Thủ tục xin visa Việt Nam (Visa Vietnam) gồm 5 bước cơ bản: xác định mục đích & loại visa, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, nộp lệ phí và nhận kết quả. Hồ sơ cơ bản cần có hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi và tài chính cá nhân, tùy từng loại visa. Để được cấp visa nhanh, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc cổng visa điện tử, tham gia phỏng vấn nếu được yêu cầu, đồng thời chú ý thời gian xử lý, mức lệ phí và cân nhắc dịch vụ làm visa hỗ trợ để rút ngắn thời gian cấp visa cho người nước ngoài.

Visa là gì?
Visa Việt Nam là gì?

I. Visa Vietnam là gì?

Visa Việt Nam (Vietnam Visa) là giấy phép nhập cảnh hợp pháp do cơ quan nhà nước Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, lưu trú và xuất cảnh trong thời gian nhất định. Tùy mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, thăm thân, lao động, đầu tư…), visa được chia thành nhiều loại, phổ biến nhất là visa điện tử (e-visa) và visa dán tại sân bay, với thời hạn và hình thức cấp khác nhau để phù hợp nhu cầu của từng trường hợp.


Visa Việt Nam còn gọi là thị thực nhập cảnh. Đây là điều kiện bắt buộc để người nước ngoài có thể nhập cảnh và lưu trú hợp pháp tại Việt Nam, trừ trường hợp được miễn thị thực theo hiệp định song phương hoặc quy định của Chính phủ Việt Nam.

  • Cơ quan cấp Visa Việt Nam: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) hoặc Cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài.

  • Thời hạn visa: thường từ 1 tháng đến 12 tháng, tùy từng loại và số lần nhập cảnh (một lần hoặc nhiều lần).

  • Căn cứ pháp lý: Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam năm 2014 (sửa đổi 2019).


Phân biệt với các khái niệm liên quan

  • Visa Việt Nam: chỉ cho phép nhập cảnh ngắn hạn theo mục đích (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…).

  • Thẻ tạm trú (TRC): cho phép lưu trú dài hạn (1–10 năm), thường được cấp khi có visa hợp lệ và đáp ứng điều kiện cư trú lâu dài.
    👉 Nhiều người nhầm lẫn visa và thẻ tạm trú, nhưng đây là hai giấy tờ hoàn toàn khác nhau.


Ví dụ:


II. Hình thức cấp Visa Việt Nam cho người nước ngoài

Visa Việt Nam hiện có hai hình thức cấp phổ biến: visa điện tử (E-visa) nộp online qua Cổng dịch vụ công, và visa giấy (visa dán tại hộ chiếu hoặc cấp tại sân bay) nộp trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền.


1. Visa điện tử (Evisa Vietnam)

  • Cấp online qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc website chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Thời hạn tối đa 90 ngày, nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần.

  • Phù hợp cho khách du lịch ngắn hạn hoặc công tác ngắn hạn.

  • Ưu điểm: thủ tục làm visa nhanh, không cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

  • Hạn chế: chỉ áp dụng cho công dân của một số quốc gia.


2. Visa giấy (Visa dán hộ chiếu hoặc dán tại sân bay)

  • Được cấp bởi Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh ở Việt Nam.

  • Có nhiều loại visa với thời hạn từ 1 đến 12 tháng, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.

  • Có thể chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện.

  • Phù hợp cho các mục đích dài hạn: lao động, đầu tư, thăm thân, du học.


3. Bảng so sánh hai hình thức cấp Visa Việt Nam

Hình thức Cách xin Thời hạn Ưu điểm Hạn chế
E-visa Nộp online trên Cổng dịch vụ công Tối đa 90 ngày, nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần Nhanh, tiện lợi, không cần qua LSQ/ĐSQ Áp dụng hạn chế, không cho lưu trú dài hạn
Visa giấy Nộp trực tiếp tại LSQ/ĐSQ hoặc Cục Quản lý XNC 1–12 tháng, nhập cảnh 1 lần hoặc nhiều lần Nhiều loại, thời hạn dài, có thể chuyển TRC Thủ tục phức tạp hơn, mất nhiều thời gian

👉 Người xin visa nên lựa chọn hình thức phù hợp với mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú để tránh vi phạm pháp luật Việt Nam.


III. Các loại Visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Visa Việt Nam được phân loại theo mục đích nhập cảnh, gồm các nhóm chính: du lịch, công tác/kinh doanh, du học, lao động, đầu tư và thăm thân. Mỗi loại có thời hạn và điều kiện riêng theo quy định pháp luật.


1. Visa du lịch (DL)

  • Cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam tham quan, nghỉ dưỡng.

  • Thời hạn: tối đa 30 ngày, có thể xin gia hạn trong một số trường hợp.


2. Visa công tác/kinh doanh (DN)

  • Cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam để làm việc ngắn hạn, dự hội nghị, ký kết hợp đồng.

  • Thời hạn: từ 1 đến 12 tháng, có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần.


3. Visa du học (DH)

  • Cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam học tập tại trường, cơ sở giáo dục được công nhận.

  • Thời hạn: theo thời gian khóa học, thường từ 6 tháng đến 1 năm, có thể gia hạn.


4. Visa lao động (LĐ)


5. Visa đầu tư (ĐT)

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài hoặc người đại diện doanh nghiệp có vốn góp tại Việt Nam.

  • Thời hạn: từ 1 đến 5 năm, tùy mức vốn đầu tư (theo Luật Nhập cảnh 2014, sửa đổi 2019).


6. Visa thăm thân (TT)

  • Cấp cho thân nhân (vợ/chồng, con, cha mẹ) của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

  • Thời hạn: tối đa 12 tháng, có thể gia hạn hoặc chuyển sang thẻ tạm trú TT.


Lưu ý quan trọng

  • Cần chọn đúng loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh; nếu sử dụng sai mục đích, visa có thể bị thu hồi hoặc bị xử lý theo pháp luật Việt Nam.

  • Một số loại visa (lao động, đầu tư, thăm thân) có thể làm cơ sở để xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài.


IV. Thủ tục xin Visa Việt Nam

Thủ tục xin visa Việt Nam gồm 5 bước cơ bản: (1) Xác định mục đích nhập cảnh & loại visa, (2) Chuẩn bị hồ sơ, (3) Nộp hồ sơ, (4) Nộp lệ phí, (5) Nhận kết quả visa. Hồ sơ cơ bản cần hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, giấy tờ chứng minh tài chính và mục đích chuyến đi.

Thủ tục xin Visa Việt Nam nhanh
Thủ tục xin Visa Việt Nam nhanh

1. Bước 1: Xác định mục đích nhập cảnh & loại visa

  • Mục đích: du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, học tập.

  • Chọn đúng loại visa giúp hồ sơ hợp lệ và tránh rủi ro pháp lý.


2. Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin visa Việt Nam

Hồ sơ cơ bản gồm:

  • Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.

  • Ảnh thẻ 4x6cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.

  • Đơn xin cấp visa (theo mẫu NA1/NA2 hoặc tờ khai E-visa).

  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (thư mời, hợp đồng, booking khách sạn…).

  • Giấy tờ chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê, tài sản…).

  • Một số giấy tờ đặc thù theo từng loại visa (giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận đầu tư…).


3. Bước 3: Nộp hồ sơ xin visa

  • Visa điện tử (E-visa): Nộp online trên Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc trang chính thức của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Visa giấy: Nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài hoặc Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tại Việt Nam.


4. Bước 4: Nộp lệ phí cấp visa

Mức phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:

  • 25 USD: visa 1 lần.
  • 50 USD: visa nhiều lần ≤ 3 tháng.
  • 95 USD: visa nhiều lần từ 3–6 tháng.
  • 135 USD: visa nhiều lần từ 6–12 tháng.
  • Lệ phí có thể thay đổi tùy hình thức nộp và quốc gia xin visa.


5. Bước 5: Nhận kết quả visa

  • Thời gian xử lý: từ 3–15 ngày làm việc tùy loại và cơ quan tiếp nhận.

  • Kết quả có thể được trả trực tiếp tại cơ quan đã nộp hồ sơ hoặc qua email (đối với E-visa).


Lời khuyên để xin visa nhanh

  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu.

  • Nộp trước ít nhất 2–3 tuần so với ngày dự kiến nhập cảnh.

  • Kiểm tra kỹ thông tin cá nhân trên visa khi nhận để tránh sai sót.

  • Có thể sử dụng dịch vụ làm visa uy tín để tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ thành công.


V. Nên chọn hình thức E-Visa hay Visa giấy?

E-visa phù hợp cho chuyến đi ngắn hạn (du lịch, công tác ≤ 30 ngày) với thủ tục nhanh gọn online. Visa giấy thích hợp cho lưu trú dài hạn (lao động, đầu tư, thăm thân) với thời hạn 1–12 tháng và có thể chuyển sang thẻ tạm trú.


1. Khi nào nên chọn E-Visa?

  • Du lịch ngắn hạn hoặc công tác ngắn ngày.

  • Muốn làm thủ tục nhanh chóng, không cần đến Đại sứ quán/Lãnh sự quán.

  • Công dân thuộc danh sách quốc gia được Việt Nam cho phép xin E-visa.

  • Thời gian lưu trú dự kiến ≤ 90 ngày.


2. Khi nào nên chọn Visa giấy?

  • Lưu trú dài hạn tại Việt Nam: làm việc, đầu tư, du học, thăm thân.

  • Cần loại visa có thể gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú.

  • Muốn xin visa nhiều lần, thời hạn từ 3–12 tháng.

  • Quốc tịch không nằm trong danh sách được cấp E-visa.


3. Bảng so sánh E-Visa và Visa giấy

Tiêu chí E-Visa (điện tử) Visa giấy (hộ chiếu/sân bay)
Cách xin Nộp online qua Cổng dịch vụ công Nộp tại LSQ/ĐSQ hoặc Cục Quản lý XNC
Thời hạn Tối đa 30 ngày, 1 lần nhập cảnh 1–12 tháng, 1 lần hoặc nhiều lần
Mục đích phù hợp Du lịch, công tác ngắn hạn Lao động, đầu tư, du học, thăm thân
Ưu điểm Nhanh, tiện lợi, không cần đến cơ quan ngoại giao Nhiều loại, thời hạn dài, có thể chuyển sang TRC
Hạn chế Không gia hạn dài hạn, chỉ áp dụng cho 1 số quốc tịch Thủ tục phức tạp hơn, thời gian xử lý lâu hơn

4. Lời khuyên của Luật sư

  • Nếu bạn du lịch hoặc công tác ngắn hạn → nên chọn E-visa để tiết kiệm thời gian.

  • Nếu bạn ở lâu dài tại Việt Nam (lao động, đầu tư, du học, thăm thân) → bắt buộc xin Visa giấy để được cấp đúng loại và đủ điều kiện cư trú hợp pháp.


VI. Những điều cần biết sau khi được cấp Visa Việt Nam

Sau khi được cấp Visa Việt Nam, người nước ngoài cần kiểm tra thông tin trên visa, tuân thủ thời hạn lưu trú, có thể xin gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện, và lưu ý các trường hợp vi phạm có thể bị thu hồi hoặc xử phạt.


1. Kiểm tra thông tin trên visa

  • Họ tên, ngày sinh, quốc tịch, số hộ chiếu.

  • Thời hạn visa, số lần nhập cảnh, ký hiệu visa.
    👉 Nếu có sai sót, cần báo ngay với cơ quan cấp để điều chỉnh.

2. Tuân thủ thời hạn lưu trú

  • Chỉ ở lại trong phạm vi thời gian được ghi trên visa.

  • Nếu lưu trú quá hạn → có thể bị xử phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.

3. Gia hạn hoặc chuyển đổi visa

  • Một số loại visa (lao động, đầu tư, thăm thân) có thể xin gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú (TRC) để ở lâu dài.

  • Hồ sơ gia hạn cần nộp trước khi visa hết hạn ít nhất 5–7 ngày làm việc.

4. Nghĩa vụ khi cư trú tại Việt Nam

  • Khai báo tạm trú tại công an địa phương hoặc khách sạn trong vòng 24h sau khi nhập cảnh.

  • Luôn mang theo hộ chiếu và visa hợp lệ khi di chuyển.

  • Thực hiện đúng mục đích nhập cảnh đã đăng ký (ví dụ: visa du lịch không được đi làm).

5. Các trường hợp bị thu hồi hoặc hủy visa

  • Cung cấp thông tin sai sự thật khi xin visa.

  • Sử dụng visa sai mục đích.

  • Vi phạm pháp luật Việt Nam.


👉 Lời khuyên: Người nước ngoài nên nắm rõ quyền lợi và nghĩa vụ sau khi được cấp visa để tránh rắc rối pháp lý, đồng thời cân nhắc xin thẻ tạm trú nếu có nhu cầu ở lại dài hạn tại Việt Nam.


VII. Dịch vụ làm visa Việt Nam cho người nước ngoài – Công ty Luật Hành chính Công (HCC)

Vì sao nên chọn HCC?

  • Chuyên môn pháp lý vững chắc: HCC là công ty luật chuyên sâu trong lĩnh vực di trú, am hiểu Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.

  • Kinh nghiệm thực tiễn: Đã hỗ trợ hàng nghìn khách hàng quốc tế thành công xin visa du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân.

  • Dịch vụ trọn gói: Từ tư vấn chọn đúng loại visa → chuẩn bị hồ sơ → nộp hồ sơ tại cơ quan xuất nhập cảnh → nhận kết quả.

  • Tiết kiệm thời gian – chi phí: Hạn chế rủi ro hồ sơ bị trả lại hoặc từ chối, tăng tỷ lệ thành công.


HCC hỗ trợ bạn những gì?

  • Tư vấn chọn đúng loại visa theo mục đích nhập cảnh.

  • Soát xét, dịch thuật và hợp pháp hóa giấy tờ cần thiết.

  • Đại diện khách hàng nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền.

  • Hỗ trợ xin gia hạn visa hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú.

  • Đồng hành, giải đáp mọi vướng mắc trong suốt quá trình cư trú tại Việt Nam.


Cam kết của HCC

  • Đúng luật – Đúng loại – Đúng hạn.

  • Hỗ trợ tận tâm, minh bạch chi phí.

  • Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.


Liên hệ ngay để được hỗ trợ

📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn

Công ty Luật Hành chính Công (HCC) – Giải pháp visa Việt Nam an toàn, nhanh chóng, hiệu quả.


Câu hỏi thường gặp (FAQ) về Visa Việt Nam

1. Xin visa Việt Nam mất bao lâu?
Thời gian xử lý thường từ 3 – 15 ngày làm việc, tùy loại visa và cơ quan tiếp nhận. E-visa thường nhanh hơn (3 – 5 ngày).

2. Lệ phí xin visa Việt Nam là bao nhiêu?
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí dao động từ 25 USD – 135 USD, tùy thời hạn và số lần nhập cảnh.

3. Visa Việt Nam có thời hạn bao lâu?
Tùy loại, visa có thể từ 1 tháng đến 12 tháng. E-visa tối đa 30 ngày, visa giấy có thể đến 1 năm và nhiều lần nhập cảnh.

4. Có thể gia hạn visa Việt Nam không?
Có. Một số loại visa được phép gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú nếu đáp ứng điều kiện.

5. Khác nhau giữa E-visa và Visa giấy là gì?

  • E-visa: xin online, tối đa 90 ngày, 1 lần hoặc nhiều lần nhập cảnh.

  • Visa giấy: nộp tại LSQ/ĐSQ hoặc Cục Quản lý XNC, thời hạn 1–12 tháng, nhiều mục đích hơn.

6. Visa Việt Nam và thẻ tạm trú khác nhau thế nào?
Visa chỉ cho phép lưu trú ngắn hạn; thẻ tạm trú (TRC) cho phép ở lâu dài (1–10 năm) và có giá trị xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin lại visa.

7. Nếu bị từ chối cấp visa Việt Nam thì phải làm sao?
Người xin có thể nộp lại hồ sơ, bổ sung giấy tờ còn thiếu, hoặc liên hệ dịch vụ pháp lý uy tín để được hỗ trợ xử lý.


Kết luận

Xin visa Việt Nam là thủ tục pháp lý bắt buộc đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh, lưu trú hợp pháp tại Việt Nam. Quy trình cơ bản gồm 5 bước: xác định mục đích và loại visa, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, nộp lệ phí và nhận kết quả. Hồ sơ đầy đủ, chính xác sẽ giúp tiết kiệm thời gian, tăng tỷ lệ đậu và tránh rủi ro pháp lý.

Người nước ngoài cần lựa chọn đúng hình thức visa (E-visa hoặc visa giấy) và đúng loại visa (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân, du học) phù hợp với mục đích chuyến đi. Với các trường hợp lưu trú dài hạn, visa còn là cơ sở để chuyển đổi sang thẻ tạm trú.

👉 Nếu cần hỗ trợ nhanh chóng, an toàn và đúng luật, hãy liên hệ Công ty Luật Hành chính Công (HCC) – đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.

📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn

HCC – Giải pháp visa Việt Nam: Đúng luật – Đúng loại – Đúng thời hạn.

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục xin Visa Việt Nam nhanh- Đúng luật- Đúng loại| Lệ phí 25 USD- 135 USD, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ