Visa thăm thân Việt Nam (ký hiệu TT) là loại thị thực dành cho người nước ngoài có người thân là công dân Việt Nam hoặc người đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Để được cấp visa thăm thân, người bảo lãnh cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chứng minh quan hệ thân nhân, và nộp cho cơ quan xuất nhập cảnh để xin visa hoặc thẻ tạm trú diện thăm thân. Bài viết này hướng dẫn chi tiết thủ tục, điều kiện, lệ phí và cách bảo lãnh đúng quy định năm 2025.
Nội dung chính
I. Visa thăm thân Việt Nam là gì?
Visa thăm thân Việt Nam (ký hiệu Visa TT) là một loại thị thực dành cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Mục đích của visa này là đoàn tụ gia đình hoặc thăm người thân, thường có thời hạn từ 1 đến 12 tháng và có thể gia hạn visa.
1. Visa thăm thân là gì?
Visa TT (viết tắt của “thăm thân”) là loại thị thực cấp cho vợ, chồng, cha mẹ, con cái của người Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có visa dài hạn (như visa lao động, đầu tư, học tập) tại Việt Nam. Đây là loại visa Việt Nam cho người nước ngoài muốn ở lại Việt Nam cùng người thân mà không làm việc.
2. Visa thăm thân và visa du lịch khác nhau thế nào?
Tiêu chí | Visa thăm thân (TT) | Visa du lịch (DL) |
---|---|---|
Mục đích nhập cảnh | Thăm người thân, đoàn tụ gia đình | Tham quan, du lịch ngắn hạn |
Được bảo lãnh bởi ai | Người thân tại Việt Nam | Tự túc hoặc công ty du lịch |
Thời hạn lưu trú | Tối đa 12 tháng (có thể gia hạn) | Tối đa 3 tháng (gia hạn khó) |
Có thể chuyển đổi visa | Có (nếu kết hôn, có con, v.v.) | Không (phải xuất cảnh nếu muốn đổi visa) |
Tóm lại: Visa Thăm thân cho phép lưu trú lâu dài hơn và có khả năng chuyển đổi sang thẻ tạm trú, trong khi visa du lịch không dùng để đoàn tụ hoặc ở lại dài hạn.
3. Ai được cấp visa thăm thân?
Đối tượng được cấp visa TT bao gồm:
Người nước ngoài là cha, mẹ, vợ, chồng, con ruột của:
-
-
Công dân Việt Nam
-
Người nước ngoài có visa dài hạn tại Việt Nam (visa LĐ1, ĐT1, DH…)
-
Người nước ngoài muốn đoàn tụ với người thân hợp pháp đang sinh sống tại Việt Nam.
II. Ai được bảo lãnh thân nhân vào Việt Nam?
Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam đều có quyền bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam để thăm thân hoặc đoàn tụ gia đình.
1. Những ai được quyền bảo lãnh thăm thân?
Công dân Việt Nam có thể bảo lãnh:
- Cha, mẹ ruột hoặc cha mẹ vợ/chồng là người nước ngoài
- Vợ hoặc chồng là người nước ngoài
- Con ruột là người nước ngoài dưới 18 tuổi
Người nước ngoài có thẻ tạm trú hợp pháp tại Việt Nam có thể bảo lãnh:
- Vợ hoặc chồng
- Con ruột dưới 18 tuổi
Lưu ý: Người bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam và có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân rõ ràng.
2. Những ai được bảo lãnh?
Các đối tượng thân nhân được phép bảo lãnh vào Việt Nam gồm:
-
Cha, mẹ
-
Vợ, chồng
-
Con dưới 18 tuổi
Họ sẽ được cấp visa thăm thân (ký hiệu TT) với thời hạn tùy thuộc vào hồ sơ và mục đích lưu trú, tối đa 12 tháng.
Tóm lại: Nếu bạn là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú, bạn hoàn toàn có thể bảo lãnh người thân nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân.
III. Điều kiện bảo lãnh người nước ngoài thăm thân
Để bảo lãnh người nước ngoài thăm thân tại Việt Nam, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý nhất định. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể:
1. Điều kiện của người bảo lãnh
Người bảo lãnh phải thuộc một trong các nhóm sau:
-
Công dân Việt Nam có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp với người nước ngoài
-
Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, có thẻ tạm trú còn hiệu lực
Ngoài ra, người bảo lãnh cần:
-
Có địa chỉ thường trú hoặc tạm trú rõ ràng tại Việt Nam
-
Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, hộ khẩu…)
2. Điều kiện của người được bảo lãnh
Người được bảo lãnh là thân nhân trực hệ, bao gồm:
-
Vợ/chồng người bảo lãnh
-
Cha mẹ ruột hoặc cha mẹ vợ/chồng
-
Con ruột dưới 18 tuổi
Người được bảo lãnh cần:
-
Có hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc tạm hoãn xuất cảnh
-
Không có tiền án, tiền sự hoặc vi phạm luật pháp Việt Nam
3. Các tình huống đặc biệt cần lưu ý
-
Bảo lãnh theo diện kết hôn: Trường hợp vợ/chồng người nước ngoài muốn nhập cảnh, cần cung cấp đầy đủ giấy đăng ký kết hôn và có thể được xét cấp visa kết hôn (visa TT) hoặc thẻ tạm trú thăm thân.
-
Trẻ em dưới 18 tuổi: Khi bảo lãnh con, cần có giấy khai sinh, hộ chiếu riêng và được người giám hộ hợp pháp đồng ý bằng văn bản.
-
Người nước ngoài đã hết hạn visa: Nếu visa của người được bảo lãnh đã hết hạn, cần làm thủ tục xử lý quá hạn visa trước khi xin cấp mới. Trường hợp cố tình visa run để kéo dài thời gian ở lại có thể bị từ chối cấp visa hoặc xử phạt.
Tóm lại: Để thực hiện thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài vào Việt Nam thăm thân, bạn cần kiểm tra kỹ điều kiện pháp lý của cả hai bên và chuẩn bị hồ sơ phù hợp. Trường hợp đặc biệt như kết hôn với người nước ngoài hoặc người đang quá hạn visa, cần thực hiện các bước xử lý riêng theo quy định pháp luật Việt Nam.
IV. Hồ sơ xin visa thăm thân cần những gì?
Khi xin visa thăm thân Việt Nam (visa TT), người bảo lãnh cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ và chính xác để nộp cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Dưới đây là danh sách giấy tờ cần thiết theo quy định mới nhất:
1. Đơn xin cấp visa thăm thân
-
Mẫu đơn NA3: Đây là tờ khai đề nghị cấp thị thực cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam theo diện thăm thân.
-
Người bảo lãnh là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú sẽ đứng tên trong đơn.
2. Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân
Tùy vào mối quan hệ với người được bảo lãnh, cần chuẩn bị một trong các giấy tờ sau:
-
Giấy khai sinh (bảo lãnh cha mẹ, con ruột)
-
Giấy đăng ký kết hôn (bảo lãnh vợ/chồng)
-
Hộ khẩu hoặc giấy chứng nhận quan hệ gia đình
-
Tất cả giấy tờ phải dịch thuật công chứng và nếu được cấp từ nước ngoài thì phải hợp pháp hóa lãnh sự
3. Giấy tờ cá nhân của hai bên
-
Hộ chiếu của người nước ngoài: Còn hạn ít nhất 6 tháng
-
CMND/CCCD của người bảo lãnh: Bản sao công chứng
-
Giấy xác nhận cư trú (mẫu CT07): Có xác nhận của công an nơi người bảo lãnh đang sinh sống
-
Ảnh chân dung của người nước ngoài: 2 ảnh 4×6 cm (nền trắng)
4. Dịch thuật công chứng & hợp pháp hóa lãnh sự
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài như hộ chiếu, giấy khai sinh, đăng ký kết hôn… cần được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng theo quy định
-
Giấy tờ được cấp tại nước ngoài phải hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan ngoại giao Việt Nam
Tóm lại: Hồ sơ xin visa thăm thân cần chuẩn bị kỹ lưỡng, đảm bảo giấy tờ chứng minh mối quan hệ hợp pháp và thông tin đầy đủ – khớp nhau giữa hai bên. Sai sót nhỏ có thể khiến visa bị từ chối hoặc xử lý chậm.

V. Thủ tục bảo lãnh người nước ngoài vào Việt Nam thăm thân
Để bảo lãnh thân nhân là người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam, người bảo lãnh cần thực hiện đúng quy trình theo quy định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Dưới đây là hướng dẫn từng bước thủ tục làm visa thăm thân:
1. Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh
Nơi nộp hồ sơ:
- Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (tại Hà Nội, TP. HCM hoặc Đà Nẵng)
- Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành nơi người bảo lãnh cư trú.
Hình thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận
- Hoặc đăng ký làm visa online qua Cổng dịch vụ công quốc gia
2. Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ
-
Sau khi nộp hồ sơ, người bảo lãnh sẽ nhận được mã hồ sơ điện tử
-
Có thể dùng mã này để tra cứu tình trạng xử lý trên hệ thống quản lý hồ sơ trực tuyến
-
Thời gian xử lý thường từ 3–7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ
3. Nhận công văn nhập cảnh & dán visa
-
Sau khi được xét duyệt, người bảo lãnh sẽ nhận công văn chấp thuận nhập cảnh
-
Người nước ngoài sử dụng công văn này để:
-
Dán visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
-
Hoặc dán visa tại cửa khẩu quốc tế nếu được chấp thuận nhập cảnh tại sân bay
-
Tóm tắt quy trình thủ tục làm visa thăm thân:
-
Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ
-
Nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh
-
Theo dõi mã điện tử
-
Nhận công văn và làm thủ tục dán visa
Xem thêm: Thủ tục làm visa mới nhất theo Luật di trú 2025| Xin là đậu|
VI. Thời hạn visa thăm thân và lệ phí cấp visa
Visa thăm thân Việt Nam (ký hiệu TT) là loại thị thực dành cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích thăm thân nhân đang cư trú tại Việt Nam. Thời hạn và lệ phí cấp visa sẽ tùy thuộc vào số lần nhập cảnh và thời gian lưu trú.
1. Các mức thời hạn và lệ phí visa thăm thân
Loại visa | Thời hạn | Lệ phí cấp visa theo quy định |
---|---|---|
Visa nhập cảnh 1 lần | 1 tháng hoặc 3 tháng | 25 USD |
Visa nhập cảnh nhiều lần | 3–6 tháng | 95 USD |
Visa nhập cảnh nhiều lần dài hạn | 6–12 tháng | 135 USD |
Lưu ý: Mức phí trên là lệ phí chính thức theo quy định của Bộ Tài chính và Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
2. Cách thanh toán lệ phí visa
-
Thanh toán trực tiếp tại nơi nộp hồ sơ khi xin visa hoặc công văn nhập cảnh.
-
Nếu nộp hồ sơ trực tuyến, lệ phí có thể thanh toán qua dịch vụ thanh toán điện tử theo hướng dẫn của Cổng dịch vụ công quốc gia.
-
Một số trường hợp dán visa tại cửa khẩu quốc tế, người nước ngoài cần thanh toán bằng tiền USD hoặc VND, mang theo biên nhận công văn nhập cảnh và ảnh.
Những điều cần lưu ý:
-
Visa TT có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú thăm thân nếu đủ điều kiện.
-
Thời hạn visa sẽ ngắn hơn thời hạn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
-
Người nước ngoài nên kiểm tra lại thông tin thời hạn lưu trú được ghi trên visa để tránh vi phạm quá hạn.
VII. Cách gia hạn visa thăm thân và chuyển sang thẻ tạm trú
Visa thăm thân (ký hiệu TT) có thể được gia hạn nhiều lần hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu người nước ngoài đáp ứng điều kiện cư trú lâu dài tại Việt Nam theo diện thân nhân hoặc kết hôn với công dân Việt Nam.
1. Gia hạn visa thăm thân
Người nước ngoài có thể xin gia hạn visa thăn thân trước khi hết hạn mà không cần xuất cảnh. Thời hạn được gia hạn thêm thường là 1–3 tháng cho mỗi lần.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
Mẫu đơn xin gia hạn visa (Mẫu NA5)
-
Giấy xác nhận tạm trú tại Việt Nam
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (khai sinh, đăng ký kết hôn…)
-
Thẻ căn cước/CMND của người bảo lãnh (bản sao công chứng)
-
Ảnh chân dung theo yêu cầu
Nơi nộp hồ sơ:
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
2. Chuyển sang thẻ tạm trú TT (thời hạn 1–3 năm)
Nếu người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc có thân nhân là người đang cư trú dài hạn tại Việt Nam (có thẻ tạm trú/visa dài hạn), có thể xin cấp thẻ tạm trú diện thăm thân (ký hiệu TT).
Điều kiện cấp thẻ tạm trú TT:
-
Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp (trường hợp vợ/chồng)
-
Có giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống (trường hợp con/cha/mẹ)
-
Có hộ chiếu còn giá trị
-
Đã đăng ký tạm trú tại địa phương
Thời hạn của thẻ tạm trú TT: từ 1 đến 3 năm, tùy từng trường hợp cụ thể.
Lưu ý khi gia hạn visa hoặc chuyển đổi:
-
Hồ sơ dịch từ tiếng nước ngoài cần dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự
-
Nộp hồ sơ trước ít nhất 5–7 ngày làm việc trước ngày visa hết hạn
-
Có thể tra cứu kết quả hồ sơ qua cổng dịch vụ công hoặc mã hồ sơ điện tử
VIII. Những lưu ý quan trọng khi bảo lãnh thân nhân
Khi làm thủ tục xin visa thăm thân Việt Nam, bạn cần hết sức cẩn trọng trong việc chuẩn bị hồ sơ và khai báo đúng mục đích nhập cảnh. Một số lỗi phổ biến khiến visa bị từ chối có thể tránh được nếu thực hiện đúng hướng dẫn dưới đây.
1. Tránh khai sai mục đích visa hoặc “visa run”
Không nên xin visa du lịch rồi ở lại dài hạn theo diện thăm thân hoặc kết hôn. Việc visa run (liên tục xuất – nhập cảnh để kéo dài thời gian lưu trú) có thể bị phát hiện và từ chối nhập cảnh lần sau.
2. Hồ sơ không đầy đủ sẽ bị từ chối
Mỗi trường hợp bảo lãnh cần giấy tờ khác nhau. Nếu thiếu giấy chứng minh quan hệ, thiếu xác nhận cư trú, hoặc thiếu hợp pháp hóa lãnh sự, hồ sơ rất dễ bị từ chối. Luôn kiểm tra kỹ theo hướng dẫn mới nhất từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
3. Cập nhật chính sách visa thường xuyên
Chính sách cấp thị thực điện tử và visa thăm thân Việt Nam có thể thay đổi theo từng năm. Bạn nên thường xuyên cập nhật từ nguồn chính thức hoặc nhờ đơn vị tư vấn visa hỗ trợ để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và đúng quy định mới.
IX. Dịch vụ hỗ trợ làm visa thăm thân uy tín tại Việt Nam
Nếu bạn gặp khó khăn khi tự làm thủ tục xin visa thăm thân, việc sử dụng dịch vụ làm visa cho người nước ngoài là giải pháp hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tăng khả năng đậu visa. Các đơn vị uy tín tại Việt Nam hiện nay cung cấp đa dạng hình thức hỗ trợ, từ tư vấn hồ sơ đến làm visa online và làm visa trực tuyến theo đúng quy định pháp luật.
Các dịch vụ phổ biến bao gồm:
Tư vấn thủ tục và hồ sơ xin visa thăm thân:
- Kiểm tra điều kiện bảo lãnh
- Hướng dẫn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ như mẫu NA3, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự
Nộp hồ sơ thay và xử lý nhanh:
- Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
- Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ và nhận kết quả đúng hẹn
Dịch vụ visa khẩn – cấp tốc:
- Xử lý hồ sơ trong vòng 1–3 ngày làm việc (tùy trường hợp)
- Xin công văn nhập cảnh diện thăm thân cho người nước ngoài từ xa
Hỗ trợ xin visa thăm thân trực tuyến:
-
-
Hướng dẫn đăng ký làm visa online đúng quy trình
-
Hỗ trợ khách hàng ở nước ngoài làm hồ sơ từ xa
-
Lưu ý khi chọn dịch vụ:
-
Nên chọn công ty có giấy phép hoạt động rõ ràng, phản hồi tốt từ khách hàng
-
Có hợp đồng, hóa đơn minh bạch
-
Luôn hỏi rõ về thời gian xử lý, chi phí trọn gói, và chính sách hoàn tiền nếu bị từ chối visa