Visa doanh nghiệp (Visa DN) là một trong những loại thị thực trung hạn phổ biến nhất dành cho người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích làm việc, khảo sát thị trường hoặc ký kết hợp tác kinh doanh với doanh nghiệp Việt Nam.
Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Visa doanh nghiệp (hay còn gọi là Visa thương mại, công tác) là gì, có những loại nào, điều kiện, thủ tục xin ra sao, hay sự khác biệt giữa Visa DN1 và Visa DN2.
Nếu bạn đang tìm hiểu về cách mời người nước ngoài vào Việt Nam làm việc hợp pháp hoặc cần gia hạn visa doanh nghiệp, đây là hướng dẫn đầy đủ, chi tiết và cập nhật theo quy định pháp luật mới nhất. Tham khảo ngay để tránh rủi ro và sử dụng đúng mục đích thị thực doanh nghiệp tại Việt Nam.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
- Hiểu rõ khái niệm và phân loại Visa DN.
- Nắm được điều kiện, quy trình và thủ tục xin visa DN1, DN2.
- Biết cách xử lý khi visa sắp hết hạn hoặc cần chuyển đổi mục đích.
- Tránh rủi ro pháp lý khi sử dụng sai mục đích visa doanh nghiệp.
Nội dung chính
I. Visa doanh nghiệp là gì?
1. Định nghĩa Visa doanh nghiệp theo pháp luật Việt Nam
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam – Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14, Visa DN là loại thị thực doanh nghiệp (ký hiệu DN) cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc với doanh nghiệp có tư cách pháp nhân theo pháp luật Việt Nam.
Visa DN được chia thành 2 loại:
-
Visa DN1: Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có đăng ký hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
-
Visa DN2: Cấp cho người nước ngoài làm việc với văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam, hoặc các tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.
2. Mục đích sử dụng của visa doanh nghiệp
Thị thực doanh nghiệp được sử dụng trong các trường hợp:
-
Mời người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc ngắn hạn, khảo sát thị trường, đàm phán, ký kết hợp đồng.
-
Thực hiện các hoạt động thương mại, đầu tư nhưng chưa cần thành lập pháp nhân.
-
Làm việc với các tổ chức, đơn vị có tư cách pháp nhân, không phát sinh quan hệ lao động dài hạn (trường hợp này có thể chưa cần xin giấy phép lao động).
Đây là loại visa tạm trú có thời hạn, không phải visa du lịch, không sử dụng cho mục đích học tập, thăm thân hay lao động dài hạn. Nếu người nước ngoài có nhu cầu làm việc lâu dài tại Việt Nam, cần chuyển sang visa LĐ1 hoặc visa LĐ2 theo đúng quy định pháp luật.
3. Thời hạn của visa doanh nghiệp
-
Thời hạn tối đa của visa doanh nghiệp là 12 tháng, được quy định tại khoản 1 Điều 9 Luật 47/2014/QH13.
-
Visa có thể được gia hạn nếu vẫn giữ nguyên mục đích nhập cảnh và đơn vị bảo lãnh tiếp tục hoạt động hợp pháp.
-
Người sử dụng visa doanh nghiệp cần có doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh và phải tuân thủ đúng nội dung công văn nhập cảnh đã được Cục Quản lý xuất nhập cảnh phê duyệt.
Visa doanh nghiệp là loại thị thực cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc với doanh nghiệp. Visa DN1 áp dụng với doanh nghiệp Việt Nam có tư cách pháp nhân; Visa DN2 áp dụng với tổ chức, chi nhánh, văn phòng đại diện nước ngoài tại Việt Nam. Thời hạn visa DN tối đa 12 tháng, có thể gia hạn nếu đúng mục đích và còn đơn vị bảo lãnh.

II. Ai cần xin visa doanh nghiệp?
Visa doanh nghiệp Việt Nam (Visa DN1, DN2) là loại thị thực cần thiết cho người nước ngoài có nhu cầu vào Việt Nam với mục đích làm việc, hợp tác, thương mại nhưng chưa phát sinh quan hệ lao động dài hạn. Loại visa này không cấp cho khách du lịch, thăm thân hoặc học tập, mà dành riêng cho các hoạt động có tính chất làm việc với doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam.
1. Người nước ngoài vào Việt Nam làm việc với doanh nghiệp
Những đối tượng sau bắt buộc phải xin visa DN1 hoặc DN2 khi nhập cảnh Việt Nam:
-
Chuyên gia, kỹ sư, chuyên viên tư vấn vào làm việc ngắn hạn theo thư mời của doanh nghiệp.
-
Nhà đầu tư, đối tác thương mại đến Việt Nam để khảo sát thị trường, tìm hiểu cơ hội đầu tư hoặc triển khai hợp tác kinh doanh.
-
Nhân viên công ty mẹ ở nước ngoài được cử sang làm việc, hỗ trợ kỹ thuật cho chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.
-
Người nước ngoài dự hội thảo, ký kết hợp đồng, đàm phán kinh doanh theo lời mời của doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam.
2. Doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu mời người nước ngoài
Các đơn vị dưới đây sẽ là chủ thể bảo lãnh và nộp hồ sơ xin visa Doanh nghiệp cho người nước ngoài:
-
Doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp FDI đã đăng ký kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.
-
Tổ chức có tư cách pháp nhân tại Việt Nam, bao gồm tổ chức nghề nghiệp, tổ chức phi chính phủ được cấp phép.
-
Văn phòng đại diện, chi nhánh của công ty nước ngoài tại Việt Nam.
-
Tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ nước ngoài có đăng ký hoạt động tại Việt Nam theo giấy phép do cơ quan có thẩm quyền cấp.
Các tổ chức/doanh nghiệp này sẽ thực hiện thủ tục mời nhập cảnh cho người nước ngoài và chịu trách nhiệm bảo lãnh toàn bộ thời gian lưu trú tại Việt Nam.
3. Trường hợp không cần xin visa doanh nghiệp
-
Người nước ngoài thuộc diện miễn visa Việt Nam theo điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận song phương.
-
Người đã có visa Việt Nam còn thời hạn phù hợp mục đích sử dụng (ví dụ: visa đầu tư, visa lao động).
-
Người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích du lịch, thăm thân, học tập… thì phải xin loại visa tương ứng, không dùng visa doanh nghiệp.
Ai cần xin visa doanh nghiệp Việt Nam? Người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc, hợp tác, ký kết thương mại, khảo sát thị trường… cần xin visa Doanh nghiệp. Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam sẽ là đơn vị bảo lãnh và nộp hồ sơ xin visa DN1 hoặc DN2 cho người nước ngoài theo đúng quy định.
III. Sự khác nhau giữa Visa DN1 và Visa DN2
Visa Doanh nghiệp được chia thành 2 loại chính là Visa DN1 và Visa DN2, tương ứng với hai nhóm đối tượng sử dụng khác nhau. Mặc dù cùng là visa DN, nhưng DN1 và DN2 có sự khác biệt rõ về chủ thể mời, mục đích sử dụng và phạm vi hoạt động. Việc phân biệt đúng loại visa ngay từ đầu giúp tránh sai sót trong quá trình xét duyệt và sử dụng.
1. Căn cứ pháp lý phân loại DN1 và DN2
Căn cứ theo Điểm d và đ, Khoản 3, Điều 8 Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14, visa doanh nghiệp gồm:
-
Visa DN1: Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp, tổ chức có đăng ký hoạt động theo pháp luật Việt Nam.
-
Visa DN2: Cấp cho người nước ngoài vào làm việc với văn phòng đại diện, chi nhánh, tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam.
2. So sánh chi tiết Visa DN1 và DN2
Tiêu chí | Visa DN1 | Visa DN2 |
---|---|---|
Chủ thể bảo lãnh/mời nhập cảnh | Doanh nghiệp Việt Nam có tư cách pháp nhân | Văn phòng đại diện, chi nhánh của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam |
Tư cách pháp nhân của đơn vị mời | Có tư cách pháp nhân (theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam) | Không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam |
Đối tượng sử dụng | Người nước ngoài làm việc, hợp tác với doanh nghiệp trong nước | Người nước ngoài làm việc với tổ chức phi chính phủ, chi nhánh công ty nước ngoài |
Ví dụ thực tế | Công ty TNHH, công ty cổ phần, doanh nghiệp FDI | Văn phòng đại diện của công ty nước ngoài, tổ chức NGO |
Yêu cầu về giấy phép lao động | Có thể yêu cầu nếu làm việc trên 30 ngày | Có thể miễn nếu không phát sinh quan hệ lao động dài hạn |
Thời hạn visa | Tối đa 12 tháng | Tối đa 12 tháng |
Cơ quan cấp visa | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam | Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam |
3. Khi nào nên chọn DN1, khi nào chọn DN2?
-
Chọn Visa DN1 nếu người nước ngoài làm việc với công ty, doanh nghiệp trong nước có mã số thuế, đăng ký kinh doanh tại Việt Nam.
-
Chọn Visa DN2 nếu làm việc với văn phòng đại diện, chi nhánh, hoặc tổ chức quốc tế, NGO không có tư cách pháp nhân Việt Nam.
Việc lựa chọn sai loại visa có thể dẫn đến:
-
Hồ sơ bị trả lại.
-
Không được cấp visa.
-
Gặp rắc rối khi gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích visa sau này.
Visa DN1 và DN2 khác nhau như thế nào? Visa DN1 cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp có tư cách pháp nhân tại Việt Nam. Visa DN2 cấp cho người làm việc với văn phòng đại diện, tổ chức quốc tế không có tư cách pháp nhân tại Việt Nam. Cả hai đều có thời hạn tối đa 12 tháng và yêu cầu bảo lãnh hợp pháp.
IV. Điều kiện xin visa doanh nghiệp tại Việt Nam
Để được cấp visa doanh nghiệp Việt Nam (Visa DN1 hoặc DN2), người nước ngoài và tổ chức bảo lãnh cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Việc đảm bảo đúng điều kiện là yếu tố bắt buộc để hồ sơ được tiếp nhận và xử lý nhanh chóng, tránh bị từ chối hoặc phát sinh rủi ro pháp lý.
1. Điều kiện đối với người nước ngoài
Người nước ngoài muốn xin visa DN vào Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chí sau:
-
Có hộ chiếu hợp lệ còn giá trị ít nhất 06 tháng và còn tối thiểu 02 trang trống để dán visa.
-
Không thuộc đối tượng cấm nhập cảnh theo Điều 21 Luật số 47/2014/QH13 như: đang bị truy nã, trục xuất, mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm…
-
Có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam (doanh nghiệp, tổ chức).
-
Có mục đích nhập cảnh rõ ràng phù hợp với loại visa DN (làm việc, khảo sát, ký kết hợp đồng…).
-
Chưa bị vi phạm về visa hoặc cư trú trước đây tại Việt Nam (nếu đã từng nhập cảnh).
2. Điều kiện đối với doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh
Tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh phải thỏa mãn các điều kiện sau:
-
Có tư cách pháp nhân đầy đủ, đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
-
Visa DN1: áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam có đăng ký kinh doanh.
-
Visa DN2: áp dụng cho văn phòng đại diện, chi nhánh tổ chức nước ngoài, tổ chức phi chính phủ quốc tế…
-
-
Không bị xử phạt vi phạm hành chính liên quan đến việc sử dụng, mời người nước ngoài nhập cảnh trái phép.
-
Có nhu cầu thực tế, hợp pháp về mời người nước ngoài vào làm việc hoặc hợp tác.
-
Có đầy đủ hồ sơ chứng minh mục đích nhập cảnh và bảo lãnh cho người nước ngoài.
3. Các điều kiện đặc biệt khác cần lưu ý
-
Trường hợp xin visa trên 30 ngày và có phát sinh công việc lâu dài, người nước ngoài có thể cần có:
-
Giấy phép lao động hoặc
-
Văn bản xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động (nếu thuộc diện miễn).
-
-
Visa DN không áp dụng cho mục đích du lịch, học tập, thăm thân. Nếu mục đích sử dụng visa không đúng, người nước ngoài có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc xử phạt.
Điều kiện xin visa doanh nghiệp tại Việt Nam gồm: người nước ngoài có hộ chiếu hợp lệ, có đơn vị bảo lãnh hợp pháp, không thuộc diện cấm nhập cảnh và có mục đích làm việc rõ ràng. Doanh nghiệp bảo lãnh phải có tư cách pháp nhân, hoạt động hợp pháp và đủ điều kiện mời người nước ngoài vào Việt Nam.
V. Hồ sơ và thủ tục xin visa doanh nghiệp (Visa DN1, DN2)
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) không cấp theo hình thức tự xin trực tiếp mà phải thông qua doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh. Quy trình xin visa DN gồm 3 bước chính: nộp hồ sơ mời nhập cảnh, nhận công văn chấp thuận và dán visa tại cửa khẩu hoặc cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
1. Bước 1: Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh
Doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị hồ sơ và nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh theo địa bàn:
-
Cục QLXNC Hà Nội – đối với doanh nghiệp miền Bắc
-
Cục QLXNC TP.HCM – đối với doanh nghiệp miền Nam
-
Cục QLXNC Đà Nẵng – đối với doanh nghiệp miền Trung
a) Hồ sơ bao gồm:
-
Mẫu NA2: Đơn đề nghị xét duyệt nhân sự nước ngoài nhập cảnh (bản gốc có chữ ký, đóng dấu doanh nghiệp).
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GPKD): Bản sao y công chứng (hoặc bản scan nếu nộp online).
-
Giấy giới thiệu người nộp hồ sơ (nếu nộp trực tiếp).
-
Thông tin người nước ngoài: Họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch, nghề nghiệp, mục đích nhập cảnh, thời gian dự kiến nhập cảnh, nơi nhận visa.
-
Văn bản chứng minh mối quan hệ làm việc: thư mời, hợp đồng hợp tác (nếu có).
b) Nơi nhận visa (chọn 1 trong 3):
-
Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài;
-
Cửa khẩu quốc tế tại Việt Nam (nếu chọn visa on arrival);
-
Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam (trường hợp chuyển đổi mục đích trong nước – nếu được phép).
2. Bước 2: Cục Quản lý xuất nhập cảnh xét duyệt & trả kết quả
-
Thời gian xử lý hồ sơ: 3–5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Cục QLXNC sẽ cấp Công văn chấp thuận nhập cảnh, gửi cho:
-
Doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Cơ quan cấp visa tại nơi người nước ngoài sẽ nhận thị thực.
-
Doanh nghiệp cần gửi công văn này cho người nước ngoài, để họ đem theo khi đến nhận visa.
3. Bước 3: Dán visa tại cơ quan cấp thị thực hoặc cửa khẩu
Người nước ngoài mang theo:
-
Bản in Công văn chấp thuận nhập cảnh.
-
Hộ chiếu gốc còn thời hạn.
-
Ảnh 4x6cm nền trắng (2 tấm).
-
Tờ khai nhập cảnh (mẫu tại cửa khẩu hoặc do ĐSQ cung cấp trước).
-
Lệ phí visa theo quy định (dao động từ 25–135 USD tùy loại visa và thời hạn).
Lưu ý quan trọng: Visa DN1/DN2 thường cấp 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh, thời hạn 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng tùy hồ sơ, nhưng không vượt quá thời hạn ghi trong công văn chấp thuận.
Tóm tắt quy trình xin visa Doanh nghiệp:
Bước | Nội dung | Chủ thể thực hiện |
---|---|---|
1 | Nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh | Doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam |
2 | Nhận công văn chấp thuận từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh | Doanh nghiệp nhận kết quả |
3 | Dán visa tại cửa khẩu hoặc ĐSQ Việt Nam | Người nước ngoài thực hiện |
Thủ tục xin visa doanh nghiệp (DN1, DN2) gồm 3 bước: (1) Doanh nghiệp nộp hồ sơ xin công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh; (2) Nhận công văn chấp thuận sau 3–5 ngày; (3) Người nước ngoài dán visa tại ĐSQ Việt Nam ở nước ngoài hoặc cửa khẩu quốc tế. Hồ sơ gồm mẫu NA2, GPKD, thông tin cá nhân và thư mời.
VI. Visa doanh nghiệp có được gia hạn không?
1. Visa DN có được gia hạn không?
Có, visa doanh nghiệp (Visa DN1, DN2) được phép gia hạn tại Việt Nam nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành.
Theo khoản 1 Điều 35 Luật số 47/2014/QH13, người nước ngoài đang tạm trú hợp pháp tại Việt Nam có thể được xem xét cấp thị thực doanh nghiệp mới (gia hạn visa) nếu:
-
Có tổ chức bảo lãnh hợp pháp tiếp tục đứng tên.
-
Mục đích nhập cảnh không thay đổi.
-
Không vi phạm pháp luật về cư trú, xuất nhập cảnh.
-
Visa hiện tại còn thời hạn hoặc không quá hạn quá lâu.
Căn cứ pháp lý: Điều 9 và Điều 35 Luật 47/2014/QH13 (được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14).
2. Các trường hợp được gia hạn visa DN
-
Người nước ngoài tiếp tục làm việc, hợp tác với doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh hiện tại.
-
Doanh nghiệp vẫn còn nhu cầu và duy trì tư cách pháp lý hợp lệ tại Việt Nam.
-
Visa DN còn thời hạn hoặc chỉ quá hạn không quá 10 ngày và có lý do chính đáng.
Lưu ý: Khi gia hạn, người nước ngoài không cần phải xuất cảnh mà có thể thực hiện thủ tục ngay trong nước.
3. Điều kiện để được gia hạn visa DN
Điều kiện | Nội dung yêu cầu |
---|---|
Đơn vị bảo lãnh | Phải là doanh nghiệp/tổ chức đang hoạt động hợp pháp tại Việt Nam |
Hộ chiếu người nước ngoài | Còn giá trị tối thiểu 6 tháng và ít nhất 2 trang trống |
Lý do gia hạn | Cần rõ ràng, thống nhất với mục đích nhập cảnh trước đó |
Không thay đổi mục đích | Nếu có nhu cầu khác, phải làm thủ tục chuyển đổi mục đích visa |
Không vi phạm pháp luật xuất nhập cảnh | Không bị xử phạt, không quá hạn cư trú quá lâu, không thuộc diện cấm nhập cảnh |
4. Thời hạn gia hạn visa DN là bao lâu?
Thời gian gia hạn tùy vào đề xuất của doanh nghiệp bảo lãnh và quyết định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, nhưng không vượt quá 12 tháng/lần gia hạn.
Thời hạn phổ biến:
-
Gia hạn 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng.
-
Có thể cấp visa DN một lần hoặc nhiều lần nhập cảnh tùy mục đích sử dụng.
5. Hồ sơ gia hạn visa DN
-
Tờ khai đề nghị gia hạn visa (mẫu NA5).
-
Hộ chiếu gốc của người nước ngoài.
-
Giấy giới thiệu của doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Giấy đăng ký kinh doanh của tổ chức/tổ chức bảo lãnh.
-
Công văn đề nghị gia hạn visa nêu rõ lý do và thời gian đề xuất.
-
Hợp đồng hoặc thư mời hợp tác (nếu có).
6. Thời gian xử lý & nơi nộp hồ sơ
-
Nơi nộp hồ sơ: Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang tạm trú, hoặc tại Cục QLXNC Trung ương.
-
Thời gian giải quyết: 5–7 ngày làm việc.
7. Trường hợp không được gia hạn – cần chuyển đổi hoặc xuất cảnh
-
Mục đích visa thay đổi (ví dụ: DN → LĐ, DN → ĐT).
-
Doanh nghiệp bảo lãnh không còn hoạt động hoặc bị thu hồi giấy phép.
-
Người nước ngoài vi phạm thời hạn cư trú.
Trong trường hợp này, cần làm thủ tục chuyển đổi mục đích visa hợp pháp (nếu đủ điều kiện), hoặc buộc phải xuất cảnh rồi xin lại visa mới.
Visa DN có được gia hạn không? Có. Visa doanh nghiệp DN1, DN2 có thể gia hạn tại Việt Nam nếu mục đích nhập cảnh không thay đổi, còn đơn vị bảo lãnh hợp lệ và người nước ngoài không vi phạm pháp luật. Thời hạn gia hạn tối đa 12 tháng, không cần xuất cảnh.
VII. Có cần xin giấy phép lao động khi sử dụng visa Doanh nghiệp?
1. Có cần xin giấy phép lao động khi dùng visa DN?
Có thể có hoặc không, tùy vào thời gian làm việc, tính chất công việc và mục đích nhập cảnh.
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) là thị thực cho phép người nước ngoài vào Việt Nam làm việc, ký kết hợp tác với doanh nghiệp, nhưng không đồng nghĩa với việc được miễn giấy phép lao động (Work Permit).
Theo quy định tại Điều 151 Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người nước ngoài làm việc tại Việt Nam trên 30 ngày liên tục hoặc quá 90 ngày cộng dồn trong 1 năm phải có giấy phép lao động, trừ trường hợp được miễn.
2. Các trường hợp phải xin giấy phép lao động khi dùng visa DN
Người nước ngoài sử dụng visa DN phải xin giấy phép lao động nếu:
-
Làm việc dài hạn tại doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh.
-
Có ký kết hợp đồng lao động, thực hiện công việc thường xuyên tại trụ sở doanh nghiệp.
-
Làm việc với thời gian trên 30 ngày liên tục hoặc trên 90 ngày cộng dồn trong 1 năm.
Trong trường hợp này, người nước ngoài nên chuyển từ visa DN sang visa LĐ1 hoặc LĐ2, phù hợp hơn với mục đích làm việc lâu dài.
3. Các trường hợp không cần xin giấy phép lao động
Người nước ngoài không cần xin giấy phép lao động nếu:
-
Làm việc với thời gian dưới 30 ngày liên tục và không quá 3 lần/năm.
-
Vào Việt Nam để thực hiện giao dịch ngắn hạn, khảo sát thị trường, tham dự hội thảo, ký kết hợp đồng…
-
Thuộc 17 trường hợp miễn giấy phép lao động theo Điều 7, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, ví dụ:
-
Thành viên góp vốn, chủ sở hữu công ty.
-
Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh công ty nước ngoài.
-
Chuyên gia vào xử lý sự cố kỹ thuật trong thời gian ngắn.
-
Dù được miễn, người nước ngoài phải xin xác nhận miễn giấy phép lao động từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để sử dụng hợp pháp.
4. Tư vấn lựa chọn: Visa DN hay Visa lao động (LĐ1, LĐ2)?
Tiêu chí | Visa DN | Visa LĐ1/LĐ2 |
---|---|---|
Mục đích | Làm việc ngắn hạn, khảo sát, hợp tác | Làm việc dài hạn, có ký hợp đồng lao động |
Thời gian lưu trú | Tối đa 12 tháng | Tối đa 2 năm (tùy loại GPLĐ) |
Có cần giấy phép lao động không? | Không bắt buộc nếu làm ngắn hạn | Bắt buộc có GPLĐ hoặc giấy xác nhận miễn trừ |
Trường hợp sử dụng | Mời đối tác nước ngoài vào làm việc ngắn hạn | Tuyển dụng nhân sự nước ngoài lâu dài |
Có cần giấy phép lao động khi dùng visa DN? Có thể có hoặc không. Nếu người nước ngoài làm việc tại Việt Nam trên 30 ngày hoặc ký hợp đồng lao động, bắt buộc phải xin giấy phép lao động. Trường hợp làm việc ngắn hạn dưới 30 ngày hoặc thuộc diện miễn, không cần xin GPLĐ nhưng phải xin xác nhận miễn theo quy định.
VIII. Có được chuyển đổi mục đích visa Doanh nghiệp không?
1. Có được chuyển đổi mục đích visa DN không?
Có, theo quy định tại khoản 1 Điều 7 Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi bổ sung Luật số 47/2014/QH13), người nước ngoài được chuyển đổi mục đích visa ngay tại Việt Nam trong một số trường hợp nhất định, không cần phải xuất cảnh.
Đây là điểm mới so với trước đây – khi muốn thay đổi mục đích visa, người nước ngoài buộc phải xuất cảnh và xin lại visa mới từ đầu.
2. Các trường hợp được chuyển đổi visa DN sang loại visa khác
Visa DN (DN1 hoặc DN2) có thể được chuyển đổi sang các loại visa khác như: visa lao động (LĐ1, LĐ2), visa đầu tư (ĐT), visa thăm thân (TT) nếu người nước ngoài rơi vào một trong các trường hợp sau:
a) Có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động
-
Trường hợp người nước ngoài đang sử dụng visa DN, được doanh nghiệp tuyển dụng chính thức và được cấp giấy phép lao động → có thể chuyển đổi sang visa LĐ1 hoặc LĐ2.
b) Có giấy tờ chứng minh là nhà đầu tư
-
Nếu người nước ngoài chuyển sang góp vốn, đầu tư vào công ty tại Việt Nam và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp → đủ điều kiện chuyển từ visa DN sang visa ĐT.
c) Là thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc/học tập tại Việt Nam
-
Nếu người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc là thân nhân của người có visa LĐ, ĐT, DH… thì được chuyển đổi sang visa TT (thăm thân).
3. Trường hợp không được chuyển đổi visa DN
-
Visa DN hết hạn hoặc mục đích sử dụng hiện tại không rõ ràng.
-
Không thuộc các trường hợp được chuyển đổi tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14.
-
Không có đơn vị bảo lãnh hợp pháp mới.
-
Hồ sơ cư trú, giấy phép lao động chưa hoàn chỉnh.
Trong các trường hợp trên, người nước ngoài cần xuất cảnh và làm lại thủ tục xin visa mới từ nước ngoài theo mục đích đúng.
4. Hồ sơ thủ tục chuyển đổi mục đích visa Doanh nghiệp
Hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, gồm:
-
Văn bản đề nghị chuyển đổi mục đích visa (do đơn vị bảo lãnh mới ký).
-
Hộ chiếu bản gốc, visa cũ còn thời hạn.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích mới (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…).
-
Tờ khai thông tin cư trú (nếu có).
-
Giấy tờ pháp lý của tổ chức bảo lãnh mới.
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ.
Visa DN có được chuyển đổi mục đích không? Có. Người nước ngoài sử dụng visa DN có thể chuyển đổi sang visa lao động, visa đầu tư hoặc visa thăm thân nếu đáp ứng điều kiện theo khoản 1 Điều 7 Luật 51/2019/QH14. Trường hợp không đủ điều kiện chuyển đổi, phải xuất cảnh để xin visa mới.
👉 Xem thêm bài tư vấn chi tiết: Chuyển đổi mục đích visa lao động: Quy định mới nhất và hướng dẫn thủ tục năm 2025
IX. Rủi ro khi sử dụng sai mục đích visa Doanh nghiệp
Visa DN (DN1, DN2) là loại thị thực dành riêng cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc, hợp tác với doanh nghiệp hoặc tổ chức được phép hoạt động tại Việt Nam. Tuy nhiên, thực tế có không ít trường hợp người nước ngoài dùng visa DN cho các mục đích không phù hợp, ví dụ: làm việc lâu dài không giấy phép lao động, sinh sống, làm thuê, thăm thân, kinh doanh cá nhân…
Việc sử dụng visa không đúng mục đích là hành vi vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng.
1. Bị xử phạt vi phạm hành chính
Theo Điều 17 và Điều 18 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài sử dụng visa sai mục đích có thể bị phạt hành chính từ:
-
3.000.000 – 5.000.000 đồng: nếu vi phạm nhẹ, lần đầu.
-
15.000.000 – 25.000.000 đồng: nếu làm việc không giấy phép, lưu trú trái phép, hoạt động sai mục đích visa.
Doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể bị xử phạt nếu không kiểm soát mục đích nhập cảnh, vi phạm trong việc bảo lãnh người nước ngoài.
2. Bị trục xuất khỏi Việt Nam và cấm nhập cảnh
Nếu người nước ngoài cố tình sử dụng visa DN sai mục đích, vi phạm nhiều lần, hoặc vi phạm nghiêm trọng (như lao động chui, kinh doanh trái phép), cơ quan xuất nhập cảnh có thể:
-
Ra quyết định trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam.
-
Cấm nhập cảnh trở lại từ 1 – 5 năm tùy mức độ vi phạm.
Đây là hình thức xử lý nghiêm khắc theo Điều 28, Luật số 47/2014/QH13.
3. Không được gia hạn hoặc chuyển đổi visa
Người nước ngoài dùng visa sai mục đích thường không được phép:
-
Gia hạn visa tại Việt Nam.
-
Chuyển đổi sang visa lao động, đầu tư, thăm thân… ngay cả khi đủ điều kiện pháp lý.
Trong nhiều trường hợp, người vi phạm buộc phải xuất cảnh và xin lại visa mới từ đầu, gây gián đoạn công việc, chi phí và ảnh hưởng đến doanh nghiệp liên quan.
4. Gây mất uy tín và thiệt hại cho doanh nghiệp bảo lãnh
-
Bị ghi nhận vi phạm trong hệ thống theo dõi của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
-
Gặp khó khăn trong việc xin visa DN cho các đối tác khác trong tương lai.
-
Có thể bị kiểm tra, thanh tra đột xuất từ cơ quan chức năng.
-
Thiệt hại về chi phí, thời gian, uy tín và pháp lý nếu xảy ra tranh chấp.
Rủi ro khi sử dụng sai mục đích visa DN là gì? Người nước ngoài sử dụng sai mục đích visa DN có thể bị xử phạt hành chính, trục xuất, cấm nhập cảnh, từ chối gia hạn hoặc chuyển đổi visa. Doanh nghiệp bảo lãnh cũng có thể bị phạt và ảnh hưởng đến uy tín khi vi phạm các quy định về mời người nước ngoài vào Việt Nam.
👉 Giải pháp tối ưu:
Nếu bạn hoặc đối tác đang sử dụng visa DN chưa đúng mục đích, nên liên hệ luật sư tư vấn sớm để hợp thức hóa thị thực doanh nghiệp, tránh rủi ro pháp lý và thiệt hại về sau.
X. Dịch vụ hỗ trợ xin visa Doanh nghiệp trọn gói – Công ty Luật HCC
Nếu bạn là doanh nghiệp đang tìm cách mời chuyên gia, đối tác nước ngoài vào Việt Nam làm việc hợp pháp – hoặc là người nước ngoài cần xin visa DN1, DN2 nhanh chóng, đúng mục đích – thì dịch vụ trọn gói của Công ty Luật HCC chính là giải pháp an toàn và hiệu quả nhất.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ pháp lý toàn diện, đảm bảo hồ sơ đúng quy định, tiết kiệm thời gian và loại bỏ rủi ro bị từ chối visa.
1. Dịch vụ visa doanh nghiệp tại HCC bao gồm
✅ Tư vấn loại visa phù hợp: DN1 hay DN2, tùy theo từng trường hợp cụ thể.
✅ Hướng dẫn chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý.
✅ Soạn thảo công văn mời nhập cảnh, tờ khai, đơn mẫu NA2, NA5…
✅ Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ và làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
✅ Theo dõi, nhận kết quả và gửi công văn nhập cảnh cho người nước ngoài.
✅ Hướng dẫn dán visa tại ĐSQ hoặc cửa khẩu quốc tế.
✅ Hỗ trợ gia hạn visa DN, chuyển đổi visa DN sang visa lao động, visa đầu tư nếu có nhu cầu.
✅ Tư vấn xử lý rủi ro pháp lý nếu sử dụng visa DN sai mục đích hoặc quá hạn.
2. Vì sao nên chọn HCC?
🔒 Đảm bảo đúng pháp luật – đúng mục đích
Tất cả hồ sơ được rà soát kỹ bởi luật sư có kinh nghiệm trên 15 năm, am hiểu sâu về luật xuất nhập cảnh, lao động và đầu tư.
⚡ Xử lý nhanh – nhận kết quả đúng hạn
Thời gian thực hiện nhanh chỉ từ 3 – 5 ngày làm việc, không phát sinh thủ tục phức tạp.
📊 Kinh nghiệm thực tiễn – hơn 8.000 hồ sơ visa thành công
Đa dạng tình huống: chuyên gia kỹ thuật, giám đốc nước ngoài, nhà đầu tư, tổ chức phi chính phủ…
💼 Dịch vụ trọn gói – không phát sinh chi phí ẩn
HCC cam kết báo giá minh bạch, hỗ trợ từ A–Z đến khi người nước ngoài nhận được visa và vào Việt Nam an toàn.
3. Khách hàng nói gì về HCC?
“Chúng tôi đã mời hơn 20 chuyên gia nước ngoài vào Việt Nam thông qua HCC. Hồ sơ nhanh, luật sư tư vấn kỹ, hoàn toàn yên tâm.”
— Công ty cơ điện K.H – KCN Long Hậu
“Tôi từng bị từ chối visa DN do sai mục đích, nhưng nhờ HCC hỗ trợ chuyển đổi và hợp thức hóa nên vẫn làm việc được tại Việt Nam.”
— Mr. Tien Sang – Singapore
4. Liên hệ dịch vụ visa Doanh nghiệp ngay hôm nay
Đừng để những sai sót nhỏ trong hồ sơ hoặc chọn sai loại visa DN khiến kế hoạch hợp tác của bạn bị đình trệ. Hãy để luật sư HCC đồng hành, xử lý mọi thủ tục nhanh chóng – đúng quy định – hiệu quả.
📞 Hotline tư vấn miễn phí: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC
✅ Cam kết:
-
100% hồ sơ hợp pháp – minh bạch.
-
Luật sư theo sát từng hồ sơ, phản hồi nhanh chóng.
-
Hỗ trợ đến khi người nước ngoài vào Việt Nam thành công.
Kết luận:
Visa DN, DN1 và DN2 là loại thị thực quan trọng cho các hoạt động thương mại và hợp tác lao động tại Việt Nam. Tuy nhiên, việc sử dụng sai mục đích, gia hạn không đúng quy định hoặc thiếu hiểu biết pháp lý có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Để đảm bảo an toàn và hợp pháp, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ trọn gói, đúng pháp luật, đúng nhu cầu.
📌 Bạn nên xem thêm: