Xin giấy phép lao động là điều kiện bắt buộc đối với người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây không chỉ là một quy định pháp lý, mà còn là cơ sở để đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp tuyển dụng.

Tuy nhiên, thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài có thể khá phức tạp, đòi hỏi người nộp hồ sơ xin giấy phép lao động phải hiểu rõ quy định pháp luật lao động, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thực hiện đúng quy trình.

Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin về dịch vụ làm giấy phép lao động hoặc cần sự tư vấn, hỗ trợ chuyên nghiệp, bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ quy trình và điều kiện xin giấy phép lao động.
  • Nắm chắc các giấy tờ cần chuẩn bị trong hồ sơ xin giấy phép lao động .
  • Biết được chi phí làm work permit cho người nước ngoài và lựa chọn dịch vụ chuyên nghiệp nhất.

Hãy cùng Luật HCC tìm hiểu để đảm bảo bạn không bỏ lỡ bất kỳ chi tiết quan trọng nào trong quá trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài!

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Giới thiệu về giấy phép lao động cho người nước ngoài

Giấy phép lao động (hay còn gọi là work permit) là giấy phép do Cục Việc làm hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại nơi doanh nghiệp đặt trụ sở cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật lao động Việt Nam.

Việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là cơ sở bảo vệ quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động. Các đối tượng như chuyên gia, lao động kỹ thuật, và giám đốc điều hành bắt buộc phải có giấy phép trước khi làm việc tại Việt Nam.

Lợi ích của việc xin giấy phép lao động:

  • Đảm bảo người lao động nước ngoài đáp ứng đủ các điều kiện theo quy định pháp luật.
  • Giúp cơ quan chức năng quản lý và bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và doanh nghiệp tuyển dụng.
  • Là căn cứ để người lao động nước ngoài làm việc, sinh sống, và hưởng các quyền lợi hợp pháp tại Việt Nam.

1. Giấy phép lao động (Work permit)

  • Giấy phép lao động (work permit) là văn bản pháp lý do Cục Việc làm hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại nơi doanh nghiệp tuyển dụng đặt trụ sở cấp.
  • Cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

2. Tại sao lao động nước ngoài cần giấy phép lao động?

  • Đảm bảo hợp pháp: Là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài làm việc đúng quy định tại Việt Nam.
  • Quyền lợi pháp lý: Giúp người lao động nước ngoài được bảo vệ quyền lợi về lương, bảo hiểm, và các chế độ khác.
  • Trách nhiệm doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải đảm bảo sử dụng lao động nước ngoài đúng pháp luật, tránh các rủi ro về xử phạt.

3. Các trường hợp cần giấy phép lao động

  • Người nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động tại Việt Nam.
  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, hoặc lao động kỹ thuật có trình độ cao.
  • Người lao động nước ngoài làm việc trong các dự án của công ty tại Việt Nam.

4. Các trường hợp được miễn giấy phép lao động

  • Người nước ngoài vào Việt Nam để thực hiện hợp đồng kinh tế, thương mại, hoặc dịch vụ trong thời gian dưới 3 tháng.
  • Người lao động nước ngoài là thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần tại Việt Nam.
  • Người lao động nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sống trên lãnh thổ Việt Nam.

5. Các trường hợp được gia hạn giấy phép lao động

  • Người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc tại cùng vị trí và doanh nghiệp.
  • Thay đổi hợp đồng lao động nhưng cùng một doanh nghiệp.
  • Dự án kéo dài thời gian thực hiện, người lao động cần gia hạn để phù hợp với thời gian dự án.
  • Doanh nghiệp có sự sáp nhập hoặc chuyển nhượng, và người lao động tiếp tục giữ vị trí cũ.

6. Các trường hợp được cấp lại giấy phép lao động

  • Mất, hỏng hoặc thất lạc giấy phép lao động.
  • Thay đổi thông tin trong giấy phép lao động như:
    • Thay đổi hộ chiếu của người lao động.
    • Thay đổi địa chỉ doanh nghiệp.
  • Giấy phép lao động sắp hết hạn nhưng không thể gia hạn (do quy định về thời gian tối đa).

Lưu ý: Dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi dự kiến làm việc.

Việc hiểu rõ các quy định về giấy phép lao động sẽ giúp người lao động nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam tuân thủ pháp luật, đảm bảo quyền lợi và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình làm việc.

II. Điều kiện và đối tượng cần xin giấy phép lao động

Để xin giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện như: có đủ năng lực hành vi dân sự, sức khỏe phù hợp, không có án tích, và trình độ chuyên môn tương ứng. Doanh nghiệp tuyển dụng cần chứng minh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và đảm bảo vị trí không thể thay thế bởi lao động Việt Nam.

Điều kiện xin giấy phép lao động tại Việt Nam quy định rõ ràng cho cả người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động. Các đối tượng như chuyên gia, nhà quản lý, và giám đốc điều hành đều cần giấy phép trước khi làm việc tại Việt Nam.

Đối với doanh nghiệp, cần chứng minh nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài và đảm bảo vị trí công việc không thể thay thế bởi lao động Việt Nam. Ngoài ra, một số trường hợp như người nước ngoài làm việc dưới 3 tháng hoặc kết hôn với công dân Việt Nam có thể được miễn giấy phép lao động.


1. Điều kiện dành cho người lao động nước ngoài

Để được cấp giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ: Người lao động phải từ 18 tuổi trở lên, không bị mất hoặc hạn chế năng lực hành vi dân sự theo pháp luật Việt Nam.
  • Sức khỏe phù hợp với công việc: Cung cấp giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế có thẩm quyền.
  • Không có án tích: Không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, không bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam.
  • Trình độ chuyên môn và kỹ năng phù hợp: Đáp ứng yêu cầu về bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn hoặc kinh nghiệm làm việc từ 3 năm trở lên.
  • Được doanh nghiệp bảo lãnh: Người lao động cần được doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh để xin giấy phép lao động.

2. Điều kiện dành cho doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài

Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài phải tuân thủ các điều kiện sau:

  • Chứng minh nhu cầu tuyển dụng lao động nước ngoài: Nộp văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Tuân thủ quy định về ngành nghề: Vị trí tuyển dụng phải phù hợp với ngành nghề mà doanh nghiệp đăng ký hoạt động.
  • Không thay thế được bằng lao động Việt Nam: Chỉ được tuyển dụng lao động nước ngoài khi không tìm được lao động Việt Nam phù hợp.
  • Bảo đảm quyền lợi lao động: Cung cấp hợp đồng lao động minh bạch, tuân thủ các quy định về tiền lương, bảo hiểm và chế độ phúc lợi.

3. Đối tượng cần làm giấy phép lao động

Những đối tượng bắt buộc phải xin giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm:

  • Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động: Làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức ở Việt Nam với vị trí đã thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành: Làm việc trong các công ty hoặc dự án đầu tư tại Việt Nam.
  • Lao động kỹ thuật: Có tay nghề cao hoặc kỹ năng chuyên môn được tuyển dụng để làm các công việc yêu cầu kỹ thuật.
  • Người lao động nước ngoài theo hợp đồng kinh tế: Thực hiện các dự án đầu tư hoặc hợp đồng thương mại tại Việt Nam.

👉 Xem thêm: Thủ tục xin giấy phép lao động


4. Đối tượng được miễn giấy phép lao động

Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:

  • Người lao động nước ngoài làm việc dưới 3 tháng để thực hiện hợp đồng kinh tế, thương mại, hoặc dịch vụ.
  • Thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần tại Việt Nam.
  • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và đang sinh sống tại Việt Nam.
  • Người lao động nước ngoài làm việc trong các tổ chức quốc tế hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.

👉 Xem thêm: Miễn giấy phép lao động


5. Đối tượng được gia hạn giấy phép lao động

Người lao động nước ngoài có thể được gia hạn giấy phép lao động trong các trường hợp sau:

  • Tiếp tục làm việc tại cùng doanh nghiệp và vị trí: Khi hợp đồng lao động còn thời hạn.
  • Dự án kéo dài thời gian: Người lao động nước ngoài cần gia hạn giấy phép lao động để tiếp tục công việc trong dự án.
  • Doanh nghiệp sáp nhập hoặc chuyển nhượng: Người lao động vẫn giữ nguyên vị trí tại doanh nghiệp mới.

👉 Xem thêm: Gia hạn giấy phép lao động


6. Đối tượng được cấp lại giấy phép lao động

Giấy phép lao động có thể được cấp lại trong các trường hợp sau:

  • Mất, hỏng, hoặc thất lạc giấy phép lao động.
  • Thay đổi thông tin cá nhân: Ví dụ: thay đổi số hộ chiếu hoặc địa chỉ doanh nghiệp.
  • Giấy phép lao động gần hết hạn nhưng không thể gia hạn.

👉 Xem thêm: Cấp lại giấy phép lao động

Lưu ý:

Người lao động nước ngoài:

  • Chuẩn bị hồ sơ cá nhân đầy đủ theo yêu cầu, bao gồm giấy khám sức khỏe, hộ chiếu, bằng cấp, và chứng nhận kinh nghiệm (nếu có).
  • Đảm bảo các giấy tờ từ nước ngoài được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng tại Việt Nam.

Doanh nghiệp tuyển dụng:

  • Hoàn thiện hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và hợp đồng lao động chi tiết.
  • Làm việc chặt chẽ với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để đảm bảo thủ tục được phê duyệt đúng thời hạn.

III. Quy định mới và thời hạn của giấy phép lao động

Quy định mới về giấy phép lao động được cập nhật trong Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, ban hành ngày 18 tháng 9 năm 2023, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 152/2020/NĐ-CP quy định chi tiết về việc cấp, cấp lại, gia hạn, và miễn giấy phép lao động. Giấy phép lao động có thời hạn tối đa là 2 năm, và có thể gia hạn 1 lần thêm 2 năm tùy vào hợp đồng lao động hoặc dự án công việc.


1. Quy định mới nhất về giấy phép lao động cho người nước ngoài


a. Cập nhật từ các văn bản pháp luật mới nhất

  • Nghị định số 70/2023/NĐ-CP, ban hành ngày 18 tháng 9 năm 2023, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 152/2020/NĐ-CP về việc quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

b. Những điểm mới quan trọng trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP

  • Rút ngắn thời hạn báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài:
    • Thay đổi: Thời hạn báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài giảm từ 30 ngày xuống còn 15 ngày trước ngày dự kiến sử dụng.
    • Ý nghĩa: Giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoàn thiện thủ tục tuyển dụng lao động nước ngoài.
  • Thay đổi thẩm quyền cấp văn bản chấp thuận:
    • Trước đây: Ủy ban nhân dân cấp tỉnh là cơ quan có thẩm quyền phê duyệt văn bản chấp thuận.
    • Hiện tại: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trực tiếp ra văn bản chấp thuận hoặc từ chối.
    • Ý nghĩa: Quy định này đơn giản hóa quy trình, giảm sự chồng chéo trong cấp phép.
  • Bổ sung trường hợp không cần xác nhận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài:
    • Người nước ngoài là luật sư đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
    • Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và đang sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Quy định về thông báo tuyển dụng lao động:
    • Áp dụng từ 01/01/2024: Doanh nghiệp phải đăng tải thông tin tuyển dụng lao động Việt Nam trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài.
    • Kênh thông báo:
      • Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội: www.doe.gov.vn.
      • Cổng thông tin điện tử của Trung tâm dịch vụ việc làm cấp tỉnh.
  • Cấp giấy phép lao động bản điện tử:
    • Ngoài bản giấy, giấy phép lao động có thể được cấp thêm dưới dạng bản điện tử.
    • Ý nghĩa: Phù hợp với xu hướng chuyển đổi số và giảm thiểu giấy tờ truyền thống.

c. Lợi ích từ quy định mới

  • Giảm thủ tục hành chính:
    • Quy định rút ngắn thời hạn báo cáo và bổ sung phương thức cấp giấy phép điện tử giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian.
  • Tăng cường tính minh bạch:
    • Việc công khai thông tin tuyển dụng và thay đổi thẩm quyền cấp phép đảm bảo quy trình rõ ràng, minh bạch hơn.
  • Đơn giản hóa hồ sơ và tối ưu quy trình:
    • Các trường hợp được miễn giấy phép lao động hoặc không cần xác nhận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài giúp doanh nghiệp giảm áp lực hành chính.
  • Ứng dụng công nghệ:
    • Việc cấp giấy phép lao động bản điện tử là bước tiến trong cải cách hành chính, phù hợp với xu hướng chuyển đổi số quốc gia.

👉 Xem thêm: Quy định mới về giấy phép lao động


2. Thời hạn của giấy phép lao động?

Thời hạn giấy phép lao động tại Việt Nam là tối đa 2 năm, có thể gia hạn thêm 2 năm tùy thuộc vào hợp đồng lao động hoặc thời gian thực hiện dự án. Hồ sơ gia hạn phải được nộp trước ít nhất 30 ngày khi giấy phép cũ hết hạn.


a. Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Theo quy định hiện hành:

  • Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm.
  • Thời hạn này có thể được điều chỉnh tùy theo:
    • Hợp đồng lao động: Thời hạn giấy phép lao động sẽ bằng với thời hạn ghi trong hợp đồng lao động.
    • Dự án hoặc công việc cụ thể: Nếu người lao động tham gia dự án có thời hạn, thời hạn giấy phép lao động sẽ phù hợp với thời gian thực hiện dự án.

b. Thời hạn khi gia hạn giấy phép lao động

  • Thời gian gia hạn tối đa:
    • Không quá 2 năm kể từ ngày hết hạn giấy phép lao động cũ.
  • Điều kiện gia hạn:
    • Người lao động vẫn giữ nguyên vị trí công việc như trong giấy phép lao động cũ.
    • Người lao động tiếp tục tham gia dự án hoặc hợp đồng đã được cơ quan chức năng phê duyệt.
  • Thời điểm nộp hồ sơ gia hạn:
    • Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động phải được nộp trước khi giấy phép lao động cũ hết hạn ít nhất 30 ngày.

c. Khi nào cần gia hạn giấy phép lao động?

  • Giấy phép lao động còn thời hạn trên 30 ngày:
  • Thời gian làm việc kéo dài hơn so với thời hạn giấy phép lao động ban đầu:
    • Trường hợp hợp đồng lao động mới hoặc dự án được gia hạn thêm thời gian.

Ví dụ minh họa:

  • Trường hợp 1: Người lao động nước ngoài làm việc theo hợp đồng lao động có thời hạn 1 năm. Khi hợp đồng được gia hạn thêm 1 năm, giấy phép lao động cũng cần được gia hạn tương ứng.
  • Trường hợp 2: Người lao động tham gia dự án đầu tư có thời hạn 18 tháng, giấy phép lao động sẽ được cấp hoặc gia hạn phù hợp với thời gian dự án.

👉 Xem thêm: Thời hạn giấy phép lao động


3. Những lưu ý quan trọng về quy định và thời hạn giấy phép lao động

Để gia hạn hoặc cấp mới giấy phép lao động, người lao động cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ bao gồm hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, và hợp đồng lao động. Hồ sơ không đầy đủ hoặc nộp muộn có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc từ chối gia hạn.


a. Hồ sơ cần chuẩn bị khi gia hạn hoặc cấp mới

  • Đối với người lao động nước ngoài:
    • Hộ chiếu (bản sao công chứng): Đảm bảo hộ chiếu còn thời hạn sử dụng.
    • Giấy khám sức khỏe: Cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc quốc gia xuất xứ.
    • Bằng cấp, chứng chỉ: Phù hợp với vị trí công việc được tuyển dụng.
    • Hợp đồng lao động: Ghi rõ thời hạn và nội dung công việc, được ký giữa người lao động và doanh nghiệp.
  • Đối với doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài:
    • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Nộp cho Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
    • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Bản sao công chứng của doanh nghiệp hoặc tổ chức tuyển dụng.
    • Báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài (nếu có).

b. Xử lý hồ sơ chậm trễ hoặc sai sót

  • Hậu quả của việc nộp hồ sơ muộn:
    • Nếu hồ sơ gia hạn giấy phép lao động được nộp sau thời hạn quy định (ít nhất 30 ngày trước khi giấy phép hết hạn), doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính.
    • Người lao động nước ngoài có thể phải tạm ngừng công việc trong thời gian chờ cấp giấy phép mới.
  • Sai sót trong thông tin hoặc hồ sơ:
    • Hồ sơ không đầy đủ: Thiếu các giấy tờ cần thiết như giấy khám sức khỏe hoặc bản sao hợp lệ của hộ chiếu.
    • Thông tin không chính xác: Sai sót trong hợp đồng lao động, thông tin cá nhân, hoặc hồ sơ của doanh nghiệp dẫn đến việc kéo dài thời gian xử lý.
  • Giải pháp:
    • Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp.
    • Doanh nghiệp nên làm việc trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để tránh sai sót.

c. Trường hợp không được gia hạn hoặc cấp lại

  • Giấy phép lao động đã hết hạn quá thời gian cho phép:
    • Nếu giấy phép lao động hết hạn mà không được gia hạn kịp thời, người lao động nước ngoài sẽ không được phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
  • Người lao động không đáp ứng đủ điều kiện:
    • Không có trình độ chuyên môn, kỹ năng phù hợp với công việc.
    • Không cung cấp đầy đủ giấy tờ như bằng cấp, giấy khám sức khỏe, hoặc hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Hồ sơ không hợp lệ:
    • Hồ sơ bị phát hiện có thông tin sai lệch hoặc giả mạo.
    • Doanh nghiệp không chứng minh được nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

IV. Hồ sơ và quy trình thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, và văn bản giải trình nhu cầu lao động của doanh nghiệp.

Quy trình xin giấy phép lao động được thực hiện qua 5 bước: đăng tin tuyển dụng, đăng ký nhu cầu lao động, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền, và nhận giấy phép lao động.


1. Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc đối với người lao động nước ngoài và văn bản giải trình nhu cầu lao động từ doanh nghiệp tuyển dụng.


a. Hồ sơ đối với người lao động nước ngoài

Người lao động nước ngoài cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu (bản sao công chứng): Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ.
  • Giấy khám sức khỏe: Được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc cơ sở y tế nước ngoài (nếu ở nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự).
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn: Bằng cấp, chứng chỉ liên quan phải phù hợp với vị trí công việc mà người lao động sẽ đảm nhiệm.
  • Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc:Xác nhận tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực liên quan đến công việc.
  • Ảnh thẻ:2 ảnh màu kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

b. Hồ sơ đối với doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài

Doanh nghiệp cần chuẩn bị:

  • Giấy phép đăng ký kinh doanh: Bản sao công chứng, còn hiệu lực tại thời điểm nộp hồ sơ.
  • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài:Doanh nghiệp phải trình Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để giải thích lý do không thể tuyển dụng lao động Việt Nam cho vị trí đó.
  • Hợp đồng lao động dự thảo: Nội dung hợp đồng phải rõ ràng, tuân thủ quy định pháp luật về lao động, bao gồm thời hạn hợp đồng và các quyền lợi người lao động được hưởng.

c. Các tài liệu bổ sung (nếu có)

  • Giấy tờ chứng minh dự án đầu tư hoặc hợp đồng thương mại liên quan:Cần thiết cho các trường hợp người lao động nước ngoài làm việc theo dự án đầu tư hoặc hợp đồng kinh tế.
  • Thư bổ nhiệm hoặc giấy giới thiệu từ tổ chức nước ngoài:Nếu người lao động được cử sang làm việc tại chi nhánh hoặc dự án của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.

2. Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Quy trình thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài gồm 5 bước: đăng tin tuyển dụng lao động Việt Nam, đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp hồ sơ tại cơ quan chức năng, và nhận giấy phép lao động. Thời gian xử lý dao động từ 5-15 ngày làm việc tùy bước.


a. Bước 1: Đăng tin tuyển dụng lao động Việt Nam

Mục đích:

  • Doanh nghiệp phải đăng tin tuyển dụng lao động Việt Nam cho vị trí dự kiến sử dụng lao động nước ngoài để chứng minh không thể tuyển dụng lao động trong nước phù hợp.

Quy định về đăng tin:

  • Thời gian đăng tin: Ít nhất 15 ngày trước khi nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Hình thức đăng tin:
      • Trên Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (www.doe.gov.vn).
      • Hoặc Cổng thông tin điện tử của Trung tâm Dịch vụ việc làm tại địa phương.

Nội dung đăng tin:

  • Thông tin về vị trí công việc, yêu cầu trình độ chuyên môn, kỹ năng, và thời hạn làm việc.
  • Mức lương, chế độ đãi ngộ, và địa điểm làm việc.

Kết quả:

  • Nếu không tuyển dụng được lao động Việt Nam, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo xác nhận từ cơ quan chức năng, làm căn cứ tiếp tục các bước xin giấy phép lao động.

b. Bước 2: Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Doanh nghiệp nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài:

  • Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Nội dung giải trình bao gồm:
      • Lý do không tuyển dụng được lao động Việt Nam cho vị trí này.
      • Thông tin chi tiết về lao động nước ngoài dự kiến tuyển dụng.

Thời gian xử lý:

  • 10-15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

c. Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động

Phối hợp chuẩn bị hồ sơ đầy đủ giữa người lao động và doanh nghiệp:

  • Người lao động: Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, và giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
  • Doanh nghiệp: Văn bản giải trình, giấy phép đăng ký kinh doanh, hợp đồng lao động dự thảo.

Lưu ý:

  • Các giấy tờ từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng.

d. Bước 4: Hoàn thiện dự thảo hợp đồng lao động và nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động online

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động có thể nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc qua hệ thống trực tuyến tại www.doe.gov.vn. Thời gian xử lý là 5-7 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.


Hoàn thiện dự thảo hợp đồng lao động

  • Mục đích:
    • Dự thảo hợp đồng lao động là cơ sở để cơ quan chức năng xét duyệt cấp giấy phép lao động.
    • Nội dung hợp đồng cần thể hiện rõ các quyền và nghĩa vụ của người lao động và doanh nghiệp.
  • Yêu cầu đối với dự thảo hợp đồng lao động:
    • Thông tin rõ ràng: Vị trí công việc, mức lương, chế độ phúc lợi, và thời hạn hợp đồng.
    • Phù hợp với giấy phép lao động: Công việc và chức danh phải khớp với nội dung đã đăng ký trong văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Địa điểm nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Hình thức nộp hồ sơ:

  • Trực tiếp: Nộp tại cơ quan chức năng và nhận biên nhận hồ sơ trực tiếp.
  • Qua hệ thống điện tử (online):
    • Truy cập Cổng thông tin điện tử của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (www.doe.gov.vn).
    • Tạo tài khoản doanh nghiệp, điền thông tin, và tải lên các tài liệu cần thiết.

Thời gian xử lý hồ sơ:

  • 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Lưu ý:
    • Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa trong thời gian quy định.

e. Bước 5: Nhận giấy phép lao động và ký kết hợp đồng lao động chính thức


Nhận giấy phép lao động

  • Bản giấy: Do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cung cấp trực tiếp.
  • Bản điện tử: Được cấp qua hệ thống quản lý trực tuyến (theo yêu cầu của doanh nghiệp).
  • Doanh nghiệp nhận giấy phép tại cơ quan đã nộp hồ sơ hoặc tải bản điện tử qua hệ thống trực tuyến.
  • Kiểm tra thông tin trên giấy phép lao động để đảm bảo chính xác (họ tên, chức danh, thời hạn, v.v.).

Ký kết hợp đồng lao động chính thức

  • Sau khi nhận giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động tiến hành ký kết hợp đồng lao động chính thức.
  • Thông tin cá nhân: Họ tên, quốc tịch, hộ chiếu của người lao động.
  • Vị trí công việc và chức danh: Phù hợp với nội dung giấy phép lao động.
  • Mức lương và chế độ phúc lợi: Tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam.
  • Thời hạn hợp đồng: Không vượt quá thời hạn của giấy phép lao động.

Thời hạn của giấy phép lao động được cấp được quy định như sau:

  • Thời hạn hợp đồng lao động: Nếu hợp đồng lao động có thời hạn 1 năm, giấy phép lao động cũng sẽ có thời hạn tương ứng.
  • Thời gian thực hiện dự án hoặc công việc cụ thể: Nếu người lao động làm việc theo dự án, thời hạn giấy phép sẽ bằng thời gian thực hiện dự án.
  • Không quá 2 năm, kể cả với hợp đồng hoặc dự án dài hơn.

3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ và thực hiện quy trình xin giấy phép lao động


a. Thời gian nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài 

  • Hồ sơ xin giấy phép lao động cần được nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến bắt đầu làm việc của người lao động nước ngoài.
  • Vì sao cần chú ý thời gian:
    • Việc nộp hồ sơ đúng hạn giúp đảm bảo giấy phép được cấp kịp thời, tránh việc gián đoạn kế hoạch làm việc của doanh nghiệp và người lao động.
    • Trong trường hợp cần bổ sung giấy tờ, doanh nghiệp vẫn có thời gian để hoàn thiện.

b. Xử lý chậm trễ hoặc sai sót trong hồ sơ xin giấy phép lao động

Hậu quả của việc nộp thiếu giấy tờ hoặc sai thông tin:

  • Thời gian xử lý kéo dài: Hồ sơ sẽ bị cơ quan chức năng yêu cầu bổ sung hoặc sửa đổi, gây mất thời gian và làm chậm tiến độ làm việc.
  • Bị từ chối: Nếu không đáp ứng đúng quy định, hồ sơ có thể bị từ chối, dẫn đến việc phải nộp lại từ đầu.

Các lỗi phổ biến trong hồ sơ:

  • Thiếu giấy tờ quan trọng như giấy khám sức khỏe, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
  • Thông tin không khớp giữa các giấy tờ (ví dụ: sai số hộ chiếu hoặc vị trí công việc không rõ ràng).
  • Các giấy tờ từ nước ngoài không được hợp pháp hóa lãnh sự hoặc dịch thuật công chứng.

Làm gì để tránh sai sót?

  • Kiểm tra kỹ danh sách giấy tờ cần thiết trước khi nộp.
  • Sử dụng mẫu hồ sơ chuẩn do cơ quan chức năng cung cấp.

c. Sử dụng dịch vụ của đơn vị hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp

Tại sao cần sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp?

  • Giảm thiểu lỗi sai: Các đơn vị pháp lý có kinh nghiệm giúp doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ và đúng quy định.
  • Tiết kiệm thời gian: Hồ sơ được xử lý nhanh hơn nhờ am hiểu quy trình và yêu cầu của cơ quan chức năng.
  • Tư vấn các trường hợp đặc thù: Hỗ trợ giải quyết các trường hợp phức tạp hoặc cần bổ sung giấy tờ đặc biệt.

Lợi ích của dịch vụ pháp lý:

  • Đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần nộp đầu tiên.
  • Đại diện doanh nghiệp làm việc với cơ quan chức năng, giảm áp lực hành chính.

V. Chi phí làm work permit và các mẫu giấy tờ


1. Các khoản chi phí bắt buộc khi làm work permit

a. Lệ phí cấp giấy phép lao động

  • Mức phí quy định:
    • Theo từng tỉnh/thành phố, thường dao động từ 400.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
  • Áp dụng cho:
    • Cấp mới giấy phép lao động.
    • Gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lao động.

b. Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng

  • Hợp pháp hóa lãnh sự:
    • Áp dụng cho các giấy tờ từ nước ngoài như bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm.
    • Chi phí: 300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/tài liệu.
  • Dịch thuật công chứng:
    • Các giấy tờ cần dịch thuật sang tiếng Việt.
    • Chi phí: 120.000 VNĐ – 200.000 VNĐ/trang.

c. Phí khám sức khỏe

  • Cơ sở y tế:
    • Khám tại bệnh viện được cơ quan chức năng chấp thuận.
  • Chi phí:
    • Dao động từ 700.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ, tùy vào dịch vụ và bệnh viện.

2. Lệ phí cấp giấy phép lao động theo địa phương

a. Thành phố lớn (Hà Nội, TP.HCM):

  • Mức phí: 600.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ.

b. Các tỉnh thành khác:

  • Mức phí: 400.000 VNĐ – 800.000 VNĐ.

c. Lưu ý:

  • Mỗi địa phương có thể có quy định riêng về mức lệ phí.
  • Doanh nghiệp nên kiểm tra thông tin chi tiết tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi nộp hồ sơ.

3. Tổng hợp chi phí xin work permit

Tổng chi phí xin work permit thường dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ, bao gồm:

  • Lệ phí cấp giấy phép lao động.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
  • Phí khám sức khỏe.
  • Các chi phí phát sinh khác.

Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động:

  • Phí dịch vụ:
    • Dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ, tùy vào đơn vị cung cấp dịch vụ.
  • Lợi ích:
    • Giảm thiểu sai sót và thời gian xử lý hồ sơ.

4. Các mẫu giấy tờ liên quan đến work permit

a. Mẫu số 11/PLI:

  • Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động:
    • Sử dụng cho doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
    • Nội dung: Thông tin doanh nghiệp, người lao động, vị trí công việc.

b. Mẫu số 12/PLI:

  • Mẫu đơn xin gia hạn giấy phép lao động:
    • Áp dụng khi cần gia hạn thêm thời gian làm việc hợp pháp.

c. Mẫu hợp đồng lao động:

  • Yêu cầu:
    • Thể hiện rõ thời hạn hợp đồng, mức lương, chế độ phúc lợi.
    • Ký kết giữa người lao động và doanh nghiệp sau khi nhận giấy phép lao động.

d. Mẫu giấy khám sức khỏe:

  • Lưu ý:
    • Cần tuân theo mẫu được chấp nhận bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

5. Những lưu ý quan trọng về chi phí và mẫu giấy tờ

a. Lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ:

  • Sử dụng dịch vụ của các công ty luật hoặc đơn vị uy tín để đảm bảo hồ sơ và chi phí minh bạch.

b. Kiểm tra mức phí tại địa phương:

  • Tìm hiểu thông tin về lệ phí cấp giấy phép tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội từng địa phương để tránh sai sót.

c. Đảm bảo tính chính xác của mẫu giấy tờ:

  • Các mẫu giấy tờ cần tuân thủ đúng quy định pháp luật để tránh bị trả lại hoặc yêu cầu sửa đổi.

V. Chi phí làm work permit và các mẫu giấy tờ

Chi phí làm work permit bao gồm lệ phí cấp giấy phép (400.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ), phí hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng, và khám sức khỏe. Tổng chi phí thường dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 5.000.000 VNĐ, tùy vào địa phương và dịch vụ hỗ trợ.


1. Các khoản chi phí bắt buộc khi làm work permit

Chi phí làm work permit bao gồm lệ phí cấp giấy phép lao động (400.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ), chi phí hợp pháp hóa lãnh sự (300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/tài liệu), dịch thuật công chứng (120.000 VNĐ – 200.000 VNĐ/trang), và phí khám sức khỏe (700.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ)


a. Lệ phí cấp giấy phép lao động

Mức phí quy định:

  • Tùy theo từng tỉnh/thành phố, lệ phí cấp giấy phép lao động dao động từ 400.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.

Áp dụng cho:

  • Cấp mới giấy phép lao động: Dành cho người lao động nước ngoài xin giấy phép lần đầu tại Việt Nam.
  • Gia hạn hoặc cấp lại giấy phép lao động: Khi giấy phép lao động sắp hết hạn hoặc cần điều chỉnh thông tin.

b. Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng

Hợp pháp hóa lãnh sự:

  • Áp dụng cho các giấy tờ từ nước ngoài như:
      • Bằng cấp.
      • Giấy xác nhận kinh nghiệm.
  • Chi phí:
      • 300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/tài liệu.

Dịch thuật công chứng:

  • Các tài liệu từ nước ngoài cần được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng.
  • Chi phí:
      • 120.000 VNĐ – 200.000 VNĐ/trang tùy vào loại giấy tờ và đơn vị cung cấp dịch vụ.

c. Phí khám sức khỏe

Cơ sở y tế:

  • Người lao động nước ngoài phải khám sức khỏe tại các bệnh viện hoặc phòng khám được cơ quan chức năng chấp thuận.

Chi phí:

  • Dao động từ 700.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ tùy vào dịch vụ và bệnh viện.
  • Một số cơ sở y tế có thể cung cấp gói khám nhanh cho người lao động nước ngoài.

2. Lệ phí cấp giấy phép lao động theo địa phương

Lệ phí cấp giấy phép lao động tại Việt Nam dao động từ 300.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ tùy địa phương. Tại Hà Nội là 400.000 VNĐ, TP.HCM 600.000 VNĐ, và Lâm Đồng cao nhất với 1.000.000 VNĐ.


Danh sách lệ phí tại một số tỉnh/thành phố

STT Tỉnh/Thành phố Lệ phí cấp mới (VNĐ/giấy phép) Căn cứ pháp lý
1 Hà Nội 400.000 Nghị quyết 06/2020/NQ-HĐND
2 TP. Hồ Chí Minh 600.000 Nghị quyết 09/2022/NQ-HĐND
3 Đà Nẵng 600.000 Nghị quyết 56/2021/NQ-HĐND
4 Bình Dương 600.000 Nghị quyết 72/2016/NQ-HĐND
5 Đồng Nai 600.000 Nghị quyết 07/2021/NQ-HĐND
6 Hải Phòng 600.000 Nghị quyết 12/2018/NQ-HĐND
7 Quảng Ninh 480.000 Nghị quyết 62/2017/NQ-HĐND
8 Khánh Hòa 600.000 Nghị quyết 06/2021/NQ-HĐND
9 Long An 300.000 Nghị quyết 11/2020/NQ-HĐND
10 Lâm Đồng 1.000.000 Nghị quyết 183/2020/NQ-HĐND

Điểm nổi bật về lệ phí cấp giấy phép lao động

  • Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng:
    • Lệ phí dao động từ 400.000 VNĐ – 600.000 VNĐ.
    • Đây là các địa phương tập trung nhiều doanh nghiệp lớn và lao động nước ngoài.
  • Long An:
    • Lệ phí thấp nhất với mức 300.000 VNĐ.
  • Lâm Đồng:
    • Lệ phí cao nhất với mức 1.000.000 VNĐ.

Những lưu ý quan trọng khi nộp lệ phí làm work permit 

  • Trực tiếp tại cơ quan chức năng:
    • Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Qua hệ thống trực tuyến (nếu áp dụng):
    • Một số địa phương hỗ trợ thanh toán online qua Cổng thông tin điện tử.

Thay đổi mức lệ phí xin giấy phép lao động:

  • Lệ phí có thể thay đổi tùy theo quyết định của Hội đồng nhân dân địa phương.
  • Doanh nghiệp nên kiểm tra thông tin cập nhật trước khi nộp hồ sơ.

Giữ lại biên lai thanh toán:

  • Biên lai cần được lưu giữ để đối chiếu khi cần thiết trong quá trình xét duyệt hồ sơ.

3. Tổng hợp chi phí xin work permit

Tổng chi phí xin work permit tại Việt Nam dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ, bao gồm lệ phí cấp giấy phép lao động, phí hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng, và khám sức khỏe. Sử dụng dịch vụ hỗ trợ giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.

Tổng chi phí xin work permit thường dao động từ 2.500.000 VNĐ đến 6.000.000 VNĐ, bao gồm:

  • Lệ phí cấp giấy phép lao động.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
  • Phí khám sức khỏe.
  • Các chi phí phát sinh khác.

Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động:

  • Phí dịch vụ:
    • Dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 3.000.000 VNĐ, tùy vào đơn vị cung cấp dịch vụ.
  • Lợi ích:
    • Giảm thiểu sai sót và thời gian xử lý hồ sơ.

4. Các mẫu giấy tờ liên quan đến work permit (giấy phép lao động)

Các mẫu giấy tờ cần thiết để làm work permit gồm: Mẫu số 11/PLI (đề nghị cấp giấy phép lao động), Mẫu số 12/PLI (gia hạn giấy phép), hợp đồng lao động, và giấy khám sức khỏe. Đảm bảo các giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng khi cần thiết.

a. Mẫu số 11/PLI:

Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép lao động:

  • Sử dụng cho doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  • Nội dung: Thông tin doanh nghiệp, người lao động, vị trí công việc.

b. Mẫu số 12/PLI:

Mẫu đơn xin gia hạn giấy phép lao động:

  • Áp dụng khi cần gia hạn thêm thời gian làm việc hợp pháp.

c. Mẫu hợp đồng lao động:

  • Thể hiện rõ thời hạn hợp đồng, mức lương, chế độ phúc lợi.
  • Ký kết giữa người lao động và doanh nghiệp sau khi nhận giấy phép lao động.

d. Mẫu giấy khám sức khỏe:

  • Cần tuân theo mẫu được chấp nhận bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

5. Những lưu ý quan trọng về chi phí và mẫu giấy tờ

Khi xin giấy phép lao động, cần lưu ý lệ phí dao động từ 300.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ tùy địa phương. Các mẫu giấy tờ như hợp đồng lao động, mẫu số 11/PLI và giấy khám sức khỏe phải được chuẩn bị đầy đủ và hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.

a. Lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ:

  • Sử dụng dịch vụ của các công ty luật hoặc đơn vị uy tín để đảm bảo hồ sơ và chi phí minh bạch.

b. Kiểm tra mức phí tại địa phương:

  • Tìm hiểu thông tin về lệ phí cấp giấy phép tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội từng địa phương để tránh sai sót.

c. Đảm bảo tính chính xác của mẫu giấy tờ:

  • Các mẫu giấy tờ cần tuân thủ đúng quy định pháp luật để tránh bị trả lại hoặc yêu cầu sửa đổi.

VI. Lưu ý khi tự xin giấy phép lao động

Tự xin giấy phép lao động đòi hỏi tuân thủ đúng quy trình, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, và nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến làm việc. Sử dụng dịch vụ hỗ trợ giúp tiết kiệm thời gian và giảm sai sót trong quá trình xử lý.


1. Hiểu rõ quy định pháp luật lao động

a. Cập nhật các văn bản pháp luật mới nhất:

  • Nghị định số 70/2023/NĐ-CP sửa đổi một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Các văn bản hướng dẫn khác liên quan đến việc quản lý lao động nước ngoài tại Việt Nam.

b. Tuân thủ đúng quy trình:

  • Phải đảm bảo thực hiện đầy đủ các bước từ đăng ký nhu cầu sử dụng lao động đến nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động.
  • Thực hiện đúng thời hạn quy định để tránh bị từ chối hoặc phạt hành chính.

2. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ

a. Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
  • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ doanh nghiệp.

b. Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng:

  • Các giấy tờ từ nước ngoài như bằng cấp, chứng chỉ cần được hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng.

c. Kiểm tra kỹ thông tin trong hồ sơ:

  • Đảm bảo thông tin chính xác và thống nhất giữa các giấy tờ.
  • Tránh các sai sót phổ biến như sai số hộ chiếu, thông tin doanh nghiệp hoặc vị trí công việc không rõ ràng.

3. Thời gian nộp hồ sơ và xử lý

a. Thời gian nộp hồ sơ:

  • Hồ sơ xin giấy phép lao động cần được nộp trước ít nhất 15 ngày so với ngày dự kiến bắt đầu làm việc.

b. Xử lý sai sót hoặc chậm trễ:

  • Hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung sẽ kéo dài thời gian xử lý.
  • Trong trường hợp nộp trễ, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính hoặc ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc của người lao động.

4. Những khó khăn thường gặp khi tự xin giấy phép lao động

a. Khó khăn về hồ sơ:

  • Thiếu giấy tờ hoặc thông tin không chính xác dẫn đến hồ sơ bị trả lại.
  • Yêu cầu pháp lý thay đổi liên tục khiến doanh nghiệp khó cập nhật.

b. Khó khăn trong quy trình:

  • Phải thực hiện nhiều bước từ đăng ký nhu cầu đến nộp hồ sơ và nhận giấy phép.
  • Một số thủ tục như hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng tốn thời gian và chi phí.

5. Lợi ích của việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ

a. Tiết kiệm thời gian:

  • Các đơn vị hỗ trợ pháp lý có kinh nghiệm giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót và xử lý hồ sơ nhanh hơn.

b. Đảm bảo hồ sơ hợp lệ:

  • Đội ngũ chuyên nghiệp giúp kiểm tra và hoàn thiện hồ sơ đúng quy định pháp luật.

c. Tư vấn các trường hợp đặc thù:

  • Hỗ trợ giải quyết các trường hợp đặc biệt như gia hạn, cấp lại hoặc miễn giấy phép lao động.

6. Lưu ý về chi phí và thời gian xử lý

a. Chi phí:

  • Lệ phí cấp giấy phép lao động dao động từ 400.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ.
  • Các chi phí khác như hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng, và phí khám sức khỏe cần được tính toán kỹ.

b. Thời gian xử lý:

  • Tổng thời gian xử lý hồ sơ thường dao động từ 15-30 ngày, tùy thuộc vào tính đầy đủ và hợp lệ của hồ sơ.

VII. Dịch vụ xin giấy phép lao động tại công ty Luật HCC

Dịch vụ làm giấy phép lao động tại Luật HCC bao gồm cấp mới, gia hạn, cấp lại, và miễn giấy phép lao động. Với chi phí từ 5.000.000 VNĐ, Luật HCC đảm bảo hồ sơ hợp lệ và xử lý nhanh chóng, tiết kiệm thời gian cho doanh nghiệp và người lao động.

Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị uy tín, chuyên cung cấp dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi đảm bảo hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng, chính xác, và hiệu quả.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của công ty Luật HCC

Lợi ích Mô tả chi tiết
Tiết kiệm thời gian và công sức – Chúng tôi thay bạn thực hiện toàn bộ quy trình, từ chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
Hồ sơ chính xác, tránh sai sót – Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng quy định, tránh tình trạng bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung tài liệu.
Hỗ trợ chuyên nghiệp – Đội ngũ luật sư và chuyên gia am hiểu luật pháp, tư vấn tận tình, xử lý nhanh chóng mọi trường hợp.
Chi phí minh bạch, không phát sinh – Báo giá rõ ràng từ đầu, cam kết không thu thêm các khoản phí bất hợp lý.

2. Quy trình dịch vụ tại công ty Luật HCC

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1: Tư vấn ban đầu – Đội ngũ chuyên gia sẽ tiếp nhận thông tin, tư vấn miễn phí về quy trình và các giấy tờ cần thiết.
Bước 2: Kiểm tra và chuẩn bị hồ sơ – Rà soát và hướng dẫn khách hàng chuẩn bị các tài liệu cần thiết như giấy khám sức khỏe, bằng cấp.
– Hỗ trợ dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ (nếu cần).
Bước 3: Thực hiện đăng ký và nộp hồ sơ – Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan chức năng để đăng ký, giải trình và nộp hồ sơ.
Bước 4: Theo dõi và nhận kết quả – Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ, kịp thời bổ sung nếu có yêu cầu, và nhận giấy phép lao động.
Bước 5: Giao giấy phép tận nơi – Giao giấy phép lao động đến tận tay khách hàng hoặc hỗ trợ xử lý các thủ tục tiếp theo (nếu có).

3. Các gói dịch vụ của công ty Luật HCC

Gói dịch vụ Chi tiết
Gói cơ bản – Tư vấn thủ tục và chuẩn bị hồ sơ.
– Hỗ trợ dịch thuật và công chứng giấy tờ.
Gói toàn diện – Thực hiện toàn bộ quy trình, từ chuẩn bị, nộp hồ sơ, đến nhận giấy phép lao động.
– Đại diện khách hàng làm việc với cơ quan chức năng, đảm bảo tiến độ nhanh chóng.
Gói hỗ trợ hồ sơ khó – Xử lý các hồ sơ phức tạp hoặc bị từ chối.
– Cung cấp giải pháp pháp lý cho các trường hợp đặc biệt, ví dụ: hồ sơ thiếu giấy tờ quan trọng.

4. Cam kết của công ty Luật HCC

Cam kết Chi tiết
Uy tín và chất lượng – Đảm bảo giấy phép lao động được cấp đúng quy định pháp luật.
Xử lý nhanh chóng – Tối ưu thời gian xử lý, đảm bảo tiến độ theo yêu cầu của khách hàng.
Tư vấn miễn phí – Hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng trong quá trình thực hiện dịch vụ.
Bảo mật thông tin – Cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin cá nhân và doanh nghiệp.

5. Cách liên hệ dịch vụ làm giấy phép lao động

Kết luận:

Xin giấy phép lao động là yêu cầu bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, đảm bảo quyền lợi cho cả người lao động và doanh nghiệp. Tuy nhiên, thủ tục xin giấy phép lao động có thể phức tạp, đòi hỏi sự chính xác trong việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ quy định pháp luật.

Công ty Luật HCC là đối tác đáng tin cậy, luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết:

  • Hoàn thiện mọi thủ tục nhanh chóng.
  • Đảm bảo hồ sơ chính xác và đúng pháp luật.
  • Tối ưu chi phí, tránh các rủi ro phát sinh.

Hãy để chúng tôi giúp bạn giải quyết các thủ tục xin giấy phép lao động một cách dễ dàng, tiết kiệm thời gian và công sức!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Giấy phép lao động là gì?

Giấy phép lao động (Work Permit) là văn bản pháp lý do Cục Việc làm hoặc Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tuân thủ pháp luật lao động Việt Nam.

- 2. Ai cần xin giấy phép lao động?

Người lao động nước ngoài cần xin giấy phép lao động nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Làm việc theo hợp đồng lao động tại doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.
  • Được cử làm chuyên gia, giám đốc điều hành, hoặc lao động kỹ thuật tại các dự án tại Việt Nam.
  • Làm việc theo hợp đồng kinh tế, thương mại hoặc dịch vụ.
- 3. Các trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?

Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động bao gồm:

  • Người lao động nước ngoài làm việc dưới 3 tháng để thực hiện hợp đồng kinh tế hoặc dịch vụ.
  • Thành viên hội đồng quản trị công ty cổ phần tại Việt Nam.
  • Người lao động nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
- 4. Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Thời hạn giấy phép lao động tối đa là 2 năm, phụ thuộc vào:

  • Thời hạn hợp đồng lao động.
  • Thời gian thực hiện dự án hoặc công việc.
- 5. Hồ sơ xin giấy phép lao động gồm những gì?

Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài bao gồm:

  • Hộ chiếu (bản sao công chứng).
  • Giấy khám sức khỏe (có hiệu lực trong vòng 6 tháng).
  • Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn.
  • Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc (ít nhất 3 năm).
  • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (do doanh nghiệp cung cấp).
- 6. Chi phí làm work permit (giấy phép lao động) là bao nhiêu?

6. Chi phí xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

Chi phí xin giấy phép lao động thường bao gồm:

  • Lệ phí cấp giấy phép lao động: Từ 400.000 VNĐ – 1.000.000 VNĐ tùy địa phương.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng: 300.000 VNĐ – 500.000 VNĐ/tài liệu.
  • Phí khám sức khỏe: 700.000 VNĐ – 2.000.000 VNĐ.

👉 Xem thêm: Chi phí làm work permit

- 7. Có cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ không?

Có. Các tài liệu nước ngoài như bằng cấp, chứng nhận kinh nghiệm phải được dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.

- 8. Khi nào cần gia hạn giấy phép lao động?
  • Khi giấy phép lao động còn thời hạn trên 30 ngày.
  • Người lao động tiếp tục làm việc tại vị trí cũ hoặc tham gia dự án kéo dài thời gian.
- 9. Làm thế nào để cấp lại giấy phép lao động?

Giấy phép lao động được cấp lại trong các trường hợp:

  • Bị mất, hỏng hoặc thất lạc.
  • Thay đổi thông tin (ví dụ: hộ chiếu, vị trí công việc).
  • Gần hết hạn nhưng không thể gia hạn (do thời hạn tối đa 2 năm).
- 10. Làm gì nếu giấy phép lao động bị mất hoặc hư hỏng?

Trong trường hợp này, cần nộp hồ sơ xin cấp lại tại cơ quan đã cấp giấy phép lao động, bao gồm đơn đề nghị cấp lại và các giấy tờ liên quan.

- 11. Nếu không có giấy phép lao động, doanh nghiệp và người lao động bị xử phạt ra sao?

Cả doanh nghiệp và người lao động đều có thể bị phạt hành chính, với mức phạt từ 30.000.000 – 75.000.000 VNĐ, tùy theo mức độ vi phạm.

- 12. Doanh nghiệp có trách nhiệm gì khi sử dụng lao động nước ngoài?

Doanh nghiệp phải đảm bảo:
Xin giấy phép lao động trước khi người lao động bắt đầu làm việc.
Thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý về thuế, bảo hiểm xã hội.

- 13. Vì sao hồ sơ xin giấy phép lao động bị từ chối?

Hồ sơ bị từ chối thường do:
Thiếu giấy tờ cần thiết.
Sai thông tin trong hồ sơ.
Không đáp ứng đủ điều kiện quy định.

- 14. Phí dịch vụ xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

Phí dịch vụ dao động từ 2.000.000 – 10.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và đơn vị cung cấp dịch vụ.

- 15. Quy trình xin giấy phép lao động gồm những bước nào?

Quy trình gồm các bước:

  1. Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
  2. Chuẩn bị hồ sơ, bao gồm: Hộ chiếu, giấy khám sức khỏe, bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm.
  3. Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua hệ thống điện tử.
  4. Nhận giấy phép lao động và ký kết hợp đồng lao động chính thức.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Giấy phép lao động: Thủ tục, hồ sơ, quy trình, điều kiện và dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (91 bình chọn)