Hồ sơ xin visa lao động là bước quan trọng đầu tiên nếu bạn muốn bảo lãnh người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Tùy từng trường hợp cụ thể – có giấy phép lao động hay không – mà hồ sơ sẽ có sự khác nhau (visa LĐ1 hoặc LĐ2). Bài viết này sẽ hướng dẫn đầy đủ cách chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động đúng quy định, hạn chế rớt visa và rút ngắn thời gian xử lý thủ tục làm visa.
Nội dung chính
I. Hồ sơ xin visa lao động là gì?
Hồ sơ xin visa lao động là tập hợp các giấy tờ pháp lý cần thiết để người nước ngoài được cấp thị thực làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là bước đầu tiên và bắt buộc nếu bạn muốn bảo lãnh hoặc được bảo lãnh đến Việt Nam để làm việc theo đúng quy định của pháp luật.
Theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh và Cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thị thực lao động được chia thành hai loại:
-
Visa LĐ1: cấp cho người nước ngoài có giấy phép lao động
-
Visa LĐ2: cấp cho người nước ngoài thuộc diện miễn giấy phép lao động, theo Điều 154 Bộ luật Lao động 2019
Một bộ hồ sơ xin visa lao động thông thường sẽ bao gồm:
-
Hộ chiếu còn hạn sử dụng
-
Giấy tờ của doanh nghiệp bảo lãnh như: giấy phép kinh doanh, mẫu đơn NA2, NA16
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn
-
Lịch trình làm việc và thông tin chi tiết người được bảo lãnh
Việc chuẩn bị đúng và đầy đủ hồ sơ xin visa sẽ giúp người nước ngoài:
-
Rút ngắn thời gian xét duyệt
-
Tăng tỷ lệ được cấp visa
-
Tránh các rủi ro như bị từ chối, yêu cầu bổ sung, hoặc bị xử phạt khi làm việc sai quy định

II. Hồ sơ xin visa lao động gồm những gì?
Hồ sơ xin visa lao động tại Việt Nam là tập hợp các giấy tờ nhằm chứng minh người nước ngoài đủ điều kiện nhập cảnh vì mục đích làm việc hợp pháp. Tùy theo loại visa (LĐ1 hoặc LĐ2), hồ sơ sẽ có sự khác biệt.
Danh sách hồ sơ xin visa lao động LĐ1 (có giấy phép lao động):
-
Hộ chiếu bản gốc còn thời hạn tối thiểu 6 tháng
-
Mẫu NA2 – Đơn đề nghị cấp visa, do doanh nghiệp bảo lãnh ký và đóng dấu
-
Bản sao công chứng giấy phép lao động đã được cấp tại Việt Nam
-
Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu và chữ ký của doanh nghiệp
-
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép đầu tư của doanh nghiệp
-
Giấy giới thiệu người nộp hồ sơ
-
Lịch trình làm việc hoặc nội dung công việc dự kiến tại Việt Nam
Danh sách hồ sơ xin visa lao động LĐ2 (miễn giấy phép lao động):
-
Hộ chiếu bản gốc
-
Mẫu NA2 có đóng dấu công ty bảo lãnh
-
Văn bản xác nhận người lao động thuộc diện miễn giấy phép lao động theo Điều 154 Bộ luật Lao động
-
Mẫu NA16 và giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp
-
Giấy giới thiệu người nộp
-
Kế hoạch làm việc tại Việt Nam
Điểm khác biệt giữa visa LĐ1 và visa LĐ2 trong hồ sơ xin visa:
Loại hồ sơ | Visa LĐ1 | Visa LĐ2 |
---|---|---|
Giấy phép lao động | Bắt buộc | Không cần |
Văn bản miễn GPLĐ | Không yêu cầu | Bắt buộc |
Thủ tục xét duyệt | 5–7 ngày | 5–7 ngày |
Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ:
-
Mọi giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần dịch thuật công chứng sang tiếng Việt
-
Ảnh thẻ nên chuẩn bị theo đúng kích thước: 3×4 hoặc 4×6 cm
-
Thời gian nộp hồ sơ nên trước ngày dự kiến nhập cảnh ít nhất 10 ngày
-
Doanh nghiệp bảo lãnh cần có mã số quản lý xuất nhập cảnh (mã công văn)
Bài viết tham khảo: Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài (Visa LĐ1, Visa LĐ2)
III. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động
Khi chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động tại Việt Nam, người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần lưu ý những điểm quan trọng sau để tránh bị từ chối, bổ sung hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xử lý:
1. Dịch thuật và công chứng giấy tờ nước ngoài
Tất cả các giấy tờ có nguồn gốc từ nước ngoài như hộ chiếu, thư mời, giấy phép lao động, hợp đồng… nếu không phải bằng tiếng Việt thì bắt buộc phải được dịch thuật sang tiếng Việt và công chứng hợp pháp theo quy định của pháp luật Việt Nam.
2. Ảnh thẻ đúng kích thước và tiêu chuẩn
Ảnh thẻ nộp kèm trong hồ sơ xin visa cần đảm bảo:
-
Kích thước phổ biến: 3×4 cm hoặc 4×6 cm
-
Nền trắng, chụp rõ mặt, không đeo kính màu
-
Được chụp trong 6 tháng gần nhất
Sử dụng ảnh không đúng chuẩn có thể khiến hồ sơ bị từ chối ngay từ bước đầu tiếp nhận.
3. Nộp hồ sơ sớm từ 10–15 ngày trước ngày nhập cảnh
Thời gian xử lý visa lao động thường mất từ 5 đến 7 ngày làm việc. Tuy nhiên, bạn nên chủ động nộp hồ sơ sớm tối thiểu 10–15 ngày trước ngày dự kiến nhập cảnh để có đủ thời gian xử lý các trường hợp phát sinh hoặc yêu cầu bổ sung.
4. Doanh nghiệp bảo lãnh cần có mã số bảo lãnh hợp lệ
Trước khi thực hiện thủ tục xin visa cho người nước ngoài, doanh nghiệp bảo lãnh phải đăng ký mã số quản lý tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Mã số này dùng để xin công văn chấp thuận nhập cảnh, là điều kiện bắt buộc để nộp hồ sơ visa lao động.
Nếu doanh nghiệp chưa đăng ký, cần thực hiện thủ tục đăng ký lần đầu hoặc cập nhật thông tin nếu có thay đổi pháp lý.
5. Cơ quan tiếp nhận hồ sơ visa lao động
Người nộp hồ sơ hoặc đại diện doanh nghiệp có thể nộp tại:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Trung ương: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng
-
Hoặc nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh nếu đủ điều kiện địa phương
Việc lựa chọn nơi nộp hồ sơ phụ thuộc vào nơi doanh nghiệp đặt trụ sở và nơi người nước ngoài dự kiến làm việc.

IV. Mẫu hồ sơ xin visa lao động (LĐ1 – LĐ2)
Để giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh dễ hình dung, dưới đây là mẫu hồ sơ xin visa lao động tương ứng với từng loại: visa LĐ1 (có giấy phép lao động) và visa LĐ2 (miễn giấy phép lao động) theo quy định mới nhất năm 2025.
Bảng so sánh hồ sơ visa LĐ1 và LĐ2:
Loại giấy tờ | Visa LĐ1 (có giấy phép lao động) | Visa LĐ2 (miễn giấy phép lao động) |
---|---|---|
Hộ chiếu bản gốc còn hạn | Có | Có |
Ảnh thẻ đúng chuẩn (3×4 hoặc 4×6) | Có | Có |
Mẫu NA2 – Đơn đề nghị cấp thị thực | Có | Có |
Mẫu NA16 – Đăng ký mẫu dấu, chữ ký của doanh nghiệp | Có | Có |
Giấy phép lao động do Sở LĐ-TB&XH cấp | Bắt buộc | Không |
Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động (theo Điều 154) | Không | Bắt buộc |
Giấy phép kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư | Có | Có |
Giấy giới thiệu người đi nộp hồ sơ | Có | Có |
Lịch trình hoặc nội dung công việc tại Việt Nam | Có | Có |
Dịch thuật công chứng toàn bộ giấy tờ tiếng nước ngoài | Bắt buộc | Bắt buộc |
Gợi ý trình tự sắp xếp hồ sơ xin visa lao động:
-
Hộ chiếu + ảnh thẻ
-
Mẫu NA2 + NA16
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn (tùy trường hợp)
-
Giấy phép kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh
-
Lịch trình làm việc
-
Giấy giới thiệu
-
Bản dịch công chứng (nếu có)
Lưu ý bổ sung:
-
Nếu xin visa lao động lần đầu, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và kiểm tra các mẫu đơn (NA2, NA16) trước khi in và ký.
-
Các biểu mẫu đều có thể tải tại Cổng thông tin xuất nhập cảnh hoặc xin trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận.

V. Dịch vụ hỗ trợ xin visa lao động uy tín
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động tại Việt Nam có thể phức tạp đối với người nước ngoài hoặc doanh nghiệp chưa từng thực hiện thủ tục này. Nếu bạn chưa rõ nên chọn visa LĐ1 hay LĐ2, hồ sơ thiếu giấy tờ hoặc cần xử lý visa gấp, việc sử dụng dịch vụ làm visa lao động uy tín là giải pháp an toàn và hiệu quả.
Chúng tôi cung cấp:
-
Tư vấn miễn phí về loại visa lao động phù hợp (LĐ1, LĐ2) theo mục đích và tình trạng thực tế của người nước ngoài
-
Hướng dẫn và soạn thảo trọn bộ hồ sơ xin visa lao động đúng mẫu, đúng quy định
-
Thay mặt doanh nghiệp thực hiện toàn bộ quy trình: nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ, nhận kết quả
-
Hỗ trợ hồ sơ phức tạp, hồ sơ thiếu giấy tờ, cần xử lý nhanh trong thời gian ngắn
-
Cam kết pháp lý rõ ràng, chi phí minh bạch, tối ưu thời gian xử lý
Liên hệ tư vấn miễn phí:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
Tổng kết
Chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động LĐ1 hoặc LĐ2 đòi hỏi sự chính xác, hiểu biết về pháp lý và khả năng xử lý tình huống thực tế. Bằng việc phân biệt rõ sự khác nhau giữa visa LĐ1 và LĐ2, nắm đúng thành phần hồ sơ, mẫu biểu, quy trình và thời điểm nộp, bạn sẽ tránh được nhiều rủi ro thường gặp trong quá trình xin visa làm việc tại Việt Nam.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ cách chuẩn bị hồ sơ xin visa lao động đúng quy định mới nhất năm 2025. Nếu bạn cần được tư vấn trực tiếp hoặc hỗ trợ hoàn thiện hồ sơ, hãy liên hệ ngay với đơn vị chuyên nghiệp để tăng tỷ lệ được cấp visa, tiết kiệm thời gian và xử lý hồ sơ hiệu quả hơn.