⚖️ Thủ tục miễn giấy phép lao động: Hướng dẫn chi tiết cho người nước ngoài tại Việt Nam

🔍 Bạn đang tìm kiếm thông tin về thủ tục miễn giấy phép lao động tại Việt Nam? Không cần lo lắng! Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp mọi thứ bạn cần biết: từ các trường hợp được miễn, quy trình thực hiện, đến cách chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng. Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành cùng bạn trong việc đảm bảo quyền lợi hợp pháp!

Xr:d:dagazkb9aqg:47,j:1430315745539654545,t:24032607
Đội ngũ Luật sư tư vấn doanh nghiệp Công ty Luật HCC

I. Thủ tục miễn giấy phép lao động là gì? 📜


1. Miễn giấy phép lao động là gì?


🌐 Miễn giấy phép lao động là việc người lao động nước ngoài không cần xin giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam, nếu thuộc các trường hợp được pháp luật quy định rõ ràng. Việc này giúp giảm bớt thủ tục hành chính, tạo thuận lợi cho lao động nước ngoài.


2. Mục đích:


🎯 Hỗ trợ lao động nước ngoài chất lượng cao: Chính sách miễn giấy phép lao động nhằm thu hút các nhà đầu tư, chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, và lao động có tay nghề cao. Điều này đảm bảo:

  • Tạo điều kiện thuận lợi để lao động nước ngoài làm việc hợp pháp.
  • Thúc đẩy giao lưu kinh tế và chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
  • Đáp ứng nhu cầu sử dụng lao động trong các lĩnh vực quan trọng tại Việt Nam.

II. Các trường hợp được miễn giấy phép lao động 🎯


1. Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP:


Người nước ngoài làm việc dưới 3 tháng: Đây là trường hợp phổ biến, áp dụng cho những người làm việc ngắn hạn hoặc tham gia vào các dự án tạm thời.

Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của doanh nghiệp tại Việt Nam: Điều này khuyến khích đầu tư nước ngoài, giúp nhà đầu tư yên tâm hơn khi hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.

Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên: Áp dụng khi Việt Nam đã ký kết các hiệp định thương mại, hiệp định lao động quốc tế.

Trưởng văn phòng đại diện hoặc tổ chức quốc tế: Bao gồm các đại diện làm việc tại các cơ quan ngoại giao, tổ chức phi chính phủ (NGO) hoặc các tổ chức quốc tế.


2. Theo Nghị định 70/2021/NĐ-CP sửa đổi bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP


Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP ban hành ngày 18/9/2023, có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam:


1️⃣ Trưởng văn phòng đại diện, dự án hoặc chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.

2️⃣ Vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ.

3️⃣ Vào Việt Nam dưới 3 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh mà chuyên gia Việt Nam không xử lý được.

4️⃣ Luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.

5️⃣ Theo quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

6️⃣ Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.

7️⃣ Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.

8️⃣ Di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết của Việt Nam với WTO.

9️⃣ Vào Việt Nam cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên môn, kỹ thuật cho chương trình, dự án ODA.

🔟 Được Bộ Ngoại giao cấp giấy phép hoạt động thông tin, báo chí tại Việt Nam.

1️⃣1️⃣ Được cơ quan nước ngoài cử sang giảng dạy hoặc quản lý tại cơ sở giáo dục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài, tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập tại Việt Nam.

1️⃣2️⃣ Được cơ quan nước ngoài cử sang giảng dạy, nghiên cứu tại trường quốc tế thuộc quản lý của cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài hoặc Liên hợp quốc.

1️⃣3️⃣ Tình nguyện viên làm việc theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

1️⃣4️⃣ Vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong năm tại vị trí quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia hoặc lao động kỹ thuật.

1️⃣5️⃣ Thực hiện thỏa thuận quốc tế mà cơ quan, tổ chức ở Trung ương, cấp tỉnh ký kết.

1️⃣6️⃣ Học sinh, sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam theo thỏa thuận.

1️⃣7️⃣ Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam.

1️⃣8️⃣ Có hộ chiếu công vụ vào làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.

1️⃣9️⃣ Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại.

2️⃣0️⃣ Được Bộ Giáo dục và Đào tạo xác nhận vào Việt Nam để giảng dạy, nghiên cứu; làm nhà quản lý, giám đốc điều hành, hiệu trưởng, phó hiệu trưởng cơ sở giáo dục do cơ quan đại diện ngoại giao nước ngoài hoặc tổ chức liên chính phủ đề nghị thành lập tại Việt Nam.


⚠️ Lưu ý quan trọng:
Mặc dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, một số trường hợp vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Điều này đảm bảo việc quản lý và tuân thủ quy định của pháp luật Việt Nam.


🌟 Lời khuyên:

  • Đừng quên kiểm tra cụ thể từng trường hợp để tránh vi phạm quy định lao động.
  • Luôn liên hệ cơ quan chức năng hoặc đơn vị tư vấn uy tín để thực hiện đúng thủ tục!

III. Điều kiện được miễn giấy phép lao động 🎯


Theo quy định tại khoản 8, Điều 154 Bộ luật Lao động 2019, người lao động nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam thuộc diện miễn giấy phép lao động.

Yêu cầu cơ bản:

Giấy tờ chứng minh: Cần có Giấy chứng nhận kết hôn hợp pháp giữa người lao động nước ngoài và công dân Việt Nam. Nếu giấy tờ này được cấp ở nước ngoài, phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định pháp luật.

Tuân thủ quy định pháp luật: Mặc dù được miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động cần báo cáo thông tin với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc. Thông tin bao gồm: họ tên, tuổi, quốc tịch, số hộ chiếu, tên người sử dụng lao động, ngày bắt đầu và kết thúc làm việc. Báo cáo này phải được thực hiện trước ít nhất 3 ngày so với ngày dự kiến bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Lưu ý:

  • Việc không thực hiện báo cáo theo quy định có thể dẫn đến vi phạm hành chính, ảnh hưởng đến quyền lợi của cả người lao động và doanh nghiệp.

Khuyến nghị:

  • Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh rủi ro, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp nên liên hệ với cơ quan chức năng hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục và hồ sơ cần thiết.

IV. Quy trình miễn giấy phép lao động 🌟


Theo quy định pháp luật Việt Nam, người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động cần thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Dưới đây là quy trình chi tiết:


1. Đối tượng cần thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động


Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người sử dụng lao động cần thực hiện thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động trong các trường hợp sau:

1️⃣ Trưởng văn phòng đại diện, dự án hoặc người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.

2️⃣ Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ phức tạp ảnh hưởng hoặc có nguy cơ ảnh hưởng đến sản xuất, kinh doanh mà các chuyên gia Việt Nam và nước ngoài hiện có không xử lý được.

3️⃣ Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.

4️⃣ Trường hợp theo quy định của điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

5️⃣ Người vào Việt Nam thực hiện thỏa thuận quốc tế mà cơ quan, tổ chức ở Trung ương hoặc cấp tỉnh ký kết.

6️⃣ Học sinh, sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam; học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam.

7️⃣ Người có hộ chiếu công vụ vào làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.

8️⃣ Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại.

Trong các trường hợp trên, người sử dụng lao động phải nộp hồ sơ đề nghị xác nhận với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc, trước ít nhất 10 ngày so với ngày bắt đầu làm việc.

Tuy nhiên, có một số trường hợp không cần thực hiện thủ tục xác nhận nhưng phải báo cáo thông tin với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước ít nhất 3 ngày làm việc, bao gồm:

1️⃣ Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ.

2️⃣ Luật sư nước ngoài đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.

3️⃣ Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.

4️⃣ Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng quản trị của công ty cổ phần với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.

5️⃣ Người vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong một năm.

6️⃣ Thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài tại Việt Nam.

Việc tuân thủ các quy định này giúp đảm bảo hoạt động lao động của người nước ngoài tại Việt Nam diễn ra hợp pháp và hiệu quả.


2. Chuẩn bị hồ sơ 🗂️


  • Văn bản đề nghị xác nhận: Sử dụng Mẫu số 09/PLI Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp, có giá trị trong 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Trừ trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu: Hộ chiếu còn giá trị theo quy định pháp luật.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động: Ví dụ, giấy chứng nhận kết hôn với người Việt Nam.

Lưu ý: Các giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự.


3. Nộp hồ sơ 📌


  • Địa điểm: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
  • Thời gian nộp: Trước ít nhất 10 ngày làm việc kể từ ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

4. Thời gian xử lý ⏳


  • Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở Lao động – Thương binh và Xã hội sẽ cấp văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Trường hợp không xác nhận, cơ quan sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.

Lưu ý: Một số trường hợp không phải thực hiện thủ tục xác nhận nhưng phải báo cáo thông tin với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước ít nhất 3 ngày làm việc kể từ ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Khuyến nghị: Để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh rủi ro, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp nên liên hệ với cơ quan chức năng hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để được hướng dẫn cụ thể về thủ tục và hồ sơ cần thiết.


V. Lợi ích khi miễn giấy phép lao động 💼


🏆 Tiết kiệm thời gian và chi phí khi thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động.

🌐 Đảm bảo hợp pháp hóa công việc cho miễn giấy phép lao động người nước ngoài.

💡 Giảm rủi ro vi phạm pháp luật trong các trường hợp miễn giấy phép lao động.


VI. Các lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục ⚠️


Khi thực hiện thủ tục xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, cần lưu ý các điểm quan trọng sau:


1️⃣ 🔒 Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác: Đảm bảo tất cả giấy tờ trong hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm:


  • Văn bản đề nghị xác nhận: Sử dụng Mẫu số 09/PLI theo Phụ lục I của Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: Được cấp trong vòng 12 tháng gần nhất.
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: Trừ trường hợp được miễn.
  • Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn hiệu lực.
  • Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động: Ví dụ, giấy chứng nhận kết hôn với người Việt Nam hoặc văn bản cử sang Việt Nam làm việc.

Lưu ý: Các giấy tờ do nước ngoài cấp cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có chứng thực, trừ trường hợp được miễn theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.


2️⃣ 📌 Xác định rõ trường hợp được miễn giấy phép lao động: Trước khi nộp hồ sơ, cần xác minh người lao động nước ngoài có thuộc diện được miễn giấy phép lao động hay không. Có 20 trường hợp được miễn, như:


  • Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH với giá trị góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.
  • Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ trong cam kết của Việt Nam với WTO.

Tham khảo chi tiết tại Điều 154 Bộ luật Lao động 2019 và Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.


3️⃣ 💼 Hợp tác với dịch vụ chuyên nghiệp để tối ưu hóa thời gian: Thủ tục xin miễn giấy phép lao động có thể phức tạp và đòi hỏi hiểu biết sâu về pháp luật. Việc hợp tác với các dịch vụ tư vấn uy tín sẽ giúp:


  • Tiết kiệm thời gian và chi phí.
  • Đảm bảo hồ sơ được chuẩn bị chính xác và đầy đủ.
  • Giảm thiểu rủi ro bị từ chối hồ sơ do sai sót.

Ví dụ: Dịch vụ xin miễn giấy phép lao động của Công ty Luật HCC cung cấp giải pháp trọn gói, hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận kết quả, giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.

Việc tuân thủ các lưu ý trên sẽ giúp quá trình xin miễn giấy phép lao động diễn ra thuận lợi và hợp pháp.


VII. Dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động của Công ty Luật HCC 🤝


Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn miễn giấy phép lao động với các ưu điểm nổi bật:


1. Tại sao chọn Công ty Luật HCC?


  • 👨‍⚖️ Đội ngũ chuyên nghiệp: Sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm trong việc xử lý thủ tục miễn giấy phép lao động, đảm bảo quy trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.
  • 🏆 Hỗ trợ các trường hợp phức tạp: Cam kết giải quyết thành công ngay cả những trường hợp miễn giấy phép lao động có tính chất phức tạp, mang lại sự an tâm cho khách hàng.

2. Cam kết dịch vụ:


  • ✅ Tư vấn chi tiết: Cung cấp thông tin rõ ràng và hướng dẫn cụ thể về quy trình xin miễn giấy phép lao động trước khi tiến hành, giúp khách hàng hiểu rõ và chuẩn bị tốt nhất.
  • ✅ Đảm bảo quyền lợi: Đảm bảo quyền lợi tối đa cho khách hàng trong các trường hợp được miễn giấy phép lao động, tuân thủ đúng quy định pháp luật.

Với sự chuyên nghiệp và tận tâm, Công ty Luật HCC là đối tác tin cậy trong việc tư vấn và hỗ trợ thủ tục miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Kết luận 🔚

Việc miễn giấy phép lao động giúp hợp pháp hóa công việc và mang lại nhiều lợi ích cho người nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam. Để được hỗ trợ chi tiết về thủ tục xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam hoặc các trường hợp tương tự, hãy liên hệ với Công ty Luật HCC qua:

Công ty Luật HCC cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, đảm bảo quyền lợi cho khách hàng trong quá trình thực hiện thủ tục miễn giấy phép lao động.