📅 Cập nhật mới nhất: 25/02/2025: 📢 Thủ tục cấp lại giấy phép lao động: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z

📌 Theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung Nghị định 152/2020/NĐ-CP

Bạn là người lao động nước ngoài tại Việt Nam hoặc doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài đang cần cấp lại giấy phép lao động do bị mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin? Nếu không xử lý kịp thời, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, người lao động bị gián đoạn công việc, thậm chí có nguy cơ bị trục xuất.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục cấp lại giấy phép lao động, bao gồm các trường hợp được cấp lại, hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình thực hiện và lệ phí theo quy định mới nhất. Với nội dung chuẩn xác, đầy đủ theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, bạn sẽ có được giải pháp nhanh chóng, đúng pháp luật để đảm bảo người lao động tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

👉 Tìm hiểu ngay hướng dẫn chi tiết để tránh sai sót và tiết kiệm thời gian!

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

I. Tổng quan về thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động


Giấy phép lao động (work permit) là điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong quá trình làm việc, có nhiều trường hợp khiến giấy phép lao động không còn giá trị sử dụng, chẳng hạn như:

  • Giấy phép lao động bị mất, rách hoặc hư hỏng khiến thông tin không thể đọc được.
  • Thay đổi thông tin cá nhân quan trọng trên giấy phép lao động như:
    • Họ và tên.
    • Quốc tịch.
    • Số hộ chiếu.
    • Chức danh công việc hoặc địa điểm làm việc.
    • Tên doanh nghiệp thay đổi nhưng không thay đổi mã số doanh nghiệp.

Khi rơi vào một trong các trường hợp trên, người sử dụng lao động phải nhanh chóng thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động để đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam.


Tại sao cần cấp lại giấy phép lao động?


Việc cấp lại giấy phép lao động là bắt buộc nếu người lao động tiếp tục làm việc tại Việt Nam. Nếu không thực hiện đúng quy định, doanh nghiệp có thể đối mặt với các rủi ro pháp lý như:

  • Người lao động bị trục xuất khỏi Việt Nam do không có giấy phép lao động hợp lệ.
  • Doanh nghiệp bị xử phạt hành chính từ 30 – 75 triệu đồng theo Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP.
  • Ảnh hưởng đến quá trình làm việc của người lao động, gây gián đoạn công việc.
  • Khó khăn trong thủ tục gia hạn visa, thẻ tạm trú, ảnh hưởng đến việc cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

Lưu ý quan trọng:

Để tránh chậm trễ ảnh hưởng đến công việc, doanh nghiệp nên thực hiện thủ tục cấp lại ít nhất 05 ngày trước khi giấy phép lao động không còn giá trị sử dụng.


👉 Xem thêm: 6 Dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài của Công ty Luật HCC


II. Những vấn đề khách hàng thường gặp khi tự làm thủ tục cấp lại giấy phép lao động


Khi tự thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động, nhiều doanh nghiệp gặp phải khó khăn và sai sót, dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Dưới đây là những vấn đề phổ biến:


1. Không biết quy trình và nơi nộp hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


  • Nhiều doanh nghiệp không nắm rõ thủ tục, không biết cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ.
  • Trường hợp doanh nghiệp nộp sai cơ quan, hồ sơ có thể bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần.
  • Cơ quan tiếp nhận hồ sơ cấp lại giấy phép lao động thường là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) nơi người lao động làm việc.

2. Hồ sơ xin cấp lại bị thiếu hoặc sai sót


  • Không nộp đầy đủ giấy tờ theo quy định, đặc biệt là các giấy tờ liên quan đến xác nhận mất giấy phép từ cơ quan công an hoặc giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin cá nhân.
  • Sử dụng mẫu đơn không đúng quy định theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
  • Chưa thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng đối với các giấy tờ nước ngoài, khiến hồ sơ không hợp lệ.

3. Chậm trễ thời gian xử lý hồ sơ


  • Hồ sơ bị yêu cầu bổ sung nhiều lần, gây mất thời gian.
  • Không theo dõi tiến trình xử lý, dẫn đến việc cấp lại giấy phép lao động bị chậm trễ, ảnh hưởng đến thời gian làm việc hợp pháp của người lao động nước ngoài.

4. Không nắm rõ lệ phí và thời gian xử lý


  • Chi phí cấp lại giấy phép lao động có sự khác biệt tùy theo địa phương, nhiều doanh nghiệp không biết chính xác mức lệ phí.
  • Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là 03 – 05 ngày làm việc nhưng có thể kéo dài nếu hồ sơ có sai sót.

Giải pháp giúp doanh nghiệp tránh rủi ro khi cấp lại giấy phép lao động:

Nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định để tránh sai sót.

Xác định đúng cơ quan tiếp nhận hồ sơ để nộp đúng nơi, tránh mất thời gian.

Kiểm tra kỹ hồ sơ trước khi nộp, đặc biệt là các giấy tờ liên quan đến xác nhận mất giấy phép hoặc thay đổi thông tin cá nhân.

Sử dụng dịch vụ tư vấn cấp lại giấy phép lao động để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần nộp đầu tiên, tránh kéo dài thời gian xử lý.


III. Các trường hợp được cấp lại giấy phép lao động


Theo Điều 12 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), các trường hợp sau đây đủ điều kiện xin cấp lại giấy phép lao động thay vì phải xin cấp mới:


1. Giấy phép lao động bị mất


  • Người lao động nước ngoài bị mất giấy phép lao động do thất lạc, bị trộm cắp hoặc do thiên tai, hỏa hoạn.
  • Yêu cầu: Người lao động cần có văn bản xác nhận mất giấy phép lao động từ cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền tại địa phương nơi xảy ra sự việc.

👉 Xem thêm: Thủ tục xin cấp lại giấy phép lao động do bị mất


2. Giấy phép lao động bị hỏng, rách, không còn nguyên vẹn


  • Giấy phép lao động bị rách, nhòe mực, mất dấu đỏ, không thể đọc được thông tin hoặc bị hỏng do các tác nhân vật lý khác.
  • Yêu cầu: Nộp lại bản gốc giấy phép lao động bị hỏng kèm theo đơn đề nghị cấp lại.

👉 Xem thêm: Hướng dẫn xử lý giấy phép lao động bị hỏng, rách


3. Thay đổi thông tin trên giấy phép lao động


Nếu có sự thay đổi một trong các nội dung dưới đây, người lao động nước ngoài phải làm thủ tục cấp lại giấy phép lao động:

  • Thay đổi họ và tên (do kết hôn, thay đổi hộ chiếu, lỗi chính tả…).

  • Thay đổi quốc tịch (người lao động nhập quốc tịch mới).

  • Thay đổi số hộ chiếu (khi hộ chiếu cũ hết hạn và được cấp hộ chiếu mới).

  • Thay đổi địa điểm làm việc (công ty có chi nhánh mới, thay đổi địa điểm làm việc đã đăng ký).

  • Thay đổi tên doanh nghiệp nhưng không thay đổi mã số doanh nghiệp (ví dụ: Công ty TNHH A đổi thành Công ty TNHH A Việt Nam).

  • Yêu cầu:

    • Người lao động cần có giấy tờ chứng minh sự thay đổi như hộ chiếu mới, quyết định bổ nhiệm, giấy đăng ký doanh nghiệp mới…
    • Doanh nghiệp phải nộp đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động với thông tin cập nhật.

👉 Xem thêm: Thủ tục thay đổi thông tin trên giấy phép lao động


IV. Điều kiện cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài


Để được cấp lại giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần đảm bảo các điều kiện pháp lý theo quy định tại Điều 12 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP. Dưới đây là các điều kiện cụ thể mà người lao động cần đáp ứng khi thực hiện thủ tục cấp lại.


1. Người lao động phải thuộc diện được cấp lại giấy phép lao động


Không phải tất cả trường hợp mất giấy phép lao động hoặc thay đổi thông tin đều được cấp lại. Theo quy định, chỉ các trường hợp sau mới được xem xét cấp lại:

Giấy phép lao động bị mất, hỏng

  • Người lao động làm mất giấy phép lao động do thất lạc, trộm cắp, thiên tai, hỏa hoạn.
  • Giấy phép lao động bị rách, nhòe mực, hỏng, không còn nguyên vẹn.
  • Yêu cầu: Phải có văn bản xác nhận của cơ quan công an hoặc cơ quan có thẩm quyền nơi xảy ra sự việc.

Thay đổi thông tin cá nhân hoặc thông tin doanh nghiệp

  • Họ và tên thay đổi (do kết hôn, đổi tên hợp pháp theo hộ chiếu mới…).
  • Quốc tịch thay đổi (do nhập quốc tịch mới).
  • Số hộ chiếu thay đổi (hộ chiếu cũ hết hạn, được cấp hộ chiếu mới).
  • Địa điểm làm việc thay đổi (chuyển đến chi nhánh khác, văn phòng mới cùng hệ thống).
  • Tên doanh nghiệp thay đổi nhưng mã số doanh nghiệp không thay đổi.
  • Yêu cầu: Phải có các giấy tờ chứng minh sự thay đổi, chẳng hạn như hộ chiếu mới, quyết định bổ nhiệm, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

2. Doanh nghiệp bảo lãnh phải có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài


Bất kể là xin cấp mới hay cấp lại giấy phép lao động, doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài bắt buộc phải có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài từ:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) cấp tỉnh (áp dụng cho phần lớn doanh nghiệp).
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội (MOLISA) (áp dụng cho một số vị trí đặc biệt).

📌 Lưu ý:

  • Không có văn bản chấp thuận, hồ sơ cấp lại giấy phép lao động sẽ bị từ chối.
  • Trường hợp miễn giấy phép lao động vẫn cần xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động trước khi làm việc.

👉 Xem thêm: Hướng dẫn Thủ tục đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài – Hướng dẫn chi tiết 2025


3. Hồ sơ phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu pháp lý


Người lao động cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo quy định, bao gồm:

  • Hộ chiếu hợp lệ (bản sao công chứng).
  • Mẫu đơn đề nghị cấp lại giấy phép lao động – Mẫu số 11 PLI.
  • Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại, ví dụ:
    • Xác nhận của công an về việc mất giấy phép lao động (nếu mất).
    • Bản gốc giấy phép lao động bị hỏng (nếu hỏng).
    • Hộ chiếu mới, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (nếu thay đổi thông tin).
  • 02 ảnh 4×6 cm (chụp không quá 06 tháng, nền trắng, không đeo kính).

👉 Xem thêm: Danh sách hồ sơ chi tiết xin cấp lại giấy phép lao động


4. Thời hạn giấy phép lao động sau khi cấp lại


📌 Thời hạn của giấy phép lao động sau khi được cấp lại sẽ bằng thời gian còn lại trên giấy phép lao động cũ.

  • Không được gia hạn thêm thời gian mới.
  • Nếu giấy phép lao động cũ đã gần hết hạnKhông thể cấp lại, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục cấp mới giấy phép lao động.

👉 Xem thêm: Dịch vụ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài: Cấp mới lần đầu


5. Các trường hợp KHÔNG được cấp lại giấy phép lao động


Một số trường hợp bị từ chối cấp lại giấy phép lao động, doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Giấy phép lao động đã hết hạn → Phải xin cấp mới, không được cấp lại.
  • Người lao động bị thu hồi giấy phép lao động do vi phạm quy định pháp luật.
  • Doanh nghiệp không có văn bản chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài.
  • Giấy tờ không hợp lệ, không đáp ứng điều kiện pháp lý.

📌 Lưu ý: Nếu doanh nghiệp bị từ chối cấp lại giấy phép lao động, cần xem xét nộp lại hồ sơ với giấy tờ bổ sung hoặc thực hiện thủ tục cấp mới.


👉 Xem thêm: Hướng dẫn xử lý trường hợp bị từ chối cấp lại giấy phép lao động


📌 Tóm tắt điều kiện cấp lại giấy phép lao động:

Trường hợp cấp lạiĐiều kiện cần đáp ứng
Mất giấy phép lao độngXác nhận của công an địa phương hoặc cơ quan thẩm quyền
Giấy phép lao động bị hỏngNộp lại bản gốc giấy phép lao động bị hỏng
Thay đổi thông tin trên giấy phépGiấy tờ chứng minh sự thay đổi (hộ chiếu mới, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp…)
Thay đổi địa điểm làm việcVăn bản chấp thuận của Sở LĐTBXH về việc thay đổi địa điểm làm việc
Thay đổi tên doanh nghiệpGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới (nếu thay đổi tên nhưng giữ nguyên mã số doanh nghiệp)

Kết luận:

Thủ tục cấp lại giấy phép lao động là quy trình bắt buộc để đảm bảo người lao động nước ngoài được tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, xin văn bản chấp thuận của Sở LĐTBXH và đảm bảo các điều kiện pháp lý để tránh tình trạng hồ sơ bị từ chối hoặc chậm trễ ảnh hưởng đến công việc của người lao động.


👉 Xem tiếp: Hướng dẫn hồ sơ cấp lại giấy phép lao động – Mục V


V. Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Để xin cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài, doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo đúng quy định tại Điều 12 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


1. Hồ sơ doanh nghiệp cần chuẩn bị


Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI theo Phụ lục I của Nghị định 152/2020/NĐ-CP).

Bản sao công chứng giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trong trường hợp thay đổi tên doanh nghiệp nhưng không thay đổi mã số doanh nghiệp).

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI) do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

Giấy giới thiệu hoặc giấy ủy quyền (nếu doanh nghiệp ủy quyền cho đơn vị khác thực hiện hồ sơ).


2. Hồ sơ người lao động cần chuẩn bị


Hộ chiếu bản sao công chứng (trang thông tin cá nhân và trang thị thực nhập cảnh Việt Nam còn hiệu lực).

02 ảnh 4×6 cm (nền trắng, chụp trong vòng 06 tháng, không đeo kính).

Giấy phép lao động cũ (bản gốc nếu bị rách, hỏng hoặc sai thông tin).

📌 Lưu ý:

  • Nếu giấy phép lao động bị mất → Cần có văn bản xác nhận mất giấy phép lao động do cơ quan công an địa phương nơi người lao động cư trú cấp.
  • Nếu thay đổi thông tin cá nhân → Cần có hộ chiếu mới, giấy xác nhận thay đổi thông tin do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Nếu thay đổi địa điểm làm việc → Cần có văn bản chấp thuận của Sở LĐTBXH về việc thay đổi địa điểm làm việc.

3. Hồ sơ bổ sung theo từng trường hợp cụ thể


Trường hợp cấp lạiGiấy tờ bổ sung cần có
Mất giấy phép lao độngVăn bản xác nhận mất giấy phép lao động từ cơ quan công an
Giấy phép lao động bị hỏngBản gốc giấy phép lao động bị hỏng
Thay đổi họ và tênHộ chiếu mới hoặc giấy tờ chứng minh thay đổi họ tên
Thay đổi số hộ chiếuHộ chiếu mới, bản sao công chứng
Thay đổi địa điểm làm việcVăn bản chấp thuận của Sở LĐTBXH về việc thay đổi địa điểm làm việc
Thay đổi tên doanh nghiệpGiấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới, bản sao công chứng

4. Yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng


📌 Đối với giấy tờ do nước ngoài cấp (hộ chiếu, lý lịch tư pháp, giấy xác nhận kinh nghiệm…):

  • Phải hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại hoặc tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao Việt Nam.
  • Dịch thuật công chứng sang tiếng Việt theo quy định pháp luật.

📌 Đối với giấy tờ do Việt Nam cấp:

  • Sao y công chứng hợp lệ tại Phòng công chứng hoặc Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện.

👉 Xem thêm: Thủ tục hợp pháp hóa lãnh sự và công chứng giấy tờ nước ngoài


5. Hình thức nộp hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp có thể nộp tại:
Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
Nộp qua bưu điện đến cơ quan có thẩm quyền xử lý.
Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (nếu có hỗ trợ).

📌 Lưu ý: Khi nộp hồ sơ qua bưu điện hoặc trực tuyến, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ hồ sơ scan và gửi bản sao y công chứng đầy đủ để tránh bị trả hồ sơ do thiếu giấy tờ.


Kết luận:

📌 Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động phải được chuẩn bị đầy đủ, chính xác, đúng quy định để tránh bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
📌 Các giấy tờ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng để đảm bảo tính pháp lý.
📌 Việc nộp hồ sơ có thể thực hiện trực tiếp, qua bưu điện hoặc trực tuyến, tùy theo hướng dẫn của từng địa phương.


👉 Xem tiếp: Quy trình cấp lại giấy phép lao động – Mục VI


VI. Quy trình cấp lại giấy phép lao động


Để đảm bảo giấy phép lao động được cấp lại nhanh chóng, hợp lệ, doanh nghiệp và người lao động cần thực hiện theo đúng quy trình do pháp luật quy định. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP.

Thu Tuc Xin Cap Lai Gpld, Huong Dan Chi Tiet


Bước 1: Xác định lý do cấp lại giấy phép lao động


Trước tiên, người sử dụng lao động cần xác định rõ lý do cấp lại Work Permit thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Giấy phép lao động bị mất – Cần có văn bản xác nhận mất giấy phép của cơ quan công an nơi người lao động cư trú.
  • Giấy phép lao động bị rách, hỏng hoặc không còn nguyên vẹn – Cung cấp bản gốc giấy phép lao động bị hỏng.
  • Thay đổi thông tin cá nhân của người lao động – Bổ sung hộ chiếu mới hoặc giấy tờ liên quan chứng minh thay đổi.
  • Thay đổi thông tin của doanh nghiệp – Cung cấp giấy tờ pháp lý chứng minh sự thay đổi nhưng không làm thay đổi mã số thuế.

Việc xác định chính xác lý do giúp doanh nghiệp chuẩn bị đúng hồ sơ và tránh bị trả lại hồ sơ do thiếu tài liệu chứng minh.


Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ cấp lại giấy phép lao động


Sau khi xác định lý do cấp lại, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định. Hồ sơ bao gồm:


1. Hồ sơ từ phía doanh nghiệp:

  • Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI)
  • Bản sao có chứng thực Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
  • Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có)

2. Hồ sơ từ phía người lao động:

  • Hộ chiếu sao y công chứng còn hiệu lực
  • 02 ảnh màu 4x6cm (phông nền trắng, không đeo kính, chụp trong vòng 06 tháng)
  • Bản gốc giấy phép lao động cũ (nếu còn)
  • Giấy tờ chứng minh lý do cấp lại (theo từng trường hợp cụ thể ở Bước 1)

📌 Lưu ý quan trọng:

  • Nếu giấy tờ do nước ngoài cấp, cần hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng theo quy định.
  • Hồ sơ cần được kiểm tra kỹ để tránh bị trả lại gây chậm trễ thủ tục.

Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền


Hồ sơ sau khi chuẩn bị đầy đủ sẽ được nộp đến cơ quan quản lý lao động tại địa phương nơi người lao động làm việc.

Cơ quan tiếp nhận:

  • Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (Sở LĐTBXH) tỉnh/thành phố
  • Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội (nếu thuộc các trường hợp đặc biệt)

Hình thức nộp hồ sơ:

  • Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa của Sở LĐTBXH
  • Nộp qua đường bưu điện
  • Nộp trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (nếu địa phương có hỗ trợ)

Thời hạn tiếp nhận và xử lý hồ sơ:

  • Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Sở LĐTBXH sẽ cấp lại giấy phép lao động.
  • Trường hợp hồ sơ có sai sót hoặc thiếu tài liệu, cơ quan tiếp nhận sẽ thông báo để bổ sung hoặc sửa đổi.

Bước 4: Nhận giấy phép lao động mới và bàn giao cho người lao động


Sau khi hồ sơ được xét duyệt thành công, doanh nghiệp hoặc người lao động sẽ nhận giấy phép lao động cấp lại tại Sở LĐTBXH.

Doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Kiểm tra thông tin trên giấy phép lao động có chính xác hay không (tên, quốc tịch, vị trí làm việc, số hộ chiếu…).
  • Ký kết lại hợp đồng lao động nếu có thay đổi về thông tin.
  • Báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo quy định.

📌 Trách nhiệm của doanh nghiệp sau khi cấp lại giấy phép lao động:

  • Lưu giữ giấy phép lao động trong hồ sơ quản lý nhân sự.
  • Không được sử dụng lao động nước ngoài nếu giấy phép lao động không còn hiệu lực.

Những lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động

✔ Không được cấp lại giấy phép lao động đã hết hạn – Trường hợp này phải xin cấp mới theo quy định.
✔ Chỉ được cấp lại Work Permit nếu thời gian còn hiệu lực trên giấy phép lao động cũ.
✔ Thời gian giải quyết hồ sơ nhanh hay chậm tùy thuộc vào tính chính xác của hồ sơ nộp ban đầu.
✔ Nên thực hiện thủ tục sớm để tránh gián đoạn công việc của người lao động.


Kết luận:

Việc cấp lại giấy phép lao động là thủ tục quan trọng để người lao động nước ngoài tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, thực hiện đúng quy trình, và tuân thủ thời hạn theo quy định. Nếu chưa nắm rõ thủ tục hoặc gặp khó khăn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, doanh nghiệp có thể liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ trọn gói, đảm bảo hồ sơ chính xác ngay từ lần nộp đầu tiên.


👉 Xem thêm: Dịch vụ xin cấp lại giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài – Hỗ trợ nhanh, đảm bảo hợp pháp


Tư vấn dịch vụ


VII. Thời hạn và lệ phí cấp lại giấy phép lao động


1. Thời hạn của giấy phép lao động được cấp lại


Theo quy định tại Điều 12 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn của giấy phép lao động cấp lại phụ thuộc vào thời hạn còn lại trên giấy phép lao động cũ. Cụ thể:

  • Thời hạn giấy phép lao động cấp lại = Thời hạn còn lại của giấy phép lao động bị mất, hỏng hoặc có thay đổi thông tin.
  • Nếu thời hạn còn lại dưới 6 tháng, người lao động nên xin cấp mới thay vì cấp lại để tránh gián đoạn công việc.

📌 Lưu ý quan trọng:

Không thể gia hạn giấy phép lao động lần thứ hai – Nếu giấy phép đã được gia hạn trước đó, người lao động phải thực hiện thủ tục xin cấp mới.

✔ Nếu người lao động không kịp cấp lại giấy phép trước khi hết hạn, sẽ bị xử phạt hoặc bị yêu cầu xuất cảnh khỏi Việt Nam.


2. Lệ phí cấp lại giấy phép lao động


Mức lệ phí cấp lại giấy phép lao động được quy định tại Thông tư 85/2019/TT-BTC và có sự khác nhau tùy theo tỉnh/thành phố.

Dưới đây là mức lệ phí phổ biến tại nhiều địa phương:

Loại thủ tụcMức lệ phí tham khảo
Cấp mới giấy phép lao động600.000 đồng/giấy phép
Cấp lại giấy phép lao động450.000 đồng/giấy phép
Gia hạn giấy phép lao động450.000 đồng/giấy phép

📌 Lưu ý về lệ phí:

✔ Mức phí trên có thể thay đổi tùy theo quy định của từng tỉnh/thành phố.

✔ Một số địa phương có thể áp dụng mức phí khác dựa trên nghị quyết của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh.

✔ Để biết mức phí chính xác tại địa phương, doanh nghiệp nên liên hệ trực tiếp với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc sử dụng dịch vụ hỗ trợ để tránh sai sót.


3. Ai phải nộp lệ phí cấp lại giấy phép lao động?


Theo quy định, doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài sẽ là bên chịu trách nhiệm nộp lệ phí cấp lại giấy phép lao động khi thực hiện thủ tục.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người lao động nước ngoài có thể tự chi trả chi phí nếu hợp đồng lao động có quy định cụ thể về trách nhiệm tài chính này.


4. Hình thức nộp lệ phí cấp lại giấy phép lao động


Doanh nghiệp có thể nộp lệ phí theo một trong các hình thức sau:

Nộp trực tiếp tại Sở Lao động – Thương binh & Xã hội khi nộp hồ sơ.

Nộp qua tài khoản ngân hàng của cơ quan nhà nước có thẩm quyền theo hướng dẫn cụ thể tại địa phương.

Thanh toán trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia nếu có hỗ trợ.

📌 Lưu ý quan trọng:

✔ Khi nộp lệ phí, doanh nghiệp cần yêu cầu hóa đơn hoặc biên nhận để lưu trữ trong hồ sơ kế toán.

✔ Nếu nộp qua tài khoản ngân hàng, cần giữ lại giấy xác nhận chuyển khoản để làm bằng chứng khi cần.


Kết luận:

Thời hạn của giấy phép lao động cấp lại sẽ bằng với thời gian còn lại của giấy phép lao động cũ. Nếu sắp hết hạn, doanh nghiệp nên xin cấp mới thay vì cấp lại để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.

Lệ phí cấp lại giấy phép lao động thường dao động từ 450.000 – 600.000 đồng, tùy từng địa phương.

✔ Doanh nghiệp có thể nộp lệ phí trực tiếp, chuyển khoản hoặc thanh toán trực tuyến, nhưng cần lưu trữ biên lai hoặc giấy xác nhận giao dịch để đối chiếu khi cần.

Nếu doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình xin cấp lại giấy phép lao động, Công ty Luật HCC sẵn sàng hỗ trợ từ A-Z, đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng, chính xác, đúng quy định.


VIII. Hình phạt nếu không cấp lại giấy phép lao động


Việc không thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lao động đúng thời hạn có thể dẫn đến nhiều hậu quả pháp lý nghiêm trọng cho cả người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động. Theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, doanh nghiệp và người lao động có thể bị xử phạt như sau:


1. Đối với người lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ


  • Mức phạt: Phạt tiền từ 15 – 25 triệu đồng.
  • Biện pháp bổ sung: Bị trục xuất khỏi Việt Nam nếu không xuất trình được giấy phép lao động hợp lệ hoặc văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động theo quy định.
  • Căn cứ pháp lý: Khoản 3 Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

2. Đối với doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ


Tùy theo số lượng lao động nước ngoài vi phạm, doanh nghiệp sẽ bị xử phạt theo từng mức như sau:

Số lượng lao động vi phạmMức phạt (triệu đồng)
01 – 10 người30 – 45
11 – 20 người45 – 60
Trên 20 người60 – 75
  • Biện pháp bổ sung: Buộc chấm dứt hợp đồng lao động với người nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ.
  • Căn cứ pháp lý: Khoản 5 Điều 31 Nghị định 12/2022/NĐ-CP.

3. Các hậu quả khác khi không cấp lại giấy phép lao động


  • Doanh nghiệp gặp khó khăn trong quá trình gia hạn visa, thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài.
  • Ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng lao động nước ngoài do vi phạm quy định về sử dụng lao động nước ngoài.
  • Mất uy tín với cơ quan quản lý lao động và có thể bị thanh tra, kiểm tra đột xuất.

4. Giải pháp để tránh vi phạm


  • Chủ động theo dõi thời hạn của giấy phép lao động để thực hiện thủ tục cấp lại trước ít nhất 5 – 45 ngày.
  • Sử dụng dịch vụ hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động để đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ lần đầu tiên.
  • Tư vấn trực tiếp với chuyên gia pháp lý để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật về lao động nước ngoài.

👉 Liên hệ ngay Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động nhanh chóng, chính xác!


IX. Dịch vụ tư vấn hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động của Công ty Luật HCC


Hỗ trợ trọn gói từ A – Z, đảm bảo hồ sơ chính xác ngay lần đầu nộp.

Tư vấn miễn phí các trường hợp đặc biệt, khó khăn trong cấp lại giấy phép.

Xử lý nhanh chóng trong 03 ngày làm việc, tránh chậm trễ.

Hỗ trợ hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng hồ sơ nước ngoài.


📢 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí!

Để tìm hiểu thêm về Điều kiện, hồ sơ và thủ tục cấp lại giấy phép lao động – Hướng dẫn chi tiết từ A-Z, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (56 bình chọn)
Liên hệ