Visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam là loại visa thăm thân (ký hiệu TT), cấp cho người có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam. Visa này có thời hạn tối đa 12 tháng, được phép nhập cảnh nhiều lần, và có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú. Để xin visa kết hôn, người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ (hộ chiếu, giấy đăng ký kết hôn, tờ khai visa…) và nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
Bài viết dưới đây hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa kết hôn (Thủ tục bảo lãnh vợ/chồng người nước ngoài vào Việt Nam), hồ sơ, điều kiện và cách chuyển đổi từ các loại visa khác.
Nội dung chính
I. Visa kết hôn là gì? Visa thăm thân có phải là visa kết hôn?
Visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam là một loại visa thăm thân (ký hiệu TT), được cấp cho người nước ngoài có vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam. Visa này cho phép người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp với mục đích đoàn tụ hôn nhân, thời hạn tối đa 12 tháng, có thể nhập cảnh nhiều lần, và được gia hạn visa hoặc chuyển sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện.
✅ Tóm lại: Visa kết hôn chính là visa thăm thân khi mục đích nhập cảnh là để sống cùng vợ/chồng người Việt Nam.
• Visa kết hôn là gì?
Visa kết hôn là thị thực thăm thân (TT) dành riêng cho người nước ngoài đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam. Visa này được cấp để người nước ngoài nhập cảnh với mục đích thăm vợ/chồng, sinh sống hợp pháp và có thể xin cư trú dài hạn.
• Visa thăm thân có phải là visa kết hôn?
Không hoàn toàn. Visa thăm thân (TT) là loại visa cấp cho nhiều đối tượng có quan hệ thân thích với công dân Việt Nam như cha mẹ, con cái, vợ/chồng. Trong đó, visa kết hôn chỉ là một trường hợp cụ thể của visa thăm thân, khi người được bảo lãnh là vợ hoặc chồng người Việt Nam.
• Visa kết hôn có những lợi ích gì?
Việc xin visa kết hôn (TT) mang đến nhiều lợi ích thực tế:
-
Thời hạn dài, nhập cảnh nhiều lần
-
Gia hạn không cần xuất cảnh
-
Chuyển đổi sang thẻ tạm trú 1–3 năm
-
Là tiền đề xin miễn thị thực 5 năm hoặc thẻ thường trú
-
Có thể miễn giấy phép lao động nếu đủ điều kiện

II. Các loại visa kết hôn và thời hạn visa kết hôn
Visa kết hôn là loại thị thực dành cho người nước ngoài đã đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân của một quốc gia. Loại visa này cho phép người nước ngoài nhập cảnh và cư trú tại quốc gia đó để đoàn tụ với vợ hoặc chồng. Mỗi quốc gia có chính sách riêng đối với visa kết hôn, thời hạn có thể từ vài tháng đến nhiều năm tùy theo quy định và mục đích cư trú.
Tại Việt Nam: Các loại visa kết hôn phổ biến
Dưới đây là ba hình thức visa phổ biến dành cho người nước ngoài đã kết hôn với công dân Việt Nam:
Loại visa | Thời hạn | Ghi chú |
---|---|---|
Visa thăm thân (TT) | 12 tháng | Cho phép nhập cảnh nhiều lần, có thể gia hạn |
Thẻ tạm trú TT | 1 đến 3 năm | Cho phép cư trú dài hạn với vợ/chồng Việt Nam |
Miễn thị thực 5 năm | Tối đa 5 năm | Không cần xin visa mỗi lần nhập cảnh |
Ba loại visa này đều yêu cầu có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam hoặc đã ghi chú kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Các loại visa kết hôn tại các quốc gia khác
Một số quốc gia có chính sách riêng đối với visa kết hôn hoặc visa dành cho hôn phu/hôn thê. Dưới đây là ví dụ cụ thể:
Quốc gia | Loại visa | Thời hạn | Ghi chú |
---|---|---|---|
Hoa Kỳ | Visa K-1 | 90 ngày | Dành cho hôn phu/hôn thê, phải kết hôn trong thời gian hiệu lực |
Hàn Quốc | Visa F6-1 | Thường 2 năm | Có thể gia hạn và xin thường trú nếu đủ điều kiện |
Trung Quốc | Visa S2 | 3 tháng | Nhập cảnh một lần, lưu trú tối đa 30 ngày |
Pháp | Visa dài hạn | Khoảng 1 năm | Có thể gia hạn tùy thuộc vào bảo lãnh của người công dân Pháp |
Thời hạn visa kết hôn theo từng nước
-
Tại Việt Nam: Visa thăm thân có thời hạn tối đa 12 tháng, có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú.
-
Tại Hoa Kỳ: Visa K-1 có thời hạn 90 ngày, yêu cầu kết hôn trong thời gian này để làm thủ tục định cư.
-
Tại Hàn Quốc: Visa F6-1 có thời hạn 2 năm, người nước ngoài có thể xin thường trú nếu đáp ứng các điều kiện.
-
Tại Trung Quốc: Visa S2 có thời hạn 3 tháng, thường chỉ phù hợp với mục đích ngắn hạn.
-
Tại Pháp: Visa kết hôn dài hạn thường có hiệu lực 1 năm, có thể được gia hạn hoặc chuyển đổi tình trạng cư trú.
Lưu ý quan trọng
Thời hạn và điều kiện của visa kết hôn phụ thuộc vào quy định pháp luật từng quốc gia. Người xin visa nên tìm hiểu kỹ chính sách thị thực của nước mình muốn cư trú để chuẩn bị hồ sơ và lựa chọn loại visa phù hợp.

III. Thủ tục xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục làm visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm việc chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, thanh toán lệ phí và nhận kết quả trong thời gian quy định. Quy trình này thường áp dụng cho người nước ngoài đã kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam và có nhu cầu nhập cảnh hoặc cư trú dài hạn tại Việt Nam.
1. Hồ sơ xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam cần chuẩn bị
Để xin visa kết hôn, người nước ngoài cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau:
-
Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc bản ghi chú kết hôn hợp pháp
-
Tờ khai xin cấp visa theo mẫu của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh
-
Bản sao công chứng căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân của người bảo lãnh
-
Ảnh thẻ (2 hoặc 3 ảnh) kích thước 2x3cm hoặc 3.5×4.5cm tùy theo yêu cầu
-
Giấy xác nhận tạm trú hoặc giấy khai sinh nếu có liên quan đến quan hệ thân nhân
-
Các giấy tờ nước ngoài phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định của pháp luật Việt Nam
2. Nơi nộp hồ sơ
-
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương nơi người bảo lãnh (vợ/chồng là công dân Việt Nam) đang thường trú hoặc tạm trú
-
Có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia
3. Thời gian xử lý hồ sơ
-
Thời gian giải quyết thông thường là 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ
4. Lưu ý khi xin visa kết hôn
-
Người nước ngoài không được nằm trong danh sách bị tạm hoãn xuất nhập cảnh hoặc thuộc diện cấm nhập cảnh tại Việt Nam
-
Không có tiền án, tiền sự hoặc lịch sử vi phạm pháp luật
-
Sau khi được cấp visa và nhập cảnh, người nước ngoài cần đăng ký tạm trú tại công an cấp xã, phường nơi lưu trú
-
Một số trường hợp đặc biệt có thể cần bổ sung thêm giấy tờ hoặc xác minh quan hệ hôn nhân thực tế
Bài viết cần tham khảo: Thủ tục bảo lãnh cho người nước ngoài vào Việt Nam |2025|

IV. Hồ sơ xin visa kết hôn cần những gì?
Hồ sơ xin visa kết hôn cho người nước ngoài là phần quan trọng trong quá trình xét duyệt thị thực. Người nộp đơn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cá nhân, giấy tờ chứng minh mối quan hệ hôn nhân, và các tài liệu bắt buộc khác theo yêu cầu của từng quốc gia hoặc cơ quan lãnh sự.
1. Giấy tờ cá nhân bắt buộc
-
Hộ chiếu gốc còn hạn sử dụng ít nhất 6 tháng (hoặc 9 tháng tùy theo quốc gia)
-
Đơn xin cấp visa theo mẫu quy định của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
-
Ảnh thẻ đúng kích thước, nền màu theo yêu cầu (thông thường là 3.5 x 4.5 cm, nền trắng)
2. Giấy tờ chứng minh mối quan hệ hôn nhân
-
Ảnh cưới và ảnh chụp chung thể hiện mối quan hệ vợ chồng thực tế
-
Giấy khai sinh của hai bên (dịch thuật và công chứng nếu là bản tiếng nước ngoài)
-
Sổ hộ khẩu (bản sao công chứng, nếu có liên quan)
-
Giấy chứng nhận độc thân (áp dụng nếu người xin visa chưa từng kết hôn)
-
Bản khai kết hôn theo mẫu yêu cầu của quốc gia hoặc cơ quan cấp thị thực
-
Bản tường trình quá trình quen biết và kết hôn (ghi rõ mốc thời gian, hoàn cảnh gặp gỡ, quá trình tiến tới hôn nhân; cần dịch thuật và công chứng)
3. Giấy tờ bổ sung khác (tùy quốc gia)
-
Lý lịch tư pháp số 2 do Sở Tư pháp cấp tại nơi cư trú
-
Giấy khám sức khỏe tổng quát, có thể bao gồm xét nghiệm bệnh truyền nhiễm hoặc lao phổi
-
Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân (bản sao có chứng thực)
-
Giấy tờ chứng minh tài chính: sao kê tài khoản ngân hàng, hợp đồng lao động, giấy xác nhận thu nhập
-
Các văn bằng, chứng chỉ liên quan (nếu cần thiết hoặc có giá trị bổ sung hồ sơ)
4. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt hoặc tiếng Anh, sau đó công chứng theo quy định
-
Cần chuẩn bị bản gốc và bản sao để nộp đối chiếu theo yêu cầu của cơ quan xét duyệt
-
Mỗi quốc gia có thể yêu cầu thêm các mẫu giấy tờ riêng biệt hoặc mẫu đơn đặc thù, cần tham khảo trước trên trang web chính thức của Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán
-
Thời gian xử lý hồ sơ và mức phí xin visa có thể khác nhau tùy nước, nên kiểm tra kỹ thông tin cập nhật mới nhất
V. Cách chuyển visa du lịch sang visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam
Việc chuyển đổi từ visa du lịch sang visa kết hôn là phương án hợp pháp dành cho người nước ngoài đang tạm trú tại Việt Nam theo diện du lịch (ký hiệu DL) và đã kết hôn với công dân Việt Nam. Thay vì phải xuất cảnh để xin loại visa mới, người nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin visa tại Việt Nam để chuyển mục đích visa, từ du lịch sang thăm thân (ký hiệu TT).
Điều kiện để được chuyển đổi visa
-
Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam
-
Có hộ chiếu còn hiệu lực
-
Không vi phạm pháp luật, không nằm trong diện bị cấm nhập cảnh
-
Có tạm trú hợp pháp tại Việt Nam
Các bước chuyển đổi từ visa du lịch sang visa kết hôn
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Mẫu đơn xin chuyển đổi hoặc gia hạn visa (Mẫu NA5)
-
Hộ chiếu gốc và visa du lịch hiện tại
-
Tờ khai tạm trú có xác nhận của công an địa phương
-
Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ vợ chồng
-
Đơn giải trình lý do xin chuyển đổi visa (trong một số trường hợp đặc biệt)
-
Các giấy tờ dịch thuật và công chứng nếu được cấp tại nước ngoài
Bước 2: Nộp hồ sơ
-
Hồ sơ được nộp tại Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh, thành phố nơi người bảo lãnh (vợ/chồng Việt Nam) đang cư trú
-
Có thể nộp trực tiếp hoặc đăng ký online qua Cổng dịch vụ công và sau đó gửi hồ sơ bản cứng theo yêu cầu
Bước 3: Nộp lệ phí
-
Lệ phí chuyển đổi visa được nộp tại thời điểm nộp hồ sơ, mức phí tùy theo thời hạn và loại visa cấp lại
Bước 4: Chờ xét duyệt hồ sơ
-
Thời gian xử lý thông thường là 5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ và đầy đủ
Bước 5: Nhận visa kết hôn mới
-
Sau khi được duyệt, người nước ngoài sẽ được cấp visa thăm thân (ký hiệu TT) có thời hạn tối đa 12 tháng, có thể tiếp tục gia hạn hoặc xin thẻ tạm trú sau này
Lưu ý khi chuyển đổi visa
-
Hồ sơ cần trung thực, chính xác và đầy đủ để tránh bị từ chối
-
Giấy tờ cấp từ nước ngoài cần dịch sang tiếng Việt và công chứng theo quy định
-
Nếu cần tư vấn chi tiết, nên liên hệ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn visa uy tín
VI. Gia hạn visa kết hôn và thẻ tạm trú
Sau khi được cấp visa kết hôn (diện thăm thân), người nước ngoài có thể gia hạn visa tại Việt Nam nhiều lần mà không cần xuất cảnh hoặc xin chuyển đổi sang thẻ tạm trú để cư trú lâu dài tại Việt Nam. Mỗi hình thức cư trú có thời hạn và quy trình riêng biệt, được quy định bởi Luật xuất nhập cảnh.
1. Gia hạn visa kết hôn (diện thăm thân)
Visa TT dành cho vợ hoặc chồng của công dân Việt Nam có thời hạn tối đa 12 tháng. Người nước ngoài có thể xin gia hạn loại visa này nhiều lần liên tiếp nếu vẫn còn quan hệ hôn nhân hợp pháp và cư trú tại Việt Nam.
Hồ sơ gia hạn visa kết hôn bao gồm:
-
Đơn xin gia hạn visa (mẫu NA5)
-
Hộ chiếu gốc và visa đang còn hiệu lực
-
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn
-
Tờ khai tạm trú có xác nhận của công an địa phương
-
Ảnh thẻ, bản sao CCCD của người bảo lãnh
Nơi nộp hồ sơ:
Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố hoặc Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an.
Thời gian xử lý:
Khoảng 5 ngày làm việc kể từ khi tiếp nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
2. Gia hạn thẻ tạm trú theo diện kết hôn
Thẻ tạm trú thăm thân có thời hạn từ 1 đến 3 năm, cấp cho người nước ngoài kết hôn hợp pháp với công dân Việt Nam. Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, người nước ngoài không thể gia hạn trực tiếp mà cần làm thủ tục cấp lại thẻ mới.
Hồ sơ cấp lại thẻ tạm trú gồm:
-
Đơn xin cấp thẻ tạm trú mới (mẫu NA7)
-
Giấy bảo lãnh của người vợ/chồng là công dân Việt Nam (mẫu NA9)
-
Hộ chiếu còn thời hạn
-
Giấy đăng ký kết hôn
-
Giấy xác nhận tạm trú, ảnh thẻ, bản sao CCCD của người bảo lãnh
Nơi nộp hồ sơ:
Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Xuất nhập cảnh địa phương.
Lưu ý quan trọng:
-
Nên nộp hồ sơ cấp lại thẻ trước ít nhất 5 đến 10 ngày làm việc so với ngày hết hạn
-
Nếu visa hoặc thẻ tạm trú đã hết hiệu lực mà chưa được gia hạn, người nước ngoài sẽ phải xuất cảnh khỏi Việt Nam
-
Sau 2 đến 3 năm cư trú hợp pháp, người nước ngoài có thể xin miễn thị thực 5 năm để thuận tiện cho việc nhập cảnh và lưu trú
VII. Những lưu ý quan trọng khi xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam
Việc xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu người nộp đơn không chỉ chuẩn bị đầy đủ hồ sơ mà còn phải chứng minh được tính hợp pháp và thực tế của mối quan hệ hôn nhân. Nếu thiếu giấy tờ, khai sai mục đích hoặc không đáp ứng điều kiện cư trú, khả năng bị từ chối visa là rất cao.
1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác
Việc thiếu giấy tờ hoặc nộp hồ sơ không đúng định dạng có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối. Cần đảm bảo có đủ các loại giấy tờ sau:
-
Giấy tờ cá nhân: hộ chiếu, giấy khai sinh, lý lịch tư pháp, căn cước công dân, sổ hộ khẩu (nếu có)
-
Giấy tờ chứng minh hôn nhân: giấy đăng ký kết hôn, ảnh cưới, bản tường trình quá trình quen biết
-
Giấy tờ tài chính: sao kê ngân hàng, giấy xác nhận thu nhập, hợp đồng lao động của người bảo lãnh
-
Giấy khám sức khỏe, đặc biệt nếu xin chuyển đổi sang thẻ tạm trú
-
Tất cả các giấy tờ nước ngoài phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự
2. Chứng minh mối quan hệ hôn nhân là thực tế
-
Hồ sơ cần thể hiện mối quan hệ hôn nhân không giả tạo thông qua bằng chứng cụ thể như ảnh sinh hoạt chung, lịch sử liên lạc, thư từ, thông tin tài khoản mạng xã hội có liên quan
-
Bản tường trình về quá trình quen biết cần được trình bày trung thực, logic và thống nhất với các giấy tờ liên quan
3. Đảm bảo năng lực tài chính và điều kiện sức khỏe
-
Người bảo lãnh cần chứng minh có khả năng tài chính để lo cho cuộc sống chung, bao gồm chi phí sinh hoạt, thuê nhà, ăn uống và các chi phí phát sinh khác
-
Người nước ngoài cần có giấy khám sức khỏe tổng quát và có thể phải bổ sung kết quả xét nghiệm bệnh truyền nhiễm, tùy theo yêu cầu từng thời điểm
4. Tuân thủ đúng pháp luật và quy trình thủ tục
-
Không khai sai mục đích nhập cảnh (ví dụ: nhập cảnh bằng visa du lịch rồi xin visa kết hôn mà không thực hiện thủ tục chuyển đổi hợp pháp)
-
Không sử dụng visa run để kéo dài thời gian lưu trú mà không xin gia hạn hoặc chuyển đổi visa theo đúng quy định
-
Cần đăng ký tạm trú và tuân thủ các yêu cầu pháp lý sau khi được cấp visa
5. Các lưu ý đặc biệt giúp tăng khả năng đậu visa
-
Nộp hồ sơ sớm trước thời hạn để có thời gian bổ sung giấy tờ nếu cần
-
Tìm hiểu kỹ các quy định cập nhật của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc cơ quan đại diện ngoại giao
-
Trong trường hợp hồ sơ phức tạp hoặc có yếu tố nhạy cảm (ví dụ: từng bị từ chối visa), nên tham khảo ý kiến của luật sư chuyên về di trú hoặc đơn vị tư vấn có kinh nghiệm
VIII. Dịch vụ làm visa kết hôn uy tín tại Việt Nam
Thủ tục xin visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể trở nên phức tạp nếu người nộp đơn không nắm rõ quy định, thiếu giấy tờ hoặc gặp khó khăn trong quá trình xử lý hồ sơ. Trong những trường hợp đó, việc tìm đến một đơn vị dịch vụ làm visa uy tín sẽ giúp tiết kiệm thời gian, giảm rủi ro và tăng khả năng được cấp visa.
1. Tư vấn hồ sơ visa kết hôn từ A đến Z
Dịch vụ tư vấn sẽ giúp người nước ngoài và công dân Việt Nam:
-
Hiểu rõ quy trình xin visa kết hôn theo từng bước
-
Chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết
-
Đánh giá khả năng đậu visa và các rủi ro tiềm ẩn
-
Dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài
2. Hỗ trợ chuyển đổi visa hợp pháp
Một số trường hợp người nước ngoài đang sử dụng visa du lịch hoặc visa ngắn hạn khác muốn chuyển đổi sang visa kết hôn. Dịch vụ sẽ:
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ chuyển đổi đúng quy định
-
Hỗ trợ làm công văn trình Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Theo dõi tiến độ và cập nhật tình trạng hồ sơ
3. Hỗ trợ nộp hồ sơ trực tuyến và trực tiếp
Dịch vụ chuyên nghiệp có thể:
-
Hướng dẫn đăng ký trên Cổng Dịch vụ công quốc gia
-
Chuẩn bị hồ sơ bản cứng theo yêu cầu của từng địa phương
-
Hẹn lịch và nộp hồ sơ đúng nơi, đúng thời điểm
4. Xử lý visa kết hôn khẩn cấp
Với các trường hợp cần xin visa kết hôn gấp, như thời gian lưu trú sắp hết, visa cũ sắp hết hạn hoặc có lý do đặc biệt (gia đình, y tế), dịch vụ sẽ:
-
Hỗ trợ xử lý hồ sơ ưu tiên
-
Rút ngắn thời gian xét duyệt nếu có thể theo quy định
-
Tư vấn đầy đủ để đảm bảo không bị trễ hạn
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm visa
-
Tránh bị từ chối visa do sai sót hồ sơ
-
Tiết kiệm thời gian, chi phí đi lại và công sức chuẩn bị
-
Có chuyên viên pháp lý theo sát trong quá trình xử lý
-
Nâng cao khả năng đậu visa ngay từ lần đầu nộp hồ sơ
Tư vấn dịch vụ
Kết luận
Visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam (thị thực thăm thân ký hiệu TT) là giải pháp pháp lý hợp lệ dành cho những người nước ngoài muốn đoàn tụ với vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam. Với thời hạn tối đa 12 tháng, khả năng gia hạn nhiều lần và chuyển đổi sang thẻ tạm trú, đây là một trong những loại visa được lựa chọn nhiều nhất cho mục đích cư trú dài hạn theo diện hôn nhân.
Tuy nhiên, để quá trình xin visa diễn ra thuận lợi, người nộp đơn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và nắm rõ các quy định pháp lý liên quan. Mỗi trường hợp có thể có yêu cầu bổ sung khác nhau, đặc biệt nếu chuyển đổi từ visa du lịch sang visa kết hôn hoặc xin thẻ tạm trú sau kết hôn.
Nếu bạn chưa chắc chắn về thủ tục, điều kiện, hoặc muốn đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao, hãy liên hệ với đơn vị tư vấn visa uy tín để được hỗ trợ trọn gói từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến nộp hồ sơ và nhận kết quả. Sự hỗ trợ chuyên nghiệp không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro trong quá trình xử lý visa tại Việt Nam.