Bạn đang tìm hiểu các loại visa cho người nước ngoài vào Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng loại visa theo mục đích nhập cảnh như du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân… kèm theo ký hiệu visa, thời hạn, và điều kiện xin visa tương ứng. Dù bạn là người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ, hay doanh nghiệp muốn bảo lãnh chuyên gia, đây là hướng dẫn đầy đủ và mới nhất năm 2025 giúp bạn chọn đúng loại visa từ đầu, tránh sai sót và rớt hồ sơ.

Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam là gì?
Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam là gì?

I. Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam là gì?

Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam (hay còn gọi là thị thực Việt Nam) là giấy phép do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người không mang quốc tịch Việt Nam được nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh hợp pháp trong thời gian và mục đích đã đăng ký.

Visa Việt Nam là gì?

Visa Việt Nam (hay còn gọi là thị thực Việt Nam) là giấy tờ pháp lý do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam hoặc cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài cấp, cho phép người nước ngoài không thuộc diện miễn thị thực được nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh tại Việt Nam trong thời hạn nhất định.

Tùy vào mục đích nhập cảnh, visa Việt Nam có thể được cấp cho các mục đích như:

  • Du lịch

  • Công tác, làm việc

  • Đầu tư, kinh doanh

  • Thăm thân

  • Học tập, nghiên cứu

Việc sở hữu visa là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài hợp pháp nhập cảnh vào Việt Nam, trừ những trường hợp được miễn visa theo quy định.

Mỗi loại visa được phân loại rõ ràng theo các tiêu chí sau:

  • Ký hiệu visa: Ví dụ DL (du lịch), DN1 (doanh nghiệp), LĐ1 (lao động có giấy phép)

  • Thời hạn lưu trú: Có thể từ 1 tháng đến 5 năm tùy loại visa

  • Số lần nhập cảnh: Visa 1 lần hoặc visa nhập cảnh nhiều lần

  • Đối tượng áp dụng: Nhà đầu tư, chuyên gia, khách du lịch, thân nhân…

  • Mục đích sử dụng: Du lịch, công tác, làm việc, thăm thân, học tập…

Tóm lại:
Visa nhập cảnh Việt Nam là điều kiện pháp lý bắt buộc đối với người nước ngoài muốn ở lại Việt Nam trong thời gian ngắn hoặc dài hạn, tùy theo mục đích cụ thể.

Các loại Visa Việt Nam
Các loại Visa Việt Nam

II. Bảng phân loại các loại visa cho người nước ngoài vào Việt Nam

Việt Nam hiện cấp nhiều loại visa khác nhau cho người nước ngoài, tùy theo mục đích nhập cảnh như du lịch, làm việc, đầu tư, học tập, thăm thân… Mỗi loại visa có ký hiệu riêng, thời hạn cụ thể và đối tượng áp dụng rõ ràng.

Các loại visa Việt Nam được phân theo ký hiệu, thời hạn và mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng phân loại visa phổ biến nhất dành cho người nước ngoài tính đến năm 2025:

Ký hiệu Loại visa Đối tượng / Mục đích sử dụng Thời hạn tối đa
DL Visa du lịch Người nước ngoài đi du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng 90 ngày
DN1 Visa doanh nghiệp Làm việc, ký kết hợp đồng, hợp tác với công ty tại Việt Nam 3 – 12 tháng
LĐ1 Visa lao động có GPLĐ Người nước ngoài có giấy phép lao động hợp pháp tại Việt Nam 1 – 2 năm
LĐ2 Visa lao động không cần GPLĐ Chuyên gia không thuộc diện phải xin giấy phép lao động (cổ đông, quản lý, điều hành…) 1 – 2 năm
TT Visa thăm thân Người nước ngoài có người thân là công dân hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam 3 – 12 tháng
DT1–DT4 Visa đầu tư Nhà đầu tư nước ngoài có dự án/giấy phép đầu tư tại Việt Nam 1 – 5 năm (tùy mức vốn)
EV Visa điện tử (e-visa) Công dân quốc gia đủ điều kiện, xin visa online, không cần thư mời 90 ngày, nhập cảnh 1/nhiều lần
DH Visa Du học / nghiên cứu Du học sinh, nghiên cứu sinh, thực tập sinh tại các cơ sở giáo dục Việt Nam Theo thời gian khóa học
VR Visa thăm viếng khác Người nước ngoài vào Việt Nam vì lý do nhân đạo, cộng đồng, tôn giáo… Theo xét duyệt
NN1–NN3 Visa tổ chức quốc tế Làm việc tại cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ tại VN Theo nhiệm kỳ công tác

Lưu ý: Ký hiệu visa Việt Nam sẽ xuất hiện trên visa được cấp và là căn cứ để phân biệt mục đích lưu trú hợp pháp của người nước ngoài.


Bài viết liên quan: Thủ tục làm Visa nhanh – Đúng luật |Cách xin bao đậu 100%|


III. Cách chọn đúng loại visa cho người nước ngoài vào Việt Nam phù hợp

Để chọn loại visa Việt Nam phù hợp, người nước ngoài cần xác định rõ mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú, và có hay không có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam.

Cách chọn visa nên dựa vào 4 yếu tố sau:

Mục đích nhập cảnh:

  • Du lịch, công tác, đầu tư, làm việc hay thăm thân?

Thời gian lưu trú:

  • Lưu trú ngắn hạn (dưới 90 ngày) hay dài hạn (trên 6 tháng)?

Đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam:

  • Có công ty hoặc tổ chức Việt Nam mời/bảo lãnh hay không?

Quốc tịch có nằm trong danh sách được cấp e-visa không?


Ví dụ chọn visa theo mục đích nhập cảnh:

Tình huống thực tế Loại visa phù hợp
Người nước ngoài đi du lịch Visa DL hoặc Visa điện tử (EV)
Người nước ngoài làm việc có giấy phép lao động Visa LĐ1
Người nước ngoài làm việc không cần GPLĐ Visa LĐ2
Chuyên gia đi công tác ngắn hạn Visa DN1
Người nước ngoài đầu tư trên 3 tỷ VNĐ Visa DT1
Người nước ngoài thăm vợ/chồng tại Việt Nam Visa TT

Tóm lại:
Hãy chọn đúng loại visa ngay từ đầu để đảm bảo hợp pháp, tránh bị từ chối visa hoặc phải xuất cảnh khi cần chuyển đổi.


IV. Những lưu ý quan trọng khi chọn loại visa Việt Nam cho người nước ngoài

Chọn đúng loại visa không chỉ giúp nhập cảnh thuận lợi mà còn tránh được các rủi ro pháp lý. Dưới đây là những lưu ý khi xin visa Việt Nam mà người nước ngoài cần nắm rõ:


1. Visa DL không chuyển đổi sang visa lao động khi đang ở Việt Nam

Visa DL (du lịch) không được phép chuyển sang visa lao động (LĐ1, LĐ2) trong khi đang lưu trú tại Việt Nam. Nếu muốn làm việc hợp pháp, người nước ngoài buộc phải xuất cảnh và xin visa lao động mới từ đầu. Đây là lỗi phổ biến khiến nhiều người bị buộc rời khỏi Việt Nam trước hạn.


2. Một số loại visa yêu cầu có công ty bảo lãnh hợp pháp

Các loại visa như DN1, LĐ1, DT1… chỉ được cấp nếu người nước ngoài có công ty, tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Hồ sơ cần có đầy đủ giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, hợp đồng lao động hoặc thư mời hợp lệ.


3. Visa điện tử (EV) không áp dụng cho mọi quốc tịch

Visa EV chỉ áp dụng cho công dân của hơn 157+ quốc gia do Việt Nam quy định. Người nước ngoài cần kiểm tra danh sách quốc gia đủ điều kiện e-visa tại trang web của Cục xuất nhập cảnh Việt Nam trước khi lựa chọn hình thức làm visa online. Nếu không thuộc diện này, bắt buộc phải xin visa qua đại sứ quán hoặc có công văn bảo lãnh nhập cảnh.


4. Thời hạn visa không đồng nghĩa với thời gian lưu trú thực tế

Nhiều người hiểu nhầm rằng visa 3 tháng nghĩa là có thể lưu trú 90 ngày liên tục. Thực tế, thời hạn lưu trú có thể ngắn hơn, tùy theo từng loại visa và từng lần nhập cảnh. Nếu muốn ở lại lâu hơn, cần xin gia hạn visa hoặc thẻ tạm trú theo đúng quy định.


Kết luận: Khi xin visa Việt Nam, người nước ngoài không chỉ cần chọn đúng loại visa mà còn phải hiểu rõ các hạn chế, điều kiện chuyển đổi và yêu cầu bảo lãnh tương ứng với từng loại thị thực.


V. Thủ tục làm visa cho người nước ngoài vào Việt Nam

Thủ tục làm visa cho người nước ngoài vào Việt Nam phụ thuộc vào loại visa, mục đích nhập cảnh và quốc tịch của người xin visa. Dưới đây là quy trình chung và đầy đủ nhất theo quy định mới nhất năm 2025.

Bước 1: Xác định loại visa cần xin

Người nước ngoài cần xác định mục đích nhập cảnh để chọn loại visa phù hợp:

  • Du lịch: Visa DL

  • Làm việc có giấy phép lao động: Visa LĐ1

  • Làm việc không cần GPLĐ: Visa LĐ2

  • Công tác ngắn hạn: Visa DN1

  • Thăm thân: Visa TT

  • Đầu tư: Visa DT1–DT4


Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ làm visa

Hồ sơ xin visa cho người nước ngoài thường bao gồm:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng

  • Ảnh chân dung (4x6cm, nền trắng)

  • Đơn xin visa theo mẫu NA1 (nếu nộp tại Việt Nam)

  • Thư mời/bảo lãnh từ doanh nghiệp hoặc người thân (nếu cần)

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh: hợp đồng lao động, giấy phép lao động, giấy đăng ký đầu tư, giấy kết hôn…


Bước 3: Chọn hình thức nộp hồ sơ

Có 3 hình thức phổ biến:

  1. Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
    Dành cho visa dán truyền thống. Thời gian xử lý 5–7 ngày.

  2. Xin visa điện tử (e-visa) qua cổng https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
    Chỉ áp dụng cho công dân thuộc hơn 80 quốc gia, thời hạn tối đa 90 ngày.

  3. Xin visa tại sân bay (visa on arrival)
    Cần có công văn nhập cảnh do Cục Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp trước.


Bước 4: Nhận kết quả và kiểm tra thông tin visa

Sau khi được cấp visa, người nước ngoài cần:

  • Kiểm tra kỹ loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh

  • In visa điện tử (nếu là e-visa)

  • Mang theo hồ sơ gốc khi nhập cảnh để đối chiếu


Tóm lại: Thủ tục làm visa cho người nước ngoài cần thực hiện đúng quy trình, lựa chọn loại visa phù hợp và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để tăng tỷ lệ đậu visa ngay lần đầu.


VI. Khi nào nên dùng dịch vụ tư vấn visa?

Không phải ai cũng đủ kinh nghiệm để tự xin visa đúng cách. Rất nhiều trường hợp bị từ chối cấp visa, buộc phải xuất cảnh (visa run) hoặc rớt visa do chọn sai loại, chuẩn bị thiếu hồ sơ, hoặc không có người bảo lãnh. Đây là lúc bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa cho người nước ngoài từ các đơn vị tư vấn uy tín.

Bạn nên dùng dịch vụ làm visa khi:

  • Không chắc mình cần loại visa nào

  • Hồ sơ thiếu giấy tờ, nhiều điểm rối hoặc từng bị từ chối visa

  • Không có người bảo lãnh tại Việt Nam

  • Cần làm visa gấp hoặc xử lý visa khẩn trong thời gian ngắn

  • Muốn đảm bảo đúng quy định pháp luật, tránh rủi ro về sau

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn visa Việt Nam:

  • Được hướng dẫn chọn đúng loại visa theo mục đích nhập cảnh

  • Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng mẫu và đúng quy định

  • Đại diện làm công văn bảo lãnh, thư mời, dịch thuật hồ sơ

  • Theo dõi tiến độ và giải trình nếu có phát sinh

Khi bạn cần một quy trình rõ ràng, nhanh chóng và chính xác, dịch vụ tư vấn visa là lựa chọn giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao hơn.

Liên hệ tư vấn miễn phí:
Hotline: 0906 271 359
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn


Tổng kết

Việc hiểu rõ các loại visa cho người nước ngoài vào Việt Nam là bước nền tảng để nộp đúng loại hồ sơ, đúng mục đích nhập cảnh và tránh các sai sót đáng tiếc như chọn sai loại visa, thiếu giấy tờ hay bị từ chối. Trước khi xin visa, hãy xác định chính xác mục đích lưu trú, thời gian dự kiến ở lại và khả năng có đơn vị bảo lãnh hay không.

Nếu bạn không chắc nên xin loại visa nào, hoặc muốn xử lý nhanh và đúng luật, hãy cân nhắc liên hệ với công ty tư vấn visa uy tín để được hỗ trợ trọn gói – giúp tiết kiệm thời gian, công sức và tăng tỷ lệ được cấp visa ngay từ lần đầu.

Câu hỏi thường gặp

1. Có mấy loại visa cho người nước ngoài vào Việt Nam?

Hiện có khoảng 10 loại visa phổ biến, gồm:

  • Visa du lịch (DL)

  • Visa doanh nghiệp (DN1, DN2)

  • Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

  • Visa đầu tư (DT1 đến DT4)

  • Visa điện tử (EV – e-visa)

  • Visa thăm thân (TT), học tập (DH), tổ chức quốc tế (NN1–NN3), nhân đạo (VR)

2. Visa DL và visa EV khác gì nhau?

  • Visa DL: Visa du lịch truyền thống, cần thư mời hoặc đơn vị bảo lãnh, thường được dán tại đại sứ quán hoặc nhận tại sân bay.

  • Visa EV: Visa điện tử, đăng ký online tại evisa.xuatnhapcanh.gov.vn, không cần thư mời, chỉ áp dụng cho quốc gia đủ điều kiện.

3. Tôi đi công tác 3 tháng thì xin loại visa nào?

Bạn nên xin visa DN1, là visa doanh nghiệp có thể nhập cảnh nhiều lần, thời hạn tối đa 3 tháng. Yêu cầu phải có công ty hoặc tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh.

4. Visa Việt Nam có gia hạn được không?

Một số loại visa có thể gia hạn trong nước nếu đủ điều kiện, đặc biệt là visa DN, LĐ, TT. Tuy nhiên, visa DL và EV thường không gia hạn được, người nước ngoài cần xuất cảnh và xin visa mới.

5. Làm visa 3 tháng nhiều lần thế nào?

Người nước ngoài có thể xin visa 3 tháng nhiều lần nếu có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam (công ty, tổ chức…). Hồ sơ cần công văn nhập cảnh và lý do hợp lệ như làm việc, công tác, đầu tư.

Để tìm hiểu thêm về Các loại Visa cho người nước ngoài vào Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ