Giấy phép lao động (work permit) là văn bản pháp lý bắt buộc đối với người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động đúng quy định là bước đầu tiên để đảm bảo sự tuân thủ pháp luật và tránh các chi phí phát sinh không cần thiết.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, giúp bạn nắm rõ danh sách hồ sơ cần thiết từ giấy tờ pháp lý đến các tài liệu bổ sung quan trọng. Đồng thời, bài viết này cũng cung cấp giải pháp tối ưu thông qua dịch vụ làm giấy phép lao động, gia hạn giấy phép lao động, miễn giấy phép lao động, và cấp lại giấy phép lao động từ Công ty Luật HCC.

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

I. Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài là gì?

Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài là tập hợp các tài liệu pháp lý và giấy tờ cần thiết để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo tuân thủ luật pháp Việt Nam, đồng thời bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động.

Các tài liệu trong hồ sơ bao gồm:

  • Giấy tờ từ phía công ty/tổ chức sử dụng lao động.
  • Tài liệu cá nhân của người lao động nước ngoài, như giấy khám sức khỏe, phiếu lý lịch tư pháp, và bằng cấp.

Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác giúp đảm bảo quy trình, thủ tục xin giấy phép lao động (work permit) diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và chi phí.

II. Danh sách hồ sơ cần chuẩn bị để xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Để xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu sau, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam. Hồ sơ bao gồm:

1. Hồ sơ do công ty, tổ chức sử dụng lao động nước ngoài chuẩn bị

📝 Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động:

  • Theo mẫu số 11/PLI ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Là tài liệu chính thức để đề xuất sử dụng lao động nước ngoài.

📄 Văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài:

  • Phải được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phê duyệt.
  • Xác nhận rằng vị trí công việc không thể thay thế bởi lao động trong nước.

🏢 Giấy đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đăng ký đầu tư:

  • Bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền.
  • Chứng minh doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.

2. Hồ sơ do người lao động nước ngoài chuẩn bị

🏥 Giấy khám sức khỏe:

  • Có giá trị trong 12 tháng, cấp tại Việt Nam hoặc nước ngoài.

🛡️ Phiếu lý lịch tư pháp:

  • Cấp không quá 6 tháng, có thể thực hiện tại Việt Nam hoặc nước ngoài.

🎓 Bằng cấp hoặc chứng chỉ chuyên môn:

  • Xác minh năng lực làm việc, phù hợp với vị trí như chuyên gia, kỹ thuật viên, hoặc quản lý.

📸 02 ảnh màu kích thước 4x6cm:

  • Nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

✈️ Bản sao hộ chiếu còn giá trị:

  • Có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền.

📑 Các giấy tờ khác (nếu áp dụng):

  • Văn bản cử sang Việt Nam: Nếu di chuyển nội bộ.
  • Hợp đồng lao động: Nếu đã ký kết trước đó.
  • Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc: Tùy vào vị trí công việc yêu cầu.

III. Thủ tục và quy trình nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Để xin giấy phép lao động (work permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam, cần thực hiện đúng các bước dưới đây nhằm đảm bảo quy trình diễn ra thuận lợi và tuân thủ pháp luật.

1. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động đầy đủ

  • Đảm bảo tất cả giấy tờ được soạn đúng quy định, hợp lệ.
  • Các tài liệu do nước ngoài cấp cần được dịch thuật sang tiếng Việtcông chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.

2. Nộp hồ sơ

Địa điểm nộp:

  • Tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
  • Hoặc thông qua dịch vụ hỗ trợ trực tuyến của cơ quan nhà nước.

Hình thức nộp:

  • Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa.
  • Nộp qua hệ thống trực tuyến nếu được hỗ trợ.

3. Chờ xét duyệt

Thời gian xử lý: Thông thường từ 5 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Cơ quan xử lý: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ kiểm tra và xác minh hồ sơ trước khi cấp phép.

4. Nhận giấy phép lao động

Sau khi được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội phê duyệt, người sử dụng lao động hoặc người được ủy quyền sẽ nhận giấy phép lao động.

IV. Quy trình xử lý hồ sơ xin cấp giấy phép lao động của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH)

Để xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, hồ sơ của bạn sẽ được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội xử lý qua các bước cụ thể dưới đây. Việc tuân thủ đúng quy trình sẽ giúp bạn hoàn thành thủ tục một cách nhanh chóng và thuận lợi.


1. Tiếp nhận hồ sơ

Hồ sơ xin giấy phép lao động được tiếp nhận tại Sở LĐTBXH nơi người lao động dự kiến làm việc. Bạn có thể lựa chọn một trong hai cách nộp hồ sơ:

Nộp trực tiếp:

  • Đến trực tiếp bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Sở LĐTBXH.
  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ theo danh mục đã chuẩn bị.

Nộp qua dịch vụ bưu chính:

  • Gửi hồ sơ đến Sở LĐTBXH thông qua các đơn vị bưu chính được cấp phép.
  • Đảm bảo các tài liệu được niêm phong cẩn thận để tránh mất mát hoặc sai sót.

2. Kiểm tra và xử lý hồ sơ

Sau khi tiếp nhận, hồ sơ của bạn sẽ được Sở LĐTBXH kiểm tra và xử lý trong vòng 5 ngày làm việc. Quy trình kiểm tra bao gồm:

Xem xét tính hợp lệ của hồ sơ:

  • Đảm bảo tất cả các tài liệu đầy đủ, chính xác và phù hợp với quy định pháp luật.

Xử lý các trường hợp cần bổ sung:

  • Nếu hồ sơ chưa hoàn chỉnh hoặc có sai sót, Sở LĐTBXH sẽ thông báo chi tiết để bạn bổ sung hoặc điều chỉnh.
  • Bạn cần hoàn thiện hồ sơ bổ sung trong thời hạn được yêu cầu để tránh kéo dài thời gian xử lý.

3. Cấp giấy phép lao động

Khi hồ sơ đã được duyệt, Sở LĐTBXH sẽ tiến hành cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài. Giấy phép có thể được nhận theo hai cách:

Nhận trực tiếp:

  • Người sử dụng lao động hoặc người lao động đến trực tiếp Sở LĐTBXH để nhận giấy phép.

Nhận qua dịch vụ bưu chính:

  • Sở sẽ gửi giấy phép lao động đến địa chỉ đã đăng ký thông qua dịch vụ bưu chính.

4. Lưu ý quan trọng

Quy trình này được thực hiện theo các quy định của:

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP về quản lý người lao động nước ngoài tại Việt Nam.
  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số quy định liên quan.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác:

  • Đảm bảo các tài liệu do nước ngoài cấp đã được dịch thuật, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.

Việc tuân thủ đầy đủ các bước và đáp ứng yêu cầu hồ sơ sẽ giúp quy trình xin giấy phép lao động diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả người lao động và doanh nghiệp.


Cần hỗ trợ chi tiết? Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc.

V. Những trường hợp đặc biệt cần lưu ý

Khi xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động, một số trường hợp đặc biệt như gia hạn giấy phép lao động, miễn giấy phép lao động, và cấp lại giấy phép lao động cần tuân thủ những yêu cầu riêng biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp.


1. Gia hạn giấy phép lao động

Điều kiện:

  • Giấy phép lao động còn thời hạn từ 5 đến 45 ngày.
  • Người lao động tiếp tục làm việc theo nội dung giấy phép đã cấp.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • 📝 Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động: Mẫu số 11/PLI.
  • 📸 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm: Nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • 📄 Giấy phép lao động còn thời hạn.
  • 🏥 Giấy khám sức khỏe hoặc giấy chứng nhận sức khỏe: Có giá trị trong 12 tháng.
  • 📑 Văn bản chứng minh tiếp tục làm việc: Theo nội dung giấy phép đã cấp.

Thủ tục:

  • Thời gian nộp hồ sơ:
    • Ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày trước khi giấy phép hết hạn.
  • Địa điểm nộp:
    • Sở LĐTBXH nơi cấp giấy phép lao động.
  • Thời gian xử lý:
    • 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

2. Miễn giấy phép lao động

Các trường hợp được miễn:
Theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài thuộc các diện sau được miễn giấy phép lao động:

  • Thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty TNHH.
  • Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần.
  • Trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, phi chính phủ.
  • Vào Việt Nam dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ hoặc xử lý sự cố kỹ thuật phức tạp.
  • Luật sư nước ngoài có giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
  • Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam.
  • Theo quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Hồ sơ miễn giấy phép lao động:

  • 📝 Văn bản đề nghị xác nhận: Mẫu số 09/PLI.
  • 🏥 Giấy khám sức khỏe hoặc giấy chứng nhận sức khỏe.
  • 📄 Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • ✈️ Bản sao hộ chiếu còn giá trị: Có chứng thực.
  • 📑 Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.

3. Cấp lại giấy phép lao động

Trường hợp cấp lại:

  • Giấy phép lao động bị mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin.
  • Giấy phép lao động hết hạn nhưng người lao động tiếp tục làm việc.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • 📝 Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động: Mẫu số 11/PLI.
  • 📸 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm: Nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
  • 📄 Giấy phép lao động đã cấp (nếu có).
  • 🏥 Giấy khám sức khỏe hoặc giấy chứng nhận sức khỏe: Có giá trị trong 12 tháng.
  • ✈️ Bản sao hộ chiếu còn giá trị: Có chứng thực.
  • 📑 Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại: Biên bản mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin.

Thủ tục:

  • Địa điểm nộp:
    • Sở LĐTBXH nơi cấp giấy phép lao động.
  • Thời gian xử lý:
    • 3 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Lưu ý quan trọng:

  • Các giấy tờ do nước ngoài cấp cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt (trừ trường hợp được miễn).
  • Việc tuân thủ đúng quy định giúp giảm thiểu rủi ro và đảm bảo quá trình xin cấp, gia hạn, hoặc cấp lại giấy phép lao động diễn ra thuận lợi.

Các hướng dẫn chi tiết:

  • Gia hạn giấy phép lao động: Quy trình gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài có thể tham khảo chi tiết tại 👉 Gia hạn giấy phép lao động.
  • Miễn giấy phép lao động: Các trường hợp đủ điều kiện miễn giấy phép lao động và hướng dẫn xác nhận miễn chi tiết có tại 👉 Miễn giấy phép lao động.
  • Cấp lại giấy phép lao động: Hướng dẫn thủ tục cấp lại giấy phép lao động trong các trường hợp mất, hư hỏng hoặc thay đổi thông tin được trình bày tại 👉 Cấp lại giấy phép lao động.

Các bài viết này cung cấp thông tin chi tiết và rõ ràng, giúp bạn nắm bắt quy trình cụ thể để xử lý từng trường hợp liên quan đến giấy phép lao động. Nếu cần hỗ trợ thêm, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC để được tư vấn chuyên sâu.

VI. Chi phí làm giấy phép lao động và dịch vụ liên quan

Khi xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, việc nắm rõ các khoản chi phí cần thiết sẽ giúp bạn chuẩn bị ngân sách phù hợp. Dưới đây là các khoản chi phí cơ bản mà bạn cần lưu ý:


1. Lệ phí cấp giấy phép lao động

Lệ phí do cơ quan nhà nước quy định và có thể thay đổi theo từng địa phương. Hiện tại, các mức lệ phí phổ biến bao gồm:

  • 📝 Cấp mới giấy phép lao động: 600.000 đồng/giấy phép.
  • 🛠️ Cấp lại hoặc gia hạn giấy phép lao động: 450.000 đồng/giấy phép.

Lưu ý:

  • Mức lệ phí có thể khác nhau tùy theo quy định của từng địa phương.
  • Bạn nên kiểm tra trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi nộp hồ sơ để có thông tin chính xác.

2. Chi phí dịch vụ hỗ trợ

Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ được xử lý chính xác, nhiều doanh nghiệp và cá nhân lựa chọn sử dụng dịch vụ hỗ trợ. Các chi phí dịch vụ thường bao gồm:

Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ:

  • Tư vấn chi tiết quy trình, chuẩn bị các giấy tờ cần thiết.

Dịch thuật và công chứng:

  • Dịch thuật tài liệu từ nước ngoài, hợp pháp hóa lãnh sự và công chứng theo quy định.

Đại diện nộp hồ sơ:

  • Nộp và theo dõi tình trạng hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

Chi phí dịch vụ sẽ khác nhau tùy thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và gói dịch vụ bạn chọn. Liên hệ với Công ty Luật HCC để được báo giá cụ thể và chi tiết.

VII. Dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài của Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC là đối tác đáng tin cậy trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp và cá nhân xử lý thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài. Chúng tôi cung cấp các dịch vụ toàn diện, đảm bảo quá trình diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.


1. Tư vấn chuyên sâu

  • Hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ các quy định pháp lý hiện hành.
  • Phân tích và đưa ra giải pháp phù hợp nhất dựa trên tình huống thực tế.

2. Chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng

  • Đội ngũ chuyên nghiệp hỗ trợ từ A-Z, giúp bạn hoàn thiện hồ sơ đầy đủ và chính xác.
  • Dịch thuật, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự được xử lý nhanh chóng để đảm bảo tiến độ.

3. Hỗ trợ trực tuyến

  • Tối ưu quy trình nộp hồ sơ qua hệ thống trực tuyến của cơ quan nhà nước.
  • Theo dõi tình trạng hồ sơ và cập nhật liên tục cho khách hàng.

4. Dịch vụ trọn gói

  • Bao gồm tất cả các nhu cầu liên quan đến giấy phép lao động:
    • Cấp mới giấy phép lao động.
    • Gia hạn giấy phép lao động.
    • Miễn giấy phép lao động.
    • Cấp lại giấy phép lao động.

Đừng để những thủ tục phức tạp cản trở hoạt động kinh doanh của bạn. Hãy để Công ty Luật HCC giúp bạn giải quyết mọi khó khăn trong quá trình xin giấy phép lao động. Chúng tôi cam kết:

  • Dịch vụ chuyên nghiệp.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí.

🔗 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn miễn phí:

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Hồ sơ xin giấy phép lao động gồm những giấy tờ gì?

Hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm:

  • 📝 Đơn đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
  • 📄 Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư (bản sao có chứng thực).
  • 🏥 Giấy khám sức khỏe có giá trị trong 12 tháng.
  • 🛡️ Phiếu lý lịch tư pháp được cấp không quá 6 tháng.
  • 🎓 Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn hoặc văn bản xác nhận kinh nghiệm làm việc.
  • 📑 Các giấy tờ khác tùy thuộc vào từng trường hợp.
- 2. Người lao động nước ngoài cần chuẩn bị gì khi xin giấy phép lao động?

Các tài liệu cần chuẩn bị:

  • Hộ chiếu còn giá trị (bản sao có chứng thực).
  • Giấy khám sức khỏe.
  • Phiếu lý lịch tư pháp.
  • 02 ảnh màu kích thước 4×6 cm.
  • Văn bản chứng minh vị trí công việc như hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm.
- 3. Chi phí xin giấy phép lao động là bao nhiêu?

Lệ phí cấp mới: 600.000 đồng/giấy phép.

Lệ phí cấp lại hoặc gia hạn: 450.000 đồng/giấy phép.
Lưu ý: Chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào quy định của địa phương.

- 4. Hồ sơ xin giấy phép lao động nộp ở đâu?

Hồ sơ xin giấy phép lao động được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc.

Bạn có thể nộp trực tiếp hoặc thông qua dịch vụ bưu chính.

- 5. Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động là bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ thường là 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp cần bổ sung hồ sơ, Sở LĐTBXH sẽ thông báo chi tiết.

- 6. Có những trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?

Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động bao gồm:

  • Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần.
  • Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ.
  • Thân nhân của thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam.

- 7. Làm thế nào để gia hạn giấy phép lao động?

Hồ sơ gia hạn bao gồm:

  • Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).
  • Giấy phép lao động còn hiệu lực.
  • Văn bản chứng minh người lao động tiếp tục làm việc theo nội dung giấy phép đã cấp.
- 8. Nếu giấy phép lao động bị mất hoặc hỏng thì làm thế nào?

Người lao động cần nộp hồ sơ cấp lại bao gồm:

  • Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe.
  • Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại như biên bản mất hoặc hỏng giấy phép.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Hồ sơ cần chuẩn bị để xin giấy phép lao động, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (31 bình chọn)