📅 Cập nhật mới nhất: 06/06/2025: 📢 bởi đội ngũ Luật sư Hành chính Công- Luật sư di trú hàng đầu Việt Nam.
Bạn đang tìm thủ tục làm visa để đi nước ngoài hoặc nhập cảnh Việt Nam? Bài viết này hướng dẫn chi tiết từ A–Z: cách xác định loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ xin visa, lựa chọn hình thức nộp hồ sơ online hoặc truyền thống, cùng thông tin về lệ phí, phỏng vấn và thời gian nhận kết quả. Ngoài ra, bạn sẽ hiểu rõ visa là gì, thị thực điện tử cấp ra sao, và khi nào nên dùng dịch vụ visa cho người nước ngoài. Hướng dẫn cho người mới, người nước ngoài, và doanh nghiệp bảo lãnh.
Làm visa chưa bao giờ dễ như thế! Cùng Luật sư Hành chính Công tìm hiểu thủ tục xin visa, hồ sơ, lệ phí & cách đăng ký online – chi tiết, dễ hiểu, tránh rớt visa vì thiếu sót!

Nội dung chính
I. Thủ tục làm visa là gì?
Thủ tục làm visa (thị thực) là quy trình pháp lý để một người được phép nhập cảnh vào một quốc gia khác trong một khoảng thời gian nhất định. Thủ tục này thường bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ như hộ chiếu hợp lệ, đơn xin visa, ảnh chân dung, và các giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (như thư mời, vé máy bay, lịch trình, giấy phép lao động…). Hồ sơ xin visa này sẽ được nộp cho cơ quan có thẩm quyền của quốc gia muốn đến, thông qua hình thức trực tiếp hoặc nộp online nếu quốc gia đó hỗ trợ thị thực điện tử.
Visa là gì?
Visa, còn gọi là thị thực, là loại giấy tờ do cơ quan di trú hoặc đại sứ quán của một quốc gia cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh hợp pháp trong một khoảng thời gian nhất định. Visa là điều kiện bắt buộc để nhập cảnh vào phần lớn các quốc gia, trừ những trường hợp được miễn thị thực theo hiệp định song phương hoặc đơn phương.
Xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam, việc xin visa là yêu cầu gần như bắt buộc. Tuy nhiên, một số quốc tịch được miễn thị thực theo chính sách của Chính phủ Việt Nam (ví dụ: công dân các nước ASEAN, Nhật Bản, Hàn Quốc…). Để được cấp visa Việt Nam, người nước ngoài cần xác định rõ mục đích nhập cảnh như du lịch, công tác, đầu tư, kết hôn hoặc thăm thân và phải đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định hiện hành.
Các loại visa phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài được phân loại theo mục đích nhập cảnh:
-
Visa du lịch (DL): dành cho người vào Việt Nam với mục đích du lịch, nghỉ dưỡng
-
Visa công tác (DN1, DN2): dành cho chuyên gia, đối tác vào làm việc ngắn hạn
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2): cấp cho người làm việc dài hạn có giấy phép lao động
-
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4): cấp cho nhà đầu tư nước ngoài, người đại diện góp vốn
-
Visa thăm thân, kết hôn (TT, VR): dành cho người có quan hệ thân nhân, kết hôn với công dân Việt Nam
-
Visa điện tử (e-visa): nộp hồ sơ và nhận kết quả trực tuyến, áp dụng cho hơn 80 quốc gia
Khi nào cần làm visa?
Bạn cần làm visa trong các trường hợp sau:
-
Là công dân Việt Nam muốn đến quốc gia yêu cầu visa nhập cảnh
-
Là người nước ngoài muốn vào Việt Nam để du lịch, làm việc, học tập, kết hôn hoặc đầu tư
-
Không thuộc diện được miễn thị thực, hoặc thời gian miễn thị thực không đủ
-
Muốn chuyển đổi mục đích lưu trú sang diện dài hạn, hợp pháp
Quy định mới về visa Việt Nam cho người nước ngoài
Theo quy định mới từ năm 2023:
-
Thị thực điện tử Việt Nam (e-visa) cấp cho công dân của hơn 157+ quốc gia (trước đây chỉ có 80 quốc gia)
-
Thời hạn e-visa được nâng lên 90 ngày, có thể làm visa nhập cảnh một lần hoặc visa nhập cảnh nhiều lần
-
Một số visa như e-visa hoặc visa du lịch không được gia hạn tại Việt Nam
-
Người nước ngoài muốn tiếp tục lưu trú cần xin visa mới hoặc xuất cảnh theo quy định

II. Thủ tục làm visa gồm những bước nào?
Thủ tục làm visa gồm 5 bước cơ bản: (1) Xác định loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh, (2) Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa, (3) Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền hoặc qua cổng visa online, (4) Tham gia phỏng vấn nếu được yêu cầu, (5) Nhận kết quả visa.
Bước 1: Chọn loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh
Trước tiên, cần xác định rõ bạn xin visa với mục đích gì: du lịch, công tác, lao động, học tập, đầu tư hay đoàn tụ. Mỗi mục đích tương ứng với một loại visa khác nhau và yêu cầu hồ sơ khác nhau. Việc chọn đúng loại visa là điều kiện tiên quyết để tránh bị từ chối.
Bước 2: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa
Hồ sơ xin visa cơ bản thường bao gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn theo yêu cầu (thường tối thiểu 6 tháng)
-
Ảnh thẻ theo quy chuẩn quốc tế
-
Đơn xin visa điền đầy đủ thông tin
-
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi: thư mời, booking vé máy bay, lịch trình, hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư…
-
Chứng minh tài chính (nếu cần)
Nếu làm visa online, cần chuẩn bị file scan của các tài liệu này ở định dạng phù hợp. Một số cổng đăng ký cũng yêu cầu nộp đơn điện tử theo mẫu có sẵn. Đơn xin visa thường có thể tải về từ trang web của cơ quan lãnh sự hoặc cổng thông tin thị thực điện tử chính thức.
Xem thêm: Hồ sơ xin visa gồm những gì – Hướng dẫn các loại hồ sơ |2025|
Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan tiếp nhận cấp visa
Bạn có thể nộp hồ sơ theo hai hình thức:
-
Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến. Trường hợp này thường áp dụng cho visa truyền thống và cần đặt lịch hẹn trước.
-
Nộp trực tuyến (visa online) thông qua cổng e-visa nếu quốc gia đó hỗ trợ thị thực điện tử. Bạn sẽ tải tài liệu lên, thanh toán lệ phí, và chờ phản hồi qua email.
Lưu ý: Thông tin cần chính xác và trùng khớp giữa các tài liệu. Mọi sai sót có thể khiến visa bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ.
Bước 4: Phỏng vấn (nếu được yêu cầu)
Một số loại visa, đặc biệt là visa công tác, định cư, du học hoặc visa đi các nước có yêu cầu chặt chẽ (như Mỹ, Canada, Anh, Úc…) sẽ yêu cầu bạn tham gia buổi phỏng vấn trực tiếp tại lãnh sự quán. Bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng để giải trình về kế hoạch chuyến đi, khả năng tài chính và ý định quay lại.
Bước 5: Nhận kết quả visa
Sau khi hoàn tất các bước trên, bạn sẽ nhận kết quả visa theo một trong các hình thức:
-
Nhận visa dán vào hộ chiếu trực tiếp tại cơ quan đã tiếp nhận hồ sơ
-
Nhận visa điện tử qua email (dạng file PDF nếu là e-visa)
Thời gian xử lý visa dao động từ 3 đến 15 ngày làm việc tùy từng quốc gia và loại visa. Một số trường hợp có thể đăng ký dịch vụ làm visa nhanh (visa khẩn) với chi phí cao hơn.
III. Cách làm visa truyền thống và online: Nên chọn cách nào?
Làm visa hiện nay có thể thực hiện theo hai cách thức chính: nộp hồ sơ trực tiếp (visa truyền thống) hoặc đăng ký trực tuyến (visa online). Mỗi hình thức đều có ưu điểm và giới hạn riêng, phụ thuộc vào loại visa, quốc gia bạn muốn đến, và điều kiện của người nộp hồ sơ.
1. Cách làm visa truyền thống (nộp trực tiếp)
Visa truyền thống là hình thức nộp hồ sơ xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia bạn muốn đến. Hình thức này thường áp dụng cho visa công tác, lao động, định cư, du học hoặc các quốc gia không hỗ trợ thị thực điện tử.
Quy trình thực hiện gồm các bước cơ bản sau:
-
Tìm hiểu yêu cầu cụ thể từ đại sứ quán hoặc lãnh sự quán nước bạn muốn đến.
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa theo danh sách quy định.
-
Đặt lịch hẹn nộp hồ sơ trực tiếp tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán.
-
Tham gia buổi phỏng vấn nếu cơ quan lãnh sự yêu cầu.
-
Chờ xét duyệt và nhận kết quả sau từ 5 đến 15 ngày làm việc.
Hình thức này áp dụng cho hầu hết các quốc gia và phù hợp với những loại visa có thời hạn dài, visa lao động, visa định cư hoặc visa có yêu cầu hồ sơ phức tạp.
2. Cách làm visa online (thị thực điện tử)
Visa online, hay còn gọi là thị thực điện tử (e-visa), là hình thức đăng ký visa hoàn toàn trực tuyến. Người nộp hồ sơ sẽ điền đơn online, tải tài liệu lên hệ thống và thanh toán lệ phí qua mạng. Nếu được duyệt, visa sẽ được gửi về email dưới dạng file PDF.
Hiện nay, Việt Nam đã hỗ trợ cấp e-visa cho hơn 157+ quốc gia, với thời hạn lên tới 90 ngày và có thể nhập cảnh một hoặc nhiều lần.
Các quốc gia phổ biến hỗ trợ e-visa: Việt Nam, Úc, Ấn Độ, UAE, Kenya, Georgia, Thổ Nhĩ Kỳ…
Nếu quốc gia bạn đến có chính sách cấp thị thực điện tử, bạn có thể làm visa online theo quy trình sau:
-
Truy cập trang web chính thức của cổng thông tin E-visa quốc gia đó.
-
Điền đầy đủ thông tin cá nhân và mục đích nhập cảnh.
-
Đính kèm ảnh và hộ chiếu theo định dạng quy định.
-
Thanh toán lệ phí online bằng thẻ quốc tế.
-
Nhận visa qua email sau khoảng 3 đến 7 ngày làm việc.
Cách làm visa online phù hợp cho các mục đích như du lịch, công tác ngắn hạn và áp dụng với các quốc gia hỗ trợ hình thức nộp hồ sơ điện tử.
So sánh thủ tục làm visa truyền thống và visa online
Tiêu chí | Visa truyền thống | Visa online (e-visa) |
---|---|---|
Cách nộp hồ sơ | Trực tiếp tại đại sứ quán/lãnh sự | Nộp trực tuyến qua website chính thức |
Thời gian xử lý | 5–15 ngày tùy quốc gia và loại visa | 3–7 ngày làm việc (tùy hệ thống) |
Phỏng vấn | Có thể yêu cầu | Không yêu cầu phỏng vấn |
Loại visa được cấp | Đa dạng: du học, lao động, định cư… | Giới hạn chủ yếu: du lịch, công tác ngắn hạn |
Mức độ thuận tiện | Phức tạp hơn, cần di chuyển | Nhanh, tiện lợi, có thể làm từ xa |
Độ linh hoạt & chuyển đổi | Có thể đổi mục đích lưu trú trong nước | Thường không chuyển đổi hoặc gia hạn được |
Nên chọn cách nào?
-
Chọn visa truyền thống nếu bạn cần thời gian lưu trú dài, visa có điều kiện phức tạp hoặc quốc gia không hỗ trợ E-visa.
-
Chọn visa online nếu quốc gia bạn đến chấp nhận E-visa, mục đích nhập cảnh đơn giản, và bạn muốn tiết kiệm thời gian, công sức đi lại.
Cách làm visa có hai hình thức:
-
Làm visa truyền thống: nộp hồ sơ trực tiếp tại đại sứ quán, có thể yêu cầu phỏng vấn, nhận kết quả sau 5–15 ngày.
-
Làm visa online (E-visa): điền thông tin và nộp hồ sơ qua mạng, thanh toán online, nhận visa qua email sau 3–7 ngày.

IV. Lệ phí làm visa bao nhiêu tiền?
1. Phí cấp visa theo từng loại
Theo quy định hiện hành, mức lệ phí cấp visa cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam được phân loại như sau:
Lệ phí Visa nhập cảnh một lần:
-
Có giá trị một lần (thời hạn 1 tháng, 3 tháng hoặc 1 năm): 25 USD/visa
Lệ phí Visa nhập cảnh nhiều lần:
-
Có giá trị không quá 90 ngày: 50 USD/visa
-
Có giá trị trên 90 ngày đến 180 ngày: 95 USD/visa
-
Có giá trị trên 180 ngày đến 1 năm: 135 USD/visa
-
Có giá trị trên 1 năm đến 2 năm: 145 USD/visa
-
Có giá trị trên 2 năm đến 5 năm: 155 USD/visa
Lệ phí visa cho trẻ em dưới 14 tuổi: 25 USD/visa
Các khoản phí khác:
-
Chuyển đổi giá trị visa hoặc thẻ tạm trú từ hộ chiếu cũ sang hộ chiếu mới: 5 USD/lần
-
Cấp giấy miễn thị thực: 10 USD/giấy
-
Gia hạn tạm trú: 10 USD/lần
-
Cấp mới hoặc cấp lại thẻ thường trú: 100 USD/thẻ
Lưu ý: Các mức phí trên áp dụng từ ngày 3/10/2023 theo Thông tư 25/2021/TT-BTC và có thể thay đổi tùy theo quy định của cơ quan chức năng.
2. Có thể thanh toán online không?
Việc thanh toán lệ phí visa có thể thực hiện theo hai hình thức:
-
Visa điện tử (e-visa): Khi đăng ký e-visa qua cổng thông tin điện tử chính thức, bạn có thể thanh toán lệ phí trực tuyến bằng thẻ tín dụng hoặc các phương thức thanh toán điện tử được chấp nhận.
-
Visa truyền thống: Đối với hình thức nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán, việc thanh toán lệ phí thường được thực hiện bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn của cơ quan tiếp nhận hồ sơ.
Lưu ý: Hình thức thanh toán có thể khác nhau tùy theo quốc gia và cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Do đó, bạn nên kiểm tra trước với cơ quan cấp visa để biết thông tin chi tiết về phương thức thanh toán được chấp nhận.
Phí làm visa dao động từ 25 đến 200 USD tùy loại visa, thời hạn, hình thức nộp và quốc gia xin visa. Nộp qua trung tâm dịch vụ có thể phát sinh thêm phí hỗ trợ.
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về quy trình thủ tục xin visa hoặc các thông tin liên quan, hãy liên hệ đội ngũ Luật sư di trú của Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết hơn.
Tư vấn dịch vụ
V. Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin visa từ đội ngũ Luật sư di trú
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa đúng cách là yếu tố then chốt quyết định tỉ lệ đậu visa. Dưới góc nhìn pháp lý của các luật sư di trú, một bộ hồ sơ xin visa cần đảm bảo đầy đủ, rõ ràng, trung thực và phù hợp với loại visa cũng như mục đích nhập cảnh.
1. Hồ sơ cơ bản cần có trong mọi loại visa
-
Hộ chiếu gốc: còn thời hạn ít nhất 6 tháng, có trang trống để dán visa
-
Ảnh thẻ: nền trắng, kích thước đúng tiêu chuẩn quốc gia yêu cầu (thường 3.5 x 4.5 cm)
-
Đơn xin visa: điền đầy đủ thông tin, ký tên đúng quy định
-
Lịch trình chuyến đi: chi tiết ngày đi – ngày về, nơi lưu trú, phương tiện di chuyển
2. Giấy tờ bổ sung theo từng mục đích nhập cảnh
Visa du lịch:
-
Xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn
-
Sao kê tài khoản ngân hàng, chứng minh tài chính
Visa công tác:
-
Thư mời từ công ty tại nước ngoài
-
Quyết định cử đi công tác của công ty tại Việt Nam
-
Hợp đồng hợp tác hoặc giấy tờ liên quan
Visa lao động:
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn giấy phép
-
Hợp đồng lao động đã ký kết
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh
Visa thăm thân hoặc kết hôn:
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ: giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, thư mời
-
Giấy tờ cư trú của người thân ở nước ngoài
Visa đầu tư:
-
Giấy phép đầu tư hoặc giấy đăng ký doanh nghiệp
-
Giấy chứng nhận góp vốn hoặc sở hữu công ty
-
Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp tại Việt Nam
3. Các lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ
-
Tính thống nhất: Mọi thông tin trên hồ sơ phải khớp nhau (tên, ngày tháng, số hộ chiếu…)
-
Ngôn ngữ hồ sơ: Một số quốc gia yêu cầu dịch thuật công chứng hồ sơ sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ bản địa
-
Thời điểm nộp hồ sơ: Nộp trước ngày đi ít nhất 15–30 ngày làm việc
-
Thông tin tài chính: Sổ tiết kiệm, sao kê, tài sản đứng tên cần minh bạch, không làm giả
4. Tư vấn chuyên sâu từ luật sư di trú
Trong các trường hợp sau, bạn nên nhờ luật sư tư vấn:
-
Từng bị từ chối visa
-
Hồ sơ tài chính hoặc công việc không rõ ràng
-
Có tiền sử vi phạm luật di trú
-
Xin visa dài hạn hoặc chuyển mục đích lưu trú
Đội ngũ luật sư di trú Hành chính Công có thể giúp bạn rà soát hồ sơ, điều chỉnh các thông tin chưa phù hợp và đưa ra giải pháp tối ưu để tăng khả năng được cấp visa ngay từ lần nộp đầu tiên.

VI. Cách xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích du lịch, công tác, làm việc, đầu tư hay thăm thân đều cần xin visa hợp lệ, trừ khi được miễn thị thực theo chính sách của Chính phủ Việt Nam. Tùy theo mục đích và thời gian lưu trú, quy trình thủ tục xin visa có thể khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn tổng quát từ bước chuẩn bị đến khi nhận kết quả.
1. Xác định loại visa cần xin
Người nước ngoài cần xác định rõ mục đích nhập cảnh để lựa chọn loại visa phù hợp:
-
Visa du lịch (DL)
-
Visa công tác (DN1, DN2)
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)
-
Visa thăm thân (TT), visa kết hôn (VR)
-
Thị thực điện tử (e-visa) nếu quốc tịch thuộc danh sách được phép
Mỗi loại visa đi kèm với các yêu cầu về hồ sơ và điều kiện riêng.
2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo từng loại visa
Cơ bản gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 6 tháng
-
Đơn xin visa Việt Nam (theo mẫu NA1 hoặc form điện tử)
-
Ảnh chân dung
-
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, giấy phép lao động, hợp đồng lao động, đăng ký kết hôn…)
-
Thông tin nơi cư trú tại Việt Nam
-
Các giấy tờ pháp lý liên quan đến đơn vị bảo lãnh (nếu có)
3. Lựa chọn hình thức nộp hồ sơ
Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam theo ba hình thức sau:
a) Nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài
Đối với các quốc gia không được cấp e-visa, người xin visa cần đến Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Việt Nam để nộp hồ sơ trực tiếp.
b) Xin visa điện tử (e-visa Việt Nam)
E-visa được thực hiện qua hệ thống: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn.
Áp dụng cho hơn 157+ quốc tịch, thời hạn tối đa 90 ngày, nhập cảnh 1 hoặc nhiều lần. Hồ sơ nộp online, kết quả trả qua email dưới dạng file PDF.
c) Xin visa thông qua doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam
Đối với visa DN1, LĐ1, ĐT1… đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam sẽ đứng ra làm thủ tục mời, bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh.
4. Thời gian xét duyệt và nhận kết quả
-
E-visa: khoảng 3–5 ngày làm việc
-
Visa truyền thống: 5–15 ngày tùy theo loại visa và từng trường hợp cụ thể
-
Có thể nhanh hơn nếu sử dụng dịch vụ hỗ trợ khẩn cấp
5. Lưu ý đặc biệt
-
Một số loại visa không được phép gia hạn tại Việt Nam (ví dụ: visa DL, e-visa)
-
Người nước ngoài cần kiểm tra kỹ thời hạn visa và lưu trú, tránh vi phạm
-
Nếu lưu trú dài hạn, nên xem xét chuyển sang thẻ tạm trú phù hợp
VII. Dịch vụ làm visa – Khi nào nên dùng?
Việc tự chuẩn bị và nộp hồ sơ xin visa có thể phù hợp với những người đã có kinh nghiệm hoặc hồ sơ mạnh, rõ ràng. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, việc sử dụng dịch vụ làm visa uy tín là lựa chọn hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro bị từ chối và đảm bảo hồ sơ đúng quy định pháp lý.
1. Khi nào nên dùng dịch vụ hỗ trợ visa?
Bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa nếu rơi vào các tình huống sau:
-
Từng bị từ chối visa trước đó, không rõ lý do hoặc hồ sơ bị đánh giá yếu
-
Không có thời gian chuẩn bị, cần làm visa gấp trong thời gian ngắn
-
Không rõ quy định pháp lý mới về visa Việt Nam hoặc visa của quốc gia khác
-
Chưa có kinh nghiệm làm visa, không biết bắt đầu từ đâu
-
Hồ sơ tài chính, công việc không đủ mạnh, cần tư vấn để bổ sung và trình bày thuyết phục hơn
-
Cần chuyển đổi mục đích visa, ví dụ: từ du lịch sang lao động, hoặc xin thẻ tạm trú
2. Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ làm visa
-
Tư vấn chính xác theo từng trường hợp cụ thể
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ từ A–Z, tránh thiếu sót
-
Theo dõi và xử lý nhanh các tình huống phát sinh
-
Hạn chế rủi ro rớt visa do sai sót kỹ thuật hoặc khai báo không thống nhất
-
Đại diện làm việc với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh khi cần
3. Dịch vụ visa cho người nước ngoài vào Việt Nam
Các công ty dịch vụ visa, tổ chức dịch vụ visa có thể hỗ trợ người nước ngoài:
-
Xin visa du lịch, công tác, lao động, đầu tư hoặc kết hôn
-
Gia hạn visa, cấp mới visa hoặc chuyển đổi loại visa
-
Xin công văn nhập cảnh và thị thực điện tử
-
Xin thẻ tạm trú dài hạn cho người nước ngoài
4. Tiêu chí chọn đơn vị làm visa uy tín
-
Có giấy phép hoạt động hợp pháp và rõ ràng về trách nhiệm pháp lý
-
Kinh nghiệm xử lý hồ sơ đa dạng (đặc biệt các hồ sơ khó)
-
Tư vấn minh bạch, không cam kết đậu 100% nếu hồ sơ không đủ điều kiện
-
Công khai chi phí dịch vụ và thời gian thực hiện
Nếu bạn cần tư vấn từ luật sư di trú hoặc hỗ trợ dịch vụ visa trọn gói, hãy chọn đơn vị có chuyên môn sâu và cam kết minh bạch. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được cấp visa ngay từ lần đầu.
Tư vấn dịch vụ
Kết luận
Việc xin visa không quá phức tạp nếu bạn nắm rõ thủ tục và chuẩn bị hồ sơ đúng cách. Dù là xin visa đi nước ngoài hay xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, bạn đều có thể chủ động thực hiện nếu hiểu rõ quy trình.
Trong thời đại số, làm visa online là lựa chọn nhanh chóng và tiện lợi, đặc biệt với các loại thị thực điện tử (E-visa). Tuy nhiên, nếu bạn lần đầu làm visa, không thông thạo ngôn ngữ hoặc cần xử lý hồ sơ gấp, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ visa chuyên nghiệp để hạn chế rủi ro và tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu.
Việc chọn đúng loại visa, chuẩn bị hồ sơ chính xác và nộp hồ sơ đúng kênh là yếu tố quyết định cho một hành trình suôn sẻ.