Bạn đang thắc mắc điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam năm 2025 gồm những gì? Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về điều kiện visa LĐ1 và điều kiện visa LĐ2 dành cho người nước ngoài, từ yêu cầu về giấy phép lao động, đơn vị bảo lãnh đến hợp đồng và giấy tờ pháp lý đi kèm.

Chúng tôi phân tích cụ thể từng trường hợp theo quy định mới nhất tại Nghị định 152/2020/NĐ-CPNghị định 70/2023/NĐ-CP, giúp bạn nắm rõ điều kiện để xin visa lao động hợp pháp, tránh rủi ro khi làm việc tại Việt Nam. 


I. Visa lao động tại Việt Nam là gì?

Visa lao động tại Việt Nam là thị thực lao động cấp cho người nước ngoài có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam theo hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận cử sang công tác. Visa này gồm hai loại chính là visa LĐ1 (không cần giấy phép lao động)visa LĐ2 (cần có giấy phép lao động), căn cứ theo Luật số 47/2014/QH13 và Luật sửa đổi số 51/2019/QH14. Thời hạn visa tối đa là 2 năm.

Visa lao động Việt Nam yêu cầu người nước ngoài phải có đơn vị bảo lãnh là doanh nghiệp, tổ chức hợp pháp tại Việt Nam và đáp ứng các điều kiện về năng lực, giấy tờ pháp lý và vị trí làm việc cụ thể. Thị thực này là cơ sở để xin thẻ tạm trú dài hạn sau đó.


II. Phân biệt điều kiện visa LĐ1 và điều kiện visa LĐ2

Visa LĐ1visa LĐ2 là hai loại thị thực lao động cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, được phân loại dựa trên điều kiện về giấy phép lao động. Dưới đây là sự khác biệt chi tiết:

Tiêu chí Visa LĐ1 Visa LĐ2
Đối tượng áp dụng Người nước ngoài không thuộc diện phải có giấy phép lao động Người nước ngoài phải có giấy phép lao động hợp lệ
Căn cứ pháp lý Khoản 3 Điều 7 Luật 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14 Khoản 3 Điều 7 Luật 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14
Giấy tờ chứng minh Giấy xác nhận miễn giấy phép lao động từ Sở Lao động – TB&XH Giấy phép lao động do Sở Lao động – TB&XH cấp
Yêu cầu hợp đồng Có thể là quyết định cử sang Việt Nam hoặc hợp tác chuyên môn Hợp đồng lao động chính thức với doanh nghiệp Việt Nam
Thời hạn visa Tối đa 2 năm Tối đa 2 năm
Khả năng xin thẻ tạm trú Có thể xin thẻ tạm trú diện LĐ1 nếu đáp ứng đủ điều kiện Có thể xin thẻ tạm trú diện LĐ2 nếu đáp ứng đủ điều kiện

Tóm lại:

  • Điều kiện visa LĐ1: áp dụng cho đối tượng được miễn giấy phép lao động (nhà quản lý, chuyên gia chuyển giao công nghệ, thành viên góp vốn…).

  • Điều kiện visa LĐ2: yêu cầu phải xin giấy phép lao động trước khi nộp hồ sơ xin visa.


Điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam
Điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam

III. Các điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam năm 2025

Điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam là các yêu cầu bắt buộc người nước ngoài phải đáp ứng nếu muốn được cấp visa LĐ1 hoặc visa LĐ2 để làm việc hợp pháp. Dưới đây là các điều kiện chính theo quy định cập nhật mới nhất năm 2025:


1. Có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam

Người nước ngoài không thể tự xin visa lao động, mà bắt buộc phải có một doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh. Đơn vị bảo lãnh phải:

  • Có giấy phép đăng ký kinh doanh còn hiệu lực.

  • Hoạt động đúng lĩnh vực liên quan đến vị trí tuyển dụng.

  • Có tư cách pháp nhân đầy đủ để bảo lãnh người nước ngoài.


2. Có hợp đồng lao động hoặc quyết định cử sang công tác

  • Visa LĐ2: Yêu cầu hợp đồng lao động chính thức với đơn vị tại Việt Nam.

  • Visa LĐ1: Có thể sử dụng quyết định điều động, thư bổ nhiệm, hợp đồng hợp tác, tùy theo diện miễn giấy phép lao động.


3. Đáp ứng điều kiện về giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn

  • Với visa LĐ2: Người nước ngoài phải có giấy phép lao động hợp lệ được cấp theo quy định của Nghị định 152/2020/NĐ-CP (sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP).

  • Với visa LĐ1: Phải có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động được cấp đúng diện miễn.


4. Có hộ chiếu còn thời hạn tối thiểu 6 tháng

Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng và còn trang trống để dán visa. Đây là điều kiện bắt buộc theo Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam.


5. Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh

Người nước ngoài không được thuộc diện:

  • Bị trục xuất, cấm nhập cảnh trước đó.

  • Có tiền án liên quan đến an ninh quốc gia, khủng bố, ma túy.

  • Đang bị truy nã quốc tế hoặc vi phạm nghiêm trọng luật pháp Việt Nam.


6. Hồ sơ hợp lệ theo quy định pháp luật

Hồ sơ xin visa lao động cần có:

  • Công văn đề nghị cấp visa của đơn vị bảo lãnh (theo mẫu NA2).

  • Bản sao hộ chiếu.

  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ.

  • Hợp đồng lao động/Quyết định cử sang công tác.

  • Các giấy tờ kèm theo (giấy phép đăng ký kinh doanh, mẫu NA16,…).


Lưu ý pháp lý quan trọng:

Các điều kiện trên sẽ được Cục Quản lý xuất nhập cảnh kiểm tra kỹ lưỡng trước khi cấp visa. Nếu thiếu bất kỳ giấy tờ nào hoặc kê khai sai thông tin, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.


Tham khảo chi tiết thủ tục tại bài viết liên quan:

👉 Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam


IV. Các lưu ý pháp lý quan trọng năm 2025

Khi xin visa lao động Việt Nam năm 2025, người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần lưu ý một số vấn đề pháp lý quan trọng sau để tránh bị từ chối cấp visa hoặc bị xử phạt:


1. Phân biệt rõ visa LĐ1 và LĐ2 để chuẩn bị hồ sơ đúng diện

  • LĐ1: Không cần giấy phép lao động nhưng phải có xác nhận miễn GPLĐ.

  • LĐ2: Bắt buộc có giấy phép lao động còn thời hạn. Sai loại visa → hồ sơ bị từ chối.


2. Không thể chuyển đổi mục đích visa tùy ý

Theo Khoản 4 Điều 7 Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14), visa lao động không thể chuyển sang visa đầu tư, du lịch nếu không có lý do pháp lý phù hợp.


3. Phải nộp hồ sơ xin visa trước khi nhập cảnh

Visa lao động không cấp tại cửa khẩu. Phải có công văn chấp thuận của Cục Quản lý xuất nhập cảnh trước khi dán visa tại Đại sứ quán/lãnh sự hoặc sân bay.


4. Doanh nghiệp bảo lãnh phải hoạt động hợp pháp

Cơ quan chức năng sẽ kiểm tra thực tế địa chỉ, ngành nghề của doanh nghiệp bảo lãnh. Trường hợp giả mạo hồ sơ có thể bị xử phạt nặng và từ chối cấp visa.


5. Hồ sơ cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật đúng quy định

Các giấy tờ do nước ngoài cấp (bằng cấp, lý lịch tư pháp…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng theo đúng quy trình pháp lý.


6. Áp dụng nền tảng nộp hồ sơ trực tuyến mới

Từ năm 2024, Cục Quản lý xuất nhập cảnh đã triển khai tiếp nhận hồ sơ online trên Cổng dịch vụ công Quốc gia và cổng của Bộ Công an, tiết kiệm thời gian nộp trực tiếp.


Lưu ý bổ sung:

Không nên sử dụng dịch vụ môi giới không rõ nguồn gốc để tránh rủi ro visa giả, hồ sơ bị làm sai, có thể dẫn đến bị cấm nhập cảnh hoặc trục xuất.


V. Trường hợp thực tế – Phân tích theo tình huống


Tình huống 1: Chuyên gia người Nhật Bản làm việc tại công ty sản xuất tại Bình Dương

Thực tế: Ông Yamada được công ty Nhật Bản cử sang Việt Nam để hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo nhân sự.

Phân tích:

  • Vị trí công việc có tính chuyên môn cao → thuộc diện chuyên gia kỹ thuật.
  • Có hợp đồng hợp tác giữa công ty mẹ và chi nhánh Việt Nam.
  • Không ký hợp đồng lao động trực tiếp tại Việt Nam.

Giải pháp pháp lý:

  • đối tượng miễn giấy phép lao động theo Điểm b Khoản 2 Điều 7 Nghị định 152/2020/NĐ-CP.
  • Cần xin xác nhận miễn GPLĐ → sau đó xin visa LĐ1.
  • Đơn vị bảo lãnh là chi nhánh Việt Nam đứng tên xin visa.

Tình huống 2: Quản lý người Hàn Quốc được bổ nhiệm làm Giám đốc tại công ty liên doanh ở TP.HCM

Thực tế: Ông Kim được bổ nhiệm làm Giám đốc điều hành chi nhánh tại Việt Nam. Có hợp đồng lao động tại Việt Nam và quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ.

Phân tích:

  • Vai trò là nhà quản lý cấp cao → thuộc diện miễn giấy phép lao động.
  • Có thể xin visa LĐ1 nếu đủ điều kiện về vị trí, thời gian làm việc và hồ sơ bổ nhiệm.
  • Tuy nhiên, nếu ông Kim ký hợp đồng lao động độc lập tại Việt Nam, thì bắt buộc phải xin GPLĐ → visa LĐ2.

Giải pháp pháp lý:

  • Xác định đúng tính chất công việc để lựa chọn diện miễn hay không.
  • Nếu thuộc diện GPLĐ → nộp hồ sơ xin giấy phép trước, sau đó nộp công văn đề nghị visa LĐ2.

Tình huống 3: Kỹ sư phần mềm người Ấn Độ được công ty Việt Nam tuyển dụng

Thực tế: Anh Ravi được công ty công nghệ tại Hà Nội tuyển dụng trực tiếp thông qua phỏng vấn online. Có bằng đại học chuyên ngành CNTT và kinh nghiệm hơn 5 năm.

Phân tích:

  • quan hệ lao động trực tiếp tại Việt Nam → không thuộc diện miễn GPLĐ.
  • Bắt buộc phải xin giấy phép lao động → sau đó xin visa LĐ2.

Giải pháp pháp lý:

    • Doanh nghiệp Việt Nam nộp hồ sơ xin GPLĐ cho Ravi theo đúng ngành nghề, vị trí.

    • Sau khi có GPLĐ → nộp hồ sơ xin visa LĐ2 qua Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


Tình huống 4: Nhà đầu tư kiêm người điều hành công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam

Thực tế: Ông John (quốc tịch Mỹ) là nhà đầu tư, đồng thời làm Giám đốc điều hành công ty mới thành lập tại Việt Nam.

Phân tích:

  • Là nhà đầu tư → thuộc diện được miễn GPLĐ.
  • Tuy nhiên, nếu tham gia điều hành trực tiếp công ty → cần xét thêm tiêu chí về góp vốn và chức danh theo Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Giải pháp pháp lý:

  • Nếu đáp ứng điều kiện miễn GPLĐ → có thể xin visa LĐ1 hoặc visa ĐT tùy mức vốn góp.
  • Trường hợp vốn góp thấp hoặc làm việc toàn thời gian → nên cân nhắc xin visa LĐ1 kèm xác nhận miễn GPLĐ.

Tóm tắt rút ra từ tình huống thực tế:

  • Việc xác định đúng điều kiện visa LĐ1 hay LĐ2 không chỉ phụ thuộc vào chức danh, mà còn phụ thuộc vào bản chất quan hệ lao động và văn bản pháp lý đi kèm.

  • Cần đánh giá hồ sơ pháp lý đầy đủ trước khi xin visa để tránh rủi ro bị từ chối hoặc sai diện.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh nên phối hợp với đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu để bảo đảm hiệu quả và tuân thủ quy định.


VI. Dịch vụ hỗ trợ xin visa lao động nhanh, trọn gói tại Việt Nam

Việc xin visa lao động tại Việt Nam đòi hỏi người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh phải tuân thủ đầy đủ các quy định pháp lý, chuẩn bị chính xác hồ sơ và thực hiện đúng quy trình với cơ quan xuất nhập cảnh. Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều hồ sơ bị từ chối hoặc kéo dài do sai sót trong xác định loại visa, giấy phép lao động hoặc quy trình nộp hồ sơ.

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ xin visa lao động trọn gói, nhanh chóng và đúng pháp luật cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, bao gồm cả visa LĐ1 và visa LĐ2.


Các dịch vụ xin cấp visa lao động của chúng tôi:

  • Tư vấn xác định loại visa lao động phù hợp (LĐ1 hoặc LĐ2) theo từng trường hợp cụ thể.

  • Soạn thảo trọn bộ hồ sơ xin visa lao động đúng mẫu và đúng thẩm quyền.

  • Hỗ trợ xin giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động.

  • Dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự các tài liệu nước ngoài.

  • Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc đại sứ quán phù hợp.

  • Theo dõi tiến trình xử lý hồ sơ, hỗ trợ bổ sung khi có yêu cầu.

  • Nhận kết quả visa và bàn giao tận tay khách hàng đúng thời hạn cam kết.


Cam kết của chúng tôi:

  • Tư vấn và xử lý bởi đội ngũ luật sư chuyên sâu trong lĩnh vực visa – xuất nhập cảnh.

  • Hồ sơ hợp lệ, tuân thủ đúng pháp luật, tránh các rủi ro bị từ chối hoặc xử phạt.

  • Thời gian xử lý nhanh, linh hoạt theo yêu cầu khẩn hoặc tiêu chuẩn.

  • Tối ưu chi phí, minh bạch quy trình, hỗ trợ trọn gói từ A đến Z.


Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí và nhận báo giá dịch vụ chi tiết:


VII. Kết luận

Xin cấp visa lao động tại Việt Nam là bước đầu tiên quan trọng để người nước ngoài làm việc hợp pháp, ổn định và lâu dài. Tuy nhiên, quy định pháp lý phân biệt rõ giữa visa LĐ1 và visa LĐ2, kèm theo các điều kiện, giấy tờ và thủ tục khác nhau. Việc xác định sai diện visa, thiếu giấy phép lao động hoặc không có xác nhận miễn giấy phép có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc bị xử lý vi phạm hành chính.

Nếu bạn là người nước ngoài, hoặc là doanh nghiệp tuyển dụng lao động nước ngoài, hãy cân nhắc lựa chọn giải pháp chuyên nghiệp và an toàn hơn – đó là sử dụng dịch vụ tư vấn và xử lý hồ sơ visa lao động trọn gói từ Công ty Luật HCC.

Chúng tôi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức, mà còn đảm bảo toàn bộ quy trình xin visa được thực hiện đúng pháp luật, đúng tiến độ, đúng mục đích.

Để tìm hiểu thêm về Điều kiện xin visa lao động tại Việt Nam cho người nước ngoài [Cập nhật 2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ