Visa lao động có được chuyển đổi mục đích không là câu hỏi quan trọng với người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam khi muốn chuyển sang đầu tư, du lịch hoặc thăm thân. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về thủ tục chuyển đổi mục đích visa Lao động (LĐ), căn cứ theo Luật số 51/2019/QH14, đồng thời phân tích điều kiện áp dụng, quy trình xử lý, các trường hợp được chuyển đổi và giải pháp xin visa mới nếu không đủ điều kiện.
Nội dung chính
I. Visa lao động là gì và được sử dụng với mục đích nào?
Visa lao động là thị thực lao động do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam với mục đích làm việc. Đây là loại visa bắt buộc nếu người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại các doanh nghiệp, tổ chức, văn phòng đại diện, nhà máy, trường học, hoặc các dự án đầu tư được cấp phép tại Việt Nam.
Visa lao động được quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14) và là một phần trong thủ tục pháp lý quan trọng để người nước ngoài làm việc hợp pháp.
Mục đích sử dụng visa lao động:
-
Nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam để làm việc theo lời mời, hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm hoặc hợp tác đầu tư.
-
Lưu trú dài hạn tại Việt Nam trong thời gian thực hiện công việc.
-
Là căn cứ để xin cấp thẻ tạm trú nếu người lao động làm việc lâu dài.
Các loại visa lao động hiện nay gồm:
1. Visa LĐ1
-
Áp dụng cho người nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động, ví dụ: nhà đầu tư, thành viên góp vốn, chuyển nội bộ doanh nghiệp, trưởng văn phòng đại diện…
-
Căn cứ theo Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP, nếu thuộc diện miễn GPLĐ thì được cấp visa LĐ1.
2. Visa LĐ2
-
Áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện bắt buộc phải có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam.
-
Trước khi xin visa LĐ2, người lao động cần được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp giấy phép lao động hợp lệ.
Xem thêm: Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài: Hướng dẫn chi tiết mới nhất 2025
Visa lao động dùng để làm gì?
-
Là giấy phép nhập cảnh dành riêng cho người nước ngoài đến Việt Nam làm việc.
-
Là cơ sở để xin thẻ tạm trú lao động nếu làm việc dài hạn.
-
Phân loại thành LĐ1 (không cần work permit) và LĐ2 (cần work permit) tương ứng với điều kiện pháp lý cụ thể.
Thời hạn của visa lao động:
-
Tối đa 12 tháng, căn cứ theo thời hạn hợp đồng lao động hoặc giấy phép lao động.
Việc sử dụng visa LĐ không đúng mục đích có thể dẫn đến xử phạt vi phạm hành chính, bị thu hồi visa, hoặc thậm chí trục xuất khỏi Việt Nam.
Trong thực tế, nhiều người nước ngoài sau khi được cấp visa LĐ lại muốn chuyển sang các mục đích cư trú khác như đầu tư, thăm thân hoặc du lịch. Điều này đặt ra nhu cầu chuyển đổi mục đích visa lao động, tuy nhiên không phải trường hợp nào cũng được pháp luật cho phép.
Để nắm rõ điều kiện và quy định cụ thể về chuyển đổi mục đích visa, đặc biệt là chuyển đổi mục đích visa lao động, người nước ngoài cần căn cứ vào Điều 7 của Luật số 51/2019/QH14 và hướng dẫn chi tiết của cơ quan xuất nhập cảnh.
Xem thêm: Hướng dẫn phân biệt Visa lao động và Giấy phép lao động & chọn đúng loại [2025]
II. Quy định về chuyển đổi mục đích visa lao động
1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh việc chuyển đổi mục đích visa
Vấn đề chuyển đổi mục đích visa lao động được quy định cụ thể tại Điều 7, Luật số 51/2019/QH14 – sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
Theo quy định này, người nước ngoài chỉ được chuyển đổi mục đích visa trong các trường hợp đặc biệt, bao gồm:
-
Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, và được tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam mời, bảo lãnh làm việc;
-
Là nhà đầu tư hoặc người đại diện pháp luật của doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam;
-
Là vợ/chồng, cha/mẹ hoặc con của công dân Việt Nam;
-
Được cơ quan, tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh và có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người mời, bảo lãnh.
Như vậy, việc chuyển đổi mục đích visa lao động không được phép tự do và chỉ được thực hiện khi đáp ứng đúng các điều kiện nêu trên. Mọi hành vi tự ý chuyển đổi, sử dụng visa sai mục đích đều có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị trục xuất.
2. Có được chuyển đổi visa lao động sang visa khác không?
Theo đúng quy định hiện hành, người đang giữ visa lao động (ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2) chỉ được phép chuyển đổi nếu:
-
Có sự thay đổi tình trạng pháp lý, như kết hôn với công dân Việt Nam, trở thành nhà đầu tư, hoặc người đại diện pháp luật của công ty mới tại Việt Nam;
-
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh mục đích mới phù hợp với diện chuyển đổi theo quy định tại Điều 7 nêu trên;
-
Được Cục Quản lý xuất nhập cảnh chấp thuận chuyển đổi sau khi xem xét hồ sơ và mục đích mới của người lao động.
Trong trường hợp không đáp ứng điều kiện theo luật, người nước ngoài không được chuyển đổi visa lao động sang visa du lịch, visa đầu tư hay visa thăm thân, mà buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp visa mới phù hợp với mục đích dự định.
3. Hậu quả pháp lý nếu chuyển đổi mục đích visa sai quy định
Sử dụng visa không đúng mục đích, bao gồm cả visa LĐ, là hành vi vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh. Người vi phạm có thể bị:
-
Xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, với mức phạt từ 3.000.000 đến 20.000.000 đồng tùy hành vi cụ thể;
-
Trục xuất khỏi Việt Nam nếu vi phạm nghiêm trọng hoặc tái phạm;
-
Từ chối cấp visa, thẻ tạm trú hoặc cư trú trong các lần tiếp theo.
Do đó, việc chuyển đổi mục đích visa lao động cần được thực hiện cẩn trọng, đúng quy định, đúng quy trình và có sự tư vấn từ chuyên gia pháp lý để tránh rủi ro không đáng có.
Bài viết liên quan cần tham khảo:
- Visa lao động: LĐ1, LĐ2 là gì Điều kiện và thủ tục xin visa lao động Việt Nam
- Điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam cho người nước ngoài
- Visa lao động có thời hạn bao lâu? Có được gia hạn không?
- Thủ tục gia hạn visa lao động cho người nước ngoài cần gì?

III. Các trường hợp được và không được chuyển đổi mục đích visa lao động (LĐ1, LĐ2)
1. Cơ sở pháp lý điều chỉnh chuyển đổi mục đích visa lao động
Theo Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, chỉ một số nhóm đối tượng được phép chuyển đổi mục đích visa, bao gồm:
-
Người có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động và được tổ chức tại Việt Nam mời, bảo lãnh đúng chức năng;
-
Người là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam;
-
Người có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam (vợ/chồng, cha/mẹ, con);
-
Người được tổ chức bảo lãnh, mời vào làm việc, và có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người bảo lãnh.
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) chỉ được chuyển đổi mục đích nếu người mang visa rơi vào một trong các trường hợp nêu trên. Trong mọi trường hợp khác, người nước ngoài buộc phải thực hiện thủ tục xin visa mới đúng với mục đích nhập cảnh hiện tại.
Trường hợp chuyển đổi | Có được chuyển đổi? | Ghi chú pháp lý |
---|---|---|
LĐ → ĐT (đầu tư) | Có | Nếu là nhà đầu tư hoặc đại diện pháp luật |
LĐ → TT (thăm thân) | Có | Nếu kết hôn hoặc có quan hệ huyết thống với công dân Việt Nam |
LĐ → DL (du lịch) | Không | Không thuộc nhóm được chuyển đổi |
LĐ → DN (kinh doanh không đầu tư) | Không | Không được nếu không đứng tên doanh nghiệp |
LĐ → LĐ khác (thay đổi doanh nghiệp bảo lãnh) | Không | Phải xin cấp visa mới từ đầu |
2. Phân tích chi tiết các trường hợp được phép chuyển đổi
a) Chuyển đổi visa lao động sang visa đầu tư (LĐ → ĐT)
Điều kiện áp dụng:
-
Người mang visa LĐ1/LĐ2 phải có giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam;
-
Hoặc đứng tên là người đại diện pháp luật của công ty được thành lập tại Việt Nam;
-
Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp phải đầy đủ, hợp lệ, đang hoạt động thực tế.
Cụ thể:
-
Nếu chỉ là cổ đông góp vốn nhỏ hoặc không có vai trò pháp lý trong công ty thì không được chuyển đổi;
-
Trong trường hợp đáp ứng đủ điều kiện, người lao động có thể nộp hồ sơ chuyển đổi tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh mà không cần xuất cảnh;
-
Sau khi chuyển đổi thành công, visa mới sẽ mang ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3 tùy mức vốn đầu tư.
b) Chuyển đổi visa lao động sang visa thăm thân (LĐ → TT)
Điều kiện áp dụng:
-
Người lao động đã kết hôn với công dân Việt Nam;
-
Hoặc là cha/mẹ hoặc con của công dân Việt Nam;
-
Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp pháp (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh…).
Cụ thể:
-
Với các trường hợp kết hôn hoặc có con tại Việt Nam, nên thực hiện sớm hồ sơ chuyển đổi visa để tránh rơi vào tình trạng visa lao động hết hạn;
-
Visa mới sẽ mang ký hiệu TT, thời hạn tối đa 12 tháng và được gia hạn;
-
Trường hợp đang làm việc và vẫn muốn duy trì việc làm sau khi chuyển sang visa TT, cần đăng ký thêm giấy phép lao động mới (nếu chưa có).
3. Phân tích chi tiết các trường hợp không được chuyển đổi
a) Chuyển đổi sang visa du lịch (LĐ → DL)
Không được phép chuyển đổi vì visa du lịch không thuộc nhóm thị thực được chuyển đổi theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14.
Cụ thể:
Người nước ngoài muốn tiếp tục ở lại Việt Nam để du lịch sau khi chấm dứt hợp đồng lao động thì phải:
- Xuất cảnh khỏi Việt Nam;
- Xin visa du lịch (DL) tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài;
- Sau đó quay lại Việt Nam theo đúng mục đích mới.
b) Chuyển đổi sang visa doanh nghiệp – khảo sát thị trường (LĐ → DN)
Không được phép chuyển đổi, vì visa DN không áp dụng cho người đã có visa LĐ.
Cụ thể:
-
Visa DN chỉ phù hợp cho người vào Việt Nam với mục đích khảo sát thị trường, làm việc ngắn hạn mà không ký kết hợp đồng lao động;
-
Người đã có visa LĐ và muốn thay đổi công ty phải xin công văn nhập cảnh mới từ công ty mới và làm lại visa từ đầu.
c) Chuyển đổi visa LĐ khi thay đổi doanh nghiệp bảo lãnh
Không được phép chuyển đổi trực tiếp visa từ công ty cũ sang công ty mới.
Cụ thể:
Nếu người lao động đã chấm dứt hợp đồng tại công ty bảo lãnh cũ:
- Không được tiếp tục sử dụng visa cũ;
- Doanh nghiệp mới phải xin công văn nhập cảnh mới;
- Sau đó, người lao động xuất cảnh và nhập cảnh lại bằng visa mới do công ty mới bảo lãnh.
4. Lưu ý thực tiễn khi chuyển đổi mục đích visa lao động
-
Visa LĐ1, Visa LĐ2 không phải là visa “đa năng” – việc sử dụng sai mục đích cư trú có thể dẫn đến xử phạt hoặc trục xuất;
-
Trong mọi trường hợp, nếu không thuộc diện chuyển đổi, người nước ngoài phải xin visa mới tương ứng với mục đích cư trú hiện tại;
-
Nếu không chắc chắn về điều kiện, nên liên hệ với luật sư chuyên tư vấn visa để được hướng dẫn hồ sơ và phương án hợp pháp nhất.
IV. Thủ tục chuyển đổi mục đích visa lao động tại Việt Nam
Việc chuyển đổi mục đích visa lao động (LĐ1, LĐ2) tại Việt Nam chỉ có thể thực hiện khi người nước ngoài đáp ứng đúng điều kiện quy định tại Điều 7 Luật số 51/2019/QH14. Thủ tục cần được tiến hành bài bản, đúng quy trình, và phải có đầy đủ hồ sơ chứng minh mục đích cư trú mới là hợp pháp.
1. Điều kiện để được chuyển đổi mục đích visa lao động
Để thực hiện chuyển đổi mục đích visa lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng ít nhất một trong các điều kiện sau:
-
Là nhà đầu tư hoặc người đại diện pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam;
-
Có quan hệ thân nhân hợp pháp với công dân Việt Nam (vợ/chồng, con, cha mẹ);
-
Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, được tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh làm việc đúng quy định;
-
Có hồ sơ hợp lệ, được Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh thụ lý.
2. Hồ sơ chuyển đổi mục đích visa lao động gồm những gì?
Hồ sơ cơ bản bao gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng;
-
Thị thực lao động (visa LĐ1 hoặc LĐ2) còn hiệu lực;
-
Tờ khai NA5 đề nghị cấp visa hoặc gia hạn tạm trú có nội dung chuyển đổi mục đích;
-
01 ảnh 4x6cm (nền trắng, chụp không quá 6 tháng);
-
Văn bản bảo lãnh của cơ quan, tổ chức mới (nếu chuyển sang mục đích làm việc);
-
Giấy chứng nhận đầu tư / Đăng ký doanh nghiệp (nếu chuyển sang visa đầu tư);
-
Giấy đăng ký kết hôn / giấy khai sinh (nếu chuyển sang visa thăm thân);
-
Bản sao hộ chiếu và giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh (nếu thăm thân);
-
Công văn đề nghị của tổ chức bảo lãnh mới, có xác nhận dấu mộc tròn.
Lưu ý: Tùy từng mục đích mới, cơ quan tiếp nhận có thể yêu cầu thêm các giấy tờ chứng minh liên quan.
3. Quy trình thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích visa lao động
Quy trình thực hiện thường trải qua 5 bước chính:
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chuyển đổi mục đích visa theo hướng dẫn trên.
Bước 2: Doanh nghiệp, tổ chức hoặc người bảo lãnh nộp hồ sơ trực tiếp tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội hoặc TP.HCM); hoặc
-
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh, nơi người nước ngoài đang cư trú.
Bước 3: Cơ quan tiếp nhận kiểm tra và tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, cấp giấy hẹn trả kết quả.
Bước 4: Sau khi xét duyệt, nếu đủ điều kiện, cơ quan chức năng sẽ cấp visa mới hoặc giấy xác nhận chuyển đổi mục đích thị thực gắn liền trong hộ chiếu.
Bước 5: Nhận kết quả và visa mới (ký hiệu ĐT, TT…) tại nơi nộp hồ sơ.
4. Thời gian và lệ phí thực hiện
-
Thời gian xử lý: 05 đến 07 ngày làm việc (không tính thứ Bảy, Chủ nhật và ngày lễ).
-
Lệ phí hành chính: Tùy loại visa chuyển đổi, dao động từ 25 USD – 155 USD, theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính.
5. Một số lưu ý khi chuyển đổi mục đích visa lao động
-
Visa LĐ chỉ được chuyển đổi nếu mục đích mới thuộc nhóm được chuyển đổi theo luật;
-
Visa LĐ không được chuyển đổi sang visa du lịch hoặc DN nếu không đáp ứng điều kiện;
-
Việc nộp hồ sơ nên thực hiện trước khi visa hiện tại hết hạn ít nhất 07 ngày làm việc;
-
Nếu có yếu tố pháp lý phức tạp (ly hôn, thay đổi tư cách doanh nghiệp, thay đổi quốc tịch…), nên sử dụng dịch vụ luật sư hoặc tư vấn chuyên nghiệp.
V. Trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa: Giải pháp xử lý hợp pháp
Theo quy định tại Điều 7 Luật số 51/2019/QH14, không phải mọi loại visa đều được phép chuyển đổi mục đích. Trong nhiều trường hợp, dù có nhu cầu chính đáng, người nước ngoài vẫn không được phép chuyển đổi visa lao động sang mục đích khác nếu không thuộc nhóm đối tượng đủ điều kiện.
Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và không ảnh hưởng đến tư cách cư trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần hiểu rõ các giải pháp hợp pháp có thể thực hiện khi không được chuyển đổi mục đích visa.
1. Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa lao động
-
Không có quan hệ thân nhân hợp pháp với công dân Việt Nam;
-
Không là nhà đầu tư hoặc người đại diện pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam;
-
Không thuộc diện được tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh đúng pháp luật;
-
Muốn chuyển sang visa du lịch (DL), doanh nghiệp (DN) hoặc visa lao động mới từ một công ty khác nhưng không đáp ứng điều kiện theo luật.
2. Hướng xử lý hợp pháp: Xin cấp visa mới đúng mục đích
Trong các trường hợp nêu trên, không thể thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam. Do đó, giải pháp hợp pháp duy nhất là nộp hồ sơ xin cấp visa mới theo các bước sau:
a) Xuất cảnh khỏi Việt Nam
-
Người nước ngoài cần rời khỏi Việt Nam theo đúng thời hạn của visa cũ (tránh vi phạm cư trú).
b) Xin công văn nhập cảnh từ đơn vị bảo lãnh mới
Nếu có tổ chức/doanh nghiệp mới bảo lãnh:
- Đơn vị này cần xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh;
- Sau khi có công văn, gửi bản scan cho người lao động để làm thủ tục xin visa mới.
c) Xin visa mới tại Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
-
Người lao động có thể đến Đại sứ quán Việt Nam tại quốc gia gần nhất (Thái Lan, Lào, Singapore…) để xin visa phù hợp mục đích mới: Đầu tư, làm việc, thăm thân, du lịch…
3. Trường hợp đặc biệt: Xin visa điện tử (eVisa) sau khi xuất cảnh
Nếu người lao động muốn quay lại Việt Nam với mục đích du lịch ngắn hạn, có thể xin thị thực điện tử Việt Nam (eVisa) sau khi rời khỏi Việt Nam.
-
Nộp hồ sơ tại: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
-
Thời gian xử lý: 03–05 ngày làm việc
-
Ký hiệu visa: DL (thị thực du lịch)
-
Thời hạn: 30 ngày, nhập cảnh 1 lần
4. Cảnh báo rủi ro khi cố tình cư trú hoặc chuyển đổi sai mục đích
Việc tiếp tục cư trú trái phép tại Việt Nam sau khi bị từ chối chuyển đổi hoặc cố tình sử dụng visa sai mục đích có thể dẫn đến:
-
Xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP (mức phạt từ 3–20 triệu đồng);
-
Bị trục xuất khỏi Việt Nam, cấm nhập cảnh từ 1–5 năm;
-
Ảnh hưởng đến hồ sơ xin visa trong tương lai (ghi chú vi phạm trong hệ thống quản lý xuất nhập cảnh).
5. Dịch vụ hỗ trợ xin visa mới – Giải pháp tối ưu từ Công ty Luật HCC
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực visa cho người nước ngoài, Công ty Luật HCC cung cấp:
-
Tư vấn phương án xin visa mới phù hợp với từng trường hợp cụ thể;
-
Soạn thảo công văn nhập cảnh và xử lý hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh;
-
Hỗ trợ xin eVisa Việt Nam nhanh chóng;
-
Đại diện pháp lý cho các trường hợp khó như quá hạn, từ chối visa, trục xuất tạm thời.
Thông tin liên hệ:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
VI. Tư vấn tình huống thực tế chuyển đổi mục đích visa lao động
Trong quá trình tư vấn, Công ty Luật HCC đã xử lý nhiều trường hợp người nước ngoài mong muốn chuyển đổi visa lao động (LĐ1, LĐ2) sang visa đầu tư, thăm thân hoặc du lịch. Dưới đây là những tình huống tiêu biểu và cách xử lý thực tế theo đúng quy định pháp luật.
Tình huống 1: Người Hàn Quốc có visa LĐ2, muốn chuyển sang đầu tư
Tình trạng:
-
Ông Kim (quốc tịch Hàn Quốc) làm việc cho Công ty A với visa LĐ2.
-
Sau khi nghỉ việc, ông muốn ở lại Việt Nam và thành lập doanh nghiệp riêng.
Tư vấn pháp lý:
-
Visa LĐ2 không thể chuyển đổi sang visa ĐT nếu ông Kim chưa đứng tên đầu tư hoặc không là đại diện pháp luật.
-
Trường hợp ông Kim đã thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài và có tên trong đăng ký kinh doanh, ông được phép chuyển đổi visa lao động sang visa đầu tư (ĐT).
-
Hồ sơ cần có: Giấy đăng ký doanh nghiệp, Giấy chứng nhận đầu tư, công văn đề nghị chuyển đổi visa, hộ chiếu gốc còn hạn.
Phương án nếu không đủ điều kiện:
-
Xuất cảnh khỏi Việt Nam;
-
Xin visa đầu tư từ Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc sau khi có công văn nhập cảnh từ công ty mới thành lập.
Tình huống 2: Người Pháp có visa LĐ1, kết hôn với công dân Việt Nam
Tình trạng:
-
Bà Jeanne (quốc tịch Pháp) có visa LĐ1, đang làm việc tại một tổ chức phi chính phủ.
-
Sau thời gian cư trú, bà kết hôn với công dân Việt Nam và muốn sống lâu dài với chồng tại Việt Nam.
Tư vấn pháp lý:
-
Đây là trường hợp được phép chuyển đổi mục đích visa lao động sang visa thăm thân (TT) theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14.
-
Hồ sơ cần chuẩn bị gồm: Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp, đơn đề nghị chuyển đổi, hộ chiếu gốc còn hạn, ảnh, tờ khai NA5, thư bảo lãnh từ người chồng.
Lưu ý:
-
Sau khi chuyển sang visa TT, nếu bà Jeanne vẫn muốn làm việc tại tổ chức cũ, cần xin giấy phép lao động riêng.
Tình huống 3: Người Đức có visa LĐ2, nghỉ việc và muốn đi du lịch trong thời gian còn lại
Tình trạng:
-
Ông Lukas (quốc tịch Đức) có visa LĐ2, vừa kết thúc hợp đồng lao động sớm hơn thời hạn visa.
-
Ông muốn ở lại thêm một tháng để du lịch trước khi về nước.
Tư vấn pháp lý:
-
Visa LĐ2 chỉ hợp lệ khi người nước ngoài còn làm việc cho đơn vị bảo lãnh. Khi nghỉ việc, mục đích cư trú không còn hợp pháp.
-
Trường hợp này không được chuyển đổi sang visa DL tại Việt Nam vì visa du lịch không thuộc nhóm chuyển đổi theo luật.
Phương án xử lý:
-
Xuất cảnh khỏi Việt Nam;
-
Xin visa du lịch (DL) hoặc eVisa để nhập cảnh trở lại nếu muốn tiếp tục du lịch;
-
Hoặc rút ngắn thời gian du lịch và rời khỏi Việt Nam đúng hạn visa để tránh bị phạt.
Tình huống 4: Người Đài Loan có visa LĐ1, đổi nơi làm việc sang công ty khác tại Việt Nam
Tình trạng:
-
Anh Huang đang có visa LĐ1 do Công ty A bảo lãnh.
-
Anh muốn nghỉ việc và chuyển sang làm việc cho Công ty B.
Tư vấn pháp lý:
-
Không được chuyển đổi mục đích visa LĐ1 từ Công ty A sang Công ty B.
-
Visa LĐ gắn với một tổ chức cụ thể. Khi thay đổi nơi làm việc, phải làm công văn nhập cảnh mới.
Giải pháp hợp pháp:
-
Công ty B phải xin công văn nhập cảnh từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh;
-
Sau đó, anh Huang xuất cảnh – nhập cảnh trở lại bằng visa mới do Công ty B bảo lãnh.
VII. Cảnh báo pháp lý nếu chuyển đổi mục đích visa trái phép
Việc chuyển đổi mục đích visa lao động không đúng quy định là hành vi vi phạm pháp luật về nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Nhiều người nước ngoài nhầm tưởng rằng có thể sử dụng visa LĐ để làm việc tự do, chuyển đổi mục đích tùy ý mà không cần thông báo hoặc làm thủ tục lại. Tuy nhiên, theo quy định hiện hành, điều này không những không được phép mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý nghiêm trọng.
1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh
Theo các quy định tại:
-
Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam);
-
Nghị định 144/2021/NĐ-CP quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự;
-
Thông tư 31/2015/TT-BCA hướng dẫn thi hành một số điều của Luật xuất nhập cảnh.
Hành vi sử dụng visa sai mục đích, cố tình không khai báo hoặc không thực hiện thủ tục chuyển đổi đúng quy định đều có thể bị xử phạt hành chính, từ chối gia hạn, bị hủy visa hoặc trục xuất khỏi Việt Nam.
2. Các hành vi vi phạm phổ biến
-
Tiếp tục sử dụng visa LĐ sau khi đã nghỉ việc tại doanh nghiệp bảo lãnh;
-
Sử dụng visa LĐ để làm việc cho công ty khác mà không xin cấp visa mới;
-
Cố tình chuyển đổi mục đích visa lao động mà không thuộc nhóm được pháp luật cho phép;
-
Làm giả hồ sơ đầu tư hoặc kết hôn để hợp thức hóa việc chuyển đổi mục đích visa.
3. Mức xử phạt theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP
Hành vi vi phạm | Mức phạt tiền (VNĐ) | Biện pháp bổ sung |
---|---|---|
Cư trú sai mục đích ghi trong visa | 3.000.000 – 5.000.000 | Buộc xuất cảnh |
Làm việc sai nơi cấp phép, sử dụng sai loại visa | 5.000.000 – 10.000.000 | Tước tư cách cư trú |
Sử dụng visa giả, hồ sơ giả để xin chuyển đổi | 10.000.000 – 20.000.000 | Trục xuất, cấm nhập cảnh tối đa 5 năm |
4. Hệ quả pháp lý dài hạn
-
Bị ghi nhận vi phạm trong hệ thống xuất nhập cảnh: Ảnh hưởng trực tiếp đến các lần xin visa, tạm trú, thẻ thường trú sau này.
-
Nguy cơ bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam từ 1 đến 5 năm.
-
Doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể bị kiểm tra, xử phạt nếu tiếp tay hoặc không quản lý chặt hồ sơ người lao động nước ngoài.
5. Khuyến nghị từ luật sư Hoàng
-
Trước khi thực hiện chuyển đổi mục đích visa, cần kiểm tra kỹ điều kiện pháp lý, đảm bảo nằm trong nhóm được phép chuyển đổi theo Điều 7 Luật 51/2019;
-
Không tự ý nộp hồ sơ chuyển đổi visa khi không có giấy tờ hợp pháp chứng minh mục đích cư trú mới;
-
Luôn làm việc với đơn vị pháp lý có kinh nghiệm hoặc sử dụng dịch vụ từ các công ty luật chuyên sâu về thị thực và giấy phép lao động cho người nước ngoài;
-
Nếu từng vi phạm, cần làm thủ tục hợp thức hóa cư trú, trình báo và khắc phục vi phạm sớm để tránh hệ lụy pháp lý lớn hơn.
VIII. Dịch vụ hỗ trợ chuyển đổi mục đích visa lao động – Công ty Luật HCC
Việc chuyển đổi mục đích visa lao động tại Việt Nam là thủ tục pháp lý có tính chất phức tạp, yêu cầu phải hiểu rõ quy định hiện hành, xác định đúng điều kiện và chuẩn bị hồ sơ chặt chẽ. Với những trường hợp không đủ điều kiện chuyển đổi hoặc có yếu tố rủi ro như thay đổi doanh nghiệp, kết hôn chưa đăng ký, đầu tư chưa hợp lệ…, việc tự xử lý hồ sơ rất dễ dẫn đến bị từ chối visa, mất quyền cư trú hoặc bị phạt hành chính.
Công ty Luật HCC – Giải pháp trọn gói, an toàn và hiệu quả
Với hơn 15 năm kinh nghiệm chuyên sâu trong lĩnh vực visa, cư trú và giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, Công ty Luật HCC là đơn vị pháp lý hàng đầu hỗ trợ:
1. Tư vấn pháp lý chuyên sâu
-
Xác định khách hàng có đủ điều kiện chuyển đổi visa hay không;
-
Phân tích khả năng chuyển đổi sang visa ĐT, TT, hoặc LĐ mới;
-
Hướng dẫn xử lý khi bị từ chối chuyển đổi visa, vi phạm thời hạn hoặc sai mục đích.
2. Hỗ trợ xây dựng hồ sơ đầy đủ và hợp lệ
-
Soạn thảo tờ khai NA5, văn bản bảo lãnh, thư mời, công văn giải trình;
-
Hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ nước ngoài như giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, chứng nhận đầu tư;
-
Chuẩn hóa giấy tờ để nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.
3. Đại diện pháp lý làm việc với cơ quan nhà nước
-
Thay mặt khách hàng giao dịch, giải trình hồ sơ, bổ sung chứng cứ hợp lệ;
-
Xử lý hồ sơ nhạy cảm như visa sắp hết hạn, visa quá hạn, chuyển đổi không đúng mục đích;
-
Theo dõi toàn bộ quy trình đến khi có kết quả chính thức.
4. Hỗ trợ các phương án thay thế khi không được chuyển đổi mục đích visa lao động
-
Xin visa mới tại nước ngoài hoặc tại Đại sứ quán Việt Nam gần nhất;
-
Hỗ trợ xin eVisa hoặc xin công văn nhập cảnh mới;
-
Xử lý các tình huống bị phạt, cấm nhập cảnh, bị trục xuất do vi phạm visa.
5. Cam kết của Luật HCC
-
Phân tích hồ sơ chính xác 100% trước khi nộp;
-
Tiết kiệm thời gian, không để khách hàng mất cơ hội cư trú;
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng;
-
Tỷ lệ thành công hơn 98% các hồ sơ chuyển đổi visa lao động trong năm 2023–2024.
Thông tin liên hệ hỗ trợ chuyển đổi mục đích visa nhanh chóng:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
IX. Kết luận và lời khuyên pháp lý cuối cùng
Việc chuyển đổi mục đích visa lao động tại Việt Nam là thủ tục đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về điều kiện pháp lý, đúng quy trình và hồ sơ minh chứng rõ ràng. Không phải trường hợp nào cũng có thể thực hiện việc chuyển đổi mục đích visa ngay tại Việt Nam, và việc hiểu sai hoặc làm sai có thể dẫn đến hậu quả pháp lý nghiêm trọng: bị từ chối visa, bị xử phạt, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.
Người nước ngoài đang sử dụng visa LĐ1, LĐ2 cần đặc biệt lưu ý:
-
Chỉ được chuyển đổi mục đích nếu thuộc nhóm được quy định tại Điều 7 Luật số 51/2019/QH14;
-
Mọi trường hợp chuyển mục đích visa sang du lịch, doanh nghiệp, hoặc làm việc cho đơn vị mới đều phải có công văn bảo lãnh mới hoặc xin cấp lại visa;
-
Nên chủ động thực hiện thủ tục chuyển đổi trước khi visa cũ hết hạn để tránh bị xử lý hành chính.
Lời khuyên từ Công ty Luật HCC
Nếu bạn đang gặp vướng mắc trong việc:
-
Chuyển đổi visa lao động sang visa đầu tư, visa thăm thân;
-
Đã kết thúc hợp đồng lao động và muốn tiếp tục cư trú tại Việt Nam;
-
Visa gần hết hạn nhưng chưa biết nên gia hạn hay xin lại visa mới;
-
Bị xử phạt, từ chối visa do sai mục đích cư trú;
Hãy liên hệ ngay với đội ngũ luật sư của Công ty Luật HCC để được tư vấn nhanh chóng, chính xác và có giải pháp xử lý hiệu quả nhất cho từng tình huống cụ thể.
Tư vấn dịch vụ