Bạn là người nước ngoài đang sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc kết hôn tại Việt Nam và muốn làm thẻ tạm trú lần đầu? Đây là loại giấy tờ quan trọng cho phép bạn cư trú dài hạn hợp pháp mà không cần gia hạn visa liên tục.
Tại các tỉnh/thành ngoài Hà Nội và TP.HCM, Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh là nơi tiếp nhận hồ sơ làm thẻ tạm trú lần đầu. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục làm thẻ tạm trú lần đầu tại Công an cấp tỉnh: Điều kiện, hồ sơ, thủ tục và thời gian xử lý theo quy định pháp luật Việt Nam năm 2025 – giúp bạn dễ dàng chuẩn bị và nộp hồ sơ thành công ngay từ lần đầu.

Nội dung chính
I. Cơ quan có thẩm quyền cấp thẻ tạm trú lần đầu tại địa phương
Theo quy định pháp luật Việt Nam, người nước ngoài cư trú tại các tỉnh/thành ngoài Hà Nội và TP.HCM sẽ làm thủ tục xin thẻ tạm trú lần đầu tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh – nơi người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp.
Cụ thể:
-
Nếu bạn đang làm việc, đầu tư, kết hôn hoặc thăm thân tại một tỉnh (ví dụ: Đà Nẵng, Bình Dương, Cần Thơ…), bạn cần liên hệ với Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh thuộc Công an tỉnh/thành phố tương ứng.
-
Cơ quan này là nơi tiếp nhận hồ sơ, kiểm tra giấy tờ và cấp thẻ tạm trú lần đầu cho người nước ngoài theo đúng thẩm quyền được giao.
Cơ sở pháp lý:
-
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (sửa đổi bổ sung 2019).
-
Thông tư 57/2020/TT-BCA hướng dẫn thi hành Luật.
Lưu ý:
-
Trường hợp bạn cư trú tại Hà Nội hoặc TP.HCM, hồ sơ cần nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an, không nộp tại Công an thành phố.
-
Cần đăng ký tạm trú đầy đủ tại địa phương trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.
II. Trường hợp được nộp hồ sơ làm thẻ tạm trú lần đầu tại Công an cấp tỉnh
Người nước ngoài không cư trú tại Hà Nội hoặc TP.HCM và đang tạm trú hợp pháp tại các tỉnh/thành phố trực thuộc Trung ương khác sẽ thực hiện thủ tục làm thẻ tạm trú lần đầu tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nơi mình đang lưu trú.
Các trường hợp được nộp hồ sơ tại Công an tỉnh gồm:
Trường hợp | Điều kiện pháp lý cần có |
---|---|
Người nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp/chi nhánh ở tỉnh | Có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động, được doanh nghiệp tại địa phương bảo lãnh |
Nhà đầu tư nước ngoài đăng ký đầu tư tại tỉnh/thành phố đó | Có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký tạm trú tại địa phương |
Người kết hôn với công dân Việt Nam tại tỉnh | Có Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp, đăng ký tạm trú và người vợ/chồng là công dân Việt Nam sinh sống tại địa phương |
Thân nhân đi theo (vợ/chồng/con) của người đang có thẻ tạm trú | Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ và đang tạm trú hợp pháp tại địa phương |
Người nước ngoài lưu trú dài hạn hợp pháp tại tỉnh với lý do nhân đạo, ngoại giao, chuyên gia… | Có thư mời hoặc quyết định tiếp nhận từ cơ quan/tổ chức tại địa phương |
Điều kiện chung:
-
Đã nhập cảnh đúng mục đích (ví dụ: LĐ1, ĐT1, TT…).
-
Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú rõ ràng.
-
Đã đăng ký tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú.

III. Hồ sơ cần chuẩn bị làm thẻ tạm trú lần đầu
Để xin thẻ tạm trú lần đầu cho người nước ngoài tại Công an cấp tỉnh, bạn cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ hợp lệ theo quy định pháp luật Việt Nam. Tùy theo mục đích cư trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…), hồ sơ sẽ có sự khác nhau. Dưới đây là danh sách hồ sơ chuẩn cho từng diện:
1. Hồ sơ chung (áp dụng cho mọi diện visa nhập cảnh)
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8) – có dán ảnh 2x3cm, do người nước ngoài ký tên
-
Công văn đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6) – do tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh ký tên đóng dấu
-
Bản gốc hộ chiếu + bản sao công chứng các trang có thông tin và visa
-
02 ảnh màu 2x3cm (nền trắng, chụp không quá 6 tháng)
-
Giấy xác nhận đăng ký tạm trú tại địa phương (do công an xã/phường cấp)
2. Hồ sơ theo từng diện cư trú
Diện cư trú | Giấy tờ bổ sung bắt buộc |
---|---|
Lao động (LĐ1, LĐ2) | Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực |
Nhà đầu tư (ĐT1–ĐT4) | Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc Giấy chứng nhận góp vốn |
Kết hôn với công dân Việt Nam | Giấy đăng ký kết hôn + bản sao CMND/CCCD của vợ/chồng người Việt |
Thăm thân (vợ/chồng/con của người có TRC) | Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh) + bản sao TRC của người bảo lãnh |
Chuyên gia, luật sư, nhà quản lý | Quyết định tiếp nhận, hợp đồng làm việc hoặc thư mời từ tổ chức tại Việt Nam |
Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ:
-
Tất cả giấy tờ tiếng nước ngoài phải dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
-
Giấy tờ từ nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp được miễn)
-
Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh cần có giấy đăng ký kinh doanh còn hiệu lực
Bài viết cần tham khảo: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|

IV. Quy trình nộp hồ sơ và nhận thẻ tạm trú tại Công an tỉnh
Người nước ngoài làm thẻ tạm trú lần đầu tại tỉnh/thành phố (ngoài Hà Nội, TP.HCM) cần tuân thủ đúng quy trình do Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an cấp tỉnh hướng dẫn. Dưới đây là các bước cụ thể:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Chuẩn bị đủ bộ hồ sơ theo diện cư trú (lao động, đầu tư, kết hôn, thân nhân…)
-
Kiểm tra tính hợp lệ: chữ ký, dấu mộc, dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa (nếu cần)
-
Hồ sơ có thể do doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh nộp thay, hoặc cá nhân tự nộp nếu thuộc diện kết hôn/thăm thân
Bước 2: Nộp hồ sơ tại đúng cơ quan có thẩm quyền
-
Địa điểm nộp:
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đăng ký tạm trú -
Thời gian tiếp nhận hồ sơ:
Từ thứ Hai đến thứ Sáu (trừ ngày lễ, Tết)
Sáng: 7h30 – 11h30 | Chiều: 13h30 – 16h30 -
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua người đại diện hợp pháp (có giấy ủy quyền)
Bước 3: Nhận giấy hẹn và theo dõi tiến độ
-
Sau khi tiếp nhận, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp giấy biên nhận hồ sơ và thông báo ngày hẹn trả kết quả
-
Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc chưa hợp lệ, cán bộ xử lý sẽ hướng dẫn bổ sung
Bước 4: Nhận kết quả và dán thẻ vào hộ chiếu
-
Thời gian xử lý thông thường: 5 – 7 ngày làm việc
-
Kết quả:
• Cấp thẻ tạm trú dạng rời hoặc
• Dán thẻ vào hộ chiếu (trong trang thị thực) -
Khi nhận kết quả, cần mang theo:
• Biên nhận gốc
• Giấy giới thiệu (nếu nộp qua doanh nghiệp)
• Hộ chiếu bản gốc
V. Lệ phí và thời gian xử lý thẻ tạm trú lần đầu tại địa phương
Khi làm thẻ tạm trú lần đầu cho người nước ngoài tại Công an cấp tỉnh, người nộp hồ sơ cần lưu ý các khoản phí và thời gian xử lý theo đúng quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính.
1. Mức lệ phí cấp thẻ tạm trú lần đầu
Loại thẻ tạm trú | Thời hạn thẻ | Lệ phí theo quy định (VNĐ) |
---|---|---|
Thẻ có thời hạn ≤ 1 năm | 1 năm trở xuống | 145 USD |
Thẻ có thời hạn > 1 đến 2 năm | Từ trên 1 đến 2 năm | 155 USD |
Thẻ có thời hạn > 2 đến 5 năm | Từ trên 2 đến 5 năm | 165 USD |
Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi theo từng địa phương hoặc nếu có cập nhật từ cơ quan có thẩm quyền.
2. Thời gian xử lý hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
-
Thông thường:
Từ 05 đến 07 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh -
Một số trường hợp cần xác minh thêm:
Có thể kéo dài hơn nếu:-
Hồ sơ cần bổ sung
-
Có yếu tố nước ngoài phức tạp (thân nhân, đầu tư chưa rõ ràng…)
-
Hộ chiếu/giấy tờ có yếu tố cần kiểm tra pháp lý
-
-
Giao nhận kết quả:
Người nhận thẻ cần mang theo giấy biên nhận và hộ chiếu gốc đến đúng thời gian hẹn để được cấp thẻ tạm trú.
VI. Lưu ý quan trọng khi làm thẻ tạm trú lần đầu tại địa phương
Khi thực hiện thủ tục làm thẻ tạm trú lần đầu tại Công an cấp tỉnh, người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần lưu ý các điểm quan trọng sau để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý:
1. Nhập cảnh đúng mục đích
Visa nhập cảnh phải phù hợp với mục đích xin thẻ tạm trú:
- Visa lao động: LĐ1, LĐ2: để xin thẻ tạm trú lao động
- Visa thăm thân: để xin thẻ tạm trú thăm thân
- Visa đầu tư: ĐT1–ĐT4: để xin thẻ tạm trú đầu tư
Trường hợp sử dụng visa du lịch (DL) không được làm thẻ tạm trú trực tiếp, trừ khi đã chuyển đổi mục đích theo quy định pháp luật.
2. Hộ chiếu phải còn hạn
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng tính từ ngày nộp hồ sơ.
-
Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, nên gia hạn hộ chiếu trước khi làm thẻ tạm trú.
3. Giấy tờ bảo lãnh phải chính xác và hợp lệ
-
Người bảo lãnh (doanh nghiệp, tổ chức, người thân) phải có đủ tư cách pháp nhân.
-
Các giấy tờ như: giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh,… phải còn hiệu lực và hợp lệ.
4. Đăng ký tạm trú địa phương
-
Trước khi nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú, người nước ngoài phải đăng ký tạm trú tại Công an xã/phường nơi đang cư trú.
-
Nên xin Giấy xác nhận tạm trú để nộp kèm hồ sơ.
5. Cẩn thận với thời gian visa sắp hết hạn
-
Nên nộp hồ sơ trước ít nhất 7 ngày so với ngày visa hết hạn.
-
Nếu quá hạn visa, có thể bị phạt hành chính và không được cấp thẻ.
6. Trường hợp đặc biệt cần luật sư hỗ trợ
-
Hồ sơ bị thiếu, đã từng bị từ chối visa hoặc có yếu tố pháp lý phức tạp (kết hôn chưa hợp pháp hóa, đầu tư không đủ vốn…).
-
Đang ở trong quá trình xin chuyển đổi mục đích visa hoặc có khiếu nại đang chờ xử lý.
VII. Có nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú lần đầu? Lợi ích và khi nào nên dùng?
Làm thẻ tạm trú lần đầu tại Việt Nam có thể là một quá trình phức tạp với nhiều giấy tờ, quy trình và yêu cầu pháp lý. Đặc biệt với người nước ngoài chưa quen hệ thống hành chính, không rành tiếng Việt hoặc visa sắp hết hạn, việc sai sót hồ sơ rất dễ dẫn đến bị từ chối cấp thẻ tạm trú hoặc xử phạt.
Vì vậy, sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú lần đầu là lựa chọn thông minh và an toàn, đặc biệt trong các tình huống sau:
1. Khi nào nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú?
-
Bạn không am hiểu luật cư trú Việt Nam, không biết bắt đầu từ đâu.
-
Bạn không thông thạo tiếng Việt, khó giao tiếp hoặc dịch thuật giấy tờ.
-
Visa của bạn sắp hết hạn hoặc bạn đang cần cấp tốc thẻ để tiếp tục làm việc/học tập.
-
Hồ sơ của bạn thuộc trường hợp đặc biệt, thiếu giấy tờ, kết hôn chưa hợp pháp hóa, chưa có giấy phép lao động…
-
Bạn muốn được tư vấn đúng loại thẻ tạm trú, đúng mục đích, đúng thời hạn để không bị nhầm lẫn giữa thăm thân – lao động – đầu tư – kết hôn.
2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú uy tín
Lợi ích chính | Mô tả |
---|---|
Tư vấn chính xác theo luật | Được chuyên viên hoặc luật sư di trú phân tích diện thẻ phù hợp. |
Soạn hồ sơ đầy đủ – đúng chuẩn | Hạn chế tối đa sai sót khi nộp hồ sơ lần đầu. |
Hỗ trợ giao tiếp với cơ quan công an | Dịch thuật, khai mẫu, điền đơn NA6 – NA8, nộp và nhận thẻ thay. |
Tiết kiệm thời gian, chi phí | Không phải tự đi lại nhiều lần hay sửa hồ sơ bị trả về. |
Tăng tỷ lệ được cấp thẻ ngay từ lần đầu | Hạn chế rủi ro, được cập nhật sớm nếu có phát sinh. |
3. Dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Công ty Luật HCC
Nếu bạn cần hỗ trợ uy tín và chuyên nghiệp, Công ty Luật HCC là đơn vị đã có kinh nghiệm xử lý hàng ngàn hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên toàn quốc – đặc biệt tại các tỉnh, thành như: Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hải Phòng, Bình Dương, Đồng Nai, Bắc Ninh…
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí:
-
Hotline: 0906 271 359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài uy tín:
Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
VIII. Câu hỏi thường gặp (FAQ) khi làm thẻ tạm trú lần đầu cho người nước ngoài tại Công an tỉnh
1. Làm thẻ tạm trú lần đầu ở tỉnh có khác gì so với ở Hà Nội, TP.HCM?
Có. Ở Hà Nội và TP.HCM, hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (A18 – Bộ Công an). Trong khi đó, tại các tỉnh/thành khác, hồ sơ nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an cấp tỉnh. Về quy trình và yêu cầu hồ sơ thì tương tự, nhưng mỗi địa phương có thể yêu cầu thêm giấy tờ bổ sung, ví dụ xác nhận tạm trú bản gốc, đơn bảo lãnh riêng.
2. Có thể làm thẻ tạm trú nếu đang dùng visa du lịch không?
Không. Theo quy định hiện hành, visa du lịch (ký hiệu DL) không được chuyển đổi trực tiếp sang thẻ tạm trú tại Việt Nam. Nếu muốn xin thẻ tạm trú, bạn cần xuất cảnh – nhập cảnh lại bằng loại visa phù hợp như visa lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), thăm thân (TT) hoặc kết hôn (VR, TT).
3. Tôi kết hôn với người Việt Nam, có cần giấy phép lao động để xin thẻ không?
Không cần. Nếu bạn kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam và có giấy đăng ký kết hôn, bạn có thể xin thẻ tạm trú diện thăm thân/kết hôn (ký hiệu TT) mà không cần giấy phép lao động.
4. Thời gian làm thẻ tạm trú lần đầu tại Công an tỉnh là bao lâu?
Thông thường khoảng 5–7 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ hợp lệ. Một số tỉnh xử lý nhanh hơn nếu bạn nộp sớm hoặc đã chuẩn bị đủ giấy tờ chính xác ngay từ đầu.
5. Thẻ tạm trú được cấp có giá trị bao lâu?
Tùy vào mục đích và loại thẻ:
-
LĐ1, LĐ2 (lao động): tối đa 2 năm
-
TT (thăm thân/kết hôn): tối đa 3 năm
-
ĐT1 (đầu tư lớn): tối đa 10 năm
Thời hạn này không vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu và giấy tờ bảo lãnh.
6. Tôi bị mất thẻ tạm trú thì phải làm sao?
Bạn cần:
-
Khai báo mất với Công an nơi cư trú.
-
Xin xác nhận mất thẻ.
-
Nộp hồ sơ xin cấp lại thẻ tạm trú kèm các giấy tờ theo diện cư trú cũ.
Thời gian xử lý cấp lại từ 5–7 ngày làm việc, phí tương đương cấp mới.
7. Có thể tự làm hồ sơ hay nên thuê dịch vụ?
Bạn có thể tự làm nếu rành tiếng Việt, hiểu quy trình, có thời gian đi lại. Tuy nhiên, nếu bạn không nắm rõ thủ tục, thiếu giấy tờ hoặc muốn xử lý nhanh, nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói để tăng khả năng được cấp ngay lần đầu.