📅 Cập nhật mới nhất: 13/06/2025: 📢 Các quy định mới nhất về Visa lao động Việt Nam

Visa lao động Việt Nam là loại thị thực dành cho người nước ngoài vào Việt Nam làm việc hợp pháp, bao gồm visa LĐ1 (miễn giấy phép lao động) và visa LĐ2 (có giấy phép lao động). Bài viết sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục xin visa lao động, hồ sơ cần chuẩn bị, điều kiện cấp visa, nơi nộp hồ sơ và mức phí cấp visa mới nhất năm 2025.

Nếu bạn là cá nhân, doanh nghiệp hay bộ phận nhân sự đang tìm hiểu cách làm visa lao động Việt Nam, bài viết này sẽ giải đáp toàn bộ quy trình một cách chính xác và dễ hiểu.

Visa lao động Việt Nam
Visa lao động Việt Nam

I. Visa lao động Việt Nam là gì?

Visa lao động Việt Nam (ký hiệu LĐ1 và LĐ2) là loại thị thực cấp cho người nước ngoài nhập cảnh và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Đây là hình thức visa bắt buộc đối với người nước ngoài có nhu cầu lao động dài hạn tại các doanh nghiệp, tổ chức, cơ quan, văn phòng đại diện tại Việt Nam. Để được cấp visa lao động, người nước ngoài cần có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động theo quy định pháp luật.

Phân loại visa lao động Việt Nam:

Việc phân loại rõ ràng giữa visa LĐ1 và visa LĐ2 giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh xác định chính xác loại hồ sơ cần chuẩn bị trước khi xin visa.

Ai được cấp visa lao động tại Việt Nam
Ai được cấp visa lao động tại Việt Nam

II. Ai được cấp visa lao động tại Việt Nam?

Visa lao động Việt Nam được cấp cho người nước ngoài có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam, khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành. Đối tượng đủ điều kiện xin visa lao động bao gồm:

  • Người nước ngoài có hợp đồng lao động hợp pháp với doanh nghiệp, tổ chức, tập đoàn hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.

  • Chuyên gia, nhà quản lý, giám đốc điều hành, lao động kỹ thuật được doanh nghiệp tại Việt Nam tuyển dụng.

  • Nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam (trong trường hợp yêu cầu có giấy phép lao động).

  • Đối tượng được miễn giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP, nhưng vẫn phải có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hợp lệ.

Việc xác định đúng nhóm đối tượng được cấp visa lao động sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, đúng với yêu cầu pháp lý.

Phân biệt visa LĐ1 và visa LĐ2
Phân biệt visa LĐ1 và visa LĐ2

III. Phân biệt visa LĐ1 và visa LĐ2

Visa lao động Việt Nam gồm hai loại chính là visa LĐ1visa LĐ2. Việc phân biệt đúng loại visa sẽ giúp người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh chuẩn bị đúng hồ sơ và giấy tờ theo quy định.

Loại visa Đối tượng áp dụng Yêu cầu giấy phép lao động
Visa LĐ1 Người nước ngoài thuộc diện được miễn giấy phép lao động (theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP) Phải có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hợp lệ
Visa LĐ2 Người nước ngoài thuộc diện phải có giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam Phải có giấy phép lao động (Work Permit) còn hiệu lực
  • Visa LĐ1 áp dụng cho những trường hợp đặc biệt được pháp luật miễn giấy phép lao động nhưng vẫn cần văn bản xác nhận miễn.

  • Visa LĐ2 yêu cầu bắt buộc phải có giấy phép lao động hợp pháp do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp.

Việc xác định chính xác visa LĐ1 hay LĐ2 ngay từ đầu sẽ giúp tránh sai sót trong quá trình nộp hồ sơ xin visa lao động.

Điều kiện cấp visa lao động Việt Nam
Điều kiện cấp visa lao động Việt Nam

IV. Điều kiện xin visa lao động Việt Nam

Để được cấp visa lao động Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau:

  1. Có doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh xin visa lao động hợp pháp.

  2. Có giấy phép lao động hợp lệ do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp, hoặc có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động (đối với diện miễn).

  3. Hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 6 tháng và còn trang trống để dán visa.

  4. Lý lịch tư pháp sạch: không vi phạm pháp luật, không có tiền án tiền sự liên quan.

  5. Đáp ứng đủ điều kiện sức khỏe phù hợp với vị trí công việc tại Việt Nam.

  6. Chức danh nghề nghiệp hợp lệ: chuyên gia, kỹ sư, lao động kỹ thuật, nhà quản lý, nhà điều hành, hoặc các đối tượng thuộc danh mục lao động nước ngoài được phép tuyển dụng.

Việc tuân thủ đầy đủ các điều kiện này là bước đầu tiên bắt buộc trước khi tiến hành nộp hồ sơ xin visa lao động tại Việt Nam.

Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam
Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam

V. Hồ sơ xin visa lao động Việt Nam

Khi xin visa lao động Việt Nam, người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu pháp luật như sau:

  1. Hộ chiếu gốc còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng và còn trang trống.

  2. Đơn xin visa lao động (Mẫu NA2) có chữ ký, dấu xác nhận của doanh nghiệp bảo lãnh.

  3. Công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp.

  4. Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động (tùy theo từng trường hợp).

  5. Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh hoạt động tại Việt Nam.

  6. Giấy giới thiệu người đại diện nộp hồ sơ (nếu ủy quyền).

  7. Lý lịch tư pháp (nếu có yêu cầu bổ sung từ cơ quan quản lý).

  8. Giấy khám sức khỏe (nếu có yêu cầu bổ sung).

  9. Ảnh thẻ 4×6 cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất.

Lưu ý: Hồ sơ cần dịch thuật công chứng sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự đối với các giấy tờ do nước ngoài cấp (nếu có).


Xem thêm: Hồ sơ xin visa lao động (LĐ1, LĐ2) có những gì? Cập nhật 2025


Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài
Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài

VI. Thủ tục xin visa lao động cho người nước ngoài

Thủ tục xin visa lao động Việt Nam được thực hiện qua các bước cơ bản sau:

Bước 1:
Doanh nghiệp bảo lãnh đăng ký tài khoản online trên Cổng dịch vụ công Bộ Công an (https://dichvucong.bocongan.gov.vn).

Bước 2:
Chuẩn bị và nộp hồ sơ đề nghị cấp công văn nhập cảnh online, đính kèm đầy đủ các giấy tờ: đơn NA2, giấy phép lao động (hoặc miễn), giấy phép kinh doanh, hộ chiếu, ảnh thẻ và các tài liệu liên quan.

Bước 3:
Sau 3–5 ngày làm việc, Cục Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ xét duyệt và cấp công văn nhập cảnh điện tử.

Bước 4:
Người nước ngoài sử dụng công văn nhập cảnh để làm thủ tục nhận visa tại:

  • Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước sở tại, hoặc

  • Cửa khẩu sân bay quốc tế Việt Nam (nếu chọn hình thức Visa On Arrival Vietnam).

Bước 5:
Nhận visa lao động và nhập cảnh hợp pháp vào Việt Nam.


Bài viết có liên quan: Thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài-Cập nhật 2025 


VII. Xin visa lao động ở đâu?

Người nước ngoài và doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ xin visa lao động Việt Nam tại các cơ quan có thẩm quyền sau:

Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam:

  • Trụ sở tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
  • Thẩm quyền xét duyệt và cấp công văn nhập cảnh, visa lao động cho người nước ngoài.

Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an cấp tỉnh, thành phố:

  • Tiếp nhận và xử lý hồ sơ xin visa trong một số trường hợp cụ thể.

Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài:

Cổng dịch vụ công Bộ Công an (nộp online):

Việc xác định đúng nơi nộp hồ sơ giúp quá trình xin visa lao động diễn ra thuận lợi, tiết kiệm thời gian xử lý.


VIII. Thời hạn và lệ phí cấp visa lao động

Visa lao động Việt Nam có nhiều mức thời hạn và lệ phí khác nhau, tùy theo loại visa và nhu cầu sử dụng:

Loại visa Thời hạn Lệ phí cấp visa (USD)
Visa lao động nhập cảnh 1 lần 1 – 3 tháng 25 USD
Visa lao động nhập cảnh nhiều lần 3 – 6 tháng 95 USD
Visa lao động nhiều lần dài hạn 6 – 12 tháng 135 USD
  • Thời hạn cụ thể của visa lao động phụ thuộc vào thời hạn của giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động đã được cấp.

  • Doanh nghiệp và người lao động nên kiểm tra kỹ thời hạn giấy phép lao động để xin loại visa phù hợp.

  • Trường hợp cần nhập cảnh gấp, có thể sử dụng dịch vụ visa lao động khẩn cấp để rút ngắn thời gian xử lý chỉ từ 1 – 3 ngày làm việc.


IX. Gia hạn visa lao động và thẻ tạm trú lao động

Khi visa lao động sắp hết hạn, người nước ngoài có thể lựa chọn gia hạn visa lao động hoặc xin cấp thẻ tạm trú lao động để tiếp tục làm việc hợp pháp tại Việt Nam:


1. Gia hạn visa lao động

Điều kiện:

  • Hợp đồng lao động vẫn còn hiệu lực.

  • Giấy phép lao động (hoặc giấy miễn) còn giá trị.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh tiếp tục hoạt động hợp pháp.

Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Đơn đề nghị gia hạn visa (Mẫu NA5).

  • Hộ chiếu gốc.

  • Giấy phép lao động còn hiệu lực.

  • Công văn bảo lãnh của doanh nghiệp.

  • Giấy phép kinh doanh, giấy giới thiệu người nộp hồ sơ.


2. Xin cấp thẻ tạm trú lao động (ký hiệu LĐ)

Điều kiện:

  • Giấy phép lao động còn thời hạn ít nhất 12 tháng.

  • Được doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh.

Thời hạn thẻ tạm trú:

  • Thông thường từ 1 đến 2 năm.

  • Tối đa không quá 3 năm.

Lợi ích khi có thẻ tạm trú: Người lao động được lưu trú dài hạn, không phải xin visa nhập cảnh nhiều lần, thuận tiện cho sinh sống và làm việc tại Việt Nam.


X. Những lưu ý khi xin visa lao động Việt Nam

Khi làm visa lao động Việt Nam, người nước ngoài và doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý các vấn đề sau để tránh rủi ro bị từ chối visa hoặc vi phạm pháp luật:

  1. Không sử dụng visa du lịch để làm việc tại Việt Nam, vì đây là hành vi vi phạm quy định về lao động và nhập cảnh.

  2. Giấy phép lao động phải hợp lệ, đầy đủ và phù hợp với vị trí công việc, chức danh ghi trong hợp đồng lao động.

  3. Tuân thủ đầy đủ quy định mới nhất về xuất nhập cảnh và lao động theo các văn bản pháp lý năm 2025, đặc biệt là Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

  4. Không lạm dụng visa run: Việc liên tục xuất nhập cảnh ngắn hạn (visa run) có thể bị từ chối nhập cảnh hoặc xử phạt.

  5. Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp pháp hóa lãnh sự đối với giấy tờ cấp từ nước ngoài (nếu có).

  6. Đăng ký tạm trú hợp pháp sau khi nhập cảnh và nhận visa lao động.

Việc tuân thủ nghiêm túc các lưu ý này giúp quá trình xin visa lao động diễn ra thuận lợi, tránh phát sinh các vấn đề pháp lý trong quá trình làm việc tại Việt Nam.


XI. Dịch vụ hỗ trợ làm visa lao động trọn gói

Để giúp người nước ngoài và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu rủi ro pháp lý trong quá trình xin visa lao động, các dịch vụ làm visa lao động trọn gói được nhiều doanh nghiệp lựa chọn. Dịch vụ hỗ trợ bao gồm:

  1. Tư vấn điều kiện xin visa và giấy phép lao động theo quy định pháp luật mới nhất năm 2025.

  2. Hỗ trợ soạn thảo, rà soát và hoàn thiện hồ sơ pháp lý: đơn NA2, công văn nhập cảnh, giấy phép lao động, giấy phép kinh doanh, hợp pháp hóa lãnh sự.

  3. Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, cơ quan cấp giấy phép lao động và Đại sứ quán.

  4. Theo dõi tiến độ, xử lý các phát sinh trong quá trình xét duyệt hồ sơ.

  5. Cung cấp dịch vụ visa lao động khẩn cấp (1–3 ngày làm việc) cho các trường hợp cần nhập cảnh gấp.

Việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp giúp hồ sơ đầy đủ, hợp pháp, tăng khả năng được xét duyệt nhanh chóng và tránh các sai sót không đáng có.

Tham khảo dịch vụ làm visa lao động chuyên nghiệp, trọn gói:

Dịch vụ làm Visa nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ


Kết luận

Visa lao động Việt Nam là loại thị thực quan trọng và bắt buộc đối với người nước ngoài có nhu cầu làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc nắm rõ các điều kiện, hồ sơ, thủ tục và phân biệt rõ giữa visa LĐ1 và LĐ2 sẽ giúp quá trình xin visa diễn ra thuận lợi, tránh sai sót và rủi ro pháp lý.

Trong bối cảnh quy định về xuất nhập cảnh liên tục cập nhật, đặc biệt từ năm 2025, việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy trình và hợp pháp hóa đầy đủ giấy tờ từ nước ngoài là yếu tố then chốt giúp tăng khả năng được cấp visa. Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động cần hỗ trợ nhanh chóng, chính xác, việc sử dụng dịch vụ visa lao động trọn gói từ đơn vị uy tín là lựa chọn an toàn và tiết kiệm thời gian.


Tư vấn dịch vụ

Để tìm hiểu thêm về Visa lao động Việt Nam: Quy định thủ tục, hồ sơ, điều kiện cấp |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ