Việt Nam đã ban hành các quy định cụ thể về xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài, giúp họ làm việc hợp pháp mà không cần xin work permit. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, dù được miễn giấy phép, doanh nghiệp vẫn cần xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Bài viết này cung cấp đầy đủ thông tin về:
- ✅ 20 trường hợp được xin miễn giấy phép lao động
- ✅ Thủ tục xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (hay còn gọi là xin miễn giấy phép lao động)
- ✅ Hồ sơ cần chuẩn bị và cách thức nộp hồ sơ
- ✅ Thời hạn và chi phí xác nhận miễn giấy phép lao động
👉 Hướng dẫn đầy đủ, giúp bạn nhanh chóng hoàn thành thủ tục hành chính một cách hiệu quả!

Nội dung chính
I. Quy định mới về xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
Năm 2024- 2025 Việt Nam tiếp tục cập nhật các quy định về xin miễn giấy phép lao động nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người lao động nước ngoài. Vậy những trường hợp nào được miễn giấy phép lao động? Thủ tục và hồ sơ xác nhận ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết dưới đây!
1. Danh sách 20 trường hợp miễn giấy phép lao động mới nhất
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người lao động nước ngoài thuộc các trường hợp sau đây được miễn giấy phép lao động:
1.1. Miễn giấy phép lao động theo vị trí công việc
✔ Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập doanh nghiệp
✔ Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên
✔ Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần
✔ Trưởng đại diện, Giám đốc điều hành văn phòng đại diện nước ngoài
✔ Luật sư nước ngoài đã có giấy phép hành nghề tại Việt Nam
1.2. Miễn giấy phép lao động theo tính chất công việc
✔ Người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ cam kết WTO
✔ Người nước ngoài thực hiện hợp đồng lao động dưới 30 ngày
✔ Nhà báo, phóng viên nước ngoài có thẻ hành nghề
✔ Tình nguyện viên quốc tế có giấy xác nhận của tổ chức quốc tế
✔ Người nước ngoài tham gia chương trình hợp tác song phương, đa phương
1.3. Miễn giấy phép lao động theo mối quan hệ cá nhân
✔ Thân nhân thành viên cơ quan ngoại giao
✔ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và sinh sống tại Việt Nam
1.4. Miễn giấy phép lao động theo hoạt động giáo dục & nghiên cứu
✔ Giảng viên, giáo viên nước ngoài được Bộ Giáo dục và Đào tạo xác nhận
✔ Chuyên gia, nhà khoa học nước ngoài làm việc theo lời mời của cơ quan nhà nước
1.5. Các trường hợp đặc biệt được miễn giấy phép lao động
✔ Người nước ngoài nhập cảnh làm việc dưới 3 tháng
✔ Chuyên gia tham gia công tác cứu trợ thiên tai
✔ Người nước ngoài được Bộ Ngoại giao chấp thuận làm việc
✔ Các trường hợp khác do Thủ tướng Chính phủ quyết định
👉 Lưu ý: Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội trước khi sử dụng lao động nước ngoài.
Việc hiểu rõ các trường hợp miễn giấy phép lao động giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí trong quá trình làm việc.
Để biết thêm chi tiết về thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động, bạn có thể tham khảo tại:
- Thủ tục xin miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài
- Các trường hợp miễn giấy phép lao động tại Việt Nam
Việc tuân thủ đúng quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình xác nhận miễn giấy phép lao động diễn ra thuận lợi, đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài là quy định cho phép một số đối tượng không cần xin giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam. Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP, có 20 trường hợp miễn giấy phép lao động, bao gồm nhà đầu tư, chuyên gia, lao động di chuyển nội bộ, giảng viên quốc tế, và thân nhân cơ quan ngoại giao. Tuy nhiên, vẫn cần xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động từ cơ quan chức năng.
2. Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động
Để được xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ miễn giấy phép lao động theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
Dưới đây là danh sách các giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động, giúp doanh nghiệp và người lao động tránh sai sót khi làm thủ tục.
2.1. Giấy tờ cá nhân bắt buộc
✔ Hộ chiếu (bản sao công chứng, còn thời hạn)
✔ Giấy đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09 PLI)
2.2. Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (tùy từng trường hợp cụ thể)
🔹 Nhà đầu tư nước ngoài: Giấy chứng nhận đầu tư
🔹 Chủ sở hữu công ty TNHH một thành viên: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
🔹 Thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần: Quyết định bổ nhiệm
🔹 Luật sư nước ngoài: Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam
🔹 Giảng viên, giáo viên nước ngoài: Văn bản xác nhận của Bộ Giáo dục và Đào tạo
🔹 Chuyên gia, nhà khoa học nước ngoài: Thư mời của cơ quan nhà nước
🔹 Thân nhân thành viên cơ quan ngoại giao: Thẻ ngoại giao hoặc thẻ lãnh sự
🔹 Sinh viên, học viên thực tập tại Việt Nam: Văn bản giới thiệu từ cơ sở giáo dục
🔹 Tình nguyện viên quốc tế: Văn bản xác nhận từ tổ chức quốc tế
🔹 Chuyên gia kỹ thuật, lao động lành nghề: Hợp đồng cung ứng dịch vụ
🔹 Nhà báo, phóng viên nước ngoài: Thẻ nhà báo do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp
🔹 Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam: Giấy chứng nhận kết hôn & Sổ hộ khẩu
👉 Lưu ý quan trọng:
✅ Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định.
✅ Giấy tờ phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.
✅ Hồ sơ cần nộp ít nhất 10 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc.
3. Những trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
Theo quy định tại Điểm b, Khoản 1, Điều 4 của Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người sử dụng lao động không phải thực hiện xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài trong một số trường hợp đặc biệt. Điều này giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, đơn giản hóa thủ tục tuyển dụng lao động nước ngoài.
3.1. Danh sách các trường hợp không cần xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Dưới đây là các trường hợp không phải thực hiện thủ tục xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài theo quy định pháp luật Việt Nam:
✔ Trưởng văn phòng đại diện, dự án hoặc người chịu trách nhiệm chính về hoạt động của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài tại Việt Nam.
✔ Học sinh, sinh viên đang học tập tại các cơ sở đào tạo ở nước ngoài có thỏa thuận thực tập trong cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
✔ Học viên thực tập, tập sự trên tàu biển Việt Nam theo chương trình đào tạo hợp tác.
✔ Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao tại Việt Nam theo quy định của Bộ Ngoại giao.
✔ Người có hộ chiếu công vụ vào làm việc tại cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội.
✔ Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
✔ Người nước ngoài là luật sư đã được cấp Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam.
✔ Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam và đang sinh sống trên lãnh thổ Việt Nam.
📌 Lưu ý quan trọng:
✅ Các trường hợp trên không phải xác định nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, nhưng vẫn phải xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
✅ Thời hạn của giấy phép lao động không quá 02 năm và có thể gia hạn theo quy định.
II. Thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người lao động nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động vẫn cần thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
1. Điều kiện để được miễn giấy phép lao động
Người lao động nước ngoài cần đáp ứng 2 điều kiện quan trọng để được xác nhận miễn giấy phép lao động:
✔ Thuộc 1 trong 20 trường hợp miễn giấy phép lao động theo quy định pháp luật.
👉 Tham khảo danh sách chi tiết tại: Các trường hợp miễn giấy phép lao động
✔ Được Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
🔹 Giấy xác nhận này có thời hạn tối đa 02 năm và có thể gia hạn.
2. Hồ sơ miễn giấy phép lao động
Để xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp hoặc người sử dụng lao động cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin miễn giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ sẽ giúp tăng khả năng được xét duyệt nhanh chóng, tránh mất thời gian chỉnh sửa hoặc bổ sung giấy tờ.
2.1. Danh sách hồ sơ miễn giấy phép lao động
Dưới đây là danh sách các giấy tờ bắt buộc khi xin xác nhận miễn giấy phép lao động:
1️⃣ Đơn đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động
- Mẫu số 09 PLI – Phụ lục I ban hành kèm theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung.
- 📄 Bản chính: 1 | Bản sao: 0
2️⃣ Giấy chứng nhận sức khỏe hoặc giấy khám sức khỏe
- Do cơ quan y tế có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài cấp.
- Thời hạn hiệu lực: 12 tháng kể từ ngày ký kết luận sức khỏe.
- Bản chính: 1 | Bản sao: 0
3️⃣ Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
- Trừ những trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài.
- Bản chính: 1 | Bản sao: 0
4️⃣ Hộ chiếu của người lao động nước ngoài
- Bản sao có chứng thực hộ chiếu hoặc bản sao hộ chiếu có xác nhận của người sử dụng lao động.
- Bản chính: 0 | Bản sao: 1
5️⃣ Giấy tờ chứng minh người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động
- Các giấy tờ chứng minh như:
🔹 Nhà đầu tư nước ngoài → Giấy chứng nhận đầu tư
🔹 Chủ sở hữu công ty TNHH → Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
🔹 Luật sư nước ngoài → Giấy phép hành nghề luật sư tại Việt Nam
🔹 Chuyên gia, giảng viên, nhà khoa học → Thư mời từ cơ quan nhà nước - Bản chính: 1 | Bản sao: 0
6️⃣Quy định về hợp pháp hóa lãnh sự và công chứng giấy tờ
- Giấy tờ quy định tại mục 2, 3 và 5 cần là bản gốc hoặc bản sao có chứng thực.
Nếu giấy tờ được cấp từ nước ngoài, phải thực hiện:
🔹 Hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.
🔹 Dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng. - Trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam và quốc gia liên quan là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.
- Bản chính: 1 | Bản sao: 0
2.2. Nộp hồ sơ miễn giấy phép lao động ở đâu?
- Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:
👉 Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc nơi người lao động làm việc. - Thời gian xử lý:
⏳ Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ. - Cách thức nộp hồ sơ:
Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Gửi hồ sơ qua dịch vụ bưu chính.
Nộp hồ sơ trực tuyến (nếu địa phương có áp dụng dịch vụ online). - Kết quả nhận được: Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động
4. Quy trình xin miễn giấy phép lao động (Work Permit) cho người lao động nước ngoài
Để người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam, doanh nghiệp cần thực hiện các bước sau theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP:
Bước 1: Đăng ký nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài
Chuẩn bị hồ sơ:
- Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài theo Mẫu số 01/PLI hoặc Mẫu số 02/PLI (nếu có thay đổi).
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.
Nộp hồ sơ:
- Thời hạn: Ít nhất 30 ngày trước ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
- Nơi nộp: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ủy ban nhân dân tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương nơi người lao động dự kiến làm việc.
Kết quả:
- Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài theo Mẫu số 03/PLI. Trường hợp không chấp thuận, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
Lưu ý: Có một số trường hợp không phải xác định nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài, như:
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động
Hồ sơ như mục 2: Hồ sơ miễn giấy phép lao động
Lưu ý:
- Các giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên hoặc theo nguyên tắc có đi có lại.
Bước 3: Nộp hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động
- Thời hạn nộp: Ít nhất 10 ngày trước ngày dự kiến người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc.
- Nơi nộp: Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc hoặc cư trú.
- Hình thức nộp:
- Trực tiếp tại trụ sở cơ quan.
- Trực tuyến thông qua cổng dịch vụ công (nếu có).
Bước 4: Xét duyệt hồ sơ
- Thời gian xử lý: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ xem xét và cấp Giấy xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động theo Mẫu số 10/PLI. Nếu không chấp thuận, sẽ có văn bản trả lời và nêu rõ lý do.
Bước 5: Nhận kết quả
- Doanh nghiệp nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan có thẩm quyền.
- Thời hạn của giấy xác nhận: Tối đa 2 năm và có thể gia hạn tùy theo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp.
Lưu ý quan trọng:
- Tuân thủ đúng thời hạn nộp hồ sơ ở mỗi bước để tránh ảnh hưởng đến kế hoạch làm việc của người lao động nước ngoài.
- Đảm bảo tính chính xác và đầy đủ của hồ sơ để quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi.
5. Các trường hợp không phải làm thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng cần báo cáo Sở lao động – Thương binh và xã hội
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, một số đối tượng lao động nước ngoài không thuộc diện phải xin miễn giấy phép lao động, nhưng doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động vẫn phải thực hiện báo cáo lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
5.1. Các đối tượng lao động nước ngoài không cần xác nhận miễn giấy phép lao động nhưng phải báo cáo
Dưới đây là những trường hợp miễn giấy phép lao động nhưng cần thông báo đến Sở LĐTBXH trước khi làm việc tại Việt Nam:
- Chuyên gia nước ngoài làm việc với thời gian dưới 30 ngày nhưng không quá 3 lần/năm.
- Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật thực hiện hợp đồng tư vấn, hợp đồng dịch vụ với doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Người nước ngoài được cử sang Việt Nam để thực hiện các thỏa thuận quốc tế mà doanh nghiệp, tổ chức đã ký kết.
- Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam nhưng không tham gia điều hành trực tiếp.
- Người nước ngoài là giáo viên giảng dạy tại các cơ sở giáo dục nước ngoài được công nhận tại Việt Nam.
- Thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài, không trực tiếp điều hành doanh nghiệp.
- Chuyên gia kỹ thuật, công nhân lành nghề vào Việt Nam để sửa chữa, bảo trì, lắp đặt máy móc theo hợp đồng.
5.2. Quy định về việc báo cáo sở lao động – thương binh và xã hội
Người sử dụng lao động có trách nhiệm nộp báo cáo thông báo lao động nước ngoài đến Sở LĐTBXH trước ít nhất 3 ngày làm việc trước khi người lao động bắt đầu làm việc.
Hồ sơ báo cáo gồm:
- Văn bản báo cáo về việc sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01/PLI theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP).
- Hợp đồng lao động, hợp đồng dịch vụ, thỏa thuận hợp tác (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (quyết định bổ nhiệm, thư mời, thư cử đi công tác, hợp đồng kinh tế…).
Cách thức nộp báo cáo:
- Trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
- Qua đường bưu điện hoặc hệ thống trực tuyến theo hướng dẫn của cơ quan quản lý lao động địa phương.
5.3. Xử lý vi phạm khi không báo cáo sử dụng lao động nước ngoài
Doanh nghiệp không thực hiện báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài đúng quy định có thể bị xử phạt theo Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP, với mức phạt từ 5.000.000 – 50.000.000 đồng, tùy vào số lượng lao động vi phạm.
5.4. Những lưu ý khi báo cáo lao động nước ngoài
✔ Kiểm tra đúng đối tượng thuộc diện không phải xin giấy phép lao động nhưng vẫn cần báo cáo.
✔ Thực hiện báo cáo đúng thời hạn để tránh xử phạt hành chính.
✔ Lưu giữ hồ sơ đầy đủ, bao gồm văn bản xác nhận của Sở LĐTBXH để đối chiếu khi cần thiết.
✔ Thực hiện báo cáo trực tuyến nếu địa phương cho phép, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
🔎 Tại sao cần báo cáo sử dụng lao động nước ngoài?
📌 Giúp cơ quan quản lý giám sát chặt chẽ tình hình sử dụng lao động nước ngoài tại Việt Nam.
📌 Đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp, tuân thủ quy định pháp luật lao động.
📌 Tránh các rủi ro pháp lý, mức phạt hành chính không đáng có cho doanh nghiệp.
Mặc dù không phải xin miễn giấy phép lao động, nhưng doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài vẫn phải thực hiện báo cáo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội theo đúng thời gian quy định. Việc này không chỉ giúp đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động và doanh nghiệp khi có thanh tra lao động.
📌 Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ đối tượng miễn giấy phép lao động, thực hiện báo cáo đúng hạn để tránh vi phạm và bị xử phạt.
III. Thời hạn của giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
Thời hạn của Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam được quy định như sau:
Tối đa là 2 năm: Theo quy định tại Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn của giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động không vượt quá 2 năm.
Phụ thuộc vào thời hạn của các văn bản liên quan: Thời hạn cụ thể của giấy xác nhận sẽ dựa trên thời hạn của một trong các trường hợp sau, tùy theo trường hợp áp dụng:
Hợp đồng lao động dự kiến ký kết.
Quyết định cử người lao động nước ngoài sang Việt Nam làm việc của doanh nghiệp nước ngoài.
Hợp đồng hoặc thỏa thuận giữa đối tác Việt Nam và nước ngoài.
Hợp đồng hoặc thỏa thuận cung cấp dịch vụ giữa đối tác Việt Nam và nước ngoài.
Văn bản cử người lao động nước ngoài vào Việt Nam để đàm phán cung cấp dịch vụ.
Giấy phép hoạt động của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam.
Văn bản cử người lao động nước ngoài vào Việt Nam để thành lập hiện diện thương mại.
Văn bản chứng minh người lao động nước ngoài tham gia vào hoạt động của doanh nghiệp nước ngoài đã có hiện diện thương mại tại Việt Nam.
Văn bản chấp thuận sử dụng người lao động nước ngoài (trừ trường hợp không phải thực hiện báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng).
Khi giấy xác nhận hết hạn, nếu người lao động nước ngoài muốn tiếp tục làm việc tại Việt Nam, cần thực hiện thủ tục xin cấp lại giấy xác nhận hoặc xin cấp giấy phép lao động mới, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể.
Lưu ý: Việc tuân thủ đúng thời hạn và quy trình xin cấp, gia hạn giấy xác nhận miễn giấy phép lao động là rất quan trọng để đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
IV. Phí lệ phí xin miễn giấy phép lao động
Theo quy định hiện hành, thủ tục xác nhận người lao động nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động không yêu cầu lệ phí.
Tuy nhiên, đối với thủ tục cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, mức lệ phí có thể khác nhau tùy thuộc vào địa phương và hình thức nộp hồ sơ. Ví dụ, tại một số tỉnh, lệ phí cấp giấy phép lao động được quy định như sau:
- Trực tiếp: 1.000.000 VNĐ
- Trực tuyến: 800.000 VNĐ
Ngoài ra, một số địa phương đang triển khai chính sách miễn hoặc giảm lệ phí khi thực hiện thủ tục hành chính qua dịch vụ công trực tuyến. Chẳng hạn, TP. Hồ Chí Minh đã áp dụng mức thu lệ phí bằng 0 đồng đối với một số thủ tục hành chính, bao gồm cấp giấy phép lao động, khi nộp hồ sơ trực tuyến từ ngày 29/5/2024 đến hết năm 2025.
Do đó, để biết chính xác mức lệ phí áp dụng tại địa phương của bạn, đặc biệt là tại Hà Nội, bạn nên liên hệ trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi bạn dự kiến nộp hồ sơ hoặc tra cứu trên Cổng dịch vụ công quốc gia để cập nhật thông tin mới nhất.
V. Dịch vụ làm giấy phép lao động
Công ty Luật HCC chuyên cung cấp dịch vụ hỗ trợ thủ tục miễn giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam. Với kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng quy trình làm việc nhanh chóng và hiệu quả.
Thông tin liên hệ:
- 📞 Hotline: 0906271359
- 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- 🔗 Website: Công ty Luật HCC
👉 Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:
1️⃣ Cấp mới giấy phép lao động
- Dành cho người nước ngoài lần đầu làm việc tại Việt Nam.
- Hỗ trợ từ khâu chuẩn bị hồ sơ, khai báo thông tin, đến nộp và nhận kết quả giấy phép.
2️⃣ Gia hạn giấy phép lao động
- Khi giấy phép lao động sắp hết hạn (thời hạn tối đa là 2 năm), người sử dụng lao động phải tiến hành thủ tục gia hạn giấy phép lao động trước ít nhất 05 ngày nhưng không quá 45 ngày trước khi hết hạn.
- Công ty Luật HCC giúp đảm bảo hồ sơ đầy đủ, gia hạn đúng hạn, tránh gián đoạn công việc của người lao động nước ngoài.
3️⃣ Cấp lại giấy phép lao động
- Trường hợp giấy phép bị mất, hỏng hoặc có sự thay đổi thông tin (ví dụ: thay đổi hộ chiếu, nơi làm việc, chức danh).
- Dịch vụ cấp lại nhanh chóng, đảm bảo tuân thủ đúng quy trình pháp lý.
4️⃣ Tư vấn miễn phí về các trường hợp được miễn giấy phép lao động
Tại sao chọn HCC cho dịch vụ làm giấy phép lao động?
- Tư vấn về các trường hợp được miễn giấy phép lao động.
- Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ và tài liệu cần thiết.
- Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng.
- Theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và thông báo kết quả kịp thời.
Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ thủ tục miễn giấy phép lao động một cách hiệu quả nhất.
NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP
1. Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động trong trường hợp nào?
Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động nếu thuộc các trường hợp như:
Kết hôn với công dân Việt Nam và đang sinh sống tại Việt Nam.
Là thành viên góp vốn, chủ sở hữu của công ty TNHH với vốn góp từ 3 tỷ đồng trở lên.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong phạm vi các hiệp định quốc tế mà Việt Nam tham gia.
Làm việc ngắn hạn dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.
Thực hiện chuyển giao công nghệ hoặc làm việc theo dự án ODA.
2. Thời gian xin miễn giấy phép lao động mất bao lâu?
Thời gian xử lý hồ sơ trung bình từ 5-7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Thời gian chuẩn bị hồ sơ có thể từ 2-5 ngày, tùy vào mức độ hoàn thiện và tính phức tạp của hồ sơ.
3. Miễn giấy phép lao động là gì?
Miễn giấy phép lao động là quy định pháp lý giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động, nếu thuộc diện đặc biệt như kết hôn với công dân Việt Nam, di chuyển nội bộ doanh nghiệp, hoặc làm việc ngắn hạn.
4. Chi phí xin miễn giấy phép lao động là bao nhiêu?
Phí dịch vụ hỗ trợ: Từ 1.500.000 – 4.500.000 VNĐ, tùy vào mức độ phức tạp của hồ sơ.
Chi phí hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật: Từ 200.000 – 500.000 VNĐ/tài liệu.
Hành chính nộp hồ sơ thường miễn phí theo quy định pháp luật.
5. Hồ sơ xin miễn giấy phép lao động gồm những gì?
Hồ sơ bao gồm:
Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép lao động (Mẫu số 09/PLI).
Giấy chứng nhận sức khỏe (cấp trong 12 tháng).
Bản sao hộ chiếu có chứng thực.
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động (VD: giấy đăng ký kết hôn, quyết định bổ nhiệm).
Các giấy tờ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.
6. Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam có cần giấy phép lao động không?
Không. Người lao động nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam được miễn giấy phép lao động. Tuy nhiên, vẫn cần thực hiện thủ tục xác nhận hoặc báo cáo với cơ quan chức năng.
7. Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?
Thời hạn của giấy xác nhận thường:
Trùng với thời gian của hợp đồng lao động.
Hoặc thời gian ghi trong giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.
8. Có cần hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài không?
Có. Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật sang tiếng Việt và chứng thực theo quy định, trừ trường hợp được miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế.
9. Thủ tục xin miễn giấy phép lao động gồm những bước nào?
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc.
Bước 3: Chờ xét duyệt hồ sơ (5 ngày làm việc).
Bước 4: Nhận Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ cơ quan chức năng.
10. Ai chịu trách nhiệm nộp hồ sơ xin miễn giấy phép lao động?
Người sử dụng lao động (doanh nghiệp, tổ chức) thường chịu trách nhiệm nộp hồ sơ. Trong một số trường hợp, người lao động nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ.