Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài cư trú trung-dài hạn tại Việt Nam. TRC có giá trị thay visa trong thời hạn thẻ, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần; thời hạn phụ thuộc từng diện (lao động, đầu tư, thăm thân…), thường 1–3 năm.

Nội dung chính
I. Thẻ tạm trú là gì – Thẻ tạm trú khác gì visa?
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam (tối đa 5 năm) do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh cấp. Thẻ này thay thế visa khi xuất nhập cảnh và mang lại nhiều quyền lợi hơn như bảo lãnh thân nhân, thuận tiện làm thủ tục hành chính.
Trong khi đó, visa chỉ là giấy phép nhập cảnh ngắn hạn (tối đa 12 tháng) dành cho các mục đích như du lịch, công tác, thăm thân ngắn hạn. Visa được cấp bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Việt Nam, còn thẻ tạm trú chỉ được cấp sau khi người nước ngoài đã nhập cảnh hợp pháp.
Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do Cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn (1–5 năm) tại Việt Nam và xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới. Visa chỉ là giấy phép nhập cảnh ngắn hạn.
1. Thẻ tạm trú là gì?
-
Bản chất: Giấy tờ cư trú trung – dài hạn, thay thế visa trong thời hạn thẻ.
-
Công dụng: Lưu trú ổn định; xuất nhập cảnh không cần xin lại visa; thuận tiện thủ tục hành chính.
-
Mục đích cấp: Lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), thăm thân/kết hôn (TT), học tập (DH).
-
Thời hạn phổ biến: 1–3 năm tùy trường hợp, riêng diện đầu tư có thể đến 5 năm.
Thẻ tạm trú là giấy tờ cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam (tối đa 5 năm), thay thế visa khi xuất nhập cảnh và mang lại nhiều quyền lợi hơn như bảo lãnh thân nhân, trong khi visa là giấy phép nhập cảnh ngắn hạn (tối đa 1 năm) cho các mục đích như du lịch, công tác. Visa được cấp bởi cơ quan ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài hoặc cơ quan quản lý xuất nhập cảnh tại Việt Nam, còn thẻ tạm trú do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp sau khi người nước ngoài đã nhập cảnh hợp pháp.
2. Sự khác nhau giữa thẻ tạm trú và visa
Tiêu chí | Visa | Thẻ tạm trú (TRC) |
---|---|---|
Mục đích | Nhập cảnh ngắn hạn: du lịch, công tác, tham dự sự kiện | Cư trú dài hạn: làm việc, học tập, đầu tư, đoàn tụ |
Thời hạn | Ngắn, thường ≤ 1 năm | 1–5 năm |
Giá trị thay thế | Không thay thế TRC | Thay thế visa, xuất nhập cảnh nhiều lần |
Cơ quan cấp | Đại sứ quán, Lãnh sự quán, hoặc Cục QLXNC | Cục QLXNC hoặc Bộ Ngoại giao |
Đối tượng | Mọi công dân đủ điều kiện | Người đã nhập cảnh với visa ký hiệu hợp lệ (LV1, ĐT, LĐ…) |
Thủ tục xin cấp | Xin trước khi nhập cảnh, tại cơ quan ngoại giao hoặc online | Chỉ xin sau khi đã nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam |
Gia hạn | Thường xuyên gia hạn visa hoặc xin mới | Gia hạn/đổi thẻ khi gần hết hạn |
Phù hợp | Lưu trú ngắn ngày | Cư trú dài hạn, ổn định |
TRC là giấy tờ cư trú dài hạn, thay thế visa trong thời hạn thẻ và cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần; visa chỉ là giấy phép nhập cảnh ngắn hạn, thường phải xin lại.
Khi nào chọn TRC, khi nào chọn visa?
-
Chọn TRC nếu bạn dự định cư trú lâu dài tại Việt Nam (lao động, đầu tư, đoàn tụ gia đình, học tập).
-
Chỉ cần xin visa nếu lưu trú ngắn ngày (du lịch, công tác) hoặc chưa đủ điều kiện xin TRC.
Lỗi nhầm thường gặp
-
Xin sai mục đích (nhập cảnh du lịch nhưng nộp hồ sơ xin TRC lao động).
-
Hộ chiếu sắp hết hạn, làm giảm thời hạn thẻ tạm trú.
-
Nộp hồ sơ sát hạn, dễ bị gián đoạn cư trú.
Tư vấn dịch vụ
II. Quyền lợi của người nước ngoài khi có thẻ tạm trú
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài không chỉ là giấy tờ cư trú dài hạn mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
1. Xuất nhập cảnh thuận tiện
-
Được xuất nhập cảnh nhiều lần trong suốt thời hạn thẻ mà không cần xin lại visa.
-
Tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại, tránh thủ tục hành chính phức tạp.
2. Ổn định cư trú và làm việc
-
Được cư trú hợp pháp dài hạn tại Việt Nam (1–5 năm).
-
Tạo điều kiện thuận lợi cho việc ký kết hợp đồng lao động, xin giấy phép lao động hoặc tham gia các hoạt động đầu tư, kinh doanh.
3. Quyền lợi về gia đình – thăm thân
-
Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái hoặc người thân cùng cư trú tại Việt Nam.
-
Giúp người nước ngoài xây dựng cuộc sống ổn định và gắn bó lâu dài.
4. Thuận tiện trong thủ tục hành chính và đời sống
-
Dễ dàng mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuê/mua nhà, đăng ký dịch vụ viễn thông.
-
Thuận lợi hơn khi xin giấy phép lái xe, đăng ký tạm trú, hoặc các thủ tục khác liên quan đến cư trú.
5. Tiết kiệm chi phí dài hạn
-
So với việc thường xuyên phải gia hạn visa, thẻ tạm trú tiết kiệm đáng kể chi phí.
-
Giúp doanh nghiệp và cá nhân chủ động trong kế hoạch dài hạn tại Việt Nam.
👉 Xem chi tiết thủ tục: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài
👉 Nếu cần hỗ trợ nhanh chóng: Dịch vụ làm thẻ tạm trú
III. Các loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài – Những điều cần biết
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được phân loại theo ký hiệu, mục đích sử dụng và thời hạn. Mỗi loại thẻ có đối tượng cấp, điều kiện và quyền lợi khác nhau.
Các loại phổ biến gồm: Đại diện cơ quan, tổ chức quốc tế (NG3), Nhà đầu tư (ĐT1–ĐT4), Làm việc cho cơ quan, tổ chức Việt Nam (LV1, LV2), Lao động (LĐ1, LĐ2), Thăm thân/kết hôn (TT), Luật sư (LS), Phóng viên báo chí (PV1), Học tập, thực tập (DH), Chuyên gia – nhà khoa học.

1. Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Đối tượng: Người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
-
Thời hạn: 1 – 2 năm, tối đa 2 năm.
👉 Thông tin chi tiết thủ tục xin thẻ tạm trú lao động: Thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam | 2025 |– Điều kiện, thủ tục & dịch vụ trọn gói
2. Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4)
-
Đối tượng: Nhà đầu tư, cổ đông, người đại diện phần vốn góp tại doanh nghiệp Việt Nam.
-
Thời hạn: 1 – 5 năm, tùy theo mức vốn đầu tư.
👉 Thông tin chi tiết thủ tục xin thẻ tạm trú cho nhà đầu tư: Làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Điều kiện, Hồ sơ & Thủ tục- 4 loại
3. Thẻ tạm trú thăm thân/kết hôn (TT)
-
Đối tượng: Vợ/chồng, cha mẹ, con cái của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang có thẻ tạm trú khác.
-
Thời hạn: 1 – 3 năm.
👉 Thông tin chi tiết thủ tục xin thẻ tạm trú diện kết hôn: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam: Điều kiện, thủ tục nhập cảnh & cấp thẻ TT (2025)
4. Thẻ tạm trú học tập (DH)
-
Đối tượng: Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh theo học tại cơ sở đào tạo hợp pháp tại Việt Nam.
-
Thời hạn: Theo thời gian khóa học, tối đa 5 năm.
Bảng tóm tắt các loại thẻ tạm trú
Loại thẻ | Ký hiệu | Đối tượng | Thời hạn tối đa |
---|---|---|---|
Lao động | LĐ1, LĐ2 | Người có giấy phép hoặc miễn giấy phép lao động | 2 năm |
Đầu tư | ĐT1–ĐT4 | Nhà đầu tư, cổ đông góp vốn | 5 năm |
Thăm thân/Kết hôn | TT | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái của công dân Việt Nam/người nước ngoài | 3 năm |
Học tập | DH | Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh | 5 năm |
👉 Tìm hiểu chi tiết thủ tục: Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
👉 Cần hỗ trợ nhanh chóng: Dịch vụ làm thẻ tạm trú online
IV. Điều kiện & hồ sơ đầy đủ khi xin thẻ tạm trú
Để được cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, người nước ngoài phải có hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng, được tổ chức hoặc cá nhân Việt Nam mời, bảo lãnh; có visa đúng mục đích với ký hiệu phù hợp (như LĐ, ĐT, NN, LV, NG, TT); đã đăng ký tạm trú hợp pháp; và có đầy đủ giấy tờ chứng minh lý do xin cấp thẻ tạm trú như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, v.v., tùy thuộc vào từng diện.

1. Điều kiện cấp thẻ tạm trú
-
Hộ chiếu: còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
-
Visa nhập cảnh: đúng mục đích (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…).
-
Tổ chức/cá nhân bảo lãnh: phải là pháp nhân hoặc người thân đủ điều kiện tại Việt Nam.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú:
-
Lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
-
Đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư/kinh doanh, giấy tờ chứng minh góp vốn hợp pháp.
-
Thăm thân/kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, hộ khẩu hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
-
Học tập: Giấy báo nhập học, quyết định cử đi học hoặc xác nhận của cơ sở đào tạo.
-
-
Xác nhận tạm trú: do công an phường/xã nơi người nước ngoài đang cư trú cấp.
👉 Xem hướng dẫn chi tiết tại: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
2. Hồ sơ xin thẻ tạm trú đầy đủ
Hồ sơ cơ bản gồm:
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú: mẫu NA6, NA7 (tổ chức/cá nhân bảo lãnh), mẫu NA8 (người nước ngoài).
-
Hộ chiếu gốc và bản sao công chứng (trang nhân thân và visa nhập cảnh).
-
Ảnh thẻ: 02 ảnh nền trắng, kích thước 2x3cm (1 ảnh dán vào NA8, 1 ảnh nộp kèm).
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú: theo từng diện (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…).
-
Giấy đăng ký tạm trú: do công an địa phương xác nhận.
-
Văn bản bảo lãnh của tổ chức/cá nhân:
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc đăng ký đầu tư (nếu doanh nghiệp bảo lãnh).
-
Mẫu NA16: đăng ký mẫu dấu và chữ ký của tổ chức bảo lãnh.
-
Giấy giới thiệu: nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật.
-
👉 Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ làm thẻ tạm trú tại: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
3. Nộp hồ sơ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài ở đâu?
-
Nơi nộp: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi tổ chức/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc có hộ khẩu thường trú.
📌 Lưu ý quan trọng
-
Thời hạn của thẻ tạm trú phụ thuộc vào hạn hộ chiếu, loại visa và giấy tờ chứng minh cư trú.
-
Giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
-
Nộp hồ sơ trước khi visa/thẻ cũ hết hạn 5–10 ngày để tránh gián đoạn cư trú.
-
Nếu hộ chiếu còn hạn dưới 13 tháng, nên gia hạn hộ chiếu trước khi xin thẻ.
V. Quy trình thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài & nhận kết quả
Quy trình làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ (hộ chiếu, visa, ảnh, tờ khai, giấy tờ chứng minh cư trú), nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, chờ xét duyệt trong 5 ngày làm việc, và nhận kết quả thẻ tạm trú theo giấy hẹn.

Để xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài, cần thực hiện theo quy trình pháp lý chuẩn gồm 4 bước cơ bản:
1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Hộ chiếu gốc còn hạn + bản sao công chứng.
-
Visa nhập cảnh đúng mục đích.
-
Ảnh 2x3cm nền trắng.
-
Tờ khai theo mẫu NA6, NA7, NA8.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy báo nhập học…).
-
Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương.
-
Văn bản bảo lãnh của tổ chức/cá nhân.
2. Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc online
Nộp trực tiếp
- Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).
- Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố nơi tổ chức/cá nhân bảo lãnh đặt trụ sở hoặc có hộ khẩu thường trú.
Nộp online
- Thông qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an (https://dichvucong.bocongan.gov.vn).
- Người nộp hồ sơ tải lên các giấy tờ cần thiết, đặt lịch hẹn nộp bản gốc và theo dõi tình trạng xử lý trực tuyến.
Hướng dẫn nộp hồ sơ online xin thẻ tạm trú
Bạn có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an theo các bước sau:
-
Truy cập website
-
Vào địa chỉ: 👉 https://dichvucong.bocongan.gov.vn
-
Chọn mục “Xuất nhập cảnh cho người nước ngoài”.
-
-
Đăng nhập/đăng ký tài khoản
-
Đăng nhập bằng tài khoản đã có.
-
Nếu chưa có, tạo tài khoản mới bằng email/CCCD và xác nhận theo hướng dẫn.
-
-
Chọn dịch vụ
-
Chọn thủ tục “Cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài”.
-
Hệ thống hiển thị mẫu tờ khai điện tử (NA6, NA8).
-
-
Khai báo thông tin & tải hồ sơ
-
Điền đầy đủ thông tin cá nhân và thông tin bảo lãnh.
-
Tải lên bản scan các giấy tờ: hộ chiếu, visa, giấy phép lao động/đầu tư/giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ thăm thân, ảnh thẻ 2x3cm, giấy xác nhận tạm trú.
-
-
Đặt lịch hẹn & nộp phí
-
Chọn địa điểm nộp hồ sơ gốc (Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh).
-
Đặt lịch hẹn trực tuyến và nộp lệ phí (theo hướng dẫn trên hệ thống).
-
-
Theo dõi & bổ sung hồ sơ (nếu có)
-
Kiểm tra trạng thái xử lý hồ sơ online.
-
Nếu cơ quan xuất nhập cảnh yêu cầu bổ sung, có thể tải thêm giấy tờ lên hệ thống.
-
-
Nộp hồ sơ gốc & nhận kết quả
-
Đến cơ quan Quản lý Xuất nhập cảnh đã đăng ký để nộp bản gốc và đối chiếu.
-
Sau khoảng 05 ngày làm việc, nhận thẻ tạm trú theo giấy hẹn.
-
📌 Lưu ý:
-
Các file tải lên phải rõ nét, đúng định dạng (PDF/JPG).
-
Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng trước khi upload.
-
Người nộp cần có tài khoản hợp lệ trên Cổng dịch vụ công để theo dõi hồ sơ.
📌 Lưu ý: Dù nộp online, người xin thẻ vẫn cần xuất trình hộ chiếu gốc, tờ khai NA6/NA8 và giấy tờ liên quan khi đến cơ quan quản lý để hoàn tất thủ tục.
3. Thời gian xử lý cấp thẻ TRC
-
Thông thường 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Trong một số trường hợp cần xác minh, thời gian có thể kéo dài hơn.
4. Nhận kết quả
-
Người nộp hồ sơ hoặc người được ủy quyền đến nhận thẻ tạm trú theo giấy hẹn.
-
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ trả lời bằng văn bản, nêu rõ lý do để bổ sung.
📌 Lưu ý:
-
Nên nộp hồ sơ trước khi visa/thẻ cũ hết hạn 5–10 ngày để tránh bị xử phạt quá hạn.
-
Khi nhận thẻ, cần kiểm tra kỹ thông tin (họ tên, số hộ chiếu, thời hạn, ký hiệu thẻ). Nếu sai sót, yêu cầu chỉnh sửa ngay.
-
Thẻ tạm trú bị mất/hư hỏng phải báo ngay cho Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh để được cấp lại.
👉 Hướng dẫn chi tiết từng diện: Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
👉 Đăng ký dịch vụ nhanh chóng: Dịch vụ làm thẻ tạm trú nhanh
VI. Thời hạn & lệ phí cấp thẻ tạm trú
Thời hạn của thẻ tạm trú tại Việt Nam phụ thuộc vào mục đích lưu trú, với các mức tối đa phổ biến là 02 năm, 05 năm, hoặc 10 năm. Lệ phí cấp thẻ tạm trú được quy định theo thời hạn của thẻ và có thể là 145 USD, 155 USD, hoặc 165 USD.
1. Thời hạn của thẻ tạm trú
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019), thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào mục đích cư trú và loại visa gốc:
-
Thẻ tạm trú lao động (LĐ1, LĐ2): tối đa 02 năm, không dài hơn thời hạn giấy phép lao động.
-
Thẻ tạm trú đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4): từ 01 đến 05 năm tùy theo mức vốn đầu tư.
-
Thẻ tạm trú thăm thân/kết hôn (TT): tối đa 03 năm.
-
Thẻ tạm trú học tập (DH): tối đa 05 năm hoặc theo thời hạn chương trình học.
-
Lưu ý: Thẻ tạm trú không được cấp quá thời hạn còn lại của hộ chiếu.
2. Lệ phí cấp thẻ tạm trú
Căn cứ Thông tư 25/2021/TT-BTC, mức lệ phí cấp thẻ tạm trú áp dụng như sau:
Thời hạn thẻ | Lệ phí (USD) | Lệ phí (VNĐ ~ quy đổi) |
---|---|---|
Từ 01 năm đến 02 năm | 145 USD | ~ 3.300.000 VNĐ |
Trên 02 năm đến 03 năm | 155 USD | ~ 3.550.000 VNĐ |
Trên 03 năm đến 05 năm | 165 USD | ~ 3.800.000 VNĐ |
📌 Lưu ý:
-
Lệ phí nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh khi nộp hồ sơ.
-
Có thể thanh toán bằng VNĐ theo tỷ giá quy đổi thực tế.
-
Doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh thường là đơn vị nộp phí cho người nước ngoài.
VII. Gia hạn & cấp lại thẻ tạm trú
Trong quá trình cư trú tại Việt Nam, người nước ngoài có thể cần gia hạn hoặc cấp lại thẻ tạm trú khi thẻ cũ sắp hết hạn, bị mất, hư hỏng, hoặc thay đổi thông tin.
1. Gia hạn thẻ tạm trú
Khi nào cần gia hạn?
-
Thẻ sắp hết hạn (nên nộp trước 5–10 ngày).
-
Người nước ngoài vẫn có nhu cầu cư trú hợp pháp tại Việt Nam theo diện ban đầu (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập…).
Hồ sơ gia hạn
-
Tờ khai đề nghị cấp/gia hạn thẻ (mẫu NA6, NA7, NA8).
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.
-
Ảnh 2x3cm, nền trắng.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú còn hiệu lực:
-
Giấy phép lao động/giấy miễn giấy phép (lao động).
-
Giấy chứng nhận đầu tư/đăng ký doanh nghiệp (đầu tư).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (thăm thân/kết hôn).
-
Giấy báo nhập học/quyết định cử đi học (học tập).
-
-
Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương.
Thời gian xử lý
-
Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
2. Cấp lại thẻ tạm trú
Trường hợp cần cấp lại
-
Thẻ bị mất, hư hỏng.
-
Thay đổi thông tin cá nhân (họ tên, hộ chiếu mới, nơi làm việc…).
Hồ sơ cấp lại
-
Đơn đề nghị cấp lại thẻ (mẫu NA8).
-
Hộ chiếu gốc + bản sao công chứng.
-
Ảnh 2x3cm, nền trắng.
-
Văn bản giải trình lý do mất/hư hỏng hoặc giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin.
-
Giấy xác nhận tạm trú.
-
Văn bản bảo lãnh của tổ chức/cá nhân (nếu có).
Thời gian xử lý
-
05–07 ngày làm việc tùy từng trường hợp.
📌 Lưu ý pháp lý quan trọng:
-
Nếu thẻ hết hạn mà chưa kịp gia hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính và buộc xuất cảnh.
-
Trong trường hợp mất thẻ, cần báo ngay cho cơ quan công an địa phương và làm thủ tục cấp lại sớm.
-
Hồ sơ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
👉 Xem chi tiết: Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài
👉 Để không lo trễ hạn: Dịch vụ gia hạn & cấp lại thẻ tạm trú trọn gói
Kết luận
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là giấy tờ quan trọng, giúp người nước ngoài cư trú hợp pháp và ổn định tại Việt Nam trong trung – dài hạn. Việc nắm rõ quy định pháp lý, điều kiện, hồ sơ, quy trình, thời hạn và lệ phí sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình xin thẻ, tránh rủi ro vi phạm hành chính và tiết kiệm chi phí so với việc gia hạn visa thường xuyên.
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc chuẩn bị hồ sơ hoặc muốn tiết kiệm thời gian, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói.
📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Tham khảo thêm:
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?
➡️ Tùy mục đích cư trú, thẻ tạm trú có thời hạn từ 1 đến 5 năm, nhưng không dài hơn thời hạn hộ chiếu.
2. Xin thẻ tạm trú mất bao lâu?
➡️ Thời gian xử lý hồ sơ thông thường là 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ giấy tờ hợp lệ.
3. Xin thẻ tạm trú ở đâu?
➡️ Hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố.
4. Thẻ tạm trú có thay thế visa không?
➡️ Có. Trong thời gian còn hiệu lực, thẻ tạm trú thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.
5. Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa du lịch có xin thẻ tạm trú được không?
➡️ Không trực tiếp. Visa du lịch phải được chuyển đổi sang diện phù hợp (lao động, đầu tư, thăm thân, học tập) thì mới xin được thẻ tạm trú.
6. Thẻ tạm trú hết hạn mà chưa kịp gia hạn thì sao?
➡️ Người nước ngoài có thể bị xử phạt vi phạm hành chính, thậm chí buộc xuất cảnh. Do đó cần nộp hồ sơ gia hạn sớm trước khi hết hạn 5–10 ngày.
7. Có thể xin cấp lại thẻ tạm trú khi bị mất không?
➡️ Có. Cần báo ngay cho cơ quan công an địa phương, làm đơn giải trình và nộp hồ sơ cấp lại thẻ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.