Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực dành cho người nước ngoài vào Việt Nam để thăm thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chi tiết về phân loại visa TTvisa VR, điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin cấp, thời hạn visa cũng như quy định về gia hạn, chuyển đổi mục đích sử dụng visa.

Tất cả thông tin đều được cập nhật theo pháp luật mới nhất (Luật 51/2019/QH14, Nghị định 152/2020/NĐ-CP), đảm bảo tính chính xác, dễ hiểu và phù hợp với nhu cầu tìm hiểu của người nước ngoài muốn thăm thân nhân tại Việt Nam.


I. Visa thăm thân Việt Nam là gì?

Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực cấp cho người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích thăm người thân đang sinh sống, làm việc hoặc học tập hợp pháp tại Việt Nam.

Theo quy định tại Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam), visa thăm thân thuộc nhóm visa TTVR, được cấp tùy theo quan hệ thân nhân và tình trạng cư trú của người bảo lãnh tại Việt Nam.

Cụ thể:

  • Visa TT (ký hiệu TT): Cấp cho vợ/chồng, con, cha/mẹ của người nước ngoài đang lao động, học tập, đầu tư hợp pháp tại Việt Nam (có visa LĐ1, Visa LĐ2, ĐT1, ĐT2, DH…).

  • Visa VR (ký hiệu VR): Cấp cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam, về Việt Nam để đoàn tụ, chăm sóc hoặc thăm gia đình.

Visa thăm thân là loại thị thực ngắn hạn, có thể được gia hạn nếu đáp ứng điều kiện, và trong một số trường hợp còn có thể chuyển đổi mục đích sử dụng visa theo Điều 7 Luật số 51/2019/QH14.

Visa thăm thân Việt Nam (Visa TT, Visa VR)
Visa thăm thân Việt Nam (Visa TT, Visa VR)

II. Phân loại visa thăm thân: Visa TT và Visa VR

Theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13 về nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14, thị thực thăm thân Việt Nam được phân loại thành hai dạng chính là Visa TTVisa VR, tùy thuộc vào đối tượng bảo lãnh và mục đích nhập cảnh của người nước ngoài.


1. Visa TT – Visa thăm thân cho thân nhân của người nước ngoài tại Việt Nam

Căn cứ pháp lý: Điểm m khoản 1 Điều 8 Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14)

Ký hiệu visa: TT

Đối tượng áp dụng:

  • Vợ hoặc chồng
  • Con ruột hoặc con nuôi
  • Cha mẹ của người nước ngoài đang làm việc, học tập, đầu tư hợp pháp tại Việt Nam

Người bảo lãnh: Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam với các loại visa như:

Thời hạn visa: Tối đa 12 tháng

Quyền lợi:

  • Có thể gia hạn visa
  • Có thể xin thẻ tạm trú TT nếu người bảo lãnh có thẻ tạm trú còn thời hạn và phù hợp mục đích

2. Visa VR – Visa thăm thân cho thân nhân của công dân Việt Nam

Căn cứ pháp lý: Điểm o khoản 1 Điều 8 Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14)

Ký hiệu visa: VR

Đối tượng áp dụng:

  • Người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam: vợ/chồng, cha mẹ, con ruột hoặc con nuôi
  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài muốn về thăm thân nhân là công dân Việt Nam

Người bảo lãnh: Công dân Việt Nam hoặc thân nhân có giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp

Thời hạn visa: Tối đa 6 tháng

Quyền lợi:

    • Có thể gia hạn 1 lần, tối đa thêm 6 tháng

    • Không đủ điều kiện để xin thẻ tạm trú

    • Nếu muốn chuyển đổi mục đích visa, cần làm lại thủ tục theo quy định pháp luật


3. So sánh pháp lý: Visa TT và Visa VR

Tiêu chí Visa TT Visa VR
Căn cứ pháp lý Điểm m khoản 1 Điều 8 Luật 47/2014/QH13 (sđ) Điểm o khoản 1 Điều 8 Luật 47/2014/QH13 (sđ)
Đối tượng bảo lãnh Người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam Công dân Việt Nam
Mối quan hệ được chấp nhận Vợ/chồng, con, cha mẹ Vợ/chồng, con, cha mẹ
Thời hạn tối đa của visa 12 tháng 6 tháng
Khả năng xin thẻ tạm trú Không
Quyền chuyển đổi mục đích Có thể nếu đủ điều kiện (theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14) Không áp dụng trực tiếp

Tư vấn chuyên sâu:

Việc lựa chọn loại visa thăm thân TT hoặc VR cần căn cứ vào:

  • Tình trạng cư trú của người bảo lãnh tại Việt Nam (người nước ngoài hay công dân Việt Nam)

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân được hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần)

  • Mục đích và thời gian lưu trú mong muốn

Nếu cần tư vấn chọn đúng loại visa hoặc muốn chuyển từ visa VR sang TT (hoặc ngược lại), người nộp hồ sơ nên liên hệ trước với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc luật sư có chuyên môn để tránh sai sót làm ảnh hưởng đến việc xét duyệt visa.


III. Đối tượng được cấp visa TT, VR

Để được cấp visa thăm thân Việt Nam, người nộp hồ sơ cần thuộc nhóm đối tượng được pháp luật quy định rõ ràng tại Điều 8 Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14. Tùy thuộc vào đối tượng bảo lãnh là công dân Việt Nam hay người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam, người xin visa sẽ được xét cấp loại visa phù hợp (TT hoặc VR).


1. Đối tượng được cấp visa TT

Visa TT (thị thực thăm thân) cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, bao gồm:

  • Vợ hoặc chồng của người nước ngoài đang làm việc, học tập, đầu tư tại Việt Nam (có visa LĐ1, LĐ2, ĐT1, ĐT2, DH…)

  • Cha hoặc mẹ của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Con ruột hoặc con nuôi hợp pháp của người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam

Lưu ý: Người nước ngoài bảo lãnh phải đang cư trú hợp pháp với visa còn thời hạn tối thiểu 6 tháng và có đầy đủ giấy tờ cư trú (giấy phép lao động, thẻ tạm trú, visa hợp lệ…).


2. Đối tượng được cấp visa VR

Visa VR cấp cho người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam, cụ thể:

  • Người nước ngoài là vợ/chồng, cha/mẹ, con của công dân Việt Nam

  • Người Việt Nam định cư ở nước ngoài về Việt Nam thăm người thân trong nước

  • Người nước ngoài có quan hệ huyết thống hoặc hôn nhân được công nhận hợp pháp với công dân Việt Nam

Lưu ý: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy kết hôn, quyết định công nhận con nuôi…) phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng nếu được cấp tại nước ngoài.


3. So sánh điều kiện đối tượng cấp visa TT và VR

Tiêu chí Visa TT Visa VR
Người bảo lãnh Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại VN Công dân Việt Nam
Mối quan hệ yêu cầu Vợ/chồng – Cha mẹ – Con Vợ/chồng – Cha mẹ – Con
Yêu cầu về cư trú của người bảo lãnh Có visa lao động, đầu tư, học tập còn hiệu lực Có giấy tờ tùy thân Việt Nam (CCCD, hộ khẩu)
Phải chứng minh quan hệ thân nhân Có (yêu cầu hợp pháp hóa nếu giấy tờ nước ngoài)

4. Tư vấn thực tế

Tình huống 1: Một người nước ngoài có vợ là công dân Việt Nam → được cấp visa VR.

Tình huống 2: Một người nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam theo visa LĐ1, muốn đón con sang thăm → con được cấp visa TT.

Tình huống 3: Một phụ nữ quốc tịch nước ngoài có chồng là người nước ngoài đang học tập tại Việt Nam theo visa DH → đủ điều kiện được cấp visa TT.

Tình huống 4: Một Việt kiều có con ruột là công dân Việt Nam → có thể xin visa VR để thăm thân.


IV. Điều kiện để được cấp visa thăm thân Việt Nam

Để được cấp visa thăm thân Việt Nam (bao gồm visa TT và visa VR), người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam – Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14. Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này là cơ sở bắt buộc để cơ quan quản lý xuất nhập cảnh xem xét cấp visa.


1. Điều kiện chung cho cả visa TT và visa VR

  • Có hộ chiếu hợp lệ:
    Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự kiến nhập cảnh và còn ít nhất 02 trang trống.

  • Không thuộc diện cấm nhập cảnh vào Việt Nam:
    Theo Điều 21 Luật số 47/2014/QH13, các trường hợp bị trục xuất, đang bị truy nã, bị mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm… sẽ không được xem xét cấp visa.

  • Có mục đích nhập cảnh hợp pháp và rõ ràng:
    Việc xin visa phải đúng mục đích là “thăm thân” và phù hợp với loại visa đề nghị cấp.

  • Có người bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam:

    • Với visa TT: người bảo lãnh là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp (có visa hoặc thẻ tạm trú LD1, LD2, ĐT1, ĐT2…).

    • Với visa VR: người bảo lãnh là công dân Việt Nam (có CCCD, hộ khẩu tại Việt Nam).


2. Điều kiện riêng đối với visa TT

  • Người bảo lãnh phải đang cư trú tại Việt Nam với tư cách hợp pháp (lao động, đầu tư, học tập…).

  • giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp:

    • Giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, giấy chứng nhận con nuôi…

  • Người được bảo lãnh không có hành vi vi phạm pháp luật trong quá khứ, không bị cấm nhập cảnh.


3. Điều kiện riêng đối với visa VR

  • Người nước ngoài có mối quan hệ hôn nhân hoặc huyết thống với công dân Việt Nam:

    • Vợ/chồng, cha/mẹ, con ruột, con nuôi

  • Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ được hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp từ nước ngoài.

  • Có địa chỉ người thân tại Việt Nam rõ ràng để phục vụ quản lý cư trú trong thời gian lưu trú.


Lưu ý về giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân

  • Nếu giấy tờ cấp tại nước ngoài (giấy kết hôn, khai sinh…), cần thực hiện:

    • Hợp pháp hóa lãnh sự

    • Dịch sang tiếng Việt

    • Công chứng theo quy định pháp luật Việt Nam


Tư vấn thực tế:

Tình huống 1: Bạn là người Nhật có vợ là công dân Việt Nam → được cấp visa VR nếu có giấy đăng ký kết hôn hợp lệ, đã hợp pháp hóa.

Tình huống 2: Bạn là người Ấn Độ, cha bạn đang làm việc tại TP.HCM với visa LĐ1 → bạn có thể được cấp visa TT nếu có giấy khai sinh chứng minh mối quan hệ cha – con.

Tình huống 3: Bạn là Việt kiều Mỹ muốn về thăm cha mẹ tại Hà Nội nhưng không có CCCD → cần cung cấp bằng chứng là con ruột của công dân Việt Nam, có thể xin visa VR nếu đáp ứng đủ điều kiện.


V. Hồ sơ xin visa thăm thân Việt Nam

Việc chuẩn bị đúng và đủ hồ sơ là yếu tố then chốt giúp quá trình xin visa thăm thân Việt Nam (bao gồm visa TT và visa VR) diễn ra thuận lợi, tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt. Tùy theo loại visa, hồ sơ cần nộp sẽ khác nhau.

Căn cứ pháp lý: Luật số 47/2014/QH13, Luật số 51/2019/QH14, Thông tư số 31/2015/TT-BCA, Thông tư số 57/2020/TT-BCA của Bộ Công an.


1. Hồ sơ xin visa TT (dành cho thân nhân của người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)

Người xin visa TT cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

Hộ chiếu gốc còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng và còn trang trống.

Tờ khai đề nghị cấp thị thực (mẫu NA1), ký và dán ảnh đúng quy định.

Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với người bảo lãnh:

  • Giấy khai sinh (đối với con)
  • Giấy đăng ký kết hôn (đối với vợ/chồng)
  • Giấy khai sinh của người bảo lãnh (đối với cha mẹ)

Bản sao hộ chiếu, visa, thẻ tạm trú của người bảo lãnh

Giấy bảo lãnh của cá nhân hoặc doanh nghiệp nếu người bảo lãnh đang làm việc tại doanh nghiệp tại Việt Nam

Giấy xác nhận tạm trú của người bảo lãnh (nếu có)

Một số trường hợp cần bổ sung:

  • Giấy phép lao động của người bảo lãnh (nếu là visa LĐ)
  • Công văn bảo lãnh do doanh nghiệp đứng tên (nếu áp dụng hình thức xin công văn nhập cảnh)

2. Hồ sơ xin visa VR (dành cho thân nhân của công dân Việt Nam)

Người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam cần chuẩn bị:

Hộ chiếu gốc còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng

Tờ khai đề nghị cấp visa (NA1), có ảnh 4x6cm nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất

Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam:

  • Giấy khai sinh
  • Giấy đăng ký kết hôn
  • Giấy xác nhận quan hệ gia đình
  • Lưu ý: Nếu giấy tờ được cấp tại nước ngoài, bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sựdịch thuật công chứng sang tiếng Việt

Căn cước công dân hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam (người thân tại Việt Nam)

Giấy tờ xác nhận địa chỉ cư trú của người thân ở Việt Nam (sổ hộ khẩu hoặc xác nhận tạm trú)

Một số trường hợp có thể yêu cầu thêm:

  • Thư mời
  • Lịch trình thăm thân
  • Cam kết bảo lãnh về tài chính và lưu trú

Lưu ý quan trọng khi nộp hồ sơ

  • Mọi bản sao giấy tờ phải kèm theo bản gốc để đối chiếu, hoặc được chứng thực theo quy định pháp luật Việt Nam.

  • Hồ sơ có yếu tố nước ngoài bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sựdịch công chứng trước khi nộp.

  • Trường hợp nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, cần kiểm tra yêu cầu cụ thể của từng cơ quan để bổ sung phù hợp.


Tư vấn chuyên sâu

Tình huống 1: Bạn là công dân Mỹ, có vợ là người Việt Nam → cần cung cấp giấy kết hôn đã hợp pháp hóa lãnh sự để xin visa VR.

Tình huống 2: Bạn là công dân Hàn Quốc, có con đang làm việc tại Việt Nam theo visa LĐ1 → bạn được cấp visa TT nếu nộp giấy khai sinh chứng minh mối quan hệ cha – con.

Tình huống 3: Bạn đang ở Việt Nam diện du lịch, muốn chuyển sang visa thăm thân → bắt buộc phải làm thủ tục xin visa mới từ nước ngoài hoặc chuyển đổi đúng quy định nếu thuộc diện cho phép.


VI. Thủ tục xin visa TT, VR tại Việt Nam hoặc tại đại sứ quán

Tùy theo việc người nước ngoài đang ở trong hay ngoài Việt Nam, thủ tục xin visa thăm thân (Visa TT hoặc VR) sẽ được thực hiện theo hai hình thức: xin visa tại Việt Nam thông qua đơn vị bảo lãnh hoặc xin visa trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài.

Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14) và hướng dẫn tại Thông tư 57/2020/TT-BCA.


1. Trường hợp xin visa thăm thân tại Việt Nam (thông qua bảo lãnh)

Áp dụng cho:

Người nước ngoài đang ở nước ngoài, có người bảo lãnh tại Việt Nam (thân nhân là người nước ngoài đang cư trú hợp pháp – visa TT hoặc là công dân Việt Nam – visa VR).

Quy trình thực hiện:

Bước 1: Người bảo lãnh tại Việt Nam nộp hồ sơ đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh

Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an (Hà Nội hoặc TP.HCM)

Nộp hồ sơ xin công văn chấp thuận nhập cảnh

Bước 2: Nhận công văn nhập cảnh (thường trong 5–7 ngày làm việc)

Nếu được chấp thuận, Cục sẽ cấp văn bản đồng ý nhập cảnh (công văn)

Bước 3: Gửi công văn cho người thân ở nước ngoài

Người được mời dùng công văn để làm thủ tục dán visa tại:

  • Cửa khẩu quốc tế (nếu chọn hình thức visa on arrival Vietnam), hoặc
  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài được ghi rõ trong công văn

2. Trường hợp xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Áp dụng cho:

Người nước ngoài trực tiếp nộp hồ sơ tại Đại sứ quán Việt Nam ở quốc gia mình đang cư trú.

Quy trình thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu của từng cơ quan đại diện

  • Bao gồm: Hộ chiếu, đơn NA1, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân, thư mời (nếu có), ảnh 4×6, giấy tờ người bảo lãnh…

Bước 2: Đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

  • Một số cơ quan yêu cầu đăng ký lịch hẹn trực tuyến

  • Có thể cần bổ sung thêm giấy tờ tùy quy định địa phương

Bước 3: Nhận kết quả visa

  • Thời gian xét duyệt thường 5–7 ngày làm việc

  • Visa được dán trực tiếp vào hộ chiếu


3. So sánh thủ tục xin visa tại Việt Nam và tại đại sứ quán

Tiêu chí Xin tại Việt Nam (qua bảo lãnh) Xin tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài
Hình thức nộp Người bảo lãnh nộp hồ sơ tại Cục QLXNC Người xin visa tự nộp tại Đại sứ quán
Yêu cầu bảo lãnh Bắt buộc có người bảo lãnh tại Việt Nam Có thể không cần nếu có giấy tờ hợp lệ
Kết quả Nhận công văn nhập cảnh, dán visa sau Dán visa trực tiếp vào hộ chiếu
Thời gian xử lý 5–7 ngày làm việc 5–10 ngày tùy quốc gia
Địa điểm dán visa Cửa khẩu quốc tế hoặc cơ quan đại diện VN Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam

Tư vấn thực tế:

  • Bạn đang ở nước ngoài và có người thân ở Việt Nam → nên chọn hình thức xin công văn nhập cảnh tại Việt Nam để tiết kiệm thời gian.

  • Bạn cư trú hợp pháp tại quốc gia có Đại sứ quán Việt Nam và có đủ hồ sơ hợp lệ → có thể xin trực tiếp tại cơ quan đại diện.

  • Cần visa khẩn? → ưu tiên làm hồ sơ tại Việt Nam để xin visa on arrival (dán tại sân bay quốc tế Việt Nam).


VII. Thời hạn visa thăm thân – Có được gia hạn không?

Thời hạn của visa thăm thân Việt Nam (bao gồm Visa TTVisa VR) được quy định cụ thể tại Điều 9 Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14, và được hướng dẫn chi tiết trong Thông tư 31/2015/TT-BCA.


1. Thời hạn của visa TT

  • Thời hạn tối đa: 12 tháng

  • Có thể gia hạn: ✔️

Điều kiện để được gia hạn visa TT:

  • Người bảo lãnh (người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam) vẫn đang giữ visa/thẻ tạm trú còn hiệu lực

  • Quan hệ thân nhân được duy trì hợp pháp (vợ/chồng, con, cha mẹ)

  • Người xin gia hạn không vi phạm quy định về cư trú hoặc sử dụng visa sai mục đích

  • Có hồ sơ hợp lệ và lý do chính đáng để tiếp tục lưu trú

Ví dụ: Cha mẹ sang Việt Nam thăm con đang làm việc với visa LĐ1, nếu con vẫn còn hợp đồng lao động hợp lệ thì cha mẹ có thể xin gia hạn visa TT.


2. Thời hạn của visa VR

  • Thời hạn tối đa: 6 tháng

  • Có thể gia hạn: ✔️ , nhưng thường chỉ được gia hạn 1 lần, với thời hạn không vượt quá 6 tháng.

Điều kiện để được gia hạn visa VR:

  • giấy tờ chứng minh tiếp tục nhu cầu thăm thân tại Việt Nam (ví dụ: chăm sóc người thân bệnh, nuôi con nhỏ…)

  • Người được bảo lãnh vẫn cư trú ổn định tại địa phương

  • Không vi phạm pháp luật Việt Nam trong thời gian lưu trú trước đó

Lưu ý: Visa VR không cho phép xin thẻ tạm trú, nên chỉ phù hợp với mục đích lưu trú ngắn hạn và khó chuyển đổi mục đích cư trú dài hạn.

Bảng tổng hợp thời hạn và khả năng gia hạn visa TT, VR

Loại visa Thời hạn tối đa lần cấp đầu Có được gia hạn không? Thời hạn gia hạn tối đa Có thể xin thẻ tạm trú?
Visa TT 12 tháng ✔️ Có Tối đa 12 tháng/lần ✔️ Có
Visa VR 6 tháng ✔️ Có (thường 1 lần) Tối đa 6 tháng/lần ❌ Không

3. Thủ tục gia hạn visa TT, VR

Người nước ngoài muốn gia hạn visa TT hoặc VR tại Việt Nam cần chuẩn bị hồ sơ và nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh, gồm:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Tờ khai xin gia hạn visa (mẫu NA5)

  • Giấy xác nhận tạm trú của công an địa phương (mẫu NA17)

  • Giấy tờ chứng minh lý do gia hạn (giấy khai sinh, giấy kết hôn, xác nhận y tế…)

  • Bản sao visa/thẻ tạm trú của người bảo lãnh (đối với visa TT)

  • Căn cước công dân hoặc sổ hộ khẩu người bảo lãnh (đối với visa VR)


Tư vấn thực tế:

Tình huống 1: Mẹ của người nước ngoài đang làm việc tại TP.HCM được cấp visa TT, khi gần hết hạn, con vẫn còn hợp đồng lao động → có thể xin gia hạn visa TT thêm 12 tháng.

Tình huống 2: Người nước ngoài có vợ là công dân Việt Nam, được cấp visa VR 6 tháng, muốn ở lại thêm → có thể gia hạn 1 lần thêm 6 tháng nếu nộp hồ sơ đúng hạn và hợp lệ.

Tình huống 3: Người nước ngoài cư trú quá hạn visa VR → phải nộp phạt hành chính, sau đó mới được xem xét hợp thức hóa để xin gia hạn hoặc chuyển đổi visa (nếu đủ điều kiện).


VIII. Có nên xin thẻ tạm trú thay vì visa thăm thân?


1. Khái niệm thẻ tạm trú cho người thăm thân

Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) là giấy tờ do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần gia hạn visa nhiều lần. Thẻ này được cấp cho một số đối tượng nhất định, trong đó có người nước ngoài là thân nhân của người đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (diện visa TT).


2. Trường hợp nào có thể xin thẻ tạm trú thay vì visa TT/VR?

Có thể xin thẻ tạm trú nếu:

  • Người nước ngoài đang cư trú theo visa TT

  • người bảo lãnh là người nước ngoài đang có thẻ tạm trú ĐT, LĐ, DH… (thẻ tạm trú còn hiệu lực ít nhất 1 năm)

  • giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp

  • Đáp ứng điều kiện an ninh, cư trú, không vi phạm pháp luật Việt Nam

Căn cứ pháp lý: Điều 37 Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14

Không thể xin thẻ tạm trú nếu:

  • Đang sử dụng visa VR

  • Người bảo lãnh là công dân Việt Nam (trừ trường hợp kết hôn và thực hiện thủ tục bảo lãnh cư trú dài hạn)

  • Chưa có thẻ tạm trú hoặc cư trú ngắn hạn dưới 12 tháng


3. So sánh giữa visa thăm thân (TT/VR) và thẻ tạm trú TT

Tiêu chí Visa TT/VR Thẻ tạm trú TT
Thời hạn TT: 12 tháng; VR: 6 tháng Tối đa 3 năm (thường 1–2 năm/lần cấp)
Gia hạn Có, nhưng phải thực hiện mỗi lần hết hạn Không cần gia hạn thường xuyên
Hình thức Dán vào hộ chiếu Thẻ riêng biệt
Được xuất nhập cảnh nhiều lần ✔️ Có ✔️ Có
Điều kiện cấp Phù hợp nếu cư trú ngắn hạn hoặc không đủ điều kiện xin TRC Cần người bảo lãnh có thẻ TRC, giấy tờ hợp lệ
Phù hợp với ai? Người thăm thân ngắn hạn hoặc về nhiều đợt Người cư trú dài hạn, sống cùng thân nhân

4. Ưu điểm của việc xin thẻ tạm trú thay vì duy trì visa TT

  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Không phải gia hạn nhiều lần

  • Lưu trú ổn định hơn: Hạn chế rủi ro quá hạn visa, trễ hạn gia hạn

  • Dễ dàng mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, xin giấy phép lái xe…

  • Thuận tiện cho việc ra vào Việt Nam nhiều lần mà không cần xin công văn nhập cảnh


5. Tư vấn thực tế – Có nên xin thẻ tạm trú?

Nên xin thẻ tạm trú nếu:

  • Bạn là vợ/chồng/con của người nước ngoài đang có thẻ tạm trú ĐT, LĐ1, LĐ2, PV1…

  • Bạn muốn cư trú dài hạn tại Việt Nam từ 1–3 năm

  • Không muốn phải gia hạn visa thường xuyên và thực hiện nhiều thủ tục hành chính

 Không cần xin thẻ tạm trú nếu:

  • Bạn chỉ ở lại Việt Nam dưới 6 tháng để thăm thân ngắn hạn

  • Người bảo lãnh là công dân Việt Nam và bạn đang dùng visa VR


Tình huống thường gặp:

Tình huống 1: Bạn là người Hàn Quốc, có vợ là người nước ngoài đang làm việc tại TP.HCM với thẻ tạm trú LĐ1. Bạn có thể xin thẻ tạm trú TT nếu cung cấp giấy kết hôn hợp pháp và đăng ký cư trú.

Tình huống 2: Bạn là người Mỹ, có chồng là công dân Việt Nam. Dù đã đăng ký kết hôn, bạn chỉ được cấp visa VR và không thể xin thẻ tạm trú TT, trừ khi làm thủ tục bảo lãnh định cư.


IX. So sánh visa thăm thân với các loại visa khác tại Việt Nam

Để lựa chọn đúng loại visa khi nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần hiểu rõ sự khác biệt giữa visa thăm thân (TT, VR) và các loại visa phổ biến khác như visa du lịch (DL), visa lao động (LĐ1, LĐ2), visa đầu tư (ĐT). Mỗi loại visa được cấp dựa trên việc phân loại theo mục đích nhập cảnh, đối tượng áp dụng và thời hạn cư trú khác nhau.


1. So sánh tổng quát các loại visa phổ biến

Tiêu chí Visa thăm thân (TT, VR) Visa du lịch (DL) Visa lao động (LĐ1, LĐ2) Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4)
Mục đích sử dụng Thăm thân nhân đang cư trú tại Việt Nam Du lịch, tham quan, nghỉ dưỡng Làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam Đầu tư, góp vốn, thành lập công ty tại Việt Nam
Đối tượng áp dụng Vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân VN hoặc người nước ngoài Công dân nước ngoài đến du lịch Người nước ngoài làm việc có hợp đồng Nhà đầu tư, đại diện góp vốn
Ký hiệu visa TT (thăm thân người nước ngoài), VR (thăm công dân VN) DL LĐ1 (không cần GPLĐ), LĐ2 (cần GPLĐ) ĐT1 → ĐT4 tùy theo mức vốn góp
Thời hạn tối đa TT: 12 tháng / VR: 6 tháng 30 ngày (thường không gia hạn) Tối đa 2 năm (gắn với GPLĐ hoặc thẻ tạm trú) Tối đa 5 năm (đối với ĐT1)
Khả năng gia hạn Có (nếu đủ điều kiện và giấy tờ) Khó gia hạn (trừ lý do đặc biệt) Có (gắn với thời hạn hợp đồng lao động) Có (gắn với thời hạn hoạt động đầu tư)
Được cấp thẻ tạm trú Chỉ visa TT (nếu đủ điều kiện) ❌ Không ✔️ Có ✔️ Có
Có thể chuyển đổi mục đích Một số trường hợp theo Luật 51/2019/QH14 ❌ Không Không cần chuyển nếu đúng mục đích ban đầu ✔️ Có thể chuyển đổi nếu phát sinh hoạt động đầu tư mới
Phù hợp với ai? Người có thân nhân tại Việt Nam Người muốn thăm quan ngắn hạn Người nước ngoài có hợp đồng lao động tại Việt Nam Nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp, đại diện pháp luật

2. Visa thăm thân – nên chọn khi nào?

Visa TT/VR là lựa chọn phù hợp nếu:

  • Bạn có người thân (vợ/chồng, con, cha mẹ) đang cư trú tại Việt Nam

  • Bạn không có hoạt động kinh doanh, lao động tại Việt Nam

  • Mục đích nhập cảnh là đoàn tụ, chăm sóc gia đình, thăm người thân ngắn hạn


3. Những trường hợp dễ nhầm lẫn và cần tư vấn

Trường hợp thực tế Lựa chọn visa đúng nhất
Vợ/chồng của người nước ngoài đang làm việc tại VN Visa TT → Có thể xin thẻ tạm trú TT nếu đủ điều kiện
Vợ/chồng của công dân Việt Nam Visa VR → Không xin được thẻ tạm trú, lưu trú ngắn hạn
Muốn sang Việt Nam làm việc dài hạn Visa LĐ1, LĐ2 → Kèm theo giấy phép lao động hợp lệ
Muốn sang Việt Nam góp vốn, mở công ty Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 → Gắn với mức vốn đầu tư
Du khách muốn sang Việt Nam ngắn ngày Visa DL → 30 ngày, không làm việc hoặc đầu tư

4. Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Không được sử dụng visa thăm thân để làm việc hoặc kinh doanh tại Việt Nam. Việc sử dụng sai mục đích có thể bị xử phạt, hủy visa, thậm chí bị trục xuất theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

  • Chuyển đổi mục đích visa chỉ được thực hiện trong một số trường hợp đặc biệt được quy định tại Điều 7 Luật số 51/2019/QH14.


Tư vấn chuyên sâu:

Nếu bạn đang băn khoăn nên xin visa nào phù hợp với mục đích nhập cảnh vào Việt Nam (thăm thân, đầu tư, lao động…), hãy trao đổi trực tiếp với luật sư để được tư vấn chính xác theo từng trường hợp cụ thể, tránh sai sót về pháp lý và tốn kém chi phí không cần thiết.


Tư vấn dịch vụ


X. Có thể chuyển đổi mục đích visa thăm thân không?

Câu trả lời là: Có thể, nhưng chỉ áp dụng với visa TTtrong một số trường hợp đặc biệt được pháp luật cho phép. Việc chuyển đổi visa VR sang mục đích khác là không được phép, trừ khi xin cấp visa mới từ nước ngoài hoặc thuộc trường hợp kết hôn với công dân Việt Nam và làm thủ tục định cư.


1. Căn cứ pháp lý cho phép chuyển đổi mục đích visa

Theo Điều 7 Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi Điều 7 Luật số 47/2014/QH13), người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam được chuyển đổi mục đích thị thực nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Có giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động, và được doanh nghiệp hoặc tổ chức mời, bảo lãnh

  • Được cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam mời, bảo lãnh

  • thân nhân của công dân Việt Nam

  • Nhập cảnh bằng visa thăm thân TT, sau đó có hợp đồng lao động hợp pháp tại Việt Nam


2. Trường hợp được chuyển đổi visa TT sang visa lao động (LĐ)

Visa TT có thể chuyển sang visa LĐ1 hoặc LĐ2 nếu:

  • Người nước ngoài ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Có giấy phép lao động hợp lệ hoặc xác nhận không thuộc diện phải xin GPLĐ

  • Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh để xin chuyển đổi mục đích visa


3. Visa VR không được chuyển đổi tại Việt Nam

Visa VR (cấp cho thân nhân của công dân Việt Nam) không nằm trong danh sách các loại visa được phép chuyển đổi theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14.
Nếu người sử dụng visa VR muốn làm việc, đầu tư, hoặc thay đổi mục đích cư trú, cần:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam

  • Xin cấp visa mới tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài với đúng mục đích mới


Bảng so sánh khả năng chuyển đổi visa TT và VR

Loại visa Có được chuyển đổi mục đích không? Điều kiện chuyển đổi tại Việt Nam
Visa TT ✔️ Có Có hợp đồng lao động + giấy phép lao động hợp lệ
Visa VR ❌ Không Phải xuất cảnh và xin visa mới từ nước ngoài

4. Hồ sơ chuyển đổi mục đích visa TT tại Việt Nam

  • Văn bản đề nghị chuyển đổi mục đích thị thực (theo mẫu NA5)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn

  • Visa TT còn thời hạn

  • Giấy phép lao động (hoặc xác nhận không thuộc diện)

  • Hợp đồng lao động/giấy cử đi làm việc

  • Hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh

  • Giấy đăng ký kinh doanh, mã số thuế, giấy phép hoạt động…


5. Tư vấn thực tế – Nên làm gì khi muốn chuyển mục đích visa?

Tình huống 1: Bạn nhập cảnh vào Việt Nam theo visa TT để thăm chồng (người nước ngoài đang làm việc tại TP.HCM), sau đó bạn tìm được việc làm tại một công ty Việt Nam → Bạn có thể chuyển visa TT sang LĐ2 nếu có giấy phép lao động.

Tình huống 2: Bạn có visa VR (thăm chồng là công dân Việt Nam) và muốn ở lại làm việc → Không được chuyển đổi trực tiếp tại Việt Nam, phải xin visa LĐ từ Đại sứ quán Việt Nam tại nước ngoài.


Cảnh báo pháp lý nếu sử dụng sai mục đích visa

  • Bị xử phạt từ 3 – 5 triệu đồng (Nghị định 144/2021/NĐ-CP)

  • Có thể bị hủy thị thực, trục xuất, từ chối cấp visa trong tương lai

  • Doanh nghiệp mời bảo lãnh sai mục đích có thể bị xử lý


XI. Những rủi ro pháp lý khi sử dụng visa thăm thân sai mục đích

Sử dụng visa thăm thân (TT hoặc VR) vào các mục đích lao động, đầu tư, kinh doanh, học tập…không thực hiện thủ tục chuyển đổi visa hoặc xin visa đúng mục đích là hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam. Người vi phạm có thể bị xử lý hành chính, hủy visa, trục xuất, hoặc bị cấm nhập cảnh trong một thời gian nhất định.


1. Căn cứ pháp lý xử phạt

Luật số 47/2014/QH13, được sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14

Nghị định 144/2021/NĐ-CP, Điều 17 và Điều 18 quy định rõ mức xử phạt đối với:

  • Hành vi sử dụng thị thực sai mục đích
  • Không thực hiện đúng quy định về cư trú của người nước ngoài

2. Các hành vi vi phạm phổ biến khi sử dụng visa thăm thân sai mục đích

Hành vi vi phạm Mức xử phạt (VNĐ) Biện pháp bổ sung
Dùng visa TT/VR để đi làm, kinh doanh 3 – 5 triệu đồng Trục xuất hoặc buộc xuất cảnh
Cư trú quá hạn visa thăm thân 500.000 – 4 triệu đồng Hủy visa, không được gia hạn
Không khai báo tạm trú khi sử dụng visa TT/VR 500.000 – 2 triệu đồng Cảnh cáo, buộc thực hiện lại
Mượn tên người thân để xin visa thăm thân sai luật 5 – 10 triệu đồng Cấm nhập cảnh trong 1–3 năm

3. Hệ lụy thực tế nếu sử dụng sai mục đích visa

  • Mất cơ hội xin thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn trong tương lai

  • Không được xét duyệt visa mới do bị đánh dấu vi phạm cư trú

  • Ảnh hưởng đến người bảo lãnh: có thể bị mời làm việc với công an, ảnh hưởng hồ sơ cá nhân hoặc doanh nghiệp

  • Không được giải quyết khi cần chuyển đổi sang visa lao động/hợp pháp hóa cư trú


4. Tình huống thực tế – Cảnh báo cụ thể

Tình huống 1: Người nước ngoài nhập cảnh bằng visa VR (thăm vợ là người Việt Nam), sau đó đi làm tại công ty tư nhân nhưng không chuyển đổi visa → Bị phát hiện, bị xử phạt và trục xuất.

Tình huống 2: Người sử dụng visa TT để ở lại Việt Nam dài hạn nhưng không còn mối quan hệ hợp pháp với người bảo lãnh (ví dụ: ly hôn, hết hợp đồng làm việc) → Visa TT hết giá trị pháp lý, cần xin lại visa mới đúng mục đích.


5. Giải pháp hợp pháp để tránh rủi ro

Chỉ sử dụng visa đúng mục đích được cấp
Nếu có nhu cầu thay đổi mục đích, cần làm thủ tục chuyển đổi visa theo đúng quy định tại Điều 7 Luật 51/2019/QH14
Khai báo tạm trú đầy đủ tại công an địa phương
Tư vấn với luật sư hoặc đơn vị có chuyên môn trước khi thực hiện thủ tục cư trú, xin visa mới hoặc gia hạn


Bạn cần hỗ trợ hợp pháp hóa cư trú hoặc chuyển đổi visa?

Công ty Luật HCC chuyên xử lý các tình huống vi phạm, hợp thức hóa cư trú, chuyển đổi visa và xin visa mới cho người nước ngoài tại Việt Nam.


XII. Dịch vụ xin visa thăm thân Việt Nam – Công ty Luật HCC

Nếu bạn đang bối rối trước hàng loạt thủ tục xin visa thăm thân Việt Nam (visa TT, VR) như: không biết bắt đầu từ đâu, hồ sơ thế nào, nộp ở đâu, mất bao lâu, có được gia hạn hay chuyển đổi không… thì Công ty Luật HCC chính là giải pháp đáng tin cậy giúp bạn xử lý trọn vẹn mọi vấn đề một cách hợp pháp – nhanh chóng – tiết kiệm thời gian.


Chúng tôi cung cấp dịch vụ trọn gói các vấn đề sau:

  • Tư vấn loại visa phù hợp: TT hay VR? Có chuyển đổi được không?

  • Soạn hồ sơ, hợp pháp hóa lãnh sự, công chứng dịch thuật

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ và làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

  • Gia hạn visa TT, VR – không lo bị quá hạn, xử phạt

  • Chuyển đổi visa TT sang visa lao động nếu có nhu cầu làm việc

  • Xin thẻ tạm trú TT cho thân nhân của người nước ngoài

  • Xử lý các trường hợp vi phạm cư trú, cư trú quá hạn


Tại sao chọn dịch vụ visa thăm thân tại HCC?

Hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực visa và cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Hiểu rõ luật – am hiểu quy trình – xử lý nhanh trong 3–5 ngày
Hỗ trợ tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành lớn
Tối ưu hồ sơ ngay từ đầu – Không mất thêm chi phí làm lại
Hỗ trợ visa khẩn – visa gấp – chỉ trong 1–2 ngày nếu cần
Tư vấn bằng nhiều ngôn ngữ: Anh, Hàn, Nhật, Trung, Nga…


📞 Liên hệ chuyên gia visa ngay hôm nay

Công ty Luật HCC – Dịch vụ visa thăm thân Việt Nam hàng đầu


🎯 Đừng để những thủ tục phức tạp ảnh hưởng đến kế hoạch thăm người thân tại Việt Nam. Hãy để HCC đồng hành cùng bạn, đảm bảo hồ sơ hợp pháp – nhanh gọn – đúng quy định, tránh mọi rủi ro không đáng có.

Câu hỏi thường gặp

❓ Tôi là người Nhật, vợ tôi là công dân Việt Nam. Tôi nên xin loại visa nào để thăm vợ?

✅ Bạn nên xin visa VR – visa thăm thân dành cho người nước ngoài có vợ/chồng là công dân Việt Nam.

Lưu ý: Giấy đăng ký kết hôn cần hợp pháp hóa lãnh sự nếu được cấp tại Nhật Bản và dịch sang tiếng Việt.

❓ Tôi có con trai đang làm việc tại TP.HCM theo visa LĐ1. Tôi là người Mỹ, có thể xin visa thăm con không?

✅ Có. Bạn được cấp visa TT nếu xuất trình được giấy khai sinh chứng minh quan hệ cha – con và bản sao hợp lệ của visa/thẻ tạm trú của con bạn tại Việt Nam.

❓ Visa TT của tôi sắp hết hạn, tôi có thể gia hạn thêm không?

✅ Có, nếu:

  • Người bảo lãnh vẫn đang cư trú hợp pháp

  • Quan hệ thân nhân vẫn được duy trì

  • Bạn không vi phạm luật cư trú

Thời hạn gia hạn có thể lên đến 12 tháng/lần.

❓ Tôi đang sử dụng visa VR để thăm vợ là người Việt Nam. Tôi muốn ở lại làm việc thì phải làm sao?

❌ Bạn không thể chuyển đổi visa VR sang visa lao động ngay tại Việt Nam.
✅ Bạn phải:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam

  • Xin visa LĐ1 hoặc LĐ2 tại Đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Kèm theo giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ

❓ Tôi có thể xin thẻ tạm trú nếu đang dùng visa TT không?

✅ Có, nếu:

  • Người bảo lãnh của bạn có thẻ tạm trú hợp lệ (LĐ, ĐT…)

  • Bạn cung cấp được giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân

  • Visa TT của bạn còn hiệu lực và không vi phạm pháp luật Việt Nam

❓ Tôi bị mất giấy khai sinh khi chuẩn bị hồ sơ xin visa TT cho mẹ. Phải làm gì?

✅ Bạn cần:

  • Xin bản sao trích lục giấy khai sinh tại nơi cấp

  • Nếu giấy khai sinh được cấp ở nước ngoài: cần hợp pháp hóa lãnh sự + dịch sang tiếng Việt + công chứng

  • Nếu không thể chứng minh được quan hệ, Cục Quản lý xuất nhập cảnh sẽ từ chối cấp visa

❓ Tôi đã cư trú quá hạn 5 ngày với visa VR, có bị phạt không?

✅ Có. Bạn sẽ bị xử phạt hành chính từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

Sau khi nộp phạt, bạn có thể được xem xét gia hạn visa hoặc xin xuất cảnh.

❓ Xin visa thăm thân Việt Nam mất bao lâu?

⏱ Thời gian xét duyệt hồ sơ:

  • Nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh: 5 – 7 ngày làm việc

  • Nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài: 5 – 10 ngày làm việc (tùy quốc gia)

Để tìm hiểu thêm về Visa thăm thân Việt Nam (Visa TT, Visa VR): Hướng dẫn đầy đủ từ A–Z [2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ