Visa Việt Nam cho người nước ngoài (hay còn gọi là: Visa in Vietnam, Vietnam Visa, Visa Vietnam, VN visa, Visa) là loại thị thực cần thiết để nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam với các mục đích như du lịch, lao động, đầu tư, học tập hoặc thăm thân…
Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết từ A–Z về các loại visa Việt Nam, điều kiện, thủ tục xin visa, thời hạn, khả năng gia hạn và chuyển đổi mục đích sử dụng visa. Đây là nội dung chuyên sâu giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh nắm rõ quy định mới nhất năm 2025.
Nội dung chính
I. Visa Việt Nam cho người nước ngoài là gì?
Visa Việt Nam cho người nước ngoài (Vietnam Visa / Visa Vietnam / Visa in Vietnam) là loại giấy phép nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ được nhập cảnh, cư trú, làm việc hoặc học tập tại Việt Nam trong thời gian nhất định và theo mục đích cụ thể.
Theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13 (Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam) và Luật sửa đổi số 51/2019/QH14, visa Việt Nam là điều kiện bắt buộc để công dân nước ngoài được nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam, trừ khi họ thuộc diện được miễn visa theo hiệp định hoặc chính sách đơn phương của Chính phủ Việt Nam.
✦ Visa Việt Nam gồm các thông tin cơ bản:
-
Ký hiệu visa phù hợp với mục đích nhập cảnh (ví dụ: DL – du lịch, LĐ – lao động, ĐT – đầu tư…)
-
Thời hạn hiệu lực của visa
-
Số lần nhập cảnh được phép (một lần hoặc nhiều lần)
-
Thông tin cá nhân của người được cấp visa
✦ Các cơ quan có thẩm quyền cấp visa Việt Nam:
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự của Việt Nam ở nước ngoài
-
Cửa khẩu quốc tế của Việt Nam (nếu có công văn nhập cảnh hợp lệ)
-
Cổng thông tin điện tử thị thực điện tử (đối với Evisa)
Lưu ý pháp lý:
Việc phân biệt rõ loại visa, mục đích sử dụng và cơ quan cấp là rất quan trọng. Trong nhiều trường hợp, nếu sử dụng visa sai mục đích (ví dụ: dùng visa du lịch để làm việc), người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính, buộc xuất cảnh hoặc bị cấm nhập cảnh trong thời hạn nhất định.
Ví dụ tư vấn thực tế:
Một doanh nghiệp tại TP.HCM muốn mời chuyên gia Hàn Quốc sang làm việc trong 6 tháng. Trường hợp này, người lao động cần được cấp visa loại LĐ2 (visa lao động) và phải có giấy phép lao động hợp lệ do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp. Nếu chuyên gia chỉ xin visa du lịch (DL) thì không đủ điều kiện làm việc hợp pháp, dễ dẫn đến vi phạm.
Kết luận:
Visa Việt Nam cho người nước ngoài là nền tảng pháp lý đầu tiên để người nước ngoài có thể sinh sống, làm việc hoặc hoạt động tại Việt Nam. Việc lựa chọn đúng loại visa, hiểu rõ mục đích, thời hạn và thủ tục là yếu tố bắt buộc để tránh rủi ro pháp lý và tối ưu thời gian lưu trú.
![Visa Việt Nam cho người nước ngoài: Hướng dẫn đầy đủ từ A–Z [2025] 1 Visa Việt Nam cho người nước ngoài- Visa in Vietnam](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/Visa-Viet-Nam-cho-nguoi-nuoc-ngoai-Visa-in-Vietnam.png)
II. Các loại visa Việt Nam phổ biến dành cho người nước ngoài
Theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14, visa Việt Nam được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh và được thể hiện bằng ký hiệu visa. Việc xác định đúng loại visa là yêu cầu bắt buộc để thực hiện đúng thủ tục, tránh bị xử phạt hoặc từ chối nhập cảnh.
Dưới đây là những loại visa Việt Nam phổ biến nhất dành cho người nước ngoài năm 2025, đang được cấp theo quy định mới nhất:
1. Visa du lịch – Ký hiệu DL
-
Dành cho: người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích du lịch, nghỉ dưỡng, khám phá
-
Thời hạn tối đa: 90 ngày, không gia hạn (trừ trường hợp đặc biệt)
-
Có thể xin online thông qua thị thực điện tử (Evisa Vietnam)
Lưu ý: Visa DL không được sử dụng để làm việc. Nếu dùng sai mục đích, người nước ngoài có thể bị trục xuất.
2. Visa lao động – Ký hiệu LĐ1, LĐ2
-
Visa LĐ1: Dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam nhưng không thuộc diện xin giấy phép lao động (ví dụ: nhà đầu tư, người thân nhà đầu tư…)
-
Visa LĐ2: Dành cho người lao động phải có giấy phép lao động hợp lệ
-
Thời hạn: tối đa 2 năm
👉 Xem chi tiết: Visa lao động: LĐ1, LĐ2 là gì Điều kiện và thủ tục xin visa lao động Việt Nam
3. Visa đầu tư – Ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4
Visa đầu tư phân loại theo mức vốn đầu tư tại Việt Nam:
Ký hiệu | Mức đầu tư tối thiểu | Thời hạn visa |
---|---|---|
ĐT1 | Từ 100 tỷ đồng | 10 năm |
ĐT2 | Từ 50 – dưới 100 tỷ | 5 năm |
ĐT3 | Từ 3 – dưới 50 tỷ | 3 năm |
ĐT4 | Dưới 3 tỷ đồng | 12 tháng |
Visa ĐT được cấp cho nhà đầu tư, người góp vốn thành lập công ty hoặc dự án đầu tư tại Việt Nam.
4. Visa doanh nghiệp – Ký hiệu DN1, DN2 (Visa công tác, thương mại)
-
DN1: Người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp Việt Nam theo hợp đồng, dự án đã đăng ký
-
DN2: Người nước ngoài thực hiện các hoạt động xúc tiến đầu tư, thành lập doanh nghiệp, nghiên cứu thị trường…
Thời hạn tối đa: 12 tháng
Không dùng để lao động chính thức (phải chuyển đổi sang visa Lao động nếu làm việc dài hạn)
5. Visa thăm thân – Ký hiệu TT, VR
-
Dành cho người nước ngoài là vợ/chồng/con ruột của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam
-
Thời hạn: tối đa 12 tháng
-
Có thể gia hạn tại Việt Nam
6. Visa học tập – Ký hiệu DH
-
Cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để học tập, thực tập tại các cơ sở giáo dục, trung tâm đào tạo
-
Thời hạn tương ứng thời gian khóa học
7. Visa báo chí – Ký hiệu PV1, PV2
-
PV1: Phóng viên thường trú tại Việt Nam (phải có giấy công nhận)
-
PV2: Vào Việt Nam với thời gian ngắn để đưa tin, làm phim, tác nghiệp
8. Một số loại visa đặc thù khác
Ký hiệu | Mục đích |
---|---|
NG1 – NG4 | Ngoại giao, cơ quan chính phủ |
LV1 – LV2 | Làm việc trong tổ chức nhà nước hoặc tổ chức quốc tế |
NN1 – NN3 | Làm việc trong tổ chức phi chính phủ, văn phòng đại diện |
HN | Dự hội thảo, hội nghị |
SQ | Cấp nhanh cho trường hợp đặc biệt có công văn mời khẩn |
Tư vấn pháp lý – Tình huống phổ biến:
Một công ty công nghệ tại Hà Nội mời kỹ sư người Đức đến làm việc trong dự án phần mềm kéo dài 8 tháng. Nếu sử dụng visa DN thì chỉ phù hợp để khảo sát, hợp tác ban đầu, nhưng nếu ký hợp đồng lao động, họ phải xin visa LĐ2 kèm giấy phép lao động.
Kết luận:
Việc xác định đúng loại visa Việt Nam phù hợp với mục đích nhập cảnh là điều bắt buộc. Nếu dùng sai visa, người nước ngoài có thể bị xử phạt, từ chối nhập cảnh hoặc trục xuất. Trong trường hợp không rõ loại visa nào phù hợp, bạn nên liên hệ luật sư hoặc đơn vị tư vấn visa uy tín để được hướng dẫn đúng quy định pháp luật Việt Nam.
III. Điều kiện xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Để được cấp visa Việt Nam cho người nước ngoài (Vietnam Visa / Visa Vietnam / Visa in Vietnam), công dân nước ngoài cần thỏa mãn đầy đủ các điều kiện pháp lý do Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam quy định, cụ thể tại Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14 và các nghị định hướng dẫn thi hành.
1. Điều kiện chung để được cấp visa Việt Nam
Theo Điều 10 Luật 47/2014/QH13, công dân nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau:
-
Có hộ chiếu hợp lệ hoặc giấy tờ có giá trị thay hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng;
-
Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo Điều 21 Luật này;
-
Có tổ chức, cá nhân tại Việt Nam mời, bảo lãnh, trừ các trường hợp được miễn bảo lãnh (ví dụ: xin eVisa);
-
Có mục đích nhập cảnh rõ ràng, phù hợp với loại visa xin cấp;
-
Không vi phạm quy định nhập cảnh, cư trú tại Việt Nam trong lần nhập cảnh trước (nếu có).
2. Điều kiện riêng theo từng loại visa
Một số loại visa có điều kiện chuyên biệt ngoài các điều kiện chung:
Visa lao động (LĐ1, LĐ2):
-
Có giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp
-
Có đơn vị tại Việt Nam bảo lãnh hợp pháp (doanh nghiệp, tổ chức)
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4):
-
Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
-
Có tên trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ góp vốn, sở hữu vốn
Visa du lịch (DL):
-
Là công dân các quốc gia được Việt Nam cho phép nhập cảnh du lịch
-
Nếu xin eVisa, phải thuộc danh sách 160 quốc gia được cấp thị thực điện tử
Visa thăm thân (TT, VR):
-
Có giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân hợp pháp: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn…
-
Người bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
3. Điều kiện cấp eVisa (thị thực điện tử)
Người nước ngoài muốn xin eVisa online Vietnam phải:
-
Có quốc tịch trong danh sách được cấp eVisa (hiện là 160 quốc gia)
-
Có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Không thuộc diện bị từ chối nhập cảnh
-
Có địa chỉ cư trú dự kiến tại Việt Nam
-
Đăng ký online tại: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
Lưu ý pháp lý quan trọng:
Nếu người nước ngoài không đủ điều kiện để xin đúng loại visa theo mục đích nhập cảnh (ví dụ: không có giấy phép lao động nhưng xin visa LĐ), hồ sơ có thể bị từ chối hoặc visa bị hủy sau khi cấp.
Ngoài ra, việc mượn danh nghĩa tổ chức bảo lãnh giả tạo hoặc sử dụng hồ sơ không đúng thực tế có thể dẫn đến xử phạt hành chính, thậm chí bị trục xuất theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
Tư vấn tình huống cụ thể:
Một doanh nghiệp FDI tại Bình Dương muốn đưa kỹ sư Nhật Bản sang làm việc ngắn hạn 30 ngày. Trường hợp này, nếu không đủ thời gian để xin giấy phép lao động, doanh nghiệp có thể sử dụng visa DN1 thay vì visa LĐ2, giúp đảm bảo hợp pháp và phù hợp với thời gian lưu trú thực tế.
Kết luận:
Việc xin visa Việt Nam cho người nước ngoài cần đáp ứng đúng điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam, tránh sử dụng sai mục đích hoặc hồ sơ không hợp lệ. Nếu bạn không chắc chắn hồ sơ của mình phù hợp loại visa nào, hãy liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn đúng quy định và tránh rủi ro pháp lý.
Tư vấn dịch vụ
IV. Thủ tục và hồ sơ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài [Cập nhật 2025]
Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài phụ thuộc vào hình thức xin visa (trực tiếp, tại cửa khẩu, hay trực tuyến) và loại visa tương ứng (lao động, đầu tư, du lịch, thăm thân…). Theo quy định tại Luật 47/2014/QH13 và Luật sửa đổi 51/2019/QH14, người nước ngoài cần thực hiện đúng quy trình pháp lý, chuẩn bị hồ sơ hợp lệ và nộp tại đúng cơ quan có thẩm quyền.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa Việt Nam theo ba hình thức phổ biến năm 2025:
1. Thủ tục xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
Đây là hình thức truyền thống, phù hợp với các trường hợp cá nhân tự túc, doanh nghiệp bảo lãnh hoặc hồ sơ không đủ điều kiện xin eVisa.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 6 tháng
-
Tờ khai đề nghị cấp visa theo mẫu NA1 (bản in có dán ảnh 4×6 nền trắng)
-
Thư mời/bảo lãnh của tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam (nếu có)
-
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:
-
Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ (visa LĐ)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (visa ĐT)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (visa TT)
-
-
Vé máy bay khứ hồi hoặc hành trình dự kiến (nếu yêu cầu)
Nơi nộp hồ sơ: Cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại nước sở tại.
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc.
2. Thủ tục xin visa tại cửa khẩu quốc tế (Visa on Arrival)
Hình thức này (Visa on Arrival Vietnam) áp dụng cho người nước ngoài đã được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh và có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp trước khi tới Việt Nam.
Các bước thực hiện:
-
Doanh nghiệp bảo lãnh nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh
-
Sau khi được chấp thuận, người nước ngoài mang theo công văn đến cửa khẩu
-
Nộp hồ sơ xin dán visa và lệ phí tại sân bay
Hồ sơ mang theo:
-
Bản sao công văn chấp thuận nhập cảnh
-
Tờ khai xin visa
-
Ảnh 4×6 (2 ảnh)
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Lệ phí nộp tại sân bay (theo loại visa, thường từ 25–50 USD)
Cửa khẩu áp dụng: Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh và các cửa khẩu quốc tế khác
Lưu ý: Không áp dụng cho công dân một số quốc gia có yêu cầu visa chặt chẽ (Afghanistan, Pakistan, Iran…)
3. Thủ tục xin visa online (Thị thực điện tử – Evisa Vietnam)
Evisa Vietnam là hình thức phổ biến năm 2025, áp dụng cho công dân thuộc 160 quốc gia được Việt Nam cho phép nộp đơn xin thị thực điện tử trực tuyến. Visa được cấp một lần, thời hạn 90 ngày, mục đích du lịch hoặc thương mại ngắn hạn.
Trình tự thực hiện:
-
Truy cập website chính thức: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
-
Điền thông tin cá nhân và mục đích nhập cảnh
-
Tải ảnh chân dung và trang hộ chiếu
-
Thanh toán phí trực tuyến (25 USD)
-
Chờ phản hồi qua email từ 3–5 ngày làm việc
Yêu cầu kỹ thuật:
-
Ảnh phải đúng tiêu chuẩn ICAO, nền trắng, chụp rõ mặt
-
File hộ chiếu định dạng JPG hoặc PNG
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 6 tháng
Lưu ý: Evisa không gia hạn được. Khi hết hạn, người nước ngoài phải xuất cảnh và xin lại visa mới.
Tổng hợp so sánh ba hình thức xin visa phổ biến:
Hình thức xin visa | Nơi nộp hồ sơ | Đối tượng phù hợp | Có thể gia hạn |
---|---|---|---|
Tại Đại sứ quán | Cơ quan đại diện Việt Nam tại nước ngoài | Hầu hết các loại visa | Có |
Tại cửa khẩu quốc tế | Sân bay/quốc tế sau khi có công văn | Người được bảo lãnh | Có |
Thị thực điện tử (eVisa) | Nộp trực tuyến qua website chính phủ | Du lịch, thương mại ngắn hạn – 160 quốc gia | Không |
Kết luận:
Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài phải được thực hiện đúng hình thức, đúng mục đích và đúng loại visa. Mỗi hình thức cấp visa đều có ưu điểm và điều kiện cụ thể, do đó, người nước ngoài hoặc doanh nghiệp bảo lãnh cần xác định rõ loại visa phù hợp để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tránh bị từ chối hoặc xử phạt.
Nếu bạn không chắc nên chọn hình thức nào, cần xử lý visa khẩn hoặc chuyển đổi visa hợp pháp, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ trọn gói, đảm bảo đúng pháp luật Việt Nam và tiết kiệm thời gian.
V. Visa Việt Nam có thời hạn bao lâu?
Thời hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài phụ thuộc vào loại visa được cấp và mục đích nhập cảnh tương ứng. Căn cứ quy định tại Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14, thời hạn của visa được xác định theo từng loại ký hiệu visa, với thời gian tối đa từ 30 ngày đến 5 năm.
1. Cơ sở pháp lý xác định thời hạn visa
Theo Điều 9 Luật 47/2014/QH13, visa Việt Nam có thể được cấp với thời hạn ngắn hoặc dài, nhưng không vượt quá:
-
12 tháng đối với visa DN, TT, DH, HN, PV…
-
2 năm đối với visa LĐ1, LĐ2
-
5 năm đối với visa ĐT1, ĐT2
-
90 ngày đối với visa DL (du lịch) hoặc eVisa
Các visa được cấp nhiều lần hay một lần sẽ có thời hạn khác nhau, và một số loại visa có thể gia hạn hợp pháp nếu đáp ứng điều kiện luật định.
2. Bảng thời hạn visa theo từng loại phổ biến
Loại visa | Ký hiệu | Mục đích sử dụng | Thời hạn tối đa |
---|---|---|---|
Visa du lịch | DL | Du lịch, nghỉ dưỡng | 90 ngày |
Visa lao động | LĐ1, LĐ2 | Làm việc hợp pháp tại Việt Nam | 2 năm |
Visa đầu tư cấp cao | ĐT1 | Đầu tư ≥ 100 tỷ đồng hoặc dự án ưu đãi | 5 năm |
Visa đầu tư khác | ĐT2, ĐT3, ĐT4 | Đầu tư từ 3–<100 tỷ đồng | 12 tháng – 5 năm |
Visa doanh nghiệp | DN1, DN2 | Giao dịch với DN Việt Nam, khảo sát | 12 tháng |
Visa thăm thân | TT | Người thân công dân hoặc người cư trú | 12 tháng |
Visa học tập | DH | Học tập, thực tập, nghiên cứu | Theo khóa học |
Visa eVisa (trực tuyến) | DL (online) | Du lịch, thương mại ngắn hạn | 90 ngày |
Visa phóng viên | PV1, PV2 | Tác nghiệp báo chí | 12 tháng |
3. Một số lưu ý quan trọng về thời hạn visa
-
Visa DL và eVisa không được gia hạn. Nếu hết hạn, người nước ngoài phải xuất cảnh và xin lại.
-
Visa lao động (LĐ) có thể cấp theo thời hạn của giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ.
-
Visa đầu tư (ĐT) có thể cấp thời hạn tối đa tương ứng với vốn đầu tư hoặc giá trị dự án.
-
Việc sử dụng visa hết hạn hoặc tiếp tục cư trú khi visa không còn giá trị sẽ bị xử phạt từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hoặc bị xử lý trục xuất.
4. Tình huống tư vấn thực tế
Một doanh nghiệp tại Quảng Ninh mời chuyên gia Singapore sang khảo sát dự án trong 20 ngày. Trong trường hợp này, visa DN1 là lựa chọn phù hợp và có thể cấp thời hạn tối đa 12 tháng. Nếu doanh nghiệp chỉ mời bằng visa du lịch DL, chuyên gia đó sẽ không thể ký kết hợp đồng hay làm việc chính thức tại Việt Nam.
5. Cách xác định thời hạn visa chính xác
Để biết chính xác thời hạn visa phù hợp, người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh cần:
-
Xác định rõ mục đích nhập cảnh
-
Kiểm tra loại visa tương ứng với mục đích đó
-
Căn cứ vào văn bản pháp lý hiện hành và hướng dẫn từ cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
Trường hợp cần lưu trú lâu dài tại Việt Nam, nên xem xét xin visa dài hạn như visa LĐ, visa ĐT hoặc thực hiện thủ tục gia hạn visa đúng hạn, tránh vi phạm pháp luật.
Kết luận:
Visa Việt Nam có thời hạn bao lâu phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích nhập cảnh và loại visa được cấp. Việc xác định sai loại visa hoặc không kiểm soát thời hạn hiệu lực có thể dẫn đến vi phạm pháp lý. Nếu bạn cần hỗ trợ xác định loại visa phù hợp và thời hạn hợp pháp, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chính xác và hỗ trợ trọn gói.
VI. Visa Việt Nam cho người nước ngoài có được gia hạn không?
Visa Việt Nam cho người nước ngoài có thể được gia hạn trong một số trường hợp cụ thể nếu đáp ứng đủ điều kiện theo quy định pháp luật. Tuy nhiên, không phải loại visa nào cũng được phép gia hạn. Việc gia hạn visa phải thực hiện đúng mục đích nhập cảnh ban đầu và có đơn vị bảo lãnh hợp lệ tại Việt Nam.
1. Căn cứ pháp lý về gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Việc gia hạn visa Việt Nam được quy định tại:
-
Luật 47/2014/QH13 (Điều 35 và Điều 44)
-
Luật sửa đổi 51/2019/QH14
-
Thông tư 31/2015/TT-BCA
-
Nghị định 144/2021/NĐ-CP về xử phạt hành chính nếu cư trú quá hạn
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết: Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an, hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh.
2. Những loại visa Việt Nam có thể được gia hạn
Không phải tất cả visa đều được gia hạn. Dưới đây là các loại visa phổ biến được phép gia hạn theo quy định hiện hành:
Loại visa | Ký hiệu | Có thể gia hạn không? | Ghi chú |
---|---|---|---|
Du lịch | DL | Không (trừ trường hợp đặc biệt) | Thường phải cấp mới |
Lao động | LĐ1, LĐ2 | Có | Căn cứ vào thời hạn GPLĐ |
Đầu tư | ĐT1–ĐT4 | Có | Gia hạn theo giấy tờ đầu tư |
Doanh nghiệp | DN1, DN2 | Có | Gia hạn nếu tiếp tục được bảo lãnh |
Thăm thân | TT, VR | Có | Có thể gia hạn nếu người bảo lãnh còn hợp lệ |
Học tập | DH | Có | Gia hạn theo thời gian khóa học |
Evisa | DL (online) | Không | Không có cơ chế gia hạn chính thức |
Lưu ý: Nếu visa không được gia hạn, người nước ngoài buộc phải xuất cảnh và xin cấp visa mới.
3. Điều kiện để được gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Để được gia hạn visa, người nước ngoài phải đáp ứng các điều kiện sau:
-
Không vi phạm pháp luật Việt Nam trong thời gian cư trú
-
Có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam
-
Không thay đổi mục đích nhập cảnh (trừ khi thực hiện chuyển đổi visa theo quy định)
-
Có giấy tờ hợp lệ liên quan đến loại visa đang sử dụng
-
Giấy phép lao động còn hiệu lực (với visa LĐ)
-
Giấy chứng nhận đầu tư, góp vốn (với visa ĐT)
-
Giấy khai sinh, kết hôn (với visa TT)
-
4. Thủ tục gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
-
Hộ chiếu gốc
-
Tờ khai đề nghị gia hạn visa (mẫu NA5)
-
Công văn bảo lãnh từ tổ chức, doanh nghiệp (nếu có)
-
Giấy tờ chứng minh điều kiện gia hạn (giấy phép lao động, giấy đầu tư…)
-
Ảnh 4×6 (nền trắng, mới chụp)
Bước 2: Nộp hồ sơ tại
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh (TP. Hà Nội hoặc TP.HCM)
-
Hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi cư trú
Bước 3: Nhận kết quả
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc
-
Nhận kết quả trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ hoặc ủy quyền cho luật sư thực hiện
5. Các trường hợp không được gia hạn visa
-
Visa hết hạn quá lâu và không có lý do chính đáng
-
Không có đơn vị bảo lãnh hoặc đã ngừng hợp tác với tổ chức bảo lãnh ban đầu
-
Nhập cảnh bằng visa sai mục đích (ví dụ: dùng visa du lịch để lao động)
-
Đang trong thời gian bị xử lý vi phạm hành chính hoặc bị trục xuất
6. Giải pháp trong trường hợp không được gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài
Nếu không đáp ứng điều kiện gia hạn visa, người nước ngoài có thể thực hiện các phương án sau:
-
Xin cấp mới visa từ đầu tại nước ngoài
-
Thực hiện chuyển đổi loại visa phù hợp, nếu đáp ứng điều kiện chuyển đổi theo Điều 7 Luật số 51/2019/QH14
-
Làm công văn xuất cảnh khẩn hoặc hợp thức hóa cư trú tạm thời nếu visa đã quá hạn
Trường hợp cần xử lý nhanh, đúng quy định, người nước ngoài nên ủy quyền cho luật sư hoặc đơn vị dịch vụ chuyên nghiệp để tránh sai sót.
Tình huống tư vấn thực tế
Một kỹ sư người Hàn Quốc làm việc tại Đồng Nai với visa LĐ2 còn 1 tháng hết hạn. Do giấy phép lao động vẫn còn hiệu lực 9 tháng, doanh nghiệp có thể bảo lãnh gia hạn visa thêm 9 tháng tương ứng. Nếu không kịp nộp hồ sơ, kỹ sư này sẽ phải xuất cảnh và xin lại visa mới từ đầu.
Kết luận:
Gia hạn visa Việt Nam cho người nước ngoài là giải pháp pháp lý cần thiết để tiếp tục lưu trú hợp pháp mà không phải xuất cảnh. Tuy nhiên, người nước ngoài cần kiểm tra rõ loại visa mình đang sử dụng có được gia hạn không, hồ sơ có đầy đủ không và nên thực hiện sớm trước khi visa hết hạn để tránh các hệ quả pháp lý. Trong các trường hợp phức tạp, cần liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn và xử lý trọn gói.
VII. Visa Việt Nam cho người nước ngoài có chuyển đổi được không?
Câu trả lời là: Có, nhưng chỉ trong một số trường hợp đặc biệt được quy định rõ tại Điều 7 – Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi, bổ sung Luật 47/2014/QH13). Người nước ngoài đang sử dụng visa hợp pháp tại Việt Nam có thể chuyển đổi mục đích visa nếu đáp ứng một trong các điều kiện luật định.
Việc chuyển đổi mục đích visa cần được thực hiện tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, thông qua thủ tục hành chính rõ ràng và phải có hồ sơ chứng minh mục đích chuyển đổi hợp pháp.
1. Căn cứ pháp lý về chuyển đổi mục đích visa Việt Nam
Điều 7 – Luật 51/2019/QH14 cho phép người nước ngoài được chuyển đổi mục đích visa nếu rơi vào 1 trong 4 nhóm trường hợp sau:
-
Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
-
Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc là đại diện góp vốn, chủ doanh nghiệp.
-
Có người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đã được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam (cha, mẹ, vợ, chồng, con).
-
Được cơ quan, tổ chức mời, bảo lãnh thay đổi so với trước đó và phù hợp với pháp luật Việt Nam.
Ngoài các trường hợp trên, visa không được phép chuyển đổi và người nước ngoài phải xuất cảnh để xin lại visa mới từ đầu.
2. Các trường hợp chuyển đổi visa phổ biến
Loại chuyển đổi | Trước khi chuyển đổi | Sau khi chuyển đổi | Cần hồ sơ gì? |
---|---|---|---|
Visa du lịch → lao động | DL | LĐ1 hoặc LĐ2 | Giấy phép lao động + bảo lãnh DN |
Visa DN → LĐ2 | DN1 hoặc DN2 | LĐ2 | Giấy phép lao động chính thức |
Visa thăm thân → lao động | TT | LĐ2 | GPLĐ + chuyển mục đích cư trú |
Visa đầu tư → thăm thân | ĐT1 → TT | TT | Hồ sơ quan hệ nhân thân (con cái…) |
Visa du lịch → đầu tư | DL | ĐT1 – ĐT4 | GCN đầu tư, ĐKKD, góp vốn |
Lưu ý: Không được chuyển visa du lịch (DL) thành visa lao động (LĐ2) nếu không có giấy phép lao động hợp lệ.
3. Thủ tục chuyển đổi visa tại Việt Nam
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi
-
Tờ khai đề nghị chuyển đổi visa (mẫu NA5)
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn
-
Visa hiện tại còn hiệu lực
-
Giấy tờ chứng minh điều kiện chuyển đổi:
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ
-
Giấy đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận góp vốn
-
Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn…
-
Công văn bảo lãnh mới của tổ chức tại Việt Nam
-
Bước 2: Nộp hồ sơ tại
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Hoặc Phòng Xuất nhập cảnh công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Bước 3: Nhận kết quả
-
Xử lý từ 5–7 ngày làm việc
-
Nhận kết quả trực tiếp hoặc thông qua đơn vị được ủy quyền
4. Trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa
-
Không thuộc 4 nhóm trường hợp quy định tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14
-
Visa đã hết hạn hoặc quá hạn nhiều ngày
-
Sử dụng visa sai mục đích trước đó (ví dụ: dùng visa du lịch để lao động không khai báo)
-
Không có giấy tờ chứng minh mục đích chuyển đổi hợp pháp
-
Không có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam
Trong các trường hợp trên, bắt buộc phải xuất cảnh và xin visa mới theo đúng mục đích mới.
5. Tình huống tư vấn thực tế
Một nhà đầu tư người Đức đến Việt Nam bằng eVisa du lịch (DL) để khảo sát dự án. Sau khi thành lập doanh nghiệp và được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư có thể nộp hồ sơ xin chuyển đổi từ visa DL sang visa ĐT1 hoặc ĐT2 mà không cần xuất cảnh, nếu nộp đủ hồ sơ chứng minh và được cơ quan quản lý xuất nhập cảnh chấp thuận.
Kết luận:
Visa Việt Nam cho người nước ngoài có thể được chuyển đổi mục đích, nhưng chỉ giới hạn trong các trường hợp đặc biệt theo quy định tại Điều 7 – Luật 51/2019/QH14. Người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần xác định rõ điều kiện chuyển đổi, chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, và nộp đúng cơ quan thẩm quyền để thực hiện hợp pháp. Mọi hành vi chuyển đổi trái phép có thể dẫn đến phạt hành chính, hủy visa, hoặc cấm nhập cảnh.
Trong các trường hợp cần xử lý khẩn cấp, pháp lý phức tạp hoặc không rõ khả năng chuyển đổi, hãy liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được hỗ trợ chính xác, tiết kiệm thời gian và đảm bảo đúng pháp luật.
VIII. Danh sách quốc gia được miễn visa vào Việt Nam [Cập nhật 2025]
Việt Nam hiện đang áp dụng chính sách miễn thị thực (miễn visa) cho công dân một số quốc gia theo hình thức đơn phương hoặc song phương, với thời hạn lưu trú và điều kiện cụ thể. Đây là một phần trong chính sách mở cửa, thúc đẩy giao lưu kinh tế, du lịch và đầu tư quốc tế.
Việc xác định người nước ngoài có được miễn visa khi nhập cảnh vào Việt Nam hay không phụ thuộc vào quốc tịch, mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú dự kiến.
1. Căn cứ pháp lý
-
Luật 47/2014/QH13 về nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam
-
Luật sửa đổi 51/2019/QH14
-
Nghị quyết số 128/NQ-CP năm 2023 của Chính phủ về mở rộng danh sách quốc gia miễn visa
-
Các hiệp định song phương hoặc đơn phương giữa Việt Nam và quốc gia/vùng lãnh thổ cụ thể
2. Danh sách các quốc gia được miễn visa vào Việt Nam
Dưới đây là danh sách các quốc gia được miễn thị thực khi nhập cảnh Việt Nam tính đến năm 2025, theo chính sách mới nhất:
a) Miễn visa đơn phương (không yêu cầu đối ứng)
Quốc gia | Thời gian lưu trú tối đa |
---|---|
Nhật Bản | 45 ngày |
Hàn Quốc | 45 ngày |
Đức | 45 ngày |
Pháp | 45 ngày |
Tây Ban Nha | 45 ngày |
Ý | 45 ngày |
Anh | 45 ngày |
Nga | 45 ngày |
Phần Lan | 45 ngày |
Na Uy | 45 ngày |
Thụy Điển | 45 ngày |
Belarus | 45 ngày |
Đan Mạch | 45 ngày |
Lưu ý: Sau mỗi lần xuất cảnh, phải chờ ít nhất 30 ngày để được miễn visa trở lại.
b) Miễn visa song phương (có thỏa thuận giữa hai nước)
Quốc gia thành viên ASEAN | Thời gian lưu trú tối đa |
---|---|
Thái Lan | 30 ngày |
Singapore | 30 ngày |
Malaysia | 30 ngày |
Indonesia | 30 ngày |
Lào | 30 ngày |
Campuchia | 30 ngày |
Philippines | 21 ngày |
Myanmar | 14 ngày |
Brunei | 14 ngày |
c) Các quốc gia và vùng lãnh thổ khác
Quốc gia/vùng lãnh thổ | Thời gian miễn visa |
---|---|
Chile | 90 ngày |
Panama | 90 ngày |
Kyrgyzstan | 30 ngày |
Kazakhstan | 30 ngày |
3. Miễn visa cho người gốc Việt và thân nhân
Ngoài danh sách quốc gia nêu trên, Việt Nam cho phép người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài và người thân được miễn thị thực lên tới 5 năm, nếu đáp ứng các điều kiện sau:
-
Có giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt Nam
-
Có quan hệ nhân thân hợp pháp với công dân Việt Nam (vợ, chồng, con)
-
Đăng ký xin giấy miễn thị thực 5 năm tại Đại sứ quán hoặc Cục Quản lý xuất nhập cảnh
👉 Tham khảo chi tiết: Miễn visa – Biểu mẫu và hướng dẫn đăng ký miễn thị thực 5 năm
4. Một số lưu ý pháp lý
-
Người được miễn visa vẫn phải tuân thủ quy định cư trú, đăng ký tạm trú tại Việt Nam.
-
Không được sử dụng chính sách miễn visa để làm việc hoặc cư trú dài hạn nếu không có giấy phép hợp lệ.
-
Trường hợp ở lại quá thời hạn miễn visa sẽ bị xử phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
5. Tư vấn tình huống thực tế
Một doanh nhân người Pháp nhập cảnh Việt Nam với thời hạn miễn visa 45 ngày để tìm hiểu thị trường. Nếu ông ta muốn ở lại lâu hơn để ký hợp đồng hoặc mở công ty, cần làm thủ tục xin visa thương mại (DN1) hoặc visa đầu tư (ĐT4) thay vì tiếp tục lưu trú bằng chính sách miễn thị thực.
Kết luận:
Việt Nam đang mở rộng danh sách quốc gia được miễn visa nhằm thúc đẩy hợp tác quốc tế. Tuy nhiên, người nước ngoài cần nắm rõ quốc tịch của mình có thuộc diện miễn visa hay không, thời hạn lưu trú tối đa, và mục đích sử dụng hợp lệ để không vi phạm quy định pháp luật. Nếu cần tư vấn về việc xin miễn thị thực, làm visa phù hợp hoặc đăng ký miễn visa 5 năm, vui lòng liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ chính xác và nhanh chóng.
IX. Hướng dẫn xin visa online (Evisa Vietnam) [2025]
Evisa Vietnam hay còn gọi là thị thực điện tử Việt Nam là loại visa được cấp trực tuyến cho công dân nước ngoài thông qua hệ thống điện tử của Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam. Đây là hình thức xin visa phổ biến, nhanh gọn, không cần đến đại sứ quán và được áp dụng từ năm 2017, mở rộng mạnh mẽ từ năm 2023.
Evisa Vietnam phù hợp với người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam với mục đích du lịch, công tác, thương mại, thăm thân ngắn hạn.
1. Căn cứ pháp lý
-
Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14
-
Nghị quyết số 127/NQ-CP ngày 14/8/2023: Mở rộng danh sách quốc gia được cấp eVisa và kéo dài thời hạn
-
Thông tư 31/2015/TT-BCA hướng dẫn thủ tục cấp thị thực điện tử
2. Điều kiện xin Evisa Vietnam
Người nước ngoài được cấp thị thực điện tử (eVisa) nếu đáp ứng các điều kiện sau:
-
Có quốc tịch thuộc danh sách 93 quốc gia được phép xin eVisa
-
Có hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng
-
Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo Điều 21 Luật 47/2014/QH13
-
Nhập cảnh vào Việt Nam qua 1 trong 42 cửa khẩu quốc tế được chấp nhận eVisa
-
Có mục đích nhập cảnh rõ ràng, thường là du lịch hoặc thương mại ngắn hạn
3. Thông tin cơ bản về Evisa Vietnam
Nội dung | Thông tin cập nhật 2025 |
---|---|
Thời hạn | 90 ngày |
Số lần nhập cảnh | Một lần hoặc nhiều lần (tùy yêu cầu khi đăng ký) |
Hình thức | Xin trực tuyến qua website chính thức |
Lệ phí | 25 USD (một lần), 50 USD (nhiều lần) |
Thời gian xử lý | 3 – 5 ngày làm việc |
4. Quy trình xin visa điện tử Việt Nam (Evisa) gồm 5 bước
Bước 1: Truy cập website chính thức
https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
Bước 2: Điền biểu mẫu đăng ký online
Bao gồm:
-
Thông tin cá nhân
-
Quốc tịch
-
Số hộ chiếu
-
Cửa khẩu dự kiến nhập cảnh
-
Thời gian lưu trú
Bước 3: Tải ảnh chân dung và ảnh hộ chiếu
-
Ảnh chụp rõ mặt, nền trắng, định dạng JPG
-
Ảnh trang thông tin hộ chiếu, rõ chữ
Bước 4: Thanh toán lệ phí trực tuyến
-
Qua thẻ tín dụng hoặc ví thanh toán quốc tế
-
Hệ thống sẽ gửi mã hồ sơ để tra cứu tiến độ
Bước 5: Nhận kết quả qua email
-
Trong 3 – 5 ngày làm việc
-
Nếu được cấp, in file PDF giấy chấp thuận thị thực điện tử (eVisa Approval Letter) và mang theo khi nhập cảnh
5. Danh sách quốc gia được xin Evisa Vietnam
Tính đến năm 2025, có 160 quốc gia và vùng lãnh thổ được Việt Nam cho phép xin Evisa. Một số quốc gia tiêu biểu:
-
Hoa Kỳ
-
Úc
-
Canada
-
Ấn Độ
-
Hàn Quốc
-
Nhật Bản
-
Đức, Pháp, Anh
-
Ý, Tây Ban Nha, Ba Lan
-
Singapore, Malaysia, Thái Lan
-
Các nước trong Liên minh Châu Âu
Danh sách đầy đủ được công bố tại website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
6. Lưu ý khi sử dụng eVisa Việt Nam
-
Không được gia hạn eVisa. Sau 90 ngày, nếu muốn tiếp tục ở lại, người nước ngoài phải xuất cảnh rồi xin lại visa mới.
-
eVisa không áp dụng cho mục đích lao động dài hạn hoặc đầu tư. Nếu muốn làm việc, nhà đầu tư cần xin visa LĐ hoặc visa ĐT.
-
Khi làm thủ tục tại cửa khẩu, cần xuất trình bản in eVisa và hộ chiếu gốc
-
Nếu nhập cảnh sai cửa khẩu đăng ký trên eVisa, có thể bị từ chối nhập cảnh
7. Tình huống tư vấn thực tế
Một công dân Mỹ dự kiến đến Việt Nam du lịch 3 tuần. Thay vì đến đại sứ quán, người này có thể xin Evisa Vietnam online, chọn sân bay Nội Bài là cửa khẩu nhập cảnh, thanh toán lệ phí 25 USD và nhận eVisa trong vòng 4 ngày. Thị thực có giá trị sử dụng trong 90 ngày kể từ ngày cấp, một lần nhập cảnh.
Kết luận:
Evisa Vietnam là hình thức xin thị thực tiện lợi, nhanh chóng và phù hợp với xu hướng số hóa thủ tục hành chính. Tuy nhiên, người nước ngoài cần nắm rõ điều kiện, thời hạn và quy định sử dụng eVisa để tránh bị từ chối nhập cảnh hoặc lưu trú sai quy định. Trong trường hợp cần tư vấn hoặc hỗ trợ xin visa điện tử nhanh, visa khẩn hoặc chuyển đổi sang visa dài hạn, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ trọn gói.
X. Dịch vụ làm visa Việt Nam trọn gói – Công ty Luật HCC
Khi thực hiện thủ tục visa Việt Nam cho người nước ngoài, không ít cá nhân và doanh nghiệp gặp phải các tình huống phức tạp: hồ sơ thiếu sót, sai loại visa, lệ phí không rõ ràng, hoặc xử lý không kịp thời khiến người nước ngoài bị phạt hoặc buộc xuất cảnh. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn một đơn vị có chuyên môn sâu về pháp lý xuất nhập cảnh là yếu tố then chốt để bảo đảm thủ tục đúng luật – đúng thời gian – đúng nhu cầu.
Công ty Luật HCC là đơn vị tư vấn pháp lý và dịch vụ visa chuyên sâu, đã đồng hành với hơn 8.000 khách hàng nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam trong các thủ tục liên quan đến thị thực và cư trú.
1. Dịch vụ visa trọn gói của HCC bao gồm
-
Xin mới visa Việt Nam cho người nước ngoài (du lịch, lao động, đầu tư, thăm thân…)
-
Gia hạn visa hợp pháp theo loại visa đang sử dụng
-
Xin visa khẩn, visa gấp trong 24–48 giờ làm việc
-
Chuyển đổi mục đích visa (ví dụ: từ DL sang LĐ, từ DN sang TT…)
-
Làm công văn nhập cảnh cho doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài
-
Tư vấn miễn visa 5 năm cho người gốc Việt và thân nhân
-
Hỗ trợ xử lý vi phạm khi quá hạn visa hoặc dùng sai loại visa
2. Vì sao nên chọn dịch vụ của Công ty Luật HCC?
-
Chuyên môn cao: Luật sư trực tiếp phụ trách, tư vấn đúng quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam.
-
Kinh nghiệm thực chiến: 15+ năm trong lĩnh vực thị thực và xuất nhập cảnh cho người nước ngoài.
-
Hiểu rõ từng loại visa: Đảm bảo xử lý nhanh, đúng loại visa theo nhu cầu khách hàng.
-
Tối ưu thời gian: Hỗ trợ nhanh – khẩn – gấp khi khách cần đi công tác hoặc nhập cảnh đột xuất.
-
Bảo mật tuyệt đối: Hồ sơ cá nhân và thông tin doanh nghiệp được bảo vệ theo quy định pháp luật.
-
Chi phí minh bạch: Cam kết rõ ràng về lệ phí và không phát sinh chi phí ẩn.
3. Trường hợp thường gặp HCC xử lý hiệu quả
-
Người nước ngoài vào Việt Nam bằng eVisa nhưng muốn chuyển sang visa lao động
-
Doanh nghiệp nước ngoài cần mời chuyên gia vào Việt Nam gấp để triển khai dự án
-
Nhà đầu tư cần xin visa dài hạn để điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Người quá hạn visa cần xin hợp thức hóa hoặc làm thủ tục xuất cảnh hợp pháp
4. Khách hàng nói gì về dịch vụ visa của HCC?
“Chúng tôi sử dụng dịch vụ visa của HCC cho toàn bộ chuyên gia Hàn Quốc tại nhà máy. Thủ tục luôn nhanh chóng, đúng luật và được hỗ trợ toàn diện, kể cả trường hợp cần chuyển đổi visa trong thời gian ngắn.”
— Giám đốc nhân sự, công ty sản xuất điện tử tại Bắc Ninh
“Tôi được HCC hỗ trợ xin eVisa trong 2 ngày, kịp thời bay sang Việt Nam cho sự kiện quan trọng. Rất chuyên nghiệp và tận tâm.”
— Doanh nhân người Pháp, lĩnh vực công nghệ tài chính
5. Thông tin liên hệ và đăng ký dịch vụ
Nếu bạn cần tư vấn hoặc thực hiện bất kỳ thủ tục nào liên quan đến visa Việt Nam cho người nước ngoài, hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia của Công ty Luật HCC.
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Thời gian làm việc:
Thứ Hai – Thứ Bảy: 8h00 – 17h30 (hỗ trợ khẩn 24/7 theo yêu cầu)
XI. Lời kết – Giải pháp toàn diện cho thủ tục visa Việt Nam cho người nước ngoài
Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài là bước quan trọng, liên quan trực tiếp đến việc nhập cảnh, cư trú, làm việc hoặc đầu tư hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, do hệ thống thị thực đa dạng, quy định pháp lý thay đổi thường xuyên và mỗi loại visa có hồ sơ, điều kiện riêng biệt, nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp thường gặp vướng mắc khi tự thực hiện.
Để tránh rủi ro pháp lý, tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, việc sử dụng dịch vụ visa trọn gói từ đơn vị tư vấn chuyên nghiệp là giải pháp tối ưu. Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý xuất nhập cảnh, Công ty Luật HCC tự tin là đối tác tin cậy đồng hành cùng người nước ngoài và tổ chức quốc tế tại Việt Nam.
Nếu bạn đang cần:
-
Xin visa Việt Nam lần đầu hoặc gia hạn visa
-
Chuyển đổi mục đích visa phù hợp với tình trạng thực tế
-
Làm visa lao động, visa đầu tư, visa thăm thân hoặc visa khẩn
-
Tư vấn pháp lý liên quan đến cư trú, giấy phép lao động hoặc đăng ký doanh nghiệp cho người nước ngoài
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và xử lý hồ sơ nhanh chóng, chính xác.
Công ty Luật HCC – Đồng hành pháp lý vững chắc cho người nước ngoài tại Việt Nam
Hotline: 0906271359
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Câu hỏi thường gặp
1. Người nước ngoài có thể xin visa Việt Nam tại sân bay không?
Có, nhưng chỉ trong trường hợp đã có công văn nhập cảnh hợp lệ do doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh và được Cục Quản lý xuất nhập cảnh phê duyệt. Người nước ngoài không thể tự ý xin visa tại sân bay nếu không có công văn này.
Đây được gọi là hình thức Visa on Arrival Vietnam và chỉ áp dụng tại một số cửa khẩu quốc tế như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh.
2. Evisa Việt Nam có thể gia hạn được không?
Không, theo quy định hiện hành, thị thực điện tử (eVisa) không được phép gia hạn tại Việt Nam. Khi hết hạn, người nước ngoài phải xuất cảnh và nếu cần tiếp tục lưu trú, phải nộp đơn xin visa mới.
3. Làm thế nào để kiểm tra kết quả eVisa?
Người nộp hồ sơ eVisa có thể tra cứu kết quả tại:
https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn/tra-cuu-thi-thuc
Chỉ cần nhập mã hồ sơ đã nhận qua email, ngày sinh và mã xác thực là có thể tải về bản visa điện tử nếu được phê duyệt.
👉 Xem hướng dẫn chi tiết: Cách kiểm tra visa điện tử Việt Nam
4. Visa Việt Nam nhiều lần là gì?
Visa nhiều lần là loại visa cho phép người nước ngoài ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn visa còn hiệu lực. Ví dụ: nếu được cấp visa 3 tháng nhiều lần, người nước ngoài có thể xuất cảnh và nhập cảnh bao nhiêu lần tùy ý trong 3 tháng đó mà không cần xin visa mới.
Áp dụng cho mục đích thương mại, đầu tư, làm việc, không áp dụng cho eVisa.
5. Tôi đang có visa du lịch, có thể chuyển sang visa lao động được không?
Có, nếu bạn có giấy phép lao động hợp lệ và được doanh nghiệp tại Việt Nam bảo lãnh theo đúng quy định. Trường hợp này cần thực hiện thủ tục chuyển đổi mục đích visa theo Điều 7 – Luật 51/2019/QH14 mà không cần xuất cảnh.
6. Nếu tôi ở quá hạn visa Việt Nam thì có bị xử phạt không?
Có, nếu ở lại quá thời hạn visa mà không được gia hạn, bạn sẽ bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, mức phạt từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng hoặc buộc phải xuất cảnh. Nếu vi phạm nghiêm trọng, có thể bị cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định.
7. Thời gian xử lý hồ sơ xin visa Việt Nam là bao lâu?
-
Với Evisa: 3–5 ngày làm việc
-
Với visa qua Đại sứ quán: 5–7 ngày làm việc
-
Với visa có công văn nhập cảnh (tại sân bay): 2–5 ngày xử lý công văn, 15–30 phút dán visa tại sân bay
Các trường hợp visa khẩn có thể xử lý trong 1–2 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ.
8. Có cần người bảo lãnh để xin visa không?
Phụ thuộc vào loại visa:
-
Có: Với visa lao động, đầu tư, thăm thân, visa tại cửa khẩu (phải có tổ chức bảo lãnh)
-
Không bắt buộc: Với eVisa (thị thực điện tử) hoặc visa xin trực tiếp tại Đại sứ quán (một số quốc gia)