Bạn là người nước ngoài đang làm việc, đầu tư, kết hôn hoặc sinh sống hợp pháp tại Việt Nam và muốn xin thẻ tạm trú lần đầu? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam theo quy định mới nhất năm 2025.
Để được cấp thẻ tạm trú hợp pháp, bạn cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu pháp lý nhất định tùy theo mục đích cư trú như: lao động, đầu tư, kết hôn hoặc thăm thân.
Chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết từng điều kiện cụ thể, giúp bạn tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ đậu hồ sơ – nội dung được biên soạn bởi luật sư di trú chuyên sâu, dễ hiểu và hoàn toàn chuẩn pháp lý.

Nội dung chính
I. Thẻ tạm trú là gì? Vì sao phải đáp ứng điều kiện mới được cấp?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (Temporary Residence Card – TRC) là một loại giấy tờ cư trú dài hạn do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp, có giá trị thay thế visa dài hạn, cho phép người nước ngoài ở lại Việt Nam từ 1 đến 10 năm tùy trường hợp cụ thể.
✅ Tại sao phải đáp ứng điều kiện mới được cấp thẻ tạm trú?
Thẻ tạm trú không cấp tự động – chỉ cấp khi bạn đáp ứng đầy đủ điều kiện về pháp lý, mục đích cư trú, hộ chiếu, visa và người bảo lãnh. Các điều kiện được quy định chặt chẽ nhằm đảm bảo an ninh, kiểm soát người nước ngoài cư trú đúng mục đích tại Việt Nam.
📝 Thẻ tạm trú được cấp trong các trường hợp nào?
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật 47/2014/QH13, sửa đổi 2019, 2023), thẻ tạm trú có thể được cấp cho người nước ngoài thuộc các nhóm sau:
Đối tượng | Điều kiện đi kèm |
---|---|
🔹 Người lao động nước ngoài (visa LĐ1, LĐ2) | Có giấy phép lao động còn hiệu lực hoặc miễn GPLĐ |
🔹 Nhà đầu tư (visa ĐT1–ĐT4) | Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc góp vốn |
🔹 Người kết hôn với công dân Việt Nam (visa TT, VR) | Có giấy đăng ký kết hôn hợp lệ |
🔹 Thân nhân của người nước ngoài có TRC hoặc công dân Việt Nam | Có giấy khai sinh, đăng ký kết hôn… |
🔹 Người thuộc tổ chức quốc tế, ngoại giao | Được cơ quan bảo lãnh theo đúng chức năng |
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là giấy tờ cho phép cư trú dài hạn tại Việt Nam từ 1–10 năm, thay thế visa. Để được cấp, người nước ngoài cần có visa hợp lệ, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (lao động, đầu tư, kết hôn…), hộ chiếu còn hạn, đăng ký tạm trú, và không vi phạm pháp luật.
II. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, bạn – người nước ngoài – cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật 47/2014/QH13, sửa đổi 2019 và 2023). Dưới đây là những điều kiện bắt buộc cần có khi làm thẻ tạm trú lần đầu:
✅ Các điều kiện làm thẻ tạm trú theo từng đối tượng
Trường hợp phổ biến | Điều kiện pháp lý chính |
---|---|
Người lao động nước ngoài | Có giấy phép lao động hợp lệ hoặc văn bản miễn giấy phép lao động |
Nhà đầu tư nước ngoài | Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc hợp đồng góp vốn đúng pháp luật |
Người kết hôn với công dân Việt Nam | Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp |
Thân nhân của người có TRC/Quốc tịch Việt | Có giấy khai sinh, giấy kết hôn, tài liệu chứng minh quan hệ huyết thống |
Chuyên gia, luật sư, nhà quản lý | Có thư mời làm việc, xác minh chức danh và lý lịch tư pháp rõ ràng |
📌 Hướng dẫn chi tiết 5 điều kiện bắt buộc khi xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
1. Có mục đích cư trú rõ ràng và hợp pháp
Người nước ngoài phải nhập cảnh đúng mục đích và có giấy tờ chứng minh hợp lệ:
-
Làm việc hợp pháp: Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ
-
Đầu tư: Có Giấy chứng nhận đầu tư, góp vốn hợp pháp
-
Kết hôn: Có đăng ký kết hôn với công dân Việt Nam
-
Thăm thân: Là vợ/chồng/con của người có TRC hoặc quốc tịch Việt Nam
-
Được tổ chức tại Việt Nam mời/bảo lãnh đúng chức năng
2. Hộ chiếu còn hiệu lực
-
Hộ chiếu phải còn tối thiểu 13 tháng
-
Thẻ tạm trú sẽ không được cấp nếu hộ chiếu sắp hết hạn
3. Đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
-
Có dấu nhập cảnh phù hợp mục đích (lao động, đầu tư, kết hôn…)
-
Đã đăng ký tạm trú tại công an địa phương theo quy định
4. Có tổ chức/cá nhân bảo lãnh hợp lệ và hồ sơ đầy đủ
-
Phải có doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp
-
Hồ sơ phải có đầy đủ các giấy tờ chứng minh đúng diện:
-
Giấy phép lao động / Miễn GPLĐ
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy chứng nhận đầu tư
-
Văn bản bảo lãnh từ tổ chức/cá nhân liên quan
-
5. Không thuộc các trường hợp cấm cư trú tại Việt Nam
Người nước ngoài sẽ không được cấp thẻ tạm trú nếu:
-
Vi phạm pháp luật, cư trú trái phép, hoặc bị xử lý hình sự
-
Đang trong diện tạm hoãn xuất cảnh
-
Sử dụng visa du lịch (DL) không chuyển đổi mục đích được
Điều kiện cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam gồm: có mục đích cư trú hợp pháp (lao động, đầu tư, kết hôn…), hộ chiếu còn tối thiểu 13 tháng, đăng ký tạm trú tại địa phương, visa phù hợp, hồ sơ đầy đủ và không vi phạm pháp luật.
Không chắc bạn có đủ điều kiện xin thẻ tạm trú? Hãy để luật sư di trú của |Công ty Luật HCC| hỗ trợ bạn kiểm tra miễn phí và hướng dẫn thủ tục phù hợp.
📞 Hotline: 0906.271.359 | 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
III. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo từng diện cụ thể
Điều kiện xin thẻ tạm trú lao động tại Việt Nam: Có giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ, visa LĐ1/LĐ2 còn hiệu lực, hộ chiếu còn ít nhất 13 tháng, đã đăng ký tạm trú và được doanh nghiệp hợp pháp bảo lãnh.
1. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động (Visa LĐ1, LĐ2)
Nếu bạn là người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam, bạn có thể xin thẻ tạm trú diện lao động với ký hiệu visa LĐ1 hoặc LĐ2. Tuy nhiên, để được cấp thẻ, bạn cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý sau:
Điều kiện | Mô tả chi tiết |
---|---|
✅ Có giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ | Bạn phải có work permit do Sở Lao động cấp, hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ hợp lệ |
✅ Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 13 tháng | Thời hạn này bảo đảm cấp TRC dài hơn 12 tháng |
✅ Có visa lao động còn hiệu lực (LĐ1 hoặc LĐ2) | Bạn cần nhập cảnh bằng visa đúng mục đích để được xem xét cấp TRC |
✅ Đã đăng ký tạm trú tại địa phương | Bạn phải khai báo tạm trú tại Công an phường/xã nơi sinh sống |
✅ Doanh nghiệp bảo lãnh có pháp nhân tại Việt Nam | Tổ chức mời bạn làm việc cần có mã số thuế, con dấu, và đủ điều kiện bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |
🎯 Lưu ý quan trọng:
-
Visa LĐ1 dành cho người lao động được miễn giấy phép lao động (thường là nhà quản lý, chuyên gia).
-
Visa LĐ2 áp dụng cho người phải có giấy phép lao động.
-
Không được cấp thẻ nếu đang làm việc “chui”, không có bảo lãnh hợp lệ hoặc visa sai mục đích (DL, VR…).
2. Điều kiện xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài (Visa ĐT1 – ĐT4)
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư tại Việt Nam: Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc góp vốn hợp lệ, visa đầu tư ĐT1–ĐT3, vốn đầu tư đúng quy định, và không thuộc diện cấm cư trú. ĐT1 có thể được cấp TRC lên đến 10 năm.
Nếu bạn là nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc tham gia điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam, bạn có thể xin thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu visa từ ĐT1 đến ĐT4). Tuy nhiên, để được cấp thẻ, bạn cần đáp ứng đúng các điều kiện theo luật hiện hành.
Điều kiện pháp lý | Mô tả chi tiết |
---|---|
✅ Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc tài liệu góp vốn | Bắt buộc có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh vốn góp |
✅ Có visa đầu tư hợp lệ (ĐT1–ĐT4) | Bạn phải nhập cảnh đúng mục đích đầu tư để hợp pháp nộp hồ sơ TRC |
✅ Vốn đầu tư đúng quy định để được cấp TRC | Mức vốn quyết định loại visa và thời hạn thẻ tạm trú: từ 1–10 năm |
✅ Không thuộc diện bị cấm cư trú tại Việt Nam | Không bị xử lý hình sự, không vi phạm Luật Xuất nhập cảnh |
📌 Phân loại thẻ tạm trú cho nhà đầu tư theo mức vốn:
Loại visa | Mức vốn đầu tư | Thời hạn TRC tối đa |
---|---|---|
ĐT1 | Từ 100 tỷ VNĐ trở lên | 10 năm |
ĐT2 | Từ 50 đến dưới 100 tỷ VNĐ | 5 năm |
ĐT3 | Từ 3 đến dưới 50 tỷ VNĐ | 3 năm |
ĐT4 | Dưới 3 tỷ VNĐ (không cấp TRC) | Không cấp TRC |
🔎 Lưu ý: Nhà đầu tư thuộc diện visa ĐT4 sẽ không được cấp thẻ tạm trú, chỉ được cấp visa ngắn hạn và cần gia hạn visa định kỳ.
3. Điều kiện xin thẻ tạm trú theo diện kết hôn với công dân Việt Nam
Nếu bạn là người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, bạn có quyền xin thẻ tạm trú diện kết hôn (TRC for spouse in Vietnam) để cư trú dài hạn, không cần gia hạn visa thường xuyên. Tuy nhiên, để được cấp TRC, bạn cần đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể theo quy định của Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam.
Điều kiện pháp lý | Chi tiết áp dụng |
---|---|
✅ Kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam | Có Giấy đăng ký kết hôn được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam hoặc nước ngoài công nhận hợp lệ |
✅ Đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam | Có visa hợp lệ (thường là visa TT), và đã khai báo tạm trú tại địa phương |
✅ Có visa đúng mục đích (TT hoặc VR) | Visa nhập cảnh theo diện thăm thân hoặc kết hôn |
✅ Không vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh | Không thuộc các diện bị cấm cư trú, không trong thời gian bị xử lý hành chính, hình sự |
📌 Lưu ý khi xin thẻ tạm trú diện kết hôn:
-
Không cần giấy phép lao động hay đầu tư, miễn chứng minh tài chính nếu chỉ xin theo diện vợ/chồng.
-
Giấy kết hôn nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng tại Việt Nam.
-
Có thể xin thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 3 năm, tùy thời hạn hộ chiếu và hồ sơ.
Điều kiện xin thẻ tạm trú theo diện kết hôn tại Việt Nam gồm: có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam, cư trú hợp pháp tại địa phương, có visa TT (thăm thân) hoặc visa kết hôn hợp lệ, và không thuộc diện cấm cư trú.
4. Điều kiện xin thẻ tạm trú diện thăm thân (ký hiệu visa TT)
Nếu bạn là thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, bạn có thể được cấp thẻ tạm trú diện thăm thân (Temporary Residence Card – TRC ký hiệu TT) để sống cùng người thân trong thời gian dài. Diện này thường áp dụng cho:
-
Vợ hoặc chồng
-
Con ruột dưới 18 tuổi
-
Bố/mẹ trong một số trường hợp đặc biệt
✅ Các điều kiện cấp thẻ tạm trú thăm thân (visa TT):
Điều kiện | Yêu cầu cụ thể |
---|---|
✅ Có thân nhân là người nước ngoài có TRC | Người thân phải đang có thẻ tạm trú hợp lệ tại Việt Nam |
✅ Có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân rõ ràng | Có giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, xác nhận quan hệ gia đình |
✅ Giấy tờ từ nước ngoài phải hợp pháp hóa | Các giấy tờ như khai sinh, kết hôn do nước ngoài cấp phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng |
✅ Có visa TT hợp lệ | Người xin TRC diện thăm thân phải đã nhập cảnh bằng visa thăm thân |
✅ Cư trú hợp pháp tại địa phương | Có giấy xác nhận đăng ký tạm trú (hoặc đã khai báo tạm trú) |
✅ Không thuộc diện cấm cư trú | Không vi phạm pháp luật Việt Nam, không bị cấm xuất cảnh hoặc cư trú |
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Thời hạn thẻ tạm trú diện TT phụ thuộc vào thời hạn của hộ chiếu và thẻ tạm trú của người bảo lãnh.
-
Người bảo lãnh phải chứng minh đang cư trú hợp pháp và có năng lực thực hiện nghĩa vụ bảo lãnh.
-
Đây là diện không yêu cầu giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc hợp đồng lao động.
Điều kiện cấp thẻ tạm trú thăm thân tại Việt Nam gồm: có người thân là người nước ngoài đang có TRC hợp lệ, có giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (hợp pháp hóa nếu cấp ở nước ngoài), nhập cảnh bằng visa TT và đăng ký tạm trú tại địa phương.
5. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho chuyên gia, nhà quản lý, luật sư nước ngoài
Người nước ngoài là chuyên gia, nhà quản lý doanh nghiệp hoặc luật sư hành nghề tại Việt Nam có thể được cấp thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) để cư trú dài hạn, nếu được mời/bảo lãnh bởi tổ chức hoặc doanh nghiệp hợp pháp.
✅ Điều kiện cần đáp ứng:
Tiêu chí | Yêu cầu chi tiết |
---|---|
✅ Có thư mời/hợp đồng làm việc | Phải có thư mời, quyết định tuyển dụng, hoặc hợp đồng lao động từ doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam |
✅ Có visa phù hợp mục đích chuyên môn | Phải nhập cảnh bằng visa LĐ1, LĐ2 hoặc loại visa chuyên gia phù hợp (được ký hiệu đúng từ đầu) |
✅ Có bằng cấp, kinh nghiệm chuyên môn | Phải có văn bằng đại học trở lên và tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chuyên môn liên quan |
✅ Có hộ chiếu còn thời hạn | Hộ chiếu phải còn ít nhất 13 tháng tính từ ngày xin thẻ tạm trú |
✅ Đã đăng ký tạm trú tại nơi cư trú | Có giấy xác nhận tạm trú do công an địa phương cấp (hoặc đã khai báo tạm trú qua hệ thống) |
✅ Không thuộc diện cấm cư trú | Không có tiền án, không vi phạm quy định về xuất nhập cảnh hoặc an ninh quốc gia |
📌 Một số lưu ý chuyên sâu:
-
Nếu chuyên gia không thuộc diện phải cấp giấy phép lao động, cần có văn bản xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ theo quy định.
-
Thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào thời hạn hợp đồng lao động hoặc giấy tờ bảo lãnh – thường từ 1 đến 2 năm.
-
Đơn vị mời/bảo lãnh phải có tư cách pháp nhân hợp pháp, có mã số thuế, con dấu, và đăng ký kinh doanh hợp lệ.
Điều kiện xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam gồm: có thư mời làm việc/hợp đồng từ tổ chức hợp pháp, có visa LĐ1/LĐ2 hợp lệ, có bằng cấp và kinh nghiệm chuyên môn, hộ chiếu còn ít nhất 13 tháng và đã đăng ký tạm trú tại địa phương.
IV. Các loại giấy tờ chứng minh điều kiện xin thẻ tạm trú
Để được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, bạn cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp tương ứng với loại visa và diện bảo lãnh. Mỗi trường hợp sẽ có bộ hồ sơ pháp lý riêng cần chứng minh.
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại giấy tờ cần thiết theo từng diện xin thẻ tạm trú phổ biến:
Loại thẻ tạm trú | Giấy tờ chứng minh điều kiện cư trú |
---|---|
Thẻ tạm trú diện lao động | • Giấy phép lao động còn thời hạn (Work Permit) • Hoặc giấy xác nhận không thuộc diện cấp GPLĐ |
Thẻ tạm trú diện đầu tư | • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư • Hoặc giấy đăng ký doanh nghiệp + xác nhận góp vốn/hợp đồng góp vốn |
Thẻ tạm trú theo diện kết hôn | • Giấy đăng ký kết hôn với công dân Việt Nam • Sổ hộ khẩu (nếu có) hoặc giấy xác nhận nơi cư trú của vợ/chồng Việt Nam |
Thẻ tạm trú thăm thân (TT) | • Giấy khai sinh, giấy chứng nhận quan hệ hôn nhân hoặc tài liệu chứng minh quan hệ huyết thống • Hộ chiếu, visa, hoặc TRC của người đang bảo lãnh tại Việt Nam |
🔎 Lưu ý quan trọng:
-
Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp (như giấy khai sinh, giấy kết hôn) cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn thời hạn ít nhất 13 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ xin thẻ.
-
Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương là bắt buộc trong mọi diện.
V. Những trường hợp không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú (TRC)
Không phải mọi người nước ngoài đều được phép xin thẻ tạm trú tại Việt Nam. Nếu bạn thuộc một trong các trường hợp dưới đây, hồ sơ xin TRC của bạn sẽ bị từ chối, theo quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi 2019 và 2023).
⚠️ Bạn không thể xin thẻ tạm trú nếu:
-
Nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) hoặc visa không phù hợp với mục đích xin TRC
(ví dụ: xin TRC diện lao động nhưng nhập cảnh bằng visa du lịch) -
Hộ chiếu còn hạn dưới 13 tháng
(theo quy định, TRC chỉ được cấp khi hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 13 tháng) -
Không có tổ chức/cá nhân bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam
(trừ một số diện đặc biệt như kết hôn với công dân Việt Nam) -
Thiếu giấy tờ chứng minh mục đích cư trú rõ ràng
(ví dụ: không có giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy kết hôn…) -
Đang cư trú trái phép, bị xử lý hành chính hoặc thuộc diện tạm hoãn xuất cảnh
(như bị phạt vì quá hạn visa, không đăng ký tạm trú…)
Nếu bạn nhập cảnh bằng visa DL hoặc chưa có giấy tờ phù hợp, hãy liên hệ luật sư di trú hoặc công ty dịch vụ uy tín để được tư vấn hướng xử lý – như chuyển đổi loại visa hoặc bổ sung giấy tờ hợp lệ trước khi nộp hồ sơ TRC.
Tư vấn dịch vụ

VI. Hồ sơ cần chuẩn bị để làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài (TRC)
Để được cấp thẻ tạm trú lần đầu tại Việt Nam, người nước ngoài cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo đúng diện cư trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…). Dưới đây là danh mục giấy tờ phổ biến theo từng trường hợp.
1. Hồ sơ chung (áp dụng cho mọi trường hợp):
STT | Tên giấy tờ | Ghi chú |
---|---|---|
1 | Mẫu NA6 (do tổ chức bảo lãnh nộp) hoặc NA7 (nếu cá nhân bảo lãnh) | Kê khai đầy đủ, có chữ ký, đóng dấu nếu tổ chức |
2 | Mẫu NA8 – Đơn xin cấp thẻ tạm trú | Dành cho người nước ngoài, có ảnh 3×4 kèm theo |
3 | Hộ chiếu gốc còn thời hạn tối thiểu 13 tháng | Bản chính và bản sao y công chứng (hoặc kèm bản dịch nếu dùng tiếng nước ngoài) |
4 | Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương | Do công an phường/xã xác nhận hoặc in từ hệ thống khai báo cư trú online |
5 | Ảnh 2 chiếc (3x4cm) | Phông nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất |
2. Hồ sơ theo từng diện xin thẻ tạm trú
Diện xin thẻ | Giấy tờ bổ sung cần thiết |
---|---|
🧑💼 Người lao động (visa LĐ1, LĐ2) | ✅ Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ ✅ Giấy phép hoạt động của công ty bảo lãnh |
💼 Nhà đầu tư (visa ĐT1 – ĐT4) | ✅ Giấy chứng nhận đầu tư / xác nhận góp vốn ✅ Giấy đăng ký doanh nghiệp của công ty được đầu tư |
💍 Kết hôn với công dân Việt Nam | ✅ Giấy đăng ký kết hôn ✅ Hộ khẩu/CCCD của vợ/chồng người Việt ✅ Tờ khai nhân thân |
👨👩👧 Thăm thân (vợ/chồng/con) | ✅ Giấy khai sinh, giấy kết hôn hoặc tài liệu chứng minh quan hệ (hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần) ✅ Thẻ tạm trú của người bảo lãnh |
3. Trường hợp đặc biệt
Nếu giấy tờ được cấp từ nước ngoài, bạn cần:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự (trừ khi được miễn);
-
Dịch sang tiếng Việt có công chứng hợp lệ.
Xem thêm:
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
VII. Quy trình nộp đơn và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
✅ Thủ tục xin thẻ tạm trú tại Việt Nam gồm 4 bước chính:
Bước | Mô tả quy trình | Cơ quan xử lý |
---|---|---|
Bước 1 | Chuẩn bị hồ sơ hợp lệ theo diện cư trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…) | Doanh nghiệp/tổ chức/cá nhân bảo lãnh hoặc tự chuẩn bị |
Bước 2 | Nộp hồ sơ trực tiếp tại: – Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) – Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nơi đang cư trú |
Trong giờ hành chính, từ thứ 2 đến thứ 6 |
Bước 3 | Nhận giấy hẹn và chờ kết quả xét duyệt | Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ ngày nộp hợp lệ |
Bước 4 | Nhận thẻ tạm trú tại cơ quan tiếp nhận (thẻ có thể dán vào hộ chiếu hoặc cấp riêng dạng thẻ nhựa TRC) |
Người nộp hoặc người được ủy quyền đến nhận kết quả |
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Hồ sơ phải được ký, đóng dấu bởi tổ chức bảo lãnh (nếu là doanh nghiệp);
-
Nếu nộp hồ sơ lần đầu, nên liên hệ tư vấn trước để tránh thiếu sót giấy tờ;
-
Trong trường hợp có sai lệch hoặc bổ sung hồ sơ, thời gian xử lý có thể kéo dài.
🕐 Thời gian cấp thẻ tạm trú:
-
Thời gian xử lý thông thường: 5–7 ngày làm việc (không tính thứ Bảy, Chủ nhật, ngày lễ);
-
Nên nộp hồ sơ ít nhất 15 ngày trước khi visa hiện tại hết hạn để tránh rủi ro bị xử phạt hoặc xuất cảnh bắt buộc.
Hướng dẫn thủ tục:
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025: Điều kiện, Hồ sơ & Thủ tục mới
VIII. Những lưu ý khi thực hiện thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Dù thủ tục xin thẻ tạm trú tại Việt Nam được quy định rõ ràng trong pháp luật, nhưng trên thực tế, nhiều người nước ngoài gặp trở ngại do thiếu thông tin, sai hồ sơ hoặc hiểu nhầm quy định. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn không nên bỏ qua:
1. Thẻ tạm trú không cấp cho visa du lịch hoặc visa sai mục đích
Người nhập cảnh bằng visa DL (du lịch), EV (điện tử) hoặc visa không phù hợp với mục đích cư trú sẽ không đủ điều kiện xin thẻ tạm trú.
➡ Giải pháp: Cần chuyển đổi mục đích visa đúng quy định trước khi làm hồ sơ xin thẻ tạm trú.
2. Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 13 tháng
Thời hạn hộ chiếu quyết định thời hạn của thẻ tạm trú. Nếu còn dưới 13 tháng, hồ sơ sẽ bị từ chối.
📌 Mẹo: Hãy gia hạn hoặc làm hộ chiếu mới trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.
3. Tổ chức/cá nhân bảo lãnh phải đủ điều kiện pháp lý
Doanh nghiệp bảo lãnh phải có mã số thuế, hoạt động hợp pháp và có chức năng mời người nước ngoài làm việc. Cá nhân bảo lãnh (trong diện kết hôn, thân nhân) phải đang cư trú hợp pháp.
✅ Lưu ý: Giấy tờ của người bảo lãnh cũng phải nộp kèm hồ sơ.
4. Giấy tờ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự
Các giấy tờ như giấy kết hôn, khai sinh, xác nhận đầu tư… nếu cấp ở nước ngoài, bắt buộc phải:
-
Hợp pháp hóa lãnh sự (trừ các quốc gia miễn hợp pháp hóa),
-
Dịch công chứng sang tiếng Việt.
5. Thời hạn thẻ phụ thuộc vào loại visa và diện cư trú
Diện cư trú | Thời hạn tối đa của thẻ |
---|---|
Lao động (LĐ1, LĐ2) | 2 năm |
Đầu tư (ĐT1–ĐT4) | 1–10 năm tùy vốn góp |
Thăm thân/kết hôn (TT) | 1–3 năm |
Chuyên gia, nhà quản lý | 1–2 năm |
6. Nên nộp hồ sơ sớm – ít nhất 15 ngày trước khi visa hết hạn
Tránh để visa/quá hạn làm phát sinh rủi ro như bị xử phạt, buộc xuất cảnh hoặc bị từ chối cấp thẻ.
7. Nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp
Những người nước ngoài không rành tiếng Việt hoặc thủ tục hành chính nên cân nhắc dùng dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói để:
-
Tư vấn đúng diện cư trú
-
Soạn hồ sơ chuẩn xác, đúng quy định
-
Hạn chế rủi ro bị từ chối hoặc phải bổ sung hồ sơ nhiều lần
📌 Bạn cần tư vấn làm thẻ tạm trú hợp pháp tại Việt Nam?
Liên hệ ngay:
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC
IX. Kết luận: Cần hỗ trợ thủ tục? Hãy nhờ chuyên gia ngay từ đầu
Việc xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi bạn phải hiểu đúng quy định pháp luật, chuẩn bị đúng giấy tờ và nộp hồ sơ tại đúng cơ quan có thẩm quyền. Nhiều trường hợp bị từ chối chỉ vì thiếu một giấy tờ nhỏ, nộp sai mục đích visa hoặc không có bảo lãnh hợp lệ.
📌 Nếu bạn:
-
Là người nước ngoài chưa rành tiếng Việt hoặc pháp luật Việt Nam,
-
Chưa rõ mình đủ điều kiện xin thẻ tạm trú theo diện nào,
-
Không muốn mất thời gian đi lại nhiều lần hoặc bị từ chối hồ sơ,
👉 Hãy liên hệ với luật sư di trú hoặc chuyên viên pháp lý uy tín để được tư vấn, soạn hồ sơ đúng quy định và nộp đúng nơi. Việc này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí, mà còn đảm bảo bạn được cấp thẻ tạm trú nhanh chóng, hợp pháp và yên tâm sinh sống tại Việt Nam.
🎯 Đội ngũ tư vấn di trú chuyên sâu của Công ty Luật HCC sẵn sàng hỗ trợ bạn từ A–Z:
-
Phân tích điều kiện xin thẻ tạm trú theo từng trường hợp cụ thể
-
Soạn thảo hồ sơ đúng diện: lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân
-
Đại diện nộp và làm việc với cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Theo dõi, nhận kết quả và giao tận nơi
📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
✅ Đừng để sai sót nhỏ khiến bạn mất cơ hội cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Hãy hành động ngay hôm nay để làm thẻ tạm trú nhanh chóng, đúng luật và an toàn!