Trong hệ thống visa lao động Việt Nam, hai loại thị thực phổ biến nhất là Visa LĐ1 và Visa LĐ2. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp và người nước ngoài thường hiểu sai hoặc nhầm lẫn giữa hai loại visa này, dẫn đến việc xin sai loại visa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Bài viết này sẽ phân tích sự khác nhau giữa visa LĐ1 và LĐ2, dựa trên căn cứ pháp lý mới nhất năm 2025 (Nghị định 152/2020/NĐ-CP & Nghị định 70/2023/NĐ-CP), giúp doanh nghiệp và người lao động lựa chọn đúng loại visa, tránh sai phạm khi xin visa lao động
Ngoài ra, bài viết cung cấp bảng so sánh chi tiết và hướng dẫn thủ tục phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Nội dung chính
I. Căn cứ pháp lý điều chỉnh visa LĐ1 và LĐ2
Visa LĐ1 và LĐ2 được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi năm 2019)
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam
-
Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP
-
Các văn bản hướng dẫn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội về quản lý lao động nước ngoài
👉 Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để phân biệt visa LĐ1 (miễn GPLĐ) và LĐ2 (có GPLĐ).
![Visa LĐ1 và LĐ2 khác nhau thế nào? So sánh chi tiết để tránh sai phạm khi xin visa lao động [Phân tích pháp lý 2025] 1 Visa LĐ1 và LĐ2 khác nhau thế nào](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/Visa-LD1-va-LD2-khac-nhau-the-nao.png)
II. Visa LĐ1 là gì?
Visa LĐ1 là loại thị thực lao động Việt Nam cấp cho người nước ngoài thuộc diện được miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam.
1. Đối tượng được cấp visa LĐ1:
Người nước ngoài không phải xin giấy phép lao động theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bao gồm:
-
Nhà đầu tư, thành viên góp vốn, chủ sở hữu công ty TNHH
-
Trưởng văn phòng đại diện, chi nhánh doanh nghiệp nước ngoài
-
Người làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần/năm
-
Người kết hôn với công dân Việt Nam
2. Căn cứ pháp lý:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh của người nước ngoài tại Việt Nam (2019)
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP
3. Điều kiện cấp visa LĐ1:
-
Có văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động cấp
-
Có giấy tờ pháp lý về doanh nghiệp bảo lãnh
-
Có thư mời hoặc quyết định tiếp nhận làm việc phù hợp
👉 Visa LĐ1 giúp người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần giấy phép lao động.
III. Visa LĐ2 là gì?
Visa LĐ2 là loại thị thực lao động Việt Nam cấp cho người nước ngoài phải có giấy phép lao động khi làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
1. Đối tượng được cấp visa LĐ2:
Người lao động nước ngoài không thuộc diện được miễn giấy phép lao động, bao gồm:
-
Chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý, giám đốc điều hành nước ngoài
-
Người ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam
-
Người được công ty mẹ cử sang làm việc tại chi nhánh, văn phòng đại diện
2. Căn cứ pháp lý:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh của người nước ngoài tại Việt Nam (2019)
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP
3. Điều kiện cấp visa LĐ2:
-
Có giấy phép lao động hợp lệ do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
-
Có thư mời, quyết định tiếp nhận làm việc tại doanh nghiệp
-
Có hộ chiếu còn hiệu lực và các giấy tờ pháp lý liên quan
👉 Visa LĐ2 là lựa chọn bắt buộc nếu người nước ngoài không được miễn giấy phép lao động và muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
IV. Bảng so sánh chi tiết visa LĐ1 và LĐ2
Tiêu chí | Visa LĐ1 | Visa LĐ2 |
---|---|---|
Định nghĩa | Visa cấp cho người nước ngoài được miễn giấy phép lao động | Visa cấp cho người nước ngoài phải có giấy phép lao động |
Đối tượng áp dụng | Người thuộc diện miễn GPLĐ theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP | Người lao động nước ngoài không được miễn GPLĐ |
Giấy tờ bắt buộc | Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động | Giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền cấp |
Hồ sơ xin visa | Hộ chiếu, đơn xin visa, thư mời, giấy xác nhận miễn GPLĐ, giấy tờ doanh nghiệp | Hộ chiếu, đơn xin visa, thư mời, giấy phép lao động, hợp đồng lao động |
Cơ quan xét duyệt | Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan ngoại giao Việt Nam | Tương tự, nhưng hồ sơ phải có GPLĐ kèm theo |
Thời hạn visa | Tối đa 2 năm | Tối đa 2 năm |
Khả năng gia hạn | Có thể gia hạn nếu tiếp tục được miễn GPLĐ | Gia hạn được nếu GPLĐ còn hiệu lực |
Hậu quả khi khai sai | Có thể bị phạt hành chính hoặc từ chối gia hạn | Có thể bị từ chối cấp visa, bị xử phạt, thậm chí trục xuất |
👉 Việc chọn sai loại visa lao động có thể dẫn đến rủi ro pháp lý nghiêm trọng. Cần xác định rõ đối tượng và điều kiện để lựa chọn visa LĐ1 hay LĐ2 đúng quy định.
V. Các sai phạm phổ biến khi xin visa LĐ1, LĐ2
Nhiều doanh nghiệp và người lao động nước ngoài gặp rủi ro pháp lý nghiêm trọng do không phân biệt đúng visa LĐ1 và LĐ2. Dưới đây là những lỗi thường gặp khi làm thủ tục:
1. Xin visa LĐ1 nhưng thực tế thuộc diện LĐ2
-
Doanh nghiệp hiểu sai đối tượng được miễn giấy phép lao động
-
Hậu quả: Bị từ chối cấp visa, phạt từ 15–25 triệu đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, thậm chí bị trục xuất.
2. Sử dụng visa LĐ1 để làm việc có trả lương dài hạn
-
Một số cá nhân dùng visa LĐ1 trong khi ký hợp đồng lao động có thời hạn dài
-
Hậu quả: Bị xác định là trốn tránh nghĩa vụ xin giấy phép lao động, không được gia hạn visa.
3. Xin visa LĐ2 với giấy phép lao động không hợp lệ
-
GPLĐ hết hạn, chưa được cấp chính thức hoặc không đúng vị trí công việc
-
Hậu quả: Bị từ chối cấp visa hoặc bị phạt khi kiểm tra hành chính.
4. Khai sai mục đích nhập cảnh khi xin visa
-
Ví dụ: xin visa du lịch hoặc DN để làm việc → sai mục đích nhập cảnh
-
Hậu quả: Bị xử phạt, trục xuất, hoặc không được chuyển đổi sang visa lao động.
👉 Lưu ý quan trọng: Trước khi nộp hồ sơ xin visa LĐ1 hoặc LĐ2, cần xác minh đúng đối tượng, chuẩn bị giấy tờ hợp lệ và nên tham khảo ý kiến luật sư để tránh sai phạm.
VI. Cách chọn đúng loại visa lao động: LĐ1 hay LĐ2?
Để người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, việc xác định đúng loại visa lao động là yêu cầu bắt buộc. Nếu xin sai loại visa, người lao động có thể bị từ chối cấp thị thực, bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.
Trường hợp nên xin visa LĐ1
Người lao động nước ngoài nên xin visa lao động LĐ1 khi thuộc các nhóm được miễn giấy phép lao động theo quy định tại Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP. Bao gồm:
-
Nhà đầu tư, thành viên góp vốn, chủ sở hữu doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Trưởng văn phòng đại diện, chi nhánh công ty nước ngoài
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam
-
Người làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm
Điều kiện để được cấp visa LĐ1 là phải có văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
Trường hợp bắt buộc phải xin visa LĐ2
Người lao động nước ngoài không thuộc diện miễn giấy phép lao động bắt buộc phải xin visa lao động LĐ2. Các trường hợp phổ biến:
-
Ký hợp đồng lao động chính thức với doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Là chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý, giám đốc điều hành
-
Được công ty mẹ ở nước ngoài cử sang làm việc tại Việt Nam
Để được cấp visa LĐ2, người lao động cần có giấy phép lao động hợp lệ, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền trước khi làm hồ sơ xin visa.
Hệ quả khi chọn sai loại visa lao động
Nếu sử dụng sai loại visa lao động (ví dụ: xin LĐ1 nhưng thực tế thuộc diện phải có giấy phép lao động), người nước ngoài có thể:
-
Bị từ chối cấp visa
-
Không được gia hạn thị thực
-
Bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP
-
Bị trục xuất và cấm nhập cảnh vào Việt Nam
Giải pháp an toàn khi không chắc chọn loại visa lao động
Khi không chắc chắn về loại visa lao động phù hợp, người lao động hoặc doanh nghiệp nên:
-
Tham khảo ý kiến từ luật sư hoặc đơn vị chuyên môn
-
Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp và người nước ngoài
-
Tránh tự ý khai báo sai mục đích nhập cảnh
Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên tư vấn và thực hiện dịch vụ visa lao động LĐ1, LĐ2 cho người nước ngoài. Với kinh nghiệm thực tiễn và đội ngũ chuyên gia pháp lý, chúng tôi giúp xác định chính xác loại visa cần xin, hoàn thiện hồ sơ đúng quy định và đảm bảo đúng mục đích nhập cảnh.
Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ thủ tục visa lao động:
Tư vấn dịch vụ
VII. Khuyến nghị pháp lý
Để đảm bảo việc xin visa lao động đúng quy định, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam cần nắm vững các yêu cầu pháp lý, tránh các sai phạm phổ biến có thể dẫn đến xử phạt hoặc từ chối thị thực. Dưới đây là các khuyến nghị pháp lý quan trọng:
1. Xác định rõ loại visa lao động phù hợp trước khi nộp hồ sơ
Doanh nghiệp cần đánh giá kỹ hồ sơ của người nước ngoài để xác định chính xác nên xin visa LĐ1 hay visa LĐ2. Việc xác định sai sẽ dẫn đến sai mục đích nhập cảnh, ảnh hưởng đến quyền làm việc hợp pháp và khả năng gia hạn visa sau này.
2. Xin xác nhận miễn giấy phép lao động trước khi làm hồ sơ LĐ1
Đối với người thuộc diện miễn giấy phép lao động, bắt buộc phải có văn bản xác nhận miễn GPLĐ của cơ quan có thẩm quyền trước khi xin visa LĐ1. Không được sử dụng visa LĐ1 nếu chưa có xác nhận hợp pháp.
3. Chỉ xin visa LĐ2 khi đã có giấy phép lao động hợp lệ
Visa LĐ2 chỉ được cấp khi người nước ngoài đã có giấy phép lao động được cấp đúng vị trí, chức danh và thời gian làm việc. Việc sử dụng GPLĐ hết hạn, sai thông tin sẽ khiến visa bị từ chối hoặc bị hủy.
4. Tránh sử dụng sai mục đích visa để làm việc
Không được sử dụng visa du lịch, visa thương mại hoặc các loại visa ngắn hạn để làm việc tại Việt Nam. Đây là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
5. Nên sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp
Thủ tục xin visa lao động liên quan đến nhiều bước pháp lý, giấy tờ song ngữ, và yêu cầu chính xác tuyệt đối. Việc sử dụng dịch vụ luật sư uy tín sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động tiết kiệm thời gian, tránh rủi ro và đảm bảo tuân thủ đầy đủ pháp luật Việt Nam.
Công ty Luật HCC chuyên hỗ trợ trọn gói hồ sơ xin visa lao động LĐ1, LĐ2 cho người nước ngoài, bao gồm tư vấn xác định loại visa, xử lý giấy phép lao động và các tình huống pháp lý phức tạp phát sinh.
VIII. Dịch vụ xin visa lao động chuyên nghiệp – Công ty Luật HCC
Visa lao động là loại thị thực bắt buộc đối với người nước ngoài có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, thủ tục xin visa lao động (bao gồm cả visa LĐ1 và LĐ2) đòi hỏi phải nắm rõ quy định pháp luật, chuẩn bị hồ sơ chính xác và đúng đối tượng. Chỉ một sai sót nhỏ có thể khiến hồ sơ bị từ chối, kéo dài thời gian xử lý, thậm chí phát sinh rủi ro pháp lý.
Dịch vụ xin visa lao động tại Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên tư vấn và đại diện thực hiện thủ tục visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm và hàng nghìn hồ sơ thành công.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói:
-
Tư vấn loại visa lao động phù hợp (LĐ1 hoặc LĐ2) dựa trên hồ sơ thực tế
-
Soạn thảo toàn bộ hồ sơ xin visa lao động đúng quy định pháp luật
-
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam
-
Hỗ trợ xử lý các trường hợp đặc biệt: visa gần hết hạn, sai mục đích nhập cảnh, cần hợp thức hóa visa
Lý do nên chọn dịch vụ visa lao động của HCC
-
Hơn 10 năm chuyên sâu trong lĩnh vực visa cho người nước ngoài
-
Am hiểu luật và cập nhật thường xuyên theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP
-
Tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận cao, đúng thời gian cam kết
-
Dịch vụ tận nơi, tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng
Quy trình tiếp nhận và xử lý hồ sơ
-
Tư vấn ban đầu, xác định loại visa lao động phù hợp
-
Kiểm tra hồ sơ pháp lý của người lao động và doanh nghiệp bảo lãnh
-
Soạn thảo hồ sơ theo mẫu chuẩn và hướng dẫn nộp
-
Đại diện nộp và nhận kết quả, bàn giao tận tay cho khách hàng
Cam kết dịch vụ
-
Hồ sơ chính xác, hợp pháp, đúng mục đích nhập cảnh
-
Chi phí minh bạch, không phát sinh
-
Bảo mật thông tin và đồng hành pháp lý lâu dài cùng doanh nghiệp
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
IX. Kết luận
Việc phân biệt rõ visa LĐ1 và visa LĐ2 là điều kiện tiên quyết để người nước ngoài được cấp visa lao động hợp pháp tại Việt Nam. Mỗi loại visa lao động có đối tượng áp dụng và yêu cầu pháp lý khác nhau. Nếu không xác định đúng loại thị thực, người lao động và doanh nghiệp bảo lãnh có thể gặp rủi ro nghiêm trọng như từ chối cấp visa, bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc trục xuất khỏi Việt Nam.
Đối với doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài hoặc cá nhân đang chuẩn bị hồ sơ nhập cảnh, cần:
-
Xác định rõ loại visa lao động phù hợp (LĐ1 hay LĐ2)
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng quy định pháp luật
-
Đảm bảo mục đích nhập cảnh đúng với hoạt động dự kiến tại Việt Nam
Nếu bạn chưa chắc chắn về quy trình, thủ tục hoặc loại visa cần xin, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý toàn diện. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp và người lao động nước ngoài trong toàn bộ quá trình xin visa lao động tại Việt Nam.