Giấy phép lao động là văn bản pháp lý bắt buộc cho người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, ngoại trừ một số trường hợp được miễn. Hiểu rõ các trường hợp phải xin giấy phép lao động giúp người lao động và doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, đồng thời đảm bảo điều kiện làm việc hợp pháp tại Việt Nam.

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

I. Các trường hợp phải xin giấy phép lao động

Giấy phép lao động là yêu cầu bắt buộc đối với người lao động nước ngoài khi làm việc tại Việt Nam, trừ một số trường hợp được miễn. Dưới đây là các trường hợp cụ thể cần xin giấy phép lao động:

1. Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam theo hợp đồng lao động

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Người lao động nước ngoài ký kết hợp đồng lao động trực tiếp với công ty, tổ chức tại Việt Nam.
Điều kiện hợp đồng lao động – Thời hạn hợp đồng rõ ràng (từ 12 tháng trở lên).
– Nội dung quy định cụ thể về mức lương, chức danh, và trách nhiệm công việc.
Điều kiện công việc – Phù hợp với trình độ chuyên môn của người lao động nước ngoài.
– Không nằm trong danh mục công việc bị cấm đối với lao động nước ngoài.
Hồ sơ cần chuẩn bị 1. Giấy tờ cá nhân:
– Bản sao hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng, chụp không quá 6 tháng).
2. Bằng cấp/chứng chỉ:
– Bằng cấp/chứng chỉ chuyên môn phù hợp.
– Xác nhận kinh nghiệm (nếu cần).
3. Giấy tờ từ doanh nghiệp:
– Hợp đồng lao động (bản gốc/công chứng).
– Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
4. Giấy tờ bổ sung:
– Giấy khám sức khỏe (trong 12 tháng).
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan thẩm quyền (Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp).
Bước 3: Nhận kết quả trong 7-15 ngày làm việc.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Hợp đồng lao động cần tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam.
– Doanh nghiệp cần chuẩn bị văn bản giải trình rõ ràng về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

2. Người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng – Là nhân sự thuộc tập đoàn hoặc công ty nước ngoài.
– Được cử sang làm việc tại chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc pháp nhân khác của cùng tập đoàn tại Việt Nam.
Vị trí đảm nhiệm – Thường giữ các chức danh:
+ Quản lý.
+ Giám đốc điều hành.
+ Chuyên gia.
+ Lao động kỹ thuật.
Hồ sơ cần chuẩn bị 1. Giấy tờ cá nhân:
– Bản sao hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
2. Giấy tờ xác minh vị trí công việc:
– Quyết định điều chuyển nội bộ từ công ty mẹ.
– Xác nhận chức danh/kinh nghiệm.
3. Giấy tờ từ doanh nghiệp tại Việt Nam:
– Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
– Giấy phép hoạt động của chi nhánh/văn phòng đại diện.
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp.
Bước 3: Nhận kết quả trong 7-15 ngày làm việc.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Quyết định điều chuyển phải ghi rõ thời gian làm việc tại Việt Nam.
– Chức danh đảm nhiệm cần phù hợp với hồ sơ xác minh chuyên môn và kinh nghiệm làm việc.

3. Người lao động thực hiện hợp đồng hoặc thỏa thuận kinh tế

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng – Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam để thực hiện các thỏa thuận, hợp đồng kinh tế giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam.
Mục đích công việc – Thực hiện nội dung trong hợp đồng kinh tế đã ký kết giữa hai doanh nghiệp.
– Đảm bảo đúng trách nhiệm, công việc và thời hạn quy định trong hợp đồng.
Hồ sơ cần chuẩn bị 1. Giấy tờ cá nhân:
– Hộ chiếu (bản sao công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng, không quá 6 tháng).
2. Hồ sơ hợp đồng:
– Bản sao hợp đồng kinh tế giữa hai doanh nghiệp.
3. Giấy tờ từ doanh nghiệp tại Việt Nam:
– Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
– Giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp tại Việt Nam.
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp (nếu thuộc khu công nghiệp).
Bước 3: Nhận kết quả.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Hợp đồng kinh tế phải hợp pháp, rõ ràng, và được chứng thực khi cần thiết.
– Doanh nghiệp tại Việt Nam phải chứng minh nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

4. Người cung cấp dịch vụ xuyên biên giới

Người lao động nước ngoài vào Việt Nam cung cấp dịch vụ mà không thành lập hiện diện thương mại là một trường hợp bắt buộc phải xin giấy phép lao động.

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Người lao động nước ngoài cung cấp dịch vụ tại Việt Nam nhưng không thành lập hiện diện thương mại (chi nhánh, văn phòng đại diện, công ty con).
Mục đích công việc – Thực hiện cung cấp dịch vụ kỹ thuật, hỗ trợ vận hành dự án.
– Đào tạo, tư vấn kỹ thuật, bảo trì hoặc nâng cấp hệ thống.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
– Hợp đồng dịch vụ giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam (bản sao công chứng hoặc bản gốc).
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp nếu thuộc khu công nghiệp.
Bước 3: Nhận kết quả.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Hợp đồng cung cấp dịch vụ cần ghi rõ thời hạn, trách nhiệm của các bên và nội dung công việc.
– Doanh nghiệp Việt Nam cần có văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.

5. Người lao động làm việc cho tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế

Người lao động nước ngoài làm việc tại tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế tại Việt Nam thuộc diện bắt buộc phải xin giấy phép lao động.

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Người lao động nước ngoài làm việc tại tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế được phép hoạt động tại Việt Nam.
Mục đích công việc – Tham gia các chương trình, dự án hợp tác quốc tế.
– Làm việc trong các dự án phát triển, hỗ trợ cộng đồng tại Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
– Văn bản bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động từ tổ chức quốc tế.
– Giấy phép hoạt động của tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam.
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan thẩm quyền như Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Ban Quản lý Khu công nghiệp.
Bước 3: Nhận kết quả.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Tổ chức phải có giấy phép hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
– Văn bản bổ nhiệm cần rõ ràng, nêu rõ chức danh và thời gian làm việc tại Việt Nam.

6. Người tham gia dự án đầu tư nước ngoài

Người lao động nước ngoài tham gia các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cũng thuộc diện phải xin giấy phép lao động.

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Nhà đầu tư, người quản lý, hoặc nhân sự cấp cao tham gia các dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Mục đích công việc – Điều hành, quản lý, hoặc triển khai dự án đầu tư tại Việt Nam.
– Thực hiện các hoạt động giám sát, ra quyết định chiến lược hoặc triển khai các dự án lớn.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
– Giấy phép đầu tư và hồ sơ liên quan đến dự án.
– Quyết định bổ nhiệm hoặc hợp đồng lao động từ công ty nước ngoài.
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.
Bước 2: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền.
Bước 3: Nhận giấy phép lao động trong vòng 7-15 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng – Dự án đầu tư phải được cấp giấy phép hợp pháp tại Việt Nam.
– Vị trí công việc của lao động nước ngoài cần phù hợp với chuyên môn và chức danh trong dự án.

7. Người lao động theo các hình thức hợp tác giữa Việt Nam và nước ngoài

Người lao động hợp tác trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật… cần phải xin giấy phép lao động.

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Người lao động hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật hoặc các lĩnh vực khác theo quy định pháp luật.
Mục đích công việc – Tham gia giảng dạy, nghiên cứu khoa học, hoặc các chương trình hợp tác quốc tế.
– Thực hiện các hoạt động trao đổi chuyên môn, hỗ trợ phát triển cộng đồng.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
– Văn bản hợp tác giữa các tổ chức hai bên.
– Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn hoặc kinh nghiệm.
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.
Bước 3: Nhận kết quả giấy phép lao động trong vòng 7-15 ngày làm việc.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng Văn bản hợp tác phải hợp pháp và rõ ràng về nội dung, thời gian hợp tác, và trách nhiệm của các bên tham gia.

8. Người chịu trách nhiệm thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam

Người lao động chịu trách nhiệm thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam phải xin giấy phép lao động.

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng Người lao động nước ngoài chịu trách nhiệm thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện hoặc công ty con của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam.
Mục đích công việc – Thành lập và điều hành chi nhánh, văn phòng đại diện.
– Xây dựng và phát triển hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị – Hộ chiếu (công chứng).
– 02 ảnh 4×6 (nền trắng).
– Quyết định bổ nhiệm từ công ty mẹ.
– Giấy phép hoạt động của chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam (nếu có).
Thủ tục thực hiện Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đúng quy định.
Bước 2: Nộp tại cơ quan thẩm quyền.
Bước 3: Nhận kết quả trong vòng 7-15 ngày làm việc.
Thời hạn giấy phép lao động Tối đa 2 năm, có thể gia hạn trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
Lưu ý quan trọng Quyết định bổ nhiệm và giấy tờ liên quan cần rõ ràng, chính xác, và đúng quy định pháp luật Việt Nam.

II. Lưu ý quan trọng về giấy phép lao động

Để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và thuận lợi trong việc làm việc tại Việt Nam, người lao động nước ngoài và doanh nghiệp cần lưu ý các điểm quan trọng sau:

1. Thời hạn của giấy phép lao động

Nội dung Chi tiết
Thời hạn tối đa – Giấy phép lao động có hiệu lực tối đa 2 năm.
Gia hạn giấy phép lao động – Giấy phép lao động có thể được gia hạn.
– Người lao động cần tiến hành thủ tục gia hạn trước khi giấy phép lao động hết hạn ít nhất 30 ngày để tránh gián đoạn công việc.

2. Trường hợp miễn giấy phép lao động

Một số trường hợp không cần giấy phép lao động nhưng vẫn phải xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động từ cơ quan có thẩm quyền.

Trường hợp miễn giấy phép lao động Chi tiết
Các nhà quản lý, giám đốc điều hành – Người nước ngoài giữ vị trí quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp tại Việt Nam.
Người nước ngoài làm việc dưới 3 tháng – Người lao động nước ngoài có thời gian làm việc ngắn hạn (dưới 3 tháng) tại Việt Nam.
Lưu ý quan trọng – Dù được miễn, các trường hợp này vẫn phải xin giấy xác nhận từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc cơ quan có thẩm quyền tương ứng.

3. Quy trình thủ tục làm giấy phép lao động

Để xin giấy phép lao động, người lao động nước ngoài cần thực hiện các bước theo trình tự quy định.

Bước Mô tả chi tiết
Bước 1 Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định pháp luật, bao gồm:
– Hộ chiếu (bản sao công chứng).
– Ảnh 4×6.
– Giấy tờ chứng minh chuyên môn, kinh nghiệm làm việc.
Bước 2 Nộp hồ sơ tại cơ quan thẩm quyền, bao gồm:
Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (tùy theo địa bàn hoạt động).
Cục việc làm- Bộ Lao động Thương binh và xã hội (nếu làm việc ở nhiều địa điểm).
Bước 3 Nhận kết quả giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động sau khi cơ quan thẩm quyền thẩm định hồ sơ và hoàn tất thủ tục.

Tổng kết:

  • Thời hạn và gia hạn: Đảm bảo giấy phép lao động còn hiệu lực và gia hạn kịp thời.
  • Miễn giấy phép lao động: Xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động vẫn là yêu cầu bắt buộc trong một số trường hợp.
  • Quy trình xin giấy phép lao động: Thực hiện theo đúng quy định để đảm bảo hợp pháp hóa lao động nước ngoài tại Việt Nam.

III. Sử dụng dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC là đơn vị uy tín, cung cấp dịch vụ hỗ trợ giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam với quy trình chuyên nghiệp và hiệu quả.

Dịch vụ hỗ trợ tại Công ty Luật HCC

Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm:

Ưu điểm của dịch vụ tại Công ty Luật HCC

  • Cam kết xử lý hồ sơ đúng hạn
    • Đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật trong quá trình thực hiện thủ tục.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí
    • Tối ưu hóa quy trình, giúp khách hàng giảm bớt áp lực về thời gian và chi phí với mức giá hợp lý.
  • Đội ngũ chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm
    • Đội ngũ chuyên viên am hiểu pháp luật, xử lý linh hoạt và chuyên nghiệp trong mọi tình huống.

Liên hệ ngay để được tư vấn chi tiết

Công ty Luật HCC luôn đồng hành cùng bạn trong các thủ tục pháp lý liên quan đến giấy phép lao động:

  • 📞 Hotline: 0906271359
  • 📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
  • 🔗 Website: Công ty Luật HCC

Hãy để chúng tôi giúp bạn hoàn tất thủ tục giấy phép lao động cho người nước ngoài một cách dễ dàng và nhanh chóng!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Ai cần phải xin giấy phép lao động tại Việt Nam?

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam trong các trường hợp sau đây cần phải xin giấy phép lao động:

  • Làm việc theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.
  • Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp nước ngoài sang chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.
  • Thực hiện hợp đồng hoặc thỏa thuận kinh tế giữa doanh nghiệp nước ngoài và doanh nghiệp Việt Nam.
  • Cung cấp dịch vụ xuyên biên giới mà không thành lập hiện diện thương mại tại Việt Nam.
  • Làm việc tại tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế được phép hoạt động tại Việt Nam.
  • Tham gia vào dự án đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
  • Hợp tác trong các lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, khoa học kỹ thuật hoặc các lĩnh vực khác theo quy định.
  • Thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc công ty con tại Việt Nam.
- 2. Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?
  • Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm.
  • Người lao động có thể gia hạn giấy phép lao động trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày.
- 3. Trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?

Một số trường hợp được miễn giấy phép lao động nhưng vẫn phải xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, chẳng hạn:

  • Các nhà quản lý, giám đốc điều hành.
  • Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam dưới 3 tháng.
  • Một số trường hợp đặc biệt khác theo quy định của pháp luật.
- 4. Hồ sơ xin giấy phép lao động bao gồm những gì?

Hồ sơ xin giấy phép lao động thường bao gồm:

  • Hộ chiếu và ảnh 4×6 (nền trắng, không quá 6 tháng).
  • Bằng cấp/chứng chỉ chuyên môn và giấy tờ chứng minh kinh nghiệm làm việc.
  • Giấy khám sức khỏe (trong vòng 12 tháng).
  • Hợp đồng lao động hoặc văn bản bổ nhiệm/chuyển công tác.
  • Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài của doanh nghiệp Việt Nam.
- 5. Tôi có thể xin giấy phép lao động ở đâu?

Hồ sơ xin giấy phép lao động cần được nộp tại:

  • Sở Lao động – Thương binh và Xã hội: Phụ trách cấp giấy phép lao động tại địa phương nơi người lao động làm việc.
- 6. Điều gì xảy ra nếu không xin giấy phép lao động?
  • Người lao động nước ngoài làm việc mà không có giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động sẽ bị xử phạt hành chính, trục xuất khỏi Việt Nam, và doanh nghiệp sử dụng lao động cũng có thể bị phạt.
Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Các trường hợp phải xin giấy phép lao động theo quy định pháp luật Việt Nam, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (10 bình chọn)