đích nhập cảnh, người lao động phải:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam.
  • Xin visa mới phù hợp với mục đích sử dụng.

5. Báo cáo thay đổi thông tin cá nhân

Nếu thay đổi thông tin cá nhân: Họ tên, số hộ chiếu, địa chỉ cư trú tại Việt Nam, người lao động cần thông báo cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam để cập nhật thông tin trên visa.

Nếu thay đổi công ty hoặc vị trí công việc:

  • Người lao động cần xin cấp lại giấy phép lao động mới.
  • Điều chỉnh lại thông tin trên visa LĐ1/LĐ2.

6. Không lưu trú quá hạn visa

Hậu quả khi lưu trú quá hạn:

  • Bị phạt hành chính từ 1.250.000 VNĐ đến 25.000.000 VNĐ (tùy thời gian quá hạn).
  • Bị trục xuất khỏi Việt Nam.
  • Bị cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định.

Cách xử lý khi quá hạn visa:

  • Nộp phạt tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
  • Xin gia hạn visa hoặc xuất cảnh ngay lập tức.
  • Liên hệ với doanh nghiệp bảo lãnh để được hỗ trợ.

7. Giữ gìn hộ chiếu và visa cẩn thận

Luôn mang theo hộ chiếu và visa: Đặc biệt khi di chuyển giữa các tỉnh, thành phố tại Việt Nam.

Sao lưu hộ chiếu và visa: Chụp ảnh và lưu trữ bản sao trên điện thoại hoặc email để phòng trường hợp mất hoặc thất lạc.

Báo mất hộ chiếu ngay lập tức:

  • Báo cáo với công an địa phương để xin cấp giấy xác nhận mất hộ chiếu.
  • Liên hệ với Đại sứ quán của quốc gia mình để xin cấp lại hộ chiếu tạm thời.
  • Liên hệ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh để xin cấp lại visa.

8. Kiểm tra thông tin trên visa LĐ1, LĐ2

Khi nhận visa LĐ1/LĐ2, người lao động cần kiểm tra các thông tin sau:

  • Họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch.
  • Loại visa: LĐ1 hoặc LĐ2.
  • Thời hạn visa.
  • Số lần nhập cảnh (Single Entry/Multiple Entry).

Nếu phát hiện sai sót thông tin, cần báo ngay cho cơ quan cấp visa để được điều chỉnh.


9. Kiểm tra quy định xuất nhập cảnh khi rời khỏi Việt Nam

  • Kiểm tra thời hạn visa: Nếu visa sắp hết hạn, người lao động cần xuất cảnh đúng hạn để tránh bị phạt.

  • Thanh toán các khoản phạt (nếu có): Nếu vi phạm quy định về lưu trú, người lao động cần nộp phạt trước khi xuất cảnh.

  • Lưu trữ biên lai nộp phạt: Biên lai này sẽ là căn cứ để tránh bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam trong tương lai.


10. Địa chỉ liên hệ hỗ trợ sử dụng visa LĐ1, LĐ2

Công ty Luật HCC – Dịch vụ hỗ trợ visa lao động LĐ1, LĐ2:


👉 Cần hỗ trợ xử lý các vấn đề phát sinh khi sử dụng visa LĐ1, LĐ2 hoặc gia hạn visa nhanh chóng, chính xác? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và đảm bảo quyền lợi cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài |Visa LĐ1|, |Visa LĐ2|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ