Vì sao cần chuẩn bị đúng hồ sơ xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam?
Việt Nam đang là điểm đến thu hút đông đảo người nước ngoài đến du lịch, đầu tư, làm việc và thăm thân. Tuy nhiên, để được cấp visa nhập cảnh, người nước ngoài cần chuẩn bị hồ sơ xin visa đúng quy định, đầy đủ và phù hợp với mục đích nhập cảnh.
Nếu không chuẩn bị chính xác, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt. Thậm chí, nhiều người bị từ chối nhập cảnh tại cửa khẩu vì thiếu giấy tờ cần thiết.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết:
- Các loại giấy tờ cần thiết cho từng loại visa.
- Phân biệt hồ sơ theo từng hình thức xin visa: Evisa, Visa on Arrival, Visa tại Đại sứ quán.
- Lưu ý pháp lý và kinh nghiệm xử lý khi hồ sơ bị sai sót.
Nội dung chính
I. Đối tượng cần chuẩn bị hồ sơ xin visa Việt Nam
Trong mọi trường hợp xin visa vào Việt Nam, việc chuẩn bị hồ sơ là bước đầu tiên và bắt buộc. Đây cũng là yếu tố quyết định trực tiếp đến việc visa có được cấp hay không. Mỗi đối tượng xin visa lại có mục đích nhập cảnh khác nhau, vì vậy bộ hồ sơ cần nộp cũng không giống nhau.
Việc xác định đúng ai là người cần chuẩn bị hồ sơ, cũng như lựa chọn hình thức xin visa phù hợp (online – trực tiếp – visa tại sân bay) là bước quan trọng để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đúng quy định, tránh bị từ chối hoặc xử lý kéo dài.
Như vậy, mọi người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam vì mục đích hợp pháp (trừ trường hợp được miễn thị thực) đều phải chuẩn bị hồ sơ xin visa. Tùy theo từng trường hợp, đối tượng cần chuẩn bị có thể là chính người xin visa, doanh nghiệp bảo lãnh, cá nhân người thân tại Việt Nam, hoặc đơn vị giáo dục mời sinh viên quốc tế.
Dưới đây là 4 nhóm đối tượng chính cần chuẩn bị hồ sơ khi xin visa vào Việt Nam:
1. Người nước ngoài trực tiếp xin visa vào Việt Nam
Đây là đối tượng phổ biến nhất – chính là người nộp hồ sơ xin visa, thường thuộc các trường hợp:
-
Du lịch, nghỉ dưỡng (visa du lịch – DL)
-
Công tác, làm việc ngắn hạn (visa DN1, DN2)
-
Lao động dài hạn (visa lao động – LĐ1, LĐ2)
-
Đầu tư, kinh doanh (visa đầu tư – ĐT1 đến ĐT4)
-
Học tập, nghiên cứu (visa du học – DH)
-
Thăm thân, chăm sóc người thân (visa thăm thân – TT, VR)
Người nước ngoài sẽ cần tự chuẩn bị hồ sơ theo đúng mục đích nhập cảnh, hình thức xin visa (Evisa, Visa tại sân bay, Visa tại ĐSQ), và quốc tịch của mình.
2. Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài
Đây là nhóm thường xuyên phải thực hiện thủ tục làm visa thay cho người nước ngoài, đặc biệt trong các trường hợp:
-
Tuyển dụng chuyên gia, kỹ sư, lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
-
Mời đối tác quốc tế đến công tác, khảo sát, ký kết hợp đồng.
-
Bảo lãnh nhà đầu tư, cổ đông của doanh nghiệp Việt Nam.
Doanh nghiệp sẽ cần chuẩn bị hồ sơ gồm:
-
Thư mời hoặc công văn bảo lãnh (mẫu NA2)
-
Công văn đề nghị cấp visa do doanh nghiệp ký
-
Bản sao đăng ký doanh nghiệp, giấy phép hoạt động, mã số thuế…
Hồ sơ sẽ được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh để xin công văn nhập cảnh, sau đó người nước ngoài có thể nhận visa tại sân bay (Visa on Arrival Vietnam) hoặc tại Đại sứ quán Việt Nam.
3. Cá nhân người Việt Nam mời người thân nước ngoài
Đối tượng này thường là:
-
Công dân Việt Nam hoặc Việt kiều có vợ/chồng, cha mẹ, con cái là người nước ngoài.
-
Cá nhân có người thân, bạn bè nước ngoài muốn sang Việt Nam thăm thân, nghỉ dưỡng, chăm sóc người thân.
Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
-
Thư mời cá nhân (có xác nhận chính quyền địa phương nếu yêu cầu)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu…)
-
Bản sao hộ chiếu, CCCD của người mời
Ví dụ thực tế:
Tôi đang sống tại TP.HCM, muốn mời mẹ tôi (quốc tịch Mỹ) sang Việt Nam chăm cháu. Tôi cần chuẩn bị thư mời và giấy tờ gì?
👉 Tham khảo: Bài viết này sẽ hướng dẫn cụ thể cách làm visa thăm thân (TT/VR), thư mời đúng mẫu và các điểm cần lưu ý theo quy định mới nhất.
4. Trường học, tổ chức giáo dục tại Việt Nam
Các cơ sở giáo dục thường xuyên bảo lãnh cho:
-
Học sinh, sinh viên quốc tế nhận học bổng hoặc đăng ký học tại trường.
-
Người nước ngoài tham gia chương trình trao đổi, nghiên cứu.
Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
-
Thư mời nhập học ghi rõ ngành, thời gian, cấp học.
-
Xác nhận tạm trú, lịch trình học tập.
-
Cam kết bảo lãnh và hồ sơ pháp lý của trường.
Sinh viên quốc tế có thể xin visa theo 2 hình thức:
-
Xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước sở tại.
-
Hoặc xin Evisa (nếu quốc tịch được hỗ trợ và thời gian học ngắn).
-
Hoặc xin Visa on Arrival nếu có công văn nhập cảnh từ phía trường.
Lưu ý quan trọng
Việc xác định đúng:
-
Đối tượng chuẩn bị hồ sơ
-
Hình thức xin visa phù hợp
-
Mục đích nhập cảnh rõ ràng
… sẽ giúp quá trình xin visa diễn ra nhanh chóng, chính xác, hạn chế rủi ro bị từ chối hồ sơ.
![Hồ sơ xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam: Cần những gì? Chuẩn bị ra sao? [2025] 1 Hồ sơ xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam](https://dichvuhanhchinhcong.vn/wp-content/uploads/2025/04/Ho-so-xin-visa-cho-nguoi-nuoc-ngoai-vao-Viet-Nam.jpg)
II. Hồ sơ xin visa Việt Nam: Danh sách giấy tờ cần chuẩn bị
Để xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam, người nộp cần chuẩn bị bộ hồ sơ gồm: 1. Tờ khai NA1 (đơn đề nghị cấp thị thực). 2. Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng. 3. Ảnh thẻ 4×6, nền trắng, chụp gần đây. 4. Công văn nhập cảnh (nếu xin visa qua tổ chức/doanh nghiệp tại Việt Nam). 5. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh, tùy loại visa:
– Du lịch: lịch trình, booking khách sạn, vé máy bay.
– Công tác: thư mời, quyết định cử đi.
– Lao động: hợp đồng, giấy phép lao động.
– Thăm thân: giấy tờ chứng minh quan hệ.
Lưu ý: Một số giấy tờ có thể cần dịch thuật công chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự.
Sau khi xác định được đúng đối tượng xin visa và mục đích nhập cảnh, bước tiếp theo là chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo quy định. Dưới đây là danh sách chi tiết các loại giấy tờ cần thiết, được phân loại theo hình thức xin visa và mục đích nhập cảnh để bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.
1. Bộ hồ sơ cơ bản – Áp dụng cho mọi hình thức xin visa
Bất kể người nước ngoài xin visa theo hình thức nào (Evisa Vietnam, Visa tại sân bay, Visa tại Đại sứ quán), đều cần chuẩn bị tối thiểu các loại giấy tờ sau:
Tên giấy tờ | Yêu cầu cụ thể |
---|---|
Hộ chiếu | Còn hạn tối thiểu 6 tháng, còn ít nhất 2 trang trống |
Ảnh chân dung | Kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng, không đeo kính |
Mẫu đơn xin visa | Mẫu NA1 (xin trực tiếp), hoặc đăng ký online với Evisa |
Thông tin nơi lưu trú tại Việt Nam | Booking khách sạn, địa chỉ người mời, hợp đồng thuê nhà, nơi làm việc |
Vé máy bay khứ hồi (nếu có) | Không bắt buộc nhưng nên có để tăng độ tin cậy |
2. Hồ sơ theo từng hình thức xin visa
a. Hồ sơ xin Visa điện tử (Evisa Vietnam)
Áp dụng cho công dân thuộc danh sách hơn 160 quốc gia, đăng ký trực tuyến tại: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
Giấy tờ cần thiết:
-
Hộ chiếu (scan trang thông tin định dạng JPEG)
-
01 ảnh chân dung (file JPEG, nền trắng, mặt thẳng)
-
Điền đầy đủ thông tin theo form online
-
Thanh toán lệ phí online (25 USD/lần nhập cảnh)
Không yêu cầu thư mời, bảo lãnh
👉 Xem thêm: Hình thức làm Evisa Vietnam- Quy định về thị thực điện tử Việt Nam 2025
b. Hồ sơ xin Visa tại sân bay (Visa on Arrival – VoA)
Áp dụng khi có công văn nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp và nhận visa tại sân bay quốc tế Việt Nam.
Giấy tờ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc
-
01 ảnh chân dung 4×6
-
Mẫu NA1 (đơn xin cấp visa tại cửa khẩu)
-
Bản in công văn nhập cảnh (scan từ doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh)
-
Lệ phí dán visa: 25 USD (1 lần), 50 USD (nhiều lần)
👉 Xem hướng dẫn chi tiết: Hình thức cấp Visa tại sân bay cho người nước ngoài vào Việt Nam (Visa on Arrival Việt Nam)
c. Hồ sơ xin Visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam
Áp dụng cho người nước ngoài không nằm trong diện được cấp Evisa hoặc muốn xin visa trước khi đến Việt Nam.
Hồ sơ bao gồm:
-
Mẫu NA1 (in và điền tay hoặc gõ máy)
-
Hộ chiếu gốc và bản photo
-
01 ảnh chân dung 4×6
-
Thư mời hoặc văn bản bảo lãnh (nếu có)
-
Giấy tờ chứng minh mục đích chuyến đi
-
Lệ phí visa: Tùy quốc tịch và thời hạn visa
👉 Xem thêm: Hình thức xin visa tại Đại sứ quán Việt Nam- Quy định về visa dán vào hộ chiếu [2025]
3. Hồ sơ theo mục đích nhập cảnh
Mục đích nhập cảnh | Giấy tờ bổ sung cần thiết |
---|---|
Du lịch (DL) | Booking khách sạn, vé máy bay, lịch trình du lịch chi tiết |
Công tác (DN1/DN2) | Thư mời công tác, hợp đồng hợp tác, quyết định cử đi công tác |
Lao động (LĐ1/LĐ2) | Giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ, hợp đồng lao động |
Đầu tư (ĐT1–ĐT4) | Giấy chứng nhận đầu tư, đăng ký kinh doanh, văn bản xác nhận cổ phần, vốn góp |
Du học (DH) | Thư mời nhập học, kế hoạch học tập, xác nhận chỗ ở |
Thăm thân (TT/VR) | Giấy khai sinh, giấy kết hôn (bằng chứng quan hệ), thư mời cá nhân, bản sao giấy tờ người mời |
4. Một số biểu mẫu thường dùng trong hồ sơ visa Việt Nam
Biểu mẫu | Mục đích sử dụng |
---|---|
NA1 | Đơn xin cấp visa (dành cho cá nhân) |
NA2 | Văn bản bảo lãnh xin cấp visa (doanh nghiệp đứng tên) |
Mẫu công văn nhập cảnh | Đề nghị Cục QLXNC cấp phép nhập cảnh cho người nước ngoài |
👉 Xem chi tiết biểu mẫu tại chuyên mục: [Biểu mẫu visa Việt Nam – Hướng dẫn điền chính xác]
5. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ xin visa
-
Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài (ngoài tiếng Anh) phải được dịch sang tiếng Việt và công chứng hợp lệ.
-
Hộ chiếu không được rách, mờ số, hết hạn.
-
Ảnh visa phải chuẩn ICAO, nền trắng, rõ mặt.
-
Thông tin trong đơn xin visa phải khớp với hộ chiếu.
-
Đối với visa công tác, đầu tư, lao động: phải có công ty, tổ chức đứng ra bảo lãnh hợp pháp.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố then chốt để:
-
Đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đúng quy định pháp luật.
-
Rút ngắn thời gian xét duyệt visa.
-
Tăng khả năng được cấp visa ngay lần đầu.
III. Hồ sơ xin visa theo từng mục đích nhập cảnh
Mỗi loại visa vào Việt Nam tương ứng với một mục đích nhập cảnh khác nhau, và các loại giấy tờ cần nộp cũng thay đổi theo mục đích đó. Việc phân loại hồ sơ theo từng trường hợp cụ thể sẽ giúp bạn:
-
Hiểu đúng yêu cầu pháp lý.
-
Chuẩn bị đúng và đủ hồ sơ.
-
Tăng tỷ lệ được cấp visa ngay từ lần đầu nộp hồ sơ.
Dưới đây là danh sách hồ sơ cần thiết cho từng loại visa phổ biến:
1. Hồ sơ xin visa du lịch (DL)
Áp dụng cho người nước ngoài đến Việt Nam để tham quan, nghỉ dưỡng, trải nghiệm văn hóa.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc còn hạn 6 tháng.
-
01 ảnh 4×6 nền trắng.
-
Mẫu đơn xin visa (NA1 hoặc online qua Evisa).
-
Booking khách sạn hoặc địa chỉ nơi lưu trú tại Việt Nam.
-
Vé máy bay khứ hồi (khuyến khích).
-
Lịch trình du lịch (nếu xin tại ĐSQ).
Hình thức đề xuất: Evisa hoặc Visa on Arrival.
👉 Xem thêm: Visa du lịch Việt Nam Điều kiện, thủ tục và hướng dẫn eVisa [2025]
2. Hồ sơ xin visa công tác (DN1, DN2)
Dành cho người nước ngoài sang Việt Nam để làm việc ngắn hạn, tham dự hội thảo, họp với đối tác, khảo sát thị trường, v.v.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu gốc + ảnh 4×6.
-
Mẫu đơn xin visa.
-
Thư mời công tác từ doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam.
-
Giấy giới thiệu của doanh nghiệp tại nước ngoài (nếu có).
-
Công văn nhập cảnh nếu xin Visa on Arrival.
-
Giấy phép đăng ký kinh doanh của đơn vị mời.
Lưu ý: Visa DN1 áp dụng cho doanh nghiệp có pháp nhân tại Việt Nam; Visa DN2 áp dụng cho tổ chức không có tư cách pháp nhân nhưng được phép hoạt động tại Việt Nam.
👉 Xem thêm: Visa doanh nghiệp: Quy định về Visa DN1, DN2
3. Hồ sơ xin visa lao động (LĐ1, LĐ2)
Dành cho người nước ngoài làm việc dài hạn tại Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu + ảnh.
-
Mẫu đơn xin visa.
-
Giấy phép lao động hoặc văn bản xác nhận miễn GPLĐ.
-
Hợp đồng lao động ký với công ty Việt Nam.
-
Công văn nhập cảnh do doanh nghiệp bảo lãnh gửi Cục QLXNC.
Phân biệt Visa LĐ1 & LĐ2:
-
Visa LĐ1: Không thuộc diện phải xin giấy phép lao động.
-
Visa LĐ2: Thuộc diện phải có giấy phép lao động theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
👉 Xem chi tiết: Visa lao động: LĐ1, LĐ2 là gì Điều kiện và thủ tục xin visa lao động Việt Nam
4. Hồ sơ xin visa đầu tư (ĐT1 đến ĐT4)
Dành cho nhà đầu tư, cổ đông, người đại diện vốn góp vào doanh nghiệp tại Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu + ảnh.
-
Mẫu đơn xin visa.
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép thành lập doanh nghiệp.
-
Văn bản xác nhận sở hữu phần vốn góp, cổ phần.
-
Công văn nhập cảnh từ doanh nghiệp bảo lãnh.
Phân loại visa ĐT theo giá trị vốn góp (căn cứ Nghị định 152/2020/NĐ-CP):
-
ĐT1: Từ 100 tỷ đồng trở lên.
-
ĐT2: Từ 50 đến dưới 100 tỷ.
-
ĐT3: Từ 3 đến dưới 50 tỷ.
-
ĐT4: Dưới 3 tỷ (visa ngắn hạn, không được cấp thẻ tạm trú dài hạn).
👉 Xem thêm: Visa đầu tư Việt Nam – Hướng dẫn toàn diện Visa ĐT cho nhà đầu tư nước ngoài [2025]
5. Hồ sơ xin visa du học (DH)
Dành cho học sinh – sinh viên nước ngoài theo học tại các trường tại Việt Nam.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu + ảnh.
-
Mẫu đơn xin visa.
-
Thư mời nhập học từ trường học tại Việt Nam.
-
Kế hoạch học tập, lịch trình học.
-
Giấy xác nhận chỗ ở (ký túc xá, hợp đồng thuê nhà).
Lưu ý: Visa DH có thể được chuyển đổi sang thẻ tạm trú (TRC) nếu học tập dài hạn.
👉 Xem thêm: Visa du học Việt Nam: Điều kiện, thủ tục và hướng dẫn xin visa DH từ A-Z [2025]
6. Hồ sơ xin visa thăm thân (TT, VR)
Áp dụng cho trường hợp:
-
Thăm người thân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Chăm sóc người thân, kết hôn, thăm vợ/chồng, con cái.
Hồ sơ cần chuẩn bị:
-
Hộ chiếu + ảnh.
-
Mẫu NA1.
-
Thư mời cá nhân, có thể yêu cầu xác nhận của địa phương.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: khai sinh, kết hôn, hộ khẩu.
-
CMND/CCCD của người mời, hộ chiếu nếu là người nước ngoài bảo lãnh.
👉 Xem chi tiết: Visa thăm thân Việt Nam (Visa TT, Visa VR): Hướng dẫn đầy đủ từ A–Z [2025]
Việc phân loại hồ sơ theo từng mục đích nhập cảnh giúp người nộp đơn:
-
Hiểu rõ các giấy tờ cần thiết cho đúng loại visa.
-
Tránh tình trạng nộp thiếu, sai hoặc nhầm lẫn hồ sơ.
-
Tăng tỷ lệ thành công ngay từ lần nộp đầu tiên.
IV. Hồ sơ xin visa theo từng mục đích cụ thể
Mỗi loại visa được cấp đều nhằm phục vụ một mục đích nhập cảnh cụ thể, do đó hồ sơ đi kèm cũng phải phù hợp với mục đích đó. Dưới đây là bảng tổng hợp ngắn gọn và dễ hiểu, giúp bạn xác định các giấy tờ bổ sung cần thiết khi xin visa vào Việt Nam.
Mục đích xin visa | Hồ sơ bổ sung cần thiết |
---|---|
Du lịch (DL) | – Booking khách sạn hoặc thông tin nơi lưu trú tại Việt Nam – Vé máy bay khứ hồi – Lịch trình dự kiến |
Công tác (DN1/DN2) | – Thư mời từ doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam – Giấy giới thiệu công ty cử đi công tác |
Thăm thân (TT/VR) | – Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy khai sinh, kết hôn) – Thư mời cá nhân (nếu cần) |
Du học (DH) | – Thư mời nhập học từ trường tại Việt Nam – Xác nhận thời gian, chương trình học |
Lao động (LĐ1/LĐ2) | – Giấy phép lao động (hoặc văn bản miễn GPLĐ) – Hợp đồng lao động |
Đầu tư (ĐT1–ĐT4) | – Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – Giấy phép thành lập doanh nghiệp hoặc văn bản xác nhận vốn góp |
Lưu ý chung:
-
Mọi hồ sơ đều cần hộ chiếu hợp lệ, ảnh chân dung, mẫu đơn xin visa (NA1) và giấy tờ bổ sung tương ứng với mục đích nhập cảnh.
-
Các giấy tờ không phải tiếng Việt hoặc tiếng Anh cần được dịch và công chứng hợp pháp.
-
Nếu không xác định rõ mục đích, rất dễ bị từ chối hoặc không được cấp loại visa phù hợp, dẫn đến rắc rối về sau (ví dụ không gia hạn được, không chuyển đổi mục đích được…).
V. Mẫu đơn và nơi nộp hồ sơ xin visa Việt Nam
Khi xin visa vào Việt Nam, việc sử dụng mẫu đơn đúng quy định và nộp hồ sơ tại đúng cơ quan có thẩm quyền là điều bắt buộc. Việc điền sai mẫu hoặc nộp sai nơi không chỉ khiến hồ sơ bị trả về mà còn ảnh hưởng đến thời gian, chi phí, thậm chí có thể bị từ chối cấp visa.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các mẫu đơn phổ biến và nơi nộp hồ sơ tương ứng với các hình thức cấp visa:
1. Các mẫu đơn xin visa phổ biến
Tên mẫu đơn | Mục đích sử dụng |
---|---|
Mẫu NA1 | Dành cho cá nhân xin cấp visa. Nộp tại Đại sứ quán, Lãnh sự quán hoặc sử dụng tại sân bay nếu xin visa on arrival. |
Mẫu NA2 | Dành cho doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh người nước ngoài xin visa. Gửi đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh. |
Công văn nhập cảnh | Văn bản do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp. Cho phép người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam và nhận visa tại sân bay. |
Mẫu đơn Evisa | Đơn điện tử nộp trực tuyến qua hệ thống evisa dành cho công dân các nước đủ điều kiện xin thị thực điện tử. |
Các mẫu này có thể tải trực tiếp từ cổng thông tin của Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc được cấp tại cơ quan ngoại giao Việt Nam tại nước ngoài.
2. Nơi nộp hồ sơ xin visa theo từng hình thức
a. Xin visa qua hệ thống điện tử (Evisa)
-
Nộp hồ sơ trực tuyến tại: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn
-
Áp dụng cho công dân thuộc danh sách hơn 160 quốc gia được phép xin evisa
-
Hồ sơ bao gồm ảnh chân dung, hộ chiếu scan, đơn điện tử, phí thanh toán online
-
Không cần thư mời hoặc đơn vị bảo lãnh
Ưu điểm: Đăng ký nhanh chóng, thuận tiện, thời gian xử lý 3 đến 5 ngày làm việc
b. Xin visa tại sân bay (Visa on Arrival)
-
Doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam sẽ nộp hồ sơ bảo lãnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh hoặc Đà Nẵng)
-
Sau khi được cấp công văn nhập cảnh, người nước ngoài mang theo bản in công văn và các giấy tờ liên quan để làm thủ tục nhận visa tại sân bay quốc tế như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh, Phú Quốc
-
Nộp lệ phí visa trực tiếp tại sân bay
Phù hợp với trường hợp cần nhập cảnh khẩn hoặc không xin được evisa
c. Xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam
-
Nộp trực tiếp tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam tại nước sở tại
-
Cần chuẩn bị mẫu đơn NA1, hộ chiếu, ảnh, thư mời hoặc bảo lãnh nếu yêu cầu
-
Có thể xin visa ngắn hạn hoặc dài hạn, một lần hoặc nhiều lần tùy vào mục đích
Ưu điểm: Thích hợp cho người xin visa dài hạn hoặc những quốc tịch không được hỗ trợ evisa
3. Trường hợp sử dụng dịch vụ pháp lý
Đối với người nước ngoài không rành về thủ tục hoặc doanh nghiệp cần bảo lãnh cho nhiều người cùng lúc, nên sử dụng dịch vụ tư vấn visa trọn gói từ các đơn vị pháp lý chuyên nghiệp để:
-
Hướng dẫn lựa chọn đúng loại visa và mẫu đơn tương ứng
-
Soạn hồ sơ chính xác, đúng quy định pháp luật
-
Tránh lỗi trong quá trình điền biểu mẫu, nộp sai nơi
-
Hỗ trợ xin visa khẩn, visa nhiều lần, gia hạn visa và chuyển đổi mục đích visa
Việc điền đúng mẫu đơn và lựa chọn đúng nơi nộp hồ sơ là điều kiện tiên quyết để được cấp visa vào Việt Nam hợp lệ và nhanh chóng. Mỗi hình thức xin visa sẽ tương ứng với một mẫu đơn và nơi tiếp nhận hồ sơ khác nhau. Người xin visa hoặc tổ chức bảo lãnh cần nắm rõ để tránh sai sót không đáng có.
VI. Lưu ý pháp lý khi chuẩn bị hồ sơ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại tiềm ẩn nhiều rủi ro pháp lý nếu không thực hiện đúng quy định. Không ít trường hợp người nước ngoài bị từ chối cấp visa, hoặc nhập cảnh không hợp lệ dẫn đến vi phạm pháp luật Việt Nam, bị xử phạt, buộc xuất cảnh, thậm chí cấm nhập cảnh.
Dưới đây là những lưu ý pháp lý quan trọng mà cá nhân và tổ chức cần đặc biệt quan tâm khi chuẩn bị hồ sơ xin visa:
1. Hồ sơ phải đầy đủ, thống nhất và còn hiệu lực
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 6 tháng kể từ ngày nhập cảnh và còn ít nhất 2 trang trống.
-
Ảnh chân dung phải đúng chuẩn quốc tế (ICAO): nền trắng, rõ mặt, không chỉnh sửa, không đeo kính màu, chụp không quá 6 tháng.
-
Thông tin trong đơn xin visa phải trùng khớp với hộ chiếu và các giấy tờ khác.
-
Không được sử dụng hộ chiếu giả, ảnh giả, thông tin giả – hành vi này có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
2. Giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch công chứng hợp pháp
Theo quy định hiện hành, nếu hồ sơ nộp cho cơ quan Việt Nam có giấy tờ bằng tiếng nước ngoài, thì:
-
Phải được dịch sang tiếng Việt.
-
Phải được công chứng hoặc chứng thực hợp pháp tại Việt Nam hoặc hợp pháp hóa lãnh sự nếu cần.
Ví dụ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, văn bản bảo lãnh, thư mời từ nước ngoài… đều cần dịch công chứng đầy đủ.
3. Mục đích nhập cảnh phải phù hợp với loại visa xin cấp
Người nước ngoài phải kê khai đúng mục đích nhập cảnh và lựa chọn loại visa phù hợp. Việc xin sai mục đích có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng như:
-
Từ chối cấp visa.
-
Từ chối nhập cảnh tại cửa khẩu.
-
Xử phạt vi phạm hành chính, buộc xuất cảnh và không được quay lại Việt Nam trong thời gian nhất định.
Ví dụ: Người nước ngoài xin visa du lịch nhưng thực tế vào Việt Nam để làm việc là vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh.
4. Đơn vị bảo lãnh phải có đủ tư cách pháp lý
Nếu người nước ngoài xin visa có doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam bảo lãnh, thì:
-
Doanh nghiệp phải đang hoạt động hợp pháp và có giấy phép kinh doanh hợp lệ.
-
Phải có chức năng phù hợp với mục đích bảo lãnh (ví dụ: doanh nghiệp không thể bảo lãnh sinh viên học tập nếu không có chức năng đào tạo).
-
Trong một số trường hợp, doanh nghiệp bảo lãnh sẽ phải chịu trách nhiệm liên đới nếu người được bảo lãnh vi phạm pháp luật trong quá trình cư trú tại Việt Nam.
5. Thư mời, công văn nhập cảnh, giấy bảo lãnh cần đúng mẫu và nội dung
Các văn bản liên quan đến hồ sơ visa như:
-
Thư mời (cá nhân hoặc tổ chức)
-
Công văn nhập cảnh (do doanh nghiệp xin cấp)
-
Văn bản bảo lãnh (mẫu NA2)
…phải được soạn đúng biểu mẫu, nêu rõ lý do nhập cảnh, thời gian lưu trú, và chịu trách nhiệm về thông tin cung cấp.
Trường hợp giả mạo thư mời, làm sai công văn nhập cảnh, người thực hiện và cả người hưởng lợi đều có thể bị xử lý theo pháp luật Việt Nam.
6. Không sử dụng dịch vụ trái phép, môi giới bất hợp pháp
Hiện nay có nhiều cá nhân, tổ chức không được cấp phép nhưng vẫn hoạt động dưới danh nghĩa “làm visa nhanh”, “làm visa giá rẻ”, “bảo lãnh visa không cần giấy tờ”… Đây là hành vi vi phạm pháp luật.
-
Người nước ngoài sử dụng dịch vụ trái phép có thể bị lừa đảo, mất tiền, hoặc bị cấp visa giả.
-
Trường hợp bị phát hiện dùng giấy tờ giả để nhập cảnh sẽ bị cấm nhập cảnh dài hạn và có thể bị xử lý hình sự.
7. Không được ở quá thời hạn visa hoặc sử dụng visa sai mục đích
-
Khi được cấp visa, người nước ngoài phải tuân thủ đúng thời gian và mục đích ghi trên visa.
-
Trường hợp ở quá hạn, sử dụng visa sai mục đích hoặc chuyển đổi mục đích trái phép, đều có thể bị:
-
Phạt tiền theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP.
-
Buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam.
-
Cấm tái nhập cảnh trong thời gian dài.
-
Khi chuẩn bị hồ sơ xin visa cho người nước ngoài vào Việt Nam, cần tuyệt đối tuân thủ các quy định pháp lý hiện hành. Bất kỳ sai sót nào, dù nhỏ, cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối, gây thiệt hại về thời gian, chi phí, và ảnh hưởng đến kế hoạch nhập cảnh.
Để tránh rủi ro và đảm bảo hồ sơ hợp lệ ngay từ đầu, cá nhân và doanh nghiệp nên chủ động:
-
Tra cứu quy định pháp luật mới nhất.
-
Sử dụng mẫu biểu đúng quy chuẩn.
-
Tham khảo tư vấn từ đơn vị pháp lý chuyên môn nếu cần.
VII. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục khi nộp hồ sơ xin visa Việt Nam
Dù đã có quy trình hướng dẫn rõ ràng, nhưng trên thực tế, rất nhiều hồ sơ xin visa Việt Nam vẫn bị từ chối, yêu cầu bổ sung hoặc kéo dài thời gian xét duyệt do mắc phải những lỗi rất phổ biến. Việc nhận biết sớm các lỗi này và biết cách xử lý sẽ giúp người nước ngoài cũng như doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh tiết kiệm đáng kể thời gian và chi phí.
Dưới đây là danh sách những lỗi thường gặp nhất cùng hướng khắc phục tương ứng:
1. Thiếu hoặc sai thông tin trong hồ sơ xin visa
Lỗi phổ biến:
-
Đơn khai không đầy đủ thông tin bắt buộc.
-
Thông tin không trùng khớp với hộ chiếu (họ tên, số hộ chiếu, ngày sinh).
-
Viết sai ngày dự kiến nhập cảnh hoặc nơi đến.
Cách khắc phục:
-
Kiểm tra lại toàn bộ thông tin trước khi nộp.
-
Nếu nộp online (Evisa), cần lưu ý không bỏ sót mục bắt buộc.
-
Nộp lại đơn chính xác và giải trình nếu bị yêu cầu bổ sung.
2. Ảnh chân dung không đúng quy chuẩn
Lỗi phổ biến:
-
Ảnh không rõ mặt, ảnh đeo kính màu, nền không đúng (xanh, xám…).
-
Ảnh đã qua chỉnh sửa hoặc cắt từ ảnh nhóm.
Cách khắc phục:
-
Chụp ảnh chân dung mới theo chuẩn ICAO: nền trắng, chính diện, không đeo kính.
-
Kích thước ảnh phù hợp: 4×6 cm.
3. Hộ chiếu không còn hiệu lực
Lỗi phổ biến:
-
Hộ chiếu hết hạn hoặc còn dưới 6 tháng tính đến ngày nhập cảnh.
-
Hộ chiếu bị rách, bong tróc, mờ chữ.
Cách khắc phục:
-
Làm lại hộ chiếu mới trước khi xin visa.
-
Kiểm tra số trang trống còn đủ để dán visa hay không (ít nhất 2 trang).
4. Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh không rõ ràng
Lỗi phổ biến:
-
Không có thư mời hoặc thư mời không đúng mẫu, không ghi rõ mục đích.
-
Không có giấy phép lao động khi xin visa lao động.
-
Không có xác nhận đăng ký đầu tư khi xin visa đầu tư.
Cách khắc phục:
-
Đảm bảo các tài liệu chứng minh đúng với mục đích visa xin cấp.
-
Sử dụng đúng biểu mẫu (NA1, NA2, công văn nhập cảnh…).
-
Dịch và công chứng hợp lệ nếu giấy tờ bằng tiếng nước ngoài.
5. Xin visa không đúng mục đích
Lỗi phổ biến:
-
Xin visa du lịch nhưng thực tế vào làm việc.
-
Dùng visa công tác để học tập hoặc đầu tư.
Cách khắc phục:
-
Phân tích đúng nhu cầu thực tế và xin loại visa phù hợp.
-
Trường hợp đã cấp visa không đúng, cần làm thủ tục xin lại hoặc chuyển đổi (nếu đủ điều kiện pháp lý).
6. Nộp hồ sơ sai nơi có thẩm quyền
Lỗi phổ biến:
-
Xin visa tại một cơ quan lãnh sự không phụ trách khu vực cư trú của đương đơn.
-
Nộp hồ sơ tại sân bay khi chưa có công văn nhập cảnh.
Cách khắc phục:
-
Tìm hiểu trước nơi tiếp nhận hồ sơ phù hợp với hình thức xin visa.
-
Nếu không chắc chắn, nên nhờ đơn vị tư vấn hỗ trợ rà soát hồ sơ.
7. Sử dụng dịch vụ không chính thống hoặc giả mạo giấy tờ
Lỗi phổ biến:
-
Gửi hồ sơ qua môi giới không có giấy phép.
-
Sử dụng giấy tờ giả như thư mời, công văn nhập cảnh giả mạo.
Hậu quả pháp lý:
-
Bị từ chối cấp visa, trục xuất, cấm nhập cảnh.
-
Người bảo lãnh có thể bị xử phạt hành chính hoặc hình sự.
Cách khắc phục:
-
Tuyệt đối không sử dụng giấy tờ giả.
-
Nên chọn đơn vị tư vấn pháp lý được cấp phép, có kinh nghiệm, uy tín.
Chuẩn bị hồ sơ xin visa không chỉ đơn thuần là thu thập giấy tờ. Việc hiểu rõ các lỗi thường gặp và biết cách phòng tránh sẽ giúp quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ, tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro pháp lý.
Trong mọi trường hợp, nếu bạn không chắc chắn về cách chuẩn bị hồ sơ hoặc đã bị từ chối visa trước đó, nên liên hệ với đơn vị chuyên tư vấn visa để được hỗ trợ kịp thời, tránh làm sai từ đầu và mất cơ hội nhập cảnh hợp pháp.
VIII. Dịch vụ hỗ trợ làm visa cho người nước ngoài – Công ty Luật HCC
Thủ tục xin visa vào Việt Nam tuy không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong việc chuẩn bị hồ sơ, lựa chọn loại visa phù hợp và nộp đúng nơi có thẩm quyền. Nhiều cá nhân, tổ chức đã bị từ chối visa hoặc kéo dài thời gian xử lý chỉ vì một sai sót nhỏ trong giấy tờ.
Với kinh nghiệm pháp lý và chuyên môn sâu trong lĩnh vực visa – xuất nhập cảnh, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ tư vấn và làm hồ sơ xin visa trọn gói, phù hợp cho:
-
Người nước ngoài có nhu cầu nhập cảnh vào Việt Nam với nhiều mục đích khác nhau (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân…).
-
Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam cần mời, bảo lãnh chuyên gia, nhà đầu tư, đối tác nước ngoài.
-
Cá nhân người Việt Nam muốn mời thân nhân, vợ/chồng, bạn bè từ nước ngoài về Việt Nam.
-
Người nước ngoài cần xin visa khẩn, visa nhiều lần, gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam.
1. Dịch vụ visa dành cho người nước ngoài
-
Tư vấn lựa chọn loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh
-
Hướng dẫn và soạn thảo hồ sơ đầy đủ, đúng biểu mẫu, đúng quy định pháp luật
-
Xin công văn nhập cảnh nhanh qua Cục Quản lý xuất nhập cảnh
-
Hỗ trợ xin visa điện tử (Evisa), visa tại Đại sứ quán hoặc visa tại sân bay
-
Dịch vụ làm visa khẩn từ 1 đến 3 ngày làm việc
2. Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam bảo lãnh người nước ngoài
-
Soạn thảo thư mời, văn bản bảo lãnh (mẫu NA2)
-
Hỗ trợ xin visa DN, visa lao động, visa đầu tư
-
Hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ xin giấy phép lao động nếu cần
-
Xin công văn nhập cảnh số lượng lớn, liên tục
-
Theo dõi kết quả và xử lý các tình huống phát sinh (trễ hẹn, thay đổi lịch trình)
3. Hỗ trợ xử lý tình huống khó, visa bị từ chối
-
Rà soát và điều chỉnh hồ sơ từng bị trả lại hoặc sai thông tin
-
Tư vấn pháp lý về quá hạn visa, nhập cảnh trái phép, visa sai mục đích
-
Hỗ trợ làm lại visa, hợp thức hóa cư trú, xin lưu trú bổ sung hoặc xin cấp mới
4. Ưu điểm của dịch vụ tại Công ty Luật HCC
-
Đội ngũ luật sư và chuyên viên pháp lý giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực xuất nhập cảnh
-
Tư vấn rõ ràng, minh bạch, có căn cứ pháp lý
-
Xử lý nhanh, đúng tiến độ, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng
-
Cam kết bảo mật thông tin cá nhân và đồng hành cùng khách hàng đến khi hoàn tất thủ tục
Thông tin liên hệ:
Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ hoặc tư vấn các thủ tục liên quan đến visa cho người nước ngoài vào Việt Nam, hãy liên hệ trực tiếp với đội ngũ tư vấn pháp lý của chúng tôi.
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: https://dichvuhanhchinhcong.vn
-
Trụ sở tại Hà Nội, TP.HCM – hỗ trợ trên toàn quốc
Công ty Luật HCC tự hào là đơn vị uy tín trong lĩnh vực hỗ trợ làm visa cho người nước ngoài, được nhiều cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp trong và ngoài nước tin tưởng sử dụng dịch vụ. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng khách hàng từ khâu tư vấn đến khi hoàn tất thủ tục, giúp bạn nhập cảnh vào Việt Nam đúng luật, đúng mục đích, đúng thời gian.
IX. Kết luận
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa đúng quy định không chỉ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt, mà còn tăng đáng kể tỷ lệ được cấp visa thành công ngay từ lần đầu. Tùy vào mục đích nhập cảnh, người nước ngoài cần lưu ý bổ sung các giấy tờ tương ứng để tránh thiếu sót.
Để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đúng mẫu và phù hợp quy định pháp luật, dưới đây là danh sách hồ sơ cơ bản cần có khi xin visa vào Việt Nam:
Danh sách hồ sơ xin visa Việt Nam cho người nước ngoài:
-
Tờ khai NA1: Khai đầy đủ thông tin cá nhân, mục đích nhập cảnh, thời gian lưu trú dự kiến.
-
Hộ chiếu gốc: Còn hạn tối thiểu 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh.
-
Ảnh thẻ 4×6 cm: Nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất, không đeo kính, không chỉnh sửa.
-
Công văn nhập cảnh: Bắt buộc nếu xin visa theo diện bảo lãnh từ công ty, tổ chức tại Việt Nam.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:
-
Du lịch: Booking khách sạn, vé máy bay khứ hồi.
-
Công tác: Thư mời công tác, quyết định cử đi từ cơ quan.
-
Lao động: Hợp đồng lao động, giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ.
-
Thăm thân: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân như giấy khai sinh, kết hôn, sổ hộ khẩu.
-
-
Giấy tờ bổ sung khác: Tùy từng trường hợp cụ thể, như văn bản xác nhận lưu trú, thư mời từ Đại sứ quán, hợp đồng thuê nhà… Đặc biệt quan trọng nếu xin visa dài hạn, visa nhiều lần hoặc xin tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài.
Lưu ý pháp lý quan trọng:
-
Mọi giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được dịch sang tiếng Việt, công chứng hợp lệ và trong một số trường hợp, phải hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định tại Nghị định 111/2011/NĐ-CP và Thông tư 01/2020/TT-BNG.
-
Không nên sử dụng dịch vụ không có giấy phép hoặc giấy tờ giả mạo. Đây là hành vi vi phạm pháp luật có thể bị xử phạt nặng và ảnh hưởng đến quyền nhập cảnh trong tương lai.