Single Entry Visa (Visa nhập cảnh một lần) là loại thị thực cho phép người nước ngoài chỉ nhập cảnh Việt Nam đúng một lần trong thời hạn ghi trên visa. Sau khi xuất cảnh, visa tự động hết giá trị – muốn quay lại, bạn buộc phải xin thị thực mới. Đây là lựa chọn kinh tế cho du khách hoặc doanh nhân có lịch trình cố định, không rời Việt Nam giữa chừng.
Bài viết này phân tích toàn diện khái niệm, điều kiện, hồ sơ, lệ phí, thời hạn, quy trình, cách gia hạn/chuyển đổi và lưu ý pháp lý – giúp bạn tự tin lựa chọn Visa Single Entry hoặc tìm dịch vụ phù hợp.
Nội dung chính
I. Single Entry Visa là gì?
1. Single Entry Visa là gì?
Single Entry Visa là loại visa cho phép người nước ngoài chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất vào quốc gia cấp visa trong thời gian hiệu lực. Khi người sở hữu visa này xuất cảnh, visa sẽ tự động hết hiệu lực, bất kể thời hạn còn lại – muốn quay lại phải xin visa mới. Loại visa này thường áp dụng cho du lịch, công tác, thăm thân, với thời hạn từ 15 – 90 ngày, tùy từng quốc gia và mục đích nhập cảnh.
-
Số lần nhập cảnh: Chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất.
-
Thời hạn hiệu lực: Thường ngắn, phổ biến từ 15 đến 90 ngày.
-
Lệ phí Nhà nước: 25 USD, thấp hơn so với visa nhập cảnh nhiều lần: Visa multi.
-
Mục đích sử dụng: Phù hợp với các chuyến đi ngắn hạn như du lịch, công tác hoặc thăm thân.
Ví dụ cụ thể:
-
Visa du lịch Việt Nam 30 ngày (single entry visa) được cấp từ 01/06/2025 đến 30/06/2025.
-
Nếu người sở hữu visa xuất cảnh vào ngày 15/06/2025, họ không thể quay lại Việt Nam bằng visa này, dù thời hạn visa vẫn còn đến 30/06/2025.
2. Các loại Single Entry Visa phổ biến
-
Visa du lịch (DL): Dành cho du khách đến tham quan, nghỉ dưỡng.
-
Visa doanh nghiệp (DN): Dành cho người đến làm việc ngắn hạn, tham dự hội nghị.
-
Visa thăm thân (TT): Dành cho người đến thăm người thân đang sinh sống tại quốc gia đó.
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc.
-
Visa đầu tư (ĐT): Dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
3. Bảng so sánh Single Entry Visa và Multiple Entry Visa
Tiêu chí | Single Entry Visa | Multiple Entry Visa |
---|---|---|
Số lần nhập cảnh | 1 lần duy nhất | Nhiều lần trong thời hạn |
Thời hạn | 15 – 90 ngày | 30 – 365 ngày |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn |
Phù hợp cho | Du lịch, công tác, thăm thân ngắn hạn | Công tác dài hạn, người thường xuyên đi lại |
Gia hạn | Không thể gia hạn | Có thể gia hạn |
4. Các câu hỏi thường gặp
Single Entry Visa áp dụng cho những trường hợp nào?
Single Entry Visa được cấp cho du khách, doanh nhân, người thăm thân có kế hoạch chỉ nhập cảnh một lần vào quốc gia cấp visa.
Single Entry Visa có thời hạn bao lâu?
Thời hạn visa từ 15 – 90 ngày, tùy vào mục đích và loại visa.
Single Entry Visa có thể gia hạn không?
Không. Người sở hữu Single Entry Visa phải xin visa mới nếu muốn quay lại quốc gia đó sau khi xuất cảnh.
5. Lợi ích khi sử dụng Single Entry Visa
-
Chi phí thấp hơn Multiple Entry Visa, phù hợp với những chuyến đi ngắn ngày.
-
Quy trình xét duyệt nhanh chóng và đơn giản.
-
Thời gian xử lý hồ sơ chỉ từ 3 – 5 ngày làm việc.
Ví dụ dễ hiểu:
Anh John, quốc tịch Mỹ, xin Single Entry Visa DL Việt Nam trong 30 ngày.
- Ngày nhập cảnh: 01/06/2025
- Ngày xuất cảnh: 15/06/2025
- Sau ngày 15/06/2025, visa tự động hết hiệu lực. Anh John cần xin visa mới nếu muốn quay lại Việt Nam.
![Single Entry Visa là gì? Tất cả những điều cần biết về Visa nhập cảnh một lần [2025] 1 Single Entry Visa là gì](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/05/Single-Entry-Visa.jpg)
II. Phân biệt Visa Single với Visa Multi
1. Phân biệt Visa Single với Visa Multi – Định nghĩa và Mục đích sử dụng
Visa Single (Single Entry Visa) là loại visa cho phép người nước ngoài chỉ được nhập cảnh một lần duy nhất vào quốc gia cấp visa. Khi xuất cảnh, visa sẽ tự động hết hiệu lực, dù thời hạn visa vẫn còn.
Visa Multi (Multiple Entry Visa) là loại visa cho phép người nước ngoài nhập cảnh nhiều lần vào quốc gia cấp visa trong thời gian hiệu lực. Điều này giúp người sở hữu tiết kiệm thời gian và chi phí khi cần ra vào quốc gia đó nhiều lần.
2. Bảng so sánh chi tiết: Visa Single và Visa Multi
Tiêu chí | Visa Single (Single Entry Visa) | Visa Multi (Multiple Entry Visa) |
---|---|---|
Số lần nhập cảnh | Một lần duy nhất | Nhiều lần |
Thời hạn | 15 – 90 ngày | 30 ngày – 1 năm (hoặc hơn) |
Chi phí | Thấp hơn | Cao hơn nhưng tiết kiệm chi phí nếu cần nhập cảnh nhiều lần |
Đối tượng sử dụng | Du lịch, công tác ngắn hạn, thăm thân | Doanh nhân, công tác dài hạn, người thường xuyên ra vào quốc gia đó |
Khả năng gia hạn | Không thể gia hạn | Có thể gia hạn tùy quy định từng quốc gia |
Thời gian xét duyệt | 3 – 5 ngày làm việc | 5 – 10 ngày làm việc |
Khả năng chuyển đổi | Không thể chuyển đổi mục đích visa | Có thể chuyển đổi tùy từng trường hợp |
3. Ví dụ thực tế dễ hiểu
Ví dụ 1 – Visa Single:
-
Anh John, quốc tịch Mỹ, xin Visa Single Entry 30 ngày vào Việt Nam.
-
Anh nhập cảnh vào ngày 01/06/2025 và xuất cảnh vào ngày 15/06/2025.
-
Sau ngày 15/06/2025, visa tự động hết hiệu lực. Nếu muốn quay lại Việt Nam, anh John phải xin visa mới.
Ví dụ 2 – Visa Multi:
-
Chị Lisa, quốc tịch Úc, xin Visa Multi 6 tháng để công tác tại Việt Nam.
-
Thời hạn visa từ 01/06/2025 – 30/11/2025.
-
Trong thời gian này, chị Lisa có thể ra vào Việt Nam nhiều lần mà không cần xin visa mới.
4. Lợi ích và Hạn chế của Visa Single
Visa Single – Lợi ích:
- Chi phí thấp, thủ tục nhanh gọn.
- Phù hợp cho chuyến đi ngắn ngày.
- Không cần chứng minh nhiều giấy tờ tài chính.
Visa Single – Hạn chế:
- Chỉ nhập cảnh một lần, không thể quay lại nếu đã xuất cảnh.
- Không thể gia hạn hoặc chuyển đổi visa.
Visa Multi – Lợi ích:
- Tiết kiệm chi phí cho người công tác dài hạn.
- Không giới hạn số lần nhập cảnh trong thời hạn visa.
- Có thể gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích visa nếu cần.
Visa Multi – Hạn chế:
- Chi phí cao hơn visa Single.
- Thủ tục xét duyệt khắt khe hơn, yêu cầu thêm giấy tờ chứng minh tài chính hoặc công việc.
5. Cách chọn loại Visa phù hợp nhất cho người nước ngoài
Nên chọn Visa Single nếu:
- Mục đích nhập cảnh chỉ một lần.
- Thời gian lưu trú ngắn, không có kế hoạch quay lại trong thời gian gần.
- Chi phí hạn chế, không muốn đầu tư vào visa dài hạn.
Nên chọn Visa Multi nếu:
- Thường xuyên di chuyển giữa các quốc gia trong thời gian ngắn.
- Công việc yêu cầu ra vào nhiều lần.
- Muốn tiết kiệm chi phí cho nhiều lần nhập cảnh.
III. Các hình thức làm Visa Single phổ biến
Visa Single có thể được cấp qua nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh và yêu cầu của quốc gia cấp visa. Dưới đây là các hình thức làm Visa Single phổ biến:
1. Visa Single Online (E-Visa Single Entry)
Mô tả: Thị thực điện tử (E-Visa) là hình thức xin visa trực tuyến, cho phép người nước ngoài đăng ký và nhận visa qua email mà không cần đến Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.
Thời hạn: Thường từ 30 – 90 ngày, tùy từng quốc gia.
Quy trình:
- Nộp hồ sơ trực tuyến trên trang web của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
- Thanh toán lệ phí online.
- Nhận e visa vietnam qua email sau 3 – 5 ngày làm việc.
Ưu điểm:
- Thủ tục làm visa nhanh gọn, không cần nộp hồ sơ trực tiếp.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
Nhược điểm:
- Không áp dụng cho mọi quốc gia.
- Chỉ cấp Visa Single, không có tùy chọn Multiple Entry visa.
Xem thêm: Hướng dẫn thủ tục làm visa online cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam
2. Visa Single tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán (Stamped Visa Single Entry)
Mô tả: Người nộp hồ sơ phải đến trực tiếp Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán của quốc gia cấp visa để làm thủ tục.
Thời hạn: Thường từ 30 – 90 ngày.
Quy trình:
- Chuẩn bị hồ sơ: Hộ chiếu, đơn xin visa, ảnh chân dung, lịch trình chuyến đi.
- Nộp hồ sơ và lệ phí tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
- Chờ xét duyệt và nhận kết quả visa.
Ưu điểm:
- Áp dụng cho nhiều loại visa khác nhau (du lịch, công tác, thăm thân).
- Có thể xin visa khẩn trong trường hợp đặc biệt.
Nhược điểm:
- Thủ tục phức tạp, mất thời gian di chuyển.
- Chi phí cao hơn E Visa.
3. Visa Single On Arrival (Visa dán tại sân bay)
Mô tả: Visa Single On Arrival được cấp tại cửa khẩu quốc tế (sân bay) khi người nước ngoài đến quốc gia cấp visa.
Thời hạn: Từ 15 – 30 ngày.
Quy trình:
- Xin công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) trước khi đến.
- Khi đến sân bay, xuất trình hộ chiếu, công văn chấp thuận và ảnh thẻ.
- Thanh toán lệ phí và nhận visa dán vào hộ chiếu.
Ưu điểm:
- Thích hợp cho các trường hợp khẩn cấp, cần nhập cảnh nhanh.
- Không cần nộp hồ sơ tại Đại sứ quán.
Nhược điểm:
- Yêu cầu phải có công văn nhập cảnh trước khi bay.
- Có thể bị từ chối nhập cảnh nếu hồ sơ không hợp lệ.
Xem thêm: Thủ tục xin visa dán tại sân bay (Visa On Arrival Vietnam) |2025|
4. Visa Single cho mục đích công tác (Business Single Entry Visa)
Mô tả: Dành cho người nước ngoài vào quốc gia để tham gia hội nghị, hội thảo, làm việc ngắn hạn.
Thời hạn: 30 – 90 ngày, tùy theo loại visa.
Yêu cầu hồ sơ:
- Thư mời từ công ty, tổ chức tại quốc gia cấp visa.
- Giấy xác nhận công tác, hợp đồng lao động.
- Lịch trình chi tiết chuyến đi.
Ưu điểm:
- Cho phép lưu trú dài hơn so với visa du lịch.
- Có thể gia hạn visa nếu có lý do chính đáng.
Nhược điểm:
- Yêu cầu thêm giấy tờ chứng minh mục đích công tác.
- Chi phí cao hơn visa du lịch.
Xem thêm: Thủ tục xin visa doanh nghiệp, công tác, thương mại (Visa DN1, Visa DN2)
5. Visa Single thăm thân (Family Visit Single Entry Visa)
Mô tả: Cấp cho người nước ngoài có người thân đang sinh sống tại quốc gia cấp visa.
Thời hạn: 30 – 90 ngày.
Yêu cầu hồ sơ:
- Thư mời từ người thân.
- Giấy xác nhận quan hệ gia đình (giấy khai sinh, giấy kết hôn).
- Lịch trình chuyến đi và vé máy bay khứ hồi.
Ưu điểm:
- Thủ tục làm visa TT đơn giản hơn visa công tác.
- Có thể gia hạn trong một số trường hợp đặc biệt.
Nhược điểm:
- Chỉ cho phép nhập cảnh một lần.
- Không thể chuyển đổi mục đích visa khi đang lưu trú.
Xem thêm: Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài (Visa TT, Visa VR)
6. Visa Single du lịch (Tourist Single Entry Visa)
Mô tả: Cấp cho người nước ngoài vào quốc gia với mục đích du lịch, tham quan.
Thời hạn: 15 – 30 ngày.
Yêu cầu hồ sơ:
- Đơn xin visa, hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Lịch trình chuyến đi và vé máy bay.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn.
Ưu điểm:
- Thủ tục làm visa du lịch nhanh, lệ phí thấp.
- Phù hợp với chuyến đi ngắn ngày.
Nhược điểm:
- Không thể gia hạn trực tuyến.
- Chỉ cho phép nhập cảnh một lần.
Xem thêm: Thủ tục xin visa du lịch Việt Nam cho người nước ngoài
IV. Điều kiện & Đối tượng được cấp Single Entry Visa
1. Điều kiện cấp Single Entry Visa
Để được cấp Single Entry Visa, người nộp đơn cần đáp ứng các điều kiện sau:
1.1. Điều kiện chung:
-
Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.
-
Hộ chiếu phải còn ít nhất 2 trang trống để dán visa.
-
Không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc bị cấm xuất cảnh tại quốc gia cấp visa.
-
Không vi phạm pháp luật, quy định xuất nhập cảnh tại quốc gia cấp visa trong các lần nhập cảnh trước.
Xem thêm: Thủ tục làm Visa nhập cảnh 1 lần |Single Entry Visa Vietnam|
1.2. Điều kiện cụ thể theo mục đích visa:
Visa DL (du lịch):
- Cung cấp lịch trình du lịch rõ ràng.
- Xác nhận đặt phòng khách sạn và vé máy bay khứ hồi.
Visa DN (công tác, thương mại):
- Thư mời công tác từ công ty, tổ chức tại quốc gia cấp visa.
- Thông tin về công việc, vị trí và thời gian lưu trú.
Visa TT (thăm thân):
- Thư mời từ người thân đang cư trú tại quốc gia cấp visa.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ (giấy khai sinh, giấy kết hôn).
- Hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc.
- Giấy phép lao động hoặc giấy tờ tương đương.
Visa ĐT (đầu tư):
- Giấy chứng nhận đầu tư hoặc đăng ký doanh nghiệp.
- Thư mời từ công ty đầu tư tại quốc gia cấp visa.
Xem thêm: Thủ tục làm visa Việt Nam cho người nước ngoài: Hướng dẫn chi tiết từ A-Z [2025]
2. Đối tượng được cấp Single Entry Visa
Single Entry Visa áp dụng cho các nhóm đối tượng sau:
2.1. Du khách nước ngoài
-
Người có kế hoạch đến quốc gia cấp visa để tham quan, du lịch ngắn hạn.
-
Thời gian lưu trú thường từ 15 – 30 ngày và không thể gia hạn.
2.2. Doanh nhân & người công tác ngắn hạn
-
Người tham gia hội nghị, hội thảo, ký kết hợp đồng ngắn hạn.
-
Thời gian lưu trú từ 15 – 90 ngày, tùy vào mục đích công tác.
2.3. Người thăm thân, gia đình
-
Người có người thân đang sinh sống, học tập hoặc làm việc tại quốc gia cấp visa.
-
Cần cung cấp thư mời từ người thân và giấy tờ chứng minh quan hệ.
2.4. Nhà đầu tư ngắn hạn
-
Nhà đầu tư vào các dự án khởi nghiệp, thương mại nhỏ lẻ.
-
Visa này thường có thời hạn từ 30 – 90 ngày.
2.5. Người lao động nước ngoài (Visa LĐ1, LĐ2)
-
Người nước ngoài vào làm việc trong thời gian ngắn hạn tại các công ty, tổ chức đã được cấp giấy phép lao động.
-
Yêu cầu cung cấp giấy phép lao động và hợp đồng lao động.
3. Ví dụ thực tế:
Anh James, quốc tịch Anh, muốn đến Việt Nam để tham gia hội thảo trong 15 ngày.
- Điều kiện: Thư mời từ công ty tại Việt Nam, lịch trình chi tiết, vé máy bay khứ hồi.
- Visa được cấp: Visa Single Entry công tác (DN), thời hạn 15 ngày, không được gia hạn.
Chị Linda, quốc tịch Mỹ, muốn thăm thân tại Việt Nam trong 30 ngày.
- Điều kiện: Thư mời từ người thân tại Việt Nam, giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
- Visa được cấp: Visa Single Entry thăm thân (TT), thời hạn 30 ngày.
V. Thời hạn, lệ phí & chi phí dịch vụ làm Visa Single Entry
1. Thời hạn Visa Single Entry
Thời hạn Visa Single Entry phụ thuộc vào loại visa và mục đích nhập cảnh. Cụ thể:
Loại Visa Single Entry | Thời hạn tối đa | Lưu ý |
---|---|---|
Visa du lịch (DL) | 15 – 30 ngày | Không thể gia hạn |
Visa công tác (DN) | 30 – 90 ngày | Có thể gia hạn tại Việt Nam |
Visa thăm thân (TT) | 30 – 90 ngày | Gia hạn trong trường hợp đặc biệt |
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | 30 – 90 ngày | Có thể chuyển đổi sang Visa dài hạn |
Visa đầu tư (ĐT) | 90 ngày | Gia hạn theo tiến độ dự án |
Lưu ý:
-
Visa Single Entry không cho phép tái nhập cảnh sau khi xuất cảnh, ngay cả khi thời hạn visa vẫn còn.
-
Nếu người sở hữu Visa Single Entry muốn quay lại quốc gia đó, họ phải xin visa mới.
2. Lệ phí xin Visa Single Entry
Lệ phí xin Visa Single Entry sẽ thay đổi tùy vào loại visa, quốc gia cấp visa và thời hạn visa. Dưới đây là bảng tham khảo:
Loại Visa Single Entry | Thời hạn | Lệ phí (USD) |
---|---|---|
Visa du lịch (DL) | 15 – 30 ngày | 25 – 50 |
Visa công tác (DN) | 30 – 90 ngày | 55 – 100 |
Visa thăm thân (TT) | 30 – 90 ngày | 50 – 85 |
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | 30 – 90 ngày | 75 – 150 |
Visa đầu tư (ĐT) | 90 ngày | 100 – 200 |
Lưu ý:
-
Mức lệ phí có thể thay đổi tùy vào chính sách từng quốc gia.
-
Lệ phí Visa Single Entry thường thấp hơn so với Visa Multiple Entry.
3. Chi phí dịch vụ làm Visa Single Entry
Chi phí dịch vụ làm Visa Single Entry sẽ bao gồm:
3.1. Phí dịch vụ tại Công ty Luật HCC:
-
Visa du lịch Single Entry: Từ 80 – 150 USD (đã bao gồm phí xin visa và phí dịch vụ)
-
Visa công tác Single Entry: Từ 120 – 200 USD
-
Visa thăm thân Single Entry: Từ 110 – 180 USD
-
Visa lao động Single Entry: Từ 150 – 250 USD
-
Visa đầu tư Single Entry: Từ 180 – 300 USD
Quy trình dịch vụ tại Công ty Luật HCC:
-
Tiếp nhận thông tin và tư vấn hồ sơ chi tiết.
-
Soạn thảo và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu.
-
Nộp hồ sơ và theo dõi quá trình xét duyệt.
-
Giao visa tận nơi hoặc hướng dẫn nhận visa tại sân bay/cửa khẩu.
3.2. Phí dịch vụ xin Visa khẩn cấp (Urgent Service):
Thời gian xử lý | Mức phí cộng thêm (USD) |
---|---|
1 ngày (24h) | 50 – 100 |
4 – 8 giờ | 100 – 150 |
2 giờ (khẩn cấp) | 150 – 200 |
4. Chi phí phát sinh khác (nếu có):
-
Phí chuyển phát nhanh hồ sơ: 10 – 20 USD
-
Phí gia hạn Visa Single Entry: 50 – 100 USD (tùy loại visa và thời gian gia hạn)
-
Phí thay đổi thông tin visa: 30 – 50 USD
-
Phí dịch vụ tư vấn chuyên sâu: 20 – 50 USD (nếu cần hướng dẫn chi tiết về quy trình)
5. Ví dụ thực tế – Chi phí cụ thể cho từng loại Visa Single Entry:
Visa du lịch 30 ngày – Single Entry cho du khách từ Mỹ:
- Lệ phí xin visa: 25 USD
- Phí dịch vụ: 80 USD
- Tổng chi phí: 105 USD
Visa công tác 90 ngày – Single Entry cho doanh nhân từ Úc:
- Lệ phí xin visa: 100 USD
- Phí dịch vụ: 150 USD
- Phí khẩn cấp (xử lý trong 1 ngày): 100 USD
- Tổng chi phí: 350 USD
Visa thăm thân 60 ngày – Single Entry cho người nước ngoài từ Hàn Quốc:
- Lệ phí xin visa: 85 USD
- Phí dịch vụ: 110 USD
- Phí chuyển phát nhanh hồ sơ: 20 USD
- Tổng chi phí: 215 USD
VI. Hồ sơ & Quy trình thủ tục xin Single Entry Visa
1. Hồ sơ xin Visa Single Entry
Hồ sơ xin Visa Single Entry sẽ thay đổi tùy theo mục đích nhập cảnh và loại visa. Dưới đây là danh sách hồ sơ chi tiết:
1.1. Hồ sơ xin Visa Single Entry du lịch (DL):
-
Đơn xin visa (mẫu NA1 hoặc mẫu theo quy định từng quốc gia)
-
Hộ chiếu gốc (còn hạn ít nhất 6 tháng)
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Lịch trình du lịch chi tiết
-
Vé máy bay khứ hồi
-
Xác nhận đặt phòng khách sạn hoặc thư mời từ người thân/bạn bè
-
Bảo hiểm du lịch (nếu yêu cầu)
1.2. Hồ sơ xin Visa Single Entry công tác (DN):
-
Đơn xin visa công tác (mẫu NA2 hoặc theo mẫu quy định)
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Thư mời công tác từ công ty/tổ chức tại Việt Nam
-
Giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động tạm thời (nếu có)
-
Lịch trình công tác chi tiết (ngày nhập cảnh, xuất cảnh, nơi lưu trú)
-
Giấy xác nhận công tác hoặc thư bảo lãnh từ công ty
1.3. Hồ sơ xin Visa Single Entry thăm thân (TT):
-
Đơn xin visa thăm thân (theo mẫu NA3)
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Thư mời từ người thân đang cư trú tại Việt Nam
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình (giấy khai sinh, giấy kết hôn)
-
Xác nhận tài chính từ người mời (nếu yêu cầu)
-
Vé máy bay khứ hồi
1.4. Hồ sơ xin Visa Single Entry lao động (LĐ1, LĐ2):
-
Đơn xin visa lao động (mẫu NA6)
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc từ công ty
-
Giấy phép lao động do Cục Quản lý Lao động cấp
-
Xác nhận bảo hiểm y tế hoặc hợp đồng bảo hiểm lao động
1.5. Hồ sơ xin Visa Single Entry đầu tư (ĐT):
-
Đơn xin visa đầu tư (theo mẫu NA7)
-
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 6 tháng
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép đăng ký kinh doanh
-
Thư mời từ công ty đầu tư tại Việt Nam
-
Xác nhận tài chính hoặc tài liệu chứng minh khả năng đầu tư
2. Quy trình thủ tục làm Visa Single Entry
Quy trình xin Visa Single Entry có thể thực hiện theo ba hình thức phổ biến:
-
Nộp trực tuyến (E-Visa)
-
Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
-
Xin Visa On Arrival (dán tại sân bay)
2.1. Quy trình xin Visa Single Entry Online (E-Visa):
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ trực tuyến (file scan):
-
Hộ chiếu (trang thông tin cá nhân)
-
Ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Đơn xin visa (theo mẫu online)
-
Thông tin lịch trình chuyến đi
Bước 2: Đăng ký trực tuyến tại website Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
Bước 3: Thanh toán lệ phí visa online (thẻ tín dụng/Paypal).
Bước 4: Nhận E-Visa qua email sau 3 – 5 ngày làm việc.
Bước 5: In E-Visa và xuất trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh.
2.2. Quy trình xin Visa Single Entry tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo mục đích visa.
Bước 2: Nộp hồ sơ và thanh toán lệ phí trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán.
Bước 3: Nhận biên nhận và chờ xét duyệt hồ sơ.
-
Thời gian xử lý: 5 – 10 ngày làm việc (thông thường)
Bước 4: Nhận visa dán trực tiếp vào hộ chiếu.
2.3. Quy trình xin Visa On Arrival (Visa dán tại sân bay):
Bước 1: Xin công văn chấp thuận nhập cảnh (Approval Letter) qua công ty dịch vụ visa.
Bước 2: Nhận công văn qua email và in công văn ra giấy.
Bước 3: Khi đến sân bay Việt Nam, xuất trình:
-
Công văn chấp thuận nhập cảnh
-
Hộ chiếu gốc
-
02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng
-
Lệ phí visa (thanh toán bằng USD)
Bước 4: Nhận visa dán tại cửa khẩu và đóng dấu nhập cảnh.
3. Thời gian xử lý Visa Single Entry
Loại Visa Single Entry | Thời gian xét duyệt thông thường | Thời gian xử lý khẩn cấp |
---|---|---|
Visa du lịch (DL) | 3 – 5 ngày | 1 – 2 ngày |
Visa công tác (DN) | 5 – 7 ngày | 2 – 3 ngày |
Visa thăm thân (TT) | 5 – 10 ngày | 3 – 5 ngày |
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) | 7 – 10 ngày | 4 – 5 ngày |
Visa đầu tư (ĐT) | 10 – 15 ngày |
5 – 7 ngày |
VII. Gia hạn, chuyển đổi & hủy Visa Single Entry
-
Gia hạn: Không gia hạn trực tuyến; muốn tiếp tục lưu trú phải nộp hồ sơ mở rộng tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (QLXNC) hoặc xuất cảnh – xin visa mới.
-
Chuyển đổi: Không thể đổi Single → Multiple; chỉ có thể xin loại visa mới đủ điều kiện (DN bảo lãnh, mục đích lao động, đầu tư…).
-
Hủy / sửa: Trước khi visa được cấp, nộp công văn đề nghị hủy. Sau khi cấp, không sửa được; phải xin visa mới.
1. Gia hạn Single Entry có được không?
Tình huống | Khả thi? | Cách thực hiện | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|---|
E-Visa 90 ngày | Không gia hạn online | – Xuất cảnh, nộp lại đơn e-Visa – Hoặc DN bảo lãnh xin TT tạm trú (ký hiệu VR/LĐ/ĐT) trước khi hết hạn |
Điều 16 Luật 51/2019/QH14 |
VOA / Visa dán LSQ ≤ 90 ngày | Có thể xin gia hạn tạm trú 15–30 ngày/lần | Hồ sơ: Hộ chiếu, Form NA5, tờ khai tạm trú, công văn bảo lãnh (nếu có) → Nộp tại Phòng QLXNC tỉnh/thành | Điều 35 Nghị định 144/2021/NĐ-CP |
Thời gian xử lý: 05 ngày làm việc; lệ phí 10 USD–50 USD tùy thời hạn gia hạn visa.
2. Có đổi Single Entry thành Multiple Entry được không?
-
Không có thủ tục “nâng cấp” trực tiếp.
-
Phải xuất cảnh rồi xin Multiple Entry mới (e-Visa 90 ngày – 50 USD) hoặc DN bảo lãnh xin visa LĐ/ĐT nhiều lần khi đáp ứng điều kiện tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14 (có giấy phép lao động / giấy chứng nhận góp vốn).
3. Hủy hoặc sửa Visa Single Entry
Thời điểm | Khả năng | Thủ tục |
---|---|---|
Trước khi cấp | Có | – Gửi công văn/Email tới Cục QLXNC (đối với e-Visa: sử dụng mã hồ sơ) – Phí hủy: 0 USD; lệ phí 25 USD không hoàn lại |
Sau khi cấp | Không chỉnh sửa | – Phải xin visa mới với thông tin chính xác – Visa cũ vẫn hết hạn nếu không sử dụng |
4. Lưu ý phạt quá hạn
-
Quá hạn ≤ 03 ngày: Phạt 500 000–2 000 000 đ.
-
Quá hạn > 15 ngày: Có thể bị trục xuất & cấm nhập cảnh 1–3 năm (Điều 17 Luật 51/2019).
-
Doanh nghiệp bảo lãnh chịu trách nhiệm liên đới về tiền phạt.
VIII. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng Visa Single Entry
1. Thời hạn sử dụng Visa Single Entry
-
Thời hạn visa sẽ bắt đầu từ ngày cấp hoặc từ ngày nhập cảnh, tùy vào quy định của từng quốc gia.
-
Người sở hữu Visa Single Entry chỉ được phép nhập cảnh một lần duy nhất.
-
Sau khi xuất cảnh, visa sẽ tự động hết hiệu lực, ngay cả khi thời hạn vẫn còn.
-
Nếu người nước ngoài muốn quay lại quốc gia đã cấp visa, họ phải xin visa mới.
2. Kiểm tra thông tin trên Visa Single Entry
-
Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân: Họ tên, số hộ chiếu, quốc tịch, ngày sinh.
-
Ngày nhập cảnh và ngày hết hạn: Đảm bảo các thông tin này chính xác để tránh trường hợp bị từ chối nhập cảnh.
-
Mục đích nhập cảnh: Visa Single Entry được cấp theo mục đích cụ thể (du lịch, công tác, thăm thân). Không sử dụng visa sai mục đích.
-
Số lần nhập cảnh: Visa Single Entry chỉ cho phép một lần nhập cảnh.
3. Lưu ý khi xuất cảnh với Visa Single Entry
-
Sau khi xuất cảnh, visa tự động hết hiệu lực.
-
Nếu người nước ngoài có kế hoạch quay lại, cần xin visa mới trước khi xuất cảnh.
-
Nếu Visa Single Entry còn thời hạn nhưng đã xuất cảnh, visa vẫn hết hiệu lực và không thể sử dụng lại.
-
Kiểm tra xem quốc gia cấp visa có yêu cầu xuất trình giấy xác nhận xuất cảnh hay không.
4. Gia hạn Visa Single Entry – Những lưu ý quan trọng
Visa Single Entry thường không thể gia hạn, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như:
- Ốm đau cần điều trị.
- Chuyến bay bị hủy hoặc thay đổi lịch trình.
- Công việc phát sinh cần ở lại lâu hơn.
Khi xin gia hạn visa, cần chuẩn bị lý do chính đáng và giấy tờ xác minh.
Thời gian gia hạn thường không quá 30 ngày và phải nộp hồ sơ trước khi visa hết hạn.
5. Chuyển đổi Visa Single Entry – Điều cần biết
Visa Single Entry không thể chuyển đổi trực tiếp sang Visa Multiple Entry.
Nếu muốn chuyển đổi, người sở hữu phải xin visa mới theo diện Multiple Entry.
Các trường hợp có thể xin chuyển đổi:
- Chuyển từ du lịch sang công tác (có thư mời từ công ty tại Việt Nam).
- Chuyển từ thăm thân sang lao động (có hợp đồng lao động và giấy phép lao động).
- Chuyển từ du lịch sang đầu tư (có giấy chứng nhận đầu tư hợp lệ).
6. Hủy Visa Single Entry – Lưu ý khi thực hiện
Visa Single Entry chỉ có thể hủy khi còn thời hạn.
Sau khi hủy visa, người nước ngoài không được phép nhập cảnh bằng visa đó, ngay cả khi chưa sử dụng.
Trước khi hủy visa, cần kiểm tra kỹ thời gian lưu trú để tránh vi phạm quy định xuất nhập cảnh.
Hồ sơ hủy visa cần chuẩn bị:
- Đơn xin hủy visa.
- Hộ chiếu gốc.
- Thư xác nhận lý do hủy visa.
- Bằng chứng xin visa mới (nếu có).
7. Kiểm tra thông tin trước khi xuất cảnh
-
Kiểm tra thời hạn visa: Đảm bảo visa còn thời hạn sử dụng.
-
Kiểm tra số lần nhập cảnh: Visa Single Entry chỉ cho phép nhập cảnh một lần.
-
Chuẩn bị hồ sơ xuất cảnh đầy đủ: Hộ chiếu, visa, vé máy bay khứ hồi.
-
Xác minh thông tin visa: Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân, mục đích nhập cảnh và thời hạn visa để tránh bị từ chối xuất cảnh.
IX. Dịch vụ hỗ trợ xin Visa Single Entry tại Công ty Luật HCC
1. Giới thiệu dịch vụ xin Visa Single Entry tại Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ làm Visa Single Entry nhanh chóng, chính xác và đảm bảo uy tín cho khách hàng có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam. Dịch vụ này áp dụng cho các loại visa:
-
Visa du lịch (DL): Dành cho khách du lịch quốc tế.
-
Visa công tác (DN): Dành cho doanh nhân, người làm việc ngắn hạn.
-
Visa thăm thân (TT): Dành cho người có người thân đang sinh sống tại Việt Nam.
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2): Dành cho người lao động nước ngoài có hợp đồng lao động.
-
Visa đầu tư (ĐT): Dành cho nhà đầu tư ngắn hạn.
2. Quy trình dịch vụ xin Visa Single Entry tại Công ty Luật HCC
Bước 1: Tư vấn và xác định loại visa phù hợp
-
Xác định loại Visa Single Entry cần xin (du lịch, công tác, thăm thân, lao động, đầu tư).
-
Kiểm tra điều kiện cấp visa và thời hạn visa phù hợp với mục đích nhập cảnh.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Công ty Luật HCC sẽ hướng dẫn khách hàng chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo từng loại visa:
- Đơn xin visa.
- Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng.
- 02 ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng.
- Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời công tác, thư mời thăm thân, giấy phép lao động).
Bước 3: Soạn thảo hồ sơ và nộp tại cơ quan xuất nhập cảnh
-
Soạn thảo hồ sơ chuyên nghiệp, đầy đủ thông tin.
-
Nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam.
-
Đối với E-Visa, hồ sơ sẽ được nộp trực tuyến và theo dõi qua email.
Bước 4: Theo dõi và cập nhật kết quả
-
Theo dõi tiến trình xét duyệt hồ sơ và thông báo kịp thời đến khách hàng.
-
Cập nhật thông tin về thời gian nhận visa và hướng dẫn nhận visa tại sân bay hoặc Đại sứ quán.
Bước 5: Bàn giao Visa và hướng dẫn nhập cảnh
-
Giao Visa Single Entry tận nơi cho khách hàng.
-
Hướng dẫn chi tiết quy trình nhập cảnh, thủ tục hải quan, lưu ý khi xuất cảnh để tránh các sai sót.
3. Thời gian xử lý hồ sơ xin Visa Single Entry tại HCC
Loại visa | Thời gian xử lý tiêu chuẩn | Dịch vụ khẩn cấp |
---|---|---|
Visa du lịch | 3 – 5 ngày | 1 – 2 ngày |
Visa công tác | 5 – 7 ngày | 2 – 3 ngày |
Visa thăm thân | 5 – 10 ngày | 3 – 5 ngày |
Visa lao động | 7 – 10 ngày | 4 – 5 ngày |
Visa đầu tư | 10 – 15 ngày | 5 – 7 ngày |
4. Chi phí dịch vụ xin Visa Single Entry tại Công ty Luật HCC
Loại visa | Thời hạn | Chi phí tiêu chuẩn (USD) | Chi phí khẩn cấp (USD) |
---|---|---|---|
Visa du lịch | 30 ngày | 100 – 150 | 150 – 200 |
Visa công tác | 90 ngày | 150 – 200 | 200 – 250 |
Visa thăm thân | 60 ngày | 120 – 180 | 180 – 230 |
Visa lao động | 90 ngày | 200 – 250 | 250 – 300 |
Visa đầu tư | 90 ngày | 250 – 300 | 300 – 350 |
Lưu ý:
-
Chi phí trên đã bao gồm phí dịch vụ và lệ phí xin visa.
-
Mức phí có thể thay đổi tùy vào tình trạng hồ sơ và thời gian xét duyệt.
5. Dịch vụ khẩn cấp – Xử lý nhanh Visa Single Entry
Dịch vụ khẩn cấp: emergency vietnam visa 1 ngày (24h):
- Chi phí tăng thêm: 50 – 100 USD.
Dịch vụ làm visa nhanh cấp 4 – 8 giờ:
- Chi phí tăng thêm: 100 – 150 USD.
Dịch vụ khẩn cấp 2 giờ:
- Chi phí tăng thêm: 150 – 200 USD.
Cam kết:
-
Hoàn thành hồ sơ trong thời gian cam kết.
-
Hoàn phí 100% nếu không hoàn thành hồ sơ đúng hạn.
6. Tại sao chọn Công ty Luật HCC để xin Visa Single Entry?
Kinh nghiệm và uy tín:
- Công ty Luật HCC có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ xin visa cho người nước ngoài.
Đội ngũ chuyên nghiệp:
- Đội ngũ luật sư và chuyên viên am hiểu quy trình xét duyệt visa, thủ tục xuất nhập cảnh.
Hỗ trợ toàn diện:
- Từ tư vấn loại visa phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đến nhận visa.
Cam kết đúng thời hạn:
- Theo dõi hồ sơ sát sao, đảm bảo nhận visa đúng thời gian cam kết.
Dịch vụ khẩn cấp:
- Xử lý nhanh chóng các trường hợp khẩn cấp và cam kết không phát sinh thêm chi phí.
X. Kết luận
Visa Single Entry là giải pháp lý tưởng cho những người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh một lần duy nhất vào Việt Nam trong thời gian ngắn. Với các loại visa đa dạng như du lịch, công tác, thăm thân, lao động và đầu tư, người nước ngoài có thể lựa chọn Visa Single Entry phù hợp với mục đích nhập cảnh của mình.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Visa Single Entry không thể gia hạn hoặc chuyển đổi trực tiếp sang Visa Multiple Entry. Do đó, người sở hữu cần lên kế hoạch kỹ lưỡng về thời gian lưu trú để tránh vi phạm quy định xuất nhập cảnh.
Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực tư vấn và hỗ trợ xin Visa Single Entry. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và quy trình xử lý hồ sơ nhanh chóng, HCC cam kết mang lại dịch vụ chất lượng, đảm bảo nhận visa đúng thời hạn và đúng mục đích.
Cần hỗ trợ xin Visa Single Entry một cách nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm chi phí?
Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ tận tình từ đội ngũ chuyên gia:
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
👉 Đừng để những rắc rối về visa làm ảnh hưởng đến kế hoạch của bạn!
Hãy để Công ty Luật HCC đồng hành và hỗ trợ bạn từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận visa.