Cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam: Quy trình đầy đủ từ A-Z

Giấy phép lao động (Work Permit) là điều kiện bắt buộc đối với người lao động nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các quy định, điều kiện và thủ tục liên quan đến việc xin cấp mới, gia hạn, cấp lại hoặc miễn giấy phép lao động.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, cập nhật mới nhất theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP, giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài hiểu rõ:

  • Ai cần giấy phép lao động? Ai được miễn?
  • Quy trình xin cấp mới giấy phép lao động từ A-Z.
  • Thủ tục gia hạn giấy phép lao động và những lưu ý quan trọng.
  • Các trường hợp cấp lại giấy phép lao động và cách xử lý nhanh chóng.
  • Thời gian xử lý hồ sơ, lệ phí nhà nước và các chi phí liên quan.
  • Những khó khăn thường gặp và cách khắc phục để tránh rủi ro pháp lý.

Bài viết sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót, đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam khi sử dụng lao động nước ngoài. Nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có thắc mắc, đừng ngần ngại liên hệ để được tư vấn chuyên sâu!

Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư tư vấn cho người lao động nước ngoài – Công ty Luật HCC

I. Hướng dẫn chi tiết Quy trình thủ tục xin miễn giấy phép lao động tại Việt Nam


Miễn giấy phép lao động (work permit) không có nghĩa là người lao động nước ngoài không cần thực hiện thủ tục gì. Theo Bộ luật Lao động 2019Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), dù người nước ngoài không phải xin GPLĐ, đa số trường hợp vẫn phải làm thủ tục xin miễn giấy phép lao động từ cơ quan quản lý lao động (Sở lao động- Thương binh và xã hội).

Dưới đây là quy trình chi tiết giúp doanh nghiệp và người lao động nước ngoài hiểu rõ đối tượng được miễn, hồ sơ cần chuẩn bị và các bước thực hiện thủ tục.


1. Đối tượng được miễn giấy phép lao động tại Việt Nam


Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, hiện nay có 20 trường hợp người lao động nước ngoài được miễn GPLĐ. Một số nhóm đối tượng tiêu biểu bao gồm:


1.1. Nhà đầu tư, quản lý doanh nghiệp

✔ Chủ sở hữu hoặc thành viên góp vốn của công ty TNHH (vốn từ 3 tỷ VNĐ trở lên).

✔ Chủ tịch hoặc thành viên Hội đồng quản trị công ty cổ phần (vốn từ 3 tỷ VNĐ trở lên).


1.2. Chuyên gia làm việc ngắn hạn tại Việt Nam

Người vào Việt Nam dưới 3 tháng để chào bán dịch vụ, sửa chữa kỹ thuật khẩn cấp, hoặc xử lý sự cố mà chuyên gia trong nước không thực hiện được.

Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm.


1.3. Lao động di chuyển nội bộ và lĩnh vực giáo dục, từ thiện

Người di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp thuộc 11 ngành dịch vụ theo cam kết WTO (quản lý, giám đốc, chuyên gia đã làm việc tối thiểu 12 tháng).

Người nước ngoài giảng dạy, nghiên cứu tại trường quốc tế hoặc tổ chức thuộc cơ quan ngoại giao, hoặc theo hiệp định quốc tế.

Tình nguyện viên nước ngoài thực hiện điều ước quốc tế, có xác nhận của cơ quan ngoại giao.


1.4. Thân nhân cán bộ ngoại giao và các trường hợp đặc thù

Thân nhân thành viên cơ quan đại diện ngoại giao tại Việt Nam.

Người có hộ chiếu công vụ làm việc cho cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị – xã hội.

Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại của tổ chức nước ngoài tại Việt Nam.

Người nước ngoài kết hôn với người Việt Nam và đang sinh sống tại Việt Nam.

📌 Ngoài ra, còn một số trường hợp đặc biệt khác như:

  • Luật sư nước ngoài có giấy phép hành nghề tại Việt Nam.
  • Chuyên gia thực hiện dự án ODA.
  • Người nước ngoài được Bộ GD&ĐT xác nhận vào Việt Nam giảng dạy.

⚠️ Lưu ý: Mặc dù các đối tượng trên được miễn GPLĐ, hầu hết vẫn phải xin xác nhận từ cơ quan lao động để chứng minh thuộc diện miễn giấy phép lao động.


2. Quy trình xin xác nhận miễn giấy phép lao động


Doanh nghiệp không thể tự ý quyết định một người nước ngoài thuộc diện miễn GPLĐphải nộp hồ sơ xin xác nhận từ Sở hoặc Bộ LĐTBXH. Dưới đây là các bước chi tiết để thực hiện đúng quy trình:


Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép lao động

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, hồ sơ gồm:
Văn bản đề nghị xác nhận miễn GPLĐ (Mẫu số 09/PLI).
Giấy khám sức khỏe hợp lệ (có hiệu lực trong 12 tháng).
Bản sao hộ chiếu của người lao động nước ngoài (có chứng thực).
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu thuộc diện phải giải trình nhu cầu).
Giấy tờ chứng minh thuộc diện miễn GPLĐ, tùy từng trường hợp cụ thể:

  • Giấy đăng ký kết hôn với người Việt Nam (nếu kết hôn).
  • Quyết định bổ nhiệm chức vụ (nếu là nhà quản lý, giám đốc điều hành).
  • Thư cử đi công tác từ công ty nước ngoài (nếu di chuyển nội bộ).Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền

Cơ quan tiếp nhận hồ sơ:

  • Sở LĐTBXH tỉnh/thành phố nơi người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.
  • Bộ LĐTBXH (nếu thuộc thẩm quyền của Bộ).

Thời gian nộp hồ sơ:

  • Ít nhất 10 ngày trước ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Phương thức nộp hồ sơ:

  • Nộp trực tiếp tại trụ sở cơ quan quản lý lao động.
  • Gửi qua bưu điện.
  • Nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Quốc gia (nếu có hỗ trợ).

Bước 3: Thẩm định hồ sơ và cấp xác nhận miễn GPLĐ

Thời gian xử lý:

  • 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết quả:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp Văn bản xác nhận miễn GPLĐ (Mẫu số 10/PLI).
  • Nếu không đủ điều kiện, cơ quan sẽ trả lời bằng văn bản và nêu rõ lý do từ chối.

3. Trường hợp không cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động


Một số đối tượng không cần làm thủ tục xin xác nhận miễn GPLĐ, nhưng vẫn phải thông báo với Sở/Bộ LĐTBXH về việc sử dụng lao động nước ngoài, bao gồm:
Nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đồng trở lên.

Thành viên Hội đồng quản trị của doanh nghiệp tại Việt Nam.

Người nước ngoài làm việc dưới 30 ngày/lần và không quá 3 lần/năm.

Thân nhân cán bộ ngoại giao tại Việt Nam.

Người nước ngoài thuộc diện được miễn theo điều ước quốc tế.

📌 Lưu ý: Dù không phải xin xác nhận miễn GPLĐ, doanh nghiệp vẫn phải báo cáo cho cơ quan lao động về việc sử dụng lao động nước ngoài thuộc diện này.


4. Kết luận: Cách xin miễn giấy phép lao động nhanh chóng và đúng quy định


Xác định chính xác người lao động nước ngoài có thuộc diện miễn GPLĐ hay không.

Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài nếu cần.

Nộp hồ sơ ít nhất 10 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Theo dõi quá trình xử lý hồ sơ và bổ sung nếu được yêu cầu.


Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ xin miễn giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí.


Tư vấn dịch vụ


II. Quy trình xin cấp mới giấy phép lao động tại Việt Nam


(Điều kiện, hồ sơ, các bước thực hiện)

Giấy phép lao động cho người nước ngoài (work permit) là điều kiện bắt buộc để người lao động nước ngoài có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), việc cấp giấy phép lao động phải tuân theo trình tự chặt chẽ và đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về điều kiện, hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình xin cấp mới work permit để doanh nghiệp và người lao động nước ngoài có thể thực hiện đúng theo quy định.


1. Điều kiện để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam


Theo quy định, người lao động nước ngoài phải đáp ứng 4 điều kiện cơ bản sau:

Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ theo quy định pháp luật.
Đủ 18 tuổi trở lên và có sức khỏe phù hợp với vị trí công việc.
Không có tiền án, tiền sự hoặc không đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật phù hợp với công việc mà doanh nghiệp tuyển dụng.

📌 Ngoài ra, người lao động phải thuộc một trong các nhóm đối tượng sau:


1.1. Nhóm chuyên gia, quản lý, giám đốc điều hành

Chuyên gia:bằng đại học trở lên (hoặc tương đương) và ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực liên quan.
Nhà quản lý/Giám đốc điều hành: Cung cấp giấy tờ chứng minh vị trí quản lý (quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động trước đó, văn bản xác nhận kinh nghiệm).


1.2. Nhóm lao động kỹ thuật

✔ Có chứng chỉ đào tạo chuyên môn ít nhất 1 năm.
✔ Có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực phù hợp.

📌 Lưu ý:
Các điều kiện này đã được nới lỏng hơn từ ngày 18/9/2023 theo Nghị định 70/2023, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho chuyên gia và lao động kỹ thuật nước ngoài.
✔ Nếu không đáp ứng các điều kiện trên, người lao động sẽ không đủ điều kiện xin giấy phép lao động và có thể bị từ chối cấp phép.


2. Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động


Theo Điều 9 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, một bộ hồ sơ xin giấy phép lao động đầy đủ bao gồm:


2.1. Hồ sơ từ người sử dụng lao động (doanh nghiệp)

Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động (Mẫu số 11 PLI).
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (do Sở/Bộ LĐTBXH cấp – xem bước 1 dưới đây).
Hợp đồng lao động (nếu có), kèm theo bản sao chứng thực giấy phép đăng ký doanh nghiệp.


2.2. Hồ sơ từ người lao động nước ngoài

Giấy khám sức khỏe hợp lệ, có giá trị trong vòng 12 tháng (tại Việt Nam hoặc nước ngoài).
Phiếu lý lịch tư pháp (do Việt Nam hoặc nước ngoài cấp, có giá trị trong vòng 6 tháng).
Bản sao hộ chiếu còn hiệu lực và visa nhập cảnh phù hợp.
02 ảnh màu 4x6cm, nền trắng, chụp thẳng mặt, không đeo kính màu (chụp không quá 6 tháng).
Bằng cấp chuyên môn và giấy tờ chứng minh kinh nghiệm:

  • Chuyên gia: Bằng đại học + giấy xác nhận kinh nghiệm ≥3 năm.
  • Nhà quản lý/Giám đốc điều hành: Quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động trước đó.
  • Lao động kỹ thuật: Chứng chỉ đào tạo ≥1 năm + kinh nghiệm làm việc ≥3 năm.

📌 Lưu ý:
Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
✔ Hồ sơ phải đúng quy định, nếu không sẽ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.


3. Quy trình xin cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài


Thủ tục xin cấp work permit bao gồm 2 bước chính:


Bước 1: Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

📌 Trước khi xin GPLĐ, doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

Nơi nộp hồ sơ:

  • Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (Sở LĐTBXH) tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
  • Bộ LĐTBXH (trường hợp đặc biệt theo quy định pháp luật).

Hồ sơ gồm:

  • Báo cáo giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (Mẫu số 01 PLI).
  • Tài liệu về vị trí công việc cần tuyển dụng (nếu có).

Thời gian xử lý:

  • 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Nếu được chấp thuận, doanh nghiệp nhận Văn bản chấp thuận vị trí công việc → Dùng để nộp hồ sơ xin cấp GPLĐ ở bước 2.

📌 Lưu ý:

Từ 18/9/2023, thời gian nộp hồ sơ giải trình đã được rút ngắn từ 30 ngày xuống 15 ngày trước ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài.


Bước 2: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Nộp hồ sơ tại:

  • Sở LĐTBXH nơi người lao động làm việc.
  • Cục Việc làm – Bộ LĐTBXH (đối với trường hợp đặc biệt).

Phương thức nộp:

  • Nộp trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công.

Thời gian xử lý:

  • 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Kết quả:

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp nhận giấy phép lao động (Mẫu số 12 PLI).
  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc sai sót, doanh nghiệp phải bổ sung theo yêu cầu của cơ quan chức năng.

📌 Lưu ý:

Hiện nay, GPLĐ có thể được cấp dưới dạng bản giấy truyền thống hoặc bản điện tử (e-work permit).

Sau khi nhận GPLĐ, doanh nghiệp cần ký hợp đồng lao động với người lao động (nếu áp dụng) và gửi bản sao hợp đồng đến Sở LĐTBXH.


4. Lưu ý quan trọng sau khi được cấp giấy phép lao động


Người lao động nước ngoài phải xuất trình work permit khi cơ quan chức năng yêu cầu.
Có thể tiếp tục làm thủ tục xin thẻ tạm trú với cơ quan xuất nhập cảnh (để cư trú dài hạn theo thời hạn của giấy phép lao động).
Cần theo dõi thời hạn GPLĐ để thực hiện thủ tục gia hạn đúng quy định.


5. Liên hệ tư vấn & hỗ trợ xin giấy phép lao động


Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ xin giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí.

Chỉ cần cung cấp hồ sơ, chúng tôi lo tất cả!


III. Quy trình gia hạn giấy phép lao động tại Việt Nam


(Thời hạn nộp, hồ sơ và hiệu lực gia hạn)

Giấy phép lao động (GPLĐ) cho người nước ngoài có thể được gia hạn một lần duy nhất, giúp người lao động tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo quá trình gia hạn diễn ra thuận lợi, doanh nghiệp cần nắm rõ thời điểm nộp hồ sơ, điều kiện gia hạn, thành phần hồ sơ và quy trình thực hiện theo đúng quy định pháp luật.


1. Điều kiện và thời điểm gia hạn giấy phép lao động


1.1. Điều kiện gia hạn giấy phép lao động

Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), doanh nghiệp chỉ có thể xin gia hạn giấy phép lao động khi đáp ứng đủ các điều kiện sau:

Giấy phép lao động còn hiệu lực ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày trước ngày hết hạn.
Người lao động tiếp tục làm việc đúng nội dung trên GPLĐ cũ (vị trí công việc, chức danh, doanh nghiệp sử dụng lao động không thay đổi).
Doanh nghiệp được cơ quan chức năng chấp thuận tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài (nghĩa là vị trí công việc vẫn được chấp thuận cho lao động nước ngoài trong giai đoạn gia hạn).

📌 Lưu ý:
Mỗi GPLĐ chỉ được gia hạn 1 lần, tối đa 2 năm.
Sau khi hết thời hạn gia hạn, doanh nghiệp phải xin cấp giấy phép lao động mới nếu muốn tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài.


2. Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động


Hồ sơ gia hạn giấy phép lao động có một số điểm tương đồng với hồ sơ cấp mới nhưng đơn giản hơn. Theo Điều 13 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, hồ sơ bao gồm:


2.1. Hồ sơ từ doanh nghiệp (người sử dụng lao động)

Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu yêu cầu).


2.2. Hồ sơ từ người lao động nước ngoài

02 ảnh màu 4×6 cm, nền trắng, chụp thẳng mặt, không đội mũ, không đeo kính màu (chụp trong 6 tháng gần nhất).

Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực GPLĐ đang còn hiệu lực (nếu GPLĐ bị mất, cần có xác nhận mất của công an).

Bản sao có chứng thực hộ chiếu còn giá trị & thị thực nhập cảnh hợp lệ.

Giấy khám sức khỏe (có hiệu lực trong vòng 12 tháng).

Tài liệu chứng minh người lao động tiếp tục làm việc cho doanh nghiệp (tùy trường hợp cụ thể, gồm):

  • Hợp đồng lao động mới hoặc phụ lục gia hạn hợp đồng lao động (nếu lao động làm việc theo hợp đồng).
  • Quyết định kéo dài thời gian bổ nhiệm (đối với nhà quản lý, giám đốc điều hành).
  • Thỏa thuận tiếp tục cử lao động sang Việt Nam (đối với lao động di chuyển nội bộ hoặc cung cấp dịch vụ theo hợp đồng).

📌 Lưu ý:

Các tài liệu do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.

Doanh nghiệp cần đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu để tránh kéo dài thời gian xử lý.


3. Trình tự nộp hồ sơ và thời gian xử lý gia hạn giấy phép lao động


3.1. Nơi nộp hồ sơ

Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (Sở LĐTBXH) tỉnh/thành phố nếu giấy phép ban đầu do Sở LĐTBXH cấp.

Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội (Bộ LĐTBXH) nếu giấy phép ban đầu do Bộ cấp.


3.2. Thời gian nộp hồ sơ hợp lệ

Hồ sơ phải được nộp trong khoảng từ 5 đến 45 ngày trước ngày giấy phép hết hạn.

Nộp muộn hơn 5 ngày trước khi GPLĐ hết hạn sẽ không được gia hạn, doanh nghiệp phải xin cấp mới GPLĐ.


3.3. Quy trình xử lý hồ sơ gia hạn Giấy phép lao động

Bước 1: Nộp hồ sơ gia hạn

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Sở/Bộ LĐTBXH theo đúng thời gian quy định.

Bước 2: Cơ quan chức năng kiểm tra & xét duyệt hồ sơ

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, GPLĐ được gia hạn và cấp mới thời hạn hiệu lực.
  • Nếu hồ sơ cần bổ sung, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu điều chỉnh.
  • Nếu hồ sơ không đủ điều kiện gia hạn, doanh nghiệp sẽ nhận văn bản từ chối và cần thực hiện thủ tục xin cấp mới.

Bước 3: Nhận kết quả giấy phép lao động đã gia hạn

Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Hình thức cấp GPLĐ gia hạn:

  • Cấp văn bản xác nhận gia hạn.
  • Ghi chú thời gian gia hạn vào GPLĐ cũ.
  • Cấp giấy phép lao động mới với thời hạn kéo dài tương ứng.

📌 Lưu ý:

Thời hạn của giấy phép lao động gia hạn sẽ bằng với thời hạn hợp đồng lao động mới hoặc quyết định bổ nhiệm, nhưng không vượt quá 2 năm.

Người lao động không được làm việc nếu giấy phép lao động chưa được gia hạn hoặc cấp mới hợp lệ.


4. Lưu ý quan trọng sau khi gia hạn giấy phép lao động


Người lao động và doanh nghiệp phải ký hợp đồng lao động mới (hoặc phụ lục hợp đồng) theo thời gian gia hạn trước khi tiếp tục làm việc.

Bản sao hợp đồng lao động mới phải được gửi đến Sở/Bộ LĐTBXH nơi cấp giấy phép lao động để quản lý.

Theo dõi thời hạn GPLĐ sau khi gia hạn để thực hiện thủ tục xin cấp mới đúng thời hạn nếu cần.

📌 Ví dụ minh họa:

  • Giấy phép lao động hiện tại có thời hạn đến 30/12/2024.
  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ gia hạn ngày 01/12/2024.
  • Nếu đủ điều kiện, Sở LĐTBXH sẽ gia hạn thêm 2 năm (tức giấy phép mới có hạn đến 30/12/2026).
  • Sau khi hết hạn vào 30/12/2026, nếu muốn tiếp tục sử dụng lao động nước ngoài, doanh nghiệp phải xin cấp giấy phép lao động mới.

5. Liên hệ hỗ trợ gia hạn giấy phép lao động nhanh chóng


Việc gia hạn GPLĐ đòi hỏi doanh nghiệp theo dõi chặt chẽ thời gian hiệu lực của giấy phép, chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và nộp đúng hạn để tránh gián đoạn công việc.

Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ xin gia hạn giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí.


Chỉ cần cung cấp hồ sơ, chúng tôi lo tất cả!


Tư vấn dịch vụ


IV. Quy trình cấp lại giấy phép lao động tại Việt Nam


(Các trường hợp, hồ sơ và thủ tục)

Cấp lại giấy phép lao động (GPLĐ) được áp dụng khi giấy phép vẫn còn thời hạn nhưng gặp sự cố hoặc có thay đổi thông tin. Việc cấp lại giúp đảm bảo người lao động tiếp tục làm việc hợp pháp mà không bị gián đoạn.


1. Các trường hợp cần cấp lại giấy phép lao động


Theo Điều 12 Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), có ba trường hợp chính cần làm thủ tục cấp lại giấy phép lao động:


1.1. Giấy phép lao động bị mất

✔ Người lao động làm thất lạc giấy phép lao động còn hiệu lực.

✔ Cần có xác nhận mất giấy phép từ công an địa phương nơi người lao động cư trú (nếu mất trong nước) hoặc từ cơ quan có thẩm quyền nước ngoài (nếu mất ở nước ngoài).


1.2. Giấy phép lao động bị hỏng, rách nát

✔ Giấy phép bị hỏng, rách nát hoặc bị hủy hoại đến mức không thể sử dụng.

✔ Người sử dụng lao động cần nộp lại bản gốc giấy phép lao động bị hỏng để làm thủ tục cấp lại.


1.3. Thay đổi thông tin trên giấy phép lao động

✔ Bao gồm các thay đổi như:

  • Họ tên, quốc tịch, số hộ chiếu của người lao động.
  • Địa điểm làm việc ghi trên giấy phép.
  • Tên doanh nghiệp sử dụng lao động (trong trường hợp doanh nghiệp đổi tên nhưng không thay đổi mã số doanh nghiệp).

📌 Lưu ý quan trọng:

Cấp lại giấy phép lao động không phải là gia hạn, vì thủ tục này không thay đổi thời hạn làm việc của người lao động.

Thời hạn của giấy phép lao động cấp lại bằng thời hạn còn lại của giấy phép cũ (không được gia hạn thêm).


2. Hồ sơ đề nghị cấp lại giấy phép lao động


Hồ sơ cấp lại giấy phép lao động tương đối đơn giản, gồm:

Văn bản đề nghị cấp lại giấy phép lao động (Mẫu số 11/PLI).

02 ảnh màu 4×6 cm, nền trắng, chụp thẳng mặt, không đội mũ, không đeo kính màu (ảnh chụp không quá 6 tháng).

Bản gốc hoặc bản sao có chứng thực giấy phép lao động còn thời hạn:

  • Nếu giấy phép bị hỏng, nộp lại bản gốc bị hỏng.
  • Nếu giấy phép bị mất, nộp giấy xác nhận mất giấy phép từ công an hoặc cơ quan có thẩm quyền nước ngoài.

Các giấy tờ chứng minh thay đổi thông tin (nếu cấp lại do thay đổi nội dung trên giấy phép):

  • Hộ chiếu mới (nếu đổi số hộ chiếu).
  • Giấy xác nhận đổi tên (nếu thay đổi họ tên hoặc quốc tịch).
  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh mới (nếu doanh nghiệp đổi tên).

📌 Lưu ý:

Các tài liệu do nước ngoài cấp phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp.

Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ cấp lại càng sớm càng tốt để tránh gián đoạn công việc của người lao động.


3. Quy trình nộp hồ sơ và thời gian xử lý


3.1. Nơi nộp hồ sơ

Sở Lao động – Thương binh & Xã hội (Sở LĐTBXH) tỉnh/thành phố nếu giấy phép ban đầu do Sở LĐTBXH cấp.

Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội (Bộ LĐTBXH) nếu giấy phép ban đầu do Bộ cấp.


3.2. Thời gian nộp hồ sơ hợp lệ

✔ Người sử dụng lao động cần nộp hồ sơ cấp lại ngay khi phát sinh sự cố (mất, hỏng giấy phép) hoặc khi có thay đổi thông tin cá nhân/doanh nghiệp.

✔ Tránh để người lao động làm việc với giấy phép không hợp lệ.


3.3. Quy trình xử lý hồ sơ cấp lại GPLĐ

Bước 1: Nộp hồ sơ cấp lại giấy phép lao động

  • Doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ và nộp tại Sở/Bộ LĐTBXH theo quy định.

Bước 2: Cơ quan chức năng kiểm tra và xử lý hồ sơ

  • Nếu hồ sơ hợp lệ, GPLĐ sẽ được cấp lại với nội dung điều chỉnh.
  • Nếu hồ sơ cần bổ sung, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu điều chỉnh.
  • Nếu hồ sơ không đủ điều kiện cấp lại, cơ quan chức năng sẽ gửi văn bản từ chối và nêu rõ lý do.

Bước 3: Nhận kết quả giấy phép lao động mới

  • Thời gian xử lý: 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Giấy phép lao động mới sẽ có hiệu lực bằng thời gian còn lại của GPLĐ cũ.

📌 Lưu ý:

Người lao động không được tiếp tục làm việc nếu giấy phép lao động chưa được cấp lại hợp lệ.

Sau khi được cấp lại, giấy phép lao động cũ (nếu tìm thấy) sẽ không còn giá trị sử dụng.


4. Lưu ý quan trọng sau khi cấp lại giấy phép lao động


Người lao động cần lưu giữ kỹ giấy phép mới để tránh rủi ro thất lạc.

Nếu thay đổi hộ chiếu hoặc thông tin cá nhân, doanh nghiệp nên thông báo cho cơ quan xuất nhập cảnh để cập nhật thông tin trên thẻ tạm trú hoặc visa của người lao động.

Doanh nghiệp nên theo dõi kỹ thời gian còn lại của giấy phép lao động mới để chuẩn bị thủ tục xin cấp mới hoặc gia hạn kịp thời khi cần thiết.

📌 Ví dụ minh họa:

  • Người lao động mất giấy phép lao động ngày 01/12/2024.
  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ cấp lại ngày 02/12/2024.
  • Cơ quan chức năng xử lý trong 03 ngày làm việc và cấp GPLĐ mới vào 05/12/2024.
  • Thời hạn của giấy phép cấp lại bằng thời hạn còn lại của GPLĐ cũ.

5. Liên hệ hỗ trợ cấp lại giấy phép lao động nhanh chóng


Việc cấp lại GPLĐ đòi hỏi doanh nghiệp theo dõi sát sao thời hạn giấy phép, chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và nộp kịp thời để tránh ảnh hưởng đến công việc của người lao động.

Nếu bạn cần hỗ trợ dịch vụ xin cấp lại giấy phép lao động nhanh chóng, đúng quy định, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí.

Chỉ cần cung cấp hồ sơ, chúng tôi lo tất cả!


V. Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động theo quy định và thực tế


Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động (GPLĐ) là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kế hoạch tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp. Dưới đây là thời gian xử lý hồ sơ theo quy định pháp luật và thực tế triển khai tại các địa phương.


1. Thời gian xử lý hồ sơ theo quy định pháp luật


Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP), thời gian xử lý từng loại hồ sơ về giấy phép lao động được quy định như sau:

Bước 1: Chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

  • 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Bước 2: Cấp mới giấy phép lao động

  • 05 ngày làm việc từ khi nhận đủ hồ sơ xin cấp giấy phép.

Bước 3: Gia hạn giấy phép lao động

  • 05 ngày làm việc từ khi nhận đủ hồ sơ gia hạn.

Bước 4: Cấp lại giấy phép lao động (do mất, hỏng, thay đổi thông tin)

  • 03 ngày làm việc từ khi nhận đủ hồ sơ cấp lại.

Bước 5: Xác nhận miễn giấy phép lao động

  • 05 ngày làm việc từ khi nhận đủ hồ sơ đề nghị xác nhận.

📌 Tổng thời gian tối thiểu để xin cấp mới giấy phép lao động:

  • Báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài: 10 ngày
  • Chuẩn bị hồ sơ (lý lịch tư pháp, khám sức khỏe…): 10 – 15 ngày
  • Xét duyệt và cấp giấy phép lao động: 5 ngày
  • Tổng thời gian trung bình: 30 – 40 ngày (tùy từng trường hợp cụ thể).

2. Thời gian xử lý hồ sơ thực tế tại các địa phương


Mặc dù pháp luật quy định thời gian xử lý khá nhanh, trên thực tế quá trình xin GPLĐ có thể kéo dài hơn do nhiều yếu tố:


2.1. Các yếu tố làm kéo dài thời gian xử lý hồ sơ

Chuẩn bị hồ sơ mất nhiều thời gian

  • Phiếu lý lịch tư pháp tại Việt Nam: mất 10 – 15 ngày để xin cấp.
  • Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài: mất vài tuần tùy từng nước.
  • Khám sức khỏe: mất 2 – 3 ngày (tùy bệnh viện).

Bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ theo yêu cầu của cơ quan cấp phép

  • Nếu hồ sơ thiếu hoặc có sai sót, doanh nghiệp phải bổ sung, kéo dài thời gian xử lý.
  • Một số trường hợp cần xác minh thêm về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm hoặc tính hợp lệ của hồ sơ.

Khối lượng hồ sơ lớn tại các địa phương có nhiều lao động nước ngoài

  • Các tỉnh như TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai, Hà Nội thường có lượng hồ sơ lớn, dẫn đến quá tải, ảnh hưởng đến tiến độ xử lý.

Nộp hồ sơ muộn hoặc sai thời điểm

  • Nếu doanh nghiệp không nộp hồ sơ gia hạn trước 5 – 45 ngày trước khi giấy phép hết hạn, sẽ không được gia hạn mà phải xin cấp mới.

2.2. Thời gian xử lý hồ sơ thực tế

Xin giấy phép lao động mới: 45 – 60 ngày (bao gồm cả thời gian chuẩn bị hồ sơ, nộp báo cáo nhu cầu, xin lý lịch tư pháp, hợp pháp hóa giấy tờ).
Gia hạn giấy phép lao động: 7 – 14 ngày (nếu chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, có thể nhanh hơn).
Cấp lại giấy phép lao động: 3 – 5 ngày (trường hợp mất giấy phép có thể cấp lại ngay khi có xác nhận của công an).
Xác nhận miễn giấy phép lao động: 5 – 7 ngày (tùy từng địa phương).

📌 Lưu ý:

Hồ sơ cấp mới thường mất nhiều thời gian nhất do phải trải qua nhiều bước xét duyệt.
Gia hạn và cấp lại thường nhanh hơn, nhưng vẫn phụ thuộc vào tình trạng hồ sơ.
Doanh nghiệp nên nộp hồ sơ sớm ít nhất 30 – 45 ngày trước khi người lao động bắt đầu làm việc để tránh gián đoạn.


3. Cách rút ngắn thời gian xử lý giấy phép lao động


3.1. Chuẩn bị hồ sơ sớm và đầy đủ

✔ Lên kế hoạch xin GPLĐ ít nhất 1 – 2 tháng trước khi cần sử dụng lao động nước ngoài.
✔ Xác định đúng loại giấy phép lao động hoặc trường hợp miễn giấy phép để chuẩn bị hồ sơ phù hợp.
✔ Hoàn tất các giấy tờ cá nhân của người lao động trước khi nộp hồ sơ, bao gồm:

  • Phiếu lý lịch tư pháp (xin sớm để tránh chậm trễ).
  • Giấy khám sức khỏe (không quá 12 tháng).
  • Hợp pháp hóa lãnh sự bằng cấp và giấy xác nhận kinh nghiệm.

3.2. Nộp hồ sơ sớm để tránh bị gián đoạn

Xin giấy phép lao động mới: nộp trước 45 ngày so với ngày dự kiến làm việc.
Gia hạn giấy phép lao động: nộp trước 30 – 45 ngày trước khi giấy phép hết hạn.
Cấp lại giấy phép lao động: nộp ngay khi phát sinh sự cố (mất, hỏng hoặc thay đổi thông tin).


3.3. Theo dõi quá trình xử lý và phản hồi kịp thời

✔ Chủ động liên hệ với Sở/Bộ LĐTBXH để cập nhật tình trạng hồ sơ.
✔ Nếu có yêu cầu bổ sung, thực hiện nhanh chóng để tránh kéo dài thời gian xử lý.


3.4. Sử dụng dịch vụ tư vấn giấy phép lao động chuyên nghiệp

✔ Hạn chế sai sót và tiết kiệm thời gian xử lý hồ sơ.
✔ Được hướng dẫn đầy đủ về quy trình, điều kiện và thủ tục theo quy định mới nhất.
✔ Giảm thiểu rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian do thiếu hồ sơ.


4. Kết luận: Doanh nghiệp cần làm gì để đảm bảo cấp phép đúng hạn?

Tổng thời gian xử lý cấp mới giấy phép lao động: 45 – 60 ngày (bao gồm cả chuẩn bị hồ sơ).
Thời gian xử lý gia hạn giấy phép lao động: 7 – 14 ngày (nếu hồ sơ đầy đủ).
Cấp lại giấy phép lao động: 3 – 5 ngày (trường hợp mất/hỏng giấy phép).
Xác nhận miễn giấy phép lao động: 5 – 7 ngày (tùy từng địa phương).
Doanh nghiệp cần chủ động nộp hồ sơ sớm ít nhất 30 – 45 ngày trước ngày dự kiến làm việc để tránh gián đoạn.
Sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ hợp lệ và rút ngắn thời gian xử lý.


5. Liên hệ tư vấn & hỗ trợ xin giấy phép lao động nhanh chóng


Nếu doanh nghiệp cần hỗ trợ dịch vụ làm giấy phép lao động, gia hạn hoặc cấp lại nhanh chóng, hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn miễn phí.

Chỉ cần cung cấp hồ sơ, chúng tôi lo tất cả!


VI. Chi phí làm Work Permit cho người nước ngoài tại Việt Nam


Chi phí làm Work Permit cho người nước ngoài (giấy phép lao động) cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm lệ phí nhà nước theo quy định pháp luật và các khoản chi phí khác liên quan đến việc hoàn thiện hồ sơ. Dưới đây là chi tiết về từng loại chi phí mà doanh nghiệp và người lao động cần dự trù.


1. Lệ phí nhà nước khi xin giấy phép lao động


Theo Thông tư 85/2019/TT-BTC, lệ phí cấp giấy phép lao động được Hội đồng nhân dân (HĐND) cấp tỉnh quy định và có sự khác biệt giữa các địa phương. Tuy nhiên, mức phí phổ biến hiện nay nằm trong khoảng:

Loại thủ tục Lệ phí trung bình (VNĐ) Lưu ý

Cấp mới giấy phép lao động

400.000 – 600.000 Phổ biến tại các tỉnh, thành lớn là 600.000 VNĐ
Gia hạn giấy phép lao động 300.000 – 450.000 Mức trung bình 450.000 VNĐ
Cấp lại giấy phép lao động 300.000 – 450.000 Tương tự mức gia hạn
Xác nhận miễn giấy phép lao động Miễn phí

Không thu lệ phí theo quy định

📌 Một số địa phương có chính sách ưu đãi:

  • TP.HCM, Đà Nẵng, Bình Dương, Hà Nội: Áp dụng mức tối đa 600.000 VNĐ cho cấp mới, 450.000 VNĐ cho gia hạn/cấp lại.
  • Tỉnh Phú Yên: Nếu nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công, lệ phí giảm 50% so với nộp trực tiếp (tức chỉ còn 300.000 VNĐ, áp dụng đến hết 2025).
  • Trường hợp giấy phép do Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội cấp trực tiếp: Không thu lệ phí.

Lưu ý:

  • Mỗi địa phương có quy định riêng về lệ phí, doanh nghiệp cần tham khảo quyết định của HĐND tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
  • Một số tỉnh khuyến khích nộp hồ sơ trực tuyến, giúp giảm lệ phí hành chính.

2. Các chi phí liên quan khi làm Work Permit


Ngoài lệ phí nhà nước, doanh nghiệp cần tính toán các chi phí phát sinh khi chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động. Các khoản chi phí này không cố định và có thể dao động tùy vào từng trường hợp cụ thể.


2.1. Chi phí khám sức khỏe

Người lao động nước ngoài bắt buộc phải khám sức khỏe tại bệnh viện đủ điều kiện theo quy định của Bộ Y tế. Mức phí phụ thuộc vào từng cơ sở y tế:

  • Bệnh viện nhà nước: 700.000 – 1.000.000 VNĐ
  • Bệnh viện quốc tế/ tư nhân: 1.200.000 – 1.500.000 VNĐ

📌 Lưu ý:

  • Phiếu khám sức khỏe chỉ có giá trị trong 12 tháng.
  • Nếu khám tại nước ngoài, giấy tờ phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng.

2.2. Chi phí làm lý lịch tư pháp

Đây là giấy tờ quan trọng khi xin giấy phép lao động, chi phí phụ thuộc vào nơi cấp:

  • Tại Việt Nam:
    • 200.000 VNĐ/lần cấp tại Sở Tư pháp địa phương.
    • Thời gian xử lý: 10 – 15 ngày làm việc.
  • Tại nước ngoài:
    • Mức phí tùy quốc gia, thường từ 50 – 200 USD.
    • Phải dịch thuật công chứnghợp pháp hóa lãnh sự, chi phí có thể lên đến 2 – 5 triệu VNĐ tùy số lượng tài liệu.

📌 Lưu ý:

  • Nếu người lao động đã cư trú tại Việt Nam trên 6 tháng, bắt buộc xin lý lịch tư pháp Việt Nam.
  • Một số trường hợp có thể nộp giấy xác nhận không có tiền án tiền sự do cơ quan nước ngoài cấp, nhưng cần hợp pháp hóa.

2.3. Chi phí dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự

Để giấy tờ hợp lệ, các tài liệu như bằng cấp, chứng chỉ kinh nghiệm, lý lịch tư pháp, giấy khám sức khỏe nước ngoài cần dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.

Loại dịch vụ Mức phí tham khảo

Dịch thuật công chứng

100.000 – 200.000 VNĐ/trang
Hợp pháp hóa lãnh sự tại Sở Ngoại vụ 250.000 VNĐ/bản
Hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán nước ngoài tại Việt Nam

30 – 100 USD/bản (tùy nước)

📌 Lưu ý:

  • Một số quốc gia miễn hợp pháp hóa lãnh sự theo điều ước quốc tế.
  • Thời gian hợp pháp hóa có thể kéo dài 7 – 15 ngày làm việc, doanh nghiệp cần tính toán thời gian nộp hồ sơ.

2.4. Phí dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói

Nhiều doanh nghiệp chọn thuê dịch vụ làm work permit để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ.

Phí dịch vụ trung bình: 5 – 10 triệu đồng/hồ sơ (chưa bao gồm lệ phí nhà nước và các chi phí chuẩn bị hồ sơ).

Các đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ hỗ trợ:

  • Tư vấn thủ tục, chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.
  • Dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa giấy tờ.
  • Thay mặt doanh nghiệp nộp hồ sơ và nhận kết quả.

📌 Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ:

✔ Tránh sai sót, tiết kiệm thời gian chờ đợi.

✔ Hạn chế rủi ro bị trả hồ sơ do thiếu giấy tờ.

✔ Tăng khả năng được cấp phép nhanh chóng.


3. Tổng hợp chi phí làm Work Permit tại Việt Nam


Doanh nghiệp có thể tham khảo bảng tổng hợp chi phí ước tính dưới đây:

Hạng mục Mức phí ước tính (VNĐ)

Lệ phí nhà nước (cấp mới)

400.000 – 600.000
Lệ phí nhà nước (gia hạn/cấp lại) 300.000 – 450.000
Khám sức khỏe 700.000 – 1.500.000
Lý lịch tư pháp (VN) 200.000
Lý lịch tư pháp (nước ngoài) 1.000.000 – 5.000.000
Dịch thuật, công chứng 100.000 – 200.000/trang
Hợp pháp hóa lãnh sự 250.000 – 2.000.000
Dịch vụ làm GPLĐ trọn gói (tùy hồ sơ)

5.000.000 – 10.000.000


4. Kết luận: Doanh nghiệp cần chuẩn bị bao nhiêu tiền để xin Work Permit?


Chi phí tối thiểu: 1 – 3 triệu VNĐ (chỉ tính lệ phí nhà nước và các chi phí cơ bản).
Chi phí tối đa: 10 – 20 triệu VNĐ (bao gồm dịch vụ trọn gói, hợp pháp hóa lãnh sự, công chứng nhiều tài liệu).

📌 Lời khuyên:

✔ Doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ sớm để giảm bớt chi phí phát sinh do chậm trễ.
✔ Nếu có nhiều giấy tờ nước ngoài, nên sử dụng dịch vụ để tiết kiệm thời gian.


VII. Những khó khăn thường gặp khi làm giấy phép lao động và cách khắc phục


Việc xin giấy phép lao động (GPLĐ) cho người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ phía doanh nghiệp. Dưới đây là những vướng mắc phổ biến trong quá trình thực hiện thủ tục này và giải pháp giúp doanh nghiệp xử lý hiệu quả.


1. Thời gian xử lý kéo dài hơn dự kiến


Vấn đề:

  • Theo quy định, việc cấp mới giấy phép lao động mất 5 ngày làm việc, nhưng thực tế, tổng thời gian có thể kéo dài 45 – 60 ngày, bao gồm thời gian chuẩn bị hồ sơ, xin lý lịch tư pháp, khám sức khỏe, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài.
  • Nếu doanh nghiệp không chủ động nộp sớm, có thể ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng lao động.

Giải pháp:

Chuẩn bị hồ sơ sớm, đặc biệt với hồ sơ lý lịch tư pháp và giấy khám sức khỏe.
Nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài sớm, ngay khi có kế hoạch tuyển dụng.
Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ tại Sở LĐTBXH qua Cổng dịch vụ công hoặc liên hệ trực tiếp để tránh chậm trễ.
Sử dụng dịch vụ nộp hồ sơ trực tuyến để rút ngắn thời gian xử lý tại một số địa phương.


2. Hồ sơ yêu cầu nhiều giấy tờ phức tạp


Vấn đề:

  • Một bộ hồ sơ xin giấy phép lao động gồm nhiều giấy tờ: giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp, văn bản giải trình nhu cầu, bằng cấp, chứng minh kinh nghiệm làm việc…
  • Việc thu thập đầy đủ giấy tờ, nhất là các tài liệu từ nước ngoài, mất nhiều thời gian.

Giải pháp:

Lập danh sách kiểm tra hồ sơ chi tiết cho từng trường hợp để tránh thiếu sót.
Hướng dẫn người lao động nước ngoài xin giấy tờ cần thiết trước khi đến Việt Nam, như lý lịch tư pháp từ nước ngoài.
Dịch thuật và công chứng tài liệu nước ngoài song song với quá trình thu thập các giấy tờ khác để tiết kiệm thời gian.


3. Yêu cầu hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài


Vấn đề:

  • Các giấy tờ nước ngoài (như bằng cấp, lý lịch tư pháp, xác nhận kinh nghiệm) phải hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ.
  • Nhiều người lao động không quen với thủ tục này, gây chậm trễ hoặc sai sót.

Giải pháp:

Hướng dẫn người lao động thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự ngay tại quốc gia cấp giấy tờ.
Thuê đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp để hỗ trợ hợp pháp hóa nhanh chóng, tránh sai sót.
Kiểm tra kỹ dấu hợp pháp hóa lãnh sự và bản dịch công chứng trước khi nộp hồ sơ.


4. Khó khăn trong việc chứng minh trình độ chuyên môn phù hợp


Vấn đề:

  • Một số người lao động không có bằng cấp đúng chuyên ngành hoặc kinh nghiệm làm việc không phù hợp với vị trí tuyển dụng.
  • Cơ quan xét duyệt có thể từ chối cấp phép nếu thấy không hợp lý.

Giải pháp:

Tuyển dụng đúng người có chuyên môn phù hợp với công việc cần cấp phép.
Nếu không có bằng cấp phù hợp, cung cấp giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc từ công ty cũ thay thế.
Giải trình rõ ràng lý do tuyển dụng lao động nước ngoài trong hồ sơ để tăng tính thuyết phục.


5. Quy định pháp luật thay đổi liên tục


Vấn đề:

  • Quy định về GPLĐ thay đổi thường xuyên (ví dụ: Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP).
  • Nếu doanh nghiệp không cập nhật kịp thời, dễ thực hiện sai quy trình.

Giải pháp:

Cập nhật thông tin pháp luật từ nguồn tin cậy như Bộ Lao động – Thương binh & Xã hội, Cục Việc làm, Thư viện pháp luật.
Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc luật sư lao động để đảm bảo thực hiện đúng quy trình.
Hỏi trực tiếp cơ quan quản lý lao động nếu có trường hợp đặc biệt, như thay đổi vị trí làm việc, chuyển công tác sang công ty khác.


6. Rủi ro bị xử phạt do vi phạm quy định


Vấn đề:

  • Doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hoặc giấy phép đã hết hạn có thể bị phạt từ 30 – 75 triệu đồng.
  • Người lao động có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam nếu làm việc mà không có giấy phép hợp lệ.

Giải pháp:

Theo dõi thời hạn giấy phép lao động để kịp gia hạn hoặc xin cấp mới đúng quy định.
Đảm bảo người lao động có giấy phép trước khi bắt đầu làm việc, ngay cả khi thuộc diện miễn giấy phép cũng phải xin xác nhận miễn GPLĐ.
Chỉ bố trí người lao động làm đúng công việc, địa điểm ghi trong giấy phép, nếu thay đổi phải làm thủ tục điều chỉnh.
✔ Nếu phát hiện giấy phép hết hạn, cần nhanh chóng xin cấp mới hoặc đình chỉ công việc của người lao động để tránh bị xử phạt.


7. Lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị từ chối


Lỗi thường gặp Nguyên nhân Cách khắc phục

Nộp hồ sơ quá trễ

Không kiểm tra thời hạn giấy phép cũ Theo dõi thời hạn GPLĐ và nộp hồ sơ sớm 30 – 45 ngày trước khi hết hạn
Thiếu giấy tờ hợp lệ Không đủ hồ sơ theo quy định Lập danh sách kiểm tra hồ sơ, kiểm tra kỹ yêu cầu theo luật
Sai thông tin trong hồ sơ Khác biệt giữa các giấy tờ (hộ chiếu, bằng cấp, hợp đồng lao động…) Kiểm tra, đối chiếu thông tin giữa các tài liệu trước khi nộp
Không hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài Người lao động chưa thực hiện thủ tục này tại quốc gia cấp giấy tờ Hướng dẫn chi tiết cho người lao động, sử dụng dịch vụ hợp pháp hóa nếu cần
Không chứng minh được trình độ chuyên môn Bằng cấp không khớp với công việc đăng ký

Giải trình rõ ràng hoặc bổ sung giấy xác nhận kinh nghiệm từ công ty cũ


Kết luận: Cách xin giấy phép lao động nhanh chóng và hiệu quả

Chuẩn bị hồ sơ sớm, đặc biệt là lý lịch tư pháp và giấy khám sức khỏe.
Nộp hồ sơ giải trình nhu cầu sử dụng lao động ngay khi có kế hoạch tuyển dụng.
Đảm bảo hồ sơ đầy đủ, chính xác và đúng quy định trước khi nộp để tránh phải bổ sung nhiều lần.
Cập nhật thường xuyên các quy định mới về giấy phép lao động để tránh sai sót.
Chủ động liên hệ với cơ quan chức năng hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để được hướng dẫn cụ thể.

Để tìm hiểu thêm về Quy trình làm giấy phép lao động cho người nước ngoài: Hướng dẫn từ A- Z, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ