Miễn giấy phép lao động là quy định cho phép người nước ngoài thuộc một số trường hợp đặc biệt làm việc tại Việt Nam mà không cần giấy phép, nhưng cần thông báo với cơ quan chức năng.

Thủ tục xin miễn giấy phép lao động là gì? Đây là quy trình pháp lý giúp người lao động nước ngoài thuộc diện đặc biệt làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động.

Ai cần tìm hiểu về thủ tục này? Các doanh nghiệp và cá nhân đang sử dụng lao động nước ngoài thường tìm kiếm thông tin này để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ pháp luật.

Nội dung bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
  • Nắm bắt quy trình và hồ sơ cần thiết.
  • Tận dụng dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ Công ty Luật HCC.

Nếu bạn muốn hoàn tất thủ tục nhanh chóng và chính xác, Công ty Luật HCC luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn với các giải pháp tối ưu nhất.

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

I. Miễn giấy phép lao động là gì?


Miễn giấy phép lao động là quy định pháp lý tại Việt Nam cho phép người lao động nước ngoài không cần xin giấy phép lao động để làm việc hợp pháp nếu thuộc các trường hợp đặc biệt được pháp luật quy định. Dù vậy, người lao động vẫn phải thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan chức năng.

1. Thủ tục miễn giấy phép lao động là gì?

Thủ tục miễn giấy phép lao động là quy định pháp lý cho phép người lao động nước ngoài thuộc một số trường hợp đặc biệt làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động. Tuy nhiên, người lao động vẫn phải thông báo với cơ quan chức năng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.


2. Cơ sở pháp lý

Việc miễn giấy phép lao động được quy định cụ thể trong:

  • Bộ luật Lao động 2019 (Điều 154): Xác định các trường hợp không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP: Quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.
  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP: Sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, cập nhật các quy định mới nhất về việc miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Lưu ý: Người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động vẫn phải thực hiện thủ tục thông báo với cơ quan quản lý lao động có thẩm quyền để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật hiện hành.

II. Các trường hợp miễn giấy phép lao động

Các trường hợp miễn giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm thành viên góp vốn, di chuyển nội bộ doanh nghiệp, người lao động ngắn hạn, chuyên gia giảng dạy, tình nguyện viên, và nhiều trường hợp đặc biệt khác

1. 💼 Các trường hợp miễn giấy phép lao động 

Dưới đây là các trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:

Trường hợp Điều kiện áp dụng
Thành viên góp vốn hoặc cổ đông Là cổ đông góp vốn hoặc thành viên hội đồng quản trị của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp và sống ổn định tại Việt Nam.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp Thuộc công ty mẹ, công ty con hoặc chi nhánh trong phạm vi các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Làm việc ngắn hạn Thời gian công tác không quá 30 ngày/lần và không vượt quá 90 ngày/năm.
Tình nguyện viên Làm việc tại các tổ chức phi chính phủ được Việt Nam cấp phép.
Chuyên gia, giảng viên, nhà quản lý Được mời làm việc bởi Chính phủ, các tổ chức quốc tế, hoặc trong chương trình hợp tác giáo dục, đào tạo.
Nhà báo nước ngoài Có giấy phép hoạt động báo chí hợp pháp tại Việt Nam.

2. 📘 Cập nhật mới nhất từ Nghị định 70/2023/NĐ-CP

Nghị định 70/2023/NĐ-CP bổ sung các trường hợp mới được miễn giấy phép lao động, bao gồm:

Trường hợp bổ sung Điều kiện áp dụng
Người lao động chuyển giao công nghệ Làm việc theo hợp đồng giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam để chuyển giao công nghệ hoặc đào tạo nghề.
Người lao động thuộc thỏa thuận quốc tế Thực hiện công việc theo các chương trình hợp tác quốc tế đã được Chính phủ phê duyệt.
Chuyên gia quốc tế trong dự án ODA Được cấp phép hoạt động trong các dự án sử dụng vốn ODA tại Việt Nam.
Người lao động làm việc theo chương trình hợp tác Tham gia vào các chương trình hợp tác lao động giữa Việt Nam và nước ngoài đã được Chính phủ phê duyệt.

3. 📜 Điều kiện áp dụng

Để được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài phải:

Thuộc diện được miễn giấy phép lao động: Theo quy định tại Bộ luật Lao động 2019, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Có tài liệu chứng minh rõ ràng: Ví dụ, giấy đăng ký kết hôn, quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động, thư mời làm việc.

Thực hiện thông báo với cơ quan chức năng:

  • Người sử dụng lao động hoặc lao động nước ngoài phải gửi thông báo xác nhận miễn giấy phép lao động tới Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi làm việc trước khi bắt đầu công việc.

Hồ sơ được dịch thuật và công chứng: Nếu tài liệu bằng tiếng nước ngoài, phải được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng hợp pháp.


Lưu ý quan trọng

  • Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, nếu không thực hiện thông báo với cơ quan chức năng, người lao động nước ngoài vẫn bị coi là vi phạm pháp luật.
  • Thời gian xử lý thông báo miễn giấy phép lao động thường kéo dài từ 5-7 ngày làm việc.

Với hướng dẫn này người lao động nước ngoài dễ dàng nắm bắt đầy đủ các trường hợp và điều kiện áp dụng, đồng thời cập nhật chính xác theo pháp luật mới nhất.

III. Thủ tục xin miễn giấy phép lao động


1. Hồ sơ xin miễn giấy phép lao động

Loại giấy tờ Mô tả chi tiết
1. Văn bản đề nghị xác nhận Sử dụng Mẫu số 09/PLI Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
2. Giấy chứng nhận sức khỏe Được cấp trong vòng 12 tháng tính đến thời điểm nộp hồ sơ, bởi cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
3. Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài Trừ trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
4. Bản sao có chứng thực hộ chiếu Hộ chiếu còn giá trị, sao y bản chính và chứng thực hợp lệ.
5. Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động Tùy từng trường hợp cụ thể, bao gồm:
Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn Giấy tờ chứng minh vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên tại công ty TNHH hoặc công ty cổ phần.
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam Giấy chứng nhận kết hôn và giấy tờ chứng minh đang sinh sống tại Việt Nam.
Giấy phép hành nghề luật sư Đối với luật sư nước ngoài đã được cấp phép tại Việt Nam.
Giấy tờ công việc ngắn hạn dưới 3 tháng Ví dụ: thực hiện chào bán dịch vụ, chuyển giao công nghệ, hoặc lao động ngắn hạn không quá 30 ngày/lần.
6. Bản dịch thuật công chứng (nếu có) Các tài liệu nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và chứng thực hợp lệ.

2. 🔍 Quy trình thực hiện xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài 

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ Hoàn thiện đầy đủ các loại giấy tờ theo yêu cầu, đảm bảo tính chính xác, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).
Bước 2: Nộp hồ sơ Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc, ít nhất 10 ngày trước khi làm việc.
Bước 3: Chờ xét duyệt Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra và xử lý hồ sơ trong 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Nhận kết quả Nhận Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động, cho phép người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

3. 💡 Những lưu ý đối với người nước ngoài được miễn giấy phép lao động

Lưu ý Mô tả chi tiết
Thời hạn của giấy xác nhận Trùng với thời hạn của hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm, hoặc giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.
Trường hợp không cần xác nhận Một số đối tượng chỉ cần báo cáo, bao gồm: kết hôn với người Việt Nam, vốn góp từ 3 tỷ đồng, làm việc dưới 3 tháng, v.v.
Hợp pháp hóa lãnh sự Các tài liệu nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật và công chứng theo đúng quy định pháp luật.
Thời gian xử lý hồ sơ Thời gian xét duyệt hồ sơ là 5 ngày làm việc kể từ khi nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ.

IV. Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam


1. 📘 Đối tượng áp dụng

Người lao động nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam được miễn giấy phép lao động nếu đáp ứng các điều kiện sau:

  • Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam theo quy định pháp luật.
  • Đang sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam, được xác minh bởi cơ quan chức năng địa phương.

2. 🛠️ Hồ sơ cần chuẩn bị

Loại giấy tờ Mô tả chi tiết
1. Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động Sử dụng Mẫu số 09/PLI ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
2. Giấy chứng nhận kết hôn Bản sao hoặc bản gốc giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc được công nhận theo quy định pháp luật.
3. Giấy xác nhận cư trú Được cấp bởi công an địa phương, xác nhận người lao động nước ngoài và vợ/chồng đang sinh sống tại Việt Nam.
4. Bản sao có chứng thực hộ chiếu Hộ chiếu còn giá trị theo quy định của pháp luật.
5. Giấy chứng nhận sức khỏe Được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền trong vòng 12 tháng trước thời điểm nộp hồ sơ.
6. Bản dịch thuật công chứng (nếu có) Giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và chứng thực hợp lệ.

3. 🔍 Quy trình thực hiện

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ Thu thập đầy đủ các giấy tờ theo danh sách yêu cầu. Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng (nếu cần).
Bước 2: Nộp hồ sơ Gửi hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc hoặc cư trú.
Bước 3: Xét duyệt Cơ quan chức năng kiểm tra hồ sơ và xử lý trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 4: Nhận kết quả Nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan có thẩm quyền.

4. 💡 Lưu ý quan trọng

Lưu ý Mô tả chi tiết
Thông báo trước khi làm việc Người sử dụng lao động phải nộp hồ sơ ít nhất 10 ngày trước ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
Không cần xác nhận miễn giấy phép lao động Một số trường hợp người lao động chỉ cần báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, không cần làm thủ tục xác nhận, ví dụ: kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam.
Thời hạn hiệu lực Thời hạn miễn giấy phép lao động thường tương ứng với giấy tờ chứng minh hoặc thời hạn cư trú của người lao động nước ngoài.

5. Ví dụ thực tế

  • Trường hợp 1: Ông A, quốc tịch Pháp, kết hôn với bà B, công dân Việt Nam, sinh sống tại Hà Nội. Ông A được miễn giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam, chỉ cần thực hiện thủ tục thông báo cư trú và nộp hồ sơ xác nhận.
  • Trường hợp 2: Bà C, quốc tịch Mỹ, kết hôn với ông D, công dân Việt Nam, sinh sống tại TP. HCM. Bà C làm việc tại công ty Việt Nam nhưng không cần xin giấy phép lao động nhờ thuộc diện miễn theo quy định.

V. Thời gian và chi phí xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài


1. ⏳ Thời gian xử lý hồ sơ

Giai đoạn Thời gian xử lý
Chuẩn bị hồ sơ Phụ thuộc vào người nộp hoặc sự hỗ trợ của đơn vị dịch vụ, thông thường từ 2-5 ngày làm việc.
Xét duyệt hồ sơ tại Sở Lao động Cơ quan chức năng sẽ xử lý và cấp văn bản xác nhận trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Thời gian hoàn thành toàn bộ thủ tục Tổng thời gian trung bình từ 7-10 ngày làm việc, tùy thuộc vào việc chuẩn bị và tình trạng hồ sơ.

2. 💵 Chi phí xin miễn giấy phép lao động

Khoản phí Chi tiết Chi phí (VNĐ)
Phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ) Phí tư vấn, chuẩn bị và hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ. Thường từ 3.000.000 – 5.000.000
Phí chứng thực và hợp pháp hóa lãnh sự Dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa các tài liệu nước ngoài. 200.000 – 500.000/giấy tờ
Phí hành chính nộp hồ sơ Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Miễn phí theo quy định pháp luật.
Chi phí khác (nếu có) Các chi phí phát sinh như in ấn, đi lại, và các yêu cầu bổ sung từ cơ quan chức năng. Tùy trường hợp, khoảng 200.000 – 500.000.

3. Tổng kết thời gian và chi phí

Mục tiêu Thời gian trung bình Chi phí dự kiến (VNĐ)
Hoàn thiện hồ sơ và nộp 2-5 ngày làm việc 3.000.000 – 5.000.000 (tùy vào dịch vụ hỗ trợ).
Xét duyệt hồ sơ 5 ngày làm việc Miễn phí
Hoàn thành toàn bộ thủ tục 7-10 ngày làm việc 5.000.000 – 9.000.000

4. Lưu ý quan trọng

  • Miễn phí hành chính: Theo quy định, việc nộp hồ sơ xác nhận miễn giấy phép lao động không mất phí hành chính.
  • Chi phí dịch vụ: Nếu sử dụng đơn vị hỗ trợ, chi phí sẽ phụ thuộc vào mức độ phức tạp của hồ sơ và dịch vụ đi kèm.
  • Thời gian xử lý: Đảm bảo nộp hồ sơ ít nhất 10 ngày trước ngày người lao động bắt đầu làm việc để tránh phát sinh vấn đề pháp lý.
  • Tài liệu hợp pháp hóa: Đối với giấy tờ nước ngoài, hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật là bắt buộc (trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa theo quy định).

VI. Dịch vụ hỗ trợ miễn giấy phép lao động của Công ty Luật HCC


1. 🛡️ Giới thiệu dịch vụ

Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị chuyên nghiệp, uy tín trong việc hỗ trợ thủ tục miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Với đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ nhanh chóng, hiệu quả, và đảm bảo tuân thủ mọi quy định pháp luật.


2. 🎯 Lợi ích khi sử dụng dịch vụ

Lợi ích Chi tiết
Tư vấn chi tiết và chuyên nghiệp Hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến thủ tục miễn giấy phép lao động, điều kiện áp dụng, và các giấy tờ cần thiết.
Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ đầy đủ Kiểm tra, hoàn thiện, và chuẩn bị các giấy tờ theo đúng quy định pháp luật, bao gồm dịch thuật và công chứng.
Đại diện nộp hồ sơ Thay mặt khách hàng làm việc trực tiếp với cơ quan chức năng, đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng.
Tiết kiệm thời gian và chi phí Giúp khách hàng tối ưu quy trình, tránh các sai sót và phát sinh không đáng có.
Đảm bảo kết quả Cam kết nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động trong thời gian sớm nhất.

3. 🛠️ Quy trình dịch vụ

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu Tiếp nhận thông tin từ khách hàng, tư vấn chi tiết các bước và yêu cầu cần thiết.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ Hỗ trợ thu thập và hoàn thiện hồ sơ, bao gồm dịch thuật và công chứng các tài liệu nước ngoài (nếu cần).
Bước 3: Nộp hồ sơ Đại diện khách hàng làm việc với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc.
Bước 4: Theo dõi và xử lý Theo dõi quá trình xét duyệt hồ sơ và hỗ trợ xử lý nếu cơ quan chức năng yêu cầu bổ sung tài liệu.
Bước 5: Nhận kết quả Giao tận tay khách hàng Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hoặc hỗ trợ các thủ tục tiếp theo nếu cần.

4. 💵 Chi phí dịch vụ

Khoản phí Chi tiết Chi phí (VNĐ)
Phí tư vấn và hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ Bao gồm kiểm tra, chuẩn bị, dịch thuật, và công chứng tài liệu. 1.500.000 – 3.000.000
Phí đại diện nộp hồ sơ và theo dõi Đại diện làm việc với cơ quan chức năng và xử lý mọi vấn đề phát sinh. 500.000 – 1.500.000
Tổng chi phí trọn gói Chi phí đã bao gồm toàn bộ quy trình dịch vụ. 5.000.000 – 8.500.000

5. 💡 Tại sao chọn Công ty Luật HCC?

Điểm mạnh của HCC Chi tiết
Kinh nghiệm thực tiễn Đã hỗ trợ hàng trăm khách hàng, từ cá nhân đến doanh nghiệp, trong việc hoàn thiện thủ tục miễn giấy phép lao động.
Hiểu rõ quy định pháp luật Am hiểu sâu sắc về pháp luật Việt Nam và cập nhật các quy định mới nhất liên quan đến lao động nước ngoài.
Dịch vụ toàn diện Bao gồm tư vấn, chuẩn bị, nộp và nhận kết quả, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.
Cam kết kết quả Đảm bảo 100% nhận được Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động trong thời gian cam kết.

6. Liên hệ ngay để được hỗ trợ

Công ty Luật HCC luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi thủ tục pháp lý. Liên hệ ngay để được tư vấn và sử dụng dịch vụ:


Dịch vụ của Công ty Luật HCC giúp khách hàng hoàn tất thủ tục miễn giấy phép lao động một cách dễ dàng, chính xác và nhanh chóng. Chúng tôi cam kết mang lại sự hài lòng với đội ngũ chuyên gia tận tâm và dịch vụ chất lượng cao. Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động trong trường hợp nào?

Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động nếu thuộc các trường hợp như:
Kết hôn với công dân Việt Nam và đang sinh sống tại Việt Nam.
Là thành viên góp vốn, chủ sở hữu của công ty TNHH với vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong phạm vi các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Làm việc ngắn hạn dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.
Thực hiện chuyển giao công nghệ hoặc làm việc theo dự án ODA.

- 2. Thời gian xin miễn giấy phép lao động mất bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ trung bình từ 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thời gian chuẩn bị hồ sơ có thể từ 2-5 ngày, tùy vào mức độ hoàn thiện và tính phức tạp của hồ sơ.

- 3. Miễn giấy phép lao động là gì?

Miễn giấy phép lao động là quy định pháp lý giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động, nếu thuộc diện đặc biệt như kết hôn với công dân Việt Nam, di chuyển nội bộ doanh nghiệp, hoặc làm việc ngắn hạn.

- 4. Chi phí xin miễn giấy phép lao động là bao nhiêu?

Phí dịch vụ hỗ trợ: Từ 1.500.000 – 4.500.000 VNĐ, tùy vào mức độ phức tạp của hồ sơ.
Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật: Từ 200.000 – 500.000 VNĐ/tài liệu.
Hành chính nộp hồ sơ thường miễn phí theo quy định pháp luật.

- 5. Hồ sơ xin miễn giấy phép lao động gồm những gì?

Hồ sơ bao gồm:
Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI).
Giấy chứng nhận sức khỏe (cấp trong 12 tháng).
Bản sao hộ chiếu có chứng thực.
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (VD: giấy đăng ký kết hôn, quyết định bổ nhiệm).
Các giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

- 6. Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam có cần giấy phép lao động không?

Không. Người lao động nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện thủ tục xác nhận hoặc báo cáo với cơ quan chức năng.

- 7. Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Thời hạn của giấy xác nhận thường:
Trùng với thời gian của hợp đồng lao động.
Hoặc thời gian ghi trong giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.

- 8. Có cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài không?

Có. Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế.

- 9. Thủ tục xin miễn giấy phép lao động gồm những bước nào?

Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc.
Bước 3: Chờ xét duyệt hồ sơ (5 ngày làm việc).
Bước 4: Nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan chức năng.

- 10. Ai chịu trách nhiệm nộp hồ sơ xin miễn giấy phép lao động?

Người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) thường chịu trách nhiệm nộp hồ sơ. Trong một số trường hợp, người lao động nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ.

Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Thủ tục miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài- Hướng dẫn đầy đủ nhất 2025, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (73 bình chọn)