Visa thăm thân TT (Temporary residence card Vietnam) là loại thị thực cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, bao gồm vợ/chồng, cha mẹ hoặc con cái. Nếu bạn đang tìm hiểu thủ tục bảo lãnh người thân sang Việt Nam theo diện thăm thân, bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết về điều kiện cấp visa TT, hồ sơ cần chuẩn bị, mẫu đơn NA3, quy trình xin visa, thời hạn lưu trú và khả năng gia hạn.
Nội dung được đội ngũ Luật sư di trú hàng đầu biên soạn chuẩn pháp lý, cập nhật theo quy định mới nhất năm 2025, phù hợp người dùng cần thông tin chính xác, dễ áp dụng và đảm bảo tính pháp lý.

Nội dung chính
I. Visa thăm thân (ký hiệu visa TT) là gì?
Visa thăm thân Việt Nam là loại thị thực được cấp cho thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam, bao gồm: vợ, chồng, cha mẹ hoặc con cái. Người bảo lãnh phải có thẻ tạm trú, visa dài hạn và đang sinh sống hợp pháp tại Việt Nam với mục đích lao động, học tập hoặc đầu tư.
Visa TT thường được cấp với thời hạn từ 3 đến 12 tháng, có thể gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú TT nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý. Đây là lựa chọn phổ biến để người nước ngoài bảo lãnh gia đình sang Việt Nam thăm thân hoặc đoàn tụ ngắn và trung hạn.
Đối tượng áp dụng của visa TT:
-
Vợ/chồng của người nước ngoài đang làm việc, học tập tại Việt Nam.
-
Con ruột hoặc cha mẹ ruột của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
Điều kiện đi kèm:
-
Người bảo lãnh phải có giấy phép lao động, giấy xác nhận học tập hoặc thẻ tạm trú còn hiệu lực.
-
Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp (giấy kết hôn, khai sinh, v.v.).
So sánh visa thăm thân Việt Nam và một số nước:
Quốc gia | Loại visa thăm thân | Mục đích chính |
---|---|---|
Việt Nam | Visa TT | Cho người nước ngoài thăm thân nhân đang cư trú tại Việt Nam |
Mỹ | Visa B2 | Du lịch, kết hợp thăm thân nhân |
Hàn Quốc | Visa F-1, F-3 | Thăm thân nhân là du học sinh, người lao động tại Hàn Quốc |
Trung Quốc | Visa Q1, Q2; S1, S2 | Thăm thân tùy theo thời gian lưu trú và quan hệ cụ thể |
Đài Loan | Visa thăm thân | Dành cho người thân ruột thịt, vợ/chồng của người cư trú hợp pháp |
Visa thăm thân Việt Nam là bước đệm quan trọng để gắn kết gia đình người nước ngoài với cuộc sống tại Việt Nam. Nếu bạn đang chuẩn bị bảo lãnh thân nhân, hãy tiếp tục tìm hiểu các phần sau như điều kiện xin visa TT, hồ sơ, mẫu NA3, thủ tục nộp hồ sơ và cách gia hạn trong bài viết này.

II. Đối tượng được cấp visa thăm thân TT
Visa thăm thân Việt Nam được cấp cho người nước ngoài là thân nhân hợp pháp của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Thân nhân ở đây bao gồm các mối quan hệ ruột thịt hoặc hôn nhân, và phải được chứng minh bằng giấy tờ hợp pháp (bản gốc hoặc bản dịch công chứng kèm hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần).
Những đối tượng đủ điều kiện xin visa TT gồm:
-
Vợ hoặc chồng của người nước ngoài
Người nước ngoài đang làm việc, học tập hoặc đầu tư tại Việt Nam có thể bảo lãnh vợ/chồng sang Việt Nam theo diện visa TT nếu có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp. -
Con ruột của người nước ngoài
Con ruột (dưới 18 tuổi hoặc còn phụ thuộc) có thể được cấp visa TT nếu cha hoặc mẹ đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam. -
Cha mẹ ruột của người nước ngoài
Visa TT cũng áp dụng với trường hợp con cái là người nước ngoài đang có thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn tại Việt Nam bảo lãnh cha mẹ sang thăm thân.
Điều kiện bắt buộc:
-
Người bảo lãnh phải có thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn còn hiệu lực (lao động, học tập, đầu tư).
-
Có đầy đủ giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp (kết hôn, khai sinh, v.v.).
-
Người được bảo lãnh không vi phạm quy định xuất nhập cảnh của Việt Nam.
Lưu ý quan trọng:
Visa TT không áp dụng cho thân nhân của công dân Việt Nam – trường hợp đó phải xin visa thăm thân ký hiệu VR. Nếu người được bảo lãnh là vợ/chồng người Việt Nam thì nên cân nhắc xin visa kết hôn hoặc thẻ tạm trú theo diện đoàn tụ.
Xem thêm: Thủ tục xin visa thăm thân cho người nước ngoài (Visa TT, Visa VR)

III. Điều kiện xin visa thăm thân TT
Để được cấp visa thăm thân Việt Nam, cả người bảo lãnh và người được bảo lãnh đều phải đáp ứng các điều kiện pháp lý rõ ràng. Đây là bước quan trọng giúp đảm bảo hồ sơ hợp lệ và tránh rủi ro bị từ chối visa.
1. Điều kiện đối với người bảo lãnh (người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam):
-
Đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam bằng thẻ tạm trú hoặc visa còn hiệu lực.
-
Có mục đích cư trú rõ ràng: lao động, học tập, đầu tư…
(thường thể hiện qua giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận học tập). -
Có giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp với người được bảo lãnh.
-
Có địa chỉ cư trú rõ ràng, hợp pháp tại Việt Nam (được xác nhận tạm trú tại địa phương).
-
Không vi phạm quy định về xuất nhập cảnh Việt Nam.
2. Điều kiện đối với người được bảo lãnh:
-
Là vợ, chồng, con ruột hoặc cha mẹ ruột của người bảo lãnh.
-
Có hộ chiếu hợp lệ (còn ít nhất 6 tháng, còn trang trống).
-
Có giấy tờ chứng minh mối quan hệ thân nhân với người bảo lãnh:
-
Giấy khai sinh (trường hợp con hoặc cha mẹ),
-
Giấy đăng ký kết hôn (trường hợp vợ/chồng).
-
-
Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh theo quy định của pháp luật Việt Nam.
3. Điều kiện để được cấp thẻ tạm trú TT sau khi có visa TT:
-
Người được bảo lãnh đã nhập cảnh Việt Nam bằng visa thăm thân hợp pháp.
-
Mối quan hệ thân nhân vẫn còn giá trị pháp lý (ví dụ: còn quan hệ hôn nhân, giấy khai sinh hợp lệ…).
-
Người bảo lãnh có thẻ tạm trú còn hiệu lực đủ dài (tối thiểu 1 năm).
-
Có hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú TT đầy đủ, theo đúng quy định.
Lưu ý:
Visa TT không cấp cho các quan hệ thân nhân ngoài phạm vi: vợ/chồng, cha mẹ, con cái. Anh chị em ruột, họ hàng, bạn bè sẽ không đủ điều kiện xin visa TT theo diện thăm thân hợp pháp tại Việt Nam.

IV. Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài cần những gì?
Để xin visa thăm thân TT tại Việt Nam, người nộp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ của người được bảo lãnh và hồ sơ của người bảo lãnh, kèm theo các mẫu đơn hành chính theo quy định của Cục Quản lý xuất nhập cảnh. Hồ sơ xin visa thăm thân cho người nước ngoài bao gồm:
1. Hồ sơ của người được bảo lãnh (thân nhân của người nước ngoài ở Việt Nam)
Hộ chiếu gốc còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, còn trang trống.
Ảnh thẻ 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân:
- Giấy khai sinh (cha mẹ – con cái),
- Giấy đăng ký kết hôn (vợ/chồng),
- Giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp khác (dịch công chứng và hợp pháp hóa nếu cấp từ nước ngoài).
Mẫu đơn xin visa TT:
- NA3: nếu xin visa tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài.
- NA5: nếu người nước ngoài đang có mặt tại Việt Nam và xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi.
Các giấy tờ khác (nếu có): giấy tờ cư trú hiện tại, xác nhận tạm trú, công văn nhập cảnh (nếu được yêu cầu).
2. Hồ sơ của người bảo lãnh (người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam)
-
Bản sao hộ chiếu và thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn còn hiệu lực.
-
Giấy phép lao động, giấy xác nhận học tập, hoặc giấy phép đầu tư tại Việt Nam.
-
Giấy xác nhận tạm trú tại công an địa phương.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân trùng khớp với giấy tờ người được bảo lãnh cung cấp.
-
Công văn bảo lãnh nếu xin visa TT thông qua công ty hoặc tổ chức bảo lãnh.
3. Mẫu đơn và biểu mẫu hành chính cần nộp
-
Mẫu NA2: Đăng ký mẫu dấu, chữ ký của tổ chức (nếu công ty bảo lãnh).
-
Mẫu NA3: Tờ khai đề nghị cấp visa thăm thân cho người nước ngoài từ nước ngoài.
-
Mẫu NA5: Đơn đề nghị cấp, gia hạn hoặc chuyển đổi visa nếu nộp trong nước.
-
Mẫu CT07: Dùng cho visa thăm thân VR – không áp dụng với visa TT, nhưng thường bị nhầm.
Lưu ý quan trọng:
-
Giấy tờ cấp từ nước ngoài bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Hồ sơ nên được sắp xếp theo thứ tự: người được bảo lãnh → người bảo lãnh → giấy tờ chứng minh quan hệ → biểu mẫu → giấy bổ sung (nếu có).
-
Mọi thông tin trong hồ sơ phải thống nhất, chính xác tuyệt đối, đặc biệt là họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch.

V. Thủ tục xin visa thăm thân TT
Thủ tục xin visa thăm thân (TT) gồm ba bước chính: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ đúng nơi và nhận kết quả xét duyệt. Người bảo lãnh có thể thực hiện trực tiếp hoặc ủy quyền cho đơn vị dịch vụ visa thực hiện thay.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ
-
Xem chi tiết danh mục giấy tờ tại Mục IV: Hồ sơ xin visa TT.
-
Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân, đối chiếu dữ liệu giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh.
-
Tất cả giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
Tùy vào nơi cư trú của người được bảo lãnh, hồ sơ được nộp tại một trong các địa điểm sau:
Trường hợp nộp hồ sơ tại Việt Nam: Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an
- Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình
- TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Quận Hải Châu
Hồ sơ có thể nộp bởi người bảo lãnh hoặc đơn vị/tổ chức bảo lãnh (nếu có giấy ủy quyền hợp lệ).
Trường hợp nộp hồ sơ tại nước ngoài:
-
Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia mà người nước ngoài đang cư trú.
-
Trường hợp này cần nộp mẫu đơn NA3, công văn bảo lãnh từ Việt Nam và giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân.
Bước 3: Nhận kết quả và dán visa
-
Thời gian xét duyệt trung bình: 5–7 ngày làm việc (không tính thứ 7, chủ nhật và ngày lễ).
-
Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc cần xác minh thêm, có thể kéo dài hơn.
-
Nếu được chấp thuận, người được bảo lãnh sẽ được:
-
Dán visa TT vào hộ chiếu (nếu nộp tại nước ngoài), hoặc
-
Cấp công văn nhập cảnh và dán visa tại cửa khẩu quốc tế khi nhập cảnh vào Việt Nam.
-
Lưu ý khi làm thủ tục làm visa TT:
-
Không nên nộp sát ngày dự kiến nhập cảnh. Khuyến nghị nộp trước ít nhất 15–20 ngày.
-
Cần chuẩn bị đầy đủ bản scan màu và bản gốc để đối chiếu nếu được yêu cầu.
-
Có thể sử dụng dịch vụ làm visa TT trọn gói nếu không quen xử lý hồ sơ hoặc cần xử lý khẩn.
VI. Visa TT có được gia hạn không?
Có. Visa thăm thân TT hoàn toàn có thể được gia hạn nếu người được bảo lãnh vẫn đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam và mục đích thăm thân không thay đổi.
1. Điều kiện gia hạn visa TT
Để được xét gia hạn visa TT, người nước ngoài cần:
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
-
Còn thời gian cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Có người bảo lãnh hợp lệ (đang giữ thẻ tạm trú, giấy phép lao động/học tập…).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (nếu được yêu cầu lại).
-
Lý do gia hạn rõ ràng, hợp pháp (thăm thân, chăm sóc người thân, chờ làm thẻ tạm trú…).
2. Hồ sơ xin gia hạn visa TT bao gồm:
-
Tờ khai đề nghị gia hạn (mẫu NA5).
-
Hộ chiếu gốc còn hạn.
-
Visa TT còn hiệu lực.
-
Ảnh 4×6 nền trắng (chụp không quá 6 tháng).
-
Giấy tờ chứng minh tiếp tục quan hệ bảo lãnh.
-
Thẻ tạm trú/giấy phép lao động hoặc học tập của người bảo lãnh.
3. Nơi nộp hồ sơ gia hạn
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
-
Người bảo lãnh hoặc tổ chức có thể nộp thay, kèm giấy ủy quyền.
4. Thời gian và lệ phí gia hạn
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc.
-
Thời hạn gia hạn: Có thể tiếp tục từ 1 đến 12 tháng, tùy theo giấy tờ bảo lãnh.
-
Mức lệ phí: Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC (dao động từ 10 USD – 155 USD tùy số lần nhập cảnh và thời hạn).
Lưu ý khi gia hạn visa TT:
-
Không nên để visa hết hạn mới xin gia hạn, dễ bị xử phạt hành chính hoặc trục xuất.
-
Có thể cân nhắc chuyển sang thẻ tạm trú TT nếu muốn cư trú lâu dài.
-
Nên sử dụng dịch vụ gia hạn visa TT nếu bạn cần xử lý gấp, hồ sơ phức tạp hoặc khó tự chuẩn bị đầy đủ.
VII. Visa TT có được chuyển đổi không?
Có. Visa thăm thân TT có thể được chuyển đổi sang thẻ tạm trú TT nếu đáp ứng điều kiện pháp lý. Tuy nhiên, không thể chuyển sang các loại visa lao động, đầu tư hoặc du lịch nếu không làm lại hồ sơ mới phù hợp với mục đích nhập cảnh.
1. Các trường hợp được chuyển đổi visa TT
Theo Điều 7 Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019), visa TT có thể được chuyển đổi nội địa trong các trường hợp sau:
-
Người được bảo lãnh có mối quan hệ thân nhân với người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (vợ, chồng, cha mẹ, con).
-
Có giấy chứng nhận đăng ký kết hôn hoặc khai sinh hợp pháp tại Việt Nam.
-
Có nhu cầu cư trú dài hạn, hợp pháp.
2. Hình thức chuyển đổi hợp pháp
-
Chuyển từ visa TT sang thẻ tạm trú TT: Nếu muốn ở lại Việt Nam lâu dài (1–3 năm), người nước ngoài có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú thay vì gia hạn visa TT ngắn hạn nhiều lần.
-
Không được chuyển sang visa lao động (LĐ) hoặc visa DN trực tiếp: Nếu muốn làm việc, phải làm lại hồ sơ xin visa lao động từ đầu kèm theo giấy phép lao động.
3. Hồ sơ chuyển đổi visa TT sang thẻ tạm trú
-
Hộ chiếu gốc còn hạn.
-
Mẫu đơn NA6 (đối với tổ chức bảo lãnh) hoặc NA7 (cá nhân bảo lãnh).
-
Mẫu đơn xin cấp thẻ tạm trú (NA8).
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (bản sao công chứng).
-
Thẻ tạm trú/giấy phép lao động/học tập của người bảo lãnh.
-
Giấy tờ xác nhận tạm trú tại địa phương.
4. Nơi nộp hồ sơ và thời gian xử lý
-
Cục Quản lý xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc.
Lưu ý quan trọng:
-
Visa TT không thể chuyển trực tiếp sang visa lao động hoặc visa đầu tư – bắt buộc phải làm lại thủ tục làm visa từ đầu với mục đích phù hợp.
-
Trường hợp muốn chuyển từ visa TT sang visa kết hôn (đoàn tụ), cần có giấy đăng ký kết hôn hợp pháp tại Việt Nam.
-
Nên xin tư vấn chuyên môn để đánh giá điều kiện chuyển đổi chính xác và tránh bị từ chối.
VIII. Mẫu đơn xin visa TT cần dùng mẫu nào?
Visa thăm thân TT sử dụng mẫu đơn NA3 hoặc NA5 tùy theo nơi nộp hồ sơ. Việc lựa chọn đúng mẫu đơn sẽ giúp hồ sơ được tiếp nhận thuận lợi và tránh bị trả lại do sai biểu mẫu.
1. Mẫu đơn NA3 – Dành cho trường hợp nộp tại cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài
-
Áp dụng khi người được bảo lãnh còn ở nước ngoài.
-
Người bảo lãnh tại Việt Nam chuẩn bị hồ sơ, điền mẫu đơn NA3 và nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh để xin công văn chấp thuận nhập cảnh.
-
Sau khi có công văn, người nước ngoài sẽ đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại để dán visa TT vào hộ chiếu.
🔗 Tải mẫu NA3 bản cập nhật mới nhất tại: https://xuatnhapcanh.gov.vn
2. Mẫu đơn NA5 – Dành cho trường hợp gia hạn hoặc chuyển đổi visa tại Việt Nam
-
Áp dụng khi người nước ngoài đã nhập cảnh Việt Nam và muốn xin gia hạn visa TT hoặc chuyển sang thẻ tạm trú TT.
-
Mẫu NA5 là đơn đề nghị gia hạn visa/giấy tạm trú, được nộp trực tiếp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Phòng Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố.
🔗 Tải mẫu NA5 tại: https://xuatnhapcanh.gov.vn
3. Hướng dẫn điền mẫu đơn xin visa TT
Ngôn ngữ: Điền bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh.
Thông tin cần thiết:
- Họ tên, ngày sinh, quốc tịch của người được bảo lãnh.
- Quan hệ với người bảo lãnh (vợ/chồng, cha/mẹ, con).
- Địa chỉ cư trú hiện tại.
- Mục đích nhập cảnh: “Thăm thân”.
- Thời gian dự kiến nhập cảnh/lưu trú.
Người ký đơn: Người bảo lãnh hoặc đại diện cơ quan/tổ chức nếu là đơn NA3.
👉 Lưu ý: Mẫu đơn phải được in trên khổ A4, có dán ảnh 4×6 nền trắng và ký tên đầy đủ. Nếu nộp qua công ty, cần đóng dấu pháp nhân.
IX. Thời hạn visa TT là bao lâu?
Visa thăm thân TT được cấp với thời hạn từ 3 tháng đến tối đa 12 tháng, tùy thuộc vào hồ sơ của người bảo lãnh và mục đích lưu trú của người được bảo lãnh.
Các mốc thời hạn phổ biến của visa TT:
-
Visa TT 3 tháng: Áp dụng với trường hợp thăm thân ngắn hạn, người bảo lãnh có thời gian cư trú ngắn còn lại tại Việt Nam.
-
Visa TT 6 tháng: Phù hợp với người nước ngoài có kế hoạch lưu trú trung hạn, người bảo lãnh có thẻ tạm trú dài hơn 6 tháng.
-
Visa TT 12 tháng: Dành cho người được bảo lãnh có nhu cầu ở lâu dài, người bảo lãnh phải có thẻ tạm trú còn giá trị ít nhất 1 năm trở lên.
Hình thức cấp visa TT:
-
Một lần nhập cảnh: Người nước ngoài chỉ được vào Việt Nam một lần trong thời gian hiệu lực visa.
-
Nhiều lần nhập cảnh: Cho phép người nước ngoài ra/vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn visa TT.
Lưu ý quan trọng:
-
Thời hạn visa TT phụ thuộc vào thời gian cư trú còn lại của người bảo lãnh và yêu cầu cụ thể trong đơn NA3/NA5.
-
Sau khi hết hạn, visa TT có thể gia hạn thêm nếu lý do thăm thân còn chính đáng và người bảo lãnh đáp ứng đủ điều kiện cư trú.
X. So sánh visa thăm thân Việt Nam: TT và VR
Visa TT và visa VR đều là visa thăm thân Việt Nam, nhưng áp dụng cho hai nhóm đối tượng khác nhau và có sự khác biệt rõ về điều kiện, hồ sơ và quyền lợi cư trú.
Tiêu chí | Visa TT | Visa VR |
---|---|---|
Đối tượng áp dụng | Thân nhân của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (vợ/chồng, cha mẹ, con cái) | Thân nhân của công dân Việt Nam (vợ/chồng, cha mẹ, con cái) |
Người bảo lãnh | Người nước ngoài có thẻ tạm trú, giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận học tập | Công dân Việt Nam hoặc người gốc Việt Nam |
Hồ sơ yêu cầu | Mẫu đơn NA3 hoặc NA5, giấy tờ thân nhân, giấy tờ cư trú của người bảo lãnh | Mẫu CT07, giấy tờ thân nhân, CCCD/hộ chiếu người bảo lãnh |
Thời hạn visa | 3–12 tháng, có thể gia hạn hoặc chuyển sang thẻ tạm trú TT | 3–12 tháng, gia hạn khó hơn, thường cấp visa ngắn hạn |
Khả năng chuyển đổi | Có thể chuyển sang thẻ tạm trú TT | Khó chuyển đổi sang thẻ tạm trú, thường phải xin lại visa |
Tỷ lệ được cấp | Cao nếu người bảo lãnh có hồ sơ cư trú hợp pháp rõ ràng | Phụ thuộc vào chứng minh quan hệ thân nhân và mục đích nhập cảnh |
Phù hợp với ai? | Vợ/chồng – con – cha mẹ của người nước ngoài làm việc, học tập tại Việt Nam | Vợ/chồng – con – cha mẹ của người Việt Nam |
Nên chọn visa TT hay VR?
-
Nếu người bảo lãnh là người nước ngoài, nên chọn visa TT.
-
Nếu người bảo lãnh là công dân Việt Nam, nên chọn visa VR.
-
Trường hợp là Việt kiều, có thể cân nhắc giữa visa VR hoặc xin giấy miễn thị thực 5 năm.
XI. Dịch vụ hỗ trợ làm visa TT cho người thân
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa thăm thân TT tuy không quá phức tạp nhưng yêu cầu chính xác tuyệt đối về mẫu đơn, giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân và thông tin người bảo lãnh. Nếu bạn không rành thủ tục hành chính hoặc không có thời gian theo dõi quá trình xử lý hồ sơ, việc sử dụng dịch vụ làm visa TT trọn gói sẽ là lựa chọn an toàn và hiệu quả.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ visa thăm thân TT:
-
Tư vấn đúng loại visa TT phù hợp với quan hệ thân nhân và tình trạng cư trú.
-
Hỗ trợ soạn hồ sơ, mẫu đơn NA3/NA5 và hợp pháp hóa giấy tờ nước ngoài.
-
Đại diện nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam.
-
Rút ngắn thời gian xét duyệt, giảm nguy cơ bị từ chối do sai sót hồ sơ.
-
Hỗ trợ gia hạn visa TT, hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú TT nếu đủ điều kiện.
Liên hệ HCC – Dịch vụ hành chính công uy tín, chuyên xử lý hồ sơ visa TT cho thân nhân người nước ngoài trên toàn quốc.
Tư vấn dịch vụ
Kết luận
Visa thăm thân TT là giải pháp pháp lý hiệu quả để vợ/chồng, con cái, cha mẹ của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam được đoàn tụ và sinh sống tạm thời cùng người thân. Việc nắm rõ visa TT là gì, ai được cấp, điều kiện xin và hồ sơ cần chuẩn bị là bước then chốt giúp quá trình xin visa thuận lợi, đúng mục đích và không bị từ chối. Nếu bạn chưa chắc chắn cách xử lý hồ sơ, nên tham khảo dịch vụ làm visa TT cho người thân để đảm bảo đầy đủ, hợp lệ và đúng quy trình theo quy định pháp luật Việt Nam hiện hành.
Bạn đang cần hỗ trợ làm visa thăm thân TT nhanh chóng, đúng quy định và không bị từ chối?
Liên hệ ngay với đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp của Dịch vụ Hành chính công để được hỗ trợ soạn hồ sơ, nộp đơn và theo dõi kết quả trọn gói – uy tín, đúng pháp luật và tiết kiệm thời gian!