Bạn đang tìm hiểu điều kiện xin visa lao động Việt Nam? Bài viết này cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác theo quy định pháp luật mới nhất năm 2025. Bạn sẽ biết rõ ai đủ điều kiện xin visa LĐ1 hoặc LĐ2, yêu cầu bắt buộc với doanh nghiệp bảo lãnh, cách xử lý khi không đủ điều kiện hoặc bị từ chối. Hướng dẫn này phù hợp với người nước ngoài, chuyên gia, nhà tuyển dụng và doanh nghiệp bảo lãnh. Tài liệu tham khảo dựa trên Luật Nhập cảnh sửa đổi và Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giúp bạn chuẩn hóa hồ sơ và tránh rủi ro pháp lý.


I. Visa lao động Việt Nam là gì và dành cho ai?

Visa lao động là loại thị thực do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh và làm việc hợp pháp tại Việt Nam theo hợp đồng với doanh nghiệp, tổ chức trong nước. Đây là loại visa bắt buộc nếu người nước ngoài muốn làm việc lâu dài, hưởng lương hoặc tham gia các hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam.

hai loại visa lao động phổ biến theo pháp luật Việt Nam:

  • Visa LĐ1: Cấp cho người nước ngoài được miễn giấy phép lao động, ví dụ: nhà quản lý, chuyên gia chuyển giao công nghệ, hoặc người lao động có vợ/chồng là công dân Việt Nam…

  • Visa LĐ2: Cấp cho người nước ngoài thuộc diện phải có giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP.

Visa lao động Việt Nam dành cho những ai?

  • Người nước ngoài có hợp đồng lao động với doanh nghiệp Việt Nam

  • Chuyên gia, kỹ sư, giám đốc điều hành được công ty mẹ cử sang

  • Nhà đầu tư, cổ đông thành lập công ty hoặc quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Người nước ngoài làm việc cho tổ chức quốc tế, NGO hoặc dự án viện trợ

Việc xác định đúng loại visa cần xin sẽ giúp người lao động và doanh nghiệp bảo lãnh thực hiện đúng thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài, tránh vi phạm luật nhập cảnh hoặc bị từ chối cấp visa.


II. Căn cứ pháp lý quy định điều kiện xin visa lao động Việt Nam

Việc cấp visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được điều chỉnh bởi hệ thống pháp luật chuyên biệt, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp và kiểm soát an ninh quốc gia. Các điều kiện xin visa lao động Việt Nam hiện nay được quy định rõ trong các văn bản pháp lý sau:


1. Luật số 51/2019/QH14

Luật này sửa đổi, bổ sung Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. Đây là căn cứ pháp lý chính về:

  • Loại visa được phép cấp (ký hiệu visa LĐ1, LĐ2)

  • Thẩm quyền cấp visa, gia hạn và chuyển đổi mục đích thị thực

  • Điều kiện nhập cảnh, tạm trú hợp pháp tại Việt Nam


2. Bộ luật Lao động năm 2019

Quy định quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam, đồng thời làm rõ:

  • Điều kiện làm việc hợp pháp

  • Quy định về hợp đồng lao động với người nước ngoài

  • Các loại giấy tờ chứng minh năng lực chuyên môn


3. Nghị định số 152/2020/NĐ-CP

Văn bản chuyên ngành quy định về quản lý lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, trong đó có:

  • Phân loại người lao động nước ngoài

  • Điều kiện cấp giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép lao động

  • Trình tự, thủ tục xin cấp visa theo mục đích lao động


4. Thông tư 31/2015/TT-BCA và các văn bản hướng dẫn khác

Hướng dẫn thực hiện chi tiết về hồ sơ, biểu mẫu (NA2, NA5), thời hạn visa và địa điểm nộp hồ sơ tại:


Việc nắm vững các căn cứ pháp lý này giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh thực hiện thủ tục xin visa lao động Việt Nam đúng quy định, tránh bị từ chối hoặc xử lý vi phạm hành chính.


Điều kiện xin visa lao động Việt Nam
Điều kiện xin visa lao động Việt Nam

III. Điều kiện chung để được cấp visa lao động tại Việt Nam

Để được cấp visa lao động Việt Nam, người nước ngoài phải đáp ứng đồng thời các điều kiện cơ bản theo quy định pháp luật hiện hành. Những điều kiện này áp dụng cho cả visa LĐ1 (miễn giấy phép lao động) và visa LĐ2 (có giấy phép lao động):


1. Có tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh

Người lao động nước ngoài không thể tự xin visa lao động mà bắt buộc phải có doanh nghiệp, tổ chức hợp pháp tại Việt Nam bảo lãnh. Đơn vị này sẽ nộp công văn nhập cảnh và chịu trách nhiệm pháp lý cho người lao động.


2. Có hộ chiếu hợp lệ còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng

Hộ chiếu là giấy tờ bắt buộc. Cần đảm bảo:

  • Còn hạn ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh

  • Còn tối thiểu 2 trang trống để dán visa


3. Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo quy định pháp luật Việt Nam

Người nước ngoài sẽ không được cấp visa nếu:

  • Đang trong thời gian bị cấm nhập cảnh

  • Có tiền án, tiền sự về an ninh quốc gia hoặc hành vi vi phạm pháp luật tại Việt Nam


4. Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động

Tuỳ từng trường hợp:

  • Visa LĐ1: cần có giấy xác nhận miễn GPLĐ hợp pháp do Sở Lao động – Thương binh & Xã hội cấp

  • Visa LĐ2: phải có giấy phép lao động còn hiệu lực, được cấp theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP


5. Có công văn chấp thuận nhập cảnh đúng mục đích lao động

Công văn do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an cấp, theo đề nghị của doanh nghiệp bảo lãnh. Nội dung công văn phải khớp với hồ sơ xin visa lao động (thời hạn, loại visa, mục đích nhập cảnh).


👉 Việc không đáp ứng đủ các điều kiện trên có thể khiến hồ sơ bị từ chối hoặc phải làm lại từ đầu, gây mất thời gian và chi phí. Để tránh sai sót, doanh nghiệp và người nước ngoài nên kiểm tra kỹ từng điều kiện trước khi nộp hồ sơ.


IV. Điều kiện riêng cho từng loại visa lao động (LĐ1 và LĐ2)

Bên cạnh các điều kiện chung, người nước ngoài xin visa lao động tại Việt Nam còn cần đáp ứng điều kiện riêng tùy theo loại visa được cấp. Luật pháp Việt Nam phân chia visa lao động thành hai loại phổ biến:

Loại visa Đối tượng cấp Điều kiện đặc thù Giấy tờ bắt buộc
Visa LĐ1 Người nước ngoài được miễn giấy phép lao động Có xác nhận miễn GPLĐ từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Văn bản miễn GPLĐ hợp lệ
Visa LĐ2 Người nước ngoài phải có giấy phép lao động Có GPLĐ còn hiệu lực do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy phép lao động (GPLĐ) còn hạn sử dụng

1. Điều kiện xin visa LĐ1 (miễn giấy phép lao động)

Đối tượng được miễn giấy phép lao động theo Điều 7 – Nghị định 152/2020/NĐ-CP bao gồm:

  • Thành viên góp vốn hoặc chủ sở hữu công ty tại Việt Nam

  • Trưởng văn phòng đại diện, chi nhánh doanh nghiệp nước ngoài

  • Người lao động di chuyển trong nội bộ doanh nghiệp theo cam kết WTO

  • Chuyên gia có trình độ cao đến giảng dạy, đào tạo tại trường học, trung tâm được phép hoạt động

  • Người lao động được cơ quan cấp phép xác nhận miễn GPLĐ

Lưu ý: Việc miễn giấy phép lao động không đồng nghĩa miễn toàn bộ thủ tục miễn giấy phép lao động. Người lao động vẫn phải nộp hồ sơ xin xác nhận miễn GPLĐ và chỉ khi được cấp mới có thể xin visa LĐ1.


2. Điều kiện xin visa LĐ2 (phải có giấy phép lao động)

Visa LĐ2 chỉ được cấp khi:

  • Người lao động có giấy phép lao động còn hiệu lực (thường có thời hạn tối đa 2 năm)

  • Giấy phép được cấp bởi Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại địa phương doanh nghiệp bảo lãnh hoạt động

  • Mục đích xin visa đúng với nội dung công việc ghi trong giấy phép


👉 Nếu không có giấy phép lao động hoặc không thuộc diện được miễn hợp lệ, người nước ngoài sẽ không thể xin visa LĐ1 hoặc LĐ2. Do đó, việc xác định loại visa phù hợp ngay từ đầu là rất quan trọng để tiết kiệm thời gian, chi phí và tuân thủ pháp luật Việt Nam.


V. Doanh nghiệp bảo lãnh phải đáp ứng điều kiện gì?

Để người nước ngoài được cấp visa lao động tại Việt Nam (visa LĐ1 hoặc LĐ2), doanh nghiệp, tổ chức mời hoặc bảo lãnh phải đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý và thực tế. Việc cấp visa lao động luôn gắn với tư cách pháp nhân của bên bảo lãnh, theo đúng quy định của Luật Nhập cảnh và Nghị định 152/2020/NĐ-CP.


1. Đăng ký kinh doanh hợp pháp

  • Doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh phải có giấy đăng ký kinh doanh, quyết định thành lập hoặc giấy phép hoạt động được cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp.

  • Ngành nghề đăng ký phải liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài, hoặc đang triển khai dự án có yếu tố nước ngoài.


2. Có chức năng sử dụng lao động nước ngoài

  • Doanh nghiệp phải có hồ sơ chứng minh nhu cầu thực tế sử dụng lao động người nước ngoài.

  • Phải đăng ký giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (trừ các trường hợp được miễn).


3. Không vi phạm pháp luật và nghĩa vụ thuế

  • Doanh nghiệp không được nợ thuế, không có vi phạm trong quá trình sử dụng lao động nước ngoài.

  • Không bị đình chỉ hoạt động, tạm dừng kinh doanh hoặc bị xử lý vi phạm hành chính liên quan đến lao động, xuất nhập cảnh.


4. Có công văn chấp thuận bảo lãnh từ Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Sau khi hoàn tất các thủ tục về lao động, doanh nghiệp phải nộp công văn đề nghị cấp visa lao động (mẫu NA2) tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương.

  • Hồ sơ cần đính kèm đầy đủ giấy tờ về người lao động, hoạt động doanh nghiệp và lý do nhập cảnh.


5. Có người đại diện hợp pháp và chịu trách nhiệm hồ sơ

  • Người nộp hồ sơ thay mặt doanh nghiệp cần có giấy giới thiệu, giấy ủy quyền, và chịu trách nhiệm toàn bộ về thông tin cung cấp.

  • Trường hợp thông tin giả mạo, doanh nghiệp có thể bị xử lý hình sự hoặc hành chính, người lao động bị từ chối cấp visa hoặc trục xuất.


Tóm lại, doanh nghiệp là đầu mối quan trọng trong việc bảo lãnh và xin visa lao động cho người nước ngoài. Đảm bảo đủ điều kiện không chỉ giúp quá trình xin visa thuận lợi mà còn tránh các rủi ro pháp lý ảnh hưởng đến cả hai bên.


VI. Trường hợp không đủ điều kiện xin visa lao động

Không phải mọi người nước ngoài đều có thể xin được visa lao động tại Việt Nam. Theo quy định hiện hành, nếu không đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý, người nước ngoài có thể bị từ chối cấp visa lao động hoặc buộc phải xuất cảnh để thực hiện lại thủ tục hợp pháp.


1. Không có doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh hợp lệ

  • Người nước ngoài không thể tự xin visa lao động nếu không có doanh nghiệp tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh nếu không hoạt động thực tế, bị đình chỉ hoặc không có chức năng tuyển dụng lao động nước ngoài cũng sẽ bị từ chối hồ sơ.


2. Không có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ

  • Visa LĐ2 yêu cầu bắt buộc phải có giấy phép lao động còn hiệu lực.

  • Visa LĐ1 yêu cầu văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

  • Nếu chưa có các giấy tờ này, cơ quan xét duyệt sẽ từ chối cấp visa lao động.


3. Sử dụng visa không đúng mục đích hoặc không được chuyển đổi

  • Người đang sử dụng các loại visa như du lịch (DL), e-visa, miễn thị thực 15 ngày, nếu không thuộc diện được chuyển đổi theo Luật số 51/2019/QH14 thì sẽ bị từ chối xin visa lao động trong nước.

  • Trong trường hợp này, bắt buộc phải xuất cảnh và xin lại visa theo diện lao động từ lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài.


4. Hộ chiếu không còn hiệu lực hoặc thông tin không hợp lệ

  • Hộ chiếu còn ít hơn 6 tháng hiệu lực hoặc bị rách, mờ số sẽ bị từ chối.

  • Trường hợp giấy tờ cá nhân giả mạo, không khớp thông tin, người nước ngoài có thể bị cấm nhập cảnh hoặc xử lý vi phạm hành chính.


5. Người đang bị xử lý vi phạm hoặc nằm trong danh sách cấm nhập cảnh

  • Người nước ngoài từng bị trục xuất, có tiền sử vi phạm pháp luật Việt Nam, nợ thuế, lao động trái phép… sẽ không được cấp visa lao động.

  • Các trường hợp đang bị tạm hoãn xuất cảnh, bị cấm nhập cảnh có thời hạn cũng thuộc diện không đủ điều kiện.


Lưu ý: Nếu bạn không đủ điều kiện xin visa lao động nhưng vẫn muốn làm việc tại Việt Nam, hãy liên hệ với công ty dịch vụ visa chuyên nghiệp để được tư vấn lộ trình phù hợp, tránh vi phạm và bị xử phạt.


VII. Hướng dẫn xác định điều kiện cụ thể theo từng trường hợp

Việc xin visa lao động tại Việt Nam sẽ phụ thuộc vào tình trạng pháp lý và mục đích làm việc của người nước ngoài. Dưới đây là bảng phân loại chi tiết các trường hợp phổ biến và điều kiện tương ứng, giúp người nước ngoài và doanh nghiệp xác định rõ khả năng được cấp visa lao động.

Trường hợp thực tế Có thể xin visa lao động không? Loại visa phù hợp Điều kiện bắt buộc
Người nước ngoài có hợp đồng lao động và đã có GPLĐ hợp lệ ✅ Có Visa LĐ2 GPLĐ do Sở LĐTBXH cấp và còn hiệu lực
Người nước ngoài thuộc diện miễn GPLĐ (theo Điều 7, NĐ 152/2020) ✅ Có Visa LĐ1 Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động
Người nước ngoài có visa du lịch (DL), e-visa, miễn thị thực ❌ Không Không được xin trực tiếp tại Việt Nam Phải xuất cảnh và xin visa mới theo diện LĐ
Chuyên gia, kỹ sư được cử sang Việt Nam làm việc theo thỏa thuận hợp tác ✅ Có LĐ1 hoặc LĐ2 tùy theo giấy tờ Có hợp đồng/giấy cử công tác và GPLĐ hoặc miễn GPLĐ
Người nước ngoài làm việc cho công ty Việt Nam nhưng chưa có GPLĐ ❌ Không Không đủ điều kiện xin visa LĐ Cần hoàn thiện hồ sơ xin GPLĐ trước
Nhà đầu tư góp vốn, thành viên góp vốn công ty tại Việt Nam ❌ Không xin visa LĐ Nên xin visa ĐT (visa đầu tư) Có giấy chứng nhận đầu tư
Người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam ❌ Không xin visa LĐ trực tiếp Nên xin visa TT (thăm thân) hoặc làm thẻ tạm trú Có giấy kết hôn hợp pháp
Người lao động nước ngoài đã hết hạn visa cũ, bị quá hạn lưu trú ❌ Không Phải xuất cảnh và xử lý vi phạm Có thể bị phạt và cấm nhập cảnh

Gợi ý:

  • Luôn xác minh lại loại visa đang sở hữu và thời hạn trước khi xin chuyển đổi sang visa lao động.

  • Liên hệ doanh nghiệp bảo lãnh sớm để chuẩn bị hồ sơ hợp lệ nếu có kế hoạch làm việc tại Việt Nam dài hạn.

  • Nếu chưa rõ thuộc diện visa LĐ1 hay LĐ2, nên tra cứu Nghị định 152/2020/NĐ-CP hoặc hỏi Sở Lao động địa phương.


VIII. Kết luận

Để được cấp visa lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý theo quy định mới nhất năm 2025. Việc có giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ hợp lệ, cùng với sự bảo lãnh từ doanh nghiệp hợp pháp tại Việt Nam là hai yếu tố bắt buộc. Ngoài ra, cần lưu ý rằng không phải loại visa nào cũng được phép chuyển đổi nội địa, và việc vi phạm quy định có thể dẫn đến bị từ chối visa, xử phạt hoặc cấm nhập cảnh.

Việc xác định đúng điều kiện xin visa lao động, lựa chọn giữa visa LĐ1 và visa LĐ2, và chuẩn bị hồ sơ phù hợp sẽ giúp quá trình xin visa trở nên suôn sẻ và đúng luật. Do đó, người nước ngoài và doanh nghiệp cần chủ động kiểm tra quy định hiện hành, tham khảo tư vấn chuyên môn và không nên tự ý nộp hồ sơ khi chưa đủ điều kiện. Nếu chưa rõ mình thuộc diện nào, nên tham khảo cơ quan chức năng hoặc sử dụng dịch vụ hỗ trợ visa uy tín để đảm bảo đúng quy trình.

Để tìm hiểu thêm về Điều kiện xin visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ