Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động chỉ được cấp với thời hạn tối đa 2 năm và được gia hạn một lần với thời gian không quá 2 năm. Tổng thời gian sử dụng work permit có thể lên đến 4 năm (2 năm cấp mới + 2 năm gia hạn), tùy thuộc vào điều kiện của người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động.
Trong bài viết này, Công ty Luật HCC sẽ giúp bạn hiểu rõ:
- Thời hạn giấy phép lao động và các trường hợp được phép gia hạn và điều kiện cần đáp ứng.
- Quy trình thủ tục: Hồ sơ, cơ quan xử lý (thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội), phương thức nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nộp hồ sơ trực tuyến.
- Mức phạt nếu vi phạm quy định về thời hạn giấy phép lao động.
- Hồ sơ cần thiết: Bao gồm phiếu lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe, hộ chiếu (bản sao), bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn, hợp đồng hoặc quyết định bổ nhiệm, v.v.
Việc nắm rõ thời hạn và các bước thủ tục không chỉ giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp mà còn bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp, tránh phát sinh rủi ro pháp lý hoặc bị xử phạt. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ kịp thời.

Nội dung chính
I. Tổng quan về giấy phép lao động cho người nước ngoài
1. Khái quát về Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam
Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản quan trọng do cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội) cấp cho người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo người nước ngoài được làm việc hợp pháp, đồng thời bảo vệ quyền lợi của họ và đảm bảo nghĩa vụ của doanh nghiệp.
- Cơ sở pháp lý: Dựa trên Bộ luật lao động, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP, và các văn bản pháp lý hướng dẫn.
- Đối tượng áp dụng: Tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm nhà quản lý, chuyên gia, lao động kỹ thuật, nhà điều hành… trừ một số trường hợp miễn giấy phép lao động theo quy định.
- Cơ quan cấp phép: Thông thường là Sở LĐTBXH tại địa phương nơi người nước ngoài làm việc; một số trường hợp đặc biệt do Cục Việc làm (Bộ LĐTBXH) xử lý.
2. Tầm quan trọng của việc nắm rõ thời hạn và các quy định liên quan
Việc hiểu rõ thời hạn giấy phép lao động và các quy định pháp luật sẽ giúp cả người lao động nước ngoài lẫn doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định, tránh những rủi ro sau:
✅ Tránh vi phạm pháp luật lao động
- Người lao động nước ngoài làm việc khi giấy phép đã hết hạn hoặc không có giấy phép có thể bị trục xuất, phạt tiền.
- Doanh nghiệp có thể đối mặt với hình thức xử phạt doanh nghiệp, như phạt tiền, đình chỉ hoạt động, hoặc tước giấy phép kinh doanh.
✅ Đảm bảo quyền lợi người lao động
- Khi có Giấy phép lao động hợp lệ, người nước ngoài được bảo vệ quyền lợi về lương, bảo hiểm, chế độ lao động, và có thể thuận lợi xin thẻ tạm trú, gia hạn visa.
✅ Tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển
- Việc tuân thủ thủ tục hành chính, duy trì thời hạn giấy phép lao động đầy đủ giúp doanh nghiệp ổn định nhân sự và nâng cao uy tín trong hoạt động quản lý lao động nước ngoài.
✅ Tối ưu chi phí và thời gian
- Nắm rõ quy định pháp luật tránh phải gia hạn gấp rút hoặc làm lại từ đầu, giảm thiểu việc phát sinh chi phí và mất thời gian không cần thiết.
Tóm lại: Giấy phép lao động không chỉ là yêu cầu bắt buộc về mặt pháp lý mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi người lao động, đảm bảo nghĩa vụ nhà tuyển dụng, đồng thời hạn chế rủi ro phát sinh liên quan đến hoạt động tuyển dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
II. Thời hạn Giấy phép lao động cho người nước ngoài là bao lâu?
Theo Điều 10 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp với thời hạn tối đa 2 năm và chỉ được gia hạn 1 lần với thời hạn tối đa là 2 năm. Thực tế, khoảng thời gian này phụ thuộc vào các yếu tố như:
✅ Thời hạn hợp đồng lao động
- Giấy phép lao động thường hết hiệu lực khi hợp đồng lao động với người nước ngoài kết thúc.
✅ Thời hạn văn bản cử người lao động
- Áp dụng cho trường hợp người lao động nước ngoài được cử sang Việt Nam làm việc theo văn bản thỏa thuận hoặc quyết định bổ nhiệm.
✅ Thời gian hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam
- Nếu doanh nghiệp, dự án đầu tư, văn phòng đại diện hay chi nhánh chỉ có thời hạn hoạt động ngắn, Giấy phép lao động sẽ giới hạn tương ứng.
Thời hạn giấy phép lao động:
Giấy phép lao động tại Việt Nam có thời hạn tối đa 2 năm, tùy thuộc vào thời hạn hợp đồng và văn bản cử lao động.
III. Giấy phép lao động được gia hạn bao nhiêu lần?
Theo quy định tại Điều 155 Bộ Luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động cho người nước ngoài chỉ được gia hạn 1 lần với thời gian không quá 2 năm. Việc gia hạn phải tuân thủ các điều kiện cụ thể sau:
- Giấy phép lao động còn hiệu lực từ 5 – 45 ngày (tính đến thời điểm nộp hồ sơ gia hạn).
- Có văn bản chấp thuận từ cơ quan có thẩm quyền về việc tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài.
- Chứng minh người lao động tiếp tục làm việc đúng nội dung, vị trí công việc và phạm vi đã được chấp thuận vị trí công việc trong giấy phép lao động cũ.
Giấy phép lao động được gia hạn bao nhiêu lần:
Giấy phép lao động được gia hạn một lần, thời gian không quá 2 năm theo quy định của Bộ luật Lao động.
IV. Các trường hợp hết hiệu lực Giấy phép lao động
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Bộ luật Lao động, Giấy phép lao động (Work Permit) cho người nước ngoài sẽ hết hiệu lực khi thuộc một trong các trường hợp sau:
1️⃣ Giấy phép lao động hết thời hạn: Hết thời hạn ghi trên Giấy phép (tối đa 2 năm hoặc thời hạn được quy định cụ thể).
2️⃣ Chấm dứt hợp đồng lao động: Người lao động và doanh nghiệp thỏa thuận hoặc đơn phương kết thúc hợp đồng lao động trước thời hạn.
3️⃣ Nội dung hợp đồng lao động không đúng với nội dung Giấy phép lao động: Thông tin về vị trí, chức danh hoặc phạm vi công việc trong hợp đồng không trùng khớp với nội dung đã được cơ quan thẩm quyền phê duyệt.
4️⃣ Làm việc không đúng với nội dung đã được cấp phép: Người nước ngoài thay đổi vị trí công việc hoặc chức danh mà không thực hiện thủ tục điều chỉnh, cấp mới Giấy phép lao động.
5️⃣ Hợp đồng trong các lĩnh vực là cơ sở phát sinh Giấy phép lao động hết thời hạn hoặc chấm dứt: Dự án đầu tư, hợp đồng dịch vụ, thỏa thuận cử lao động… không còn hiệu lực, dẫn đến Giấy phép lao động cũng hết giá trị.
6️⃣ Có văn bản thông báo từ phía nước ngoài về việc thôi cử lao động: Cơ quan, tổ chức nước ngoài chính thức ngừng cử người lao động sang làm việc tại Việt Nam.
7️⃣ Doanh nghiệp, tổ chức, đối tác phía Việt Nam hoặc tổ chức nước ngoài tại Việt Nam chấm dứt hoạt động: Khi đơn vị bảo lãnh ngừng hoạt động (giải thể, phá sản, hết thời hạn dự án…), Giấy phép lao động mất hiệu lực theo.
8️⃣ Giấy phép lao động bị thu hồi: Trường hợp vi phạm pháp luật, cung cấp thông tin không trung thực hoặc không tuân thủ điều kiện sử dụng lao động nước ngoài.
Các trường hợp hết hiệu lực Giấy phép lao động: Giấy phép lao động hết hiệu lực nếu hết thời hạn, chấm dứt hợp đồng, làm việc không đúng nội dung cấp phép hoặc doanh nghiệp bảo lãnh ngừng hoạt động.
V. Mức phạt khi Giấy phép lao động hết hạn mà vẫn làm việc
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, nếu người lao động nước ngoài vẫn tiếp tục làm việc khi Giấy phép lao động đã hết hạn hoặc không còn hiệu lực, cả người lao động và người sử dụng lao động đều có thể bị xử phạt hành chính.
Cơ sở pháp lý mới nhất về mức xử phạt khi Giấy phép lao động hết hạn mà người lao động nước ngoài vẫn tiếp tục làm việc được quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP (ban hành ngày 17/01/2022, có hiệu lực từ 17/01/2022), thay thế cho các quy định trước đây tại Nghị định 28/2020/NĐ-CP. Cụ thể:
1. Mức phạt đối với người lao động nước ngoài không có Giấy phép lao động hợp lệ
Theo Điểm b, Khoản 5, Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP:
Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 25.000.000 đồng đối với người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hoặc không có chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề theo quy định.
Như vậy, nếu Giấy phép lao động (Work Permit) đã hết hạn hoặc không còn giá trị sử dụng nhưng người lao động vẫn tiếp tục làm việc, hành vi này được coi là làm việc không có giấy phép hợp lệ và bị xử phạt 15 – 25 triệu đồng.
2. Mức phạt đối với người sử dụng lao động vi phạm quy định về sử dụng người nước ngoài
Theo Điểm a, Khoản 6, Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP:
Phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 75.000.000 đồng đối với người sử dụng lao động có hành vi sử dụng từ 01 người nước ngoài đến 10 người nước ngoài làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép lao động hoặc không có chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề theo quy định…
- Nếu người sử dụng lao động để người nước ngoài làm việc trong khi Giấy phép lao động đã hết hạn (coi như không có giấy phép hợp lệ), sẽ bị xử phạt 30 – 75 triệu đồng (áp dụng khi vi phạm từ 01 đến 10 lao động nước ngoài).
- Trường hợp vi phạm với số lượng người lao động nước ngoài lớn hơn 10, mức phạt sẽ tăng tương ứng theo quy định tại Điểm b, c, d… Khoản 6, Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
3. Biện pháp khắc phục hậu quả
Bên cạnh hình thức phạt tiền, cơ quan chức năng có thể áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả (Điểm c, Khoản 8, Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP), yêu cầu:
- Chấm dứt ngay hành vi vi phạm, buộc người lao động nước ngoài dừng làm việc khi Giấy phép lao động hết hạn.
- Trục xuất người lao động nước ngoài vi phạm (nếu tính chất, mức độ nghiêm trọng).
- Buộc doanh nghiệp có trách nhiệm hoàn thiện các thủ tục, hồ sơ liên quan để cấp mới hoặc gia hạn Giấy phép lao động (nếu đủ điều kiện).
4. Lưu ý quan trọng dành cho doanh nghiệp và người lao động nước ngoài
- Kiểm tra thời hạn Work Permit: Doanh nghiệp và người lao động nên chủ động theo dõi thời hạn Giấy phép lao động, làm thủ tục gia hạn trước khi hết hạn 45 ngày (theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
- Tuân thủ quy định pháp luật: Việc làm việc không giấy phép hoặc để giấy phép hết hạn không những bị phạt tiền mà còn có thể dẫn đến trục xuất (đối với người lao động) và ảnh hưởng hoạt động kinh doanh (đối với doanh nghiệp).
- Cập nhật văn bản mới: Hệ thống pháp luật có thể thay đổi; do đó, cần thường xuyên cập nhật hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia, công ty luật để đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
- Cơ sở pháp lý mới nhất: Nghị định 12/2022/NĐ-CP (thay thế Nghị định 28/2020/NĐ-CP).
- Mức phạt với người lao động nước ngoài: 15 – 25 triệu đồng.
- Mức phạt với người sử dụng lao động: 30 – 75 triệu đồng (khi vi phạm từ 1 – 10 lao động nước ngoài).
- Các trường hợp vi phạm nhiều hơn 10 lao động nước ngoài, mức phạt sẽ gia tăng theo từng khung quy định.
Việc giám sát, duy trì tính hợp pháp của Giấy phép lao động không chỉ giúp người lao động nước ngoài được đảm bảo quyền lợi, mà còn người sử dụng lao động tránh phải gánh chịu những rủi ro, tổn thất pháp lý và tài chính.
VI. Hồ sơ và thủ tục gia hạn giấy phép lao động
Để đảm bảo người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam, việc gia hạn giấy phép lao động là rất quan trọng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ gia hạn giấy phép lao động và thủ tục gia hạn giấy phép lao động:
1. Điều kiện gia hạn giấy phép lao động
- Giấy phép lao động còn hiệu lực: Phải còn từ 5 đến 45 ngày trước khi hết hạn để đủ điều kiện nộp hồ sơ gia hạn.
- Văn bản chấp thuận: Doanh nghiệp cần có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài từ cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục việc làm).
- Chứng minh tiếp tục làm việc: Người lao động phải có các giấy tờ chứng minh đang tiếp tục làm việc theo đúng nội dung, vị trí đã được cấp phép.
2. Hồ sơ cần chuẩn bị
Các hồ sơ làm gia hạn giấy phép lao động gia hạn bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép lao động cho người nước ngoài- Mẫu số 11 PLI
- Giấy phép lao động hiện tại: Bản gốc và bản sao (nếu cần).
- Hộ chiếu: Bản sao có công chứng của hộ chiếu còn hiệu lực.
- Phiếu lý lịch tư pháp: Cập nhật mới nếu có yêu cầu từ cơ quan cấp phép.
- Giấy khám sức khỏe: Từ phòng khám đủ điều kiện hoặc bệnh viện được chỉ định, đảm bảo sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc.
- Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm: Nếu có sự thay đổi về nội dung công việc so với giấy phép đã cấp.
- Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Cập nhật từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc cơ quan thẩm quyền tương ứng.
- Các giấy tờ bổ sung khác: Theo quy định cụ thể của từng địa phương hoặc hướng dẫn của cơ quan cấp phép (ví dụ: chứng chỉ chuyên môn, bằng cấp, hoặc các tài liệu liên quan đến hồ sơ làm giấy phép lao động).
3. Quy trình gia hạn giấy phép lao động
1️⃣ Kiểm tra hiệu lực giấy phép hiện tại: Đảm bảo giấy phép còn hiệu lực từ 5 đến 45 ngày trước ngày hết hạn.
2️⃣ Chuẩn bị hồ sơ: Tập hợp đầy đủ các giấy tờ cần thiết theo danh mục trên.
3️⃣ Nộp hồ sơ:
- Trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục việc làm tại địa phương.
- Trực tuyến qua cổng thông tin điện tử của cơ quan cấp phép (nếu địa phương hỗ trợ).
4️⃣ Theo dõi quy trình xét duyệt: Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ gia hạn là 5 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ được nhận.
5️⃣ Nhận kết quả: Sau khi hồ sơ được phê duyệt, người lao động hoặc doanh nghiệp sẽ nhận giấy phép lao động gia hạn với thời hạn mới (tối đa 2 năm).
4. Lưu ý khi thực hiện gia hạn
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Sai sót hoặc thiếu sót trong hồ sơ có thể kéo dài thời gian xử lý hoặc dẫn đến việc từ chối gia hạn.
- Theo dõi sát thời hạn hiệu lực: Nộp hồ sơ gia hạn đúng thời gian (từ 5 đến 45 ngày trước khi hết hạn) để tránh tình trạng làm việc không có giấy phép hợp lệ.
- Cập nhật các quy định mới nhất: Luôn theo dõi các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP và các hướng dẫn từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Hồ sơ và thủ tục gia hạn giấy phép lao động:
Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động bao gồm giấy phép hiện tại, hộ chiếu, phiếu lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe, hợp đồng lao động và văn bản chấp thuận sử dụng lao động, nộp trực tiếp hoặc trực tuyến tại Sở LĐTBXH.
Việc thực hiện đầy đủ thủ tục gia hạn giấy phép lao động không chỉ giúp đảm bảo người lao động nước ngoài được làm việc hợp pháp, mà còn bảo vệ quyền lợi của họ cũng như giảm thiểu rủi ro pháp lý cho người sử dụng lao động. Nếu cần hỗ trợ thêm, Công ty Luật HCC luôn sẵn sàng tư vấn và hướng dẫn chi tiết.
VII. Cơ quan xử lý hồ sơ gia hạn Giấy phép lao động
Các cơ quan chủ quản chịu trách nhiệm tiếp nhận và xử lý hồ sơ gia hạn Giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm:
- Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) tại địa phương
Đây là cơ quan trực tiếp tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ gia hạn và tiến hành xử lý theo quy định. Sở LĐTBXH có vai trò xác nhận các điều kiện về lao động nước ngoài, đảm bảo hồ sơ gia hạn đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của pháp luật về giấy phép lao động. -
Cục Việc làm – Bộ Lao động Thương binh và Xã hội
Cục Việc làm đóng vai trò hướng dẫn, giám sát và hỗ trợ xử lý hồ sơ gia hạn trong các trường hợp đặc thù. Cơ quan này giúp đảm bảo quá trình gia hạn giấy phép lao động diễn ra chính xác và tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành.
Cơ quan xử lý hồ sơ gia hạn Giấy phép lao động:
Cơ quan xử lý hồ sơ gia hạn giấy phép lao động là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương và Cục Việc làm thuộc Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.
VIII. Kết luận
Bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về thời hạn và thủ tục gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Việc tuân thủ các quy định pháp luật giúp người lao động và doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tránh các rủi ro pháp lý và mức phạt không đáng có.
Để được tư vấn chi tiết về xin/cấp/làm gia hạn giấy phép lao động, Quý khách vui lòng liên hệ:
- 📞 Hotline: 0906271359
- 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- 🔗 Website: Công ty Luật HCC
Bài viết được xây dựng dựa trên các quy định hiện hành của Bộ Luật lao động 2019, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP, Thông tư 35/2016/TT-BCT, Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH và có tham khảo các quy định mới nhất 2024 – 2025 liên quan đến thời hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính tham khảo; Quý khách vui lòng liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chính xác nhất cho từng trường hợp cụ thể.
NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP
Giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì?
Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản pháp lý do cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội) cấp cho người lao động nước ngoài, xác nhận quyền làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?
Theo Điều 10 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động được cấp với thời hạn tối đa 2 năm. Thời hạn này phụ thuộc vào các yếu tố như thời hạn hợp đồng lao động, văn bản cử lao động và thời gian hoạt động của tổ chức.
Giấy phép lao động có thể được gia hạn bao nhiêu lần?
Theo Điều 155 Bộ Luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động chỉ được gia hạn một lần với thời hạn tối đa 2 năm. Điều kiện gia hạn bao gồm:
- Giấy phép còn hiệu lực từ 5 đến 45 ngày trước khi hết hạn.
- Có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động từ cơ quan có thẩm quyền.
- Người lao động phải chứng minh tiếp tục làm việc đúng nội dung đã được cấp phép.
Các trường hợp giấy phép lao động hết hiệu lực là gì?
Giấy phép lao động sẽ hết hiệu lực khi:
- Hết thời hạn ghi trên giấy phép.
- Chấm dứt hợp đồng lao động.
- Nội dung hợp đồng lao động hoặc công việc không trùng khớp với nội dung đã được cấp phép.
- Doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh chấm dứt hoạt động.
- Có văn bản thông báo từ phía nước ngoài thôi cử lao động.
- Giấy phép bị thu hồi do vi phạm.
Hồ sơ và thủ tục gia hạn giấy phép lao động gồm những gì?
Hồ sơ gia hạn thường bao gồm:
- Đơn đề nghị cấp Giấy phép lao động cho người nước ngoài- Mẫu số 11 PLI
- Giấy phép lao động hiện tại.
- Hộ chiếu (bản sao có công chứng).
- Phiếu lý lịch tư pháp cập nhật.
- Giấy khám sức khỏe từ phòng khám đủ điều kiện.
- Hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm (nếu có thay đổi).
- Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp tại cơ quan hoặc qua cổng thông tin điện tử (nếu hỗ trợ).
Cơ quan xử lý hồ sơ gia hạn giấy phép lao động là ai?
Hồ sơ gia hạn được xử lý chủ yếu bởi:
- Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương.
- Cục Việc làm – Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, hỗ trợ giám sát và hướng dẫn xử lý hồ sơ trong các trường hợp đặc thù.
Mức phạt khi làm việc với giấy phép lao động hết hạn là bao nhiêu?
Nếu người lao động nước ngoài làm việc khi giấy phép hết hiệu lực:
- Người lao động bị phạt từ 15 – 25 triệu đồng.
- Người sử dụng lao động bị phạt từ 30 – 75 triệu đồng (tùy theo số lượng lao động vi phạm).
Các mức phạt này được quy định cụ thể trong Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
Tôi có nên sử dụng dịch vụ tư vấn giấy phép lao động không?
Để đảm bảo quy trình gia hạn được thực hiện đúng theo quy định và tránh rủi ro pháp lý, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm giấy phép lao động của Công ty Luật HCC, giúp hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và theo dõi quy trình xét duyệt một cách nhanh chóng và hiệu quả.