Bạn là người nước ngoài muốn sinh sống, làm việc hoặc đầu tư lâu dài ở Việt Nam? Vậy bạn cần biết đến thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam – loại giấy tờ quan trọng cho phép bạn cư trú hợp pháp từ 1 đến 10 năm, không cần gia hạn visa ngắn hạn liên tục.

Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu về các loại thẻ tạm trú tại Việt Nam, bao gồm điều kiện, hồ sơ, thời hạn, quy trình xin mới, gia hạn và cấp lại, theo đúng luật hiện hành. Viết bởi luật sư di trú và chuyên gia pháp lý hàng đầu, dành cho cá nhân, doanh nghiệp, nhà đầu tư quốc tế.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

I. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì? Có bắt buộc không?

Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC)giấy tờ cư trú dài hạn do Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam cấp cho người nước ngoài có đủ điều kiện, cho phép họ sống, làm việc hoặc đầu tư hợp pháp tại Việt Nam trong nhiều năm mà không cần gia hạn visa thường xuyên.


1. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là gì?

Thẻ tạm trú có giá trị tương đương với visa, giúp người nước ngoài không cần phải làm thủ tục xin visa nhiều lần khi muốn nhập cảnh, xuất cảnh Việt Nam trong thời gian thẻ còn hiệu lực. 

Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ có giá trị thay thế visa dài hạn, cho phép bạn:

  • Nhập cảnh, xuất cảnh và cư trú tại Việt Nam trong suốt thời gian thẻ còn hiệu lực

  • Không cần xin visa mỗi lần ra – vào như thông thường

  • Cư trú hợp pháp từ 1 năm đến 10 năm, tùy theo loại thẻ


2. Có bắt buộc phải làm thẻ tạm trú không?

Không bắt buộc với tất cả người nước ngoài, nhưng rất cần thiết nếu bạn có dự định sinh sống, làm việc hoặc đầu tư lâu dài tại Việt Nam. Trong các trường hợp sau, bạn nên (và thường phải) có thẻ tạm trú:

Trường hợp phổ biến Có nên làm thẻ tạm trú?
Ở lại Việt Nam trên 3 tháng để làm việc ✅ Nên
giấy phép lao động ✅ Bắt buộc nếu muốn cư trú dài hạn
Là nhà đầu tư, thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài ✅ Cần thiết
Kết hôn với công dân Việt Nam ✅ Có thể xin thẻ 3–5 năm
Có thân nhân (vợ/chồng/con) đang ở Việt Nam ✅ Có thể được bảo lãnh

Ngược lại, nếu bạn chỉ lưu trú ngắn hạn dưới 30–90 ngày (du lịch, công tác ngắn…), visa thông thường là đủ và không cần làm TRC.


3. Thẻ tạm trú khác gì với visa?

Tiêu chí Visa Thẻ tạm trú (TRC)
Thời hạn 15 – 90 ngày (có thể gia hạn) 1 – 10 năm
Số lần nhập cảnh Thường giới hạn Ra vào Việt Nam không giới hạn
Cần xin lại khi hết hạn? ✅ Có ❌ Không (nếu còn thời hạn TRC)
Có thể bảo lãnh người thân? ❌ Khó ✅ Được
Phù hợp với ai? Du lịch, công tác ngắn hạn Làm việc, đầu tư, kết hôn, đoàn tụ lâu dài

4. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú

Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi 2019), TRC được cấp cho:

  • Người lao động có giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động

  • Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (tùy vốn góp, có thể lên đến 10 năm)

  • Vợ/chồng/con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đã có TRC

  • Người kết hôn với người Việt Nam (có đăng ký hợp pháp)

  • Chuyên gia, quản lý doanh nghiệp, học tập dài hạn (được tổ chức bảo lãnh)


5. Thời hạn thẻ tạm trú đối với người nước ngoài

Tùy vào loại visa bạn đang sử dụng và mục đích cư trú, thời hạn TRC có thể như sau:

Diện thẻ tạm trú Visa tương ứng Thời hạn tối đa
Lao động LĐ1, LĐ2 2 năm
Thăm thân TT 3 năm
Kết hôn Kết hôn với người Việt 3–5 năm
Đầu tư ĐT1, ĐT2… Lên đến 10 năm

6. Lợi ích của việc có thẻ tạm trú

Sở hữu TRC mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

  • Cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam

  • Tự do xuất nhập cảnh không cần xin visa lại

  • Mở tài khoản ngân hàng, thuê/mua nhà, làm việc hợp pháp

  • Bảo lãnh người thân sang cư trú cùng

  • Dễ dàng xin cấp thẻ thường trú hoặc chuyển đổi diện cư trú sau này


II. Ai có thể xin thẻ tạm trú tại Việt Nam?

Người nước ngoài có thể xin thẻ tạm trú tại Việt Nam nếu thuộc một trong các nhóm sau: lao động, đầu tư, kết hôn, thân nhân, chuyên gia hoặc thành viên cơ quan đại diện ngoại giao. Thẻ tạm trú giúp bạn cư trú hợp pháp dài hạn, không cần gia hạn visa thường xuyên.


1. Bảng tổng hợp đối tượng đủ điều kiện xin thẻ tạm trú

Đối tượng Yêu cầu pháp lý
Người lao động nước ngoài Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực
Nhà đầu tư nước ngoài Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc xác nhận góp vốn hợp pháp tại Việt Nam
Người kết hôn với công dân Việt Nam Có đăng ký kết hôn hợp pháp theo pháp luật Việt Nam
Thân nhân đi theo (vợ/chồng/con) Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người đã có TRC hoặc công dân Việt Nam
Chuyên gia, nhà quản lý, luật sư quốc tế Có thư mời và hồ sơ bảo lãnh hợp pháp từ tổ chức/tổ chức nghề nghiệp tại Việt Nam
Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao Có thẻ do Bộ Ngoại giao cấp hoặc văn bản xác nhận vị trí công tác tại Việt Nam

2. Các trường hợp phổ biến được cấp thẻ tạm trú


a) Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam

– Visa tương ứng: LĐ1, LĐ2

– Điều kiện:

  • Có giấy phép lao động còn hiệu lực (do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp)
  • Hoặc có xác nhận miễn GPLĐ trong các trường hợp đặc biệt

– Thời hạn TRC: Tối đa 2 năm


b) Nhà đầu tư nước ngoài

– Visa tương ứng: ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 (tùy vốn góp)

– Điều kiện:

  • Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc xác nhận góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam

– Thời hạn TRC: 1 – 10 năm (tùy vốn và loại visa đầu tư)


c) Người kết hôn với công dân Việt Nam

– Visa tương ứng: TT hoặc kết hôn

– Điều kiện:

  • Có đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc nước ngoài được công nhận

– Thời hạn TRC: 3 – 5 năm


d) Thân nhân của người nước ngoài đã có TRC

– Đối tượng:

  • Vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

– Điều kiện:

  • Có giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, hộ chiếu hợp lệ…

– Thời hạn TRC: Tối đa bằng với thời hạn của người bảo lãnh


e) Thành viên cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế

– Điều kiện:

  • Có văn bản từ Bộ Ngoại giao hoặc tổ chức được công nhận tại Việt Nam

– Thời hạn TRC: Theo thời gian công tác


f) Các trường hợp khác

Một số người nước ngoài gốc Việt, hoặc được bảo lãnh bởi người thân là công dân Việt Nam cũng có thể đủ điều kiện xin thẻ tạm trú nếu:

  • giấy tờ chứng minh nguồn gốc Việt Nam

  • người thân bảo lãnh hợp pháp

  • Nhập cảnh đúng mục đích và có hộ chiếu còn hạn


3. Điều kiện chung để được xét cấp thẻ tạm trú

  • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 13 tháng

  • Đã nhập cảnh hợp pháp với loại visa phù hợp mục đích xin TRC

  • nơi cư trú hợp pháp và đăng ký tạm trú tại công an địa phương

  • Được cơ quan/tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh (trừ trường hợp kết hôn hoặc thân nhân)

  • Không thuộc các trường hợp bị cấm cư trú theo Luật


4. Hồ sơ cần chuẩn bị

Tùy vào từng diện cư trú, bạn cần chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài:

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8 hoặc NA6)

  • Bản sao hộ chiếu và visa

  • Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy kết hôn, giấy khai sinh…)

  • Văn bản bảo lãnh từ công ty/tổ chức (nếu có)

  • Ảnh chân dung 2x3cm

  • Xác nhận đăng ký tạm trú tại nơi cư trú


5. Cơ quan cấp thẻ tạm trú


III. Các loại thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo diện tại Việt Nam hiện nay

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (Temporary Residence Card – TRC) được phân loại dựa trên mục đích lưu trú và loại visa nhập cảnh tương ứng. Dưới đây là tổng hợp đầy đủ các loại TRC phổ biến nhất năm 2025, kèm thời hạn, điều kiện:


1. Thẻ tạm trú diện lao động (visa LĐ1, LĐ2)

Dành cho: Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép lao động theo quy định.

Điều kiện:

  • visa LĐ1 (lao động tại doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức nước ngoài)
  • visa LĐ2 (lao động cho tổ chức khác tại Việt Nam)
  • Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực

Thời hạn cấp thẻ tạm trú: Tối đa 2 năm

Lợi ích:

  • Ở lại Việt Nam lâu dài mà không cần gia hạn visa liên tục
  • Hỗ trợ bảo lãnh thân nhân (vợ/chồng/con)

2. Thẻ tạm trú diện đầu tư (visa ĐT1 – ĐT4)

Dành cho: Nhà đầu tư nước ngoài hoặc cổ đông góp vốn vào công ty tại Việt Nam

Phân loại visa theo vốn góp:

  • ĐT1: ≥ 100 tỷ VND (tối đa 10 năm)
  • ĐT2: 50 – <100 tỷ VND (tối đa 5 năm)
  • ĐT3: 3 – <50 tỷ VND (tối đa 3 năm)
  • ĐT4: < 3 tỷ VND (không được cấp thẻ tạm trú)

Điều kiện:

  • Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy xác nhận góp vốn
  • Có visa ĐT1, ĐT2, ĐT3 hợp lệ

Lợi ích:

  • Lưu trú lâu dài
  • Được bảo lãnh người thân
  • Thuận tiện khi mở tài khoản, đăng ký kinh doanh

3. Thẻ tạm trú diện kết hôn (visa kết hôn hoặc visa TT)

Dành cho: Người nước ngoài đã đăng ký kết hôn với công dân Việt Nam

Điều kiện:

  • Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp
  • Nhập cảnh đúng mục đích

Thời hạn: 2 – 5 năm (tùy từng trường hợp)

Ưu điểm:

  • Không cần giấy phép lao động
  • Được cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam
  • Có thể bảo lãnh con riêng hoặc con chung

4. Thẻ tạm trú diện thăm thân (visa TT)

Dành cho: Vợ/chồng, con của:

  • Người nước ngoài đã có thẻ tạm trú (LĐ/ĐT)

  • Công dân Việt Nam đang cư trú trong nước

Điều kiện:

  • Có giấy khai sinh, đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống
  • Có thư bảo lãnh và nơi cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Thời hạn: Tối đa bằng thời hạn thẻ của người bảo lãnh

Ưu điểm:

  • Dễ dàng gia hạn
  • Không yêu cầu giấy phép lao động
  • Có thể học tập hoặc sinh hoạt tại Việt Nam trong thời gian lưu trú

5. Các loại thẻ tạm trú công vụ và đặc biệt khác

Dành cho: Thành viên các tổ chức quốc tế, cơ quan ngoại giao, đoàn thể chính trị

Visa tương ứng: NG3, LV1, LV2, LS, DH

Thời hạn: Theo thời gian nhiệm kỳ hoặc thời gian công tác

Đặc điểm:

  • Được miễn nhiều thủ tục thông thường
  • Thường do Bộ Ngoại giao đề xuất cấp
  • Có các quyền và miễn trừ ngoại giao nhất định

Tổng kết – Bạn nên chọn loại thẻ tạm trú nào?

Chọn đúng loại thẻ tạm trú giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian xử lý

  • Tối ưu thời hạn cư trú dài nhất có thể

  • Tăng khả năng bảo lãnh vợ/chồng/con

  • Tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ

Nếu bạn không chắc nên xin loại nào, hãy liên hệ dịch vụ làm thẻ tạm trú luật di trú uy tín để được tư vấn kỹ theo hồ sơ và mục đích thực tế.


Xem thêm: Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|


IV. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 

Ai được cấp thẻ tạm trú?

Người nước ngoài có thể xin thẻ tạm trú tại Việt Nam nếu thỏa mãn các điều kiện sau:

Điều kiện Yêu cầu cụ thể
Hộ chiếu Còn hiệu lực ít nhất 13 tháng
Visa nhập cảnh Phù hợp với mục đích cư trú: LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, TT, NN…
Người bảo lãnh Doanh nghiệp, tổ chức, người thân hoặc vợ/chồng tại Việt Nam
Tạm trú hợp pháp Đã đăng ký tạm trú với công an địa phương
Giấy tờ pháp lý Có giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú hợp pháp (lao động, đầu tư, kết hôn…)
Không thuộc diện cấm Không nằm trong danh sách cấm nhập cảnh, cư trú, hoặc bị trục xuất

1. Hộ chiếu còn thời hạn

  • Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 13 tháng (vì thẻ tạm trú thường được cấp tối thiểu 1 năm).

  • Nếu xin thẻ tạm trú 2–5 năm, hộ chiếu nên còn ít nhất 6 tháng hơn thời hạn thẻ dự kiến.


2. Visa nhập cảnh phù hợp

Người nước ngoài phải nhập cảnh bằng loại visa trùng với mục đích xin thẻ tạm trú, ví dụ:

 Không thể xin thẻ tạm trú nếu nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) hoặc visa sai mục đích.


3. Có người bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam

Tùy theo mục đích lưu trú, người bảo lãnh có thể là:


4. Đăng ký tạm trú tại địa phương

  • Người nước ngoài phải đăng ký tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú.

  • Đây là điều kiện bắt buộc để nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú.


5. Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú

Tùy theo diện xin thẻ tạm trú, người nước ngoài cần cung cấp:

  • Lao động: Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ

  • Đầu tư: Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ góp vốn

  • Kết hôn: Giấy đăng ký kết hôn hợp pháp

  • Thăm thân: Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, hộ khẩu…

  • Chuyên gia/nhà quản lý: Thư mời, hợp đồng lao động, xác nhận chức danh


6. Không vi phạm luật xuất nhập cảnh

Người nước ngoài không thuộc một trong các trường hợp bị cấm:

  • Bị trục xuất, cấm nhập cảnh

  • tiền án/tiền sự, hành vi đe dọa an ninh, trật tự xã hội

  • Đang bị tạm hoãn xuất cảnh theo yêu cầu tố tụng hoặc thi hành án


📌 Lưu ý khi xét điều kiện cấp thẻ tạm trú:

  • Thời hạn thẻ tạm trú không được vượt quá thời hạn còn lại của hộ chiếu.

  • Lệ phí: Tùy theo thời hạn (1 năm, 2 năm, 5 năm…) và nơi nộp (TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng…).

  • Hồ sơ nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an hoặc Phòng Xuất nhập cảnh Công an tỉnh.


V. Thời hạn thẻ tạm trú và cách chọn loại phù hợp 


1. Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?

Thời hạn thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) tại Việt Nam phụ thuộc vào:

  • Loại thẻ (theo diện visa: LĐ, ĐT, TT…)

  • Mục đích cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, kết hôn…)

  • Thời hạn còn lại của hộ chiếu

  • Hiệu lực giấy tờ chứng minh mục đích (ví dụ: giấy phép lao động, chứng nhận đầu tư…)

⚠️ Thẻ tạm trú sẽ không được cấp vượt quá thời hạn của hộ chiếu trừ đi 30 ngày.


2. Bảng thời hạn thẻ tạm trú phổ biến

Thời hạn thẻ Đối tượng áp dụng Ký hiệu visa tương ứng
1 năm Lao động ngắn hạn, chuyên gia, hợp đồng tư vấn LĐ1, LĐ2, PV1
2–3 năm Lao động dài hạn, nhà đầu tư nhỏ, người thân LĐ1, LĐ2, TT, NN1, NN2
5 năm Người kết hôn, nhà đầu tư trung bình ĐT2, ĐT3, LV1, LV2, LS, DH
10 năm Nhà đầu tư lớn (vốn trên 100 tỷ VND) ĐT1

3. Thời hạn tối đa theo từng loại thẻ

Dưới đây là giới hạn pháp lý tối đa mà mỗi loại thẻ tạm trú có thể được cấp:

Ký hiệu TRC Loại cư trú Thời hạn tối đa
ĐT1 Đầu tư vốn ≥ 100 tỷ đồng 10 năm
ĐT2, LV1, LV2, LS, DH, NG3 Đầu tư trung bình, chuyên gia, tổ chức quốc tế 5 năm
TT, NN1, NN2 Thăm thân, văn phòng đại diện 3 năm
LĐ1, LĐ2, PV1 Lao động có/miễn GPLĐ, báo chí nước ngoài 2 năm

📌 Lưu ý: Nếu hộ chiếu của bạn chỉ còn 15 tháng thì bạn không thể xin thẻ 2 năm, vì thời hạn thẻ phải ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.


4. Cách chọn loại thẻ tạm trú phù hợp

Bạn là… Loại thẻ nên chọn Lý do
Người lao động dưới 2 năm LĐ1 hoặc LĐ2 – 1 đến 2 năm Theo GPLĐ hoặc xác nhận miễn GPLĐ
Nhà đầu tư nhỏ (1–10 tỷ) ĐT3 – 3 năm Phù hợp vốn đầu tư trung bình
Nhà đầu tư ≥ 100 tỷ ĐT1 – 10 năm Được hưởng thời hạn tối đa
Vợ/chồng người Việt TT hoặc kết hôn – 3–5 năm Không cần giấy phép lao động
Người đi theo (vợ/chồng/con) TT – 1 đến 3 năm Phụ thuộc vào người bảo lãnh
Chuyên gia tư vấn ngắn hạn LĐ1 – 1 năm Theo hợp đồng dự án hoặc thư mời

5. Hết hạn thẻ tạm trú thì sao?

  • Bạn không thể gia hạn trực tiếp thẻ tạm trú đã hết hạn.

  • Cần làm thủ tục xin cấp mới thẻ tạm trú trước khi hết hạn ít nhất 5 ngày.

  • Nếu quá hạn, bạn sẽ bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.


✅ Kết luận: Chọn đúng loại thẻ tạm trú– Tránh bị từ chối

Việc chọn loại thẻ tạm trú đúng mục đíchphù hợp thời hạn hộ chiếu là điều kiện tiên quyết để được cấp TRC. Nếu không chắc chắn nên chọn loại nào, bạn nên:

  • Liên hệ công ty bảo lãnh tại Việt Nam

  • Tham khảo dịch vụ tư vấn làm thẻ tạm trú, luật sư di trú uy tín

  • Đọc kỹ quy định tại Luật xuất nhập cảnh người nước ngoài Việt Nam


VI. Quy trình xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

Xin thẻ tạm trú tại Việt Nam không phức tạp nếu bạn nắm rõ quy trình pháp lý và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo diện cư trú. Dưới đây là quy trình 4 bước chuẩn được áp dụng thống nhất trên toàn quốc:


🔹 Bước 1: Tư vấn loại thẻ tạm trú phù hợp

Trước khi làm hồ sơ, người nước ngoài cần xác định rõ:

  • Visa đang sử dụng (LĐ, ĐT, TT, VR, v.v.)

  • Mục đích cư trú thực tế tại Việt Nam

  • Diện xin thẻ phù hợp, gồm:

    • Lao động (visa LĐ1, LĐ2)

    • Đầu tư (visa ĐT1 – ĐT4)

    • Kết hôn (kết hôn với công dân Việt Nam)

    • Thăm thân (vợ/chồng/con của người có TRC)

Tư vấn đúng diện ngay từ đầu sẽ giúp hồ sơ không bị từ chối.


🔹 Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú

Mỗi diện sẽ có hồ sơ khác nhau, nhưng các giấy tờ cơ bản thường gồm:

Loại giấy tờ Mô tả
Đơn NA6, NA8 Mẫu đơn xin cấp TRC do doanh nghiệp/tổ chức/cá nhân bảo lãnh ký và đóng dấu
Hộ chiếu Bản gốc còn hiệu lực ít nhất 13 tháng
Ảnh 2×3 02 ảnh nền trắng (đúng chuẩn)
Giấy tờ chứng minh mục đích GPLĐ, GCN đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (đối với thân nhân)
Xác nhận tạm trú Giấy xác nhận tạm trú có dấu công an phường/xã hoặc thông tin đã khai báo online qua cổng DVC

📌 Tùy từng diện cụ thể, có thể cần thêm giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự hoặc bản dịch công chứng.


🔹 Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Người bảo lãnh hoặc đại diện pháp lý sẽ nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an

    • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình

    • TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Q.1

    • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp

Hoặc

  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài cư trú

Lưu ý: Thời gian nộp hồ sơ nên trước ít nhất 5–10 ngày trước khi visa hoặc TRC hiện tại hết hạn.


🔹 Bước 4: Nhận kết quả và thẻ tạm trú

  • Thời gian xử lý: Thông thường 5–7 ngày làm việc.

  • Hình thức cấp:

    • Thẻ dán vào hộ chiếu: thường áp dụng cho LĐ1, LĐ2

    • Thẻ rời (plastic): thường dùng cho nhà đầu tư, người thân, hoặc kết hôn

✅ Sau khi nhận thẻ, người nước ngoài có thể dùng thẻ để xuất nhập cảnh không cần visa, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký điện thoại, nhà ở, hoặc xin thẻ thường trú.


✍️ Mẹo hữu ích:

  • Nếu bạn là doanh nghiệp bảo lãnh người lao động nước ngoài, nên ủy quyền cho đơn vị dịch vụ pháp lý thực hiện toàn bộ quy trình để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính hợp lệ.

  • Nếu bạn là cá nhân kết hôn với người Việt, cần đảm bảo giấy kết hôn được công nhận hợp pháp tại Việt Nam (hợp pháp hóa nếu kết hôn tại nước ngoài).


VII. Dịch vụ làm thẻ tạm trú: Khi nào nên sử dụng?

Bạn là người nước ngoài đang sống tại Việt Nam nhưng gặp khó khăn trong việc xin thẻ tạm trú?
Việc tự làm hồ sơ đôi khi khá phức tạp, đặc biệt nếu bạn không quen thuộc với quy định pháp lý hoặc tiếng Việt. Trong những trường hợp dưới đây, bạn nên sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp:

➤ Khi nào nên thuê dịch vụ làm thẻ tạm trú?

Tình huống Lý do nên thuê dịch vụ
Không rành tiếng Việt Tránh sai sót trong hồ sơ, hiểu sai quy định
Không rõ quy trình pháp luật Dễ bị thiếu giấy tờ, nộp sai cơ quan
Không có thời gian đi lại Dịch vụ làm trọn gói thay bạn từ A–Z
Hồ sơ đặc biệt/phức tạp Dễ bị từ chối nếu thiếu giấy tờ hoặc không đúng diện
Visa sắp hết hạn Cần xử lý gấp để tránh bị phạt hoặc phải xuất cảnh
Muốn đảm bảo đậu cao Dịch vụ có kinh nghiệm xử lý nhiều tình huống thực tế

➤ Dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Việt Nam gồm những gì?

Dịch vụ làm thẻ tạm trú giúp người nước ngoài:

  • Tư vấn đúng diện TRC theo visa đang có (LĐ, ĐT, TT, kết hôn…)

  • Chuẩn bị và rà soát hồ sơ hợp lệ

  • Nộp và theo dõi hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

  • Nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc

Các loại thẻ tạm trú phổ biến được hỗ trợ:

Loại TRC Đối tượng
LĐ1, LĐ2 Người lao động có GPLĐ hoặc miễn GPLĐ
ĐT1 – ĐT4 Nhà đầu tư nước ngoài có giấy phép đầu tư
TT Vợ/chồng/con của người nước ngoài đang có TRC hoặc công dân Việt Nam
TRC kết hôn Người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam

➤ Quy trình khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú

  1. Tư vấn & Định hướng hồ sơ
    Bạn sẽ được luật sư hoặc chuyên viên pháp lý phân tích diện visa phù hợp, thời hạn, điều kiện cần có.

  2. Hướng dẫn & Hỗ trợ chuẩn bị giấy tờ
    Bao gồm: hộ chiếu, ảnh, visa, giấy xác nhận tạm trú, GPLĐ, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn, v.v.

  3. Đại diện nộp hồ sơ
    Dịch vụ thay mặt bạn làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố.

  4. Theo dõi và nhận kết quả
    Hỗ trợ nhận thẻ tạm trú, kiểm tra thông tin chính xác, hướng dẫn sử dụng và gia hạn sau này.


➤ Lợi ích khi thuê dịch vụ làm thẻ tạm trú

Tiết kiệm thời gian và công sức
Không cần đi lại nhiều lần hoặc tự tra cứu quy định pháp lý phức tạp.

Tỷ lệ đậu hồ sơ cao
Hồ sơ được rà soát bởi người có chuyên môn, tránh sai sót hoặc thiếu giấy tờ.

Bảo mật và hợp pháp
Làm đúng luật, đúng thủ tục, không rủi ro bị phạt hoặc trục xuất.

Hỗ trợ tận tình
Ngay cả khi bạn bị mất hộ chiếu, hết hạn visa, thiếu giấy tờ, dịch vụ vẫn có cách xử lý hiệu quả.


⚠️ Một số lưu ý khi sử dụng dịch vụ

  • Visa bạn nhập cảnh ban đầu phải đúng mục đích (ví dụ: visa du lịch thì không được chuyển đổi trực tiếp sang thẻ lao động trừ khi có điều kiện đặc biệt).

  • Hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 13 tháng để xin TRC có thời hạn tối đa.

  • Chọn công ty uy tín, có pháp lý rõ ràng và địa chỉ rõ ràng, tránh dịch vụ chui hoặc lừa đảo.


👉 Gợi ý dịch vụ làm thẻ tạm trú uy tín

Công ty Luật HCC – Chuyên thẻ tạm trú cho người nước ngoài


VIII. Lời khuyên từ luật sư di trú

Thẻ tạm trú là giải pháp dài hạn, an toàn và hợp pháp giúp người nước ngoài yên tâm sinh sống tại Việt Nam. Tuy nhiên, để được cấp thẻ, bạn cần hiểu rõ quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác. Theo kinh nghiệm của chúng tôi – đội ngũ luật sư di trú chuyên xử lý hàng trăm hồ sơ mỗi năm, có một số vấn đề bạn cần đặc biệt lưu ý:

Những trường hợp nên cẩn trọng khi tự nộp hồ sơ

  • Không nắm vững quy định xuất nhập cảnh Việt Nam
    → Dễ chọn sai loại thẻ, sai diện cư trú hoặc không đáp ứng điều kiện pháp lý.

  • Thiếu giấy tờ hợp lệ
    → Ví dụ: chưa đăng ký tạm trú, hộ chiếu sắp hết hạn, giấy phép lao động chưa được cấp hoặc đã hết hiệu lực.

  • Tiền sử bị từ chối visa hoặc vi phạm cư trú
    → Trường hợp này cần xử lý kỹ về mặt pháp lý, tránh bị từ chối tiếp.

  • Đang dùng sai mục đích visa ban đầu (VD: du lịch → lao động)
    → Bạn không thể chuyển đổi trực tiếp nếu không đủ điều kiện pháp lý, cần có phương án phù hợp.


Lời khuyên chuyên môn từ luật sư di trú

Hãy tìm tư vấn chuyên nghiệp ngay từ đầu, đặc biệt nếu:

  • Bạn chưa từng xin TRC trước đây và không biết bắt đầu từ đâu

  • Bạn muốn đảm bảo tỷ lệ đậu cao, không bị trả hồ sơ hoặc từ chối

  • Bạn cần xử lý hồ sơ gấp hoặc sắp hết hạn visa

Luôn kiểm tra lại visa và tình trạng hộ chiếu trước khi nộp hồ sơ, vì thẻ tạm trú phụ thuộc vào hiệu lực của những giấy tờ này.

Không nên sử dụng dịch vụ không rõ pháp lý hoặc cò mồi – điều này có thể khiến bạn bị phạt, bị từ chối hồ sơ, thậm chí phải xuất cảnh bắt buộc.


Kết luận

Trong lĩnh vực di trú, sự chính xác và đúng luật ngay từ bước đầu tiên là điều kiện tiên quyết để bạn được ở lại Việt Nam hợp pháp và lâu dài.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về điều kiện, quy trình hoặc tình trạng hồ sơ cụ thể của mình, hãy liên hệ với luật sư hoặc công ty Luật Hành chính Công để được tư vấn chi tiết.

Để tìm hiểu thêm về Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam- Hướng dẫn từ A–Z |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ