Visa lao động Việt Nam là loại thị thực cấp cho người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam nhằm mục đích làm việc hợp pháp, được quản lý bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.

Bài viết này hướng dẫn chi tiết về visa LĐ1, LĐ2 – từ điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin visa đến quyền lợi, thời hạn, khả năng gia hạn và chuyển đổi mục đích. Nội dung tư vấn được chúng tôi trình bày dễ hiểu, trích dẫn quy định pháp luật mới nhất như Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Luật số 51/2019/QH14.

Nếu bạn đang tìm hiểu về visa lao động Việt Nam hoặc cần hỗ trợ pháp lý trọn gói, đây là bài viết dành cho bạn. Tham khảo ngay để nắm vững thủ tục và tránh các rủi ro phổ biến khi xin visa LĐ1, LĐ2.


I. Visa lao động Việt Nam là gì? 

Visa lao động Việt Nam là loại thị thực (ký hiệu LĐ1, LĐ2) cấp cho người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam nhằm mục đích làm việc hợp pháp tại doanh nghiệp, tổ chức hoặc văn phòng đại diện. Đây là loại thị thực lao động do Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài cấp, dựa trên hồ sơ bảo lãnh của đơn vị tuyển dụng trong nước.

Khác với giấy phép lao động, visa lao động là giấy tờ nhập cảnh. Tuy nhiên, để xin visa lao động, người nước ngoài thường phải có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động.

Visa lao động không đồng nghĩa với giấy phép lao động (Work Permit), nhưng là điều kiện tiên quyết để cư trú hợp pháp trước khi xin hoặc sử dụng giấy phép lao động.

Visa lao động Việt Nam gồm hai loại chính:

  • Visa LĐ1: Dành cho người nước ngoài không thuộc diện phải có giấy phép lao động (phải có xác nhận miễn).

  • Visa LĐ2: Dành cho người nước ngoài thuộc diện bắt buộc phải có giấy phép lao động hợp lệ.

Visa lao động Việt Nam là thị thực cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam làm việc hợp pháp. Visa này gồm 2 loại chính: LĐ1 (miễn giấy phép lao động) và LĐ2 (phải có giấy phép lao động).


Xem thêm: Visa LĐ1 và LĐ2 khác nhau thế nào? So sánh chi tiết để tránh sai phạm khi xin visa lao động [Phân tích pháp lý 2025]


Visa lao động Việt Nam: LĐ1, LĐ2 là gì?
Visa lao động Việt Nam: LĐ1, LĐ2 là gì?

II. Phân loại visa lao động tại Việt Nam: Visa LĐ1 và Visa LĐ2

Visa lao động Việt Nam hiện nay được phân thành hai loại chínhvisa LĐ1visa LĐ2, căn cứ theo việc người lao động nước ngoài có thuộc diện bắt buộc phải xin giấy phép lao động hay không.


1. Visa LĐ1 là gì?

Visa LĐ1 là loại thị thực cấp cho người nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động (GPLĐ) tại Việt Nam, nhưng vẫn phải có văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

Đối tượng áp dụng:

  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật được miễn GPLĐ theo luật.

  • Thành viên góp vốn, chủ sở hữu công ty TNHH, thành viên HĐQT công ty cổ phần.

  • Người lao động nước ngoài di chuyển nội bộ doanh nghiệp (tập đoàn đa quốc gia).

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP


2. Visa LĐ2 là gì?

Visa LĐ2 là loại thị thực cấp cho người nước ngoài thuộc diện bắt buộc phải có giấy phép lao động hợp lệ để được làm việc tại Việt Nam. Đây là loại visa phổ biến nhất với lao động nước ngoài làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.

Đối tượng áp dụng:

  • Người lao động nước ngoài được tuyển dụng để làm việc tại doanh nghiệp, văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ…

  • Chuyên gia, kỹ thuật viên, lao động phổ thông không thuộc diện được miễn giấy phép lao động.

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 8 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP


3. So sánh visa LĐ1 và visa LĐ2

Tiêu chí Visa LĐ1 Visa LĐ2
Giấy phép lao động Không cần (có xác nhận miễn GPLĐ) Bắt buộc phải có GPLĐ
Đối tượng áp dụng Thuộc diện miễn theo quy định của Nghị định 152 Không thuộc diện miễn, bắt buộc có GPLĐ
Hồ sơ đặc thù Văn bản xác nhận miễn GPLĐ Bản sao giấy phép lao động hợp lệ
Phổ biến Ít phổ biến, chỉ áp dụng cho các đối tượng đặc biệt Rất phổ biến với hầu hết người lao động nước ngoài
Căn cứ pháp lý Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP Điều 8 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Visa LĐ1 là thị thực dành cho người nước ngoài không cần giấy phép lao động (có xác nhận miễn). Visa LĐ2 áp dụng cho trường hợp bắt buộc phải có giấy phép lao động.


III. Điều kiện xin visa lao động Việt Nam

Để xin visa lao động Việt Nam (LĐ1 hoặc LĐ2), người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện cụ thể tùy theo từng loại visa. Dưới đây là các yêu cầu pháp lý theo quy định hiện hành.


1. Điều kiện chung (áp dụng cho cả LĐ1 và LĐ2)

  • Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn trang trống để dán visa.

  • Doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam hợp pháp và đang hoạt động thực tế.

  • Mục đích nhập cảnh rõ ràng: phải phù hợp với nội dung công việc dự kiến tại Việt Nam.

  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc bị xử phạt cưỡng chế xuất cảnh theo pháp luật Việt Nam.


2. Điều kiện riêng đối với từng loại visa

Visa LĐ1 – không cần giấy phép lao động

  • văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp theo Điều 7, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

  • Thuộc nhóm đối tượng được miễn giấy phép lao động như: chuyên gia nội bộ, nhà đầu tư, thành viên HĐQT…

Visa LĐ2 – cần giấy phép lao động

  • giấy phép lao động hợp lệ, được cấp bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội theo quy định tại Điều 11, Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

  • Có hợp đồng lao động hoặc quyết định cử đi công tác phù hợp với nội dung công việc tại Việt Nam.


Điều kiện xin visa lao động Việt Nam gồm: hộ chiếu còn hạn, doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp, mục đích nhập cảnh phù hợp, và có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn (tùy theo loại visa LĐ1 hoặc LĐ2).


IV. Hồ sơ xin visa lao động LĐ1 và LĐ2

Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam sẽ có điểm giống nhau về các biểu mẫu cơ bản nhưng sẽ khác biệt ở giấy tờ đặc thù giữa visa LĐ1 và visa LĐ2. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng, đủ ngay từ đầu là yếu tố quyết định để được cấp visa đúng hạn.


1. Hồ sơ chung (áp dụng cho cả visa LĐ1 và LĐ2)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng.

  • Mẫu NA2 – Tờ khai đề nghị cấp công văn nhập cảnh (do doanh nghiệp lập).

  • Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu và chữ ký tại doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Giấy đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu pháp lý tương đương của doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Văn bản giới thiệu người đại diện thực hiện thủ tục.

  • Công văn xin nhập cảnh cho người lao động nước ngoài.


2. Hồ sơ riêng theo từng loại visa

Visa LĐ1:

  • Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp (theo Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

  • Các tài liệu chứng minh thuộc diện miễn (quyết định điều động, hợp đồng hợp tác, giấy tờ đầu tư… nếu có).

Visa LĐ2:

  • Giấy phép lao động còn hiệu lực, do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp (theo Điều 11 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định cử sang Việt Nam làm việc.


Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam gồm: hộ chiếu, mẫu NA2, NA16, giấy phép kinh doanh, công văn bảo lãnh. Riêng visa LĐ1 cần xác nhận miễn giấy phép lao động; visa LĐ2 cần giấy phép lao động hợp lệ.


V. Thủ tục xin visa lao động tại Việt Nam

Thủ tục xin visa lao động Việt Nam (visa LĐ1 hoặc visa LĐ2) bao gồm 3 bước chính, do doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam thực hiện thay mặt cho người lao động nước ngoài.


1. Bước 1: Xin công văn chấp thuận nhập cảnh

  • Nơi nộp: Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an.

  • Hồ sơ nộp: Toàn bộ tài liệu đã nêu ở mục IV (bao gồm mẫu NA2, NA16, văn bản bảo lãnh…).

  • Cách nộp:

  • Thời gian xử lý: Khoảng 5 – 7 ngày làm việc.


2. Bước 2: Nhận kết quả – gửi công văn cho người nước ngoài

  • Doanh nghiệp nhận công văn chấp thuận nhập cảnh từ Cục Quản lý XNC.

  • Gửi bản mềm (scan) cho người lao động nước ngoài qua email để chuẩn bị nhập cảnh.

  • Công văn có hiệu lực trong khoảng 1 – 3 tháng tùy trường hợp.


3. Bước 3: Dán visa tại cửa khẩu hoặc lãnh sự quán

Người nước ngoài dùng công văn nhập cảnh để dán visa tại một trong hai địa điểm:

Tại sân bay quốc tế Việt Nam (Visa on Arrival Vietnam):

  • Nộp: Hộ chiếu gốc, ảnh, công văn nhập cảnh, mẫu đơn nhập cảnh, lệ phí visa.

Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài:

  • Làm thủ tục theo hướng dẫn riêng của từng cơ quan đại diện ngoại giao.

Xem thêm: Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài: Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025


Thủ tục xin visa lao động gồm 3 bước: (1) Xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý XNC, (2) Nhận công văn và gửi cho người nước ngoài, (3) Dán visa tại sân bay hoặc lãnh sự quán Việt Nam.


VI. Thời hạn visa lao động Việt Nam là bao lâu?

Theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi tại Luật số 51/2019/QH14), thời hạn của visa lao động Việt Nam (LĐ1, LĐ2) được quy định cụ thể như sau:


1. Thời hạn tối đa của visa lao động

  • Visa LĐ1 và LĐ2 có thời hạn tối đa là 02 năm.

  • Thời hạn visa được cấp căn cứ vào:

Trong mọi trường hợp, visa không được cấp vượt quá thời hạn của giấy tờ pháp lý liên quan (ví dụ: GPLĐ chỉ còn 1 năm thì visa cũng chỉ được cấp tối đa 1 năm).


2. Có được gia hạn visa lao động không?

Có. Người nước ngoài được gia hạn visa lao động thêm một lần, nếu vẫn đáp ứng đủ điều kiện như:

  • Tiếp tục có hợp đồng lao động hợp lệ;

  • Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực;

  • Không vi phạm quy định về xuất nhập cảnh.


3. Khi nào cần xin visa mới thay vì gia hạn?

  • Khi giấy phép lao động cũ đã hết hạn và phải xin GPLĐ mới.

  • Khi chuyển công ty bảo lãnh hoặc thay đổi mục đích làm việc.

  • Khi muốn chuyển đổi từ visa khác (du lịch, DN…) sang visa lao động mà không đủ điều kiện chuyển đổi nội địa.


Visa lao động Việt Nam có thời hạn tối đa 2 năm và có thể gia hạn thêm 1 lần nếu đáp ứng điều kiện về lao động và giấy phép.


VII. Có được gia hạn visa lao động không?

, người nước ngoài được phép gia hạn visa lao động tại Việt Nam nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định của pháp luật về xuất nhập cảnh và lao động.


1. Điều kiện gia hạn visa lao động

Người lao động nước ngoài có thể gia hạn visa LĐ1 hoặc visa LĐ2 nếu:

  • Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực.

  • Hợp đồng lao động vẫn còn thời hạn với đơn vị bảo lãnh ban đầu.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh vẫn hoạt động hợp pháp, không bị giải thể hoặc ngừng kinh doanh.

  • Không vi phạm pháp luật, không nằm trong diện cưỡng chế xuất cảnh.


2. Hồ sơ xin gia hạn visa lao động

  • Hộ chiếu gốc còn hạn.

  • Mẫu NA5 – đơn xin gia hạn visa.

  • Giấy phép lao động còn hiệu lực (đối với visa LĐ2) hoặc xác nhận miễn GPLĐ (đối với visa LĐ1).

  • Hợp đồng lao động/giấy tờ chứng minh tiếp tục làm việc tại đơn vị bảo lãnh.

  • Văn bản đề nghị gia hạn visa của doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Hồ sơ nộp tại: Cục Quản lý xuất nhập cảnh nơi người lao động đang tạm trú.


3. Thời gian xử lý và thời hạn gia hạn

  • Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Thời hạn visa sau khi gia hạn:

    • Không vượt quá thời hạn của GPLĐ hoặc xác nhận miễn GPLĐ.

    • Không vượt quá thời hạn còn lại trên hợp đồng lao động.


4. Lưu ý khi gia hạn visa lao động

  • Không được gia hạn quá một lần với cùng mục đích nếu không có sự thay đổi về hồ sơ pháp lý.

  • Nếu muốn tiếp tục cư trú lâu dài: nên cân nhắc chuyển sang xin thẻ tạm trú diện lao động.

  • Nếu có thay đổi đơn vị bảo lãnh, người lao động phải làm lại thủ tục xin visa mới, không được gia hạn.


Người nước ngoài có thể gia hạn visa lao động tại Việt Nam nếu còn giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ, hợp đồng lao động còn hiệu lực và có doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp.


VIII. Có được chuyển đổi mục đích visa lao động không?

, người nước ngoài được phép chuyển đổi mục đích visa lao động tại Việt Nam trong một số trường hợp cụ thể, căn cứ theo Điều 7, Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi, bổ sung Luật số 47/2014/QH13).


1. Trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa lao động

Người nước ngoài đang sử dụng visa loại khác (như du lịch, thương mại, đầu tư…) có thể chuyển đổi sang visa lao động (LĐ1 hoặc LĐ2) nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Có giấy phép lao động hợp lệ tại Việt Nam.

  • Được tổ chức tại Việt Nam mời, bảo lãnh sang làm việc và có văn bản hợp pháp.

  • Có xác nhận miễn giấy phép lao động, thuộc đối tượng miễn theo Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

  • Là nhà đầu tư hoặc người đại diện pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Việc chuyển đổi được thực hiện trong nước, không cần xuất cảnh nếu đủ điều kiện hợp pháp.


2. Trường hợp không được chuyển đổi

  • Visa ban đầu không có mục đích lao động và không có bảo lãnh hợp pháp mới.

  • Không đáp ứng điều kiện về giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn.

  • Đang sử dụng visa ngắn hạn không chuyển đổi được (như DL, DL miễn thị thực trong 15 ngày).


3. Hình thức chuyển đổi và cơ quan tiếp nhận

  • Nơi nộp: Cục Quản lý xuất nhập cảnh nơi người nước ngoài đang cư trú.

  • Thời gian xử lý: Khoảng 5 – 7 ngày làm việc.

  • Sau khi được duyệt: Cấp visa mới có mục đích lao động, hoặc chuyển sang thẻ tạm trú (nếu đủ điều kiện).


4. Hồ sơ chuyển đổi visa lao động gồm:

  • Hộ chiếu gốc và visa đang sử dụng.

  • Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ.

  • Hợp đồng lao động, quyết định tiếp nhận.

  • Mẫu đơn xin chuyển đổi mục đích visa (NA5).

  • Giấy phép đăng ký doanh nghiệp của đơn vị bảo lãnh.


Xem thêm: Chuyển đổi mục đích visa lao động: Quy định mới nhất và hướng dẫn thủ tục năm 2025


Người nước ngoài được chuyển đổi visa sang mục đích lao động nếu có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn, được doanh nghiệp bảo lãnh và đáp ứng điều kiện pháp lý theo Luật số 51/2019/QH14.


IX. Lỗi phổ biến khi xin visa lao động Việt Nam

Khi làm thủ tục xin visa lao động Việt Nam (LĐ1, LĐ2), nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài gặp phải các lỗi thường gặp khiến hồ sơ bị từ chối hoặc chậm xử lý. Dưới đây là các lỗi phổ biến nhất:


1. Dùng sai loại visa cho mục đích lao động

Nhiều trường hợp dùng visa du lịch (DL), visa doanh nghiệp (DN) để làm việc, dẫn đến vi phạm quy định xuất nhập cảnh và có thể bị xử phạt hoặc trục xuất.


2. Không có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn

Thiếu giấy phép lao động (đối với visa LĐ2) hoặc văn bản miễn giấy phép lao động (đối với LĐ1) là lỗi nghiêm trọng, khiến Cục Quản lý XNC từ chối cấp visa.


3. Doanh nghiệp bảo lãnh không đủ điều kiện pháp lý

Doanh nghiệp không hoạt động thực tế, không có hồ sơ hợp lệ hoặc không chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.


4. Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai mẫu

Sử dụng sai biểu mẫu (NA2, NA16, NA5…), thiếu con dấu/chữ ký, hoặc nộp thiếu giấy tờ đi kèm là lý do thường gặp khiến hồ sơ bị trả lại.


5. Không thông báo thay đổi thông tin lao động

Không cập nhật khi thay đổi vị trí công việc, địa điểm làm việc, công ty bảo lãnh mới – có thể dẫn đến vi phạm hành chính.


6. Chuyển đổi mục đích visa trái phép

Tự ý sử dụng visa không đúng mục đích mà không thực hiện thủ tục chuyển đổi đúng quy định theo Điều 7 – Luật 51/2019/QH14.


7. Gia hạn sai thời hạn hoặc quá hạn visa

Gia hạn visa khi giấy phép lao động đã hết hạn, hoặc để visa hết hạn mới làm thủ tục → có thể bị phạt hành chính hoặc cấm nhập cảnh tạm thời.


Lỗi phổ biến khi xin visa lao động gồm: dùng sai loại visa, thiếu giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn, doanh nghiệp bảo lãnh không hợp lệ, hồ sơ thiếu hoặc sai mẫu, và chuyển đổi mục đích trái phép.


X. Dịch vụ hỗ trợ xin visa LĐ1, LĐ2 tại Việt Nam – Công ty Luật HCC

Việc xin visa lao động Việt Nam (LĐ1, LĐ2) thường yêu cầu nhiều loại giấy tờ pháp lý và quy trình khắt khe. Nếu không am hiểu đúng luật và quy trình, doanh nghiệp và người lao động có thể dễ dàng mắc lỗi và bị từ chối hồ sơ.

Công ty Luật HCC – với hơn 10.000 hồ sơ visa và giấy phép lao động đã xử lý mỗi năm – là đơn vị pháp lý chuyên sâu, cung cấp dịch vụ trọn gói về:


1. Dịch vụ xin visa lao động trọn gói cho người nước ngoài

  • Tư vấn lựa chọn loại visa phù hợp (LĐ1 hoặc LĐ2).

  • Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ hợp lệ – theo từng trường hợp cụ thể.

  • Soạn toàn bộ biểu mẫu (NA2, NA5, NA16…).

  • Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh.

  • Hỗ trợ dán visa tại sân bay hoặc lãnh sự quán Việt Nam.


2. Dịch vụ xử lý hồ sơ khó, gấp, cần xin nhanh

  • Hồ sơ bị từ chối, sai mục đích trước đó.

  • Xin visa trong trường hợp đang dùng visa du lịch cần chuyển đổi sang lao động.

  • Cấp visa lao động khẩn (urgent) trong vòng 1–3 ngày làm việc.


3. Dịch vụ đi kèm:

  • Xin giấy phép lao động (Work Permit).

  • Gia hạn visa lao động và chuyển đổi mục đích visa.

  • Xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam.


4. Ưu điểm khi chọn Luật HCC

  • Đội ngũ luật sư chuyên trách về pháp lý lao động & xuất nhập cảnh.

  • Cập nhật luật mới và áp dụng đúng theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Luật 51/2019/QH14.

  • Xử lý hồ sơ nhanh – chính xác – đúng quy định.

  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với Cục Quản lý XNC, Sở LĐ-TB&XH.


Luật HCC cung cấp dịch vụ xin visa LĐ1, LĐ2 trọn gói cho người nước ngoài, từ tư vấn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, xin công văn nhập cảnh đến dán visa, gia hạn và chuyển đổi mục đích visa lao động.


✅ Liên hệ ngay để được hỗ trợ:


Kết luận:

Visa lao động Việt Nam (LĐ1, LĐ2) là công cụ pháp lý quan trọng để người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Hiểu rõ điều kiện, thủ tục và lưu ý pháp lý sẽ giúp:

  • Doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Người lao động đảm bảo đúng luật, hạn chế rủi ro khi cư trú và làm việc.

Nếu bạn cần tư vấn trọn gói về xin visa lao động, gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ chuyên sâu và hiệu quả nhất.

Để tìm hiểu thêm về Visa lao động Việt Nam (LĐ1, LĐ2): Điều kiện, thủ tục và hướng dẫn chi tiết [2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ