Bạn đang phân vân giữa visa lao động và giấy phép lao động khi chuẩn bị hồ sơ cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai loại giấy tờ, hiểu được mục đích, chức năng và quy trình pháp lý liên quan đến mỗi loại. Qua đó, doanh nghiệp và người lao động có thể lựa chọn đúng loại visa hoặc giấy phép phù hợp, tránh các sai sót pháp lý và xử phạt hành chính.
Chúng tôi cung cấp bảng so sánh chi tiết, phân tích tình huống thực tế, điều kiện xin cấp, thời hạn và thủ tục đầy đủ. Bài viết được tư vấn bởi luật sư, đảm bảo chính xác theo quy định mới nhất năm 2025.
Nội dung chính
I. Visa lao động và Giấy phép lao động là gì?
Khi tuyển dụng người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ hai khái niệm pháp lý quan trọng: visa lao động và giấy phép lao động (work permit). Đây là hai loại giấy tờ bắt buộc và không thể thay thế nhau, được quy định bởi hai hệ thống pháp luật khác nhau: luật về xuất nhập cảnh và luật lao động.
1. Visa lao động là gì?
Visa lao động (ký hiệu LĐ1, LĐ2) là thị thực do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam để làm việc. Đây là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài được cư trú hợp pháp và thực hiện các thủ tục tiếp theo như xin thẻ tạm trú lao động.
Có hai loại visa lao động:
-
LĐ1: Dành cho người lao động thuộc diện được miễn giấy phép lao động.
-
LĐ2: Dành cho người lao động phải có giấy phép lao động trước khi xin visa.
Căn cứ pháp lý: Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi năm 2019), Điều 8 – Ký hiệu visa.
2. Giấy phép lao động là gì?
Giấy phép lao động là văn bản pháp lý do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội cấp, cho phép người nước ngoài được làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là điều kiện bắt buộc để được cấp visa LĐ2 và xin thẻ tạm trú dài hạn.
Giấy phép lao động thường được cấp trong các trường hợp:
-
Người nước ngoài làm việc dài hạn tại doanh nghiệp, tổ chức.
-
Người nước ngoài giữ vị trí chuyên gia, giám đốc, quản lý hoặc lao động kỹ thuật.
Căn cứ pháp lý: Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), Điều 9 – Điều kiện cấp giấy phép lao động.
Tóm lại
Loại giấy tờ | Chức năng chính | Cơ quan cấp | Điều kiện đi kèm |
---|---|---|---|
Visa lao động | Nhập cảnh và cư trú hợp pháp | Cục Quản lý xuất nhập cảnh / Đại sứ quán | Phải có hoặc được miễn giấy phép lao động |
Giấy phép lao động | Làm việc hợp pháp tại Việt Nam | Sở/Bộ LĐTBXH | Đủ điều kiện về trình độ, hợp đồng, sức khỏe, lý lịch |
II. Căn cứ pháp lý điều chỉnh visa lao động và giấy phép lao động
Để đảm bảo tuân thủ pháp luật khi đưa người nước ngoài vào làm việc tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động cần nắm rõ hệ thống căn cứ pháp lý điều chỉnh hai loại giấy tờ bắt buộc: visa lao động (thị thực LĐ1, LĐ2) và giấy phép lao động (work permit). Mỗi loại được điều chỉnh bởi khung pháp lý riêng biệt, tương ứng với mục đích quản lý nhập cảnh và lao động.
1. Căn cứ pháp lý điều chỉnh visa lao động
Visa lao động là một loại thị thực nhập cảnh có mục đích làm việc, được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật thuộc lĩnh vực xuất nhập cảnh:
-
Luật số 47/2014/QH13 ngày 16/6/2014 về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14.
-
Nghị định số 144/2021/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật nhập cảnh, xuất cảnh.
-
Thông tư 31/2015/TT-BCA quy định biểu mẫu, trình tự thủ tục cấp visa lao động, công văn nhập cảnh và thẻ tạm trú.
Điều 8, Luật 47/2014/QH13 (sửa đổi 2019): Quy định ký hiệu visa, trong đó “LĐ1” dành cho người được miễn giấy phép lao động, “LĐ2” dành cho người phải có giấy phép lao động.
2. Căn cứ pháp lý điều chỉnh giấy phép lao động
Giấy phép lao động là thủ tục thuộc lĩnh vực quan hệ lao động, được điều chỉnh bởi hệ thống văn bản pháp luật lao động:
-
Bộ luật Lao động 2019 (Luật số 45/2019/QH14), đặc biệt là Điều 151 – 157 quy định về sử dụng lao động là người nước ngoài.
-
Nghị định 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020 quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
-
Nghị định 70/2023/NĐ-CP (hiệu lực từ 18/9/2023) – sửa đổi, bổ sung Nghị định 152, quy định chi tiết hơn về:
-
Điều kiện miễn giấy phép lao động
-
Quy trình cấp lại, thu hồi, gia hạn giấy phép lao động
-
Mẫu biểu và thủ tục mới áp dụng năm 2025
-
Điều 9, Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP): Quy định rõ các điều kiện để được cấp giấy phép lao động, như: trình độ, kinh nghiệm, hồ sơ hợp lệ, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh.
Tổng hợp hệ thống văn bản pháp luật chính
Loại giấy tờ | Văn bản điều chỉnh chính | Ghi chú |
---|---|---|
Visa lao động | – Luật 47/2014/QH13 (sửa đổi 2019)
– Thông tư 31/2015/TT-BCA – Nghị định 144/2021/NĐ-CP |
Điều chỉnh mục tiêu nhập cảnh và ký hiệu visa |
Giấy phép lao động | – Bộ luật Lao động 2019
– Nghị định 152/2020/NĐ-CP – Nghị định 70/2023/NĐ-CP |
Điều chỉnh điều kiện làm việc và quy trình xin cấp work permit |
![Hướng dẫn phân biệt Visa lao động và Giấy phép lao động & chọn đúng loại [2025] 1 So sánh Visa lao động và Giấy phép lao động](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/So-sanh-Visa-lao-dong-va-Giay-phep-lao-dong.jpg)
III. Bảng so sánh chi tiết: Visa lao động và Giấy phép lao động
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) và Giấy phép lao động (Work Permit) là hai thủ tục bắt buộc và hoàn toàn khác nhau, nhưng lại thường bị nhầm lẫn khi thực hiện thủ tục cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Để hỗ trợ doanh nghiệp và người lao động hiểu rõ chức năng, thời điểm áp dụng và yêu cầu pháp lý của từng loại, dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
1. Bảng so sánh: Visa lao động vs. Giấy phép lao động
Tiêu chí | Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | Giấy phép lao động (Work Permit) |
---|---|---|
Bản chất | Thị thực nhập cảnh cho người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích làm việc | Văn bản cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam |
Cơ quan cấp | Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài | Sở hoặc Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội |
Căn cứ pháp lý chính | Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi 2019) Thông tư 31/2015/TT-BCA |
Bộ luật Lao động 2019 Nghị định 152/2020/NĐ-CP Nghị định 70/2023/NĐ-CP |
Chức năng | Cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú hợp pháp tại Việt Nam | Cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam |
Thời hạn tối đa | 2 năm | 2 năm |
Tình trạng bắt buộc | Phải có để nhập cảnh đúng mục đích lao động | Bắt buộc nếu không thuộc diện được miễn theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP |
Loại visa liên quan | LĐ1: miễn giấy phép lao động LĐ2: phải có giấy phép lao động |
Không có phân loại – là điều kiện để xin visa LĐ2 |
Yêu cầu kèm theo | Xin visa LĐ2 bắt buộc phải có giấy phép lao động | Cần hợp đồng lao động, trình độ, lý lịch tư pháp, khám sức khỏe, kinh nghiệm |
Thủ tục thực hiện | Doanh nghiệp bảo lãnh xin công văn nhập cảnh, người nước ngoài dán visa tại cửa khẩu hoặc đại sứ quán | Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động tại Sở/Bộ LĐTBXH |
Trường hợp được miễn | Không được miễn (trừ khi thuộc diện LĐ1) | Có – 13 trường hợp miễn theo quy định tại Điều 7 Nghị định 152 |
Hệ quả khi không có | Nhập cảnh sai mục đích, có thể bị trục xuất, từ chối cấp thẻ tạm trú | Làm việc trái phép, bị xử phạt từ 15 – 75 triệu đồng, trục xuất người lao động |
2. Ví dụ minh họa
-
Visa LĐ2: Một chuyên gia Nhật Bản được một công ty Việt Nam mời làm việc. Công ty phải xin giấy phép lao động trước, sau đó nộp hồ sơ xin visa LĐ2 để người này nhập cảnh hợp pháp.
-
Visa LĐ1: Một nhà đầu tư đồng thời là thành viên HĐQT của công ty được miễn giấy phép lao động. Công ty có thể xin visa LĐ1 mà không cần xin Work Permit.
3. Tóm tắt tư vấn
-
Visa lao động là bước nhập cảnh đúng mục đích.
-
Giấy phép lao động là điều kiện để làm việc hợp pháp.
-
Hai loại giấy tờ này không thay thế được cho nhau mà phải thực hiện song song trong đa số trường hợp.
IV. Các trường hợp được miễn giấy phép lao động (và chỉ cần visa LĐ1)
Không phải tất cả người nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều bắt buộc phải xin giấy phép lao động. Pháp luật Việt Nam quy định cụ thể các trường hợp được miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn cần xin visa lao động loại LĐ1 để nhập cảnh đúng mục đích.
Việc xác định đúng đối tượng được miễn sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động rút gọn thủ tục hành chính, giảm chi phí và tránh các rủi ro pháp lý.
1. Căn cứ pháp lý về miễn giấy phép lao động
Danh mục miễn giấy phép lao động được quy định chi tiết tại:
-
Điều 7, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP
-
Hướng dẫn bởi công văn của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, Cục Việc làm
Doanh nghiệp cần lưu ý: Dù thuộc diện miễn giấy phép lao động, người lao động nước ngoài vẫn phải thực hiện thủ tục xác nhận miễn tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, và sử dụng kết quả xác nhận này để xin visa LĐ1.
2. Danh sách 13 trường hợp được miễn giấy phép lao động
Dưới đây là các trường hợp cụ thể được miễn giấy phép lao động theo quy định mới nhất:
-
Là thành viên góp vốn hoặc là chủ sở hữu công ty TNHH, thành viên HĐQT công ty cổ phần tại Việt Nam
-
Là trưởng văn phòng đại diện, dự án của tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam
-
Vào Việt Nam làm việc dưới 3 tháng để xử lý sự cố kỹ thuật, công nghệ, tình huống phức tạp ảnh hưởng sản xuất
-
Vào Việt Nam làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong năm
-
Là luật sư nước ngoài đã được cấp phép hành nghề tại Việt Nam
-
Là học sinh, sinh viên thực tập, học tập theo thỏa thuận
-
Là thân nhân thành viên cơ quan đại diện nước ngoài được làm việc tại Việt Nam
-
Là người có thẻ tạm trú LĐ1 đang làm việc trong khu kinh tế, khu công nghiệp theo điều ước quốc tế
-
Được cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cử vào làm việc trong cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội
-
Là chuyên gia, nhà quản lý, lao động kỹ thuật vào làm việc theo hình thức di chuyển nội bộ doanh nghiệp
-
Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam
-
Vào làm việc tại các khu công nghệ cao, khu kinh tế đặc biệt theo quyết định của Thủ tướng
-
Các trường hợp khác theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên
3. Lưu ý về xác nhận miễn giấy phép lao động
Dù được miễn, người lao động vẫn phải làm thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép lao động, theo Điều 8 Nghị định 152/2020/NĐ-CP. Thời hạn xác nhận tối đa là 2 năm.
Hồ sơ xác nhận miễn gồm:
-
Văn bản đề nghị xác nhận miễn
-
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn
-
Hộ chiếu, ảnh, các giấy tờ liên quan đến doanh nghiệp
Sau khi có văn bản xác nhận, doanh nghiệp có thể dùng để:
-
Xin thẻ tạm trú lao động có ký hiệu LĐ1
-
Chứng minh với cơ quan chức năng khi kiểm tra
4. Hậu quả nếu không xin xác nhận miễn
Nhiều doanh nghiệp hiểu sai rằng miễn giấy phép thì không cần làm gì thêm. Trên thực tế, nếu không có văn bản xác nhận miễn hợp lệ, người lao động sẽ bị xem là làm việc không có giấy phép và bị xử lý hành chính theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, với mức phạt lên đến 75 triệu đồng và trục xuất người lao động.
V. Thủ tục xin visa lao động và giấy phép lao động
Để người nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp và người lao động cần thực hiện hai quy trình pháp lý riêng biệt nhưng có liên quan chặt chẽ: thủ tục xin giấy phép lao động (nếu không thuộc diện miễn) và thủ tục xin visa lao động (LĐ1 hoặc LĐ2).
Dưới đây là hướng dẫn từng bước cụ thể cho cả hai thủ tục, cập nhật theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Luật Xuất nhập cảnh sửa đổi năm 2019.
1. Thủ tục xin giấy phép lao động (Work Permit)
Bước 1. Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
-
Doanh nghiệp nộp văn bản đề nghị tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
-
Thời hạn xử lý: 10 ngày làm việc.
-
Kết quả: Văn bản chấp thuận sử dụng lao động là người nước ngoài.
Bước 2. Chuẩn bị và nộp hồ sơ xin giấy phép lao động
Hồ sơ gồm có:
-
Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động (theo mẫu 11/PLI).
-
Bản sao công chứng hộ chiếu còn thời hạn.
-
Giấy khám sức khỏe (trong vòng 12 tháng).
-
Phiếu lý lịch tư pháp (cấp trong vòng 6 tháng).
-
Văn bằng, chứng chỉ và tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm việc.
-
Hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận làm việc dự kiến ký kết.
-
Ảnh 4×6 phông trắng.
Bước 3. Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
-
Thời gian xử lý: 5 đến 7 ngày làm việc.
-
Nếu hồ sơ hợp lệ, Sở sẽ cấp giấy phép lao động có thời hạn tối đa 2 năm.
Lưu ý: Trường hợp thuộc diện được miễn, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động, cũng tại Sở LĐTBXH.
2. Thủ tục xin visa lao động (LĐ1 hoặc LĐ2)
Thủ tục xin visa lao động thường được thực hiện sau khi đã có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn, tùy theo loại visa xin cấp.
Bước 1. Doanh nghiệp bảo lãnh xin công văn nhập cảnh
Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an.
Hồ sơ gồm:
- Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn
- Mẫu NA2 (văn bản bảo lãnh)
- Mẫu NA16 (thông tin doanh nghiệp)
- Hộ chiếu và thông tin chuyến bay, nơi nhận visa
Thời gian xử lý: 3 đến 5 ngày làm việc.
Bước 2. Nhận công văn và thông báo cho người nước ngoài
Người nước ngoài nhận công văn và thực hiện thủ tục dán visa tại:
- Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
- Cửa khẩu quốc tế (trong trường hợp xin visa tại cửa khẩu)
Bước 3. Sau khi nhập cảnh, có thể xin thẻ tạm trú lao động (ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2)
-
Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh.
-
Thẻ tạm trú có thời hạn tương đương thời hạn giấy phép lao động (tối đa 2 năm).
Tổng kết quy trình
Thủ tục | Cơ quan xử lý | Thời gian thực hiện | Ghi chú |
---|---|---|---|
Giấy phép lao động | Sở LĐTBXH | 10 ngày xin chấp thuận + 5 ngày cấp phép | Bắt buộc nếu không thuộc diện miễn |
Visa lao động | Cục Quản lý xuất nhập cảnh | 3 đến 5 ngày cấp công văn | Cần có giấy phép hoặc giấy xác nhận miễn trước khi xin visa |
VI. Những sai sót thường gặp khi làm visa và giấy phép lao động
Quy trình xin visa lao động và giấy phép lao động (work permit) cho người nước ngoài tại Việt Nam tuy đã được pháp luật quy định rõ ràng, nhưng trên thực tế vẫn xảy ra nhiều sai sót phổ biến dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối, chậm tiến độ hoặc doanh nghiệp và người lao động bị xử phạt hành chính.
Việc nhận diện và tránh các lỗi thường gặp là yếu tố then chốt để đảm bảo thủ tục được thực hiện nhanh chóng, đúng pháp luật và không phát sinh rủi ro.
1. Xin sai loại visa (nhầm giữa LĐ1 và LĐ2)
Đây là lỗi phổ biến nhất. Nhiều doanh nghiệp không xác định đúng đối tượng người lao động có thuộc diện miễn giấy phép hay không, dẫn đến:
-
Xin visa LĐ1 cho người phải có giấy phép lao động
-
Xin visa LĐ2 nhưng lại không có work permit hợp lệ
Hệ quả là hồ sơ xin visa bị từ chối hoặc người lao động bị xem là nhập cảnh sai mục đích.
2. Làm việc khi chưa có giấy phép lao động
Một số doanh nghiệp cho người nước ngoài bắt đầu làm việc ngay sau khi nhập cảnh, trong khi hồ sơ xin giấy phép lao động còn đang chờ xử lý. Hành vi này vi phạm quy định tại Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP và có thể bị xử phạt:
-
Doanh nghiệp: từ 30 đến 75 triệu đồng
-
Người lao động: bị buộc chấm dứt làm việc hoặc trục xuất
3. Không thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép lao động
Mặc dù pháp luật cho phép miễn work permit với một số đối tượng, nhưng doanh nghiệp vẫn phải xin văn bản xác nhận miễn tại Sở LĐTBXH. Trường hợp không thực hiện xác nhận mà cho người lao động làm việc, vẫn bị xem là vi phạm quy định.
4. Sử dụng visa du lịch hoặc visa sai mục đích để làm việc
Một số người nước ngoài vào Việt Nam bằng visa DL (du lịch) hoặc DN1 (thương mại), sau đó làm việc cho doanh nghiệp. Đây là hành vi nhập cảnh sai mục đích, có thể bị:
-
Từ chối gia hạn visa
-
Không được cấp thẻ tạm trú
-
Trục xuất và cấm nhập cảnh thời hạn nhất định
5. Không chú ý đến thời hạn và việc gia hạn
Nhiều doanh nghiệp không theo dõi thời hạn của giấy phép lao động, visa hoặc thẻ tạm trú, dẫn đến việc để quá hạn. Việc gia hạn muộn hoặc không đúng quy trình có thể khiến người lao động phải rời khỏi Việt Nam và làm lại từ đầu.
6. Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai quy định
Một số lỗi thường gặp trong hồ sơ gồm:
-
Dịch thuật không công chứng theo quy định
-
Sử dụng giấy khám sức khỏe hoặc lý lịch tư pháp quá thời hạn
-
Kinh nghiệm không chứng minh được bằng văn bản hợp lệ
-
Mẫu biểu sai hoặc chưa cập nhật theo quy định mới nhất
Tất cả những lỗi này khiến hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý, ảnh hưởng đến kế hoạch nhân sự của doanh nghiệp.
VII. Visa lao động có thay thế được giấy phép lao động không?
Đây là một trong những hiểu lầm phổ biến nhất của cả doanh nghiệp và người nước ngoài khi thực hiện thủ tục làm việc tại Việt Nam: liệu có thể chỉ cần visa lao động mà không cần giấy phép lao động (work permit)?
Câu trả lời là không. Visa lao động và giấy phép lao động là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau, có chức năng, cơ quan quản lý và căn cứ pháp lý riêng biệt. Hai loại giấy tờ này không thể thay thế cho nhau, mà trong phần lớn trường hợp phải song hành.
1. Phân biệt chức năng pháp lý
-
Visa lao động: Là loại thị thực cho phép nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam với mục đích lao động. Nó điều chỉnh hoạt động ra vào và lưu trú của người nước ngoài, thuộc thẩm quyền của Bộ Công an – Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
-
Giấy phép lao động: Là văn bản pháp lý cho phép làm việc hợp pháp tại Việt Nam, thuộc lĩnh vực lao động và do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội quản lý.
Việc có visa LĐ2 nhưng không có giấy phép lao động vẫn bị coi là lao động trái phép.
2. Trường hợp nào không cần giấy phép lao động?
Chỉ các trường hợp thuộc diện miễn giấy phép lao động theo Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (đã cập nhật bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP) thì mới được xin visa LĐ1 và không cần work permit. Tuy nhiên, vẫn phải có văn bản xác nhận miễn giấy phép để sử dụng hợp pháp.
Ngược lại, nếu người lao động không thuộc diện miễn mà không có giấy phép lao động, thì kể cả đã có visa LĐ2, họ không được phép làm việc tại Việt Nam.
3. Cảnh báo pháp lý
Doanh nghiệp cho người nước ngoài làm việc chỉ với visa lao động (LĐ2) nhưng chưa có giấy phép lao động sẽ bị xử lý vi phạm hành chính theo Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP:
-
Mức phạt: Từ 30 đến 75 triệu đồng tùy theo số lượng vi phạm
-
Người lao động bị buộc chấm dứt công việc hoặc trục xuất khỏi Việt Nam
4. Tóm tắt tư vấn
Nội dung | Visa lao động | Giấy phép lao động |
---|---|---|
Có thay thế cho nhau không? | Không | Không |
Được cấp khi nào? | Khi có giấy phép hoặc xác nhận miễn | Khi đủ điều kiện lao động hợp pháp |
Nếu thiếu một trong hai? | Bị từ chối cấp thẻ tạm trú, hoặc vi phạm pháp luật | Không thể xin visa LĐ2 hợp lệ |
Do đó, doanh nghiệp cần xác định rõ: nếu người lao động không được miễn, thì visa LĐ2 luôn phải đi kèm giấy phép lao động hợp lệ.
VIII. Trường hợp thực tế: Phân biệt sai gây hậu quả pháp lý
Trên thực tế, nhiều doanh nghiệp và cá nhân nước ngoài vẫn nhầm lẫn giữa visa lao động và giấy phép lao động, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng về mặt pháp lý, thậm chí ảnh hưởng đến hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp.
Dưới đây là tình huống thực tế đã từng xảy ra, nhằm minh họa rõ hậu quả của việc áp dụng sai thủ tục:
1. Tình huống 1: Bị trục xuất vì làm việc chỉ với visa LĐ2
Doanh nghiệp A tại TP.HCM bảo lãnh cho một kỹ sư người Nhật Bản nhập cảnh làm việc trong dự án lắp đặt dây chuyền máy móc. Công ty xin visa LĐ2, nhưng do gấp rút tiến độ nên chưa kịp hoàn tất thủ tục xin giấy phép lao động.
Người lao động bắt đầu làm việc chỉ sau 2 ngày nhập cảnh.
Hậu quả:
Trong đợt kiểm tra định kỳ của cơ quan quản lý lao động, người lao động không xuất trình được giấy phép lao động.
Căn cứ Điều 31, Nghị định 12/2022/NĐ-CP, cơ quan chức năng đã:
- Xử phạt doanh nghiệp 60 triệu đồng
- Trục xuất người lao động về nước
- Đưa doanh nghiệp vào danh sách kiểm tra giám sát trong 12 tháng tiếp theo
2. Tình huống 2: Hồ sơ xin thẻ tạm trú bị từ chối do thiếu giấy phép
Một công ty công nghệ tại Hà Nội mời chuyên gia Ấn Độ về Việt Nam làm cố vấn kỹ thuật. Công ty chỉ xin visa LĐ2, không xin giấy phép lao động với lý do “người này làm dưới 90 ngày”.
Tuy nhiên, sau 60 ngày làm việc, công ty muốn xin thẻ tạm trú dài hạn để chuyên gia tiếp tục hỗ trợ. Hồ sơ bị Cục Quản lý xuất nhập cảnh từ chối vì không có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn hợp lệ.
Hệ quả:
-
Người lao động buộc phải rời khỏi Việt Nam và làm lại từ đầu
-
Kế hoạch nhân sự của doanh nghiệp bị gián đoạn
-
Chi phí làm lại hồ sơ, vé máy bay, lưu trú tăng gấp đôi
3. Bài học rút ra
Các tình huống trên cho thấy:
-
Visa LĐ2 không có giá trị sử dụng độc lập, mà phải gắn với giấy phép lao động hợp lệ
-
Nếu thuộc diện miễn giấy phép, phải có văn bản xác nhận miễn
-
Việc bắt đầu làm việc khi chưa hoàn tất thủ tục đều có thể bị xử lý theo hướng vi phạm
Việc hiểu đúng bản chất của hai loại giấy tờ này không chỉ giúp tuân thủ pháp luật, mà còn bảo vệ quyền lợi cho cả doanh nghiệp và người lao động nước ngoài trong dài hạn.
IX. Lời khuyên pháp lý: Cách lựa chọn và thực hiện đúng thủ tục
Thực hiện đúng quy trình xin visa lao động và giấy phép lao động không chỉ là yêu cầu về mặt pháp lý, mà còn giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh các rủi ro vi phạm hành chính. Dưới đây là một số khuyến nghị từ góc độ tư vấn pháp lý, dựa trên kinh nghiệm thực tế triển khai cho hàng trăm doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
1. Xác định đúng loại visa cần xin: LĐ1 hay LĐ2
Trước khi nộp hồ sơ xin visa lao động, doanh nghiệp cần đánh giá chính xác người lao động có thuộc diện miễn giấy phép lao động không. Nếu thuộc diện miễn, có thể xin visa LĐ1. Nếu không, bắt buộc phải có giấy phép lao động trước khi xin visa LĐ2.
Doanh nghiệp nên căn cứ vào Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP để đối chiếu từng trường hợp cụ thể. Nếu không chắc chắn, cần xin tư vấn chuyên môn trước khi tiến hành.
2. Không bắt đầu làm việc khi chưa hoàn tất thủ tục
Tuyệt đối không để người nước ngoài bắt đầu làm việc khi:
-
Chưa có giấy phép lao động (nếu không thuộc diện miễn)
-
Chưa có xác nhận miễn hợp lệ
-
Chưa có visa đúng mục đích (LĐ1 hoặc LĐ2)
Việc làm việc trái phép dù chỉ trong thời gian ngắn cũng có thể bị xử phạt theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP và ảnh hưởng đến hồ sơ xin thẻ tạm trú hoặc visa gia hạn sau này.
3. Theo dõi sát thời hạn của các loại giấy tờ
Doanh nghiệp nên xây dựng hệ thống theo dõi thời hạn:
-
Giấy phép lao động: tối đa 2 năm
-
Visa lao động: phụ thuộc theo công văn nhập cảnh, thường từ 3 tháng đến 12 tháng
-
Thẻ tạm trú: phụ thuộc vào loại visa và giấy phép
Gia hạn nên được thực hiện trước ít nhất 30 ngày để tránh gián đoạn cư trú và làm việc.
4. Hồ sơ phải chuẩn bị đầy đủ và đúng biểu mẫu
Mỗi loại hồ sơ đều có yêu cầu riêng về giấy tờ, biểu mẫu và chứng từ. Hồ sơ thường bị trả về nếu:
-
Bản dịch không công chứng hoặc không đúng ngôn ngữ
-
Sử dụng mẫu cũ, không cập nhật theo quy định mới
-
Bằng cấp không hợp pháp hóa lãnh sự
-
Lý lịch tư pháp quá hạn
Do đó, doanh nghiệp cần cập nhật các mẫu biểu mới nhất từ Sở LĐTBXH và Cục Quản lý xuất nhập cảnh trước khi nộp hồ sơ.
5. Ưu tiên giải pháp trọn gói để đảm bảo đúng quy trình
Trong bối cảnh quy định liên tục thay đổi và áp lực về thời gian, doanh nghiệp nên xem xét lựa chọn đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để thực hiện toàn bộ quy trình từ:
-
Xin công văn nhập cảnh
-
Xin xác nhận miễn giấy phép hoặc giấy phép lao động
-
Xin visa và thẻ tạm trú phù hợp
Việc này không chỉ đảm bảo hồ sơ hợp lệ, tiết kiệm thời gian mà còn tránh rủi ro bị xử phạt và ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, kinh doanh.
X. Dịch vụ trọn gói: Xin visa và giấy phép lao động uy tín tại HCC
Trong thực tế triển khai, rất nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ, xác định đúng loại visa, hoặc không nắm rõ quy trình xin giấy phép lao động, dẫn đến mất thời gian, chi phí phát sinh và nguy cơ xử phạt hành chính.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực pháp lý lao động và quản lý người nước ngoài, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ trọn gói, nhanh chóng và hợp pháp giúp doanh nghiệp hoàn tất toàn bộ thủ tục liên quan đến người lao động nước ngoài một cách chính xác và tối ưu nhất.
1. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm
-
Tư vấn và xác định đúng loại visa cần xin: LĐ1 hay LĐ2, có thuộc diện miễn giấy phép hay không
-
Đại diện làm thủ tục xin giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở/Bộ LĐTBXH
-
Xin công văn nhập cảnh, dán visa tại cửa khẩu hoặc đại sứ quán
-
Xin thẻ tạm trú lao động phù hợp với visa và thời hạn làm việc
-
Tư vấn và xử lý hồ sơ gia hạn, cấp lại, thay đổi thông tin trong giấy phép lao động và visa
-
Giải quyết các trường hợp vi phạm, trễ hạn hoặc bị xử phạt hành chính
2. Lý do chọn Công ty Luật HCC
-
Kinh nghiệm thực tiễn sâu rộng: Triển khai hơn 2000 hồ sơ cho các tập đoàn FDI, doanh nghiệp nước ngoài và startup
-
Cam kết đúng pháp luật và minh bạch chi phí
-
Thời gian xử lý nhanh, hỗ trợ cấp tốc khi doanh nghiệp cần gấp
-
Đội ngũ chuyên gia pháp lý và chuyên viên xử lý hồ sơ trực tiếp làm việc với cơ quan nhà nước
-
Tư vấn bằng tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hàn theo nhu cầu
3. Hình thức hỗ trợ
-
Tư vấn và làm hồ sơ trực tiếp tại văn phòng HCC hoặc làm việc trực tuyến toàn quốc
-
Hỗ trợ xử lý cho doanh nghiệp tại TP.HCM, Hà Nội, Bình Dương, Đồng Nai, Đà Nẵng và các tỉnh có khu công nghiệp
Liên hệ tư vấn ngay hôm nay
-
Hotline hỗ trợ 24/7: 0906271359
-
Email chuyên viên pháp lý: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website chính thức: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong mọi khâu từ lập kế hoạch nhân sự nước ngoài đến quản lý cư trú và lao động đúng pháp luật tại Việt Nam.