Visa là gì? Đây là câu hỏi cơ bản nhưng rất quan trọng với bất kỳ ai có ý định đi ra nước ngoài hoặc nhập cảnh vào Việt Nam. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm visa (thị thực nhập cảnh), phân biệt visa với hộ chiếu, các loại visa phổ biến hiện nay như visa du lịch, lao động, công tác, du học, thăm thân,… cũng như hình thức cấp visa, thời hạn và quy định sử dụng.
Bài viết giải thích đầy đủ khái niệm visa, các loại visa phổ biến, thời hạn, hình thức cấp và cách xin visa đúng mục đích nhập cảnh
Nội dung chính
I. Visa là gì?
Visa, hay còn gọi là thị thực nhập cảnh, là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia sở tại cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh qua lãnh thổ quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Giấy tờ này xác nhận rằng người có visa được phép đi vào và lưu trú tại quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định, tùy thuộc vào mục đích và loại visa.
Visa có thể được dán vào hộ chiếu hoặc cấp dưới dạng điện tử (e visa). Đây là điều kiện bắt buộc tại hầu hết các quốc gia để kiểm soát hoạt động xuất nhập cảnh hợp pháp.
Quy định chung về Visa:
Cơ quan cấp: Đại sứ quán, lãnh sự quán hoặc cơ quan xuất nhập cảnh của quốc gia sở tại
Mục đích cấp: Cho phép người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp, thường phục vụ mục đích như du lịch, công tác, học tập hoặc lao động
Thời hạn hiệu lực: Tùy thuộc vào loại visa và chính sách của từng quốc gia, thường từ 30 ngày đến nhiều năm
Các loại visa phổ biến hiện nay:
Phân biệt với hộ chiếu:
- Hộ chiếu là giấy tờ do quốc gia của người mang cấp, chứng minh quốc tịch
- Visa là giấy phép của quốc gia tiếp nhận, cho phép nhập cảnh cấp
Visa là giấy phép do quốc gia sở tại cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú hoặc quá cảnh trong một thời gian nhất định. Visa thường được dán vào hộ chiếu hoặc cấp dưới dạng điện tử (e-visa), và là điều kiện bắt buộc để kiểm soát người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp.

II. Mục đích cấp visa là gì?
Visa là công cụ pháp lý giúp quốc gia sở tại quản lý hoạt động xuất nhập cảnh của người nước ngoài. Việc cấp visa không chỉ mang ý nghĩa thủ tục, mà còn phản ánh quyền kiểm soát của quốc gia đối với người nước ngoài ra vào lãnh thổ mình.
Mục đích chính của việc cấp visa bao gồm:
1. Kiểm soát hợp pháp hóa nhập cảnh:
Visa giúp xác định người nước ngoài vào lãnh thổ quốc gia có hợp pháp hay không, có đúng mục đích đã đăng ký hay không, từ đó loại trừ các trường hợp giả mạo, gian lận visa hoặc nhập cảnh trái phép.
2. Đảm bảo an ninh, trật tự và y tế cộng đồng:
Việc xét duyệt visa cho phép cơ quan quản lý sàng lọc trước những trường hợp có nguy cơ vi phạm pháp luật, đe dọa an ninh, mang theo dịch bệnh truyền nhiễm hoặc không đủ điều kiện cư trú an toàn.
3. Quản lý mục đích nhập cảnh rõ ràng:
Thông qua visa, quốc gia tiếp nhận có thể phân loại visa theo mục đích nhập cảnh theo từng nhóm mục đích như:
-
Du lịch, nghỉ dưỡng
-
Công tác, gặp gỡ đối tác
-
Làm việc, lao động dài hạn
-
Đầu tư, kinh doanh
-
Học tập, nghiên cứu
-
Đoàn tụ gia đình hoặc thăm thân
Việc phân loại này giúp quản lý người nước ngoài phù hợp với chính sách xã hội, kinh tế, giáo dục, lao động của từng quốc gia.
4. Bảo vệ chủ quyền quốc gia:
Mỗi quốc gia có quyền quyết định ai được phép vào và ở lại, trong bao lâu, với điều kiện gì. Visa chính là công cụ để thực hiện quyền đó một cách minh bạch và có cơ sở pháp lý.
III. Các loại visa phổ biến trên thế giới hiện nay
Trên thế giới, mỗi quốc gia có hệ thống phân loại visa riêng tùy theo chính sách nhập cư, an ninh và mục đích quản lý người nước ngoài. Tuy nhiên, các loại visa phổ biến thường được phân chia dựa trên mục đích nhập cảnh, bao gồm:
1. Visa du lịch (Tourist Visa)
Đây là loại visa được cấp phổ biến nhất, dành cho người nước ngoài nhập cảnh vào quốc gia khác để du lịch, tham quan hoặc nghỉ dưỡng.
-
Thời hạn: Thường từ vài ngày đến 90 ngày (một số nước có chính sách đặc biệt kéo dài đến 6 tháng).
-
Hạn chế: Không được làm việc hoặc tham gia bất kỳ hoạt động kinh doanh nào.
-
Ví dụ: B1/B2 (Mỹ), C-Visa (Hàn Quốc), Subclass 600 (Úc), Schengen Visa (Châu Âu), eTA (Canada), eVisitor (EU đến Úc).
Bài viết có liên quan: Thủ tục xin visa du lịch Việt Nam cho người nước ngoài
2. Visa công tác / thương mại (Business Visa)
Visa này được cấp cho doanh nhân, người lao động hoặc đại diện công ty đến quốc gia khác để tham dự hội nghị, ký hợp đồng, khảo sát thị trường hoặc đàm phán hợp tác.
-
Thời hạn: Tùy theo từng nước, từ 30 ngày đến 1 năm.
-
Lưu ý: Không cho phép làm việc dài hạn hoặc nhận lương tại nước sở tại.
-
Ví dụ: B1 Visa (Mỹ), C1 Visa (Hàn Quốc), Business Visitor Visa (Anh), Schengen Business Visa.
Tìm hiểu thêm: Thủ tục xin visa doanh nghiệp, công tác, thương mại (Visa DN1, Visa DN2)
3. Visa lao động (Working Visa)
Visa lao động được cấp cho người nước ngoài làm việc hợp pháp tại một quốc gia khác, dựa trên hợp đồng hoặc sự chấp thuận từ chủ lao động.
-
Phân loại: Tùy theo trình độ (tay nghề cao, phổ thông, chuyên gia), vị trí công việc hoặc lĩnh vực ngành nghề.
-
Yêu cầu: Có hợp đồng lao động và nhiều nước yêu cầu xin trước giấy phép lao động (work permit).
-
Ví dụ: H-1B (Mỹ – cho lao động trình độ cao), E-Visa (Nhật Bản), Tier 2 Visa (Anh), Subclass 482 (Úc), Visa loại E (Singapore).
Có thể bạn sẽ cần: Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài (Visa LĐ1, Visa LĐ2)
4. Visa du học (Student Visa)
Visa du học dành cho người nước ngoài đến học tập tại các cơ sở giáo dục quốc tế, từ phổ thông đến đại học, cao học hoặc chương trình ngắn hạn.
-
Yêu cầu bắt buộc: Thư mời nhập học, bằng cấp học thuật, chứng minh tài chính và bảo hiểm y tế.
-
Thời hạn: Tùy theo thời gian khóa học, từ 6 tháng đến nhiều năm.
-
Ví dụ: F-1 (Mỹ), D-2 (Hàn Quốc), Tier 4 (Anh), Subclass 500 (Úc), Study Permit (Canada), Student Visa (New Zealand).
Nếu cần xin visa du học Việt Nam: Visa du học Việt Nam: Điều kiện, thủ tục và hướng dẫn xin visa DH từ A-Z [2025]
5. Visa đầu tư / định cư (Investor / Immigrant Visa)
Loại visa này cấp cho người muốn đầu tư, khởi nghiệp, mở doanh nghiệp hoặc chuyển đến định cư lâu dài tại quốc gia đó.
-
Yêu cầu: Đầu tư số vốn nhất định, tạo việc làm hoặc đóng góp vào nền kinh tế nước sở tại.
-
Thường được ưu tiên cấp thẻ cư trú dài hạn hoặc thường trú nhân.
-
Ví dụ: EB-5 (Mỹ – đầu tư định cư), Golden Visa (Bồ Đào Nha, Hy Lạp), Start-up Visa (Canada), Subclass 188 (Úc), D-8 (Hàn Quốc).
Tím hiểu cách làm visa Đầu tư ở Việt Nam: Thủ tục xin visa đầu tư cho người nước ngoài (Visa ĐT1 – Visa ĐT4)
6. Visa thăm thân / đoàn tụ gia đình (Family / Dependent Visa)
Đây là visa cho phép người nước ngoài thăm người thân hoặc sống cùng người thân đang cư trú hợp pháp ở nước ngoài.
-
Phân loại: Visa thăm thân ngắn hạn, visa đoàn tụ gia đình (vợ/chồng, con cái, cha mẹ).
-
Thường yêu cầu chứng minh quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân hợp pháp.
-
Ví dụ: IR/CR (Mỹ – bảo lãnh vợ/chồng, con cái), Family Reunion Visa (Đức), Spouse Visa (Anh), Subclass 309/820 (Úc).
Xin visa thăm thân ở Việt Nam: Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài (Visa TT, Visa VR)
7. Visa quá cảnh (Transit Visa)
Visa này cấp cho người nước ngoài dừng lại tại quốc gia thứ ba trong hành trình di chuyển sang quốc gia khác, chỉ trong thời gian ngắn.
-
Thời hạn: Từ vài giờ đến 5 ngày, tùy chính sách quốc gia.
-
Lưu ý: Nhiều quốc gia miễn visa quá cảnh nếu hành khách không rời khỏi khu vực quốc tế tại sân bay.
-
Ví dụ: C Visa (Mỹ), Transit Schengen Visa, TWOV (Singapore, Nhật Bản).
8. Visa tôn giáo, hoạt động nhân đạo, phóng viên… (Special Purpose Visas)
Một số quốc gia có loại visa đặc biệt cho:
-
Nhà tu hành, truyền giáo.
-
Nhà báo, phóng viên đến tác nghiệp.
-
Tình nguyện viên, nhân viên tổ chức phi chính phủ.
Ví dụ: R-Visa (Mỹ – tôn giáo), Media Visa (Ấn Độ), D-6 Visa (Hàn Quốc – tình nguyện viên), G-Visa (phóng viên quốc tế).
Tùy theo mục đích nhập cảnh, người nước ngoài cần lựa chọn loại visa phù hợp để đảm bảo không vi phạm pháp luật nhập cư. Việc hiểu rõ các loại visa phổ biến trên thế giới giúp cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có kế hoạch di chuyển, làm việc, học tập hay đầu tư được thuận lợi, đúng quy định và dễ được xét duyệt.
Nếu bạn cần hỗ trợ tư vấn xin visa đúng mục đích hoặc làm hồ sơ hợp pháp theo từng quốc gia cụ thể (Mỹ, Anh, Canada, Úc, Nhật, EU,…), hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hỗ trợ dịch vụ làm visa trọn gói và chính xác nhất.
IV. Các hình thức cấp visa
Hiện nay, visa được cấp qua ba hình thức phổ biến tùy theo quy định của từng quốc gia và loại visa:
1. Visa dán (Stamped visa)
Đây là hình thức truyền thống, visa được dán trực tiếp vào hộ chiếu.
Người xin visa cần nộp hồ sơ tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia muốn đến, hoặc được cấp tại cửa khẩu quốc tế nếu được phép.
Phù hợp với các loại visa dài hạn hoặc không nằm trong diện cấp e-visa.
2. Visa điện tử (E-visa)
Visa được cấp hoàn toàn online, người nộp hồ sơ qua cổng điện tử chính thức và nhận kết quả qua email dưới dạng file PDF.
Người nhập cảnh chỉ cần in visa điện tử và xuất trình cùng hộ chiếu tại cửa khẩu.
Phổ biến với visa du lịch, công tác ngắn hạn, không cần thư mời hoặc bảo lãnh.
Tại Việt Nam, làm visa online tại Cổng thông tin: https://thithucdientu.gov.vn/
3. Visa tại sân bay (Visa on Arrival)
Visa on Arrival được cấp khi đến sân bay quốc tế tại quốc gia tiếp nhận.
Người xin visa phải có công văn nhập cảnh trước đó, do tổ chức/cá nhân tại nước đến bảo lãnh và xin tại cơ quan xuất nhập cảnh.
Thích hợp với người đi công tác, lao động, đầu tư có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại quốc gia tiếp nhận.
Tùy vào quốc tịch, mục đích nhập cảnh, thời gian cư trú và sự cấp bách của chuyến đi, người nước ngoài cần lựa chọn hình thức xin visa phù hợp. Nếu không hiểu rõ quy trình, rất dễ bị từ chối nhập cảnh hoặc gặp rắc rối tại sân bay.
Nếu bạn cần tư vấn lựa chọn hình thức cấp visa phù hợp với hồ sơ và thời gian của mình, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được hướng dẫn chi tiết và hỗ trợ làm thủ tục làm visa nhanh chóng, chính xác.
V. Visa có thời hạn như bao lâu?
Thời hạn visa là yếu tố quan trọng cần lưu ý khi xin visa, bởi nó quyết định bạn được lưu trú trong bao lâu và nhập cảnh bao nhiêu lần vào quốc gia cấp thị thực. Thời hạn visa không đồng nhất mà thay đổi tùy thuộc vào loại visa, mục đích nhập cảnh, chính sách của từng quốc gia và quốc tịch của người xin visa.
1. Thời hạn phổ biến của visa
Visa có thể có thời hạn từ ngắn hạn đến dài hạn như sau:
-
1 tháng: Thường áp dụng cho visa du lịch, công tác ngắn hạn hoặc visa quá cảnh.
-
3 tháng: Rất phổ biến cho người nhập cảnh với mục đích du lịch, thăm thân hoặc công tác.
-
6 tháng: Một số quốc gia cho phép visa công tác, đầu tư, hoặc du học ngắn hạn có thời hạn 180 ngày.
-
1 năm: Áp dụng cho visa lao động, visa học tập, visa nhà đầu tư hoặc visa dành cho chuyên gia.
-
5 năm – 10 năm: Một số loại visa đặc biệt được cấp cho nhà đầu tư lớn, người định cư dài hạn, công dân của quốc gia có quan hệ ngoại giao đặc biệt.
🔹 Ví dụ:
-
Visa Mỹ B1/B2: Có thể được cấp với thời hạn lên đến 10 năm, cho phép nhập cảnh nhiều lần.
-
Visa Schengen (Châu Âu): Thường có thời hạn tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày.
-
Evisa Vietnam: Có thời hạn tối đa 90 ngày, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần tùy loại.
2. Hình thức nhập cảnh: Visa Single và Visa Multi
Bên cạnh thời hạn, visa còn được phân loại dựa trên số lần nhập cảnh được phép trong thời hạn hiệu lực:
▪️ Visa nhập cảnh một lần (Single Entry Visa)
-
Cho phép bạn nhập cảnh duy nhất một lần trong thời hạn visa còn hiệu lực.
-
Sau khi xuất cảnh, visa sẽ không còn giá trị, dù thời hạn vẫn còn.
-
Phù hợp với các chuyến đi ngắn ngày, du lịch đơn lẻ, công tác ngắn hạn.
▪️ Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa)
-
Cho phép bạn ra vào quốc gia cấp visa nhiều lần trong thời hạn visa.
-
Thường áp dụng cho người có nhu cầu di chuyển liên tục: doanh nhân, chuyên gia, nhà đầu tư, người có gia đình sinh sống tại nước sở tại.
-
Yêu cầu hồ sơ chặt chẽ hơn và thường khó được cấp hơn so với Visa Single.
🔹 Ví dụ:
-
Visa Multi Vietnam: Cho phép người nước ngoài ra – vào Việt Nam nhiều lần trong 90 ngày.
-
Multiple Entry Schengen Visa: Có thể được cấp cho thời gian 1 năm, 3 năm, hoặc 5 năm tùy hồ sơ và lịch sử đi lại.
3. Gia hạn và chuyển đổi visa
Trong một số trường hợp, người nước ngoài có thể xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi loại visa nếu đáp ứng điều kiện theo quy định của nước sở tại. Tuy nhiên, nhiều quốc gia (trong đó có Việt Nam) không cho phép gia hạn visa du lịch trực tuyến hoặc không cho chuyển đổi mục đích nếu visa được cấp không đúng mục tiêu nhập cảnh ban đầu.
Kết luận
Việc hiểu rõ thời hạn visa và số lần nhập cảnh được phép sẽ giúp người xin visa chủ động kế hoạch cư trú và di chuyển, đồng thời tránh các vi phạm như ở quá hạn visa hoặc nhập cảnh sai quy định.
Nếu bạn đang không chắc chắn nên xin visa thời hạn bao lâu, chọn loại nhập cảnh nào, cách làm visa dài hạn – hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chính xác, hỗ trợ trọn gói từ A–Z cho mọi mục đích nhập cảnh vào Việt Nam hoặc các quốc gia khác.
VI. Khi nào bạn cần xin visa?
Bạn cần xin visa khi thuộc một trong các trường hợp sau:
1. Quốc gia bạn muốn đến không miễn thị thực cho công dân nước bạn
Mỗi quốc gia có chính sách visa khác nhau. Nếu quốc tịch của bạn không nằm trong danh sách được miễn visa, bạn bắt buộc phải xin visa trước khi nhập cảnh.
2. Bạn muốn ở lại lâu hơn thời gian miễn visa
Một số quốc gia miễn visa nhưng chỉ cho phép lưu trú ngắn hạn (thường là 14 – 90 ngày). Nếu bạn muốn ở lại lâu hơn thời gian này, bạn phải xin visa phù hợp.
3. Bạn có mục đích nhập cảnh không phải du lịch ngắn hạn
Dù được miễn visa cho du lịch, bạn vẫn phải xin visa nếu nhập cảnh vì các lý do sau:
-
Học tập tại trường học hoặc trung tâm đào tạo
-
Làm việc tại doanh nghiệp hoặc tổ chức
-
Đầu tư, kinh doanh, mở công ty
-
Định cư lâu dài, đoàn tụ gia đình
Lưu ý: Dù cùng quốc tịch nhưng tùy vào mục đích nhập cảnh, bạn có thể cần các loại visa khác nhau. Vì vậy, hãy luôn kiểm tra chính sách visa cụ thể của quốc gia bạn muốn đến trước khi lên kế hoạch.
VII. Làm thế nào để xin visa?
Quy trình xin visa thường gồm 5 bước cơ bản. Tùy từng quốc gia và loại visa, yêu cầu chi tiết có thể khác nhau, nhưng nhìn chung, bạn sẽ thực hiện theo các bước sau:
1. Xác định đúng loại visa cần xin
Trước tiên, bạn cần xác định mục đích nhập cảnh là du lịch, công tác, học tập, lao động hay đầu tư… để lựa chọn loại visa phù hợp.
2. Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu
Mỗi loại visa sẽ có bộ hồ sơ riêng, nhưng thông thường gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn
-
Ảnh chân dung
-
Tờ khai xin visa
-
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, giấy báo nhập học, hợp đồng lao động…)
3. Nộp hồ sơ xin visa
Có 2 hình thức nộp:
-
Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
-
Nộp online nếu quốc gia đó hỗ trợ e-visa (ví dụ: Việt Nam, Úc, Hàn Quốc,…)
4. Tham gia phỏng vấn (nếu có yêu cầu)
Một số nước yêu cầu phỏng vấn trực tiếp để kiểm tra thông tin và xác minh mục đích nhập cảnh, đặc biệt với visa du học, lao động hoặc định cư.
5. Nhận kết quả visa
Nếu hồ sơ hợp lệ, bạn sẽ được cấp visa đúng loại. Thời gian xét duyệt thường từ 3 – 15 ngày làm việc, tùy quốc gia.
VIII. Sự khác biệt giữa visa và hộ chiếu
Visa và hộ chiếu đều là hai loại giấy tờ bắt buộc và quan trọng trong các chuyến đi quốc tế. Tuy nhiên, nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Trên thực tế, hộ chiếu và visa là hai loại giấy tờ hoàn toàn khác nhau về bản chất, chức năng và cơ quan cấp phát.
Dưới đây là bảng so sánh để giúp bạn dễ dàng phân biệt:
Tiêu chí | Visa (Thị thực) | Hộ chiếu (Passport) |
---|---|---|
Bản chất | Là giấy phép nhập cảnh vào một quốc gia khác, được cấp bởi quốc gia tiếp nhận. | Là giấy tờ tùy thân quốc tế, xác nhận quốc tịch và danh tính của người mang. |
Cơ quan cấp | Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của nước bạn muốn đến. | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan ngoại giao của nước bạn có quốc tịch. |
Chức năng chính | Cho phép người nước ngoài được nhập cảnh, xuất cảnh hoặc quá cảnh tại quốc gia cấp visa. | Dùng để chứng minh quốc tịch, danh tính khi ra vào các quốc gia khác. |
Tính bắt buộc | Không phải quốc gia nào cũng yêu cầu visa (tùy chính sách miễn thị thực). | Bắt buộc phải có khi đi ra nước ngoài, trừ một số khu vực miễn hộ chiếu (EU nội khối). |
Hiệu lực pháp lý | Có giá trị sử dụng tại quốc gia cấp visa và trong thời gian nhất định. | Có giá trị sử dụng tại mọi quốc gia, thường có hiệu lực từ 5 đến 10 năm. |
Hình thức thể hiện | Có thể là tem dán vào hộ chiếu, một tờ rời, hoặc file điện tử (Evisa). | Là cuốn sổ nhỏ, có ảnh, thông tin cá nhân và các trang để dán visa, đóng dấu. |
Điều kiện sử dụng | Chỉ có hiệu lực khi đi kèm hộ chiếu hợp lệ. | Có thể sử dụng độc lập nếu đến các quốc gia miễn visa với quốc tịch của bạn. |
Tóm lại:
-
Hộ chiếu là giấy tờ bắt buộc để bất kỳ công dân nào được phép xuất cảnh khỏi quốc gia mình và nhập cảnh vào quốc gia khác.
-
Visa là giấy phép bổ sung, cho phép bạn nhập cảnh hợp pháp vào những quốc gia không miễn thị thực cho công dân nước bạn.
➡️ Do đó, trong hầu hết các trường hợp, bạn cần có hộ chiếu còn hiệu lực trước khi xin visa đến một quốc gia cụ thể.
Ví dụ dễ hiểu:
Bạn là công dân Việt Nam muốn đến Mỹ:
- Bạn cần hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.
- Bạn phải xin visa Mỹ (B1/B2) tại Đại sứ quán Mỹ.
Bạn là công dân Việt Nam muốn đến Thái Lan:
- Bạn chỉ cần hộ chiếu còn hiệu lực, vì Thái Lan miễn visa 30 ngày cho công dân Việt Nam.
Nếu bạn chưa có hộ chiếu hoặc đang bối rối không biết visa nào phù hợp, hãy liên hệ Công ty Luật HCC – chúng tôi sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ làm hộ chiếu, làm visa và xử lý các tình huống pháp lý liên quan đến xuất nhập cảnh một cách trọn gói – chính xác – nhanh chóng.
IX. Một số lưu ý khi sử dụng visa
Việc sở hữu visa không đồng nghĩa với việc có thể tự do lưu trú hoặc hoạt động tại quốc gia cấp visa theo bất kỳ cách nào. Để tránh vi phạm pháp luật và các rủi ro không đáng có, người sử dụng visa cần lưu ý:
1. Sử dụng đúng mục đích ghi trong visa
Visa chỉ cho phép bạn thực hiện các hoạt động đúng với mục đích đã đăng ký khi xin cấp, ví dụ: du lịch, công tác, học tập… Việc sử dụng visa du lịch để làm việc là vi phạm nghiêm trọng.
2. Không ở lại quá thời hạn cho phép
Mỗi visa đều ghi rõ thời hạn được phép lưu trú. Nếu ở quá thời hạn mà không gia hạn hoặc xin visa mới, bạn có thể bị phạt, buộc xuất cảnh hoặc cấm nhập cảnh lại.
3. Tuyệt đối không sử dụng visa giả hoặc mua bán visa bất hợp pháp
Việc sử dụng visa giả hoặc tham gia vào các hoạt động mua bán, môi giới visa không hợp pháp có thể bị xử lý hình sự, trục xuất và bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.
4. Tuân thủ đầy đủ quy định về nhập cảnh, lưu trú và khai báo
Người nước ngoài cần đăng ký tạm trú tại địa phương, không di chuyển trái phép và phải chấp hành các quy định liên quan đến cư trú, y tế, an ninh… của quốc gia sở tại.
X. Bạn nên làm gì nếu cần hỗ trợ xin visa?
Việc xin visa có thể trở nên phức tạp nếu bạn không nắm rõ thủ tục hoặc yêu cầu cụ thể của từng quốc gia. Nếu bạn đang:
-
Không chắc nên xin visa Việt Nam cho người nước ngoài theo loại nào phù hợp với mục đích nhập cảnh
-
Không rõ cách làm visa online, chuẩn bị hồ sơ ra sao
-
Cần visa khẩn cấp (emergency Vietnam visa), visa gấp (visa urgent Vietnam) hoặc visa xử lý siêu tốc (visa Vietnam express)
-
Muốn gia hạn visa (visa extension Vietnam) nhưng không biết bắt đầu từ đâu
-
Đang tìm dịch vụ làm visa trọn gói, hỗ trợ hồ sơ A–Z, uy tín và nhanh chóng
-
Cần được tư vấn về dịch vụ làm visa cho người nước ngoài, dịch vụ làm visa online, hoặc visa đi nước ngoài cho công dân Việt Nam
Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC – đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ visa cho người nước ngoài, hỗ trợ đầy đủ các loại visa: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, học tập,… đúng quy định pháp luật và được xử lý đúng mục đích.
Thông tin liên hệ hỗ trợ 24/7:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn