Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài vào Việt Nam bao gồm ba nhóm chính:
- Giấy tờ của người được bảo lãnh (người nước ngoài)
- Giấy tờ của người bảo lãnh (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
- Các giấy tờ liên quan đến mối quan hệ thân nhân và yêu cầu pháp lý khác

Nội dung chính
I. Hồ sơ xin visa thăm thân của người được bảo lãnh (người nước ngoài)
Đây là nhóm giấy tờ bắt buộc người nước ngoài cần chuẩn bị để nộp đơn xin visa thăm thân vào Việt Nam. Yêu cầu có thể khác nhau tùy theo loại visa (TT, VR, giấy miễn thị thực 5 năm, Visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam), nhưng cơ bản bao gồm:
1. Hộ chiếu hợp lệ
-
Bản chính hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
-
Còn ít nhất 2 trang trống để dán visa.
-
Nếu đã từng nhập cảnh Việt Nam: cung cấp bản sao các trang có dấu xuất/nhập cảnh.
2. Ảnh thẻ
-
02 ảnh kích thước 4×6 cm, nền trắng.
-
Chụp không quá 6 tháng trước ngày nộp hồ sơ.
-
Ảnh không đội mũ, không đeo kính màu, rõ mặt.
3. Đơn xin cấp visa thăm thân
Tùy trường hợp:
- Mẫu NA3: Nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
- Mẫu NA5: Nếu đang ở Việt Nam và làm thủ tục gia hạn visa hoặc chuyển đổi visa.
- Đơn theo mẫu của Lãnh sự quán (nếu xin visa tại nước ngoài).
4. Giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân
Một trong các loại giấy tờ sau, bản sao công chứng hoặc dịch công chứng tiếng Việt:
- Giấy khai sinh: nếu là cha/mẹ hoặc con.
- Giấy đăng ký kết hôn: nếu là vợ/chồng.
- Sổ hộ khẩu chung hoặc giấy xác nhận mối quan hệ gia đình.
- Các giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương đương.
⚠️ Nếu các giấy tờ này được cấp tại nước ngoài:
→ Bắt buộc hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
5. Giấy tờ cư trú hiện tại của người nước ngoài (nếu có)
-
Ví dụ: visa hiện tại, thẻ tạm trú còn hạn, hoặc giấy tờ nhập cảnh gần nhất.
-
Nếu người được bảo lãnh đang cư trú tại Việt Nam, cần bổ sung thêm: Giấy xác nhận tạm trú do công an địa phương cấp (mẫu CT07 hoặc tương đương).
6. Thông tin chuyến bay và kế hoạch lưu trú (nếu được yêu cầu)
Có thể bao gồm:
- Vé máy bay khứ hồi.
- Địa chỉ lưu trú tại Việt Nam.
- Cam kết rời khỏi Việt Nam đúng hạn (nếu xin visa ngắn hạn hoặc visa VR).
7. Các giấy tờ khác theo yêu cầu
-
Giấy tờ y tế, bảo hiểm (nếu có quy định tại thời điểm nộp).
-
Xác nhận tiêm vaccine hoặc khai y tế điện tử (trong thời điểm có kiểm soát dịch).
II. Hồ sơ của người bảo lãnh xin visa thăm thân cho người nước ngoài
Tùy theo tư cách pháp lý của người bảo lãnh (là công dân Việt Nam hay người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam), hồ sơ sẽ khác nhau như sau:
1. Trường hợp người bảo lãnh là công dân Việt Nam (Visa ký hiệu VR)
Đây là trường hợp công dân Việt Nam bảo lãnh người thân là người nước ngoài (vợ, chồng, cha mẹ, con…) vào Việt Nam thăm thân.
📄 Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Bản sao công chứng CCCD hoặc CMND của người bảo lãnh.
-
Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng, nếu có).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân:
-
Giấy khai sinh (nếu là con, cha/mẹ),
-
Giấy chứng nhận kết hôn (nếu là vợ/chồng),
-
Các giấy tờ khác có giá trị tương đương.
-
-
Giấy tờ xác nhận nơi cư trú:
-
Sổ tạm trú hoặc xác nhận tạm trú từ công an phường/xã (nếu được yêu cầu).
-
-
Mẫu đơn bảo lãnh thân nhân:
-
Thường là mẫu CT07 hoặc mẫu do cơ quan xuất nhập cảnh cung cấp.
-
-
Các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính hoặc công việc (nếu có yêu cầu bổ sung từ cơ quan xét duyệt).
2. Trường hợp người bảo lãnh là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (Visa ký hiệu TT)
Áp dụng với trường hợp người nước ngoài đang làm việc, học tập, cư trú hợp pháp tại Việt Nam muốn mời thân nhân (vợ/chồng, cha mẹ, con…) sang thăm.
📄 Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Bản sao hộ chiếu và thẻ tạm trú hoặc visa còn hiệu lực.
-
Giấy phép lao động, giấy xác nhận học tập, hoặc các tài liệu chứng minh đang cư trú hợp pháp.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người được bảo lãnh:
-
Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, v.v.
-
-
Xác nhận tạm trú từ công an địa phương (nếu có).
-
-
Soạn theo mẫu yêu cầu của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
-
-
Nếu bảo lãnh thông qua công ty/tổ chức:
-
Giấy đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập tổ chức.
-
Mẫu đơn NA2: đăng ký mẫu dấu, chữ ký của tổ chức bảo lãnh.
-
Mẫu NA3: tờ khai đề nghị cấp visa cho người nước ngoài.
-
3. Trường hợp xin giấy miễn thị thực 5 năm
Người bảo lãnh có thể là công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt hiện đang cư trú ở Việt Nam hoặc nước ngoài.
📄 Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
CCCD/hộ chiếu Việt Nam hoặc giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt.
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc khai sinh để chứng minh quan hệ với người nước ngoài.
-
Thư bảo lãnh/đơn đề nghị cấp miễn thị thực (theo mẫu).
-
Giấy tờ cư trú tại Việt Nam nếu người bảo lãnh đang sống trong nước.
4. Trường hợp xin visa đoàn tụ gia đình / visa kết hôn
Áp dụng cho người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam.
📄 Hồ sơ của người bảo lãnh:
-
CCCD/hộ chiếu của công dân Việt Nam.
-
Giấy đăng ký kết hôn tại Việt Nam hoặc bản dịch công chứng.
-
Giấy xác nhận cư trú tại địa phương.
-
Các giấy tờ hỗ trợ như: tài liệu chứng minh thu nhập, bảo hiểm (nếu cần thiết).
Lưu ý quan trọng
-
Tất cả giấy tờ không phải tiếng Việt phải được dịch công chứng.
-
Giấy tờ cấp từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.
-
Nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam cư trú ở nước ngoài, có thể làm thủ tục tại Lãnh sự quán/Đại sứ quán Việt Nam nơi sinh sống.

III. Hướng dẫn cách chuẩn bị hồ sơ và quy trình nộp xin visa thăm thân
Quá trình xin visa thăm thân cho người nước ngoài vào Việt Nam cần thực hiện theo trình tự 5 bước chuẩn, nhằm đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đúng quy định và tiết kiệm thời gian xét duyệt.
Bước 1: Phân loại đúng loại visa thăm thân cần xin
Trước khi chuẩn bị hồ sơ, cần xác định rõ mục đích nhập cảnh và tình trạng mối quan hệ để lựa chọn đúng loại visa:
Loại visa | Đối tượng bảo lãnh | Ký hiệu visa |
---|---|---|
Visa TT | Người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam | TT |
Visa VR | Công dân Việt Nam | VR |
Miễn thị thực 5 năm | Vợ/chồng/con người Việt hoặc gốc Việt | Exemption |
Visa đoàn tụ/kết hôn | Vợ/chồng người Việt Nam | TT hoặc thẻ tạm trú kết hôn |
Bước 2: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định
Tham khảo các mục I và II để hoàn chỉnh hồ sơ cho:
-
Người được bảo lãnh (người nước ngoài).
-
Người bảo lãnh (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú tại VN).
✅ Lưu ý: Mọi giấy tờ tiếng nước ngoài phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp từ nước ngoài.
Bước 3: Điền các mẫu đơn đúng và đủ
Tùy trường hợp cụ thể, cần điền đầy đủ và chính xác các biểu mẫu sau:
Mẫu đơn | Áp dụng cho | Ghi chú |
---|---|---|
Mẫu NA2 | Công ty/tổ chức bảo lãnh | Đăng ký mẫu dấu, chữ ký |
Mẫu NA3 | Xin visa TT từ nước ngoài | Tờ khai bảo lãnh cá nhân |
Mẫu NA5 | Xin/gia hạn visa tại Việt Nam | Khi người nước ngoài đã ở trong nước |
Mẫu CT07 | Bảo lãnh thân nhân visa VR | Áp dụng với công dân Việt Nam |
⚠️ Hạn chế ghi sai, thiếu thông tin hoặc nhầm lẫn loại visa sẽ khiến hồ sơ bị trả lại.
Bước 4: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Tùy trường hợp xin visa từ trong nước hay nước ngoài, có 2 cách nộp hồ sơ:
Trường hợp 1: Xin visa tại Việt Nam
Nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an:
- Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
- TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Q.1.
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Q. Hải Châu.
Người nộp có thể là người bảo lãnh, người được ủy quyền hoặc đơn vị dịch vụ.
Trường hợp 2: Xin visa tại nước ngoài
-
Nộp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia cư trú.
-
Cần cung cấp đầy đủ thư mời, đơn bảo lãnh và các giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân.
Bước 5: Theo dõi hồ sơ và nhận kết quả
-
Thời gian xét duyệt thường từ 5–7 ngày làm việc.
-
Có thể kéo dài nếu hồ sơ thiếu giấy tờ, cần xác minh hoặc dịp cao điểm.
-
Khi hồ sơ được chấp thuận:
-
Người nước ngoài sẽ được cấp visa dán trong hộ chiếu.
-
Trong một số trường hợp, nhận được công văn nhập cảnh để dán visa tại cửa khẩu quốc tế.
-
⏱️ Thời điểm nên nộp hồ sơ
-
Nộp sớm ít nhất 2–4 tuần trước ngày dự kiến nhập cảnh.
-
Trường hợp cần gấp, có thể sử dụng dịch vụ làm visa nhanh trong 1–3 ngày (tùy hồ sơ và loại visa).
📌 Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ
-
Không sử dụng ảnh cũ, ảnh scan hoặc giấy tờ hết hạn.
-
Đảm bảo tính thống nhất thông tin giữa các giấy tờ (họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu…).
-
Giữ lại bản sao toàn bộ hồ sơ để đối chiếu khi cần.
-
Có thể ủy quyền cho dịch vụ visa thăm thân nếu người bảo lãnh hoặc người được bảo lãnh không thể tự thực hiện.
IV. Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài theo từng trường hợp cụ thể
Visa thăm thân Việt Nam hiện được phân thành 4 loại chính. Mỗi loại áp dụng cho nhóm đối tượng cụ thể với yêu cầu hồ sơ, thời hạn cư trú và khả năng gia hạn khác nhau. Việc xác định đúng loại visa sẽ giúp người nước ngoài và người bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh bị từ chối hoặc nhầm mục đích nhập cảnh.
1. Hồ sơ xin Visa thăm thân ký hiệu TT
(Thân nhân người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam)
Đối tượng áp dụng:
Vợ, chồng, cha mẹ hoặc con cái của người nước ngoài đang làm việc, học tập hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Hồ sơ bao gồm:
-
Hộ chiếu và ảnh thẻ của người được bảo lãnh
-
Mẫu đơn NA3 (nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài) hoặc mẫu NA5 (nộp trong nước)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy kết hôn, sổ hộ khẩu…)
-
Bản sao thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn của người bảo lãnh
-
Giấy phép lao động hoặc xác nhận học tập của người bảo lãnh
-
Xác nhận tạm trú hoặc sổ tạm trú tại nơi cư trú
-
Công văn bảo lãnh nếu người bảo lãnh thông qua công ty hoặc tổ chức
Thời hạn visa:
Từ 3 tháng đến 12 tháng. Có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú TT.
2. Hồ sơ xin Visa thăm thân ký hiệu VR
(Thân nhân của công dân Việt Nam)
Đối tượng áp dụng:
Vợ, chồng, cha mẹ hoặc con cái của công dân Việt Nam đang cư trú trong hoặc ngoài nước.
Hồ sơ bao gồm:
-
Hộ chiếu và ảnh thẻ (4×6 cm) của người được bảo lãnh
-
Mẫu đơn CT07 hoặc văn bản bảo lãnh theo yêu cầu của cơ quan xuất nhập cảnh
-
Bản sao hộ chiếu hoặc CCCD của công dân Việt Nam
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
-
Giấy tờ cư trú hoặc xác nhận tạm trú của người bảo lãnh (nếu có)
-
Các giấy tờ bổ sung khác theo từng hồ sơ cụ thể
Thời hạn visa:
Từ 3 tháng đến 12 tháng. Có thể cấp một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.
Bài viết cần tham khảo: Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài (Visa TT, Visa VR)
3. Hồ sơ xin Giấy miễn thị thực 5 năm
(Dành cho thân nhân công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam)
Đối tượng áp dụng:
Vợ, chồng, con ruột của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài.
Hồ sơ bao gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn sử dụng
-
Đơn đề nghị cấp giấy miễn thị thực theo mẫu quy định
-
2 ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng
-
Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ tương đương chứng minh quan hệ
-
Giấy tờ chứng minh người bảo lãnh là công dân Việt hoặc người gốc Việt
Thời hạn miễn thị thực:
Tối đa 5 năm.
Mỗi lần nhập cảnh được lưu trú tối đa 180 ngày, có thể xin gia hạn thêm tại Việt Nam.
Bài viết liên quan: Thủ tục xin miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài- Visa Exemption
4. Hồ sơ xin Visa đoàn tụ gia đình / Visa kết hôn cho người nước ngoài
(Dành cho người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam)
Đối tượng áp dụng:
Người nước ngoài đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam và có nhu cầu định cư dài hạn tại Việt Nam.
Hồ sơ bao gồm:
-
Hộ chiếu và ảnh thẻ của người nước ngoài
-
Giấy đăng ký kết hôn tại Việt Nam hoặc bản dịch công chứng nếu kết hôn ở nước ngoài
-
CCCD hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam
-
Đơn xin cấp visa đoàn tụ gia đình hoặc đơn xin cấp thẻ tạm trú kết hôn
-
Giấy tờ chứng minh nơi cư trú tại Việt Nam (hợp đồng thuê nhà, sổ tạm trú…)
-
Xác nhận tạm trú của công an địa phương nơi cư trú
-
Các biểu mẫu hành chính khác theo yêu cầu (NA7, NA8…)
Thời hạn cư trú:
Ban đầu có thể được cấp visa ngắn hạn 3 đến 12 tháng.
Sau đó có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú theo diện kết hôn có thời hạn từ 1 đến 3 năm.
Xem thêm: Thủ tục làm visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
V. Những lưu ý quan trọng và sai lầm thường gặp khi làm hồ sơ xin visa thăm thân
Việc chuẩn bị và nộp hồ sơ xin visa thăm thân cần tuân thủ đúng quy trình và giấy tờ quy định. Dưới đây là những điều người bảo lãnh và người được bảo lãnh thường bỏ sót, dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối visa.
1. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân
-
Phân biệt rõ visa TT và visa VR để tránh khai sai mẫu đơn hoặc sai đối tượng áp dụng.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân phải đầy đủ, rõ ràng, và nếu cấp ở nước ngoài thì phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Ảnh thẻ phải chụp trong vòng 6 tháng, nền trắng, không đeo kính màu.
-
Hộ chiếu của người được bảo lãnh phải còn ít nhất 6 tháng hiệu lực tính từ ngày nhập cảnh.
-
Nếu người bảo lãnh là người nước ngoài đang ở Việt Nam, bắt buộc phải có thẻ tạm trú hợp lệ và giấy phép lao động hoặc học tập còn thời hạn.
-
Trường hợp nộp hồ sơ tại Việt Nam, cần có xác nhận tạm trú của công an địa phương cho cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh (nếu đang có mặt tại Việt Nam).
2. Những sai lầm thường gặp dẫn đến hồ sơ xin visa thăm thân bị trả lại
-
Thiếu hoặc khai sai thông tin trong đơn NA3, NA5, CT07.
-
Dùng giấy tờ bản photocopy không công chứng, hoặc bản dịch không hợp lệ.
-
Không chứng minh được quan hệ thân nhân bằng giấy tờ hợp pháp.
-
Nộp hồ sơ sát ngày dự kiến nhập cảnh, không đủ thời gian xét duyệt.
-
Người bảo lãnh không có tư cách pháp lý phù hợp (ví dụ: không có thẻ tạm trú, hoặc công dân Việt Nam không đăng ký cư trú hợp lệ).
-
Nhầm lẫn giữa mục đích thăm thân và mục đích du lịch hoặc kết hôn.
3. Hồ sơ xin Visa thăm thân có cần người bảo lãnh không?
Có. Tất cả các loại visa thăm thân đều cần người bảo lãnh rõ ràng, hợp pháp tại Việt Nam.
-
Với visa TT, người bảo lãnh phải là người nước ngoài có thẻ tạm trú tại Việt Nam.
-
Với visa VR, người bảo lãnh phải là công dân Việt Nam.
Trường hợp không có người bảo lãnh, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận theo diện thăm thân.
4. Hồ sơ xin Visa thăm thân có chuyển đổi được sang visa khác không?
Tùy từng loại visa:
-
Visa TT có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đáp ứng điều kiện (đúng mục đích và đủ giấy tờ).
-
Visa VR không được chuyển đổi sang thẻ tạm trú. Nếu muốn cư trú lâu dài, phải xin loại visa khác phù hợp như visa kết hôn hoặc đầu tư.
5. Thời gian xét duyệt hồ sơ xin visa thăm thân
-
Thông thường từ 5 đến 7 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ hợp lệ.
-
Có thể nhanh hơn nếu sử dụng dịch vụ làm visa thăm thân khẩn, hoặc kéo dài hơn nếu hồ sơ cần bổ sung giấy tờ hoặc xác minh thông tin.
VI. Kết luận
Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài là yếu tố then chốt giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng và suôn sẻ. Người nộp đơn cần xác định rõ loại visa phù hợp với tình trạng của mình, cụ thể là visa TT (thân nhân người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) hoặc visa VR (thân nhân của công dân Việt Nam).
Bên cạnh việc thu thập giấy tờ cá nhân, ảnh thẻ và hộ chiếu còn hiệu lực, người xin visa cần đặc biệt lưu ý đến các loại giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân như giấy khai sinh, giấy kết hôn, và các mẫu đơn hành chính như mẫu NA3 (cho visa TT), mẫu CT07 (cho visa VR). Nếu các giấy tờ này được cấp từ nước ngoài, cần được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam.
Hồ sơ xin visa thăm thân năm 2025 cần được sắp xếp logic, nhất quán về thông tin, và nộp đúng nơi có thẩm quyền như Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài. Thời gian xét duyệt thường kéo dài từ 5 đến 7 ngày làm việc, nhưng có thể rút ngắn nếu sử dụng dịch vụ visa thăm thân chuyên nghiệp.
Trong trường hợp không chắc chắn về loại visa, cách nộp hồ sơ hoặc cần xử lý khẩn cấp, người xin visa nên cân nhắc sử dụng dịch vụ hỗ trợ làm visa thăm thân cho người nước ngoài để tránh bị từ chối không đáng có và đảm bảo thủ tục diễn ra thuận lợi.
Tư vấn dịch vụ
- Visa thăm thân TT là gì? Hướng dẫn xin visa cho thân nhân người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam |2025| Temporary residence card Vietnam - 19/06/2025
- Các loại Visa thăm thân Việt Nam cho người nước ngoài |2025| - 17/06/2025
- Visa Việt Nam là gì? Toàn bộ hệ thống thị thực Việt Nam - 13/06/2025