Để bảo lãnh người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp hoặc tổ chức cần thực hiện đầy đủ thủ tục mời, bảo lãnh nhập cảnh và xin visa lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Quy trình bao gồm 3 bước chính: (1) đăng ký tài khoản và xin công văn nhập cảnh, (2) chuẩn bị hồ sơ cho người nước ngoài xin visa, và (3) tiến hành các thủ tục xin giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú nếu lưu trú dài hạn. Thời gian xử lý khoảng 5–7 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ.

Nội dung chính
I. Bảo lãnh người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là gì?
Bảo lãnh người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là thủ tục pháp lý cho phép một tổ chức hoặc doanh nghiệp Việt Nam đứng ra mời và bảo lãnh để người nước ngoài được nhập cảnh, lưu trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Người bảo lãnh sẽ nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh và hỗ trợ người nước ngoài làm visa lao động, giấy phép lao động, hoặc thị thực điện tử nếu thuộc diện đủ điều kiện.
Chi tiết cần biết:
Visa lao động được cấp theo các ký hiệu LĐ1, LĐ2, DN1 hoặc DN2, tùy theo loại hình doanh nghiệp và việc có/không có giấy phép lao động.
Người bảo lãnh có thể là:
- Doanh nghiệp hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
- Văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ, đơn vị có mã số thuế hợp lệ
Người nước ngoài được bảo lãnh cần có:
- Hộ chiếu hợp lệ
- Trình độ chuyên môn phù hợp với vị trí làm việc
- Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc có tiền án tiền sự
Lưu ý quan trọng: Bảo lãnh để làm việc không giống với bảo lãnh nhập cảnh diện du lịch hay thăm thân. Ngoài việc xin visa, người bảo lãnh còn phải đảm bảo người lao động được cấp phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
II. Ai được phép bảo lãnh người nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam?
Chỉ những tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân đủ điều kiện theo quy định pháp luật Việt Nam mới được phép bảo lãnh người nước ngoài vào làm việc. Cụ thể:
✅ Các chủ thể được phép bảo lãnh:
-
Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân hợp pháp tại Việt Nam
(công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài…) -
Chi nhánh, văn phòng đại diện của công ty nước ngoài tại Việt Nam
-
Tổ chức phi chính phủ, tổ chức xã hội – nghề nghiệp, đoàn thể, hiệp hội
-
Cơ quan nhà nước, tổ chức thuộc Chính phủ, Quốc hội, Bộ, ngành
-
Công dân Việt Nam thường trú trong nước (chỉ được bảo lãnh diện thăm thân)
-
Người nước ngoài đang có thẻ thường trú hoặc thẻ tạm trú tại Việt Nam
⚠️ Lưu ý:
-
Chỉ tổ chức/doanh nghiệp mới được bảo lãnh cho người nước ngoài vào làm việc.
Cá nhân chỉ được bảo lãnh với mục đích thăm thân, không áp dụng cho mục đích lao động. -
Mỗi chủ thể bảo lãnh phải có mã số thuế, tư cách pháp nhân, và không vi phạm pháp luật.

III. Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam
Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam bao gồm: đăng ký tài khoản điện tử, nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh và hỗ trợ người nước ngoài xin visa tại cơ quan đại diện hoặc cửa khẩu. Doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam thực hiện qua hệ thống Cổng Dịch vụ công Bộ Công an hoặc nộp hồ sơ trực tiếp.
1. Đăng ký tài khoản điện tử
-
Doanh nghiệp/tổ chức cần tạo tài khoản trên Cổng Dịch vụ công của Bộ Công an tại: https://dichvucong.bocongan.gov.vn.
-
Sau khi đăng ký thành công, tổ chức có thể nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh online.
2. Chuẩn bị hồ sơ xin công văn nhập cảnh
Hồ sơ gồm:
-
Mẫu NA2: Đơn đề nghị xét duyệt nhân sự người nước ngoài nhập cảnh.
-
Mẫu NA3: Văn bản bảo lãnh của doanh nghiệp/tổ chức.
-
Giấy phép kinh doanh hoặc Quyết định thành lập (bản sao công chứng).
-
Mẫu dấu và chữ ký của người đại diện pháp luật.
-
Hộ chiếu người nước ngoài còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Ảnh thẻ 4×6 nền trắng (2 ảnh).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (nếu nhập cảnh theo diện thăm thân hoặc kết hôn).
-
Các giấy tờ khác tùy theo mục đích nhập cảnh.
⏱ Thời gian xử lý: 3–5 ngày làm việc (không tính cuối tuần, lễ Tết).
3. Nhận công văn và gửi cho người nước ngoài
Sau khi được phê duyệt, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ cấp công văn nhập cảnh dưới dạng bản mềm (PDF).
Doanh nghiệp/tổ chức gửi công văn cho người nước ngoài để:
- Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.
- Hoặc xin dán visa tại cửa khẩu sân bay quốc tế Việt Nam (visa on arrival).
Lưu ý quan trọng:
-
Có thể nộp hồ sơ online hoặc trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan thuộc Bộ Ngoại giao.
-
Các giấy tờ nước ngoài cần dịch công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự nếu không phải tiếng Việt.
-
Visa được cấp theo diện DN1, DN2, LĐ1, LĐ2 tùy theo mục đích và loại hình doanh nghiệp.
Xem thêm: Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài vào Việt Nam |2025|
IV. Hồ sơ xin visa lao động cho người nước ngoài gồm những gì?
Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam (ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2) là bộ giấy tờ cần thiết để chứng minh mục đích làm việc và đủ điều kiện nhập cảnh. Hồ sơ được chuẩn bị theo loại visa cụ thể:
1. Hồ sơ xin visa LĐ1 – Miễn giấy phép lao động
Áp dụng cho người nước ngoài không thuộc diện cấp giấy phép lao động. Cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Mẫu đơn NA2 – đơn đề nghị xét duyệt nhân sự nước ngoài nhập cảnh
-
Ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng
-
Thư mời/bảo lãnh của doanh nghiệp tại Việt Nam
-
Giấy xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (do Sở Lao động cấp)
-
Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, bằng cấp, chứng chỉ
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh
-
Giấy giới thiệu của doanh nghiệp (nếu nộp hộ)
-
Lệ phí visa lao động tùy theo thời hạn và số lần nhập cảnh
2. Hồ sơ xin visa LĐ2 – Có giấy phép lao động
Áp dụng cho người nước ngoài thuộc diện phải có Work Permit. Hồ sơ bao gồm:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Mẫu đơn NA2
-
Ảnh 4×6 cm theo quy định
-
Thư mời/bảo lãnh của doanh nghiệp
-
Giấy phép lao động (Work Permit) do Sở Lao động cấp
-
Bằng cấp/chứng chỉ chuyên môn và kinh nghiệm làm việc
-
Giấy phép kinh doanh của công ty bảo lãnh
-
Giấy giới thiệu người nộp hồ sơ (nếu không phải người đại diện pháp luật)
-
Giấy khám sức khỏe (nếu cơ quan yêu cầu)
-
Phiếu lý lịch tư pháp (trong một số trường hợp đặc biệt)
-
Lệ phí visa theo biểu phí nhà nước (từ 25 USD – 135 USD)
✅ Lưu ý:
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công, sau đó bổ sung hồ sơ giấy tại nơi tiếp nhận.
-
Không nộp thiếu giấy tờ bắt buộc – vì sẽ ảnh hưởng đến việc cấp công văn và visa.
Xem thêm: Thủ tục làm visa mới nhất theo Luật di trú 2025| Xin là đậu|
V. Xin visa ở đâu? Thủ tục nộp hồ sơ và nhận kết quả
Người nước ngoài có thể xin visa lao động Việt Nam thông qua hai hình thức chính: xin visa tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài hoặc xin visa ngay tại sân bay Việt Nam (visa on arrival). Doanh nghiệp bảo lãnh đóng vai trò chủ động trong việc nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh trước đó.
1. Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh ở đâu?
Nộp hồ sơ online:
Doanh nghiệp đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ điện tử tại Cổng Dịch vụ công Bộ Công an: https://dichvucong.bocongan.gov.vn
Nộp trực tiếp:
Có thể nộp hồ sơ giấy tại:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng)
- Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh (nếu áp dụng)
Thời gian xử lý công văn nhập cảnh: từ 3–5 ngày làm việc.
2. Sau khi có công văn nhập cảnh, người nước ngoài xin visa ở đâu?
Tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài:
Người nước ngoài mang công văn nhập cảnh, hộ chiếu và các giấy tờ cần thiết để dán visa.
Tại sân bay quốc tế Việt Nam (visa on arrival Vietnam):
Áp dụng khi người nước ngoài nhập cảnh bằng đường hàng không.
Địa điểm nhận visa gồm các sân bay lớn như:
- Nội Bài (Hà Nội)
- Tân Sơn Nhất (TP.HCM)
- Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc
3. Thời gian xét duyệt và nhận kết quả visa
-
Hồ sơ hợp lệ thường được xử lý trong 5–7 ngày làm việc.
-
Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc cần xác minh bổ sung, thời gian xét duyệt có thể kéo dài hơn.
👉 Lưu ý thực tế:
Việc nộp hồ sơ thông qua hình thức làm visa online đang ngày càng phổ biến, rút ngắn nhiều bước so với quy trình nộp giấy truyền thống. Tuy nhiên, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu để tránh việc bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.
VI. Chi phí xin visa lao động và các khoản lệ phí liên quan
Chi phí xin visa lao động Việt Nam phụ thuộc vào loại visa, thời hạn lưu trú và số lần nhập cảnh. Ngoài lệ phí cấp visa, doanh nghiệp và người lao động cũng cần chuẩn bị các khoản phí khác như công văn nhập cảnh, giấy phép lao động và dịch vụ hỗ trợ (nếu có).
1. Lệ phí cấp visa lao động (tính tại thời điểm dán visa)
Loại visa | Thời hạn | Lệ phí (USD) |
---|---|---|
Visa nhập cảnh 1 lần | 1–3 tháng | 25 USD |
Visa nhập cảnh nhiều lần | 1 tháng | 50 USD |
Visa nhiều lần | 3–6 tháng | 95 USD |
Visa nhiều lần | 6–12 tháng | 135 USD |
Lưu ý: Đây là mức phí theo quy định của Bộ Tài chính Việt Nam. Mức phí có thể thay đổi tùy chính sách từng thời điểm.
2. Phí công văn nhập cảnh
-
Phí xử lý hồ sơ xin công văn nhập cảnh: khoảng 10–20 USD (tùy dịch vụ hỗ trợ làm visa).
-
Thời gian xử lý công văn từ 3–5 ngày làm việc.
3. Phí xin giấy phép lao động (Work Permit)
-
Lệ phí nhà nước: dao động từ 400.000 – 1.000.000 VNĐ/lần cấp (tùy tỉnh thành).
-
Trường hợp xin giấy miễn giấy phép lao động (LĐ1): lệ phí thấp hơn.
4. Phí dịch vụ hỗ trợ (nếu có)
-
Nếu doanh nghiệp sử dụng dịch vụ làm visa trọn gói hoặc thuê bên tư vấn làm thủ tục:
-
Chi phí dịch vụ dao động từ 3.000.000 – 7.000.000 VNĐ/bộ hồ sơ tùy mức độ phức tạp.
-
👉 Mẹo quan trọng:
Để tiết kiệm thời gian và chi phí, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu, lựa chọn đúng loại visa (LĐ1 hoặc LĐ2), và nếu cần có thể sử dụng các dịch vụ làm visa uy tín để xử lý nhanh chóng, hạn chế sai sót trong quá trình xét duyệt.
VII. Gia hạn visa lao động và chuyển đổi sang thẻ tạm trú lao động
Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam hoàn toàn có thể gia hạn visa lao động hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú để cư trú dài hạn hơn. Việc gia hạn hay chuyển đổi cần tuân thủ các quy định pháp lý về xuất nhập cảnh và lao động.
1. Gia hạn visa lao động
Khi nào cần gia hạn:
Trước khi visa lao động hiện tại hết hạn (thường trước 5–10 ngày).
Thời hạn gia hạn:
Có thể được gia hạn tiếp tục thêm tối đa bằng thời hạn visa cũ (1, 3, 6 hoặc 12 tháng).
Hồ sơ gia hạn visa lao động bao gồm:
- Hộ chiếu gốc còn hạn
- Visa cũ sắp hết hạn
- Mẫu đơn xin gia hạn (NA5)
- Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động còn hiệu lực
- Thư bảo lãnh của doanh nghiệp
- Tờ khai tạm trú, giấy xác nhận nơi cư trú hợp pháp
- Ảnh thẻ mới 4×6 cm
- Lệ phí gia hạn visa theo quy định
Xem thêm: Visa lao động có thời hạn bao lâu– Có được gia hạn không |2025|
2. Chuyển đổi sang thẻ tạm trú lao động
Thẻ tạm trú lao động là gì:
Là loại thẻ cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam với mục đích lao động, thời hạn từ 1–2 năm, có thể lên đến 3 năm trong một số trường hợp.
Điều kiện chuyển đổi:
- Đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam
- Có giấy phép lao động hợp lệ còn thời hạn tối thiểu 12 tháng
- Có doanh nghiệp bảo lãnh rõ ràng, hợp pháp
Hồ sơ xin thẻ tạm trú lao động gồm:
- Hộ chiếu còn hiệu lực
- Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động
- Mẫu đơn NA6 (do doanh nghiệp bảo lãnh ký)
- Tờ khai NA8 (đơn xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài)
- Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh
- Hợp đồng lao động
- Tờ khai tạm trú hoặc giấy xác nhận đăng ký tạm trú
- Ảnh thẻ 2 chiếc (2cm x 3cm hoặc 3.5 x 4.5cm theo quy định)
- Lệ phí thẻ tạm trú: khoảng 145 USD (theo thời hạn thẻ)
👉 Lưu ý quan trọng:
-
Sau khi gia hạn hoặc chuyển đổi, người nước ngoài có thể tiếp tục làm việc ổn định tại Việt Nam mà không cần xuất cảnh.
-
Thẻ tạm trú giúp người lao động thuận tiện hơn trong sinh sống, đi lại và các thủ tục pháp lý khác tại Việt Nam.
VIII. Những lưu ý quan trọng khi bảo lãnh người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
Khi bảo lãnh người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động cần tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật để tránh rủi ro bị từ chối visa, xử phạt hành chính hoặc bị cấm nhập cảnh. Dưới đây là những lưu ý quan trọng:
1. Đảm bảo hồ sơ đầy đủ và chính xác ngay từ đầu
-
Tất cả giấy tờ cần chính xác, đồng bộ giữa thông tin người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
-
Hồ sơ dịch thuật từ nước ngoài cần được hợp pháp hóa lãnh sự và công chứng dịch thuật hợp lệ.
-
Không thiếu các giấy tờ bắt buộc như: giấy phép kinh doanh, hợp đồng lao động, giấy phép lao động.
2. Khai báo đúng mục đích nhập cảnh
-
Nếu bảo lãnh vào làm việc, phải xin visa diện lao động (LĐ1, LĐ2).
-
Không được sử dụng visa du lịch, visa thăm thân để làm việc, tránh rơi vào tình trạng visa sai mục đích — dễ bị xử phạt, trục xuất.
3. Thời gian chuẩn bị hồ sơ nên chủ động
-
Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh, xin giấy phép lao động trước tối thiểu 15–30 ngày để đảm bảo đủ thời gian xét duyệt.
-
Không nộp hồ sơ cận ngày nhập cảnh gây áp lực cho doanh nghiệp và phát sinh chi phí xử lý nhanh.
4. Tuân thủ quy định về giấy phép lao động
-
Người nước ngoài bắt buộc phải có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động hợp lệ trước khi được cấp visa lao động.
5. Thường xuyên cập nhật quy định mới
-
Luật xuất nhập cảnh và lao động Việt Nam thường xuyên có những cập nhật hàng năm.
-
Doanh nghiệp nên cập nhật quy định mới về visa cho người nước ngoài, đảm bảo luôn tuân thủ đúng quy trình.
6. Không sử dụng hình thức visa run
-
Visa run (ra – vào lại liên tục để kéo dài thời gian cư trú) là hành vi bị hạn chế, có thể dẫn đến bị cấm nhập cảnh trong tương lai.
Để đảm bảo quá trình bảo lãnh và xin visa lao động diễn ra nhanh chóng, an toàn, doanh nghiệp nên tìm hiểu kỹ các quy định pháp luật hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn visa lao động uy tín, chuyên nghiệp để được hỗ trợ toàn bộ quy trình.
IX. Dịch vụ hỗ trợ làm visa lao động uy tín tại Việt Nam
Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam khá phức tạp, đòi hỏi doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, hiểu rõ quy định pháp luật và tuân thủ quy trình chặt chẽ. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp lựa chọn sử dụng dịch vụ làm visa lao động trọn gói để tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro.
1. Các hạng mục dịch vụ hỗ trợ phổ biến:
Tư vấn pháp lý đầy đủ từ A-Z về:
- Điều kiện bảo lãnh, lựa chọn loại visa phù hợp (LĐ1, LĐ2, DN1, DN2)
- Hồ sơ xin giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép
- Quy trình nộp công văn nhập cảnh
- Gia hạn visa, chuyển đổi thẻ tạm trú
Soạn thảo, kiểm tra hồ sơ hoàn chỉnh:
-
-
Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, hợp lệ ngay từ lần nộp đầu tiên
-
Hỗ trợ hợp pháp hóa lãnh sự và công chứng dịch thuật
-
Đại diện nộp hồ sơ và theo dõi tiến trình:
- Thay mặt khách hàng làm việc trực tiếp với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và Sở Lao động
- Cập nhật trạng thái hồ sơ liên tục
Xử lý hồ sơ khẩn, hồ sơ phức tạp:
- Xin công văn nhập cảnh nhanh
- Dịch vụ làm visa khẩn chỉ từ 1–3 ngày làm việc
2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ visa lao động uy tín:
-
Tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót hồ sơ
-
Tránh nguy cơ bị từ chối visa do sai mục đích hoặc thiếu giấy tờ
-
Được đội ngũ luật sư, chuyên gia giàu kinh nghiệm tư vấn và đồng hành toàn bộ quy trình
-
Cam kết bảo mật thông tin và thực hiện đúng quy định pháp luật
3. Liên hệ tư vấn dịch vụ làm visa lao động
Nếu doanh nghiệp của bạn đang cần hỗ trợ trọn gói về visa lao động cho người nước ngoài, hãy liên hệ ngay:
Công ty Luật HCC – Dịch vụ xin visa lao động chuyên nghiệp:
- Hotline: 0906271359
- Email: congtyluat.hcc@gmail.com
- Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn