📅 Cập nhật mới nhất: 03/03/2025: 📢 Visa thăm thân Việt Nam: Thủ tục, hồ sơ & chi phí mới nhất 2025

Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực dành cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết này hướng dẫn chi tiết các quy định pháp luật về thủ tục xin visa thăm thân 2025: Hồ sơ cần chuẩn bị, điều kiện bảo lãnh, quy trình xin công văn nhập cảnh, lệ phí visa TT, VR và giấy miễn thị thực 5 năm. Tất cả thông tin cập nhật mới nhất, chuẩn pháp lý, hỗ trợ người Việt và người nước ngoài chuẩn bị hồ sơ chính xác, tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu.

Visa thăm thân cho người nước ngoài: TT- VR- Giấy miễn thị thực
Visa thăm thân cho người nước ngoài: TT- VR- Giấy miễn thị thực 5 năm

I. Visa thăm thân Việt Nam là gì?

Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực (visa) cấp cho người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Đây là hình thức thị thực thăm thân giúp người nước ngoài được nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích đoàn tụ gia đình, chăm sóc người thân, thăm vợ/chồng, cha mẹ, con cái.


Ký hiệu visa thăm thân phổ biến:

  • Visa TT: dành cho thân nhân của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam.

  • Visa VR: dành cho người có quan hệ huyết thống với công dân Việt Nam.

  • Giấy miễn thị thực 5 năm: áp dụng cho vợ/chồng hoặc con của công dân Việt Nam.


Phân biệt visa thăm thân và visa du lịch:

Tiêu chí Visa thăm thân Visa du lịch
Mục đích Đoàn tụ gia đình, thăm người thân Tham quan, du lịch
Thời hạn lưu trú Lâu dài hơn, có thể gia hạn Thường ngắn hạn, ít được gia hạn
Khả năng chuyển đổi thẻ tạm trú Có thể chuyển đổi thẻ tạm trú thăm thân Không thể chuyển đổi

Visa thăm thân Việt Nam đặc biệt phù hợp với các trường hợp:

  • Người nước ngoài có vợ/chồng Việt Nam

  • Người nước ngoài có cha mẹ, con cái đang sinh sống tại Việt Nam

  • Người nước ngoài có nhu cầu đoàn tụ gia đình dài hạn

Ai được phép bảo lãnh thân nhân nước ngoài vào Việt Nam?
Ai được phép bảo lãnh thân nhân nước ngoài vào Việt Nam?

II. Ai được phép bảo lãnh thân nhân nước ngoài vào Việt Nam?

Bảo lãnh người nước ngoài xin visa thăm thân Việt Nam là thủ tục pháp lý quan trọng nhằm chứng minh mối quan hệ thân nhân giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh. Để được cấp visa thăm thân (visa TT, visa VR), đối tượng bảo lãnh và được bảo lãnh cần đáp ứng điều kiện cụ thể.


Người được phép bảo lãnh:

Công dân Việt Nam có thể bảo lãnh:

  • Vợ hoặc chồng là người nước ngoài
  • Cha mẹ ruột hoặc cha mẹ vợ/chồng là người nước ngoài
  • Con cái dưới 18 tuổi có quốc tịch nước ngoài

Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có thẻ tạm trú, thẻ thường trú) có thể bảo lãnh:

  • Vợ/chồng
  • Cha mẹ ruột
  • Con dưới 18 tuổi

Thân nhân được bảo lãnh bao gồm:

  • Vợ/chồng hợp pháp

  • Con ruột, con nuôi dưới 18 tuổi

  • Cha mẹ ruột, cha mẹ vợ/chồng

Lưu ý:

  • Các giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân như: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy xác nhận mối quan hệ gia đình cần được nộp đầy đủ, chính xác.

  • Mối quan hệ bảo lãnh phải là quan hệ hợp pháp theo quy định pháp luật Việt Nam.

Điều kiện bảo lãnh người nước ngoài thăm thân
Điều kiện bảo lãnh người nước ngoài thăm thân

III. Điều kiện bảo lãnh người nước ngoài thăm thân

Để xin visa thăm thân Việt Nam (visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm), cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành.


1. Điều kiện đối với người bảo lãnh

  • công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có thẻ tạm trú, thẻ thường trú còn hiệu lực).

  • giấy tờ hợp pháp chứng minh nơi cư trú tại Việt Nam: sổ hộ khẩu, giấy xác nhận tạm trú, thẻ tạm trú, giấy phép cư trú hợp lệ.

  • quan hệ thân nhân hợp pháp với người được bảo lãnh, có giấy tờ chứng minh rõ ràng mối quan hệ.


2. Điều kiện đối với người được bảo lãnh

  • Là người nước ngoài có quan hệ thân nhân hợp pháp với người bảo lãnh.

  • Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.

  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh Việt Nam theo quy định pháp luật (ví dụ: từng vi phạm luật xuất nhập cảnh, bị cấm vì lý do an ninh, y tế…).

  • Đáp ứng các yêu cầu pháp lý về lý lịch tư pháp, tình trạng hôn nhân, quan hệ huyết thống theo đúng quy định.


3. Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý

  • Trẻ em dưới 18 tuổi cần có giấy tờ chứng minh là con ruột hoặc con nuôi hợp pháp.

  • Trường hợp visa đã hết hạn, cần xử lý theo đúng quy định về xử lý người nước ngoài hết hạn visa tại Việt Nam để không bị xử phạt.

  • Trường hợp bảo lãnh diện kết hôn giữa người Việt Nam và người nước ngoài cần cung cấp giấy đăng ký kết hôn hợp pháp được công nhận tại Việt Nam.

  • Đối với giấy tờ từ nước ngoài: yêu cầu phải thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng đúng quy trình.


Bài viết liên quan:


Hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam cần chuẩn bị
Hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam cần chuẩn bị

IV. Hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam cần chuẩn bị

Để được cấp visa thăm thân Việt Nam (visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm), người bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ xin visa thăm thân theo đúng quy định. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác giúp tăng khả năng được duyệt visa ngay từ lần đầu tiên, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.


1. Thành phần hồ sơ đầy đủ:

  • Đơn xin visa Việt Nam theo mẫu NA3 (ký tên, đóng dấu nếu có).

  • Hộ chiếu gốc của người nước ngoài còn hạn tối thiểu 6 tháng và còn trang trống để dán visa.

  • Bản sao chứng thực CCCD/CMND hoặc hộ chiếu của người bảo lãnh.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp:

    • Giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng)

    • Giấy khai sinh (con ruột, cha mẹ ruột)

    • Giấy xác nhận quan hệ gia đình hoặc phán quyết của tòa án (nếu cần)

  • Giấy xác nhận tạm trú/cư trú (mẫu CT07) có xác nhận của công an nơi người bảo lãnh đang cư trú hợp pháp.

  • Giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng đối với các giấy tờ được cấp từ nước ngoài, đảm bảo đầy đủ tính pháp lý tại Việt Nam.

  • Ảnh thẻ (3×4 cm hoặc 4×6 cm tùy theo yêu cầu), nền trắng, chụp không quá 6 tháng.


2. Một số lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ:

  • Tất cả các giấy tờ tiếng nước ngoài đều phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan có thẩm quyền Việt Nam.

  • Hồ sơ càng chính xác, đầy đủ thì thời gian xét duyệt càng nhanh.

  • Đối với hồ sơ thăm thân diện trẻ em, cần có thêm giấy ủy quyền của cha/mẹ trong trường hợp người bảo lãnh không trực tiếp đi cùng.


3. Trường hợp cần chuẩn bị bổ sung:

  • Nếu gia hạn visa thăm thân: cần bổ sung giấy tờ cư trú hiện tại và giấy bảo lãnh tiếp tục.

  • Nếu xin thẻ tạm trú thăm thân: cần chuẩn bị thêm hồ sơ thẻ tạm trú theo quy định.


Xem thêm: Hồ sơ xin visa thăm thân cần những gì– Hướng dẫn chuẩn |2025|


Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam
Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam

V. Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam

Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài xin visa thăm thân Việt Nam được thực hiện theo quy trình chặt chẽ tại các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Người bảo lãnh cần nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để hồ sơ được xét duyệt nhanh chóng, chính xác.


Quy trình thực hiện thủ tục bảo lãnh:


Bước 1: Đăng ký tài khoản trực tuyến

  • Người bảo lãnh đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ điện tử tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an Việt Nam:
    https://dichvucong.bocongan.gov.vn

  • Sau khi đăng ký thành công, người bảo lãnh sẽ nhận được tài khoản quản lý hồ sơ online.

Bước 2: Chuẩn bị và nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh

Hồ sơ giấy được nộp tại một trong các địa điểm sau:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP. HCM, Đà Nẵng).
  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh cư trú.

Hồ sơ gồm đầy đủ các giấy tờ đã nêu ở mục IV.

Bước 3: Theo dõi tình trạng xử lý hồ sơ

  • Người bảo lãnh sử dụng mã hồ sơ được cấp để theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ trên hệ thống điện tử.

  • Trong trường hợp cần bổ sung hồ sơ, hệ thống sẽ có thông báo để người bảo lãnh hoàn thiện kịp thời.

Bước 4: Nhận công văn nhập cảnh và gửi cho người nước ngoài

  • Sau khi được phê duyệt, người bảo lãnh nhận công văn nhập cảnh.

  • Công văn này được gửi cho người nước ngoài để thực hiện thủ tục dán visa tại:

    • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, hoặc

    • Cửa khẩu sân bay quốc tế Việt Nam (nếu đăng ký dán visa tại sân bay).


Hình thức nộp hồ sơ:

  • Có thể lựa chọn nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh hoặc nộp hồ sơ online qua hệ thống dịch vụ công để tiết kiệm thời gian.


Thời gian xử lý:

  • Thông thường từ 3 – 7 ngày làm việc (trường hợp thông thường).

  • Có thể xử lý nhanh hơn đối với hồ sơ xin visa khẩn cấp (1 – 3 ngày làm việc).


VI. Thời hạn visa thăm thân và lệ phí visa

Thời hạn và mức lệ phí của visa thăm thân Việt Nam (visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực) được quy định theo từng loại visa và thời gian lưu trú. Việc lựa chọn loại visa phù hợp sẽ giúp người được bảo lãnh thuận lợi trong quá trình nhập cảnh và cư trú tại Việt Nam.


1. Thời hạn visa thăm thân

Tùy vào hồ sơ cụ thể và nhu cầu lưu trú, visa thăm thân Việt Nam được cấp theo các mức thời hạn sau:

Loại visa Thời hạn lưu trú Ghi chú
Visa thăm thân 1 lần Từ 1 đến 3 tháng Chỉ nhập cảnh 1 lần
Visa thăm thân nhiều lần Từ 3 đến 6 tháng Nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn visa
Visa thăm thân nhiều lần Từ 6 tháng đến 12 tháng Phù hợp với mục đích đoàn tụ gia đình dài hạn
Giấy miễn thị thực 5 năm Mỗi lần nhập cảnh tối đa 180 ngày Cấp cho vợ/chồng, con của công dân Việt Nam

2. Lệ phí xin visa thăm thân Việt Nam (áp dụng từ năm 2025)

Loại visa Lệ phí (USD)
Visa 1 lần (1–3 tháng) 25 USD
Visa nhiều lần (3–6 tháng) 95 USD
Visa nhiều lần (6–12 tháng) 135 USD
Giấy miễn thị thực 5 năm Khoảng 10–20 USD/lần cấp

3. Một số lưu ý quan trọng

  • Mức lệ phí trên chưa bao gồm phí dịch vụ nếu nộp hồ sơ qua các đơn vị hỗ trợ làm visa.

  • Lệ phí có thể thay đổi tùy từng thời điểm theo thông tư mới của Bộ Tài chính và Bộ Công an Việt Nam.

  • Người bảo lãnh nên kiểm tra kỹ mức phí chính thức tại thời điểm nộp hồ sơ.


VII. Gia hạn visa thăm thân và thẻ tạm trú

Visa thăm thân Việt Nam (visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực) có thể được gia hạn nhiều lần khi người nước ngoài tiếp tục có nhu cầu cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Trong nhiều trường hợp, sau khi gia hạn visa, người nước ngoài có thể tiến hành xin thẻ tạm trú thăm thân (Temporary Residence Card – TRC) để ổn định cư trú lâu dài.


1. Gia hạn visa thăm thân

  • Số lần gia hạn: Thông thường, visa thăm thân có thể được gia hạn 1–2 lần liên tiếp.

  • Thời hạn gia hạn: Mỗi lần gia hạn tối đa từ 3 tháng đến 6 tháng, tùy theo từng trường hợp cụ thể.

  • Thời gian nộp hồ sơ: Nên nộp hồ sơ gia hạn trước khi visa hiện tại hết hạn khoảng 7 – 15 ngày làm việc.

  • Địa điểm nộp hồ sơ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi người bảo lãnh đang cư trú.


2. Hồ sơ gia hạn visa thăm thân bao gồm:

  • Đơn đề nghị gia hạn visa (mẫu NA5).

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Giấy xác nhận tạm trú hợp lệ.

  • Giấy tờ chứng minh tiếp tục mối quan hệ thân nhân.

  • Thẻ tạm trú hoặc visa hiện tại (bản sao công chứng).

  • Giấy phép cư trú, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (nếu cần thiết).

  • Công văn bảo lãnh tiếp tục từ người bảo lãnh.


3. Xin thẻ tạm trú thăm thân

Sau một vài lần gia hạn visa, người nước ngoài có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú thăm thân (ký hiệu TT) nếu đủ điều kiện.

  • Thời hạn thẻ tạm trú: Từ 1 năm đến tối đa 3 năm.

  • Ưu điểm: Giúp người nước ngoài ổn định cư trú dài hạn tại Việt Nam mà không phải gia hạn visa nhiều lần.

  • Địa điểm nộp hồ sơ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Hồ sơ xin thẻ tạm trú thăm thân:

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8).

  • Công văn bảo lãnh của người bảo lãnh (mẫu NA6).

  • Giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân hợp pháp.

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn.

  • Thẻ tạm trú hoặc visa TT còn hiệu lực.

  • Ảnh thẻ, giấy xác nhận tạm trú.


4. Thời gian xử lý hồ sơ

  • Gia hạn visa: 5 – 7 ngày làm việc.

  • Cấp thẻ tạm trú: 5 – 10 ngày làm việc.


Bài viết cần tham khảo: Thủ tục Gia hạn visa Việt Nam nhanh- Visa extension vietnam |2025|


VIII. Những lưu ý quan trọng khi bảo lãnh thân nhân

Khi thực hiện thủ tục bảo lãnh người nước ngoài xin visa thăm thân Việt Nam, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh sai sót, từ chối cấp visa hoặc vi phạm quy định pháp luật Việt Nam.


1. Không sử dụng hình thức visa run

  • Visa run (ra nước ngoài rồi nhập cảnh lại để gia hạn cư trú) hiện không còn được chấp nhận như một hình thức gia hạn visa hợp pháp.

  • Việc lạm dụng visa run Vietnam có thể dẫn đến:

    • Bị từ chối nhập cảnh tại cửa khẩu.

    • Bị xem xét cấm nhập cảnh trong tương lai.

    • Gây rủi ro về mặt pháp lý nếu cư trú bất hợp pháp.


2. Hồ sơ thiếu sót dễ bị từ chối visa

  • Hồ sơ cần đầy đủ, chính xác, hợp pháp hóa đầy đủ các giấy tờ từ nước ngoài.

  • Thông tin trên hồ sơ phải thống nhất, đặc biệt là: họ tên, số hộ chiếu, mối quan hệ, địa chỉ cư trú.

  • Hồ sơ sai thông tin, thiếu giấy tờ hoặc nộp sai nơi tiếp nhận sẽ bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý.


3. Thường xuyên cập nhật quy định mới

  • Chính sách cấp visa, gia hạn visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể thay đổi hàng năm theo quy định của Bộ Công an, Bộ Ngoại giao, Bộ Tài chính.

  • Trước khi nộp hồ sơ, nên cập nhật thông tin chính thức từ:

    • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

    • Cổng dịch vụ công Bộ Công an

    • Các văn bản pháp luật hiện hành


4. Lưu ý khi sử dụng dịch vụ làm visa

  • Lựa chọn các đơn vị dịch vụ làm visa uy tín, chuyên nghiệp để hỗ trợ tư vấn hồ sơ, tránh lừa đảo, môi giới trái phép.

  • Không sử dụng dịch vụ làm hồ sơ giả, làm giả giấy tờ bảo lãnh — đây là hành vi vi phạm pháp luật nghiêm trọng.


5. Các vấn đề pháp lý phát sinh

  • Nếu visa bị từ chối hoặc hết hạn, người nước ngoài cần thực hiện đầy đủ các thủ tục xử lý visa đúng quy định để tránh phạt hành chính, trục xuất hoặc bị cấm nhập cảnh.

  • Trong các trường hợp phức tạp (ly hôn, tranh chấp nuôi con, thay đổi tình trạng cư trú…), nên có sự tư vấn của luật sư di trú để bảo vệ quyền lợi pháp lý hợp pháp.

Dịch vụ hỗ trợ làm visa thăm thân uy tín
Dịch vụ hỗ trợ làm visa thăm thân uy tín

IX. Dịch vụ hỗ trợ làm visa thăm thân uy tín- Luật Hành chính Công

Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam (visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm) đòi hỏi sự chính xác, đầy đủ và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Để tránh rủi ro bị từ chối visa, hồ sơ sai sót hoặc phát sinh phức tạp trong quá trình xử lý, nhiều người lựa chọn sử dụng dịch vụ làm visa cho người nước ngoài từ các đơn vị uy tín.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm visa thăm thân

  • Tư vấn hồ sơ đầy đủ, chính xác theo từng trường hợp cụ thể: Đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm sẽ rà soát toàn bộ giấy tờ, tư vấn bổ sung các tài liệu cần thiết để tăng khả năng đậu visa ngay từ lần đầu.

  • Đại diện làm thủ tục xin công văn nhập cảnh: Thay mặt khách hàng chuẩn bị hồ sơ, nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và theo dõi tiến độ xét duyệt hồ sơ.

  • Xử lý nhanh visa khẩn cấp: Hỗ trợ xin visa thăm thân khẩn từ 1–3 ngày làm việc đối với các trường hợp cần nhập cảnh gấp.

  • Hợp pháp hóa, dịch thuật công chứng hồ sơ: Dịch vụ hỗ trợ trọn gói từ dịch thuật, công chứng đến hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài.

  • Tiết kiệm thời gian, công sức và hạn chế sai sót: Khách hàng không phải tự mình đi lại nhiều lần, đảm bảo hồ sơ nộp lần đầu đạt tiêu chuẩn xét duyệt.

Đối tượng nên sử dụng dịch vụ:

  • Người lần đầu làm visa thăm thân, chưa nắm rõ quy trình.

  • Hồ sơ có yếu tố phức tạp: giấy tờ nước ngoài, giấy tờ cần hợp pháp hóa, thời gian gấp rút.

  • Người nước ngoài cần nhập cảnh Việt Nam thăm thân khẩn cấp.

  • Hồ sơ từng bị từ chối visa, cần xử lý lại đúng chuẩn pháp lý.


Tham khảo dịch vụ: Dịch vụ làm Visa: nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ


Kết luận: Visa thăm thân Việt Nam – Cầu nối đoàn tụ gia đình

Visa thăm thân Việt Nam đóng vai trò quan trọng giúp người nước ngoài có cơ hội đoàn tụ với người thân đang sinh sống, học tập, làm việc tại Việt Nam. Dù thủ tục xin visa thăm thân tương đối đơn giản hơn so với các loại visa khác, nhưng người bảo lãnh và người được bảo lãnh vẫn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, tuân thủ đúng quy trình theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam.

Việc nắm rõ các loại visa thăm thân, điều kiện cấp visa, thủ tục làm visa, thời hạn và cách gia hạn sẽ giúp người nước ngoài chủ động hơn trong kế hoạch nhập cảnh, lưu trú hợp pháp tại Việt Nam. Đồng thời, trong nhiều trường hợp đặc biệt, việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ visa từ các đơn vị uy tín cũng giúp giảm thiểu rủi ro hồ sơ bị từ chối, tiết kiệm thời gian và công sức.

Trong bối cảnh chính sách visa Việt Nam đang từng bước được cải cách, mở rộng, visa thăm thân tiếp tục là một giải pháp nhân văn, hỗ trợ gắn kết cộng đồng kiều bào, công dân quốc tế với Việt Nam. Để đảm bảo quyền lợi khi xin visa thăm thân, người nước ngoài nên thường xuyên cập nhật thông tin mới nhất từ các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và chủ động tham khảo tư vấn pháp lý khi cần thiết.

Câu hỏi thường gặp

❓ Tôi là người Nhật, vợ tôi là công dân Việt Nam. Tôi nên xin loại visa nào để thăm vợ?

✅ Bạn nên xin visa VR – visa thăm thân dành cho người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam.

Lưu ý: Giấy đăng ký kết hôn cần hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp tại Nhật Bản và dịch sang tiếng Việt.

❓ Tôi có con trai đang làm việc tại TP.HCM theo visa LĐ1. Tôi là người Mỹ, có thể xin visa thăm con không?

✅ Có. Bạn được cấp visa TT nếu xuất trình được giấy khai sinh chứng minh quan hệ cha – con và bản sao hợp lệ của visa/thẻ tạm trú của con bạn tại Việt Nam.

❓ Visa TT của tôi sắp hết hạn, tôi có thể gia hạn thêm không?

✅ Có, nếu:

  • Người bảo lãnh vẫn đang cư trú hợp pháp

  • Quan hệ thân nhân vẫn được duy trì

  • Bạn không vi phạm luật cư trú

Thời hạn gia hạn có thể lên đến 12 tháng/lần.

❓ Tôi đang sử dụng visa VR để thăm vợ là người Việt Nam. Tôi muốn ở lại làm việc thì phải làm sao?

❌ Bạn không thể chuyển đổi visa VR sang visa lao động ngay tại Việt Nam.
✅ Bạn phải:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam

  • Xin visa LĐ1 hoặc LĐ2 tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Kèm theo giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ

❓ Tôi có thể xin thẻ tạm trú nếu đang dùng visa TT không?

✅ Có, nếu:

  • Người bảo lãnh của bạn có thẻ tạm trú hợp lệ (LĐ, ĐT…)

  • Bạn cung cấp được giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân

  • Visa TT của bạn còn hiệu lực và không vi phạm pháp luật Việt Nam

❓ Tôi bị mất giấy khai sinh khi chuẩn bị hồ sơ xin visa TT cho mẹ. Phải làm gì?

✅ Bạn cần:

  • Xin bản sao trích lục giấy khai sinh tại nơi cấp

  • Nếu giấy khai sinh được cấp ở nước ngoài: cần hợp pháp hóa lãnh sự + dịch sang tiếng Việt + công chứng

  • Nếu không thể chứng minh được quan hệ, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ từ chối cấp visa

❓ Tôi đã cư trú quá hạn 5 ngày với visa VR, có bị phạt không?

✅ Có. Bạn sẽ bị xử phạt hành chính từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

Sau khi nộp phạt, bạn có thể được xem xét gia hạn visa hoặc xin xuất cảnh.

❓ Xin visa thăm thân Việt Nam mất bao lâu?

⏱ Thời gian xét duyệt hồ sơ:

  • Nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh: 5 – 7 ngày làm việc

  • Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài: 5 – 10 ngày làm việc (tùy quốc gia)

Để tìm hiểu thêm về Visa thăm thân cho người nước ngoài: |TT|VR|Giấy miễn thị thực|2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ