Hướng dẫn cách xử lý visa thăm thân Việt Nam khi bị từ chối!
Visa thăm thân Việt Nam mang đến cơ hội đoàn tụ, gắn kết gia đình, nhưng nhiều trường hợp bị từ chối do hồ sơ chưa đầy đủ hoặc sai thông tin. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân visa thăm thân bị từ chối, cách xử lý và bổ sung hồ sơ chính xác, nâng cao tỷ lệ đậu visa TT, visa VR, visa đoàn tụ gia đình và giấy miễn thị thực 5 năm. Đồng thời, bạn sẽ nắm rõ quy trình chuẩn, cách chứng minh quan hệ thân nhân, hợp pháp hóa lãnh sự và các lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ thăm thân.
Nội dung chính
I. Visa thăm thân Việt Nam là gì? Các loại visa thăm thân phổ biến
Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực cấp cho người nước ngoài có nhu cầu sang Việt Nam để thăm vợ/chồng, con, cha mẹ hoặc thân nhân khác đang sinh sống, làm việc, học tập tại Việt Nam. Visa này giúp người thân dễ dàng đoàn tụ, hỗ trợ nhau về tinh thần, chăm sóc gia đình hoặc giải quyết các việc cá nhân.
Hiện nay, có bốn loại visa thăm thân phổ biến nhất:
1. Visa thăm thân ký hiệu TT
-
Visa TT là gì? Visa TT (thân nhân) cấp cho vợ, chồng, con dưới 18 tuổi của người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại Việt Nam (có giấy phép lao động, thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn).
-
Thời hạn visa TT: Thường từ 1 – 12 tháng và có thể gia hạn.
-
Điều kiện xin visa TT: Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn), giấy mời bảo lãnh (mẫu đơn NA3 xin visa TT).
2. Visa thăm thân ký hiệu VR
-
Visa VR là gì? Visa VR dành cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam (vợ, chồng, con, cha mẹ).
-
Thời hạn visa VR: Tối đa 6 tháng, có thể gia hạn nhiều lần.
-
Điều kiện xin visa VR: Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, bảo lãnh từ công dân Việt Nam.
3. Giấy miễn thị thực 5 năm
-
Cấp cho vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam định cư ở nước ngoài.
-
Thời hạn: Có giá trị 5 năm, mỗi lần nhập cảnh được lưu trú tối đa 6 tháng.
-
Điều kiện: Có giấy chứng minh quan hệ thân nhân, hồ sơ xin miễn thị thực.
4. Visa đoàn tụ gia đình / visa kết hôn
-
Dành cho người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc con của công dân Việt Nam.
-
Có thể cấp thẻ tạm trú dài hạn sau khi nhập cảnh.
Tóm lại, việc lựa chọn loại visa thăm thân phù hợp phụ thuộc vào quan hệ thân nhân, mục đích chuyến đi, và điều kiện cư trú của người bảo lãnh. Hiểu rõ từng loại visa giúp bạn chuẩn bị hồ sơ chính xác, tránh bị từ chối, đồng thời tăng khả năng được cấp visa TT, visa VR, hoặc giấy miễn thị thực 5 năm, đảm bảo đoàn tụ gia đình an toàn, thuận tiện.

II. Điều kiện xin visa thăm thân Việt Nam
Để xin visa thăm thân Việt Nam (gồm visa thăm thân TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm, visa đoàn tụ gia đình Việt Nam), người nước ngoài và người bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện quan trọng. Việc nắm rõ điều kiện giúp tránh sai sót, tăng tỷ lệ đậu hồ sơ ngay từ lần đầu nộp.
1. Điều kiện đối với người bảo lãnh
-
Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (thẻ tạm trú, visa lao động, visa TT, visa VR, thẻ tạm trú kết hôn).
-
Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, giấy xác nhận quan hệ gia đình.
-
Không vi phạm quy định xuất nhập cảnh, không có tiền án tiền sự liên quan đến bảo lãnh.
2. Điều kiện đối với người được bảo lãnh (người nước ngoài)
-
Có hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày nhập cảnh.
-
Có quan hệ thân nhân hợp pháp với người bảo lãnh: vợ, chồng, con, cha mẹ.
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh (ví dụ: vi phạm pháp luật, an ninh).
3. Điều kiện riêng cho từng loại visa
Visa thăm thân TT
-
Người bảo lãnh đang làm việc, học tập tại Việt Nam, có giấy phép lao động hoặc thẻ tạm trú.
-
Quan hệ thân nhân phải được chứng minh hợp pháp.
Visa thăm thân VR
-
Người bảo lãnh là công dân Việt Nam.
-
Được cấp cho vợ/chồng, con, cha mẹ.
Giấy miễn thị thực 5 năm
-
Người nước ngoài là vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam.
-
Phải chứng minh được nguồn gốc Việt hoặc quan hệ thân nhân.
Visa đoàn tụ gia đình / visa kết hôn
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc con của công dân Việt Nam.
-
Có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp.
4. Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ (nếu có)
-
Các giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân cấp từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng sang tiếng Việt trước khi nộp.
-
Đây là yêu cầu bắt buộc, tránh hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối.
Tóm lại, nắm rõ điều kiện xin visa thăm thân Việt Nam không chỉ giúp chuẩn bị hồ sơ chính xác mà còn tránh mất thời gian, chi phí bổ sung, đồng thời tăng tỷ lệ đậu visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm hoặc visa đoàn tụ gia đình.
III. Hồ sơ xin visa thăm thân chi tiết
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam chính xác, đầy đủ và hợp lệ là yếu tố quyết định đến tỷ lệ đậu visa. Tùy từng loại visa (TT, VR, giấy miễn thị thực 5 năm, visa đoàn tụ), hồ sơ sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, đầy đủ nhất.
1. Hồ sơ xin visa thăm thân TT
-
Mẫu đơn NA3 xin visa TT (giấy mời bảo lãnh), điền chính xác và có chữ ký xác nhận.
-
Bản sao hộ chiếu hoặc thẻ tạm trú của người bảo lãnh (còn hạn).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu hoặc giấy xác nhận quan hệ gia đình.
-
Bản sao hộ chiếu của người được bảo lãnh (hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng).
-
Xác nhận tạm trú hoặc sổ hộ khẩu của người bảo lãnh tại Việt Nam.
-
Ảnh chân dung (4×6 cm) nền trắng.
2. Hồ sơ xin visa thăm thân VR
-
Đơn xin visa (theo mẫu của Đại sứ quán hoặc Cục Quản lý xuất nhập cảnh).
-
Hộ chiếu của người nước ngoài (còn hạn ít nhất 6 tháng).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn (đã hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng nếu cấp ở nước ngoài).
-
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam (người bảo lãnh).
-
Ảnh chân dung (4×6 cm).
Xem thêm: Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài |2025|
3. Hồ sơ xin giấy miễn thị thực 5 năm
-
Đơn xin miễn thị thực (mẫu chuẩn).
-
Hộ chiếu của người nước ngoài (còn hạn ít nhất 1 năm).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, giấy xác nhận quan hệ.
-
Ảnh chân dung (4×6 cm).
-
Bản sao hộ chiếu hoặc CMND/CCCD của công dân Việt Nam (vợ/chồng hoặc cha mẹ).
Xem thêm: Thủ tục xin miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài- Visa Exemption
4. Hồ sơ xin visa đoàn tụ gia đình / visa kết hôn
-
Đơn xin visa đoàn tụ (mẫu chuẩn).
-
Hộ chiếu người nước ngoài (còn hạn).
-
Giấy đăng ký kết hôn với người Việt Nam, hoặc giấy khai sinh (nếu là con của công dân Việt Nam).
-
Bản sao CMND/CCCD của công dân Việt Nam.
-
Giấy tờ chứng minh nơi cư trú tại Việt Nam của người bảo lãnh.
-
Ảnh chân dung (4×6 cm).
Xem thêm: Thủ tục làm visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
5. Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ
-
Tất cả giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Thông tin trên hồ sơ phải khớp hoàn toàn với giấy tờ gốc, tránh sửa chữa, tẩy xóa.
-
Chuẩn bị đầy đủ trước ngày dự kiến nộp hồ sơ ít nhất 30 ngày để có thời gian xử lý phát sinh.
Tóm lại, chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân kỹ lưỡng và đúng chuẩn sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu visa, tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tối đa nguy cơ bị từ chối.
IV. Thủ tục nộp hồ sơ và quy trình xét duyệt cấp visa thăm thân
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin visa thăm thân, bước tiếp theo quan trọng là nộp hồ sơ và thực hiện đúng quy trình xét duyệt. Việc nắm rõ từng bước giúp tránh rủi ro, tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ đậu visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm hoặc visa đoàn tụ gia đình Việt Nam.
1. Địa điểm nộp hồ sơ
Tại Việt Nam:
- Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).
- Phòng Quản lý xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố (trong trường hợp xin gia hạn hoặc cấp thẻ tạm trú).
Tại nước ngoài:
- Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở quốc gia nơi người nước ngoài đang cư trú.
2. Cách nộp hồ sơ
-
Người bảo lãnh hoặc người được bảo lãnh (hoặc đơn vị dịch vụ được ủy quyền) nộp trực tiếp.
-
Mang theo hồ sơ bản gốc và bản sao để đối chiếu.
-
Đóng lệ phí ngay khi nộp hồ sơ.
3. Thời gian xét duyệt và trả kết quả
-
Thời gian xét duyệt thông thường: 5 – 7 ngày làm việc (không tính ngày lễ, cuối tuần).
-
Trường hợp hồ sơ cần xác minh thêm hoặc thiếu giấy tờ, thời gian có thể kéo dài hơn.
-
Kết quả có thể nhận trực tiếp tại nơi nộp hoặc qua đường bưu điện (nếu đăng ký trước).
4. Khi nhận kết quả visa
-
Kiểm tra kỹ các thông tin: họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, thời hạn visa, số lần nhập cảnh.
-
Nếu có sai sót, phải báo ngay để chỉnh sửa kịp thời.
-
Visa sẽ được dán trực tiếp vào hộ chiếu hoặc cấp giấy rời (tùy hình thức).
5. Lưu ý quan trọng trong quá trình xét duyệt
-
Hồ sơ phải thống nhất và trùng khớp với thông tin đã khai trong mẫu NA3, giấy tờ chứng minh quan hệ.
-
Hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng đầy đủ nếu giấy tờ từ nước ngoài.
-
Không sử dụng giấy mời hoặc dịch vụ không uy tín để tránh bị từ chối hoặc cấm nhập cảnh.
Tóm lại, thực hiện đúng thủ tục nộp hồ sơ và quy trình xét duyệt giúp hồ sơ xin visa thăm thân được xét nhanh chóng, giảm thiểu rủi ro và đảm bảo người thân có thể nhập cảnh Việt Nam an toàn, hợp pháp.
Hướng dẫn chi tiết tại đây:
Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài (Visa TT, Visa VR)
Thủ tục xin miễn thị thực 5 năm cho người nước ngoài- Visa Exemption
Thủ tục làm visa kết hôn cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|
V. Nguyên nhân visa thăm thân Việt Nam bị từ chối
Dù chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, nhiều người vẫn gặp phải tình huống visa thăm thân bị từ chối, dẫn đến mất thời gian, chi phí và ảnh hưởng kế hoạch nhập cảnh. Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn kịp thời điều chỉnh, tăng tỷ lệ đậu visa TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm, hoặc visa đoàn tụ gia đình Việt Nam.
1. Hồ sơ không đầy đủ hoặc sai thông tin
-
Thiếu mẫu đơn NA3 xin visa TT, thiếu giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn).
-
Sai thông tin trong hộ chiếu, hồ sơ không trùng khớp giữa các giấy tờ.
2. Không hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài
-
Giấy tờ như giấy khai sinh, giấy kết hôn cấp ở nước ngoài không được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng.
-
Đây là lỗi rất phổ biến khiến hồ sơ bị trả lại.
3. Không chứng minh rõ mục đích nhập cảnh
-
Ghi mục đích nhập cảnh không rõ ràng (ví dụ: không phân biệt thăm thân hay du lịch).
-
Không có thư mời hoặc giấy bảo lãnh hợp pháp.
4. Lịch sử vi phạm xuất nhập cảnh trước đó
-
Người được bảo lãnh từng vi phạm quá hạn lưu trú, cư trú bất hợp pháp hoặc có tiền án liên quan đến visa.
-
Có thể bị từ chối cấp visa mới hoặc hạn chế nhập cảnh.
5. Khả năng tài chính không đủ (trường hợp cần chứng minh)
-
Một số trường hợp phải chứng minh tài chính (như visa dài hạn, visa nhiều lần), nếu không đủ giấy tờ chứng minh sẽ bị từ chối.
Tóm lại, nguyên nhân chính khiến visa thăm thân Việt Nam bị từ chối thường xuất phát từ thiếu hoặc sai hồ sơ, không hợp pháp hóa giấy tờ, mục đích nhập cảnh không rõ và lịch sử vi phạm. Việc chuẩn bị hồ sơ chuẩn chỉnh, minh bạch và trung thực sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu visa và hạn chế rủi ro phát sinh.

VI. Cách xử lý visa thăm thân khi bị từ chối
Khi visa thăm thân bị từ chối, nhiều người lo lắng, không biết nên làm gì tiếp theo. Tuy nhiên, nếu xử lý đúng cách, bạn hoàn toàn có thể khắc phục và nộp lại hồ sơ để tăng tỷ lệ đậu lần sau.
1. Xác định rõ nguyên nhân bị từ chối
-
Đọc kỹ thông báo từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam để biết lý do cụ thể.
-
Phân tích lỗi sai: thiếu giấy tờ, giấy tờ không hợp pháp, sai thông tin, không chứng minh được mục đích.
2. Bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ theo yêu cầu
-
Hoàn thiện mẫu đơn NA3 xin visa TT nếu thiếu hoặc sai.
-
Bổ sung giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn), hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.
-
Kiểm tra kỹ các thông tin: số hộ chiếu, họ tên, ngày sinh.
3. Nhờ tư vấn từ đơn vị dịch vụ uy tín
-
Các dịch vụ làm visa TT cho người thân hoặc dịch vụ làm visa đoàn tụ gia đình có kinh nghiệm sẽ hỗ trợ rà soát hồ sơ, đưa ra giải pháp tối ưu.
-
Giảm rủi ro bị từ chối lần tiếp theo và tiết kiệm thời gian.
4. Chuẩn bị và nộp lại hồ sơ
-
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, có thể nộp lại tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
-
Lưu ý chuẩn bị trước ít nhất 30 ngày so với dự kiến nhập cảnh để kịp xử lý phát sinh.
Tóm lại, khi visa thăm thân Việt Nam bị từ chối, điều quan trọng nhất là bình tĩnh xác định rõ nguyên nhân, nhanh chóng bổ sung hồ sơ và có thể nhờ sự hỗ trợ chuyên nghiệp. Việc chuẩn bị hồ sơ chính xác, minh bạch sẽ giúp tăng tỷ lệ đậu visa lần tiếp theo, đảm bảo kế hoạch thăm thân, đoàn tụ không bị gián đoạn.
✅ Xem thêm: Dịch vụ làm Visa nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ
VII. Lưu ý quan trọng để tăng tỷ lệ đậu visa thăm thân
Chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm hoặc visa đoàn tụ gia đình Việt Nam đúng và đủ ngay từ đầu là yếu tố then chốt giúp tăng tỷ lệ đậu visa và tránh bị từ chối. Dưới đây là những lưu ý quan trọng mà người bảo lãnh và người được mời cần đặc biệt quan tâm:
1. Hồ sơ đầy đủ, chính xác và đồng nhất
-
Đảm bảo mẫu đơn NA3 xin visa TT, giấy mời bảo lãnh và các giấy tờ kèm theo đều khớp tuyệt đối về thông tin cá nhân, số hộ chiếu, quan hệ thân nhân.
-
Không để thiếu bất kỳ giấy tờ bắt buộc nào như giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn).
2. Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài kịp thời
-
Giấy tờ cấp ở nước ngoài bắt buộc phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Đây là yêu cầu pháp lý quan trọng giúp giấy tờ được công nhận hợp pháp tại Việt Nam.
3. Chứng minh rõ mục đích nhập cảnh
-
Trong hồ sơ cần thể hiện rõ mục đích thăm thân, tránh ghi chung chung hoặc không nhất quán.
-
Đối với visa TT, cần nêu rõ thăm vợ/chồng, con hoặc cha mẹ đang làm việc, học tập tại Việt Nam.
4. Lựa chọn thời gian nộp hồ sơ hợp lý
-
Nên nộp trước ít nhất 30 ngày so với dự kiến nhập cảnh để có thời gian xử lý, bổ sung nếu phát sinh.
-
Tránh nộp sát ngày bay để hạn chế rủi ro bị trễ hoặc từ chối.
5. Ưu tiên sử dụng dịch vụ uy tín nếu thiếu kinh nghiệm
-
Các dịch vụ làm visa TT cho người thân hoặc dịch vụ làm visa đoàn tụ gia đình có kinh nghiệm thực tế, giúp kiểm tra hồ sơ, tư vấn chi tiết và hỗ trợ xử lý hồ sơ nhanh chóng.
-
Giảm thiểu rủi ro bị trả lại hoặc từ chối visa.
Tóm lại, để tăng tỷ lệ đậu visa thăm thân, điều quan trọng là chuẩn bị hồ sơ chính xác, minh bạch, chứng minh rõ ràng mục đích nhập cảnh và tuân thủ đầy đủ quy trình pháp lý. Khi cần, hãy liên hệ các đơn vị uy tín để được hỗ trợ kịp thời, an toàn và tiết kiệm thời gian.
Kết luận
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam, gồm visa thăm thân TT, visa VR, giấy miễn thị thực 5 năm hay visa đoàn tụ gia đình Việt Nam, đòi hỏi sự chính xác, minh bạch và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật. Nắm rõ từng loại visa, hiểu rõ visa TT là gì, visa VR là gì, cùng các điều kiện, thủ tục, cách hợp pháp hóa lãnh sự và chứng minh quan hệ thân nhân sẽ giúp bạn tránh rủi ro bị từ chối, tăng tỷ lệ đậu hồ sơ ngay lần đầu.
Để đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian, nếu chưa có kinh nghiệm, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa TT cho người thân, dịch vụ làm visa đoàn tụ gia đình uy tín, hỗ trợ trọn gói từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến nộp và nhận kết quả.
Hãy chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, trung thực, và tuân thủ quy trình chuẩn — đó chính là chìa khóa giúp việc bảo lãnh người nước ngoài thăm thân tại Việt Nam trở nên thuận lợi, nhanh chóng và thành công.
Câu hỏi thường gặp
1. Visa thăm thân TT và visa VR khác nhau như thế nào?
Visa TT dành cho thân nhân của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam (có thẻ tạm trú hoặc giấy phép lao động). Visa VR dành cho thân nhân của công dân Việt Nam, thường có thời hạn ngắn hơn nhưng quy trình đơn giản hơn.
2. Visa thăm thân có cần người bảo lãnh không?
Có. Để xin visa thăm thân TT, visa VR, hoặc giấy miễn thị thực 5 năm, bắt buộc phải có người bảo lãnh tại Việt Nam và giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp.
3. Visa thăm thân có được gia hạn không?
Có. Visa TT và visa VR đều có thể gia hạn nếu đáp ứng điều kiện lưu trú, không vi phạm pháp luật và vẫn giữ được quan hệ bảo lãnh hợp lệ.
4. Visa thăm thân bị từ chối thì phải làm sao?
Cần xác định nguyên nhân bị từ chối, bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ theo yêu cầu và có thể nộp lại. Nên nhờ tư vấn từ dịch vụ làm visa TT cho người thân hoặc dịch vụ visa đoàn tụ gia đình uy tín để tăng tỷ lệ đậu.
5. Có thể chuyển đổi visa thăm thân sang visa lao động hoặc thẻ tạm trú không?
Có thể, nhưng cần đáp ứng điều kiện theo quy định, ví dụ: phải có giấy phép lao động (nếu chuyển sang visa lao động), hoặc đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú kết hôn, đoàn tụ.
6. Giấy miễn thị thực 5 năm có cần gia hạn không?
Giấy miễn thị thực 5 năm không cần gia hạn trong thời gian hiệu lực, nhưng mỗi lần nhập cảnh chỉ được lưu trú tối đa 6 tháng. Nếu muốn ở lại lâu hơn, cần làm thủ tục gia hạn lưu trú.
7. Người nước ngoài sang Việt Nam thăm thân cần chuẩn bị giấy tờ gì?
Cần chuẩn bị hộ chiếu còn hạn, giấy mời bảo lãnh (mẫu NA3), giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy kết hôn), ảnh chân dung và các giấy tờ bổ sung khác theo yêu cầu.