Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là giải pháp cư trú dài hạn thay thế visa, giúp người nước ngoài an tâm làm việc, đầu tư và sinh sống hợp pháp. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hồ sơ, thủ tục, thời hạn và lệ phí xin thẻ tạm trú (LĐ, ĐT, TT) mới nhất 2025.

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài được tư vấn từ đội ngũ Luật sư di trú- Công ty Luật HCC và các chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm, với thông tin chính xác, minh bạch, giúp cá nhân và doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng, tránh rủi ro bị từ chối hoặc thu hồi.

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thẻ tạm trú cho người nước ngoài

I. Thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì?

Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam (Temporary Residence Card Vietnam) là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn và hợp pháp tại Việt Nam mà không phải gia hạn visa nhiều lần. Đây được xem như giấy tờ thay thế visa dài hạn, giúp người nước ngoài yên tâm sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình.


Khái niệm pháp lý chính xác: Thẻ tạm trú (ký hiệu TRC) là minh chứng hợp pháp cho quyền lưu trú tại Việt Nam trong thời hạn từ 1 đến 5 năm, có thể lên đến 10 năm đối với một số nhà đầu tư lớn. Người sở hữu thẻ này được miễn thủ tục gia hạn visa liên tục, giảm nguy cơ vi phạm quy định xuất nhập cảnh.

Về mục đích sử dụng: Thẻ tạm trú dành cho người lao động, chuyên gia, nhà đầu tư, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam hoặc thân nhân, con cái dưới 18 tuổi. Ngoài ra, còn phục vụ các mục đích khác như nghiên cứu, học tập, hoạt động từ thiện, báo chí hoặc đại diện tổ chức quốc tế.

Khác biệt cơ bản giữa thẻ tạm trú và visa thông thường: Là thời hạn và quyền lợi đi kèm. Visa thông thường chỉ có thời hạn 1 đến 3 tháng, cần phải gia hạn nhiều lần, trong khi đó, thẻ tạm trú có thời hạn dài hơn, từ 1 đến 5 năm, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian.

Thẻ tạm trú cũng tạo thuận lợi cho người nước ngoài khi thực hiện các thủ tục hành chính như mở tài khoản ngân hàng, thuê hoặc mua nhà, đăng ký điện, nước, mạng, chuyển đổi bằng lái xe và các dịch vụ công cộng khác. Đồng thời, chủ thẻ tạm trú còn có thể bảo lãnh người thân sang Việt Nam theo diện thăm thân.

Điều kiện được cấp thẻ tạm trú: Bao gồm hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, nhập cảnh đúng mục đích, có giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân. Ngoài ra, người nước ngoài không được thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc có tiền án, tiền sự tại Việt Nam.

Thủ tục cấp thẻ tạm trú: Cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh, thành phố. Thời gian xử lý thường từ 5 đến 7 ngày làm việc.

Các loại thẻ tạm trú phổ biến: Bao gồm thẻ dành cho nhà đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4), thẻ cho lao động nước ngoài (LĐ1, LĐ2), thẻ thăm thân hoặc kết hôn (TT), cùng nhiều loại thẻ khác như LV, LS, DH, PV, NG.

Tóm lại, thẻ tạm trú là giấy tờ pháp lý quan trọng giúp người nước ngoài cư trú hợp pháp lâu dài tại Việt Nam, tối ưu chi phí, tránh rủi ro pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi để hòa nhập và phát triển tại Việt Nam.

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam

II. Quy trình thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 

Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là quy trình pháp lý quan trọng, giúp người nước ngoài được cư trú hợp pháp dài hạn, thay thế visa thông thường. Thẻ tạm trú thường được cấp với thời hạn từ 1 đến 5 năm, tùy theo mục đích lưu trú (lao động, đầu tư, thăm thân, kết hôn…).

Quy trình cấp thẻ tạm trú bao gồm 3 bước chính: chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và nhận kết quả. Việc thực hiện đúng, đủ và kịp thời sẽ tránh được rủi ro bị từ chối hoặc xử lý kéo dài.


1. Chuẩn bị hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Hồ sơ xin thẻ tạm trú được phân loại theo mục đích lưu trú. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng diện chính:


1.1. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

  • Bản gốc hộ chiếuvisa/thẻ tạm trú còn hiệu lực.

  • 02 ảnh kích thước 2×3 cm, nền trắng, chụp mới.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8), khai đầy đủ và chính xác.

  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6), có xác nhận của doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh.

  • Bản sao công chứng giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện miễn).

  • Giấy xác nhận tạm trú (do công an địa phương cấp).

  • Các giấy tờ khác tùy yêu cầu cụ thể (ví dụ: quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động…).


1.2. Hồ sơ xin thẻ tạm trú thăm thân cho người nước ngoài

  • Bản gốc hộ chiếu và visa còn hiệu lực.

  • 02 ảnh 2×3 cm.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Đơn bảo lãnh và cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7), do người thân bảo lãnh ký và xác nhận.

  • Bản sao công chứng giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân, ví dụ: giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn.

  • Bản sao công chứng CCCD/CMND của người bảo lãnh.

  • Giấy xác nhận tạm trú của người nước ngoài tại Việt Nam.


1.3. Hồ sơ xin thẻ tạm trú diện đầu tư

  • Bản gốc hộ chiếu và visa còn hiệu lực.

  • 02 ảnh 2×3 cm.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6), có xác nhận của tổ chức bảo lãnh (nếu có).

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu từng trường hợp, ví dụ: quyết định góp vốn, xác nhận góp vốn.

Lưu ý quan trọng:

  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt, công chứng theo quy định pháp luật Việt Nam.

  • Người nước ngoài phải bảo đảm có đăng ký tạm trú tại công an xã/phường nơi cư trú.


2. Nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú

Người nước ngoài hoặc tổ chức, cá nhân bảo lãnh có thể nộp hồ sơ tại:

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh — Bộ Công an Việt Nam (Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM).

  • Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, nơi tổ chức bảo lãnh đặt trụ sở hoặc nơi cá nhân bảo lãnh cư trú.

Ngoài hình thức nộp trực tiếp, hiện nay có thể nộp hồ sơ trực tuyến qua:


3. Quy trình xét duyệt và trả kết quả thẻ tạm trú

  • Sau khi tiếp nhận, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh sẽ kiểm tra tính pháp lý và tính đầy đủ của hồ sơ.

  • Thời gian xử lý: thông thường từ 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

  • Hồ sơ hợp lệ sẽ được cấp thẻ tạm trú và trả kết quả tại nơi nộp hồ sơ. Trong trường hợp thiếu hoặc sai sót, cơ quan sẽ thông báo bổ sung.


Lưu ý pháp lý & khuyến nghị của Luật sư Hành chính Công

  • Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và kịp thời là yếu tố then chốt giúp tránh kéo dài thời gian, hạn chế rủi ro bị từ chối.

  • Nên tư vấn luật sư di trú hoặc đơn vị dịch vụ làm thẻ tạm trú uy tín để đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam.

  • Người nước ngoài nên duy trì tình trạng tạm trú hợp lệ (có giấy xác nhận tạm trú) để đủ điều kiện xin hoặc gia hạn thẻ tạm trú.

  • Đối với nhà đầu tư hoặc người lao động, cần đảm bảo hồ sơ pháp lý doanh nghiệp, giấy phép lao động luôn hợp lệ, tránh ảnh hưởng đến quyền cư trú dài hạn.


Kết Luận: Thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm 3 bước chính: chuẩn bị hồ sơ (hộ chiếu, visa, giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú, ảnh, mẫu đơn), nộp hồ sơ tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, và chờ xét duyệt kết quả trong khoảng 5 ngày làm việc. Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài cư trú dài hạn và thay thế visa.


TƯ VẤN THỦ TỤC LÀM THẺ TẠM TRÚ- TRC

Tư vấn dịch vụ

Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam

III. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam 

Các nhóm đối tượng chính được cấp thẻ tạm trú: Thẻ tạm trú Việt Nam được cấp cho người nước ngoài có nhu cầu cư trú dài hạn, thay thế visa nhập cảnh nhiều lần, và thuộc một trong các nhóm đối tượng sau:


1. Người lao động nước ngoài


2. Nhà đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư góp vốn hoặc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, tùy mức đầu tư sẽ được cấp thẻ tạm trú ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3.

Thời hạn thẻ tạm trú:

  • ĐT1: Từ 5 đến 10 năm (vốn ≥ 100 tỷ VNĐ hoặc đầu tư vào lĩnh vực ưu tiên).
  • ĐT2: Tối đa 5 năm (vốn ≥ 50 tỷ VNĐ).
  • ĐT3: Tối đa 3 năm (vốn ≥ 3 tỷ VNĐ).

3. Thân nhân, người kết hôn với công dân Việt Nam là người nước ngoài

  • Vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, hoặc bố/mẹ của công dân Việt Nam.

  • Được cấp thẻ tạm trú ký hiệu TT, thời hạn tối đa 3 năm và có thể gia hạn.


4. Thành viên ban quản trị, giám đốc doanh nghiệp

  • Tổng giám đốc, giám đốc, thành viên ban điều hành của doanh nghiệp tại Việt Nam.

  • Thường được cấp thẻ tạm trú diện lao động hoặc diện quản lý, thời hạn tối đa 2 – 3 năm.


Các trường hợp đặc biệt khác

  • Thành viên cơ quan ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế thuộc Liên Hợp Quốc, tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam (visa NG3).
    Được cấp thẻ tạm trú cùng vợ/chồng, con dưới 18 tuổi, người giúp việc đi cùng.

  • Người nước ngoài có visa ký hiệu LV1, LV2, LS, DH, PV1, thuộc diện làm việc cho cơ quan, tổ chức, cơ sở giáo dục, báo chí, nghiên cứu.

  • Nhà khoa học, chuyên gia, người nước ngoài có trình độ chuyên môn cao, được các cơ quan mời làm việc, nghiên cứu dài hạn.


Điều kiện bắt buộc để được cấp thẻ tạm trú

  • Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 13 tháng (quy định quan trọng khi xét duyệt).

  • Đăng ký tạm trú tại địa phương, được công an xã/phường xác nhận.

  • Có giấy tờ chứng minh rõ ràng mục đích cư trú (giấy phép lao động, giấy đăng ký kết hôn, chứng minh quan hệ thân nhân…).


Quyền lợi của người có thẻ tạm trú

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực, không cần xin visa mới.

  • Cư trú dài hạn tại Việt Nam, thuận tiện cho lao động, đầu tư, sinh sống cùng gia đình.

  • Có thể đứng tên sở hữu tài sản (một số trường hợp theo luật đất đai, nhà ở).


Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Thẻ tạm trú có thể bị thu hồi nếu người nước ngoài vi phạm luật xuất nhập cảnh, hoặc mục đích cư trú không còn phù hợp.

  • Trường hợp mất hoặc hỏng thẻ, cần thông báo ngay cho cơ quan quản lý xuất nhập cảnh để được cấp lại.

  • Khi hết hạn, người nước ngoài phải thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú trước thời điểm hết hạn ít nhất 5–15 ngày.


Đối tượng được cấp thẻ tạm trú Việt Nam gồm: người lao động có giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép; nhà đầu tư nước ngoài; người kết hôn hoặc thân nhân công dân Việt Nam; thành viên ban quản trị, giám đốc; thành viên cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế. Điều kiện: hộ chiếu còn hạn, đăng ký tạm trú hợp lệ.

Điều kiện xin thẻ tạm trú Việt Nam
Điều kiện xin thẻ tạm trú Việt Nam

IV. Điều kiện xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 

Điều kiện xin thẻ tạm trú Việt Nam: có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng; nhập cảnh đúng mục đích (lao động, đầu tư, thăm thân); có giấy phép lao động hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ; đã đăng ký tạm trú; không thuộc diện cấm nhập cảnh; lý do cư trú hợp pháp.

Các điều kiện cơ bản để được cấp thẻ tạm trú

Người nước ngoài muốn xin thẻ tạm trú tại Việt Nam bắt buộc phải đáp ứng các điều kiện pháp lý rõ ràng, nhằm đảm bảo mục đích cư trú minh bạch, đúng quy định pháp luật. Các điều kiện này được quy định tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi, bổ sung).


1. Hộ chiếu còn hạn

  • Người nước ngoài phải có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú.

  • Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo thời hạn thẻ tạm trú không vượt quá thời hạn của hộ chiếu.


2. Nhập cảnh đúng mục đích

Đã nhập cảnh Việt Nam với đúng mục đích phù hợp, thể hiện qua visa đã được cấp, ví dụ:


3. Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú

  • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động đối với lao động nước ngoài.

  • Giấy chứng nhận đầu tư, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, hoặc quyết định góp vốn đối với nhà đầu tư.

  • Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, hoặc các giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân đối với diện kết hôn, thăm thân.


4. Đã đăng ký tạm trú

  • Người nước ngoài phải thực hiện đăng ký tạm trú tại địa phương nơi cư trú (Công an xã/phường) và có giấy xác nhận tạm trú.

  • Đây là cơ sở pháp lý chứng minh địa điểm cư trú hợp lệ tại Việt Nam.


5. Không thuộc diện cấm nhập cảnh, cư trú

  • Người nước ngoài không nằm trong danh sách bị cấm nhập cảnh, không vi phạm pháp luật, không có tiền án, tiền sự tại Việt Nam hoặc quốc gia khác.

  • Không vi phạm quy định về an ninh quốc gia, trật tự xã hội.


6. Lý do lưu trú chính đáng, hợp pháp

  • Mục đích ở lại Việt Nam phải rõ ràng, hợp pháp và được cơ quan có thẩm quyền xác minh, phê duyệt.

  • Ví dụ: làm việc lâu dài, điều hành doanh nghiệp, đoàn tụ gia đình, nghiên cứu, đầu tư.


Lợi ích khi đáp ứng đầy đủ điều kiện

  • Cư trú dài hạn và ổn định tại Việt Nam (thời hạn thẻ tạm trú từ 1 đến 10 năm, tùy diện).

  • Xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.

  • Thuận tiện hơn trong việc quản lý thời gian, chi phí và hồ sơ pháp lý.


Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Nếu không đáp ứng đủ điều kiện, người nước ngoài không thể chuyển đổi trực tiếp từ visa du lịch sang thẻ tạm trú (trừ một số trường hợp đặc biệt có phê duyệt của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh).

  • Khi thẻ tạm trú sắp hết hạn, phải thực hiện gia hạn hoặc xin cấp mới đúng hạn để tránh bị xử lý vi phạm.


V. Hướng dẫn hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Hồ sơ xin thẻ tạm trú gồm: hộ chiếu còn hạn, ảnh 2×3, tờ khai Mẫu NA8, văn bản bảo lãnh (NA6/NA7), giấy phép lao động hoặc giấy tờ chứng minh mục đích cư trú (giấy chứng nhận đầu tư, giấy kết hôn), giấy xác nhận tạm trú. Tùy mục đích cư trú mà hồ sơ có thể khác nhau.

Các giấy tờ cần chuẩn bị khi xin thẻ tạm trú

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam phải được chuẩn bị đầy đủ, chính xác và hợp pháp, tránh trường hợp bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, gây mất thời gian và chi phí.

Dưới đây là danh mục giấy tờ làm thẻ tạm trú áp dụng cho từng mục đích cư trú phổ biến:


1. Hồ sơ thẻ tạm trú diện lao động (ký hiệu LĐ)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng, có visa lao động LĐ1 hoặc LĐ2.

  • 02 ảnh màu 2×3 cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8), khai đầy đủ, có chữ ký người đề nghị và dấu xác nhận của doanh nghiệp bảo lãnh.

  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6), có xác nhận của doanh nghiệp/tổ chức.

  • Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động (nếu đủ điều kiện miễn).

  • Giấy xác nhận tạm trú do công an xã/phường nơi cư trú cấp.


2. Hồ sơ thẻ tạm trú diện đầu tư (ký hiệu ĐT)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng, có visa đầu tư ĐT1, ĐT2, hoặc ĐT3.

  • 02 ảnh 2×3 cm, nền trắng.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Văn bản đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6) (nếu nộp qua doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh).

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận đầu tư, hoặc quyết định góp vốn.

  • Giấy xác nhận tạm trú.


3. Hồ sơ thẻ tạm trú diện thăm thân, kết hôn (ký hiệu TT)

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng, có visa TT.

  • 02 ảnh 2×3 cm.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Đơn bảo lãnh cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7), do công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú bảo lãnh ký và xác nhận.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân: giấy khai sinh, giấy chứng nhận kết hôn, hoặc giấy tờ hợp pháp khác.

  • Bản sao chứng thực CMND/CCCD của người bảo lãnh.

  • Giấy xác nhận tạm trú.


4. Hồ sơ dành cho chuyên gia, nhà khoa học, thành viên quản lý

  • Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng, có visa phù hợp (LV1, LV2, NN1, NN2…).

  • 02 ảnh 2×3 cm.

  • Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).

  • Văn bản mời, bảo lãnh của cơ quan, tổ chức.

  • Giấy tờ chứng minh vị trí chuyên gia, nhà khoa học hoặc quyết định bổ nhiệm thành viên ban quản trị, tổng giám đốc, giám đốc.

  • Giấy xác nhận tạm trú.


Lưu ý pháp lý quan trọng

  • Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt, có công chứng theo quy định pháp luật Việt Nam.

  • Ảnh phải đúng chuẩn (nền trắng, không đeo kính, không đội mũ) và còn mới.

  • Giấy xác nhận tạm trú là bắt buộc, được cấp bởi công an xã/phường nơi người nước ngoài đăng ký cư trú.


Lợi ích khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

  • Rút ngắn thời gian xét duyệt (thường từ 5–7 ngày làm việc).

  • Hạn chế tối đa rủi ro bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.

  • Đảm bảo quyền lợi cư trú dài hạn và quyền xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.


VI. Thời hạn & lệ phí cấp thẻ tạm trú Việt Nam 

Thời hạn thẻ tạm trú: LĐ tối đa 2 năm, ĐT từ 1–5 năm tùy vốn đầu tư, TT từ 1–3 năm. Lệ phí khoảng 145–155 USD. Hồ sơ gia hạn cần nộp trước khi hết hạn ít nhất 30 ngày để tránh vi phạm.


1. Thời hạn thẻ tạm trú theo từng diện

Thời hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được cấp căn cứ vào mục đích lưu trú, loại visa ban đầu và giấy tờ pháp lý đi kèm. Cụ thể:

Loại thẻ Thời hạn tối đa
(lao động) Tối đa 2 năm
ĐT (đầu tư) Từ 1 đến 5 năm (tùy mức vốn đầu tư)
TT (thăm thân/kết hôn) Từ 1 đến 3 năm

2. Thẻ tạm trú LĐ (lao động)

  • Cấp cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép lao động (LĐ1, LĐ2).

  • Thời hạn tối đa 2 năm, có thể được gia hạn.


3. Thẻ tạm trú ĐT (đầu tư)

  • Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài.

  • Thời hạn tùy thuộc mức vốn góp:

    • ĐT1: Tối đa 10 năm (đầu tư ≥ 100 tỷ VNĐ hoặc lĩnh vực ưu tiên).

    • ĐT2: Tối đa 5 năm (đầu tư ≥ 50 tỷ VNĐ).

    • ĐT3: Tối đa 3 năm (đầu tư ≥ 3 tỷ VNĐ).

  • Trường hợp vốn nhỏ hơn sẽ chỉ được cấp visa ngắn hạn hoặc thẻ tạm trú với thời hạn thấp hơn.


4. Thẻ tạm trú  TT (thăm thân, kết hôn)

  • Dành cho vợ/chồng, con, bố/mẹ của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đã có thẻ tạm trú.

  • Thời hạn tối đa 3 năm, được gia hạn nếu mục đích lưu trú vẫn hợp pháp.


5. Lệ phí cấp thẻ tạm trú

  • Khoảng 145 – 155 USD/thẻ (tùy loại thẻ và thời hạn).

  • Mức phí có thể điều chỉnh theo từng giai đoạn và khu vực, được công bố chính thức tại các cơ quan quản lý xuất nhập cảnh hoặc cổng dịch vụ công.


6. Quy định về gia hạn thẻ tạm trú

  • Thời hạn nộp hồ sơ gia hạn: trước khi thẻ hết hạn ít nhất 30 ngày.

  • Nếu để thẻ hết hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt vi phạm hành chính, thậm chí buộc phải xuất cảnh.

  • Sau khi được gia hạn, người nước ngoài tiếp tục duy trì quyền cư trú dài hạn và xuất nhập cảnh nhiều lần.


Lưu ý quan trọng

  • Thời hạn thẻ tạm trú không được vượt quá thời hạn hộ chiếu.

  • Việc gia hạn phải đảm bảo người nước ngoài vẫn đáp ứng điều kiện pháp lý (có giấy phép lao động còn hiệu lực, quan hệ hôn nhân còn tồn tại, giấy chứng nhận đầu tư còn giá trị…).

  • Nếu thay đổi mục đích cư trú, cần thực hiện thủ tục chuyển đổi visa phù hợp trước khi xin cấp hoặc gia hạn thẻ.


VII. Gia hạn, cấp lại & thu hồi thẻ tạm trú tại Việt Nam

Gia hạn thẻ tạm trú: áp dụng khi còn hiệu lực, không thay đổi mục đích. Cấp lại: khi mất, hỏng, hoặc đổi hộ chiếu mới. Thu hồi: khi vi phạm pháp luật, chấm dứt lao động, kết thúc hôn nhân, hoặc không đủ điều kiện bảo lãnh.

1. Gia hạn thẻ tạm trú

Người nước ngoài có thể gia hạn thẻ tạm trú khi:

  • Thẻ còn hiệu lực và chưa hết hạn.

  • Mục đích lưu trú vẫn giữ nguyên, không thay đổi (ví dụ: vẫn làm việc tại cùng doanh nghiệp, tiếp tục đầu tư, duy trì quan hệ hôn nhân).

  • Đáp ứng đủ điều kiện pháp lý (hộ chiếu còn hạn, giấy phép lao động còn hiệu lực, giấy đăng ký kết hôn vẫn còn giá trị…).

Thời gian nộp hồ sơ gia hạn

  • Ít nhất 30 ngày trước ngày hết hạn để tránh bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.

  • Nếu thẻ hết hạn trước khi gia hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính, bị yêu cầu rời khỏi Việt Nam và làm lại thủ tục nhập cảnh.


2. Cấp lại thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Người nước ngoài cần cấp lại thẻ tạm trú trong các trường hợp:

  • Bị mất hoặc hỏng: Phải khai báo ngay với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và công an địa phương, đồng thời nộp hồ sơ xin cấp lại.

  • Thay đổi hộ chiếu mới: Khi đổi hộ chiếu, người nước ngoài cần xin cấp lại thẻ tạm trú để khớp thông tin.

  • Thay đổi thông tin cá nhân quan trọng (ví dụ: tên, quốc tịch).

Lưu ý khi cấp lại

  • Hồ sơ cấp lại yêu cầu giấy xác nhận tạm trú, tờ trình lý do mất hoặc hỏng thẻ, hộ chiếu mới (nếu có).

  • Trong thời gian chờ cấp lại, người nước ngoài phải tuân thủ quy định cư trú hợp pháp.


3. Thu hồi thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh có quyền thu hồi thẻ tạm trú trong các trường hợp sau:

  • Vi phạm pháp luật Việt Nam: Bao gồm vi phạm an ninh quốc gia, trật tự xã hội, hoặc các quy định cư trú.

  • Chấm dứt hợp đồng lao động hoặc giấy phép lao động bị thu hồi.

  • Kết thúc quan hệ hôn nhân, không còn đủ điều kiện bảo lãnh đối với trường hợp thẻ tạm trú diện kết hôn hoặc thăm thân.

  • Không còn đáp ứng điều kiện lưu trú: Ví dụ, nhà đầu tư rút vốn, đóng cửa doanh nghiệp.

  • Người nước ngoài thuộc diện bị trục xuất hoặc buộc xuất cảnh theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền.

Hậu quả khi bị thu hồi

  • Người nước ngoài buộc phải rời khỏi Việt Nam trong thời gian quy định.

  • Có thể bị hạn chế hoặc từ chối cấp visa trong tương lai, tùy mức độ vi phạm.


Lưu ý quan trọng

  • Việc gia hạn, cấp lại hay bị thu hồi thẻ tạm trú cần thực hiện đúng trình tự pháp luật để tránh bị xử phạt và hạn chế quyền lợi cư trú.

  • Nên chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, trung thực và nhờ tư vấn từ luật sư di trú uy tín hoặc các đơn vị dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn pháp lý.


VIII. Ưu điểm của thẻ tạm trú so với visa

Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) được xem là giải pháp cư trú dài hạn ưu việt dành cho người nước ngoài tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với người lao động, nhà đầu tư, và thân nhân. So với visa thông thường, thẻ tạm trú mang lại nhiều lợi ích nổi bật, giúp người nước ngoài an tâm sinh sống và làm việc lâu dài, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc quản lý nhân sự.


Bảng so sánh ưu điểm của thẻ tạm trú và visa

Tiêu chí Thẻ tạm trú Visa
Thời gian lưu trú Dài hạn (1 – 10 năm, tùy loại) Ngắn hạn (1 – 12 tháng), thường phải gia hạn nhiều lần
Gia hạn Không phải xuất cảnh, gia hạn thuận tiện Phải xuất cảnh hoặc gia hạn định kỳ
Chi phí Tiết kiệm chi phí nhờ không cần gia hạn nhiều lần Chi phí cao do phải gia hạn liên tục
Quyền làm việc & kinh doanh Được làm việc, ký hợp đồng, mở doanh nghiệp hợp pháp Thường bị hạn chế hoặc không được phép (trừ visa lao động)
Mở tài khoản ngân hàng Được phép mở, giao dịch tài chính dễ dàng Thường bị hạn chế hoặc khó thực hiện
Bảo lãnh thân nhân Có thể bảo lãnh vợ/chồng, con, bố mẹ sang Việt Nam Không bảo lãnh được hoặc thủ tục rất phức tạp
Thuận tiện cho doanh nghiệp Giữ nhân sự ổn định, giảm gián đoạn Dễ bị gián đoạn do hết hạn visa hoặc yêu cầu xuất cảnh

Lợi ích nổi bật của thẻ tạm trú

  • Cư trú lâu dài, ổn định, tránh việc phải xuất cảnh liên tục.

  • Tiết kiệm chi phí so với việc gia hạn visa nhiều lần.

  • Được làm việc và đầu tư hợp pháp, thuận tiện mở rộng kinh doanh.

  • Mở tài khoản ngân hàng, giao dịch tài chính hợp pháp, hỗ trợ cuộc sống sinh hoạt.

  • Bảo lãnh người thân sang Việt Nam dễ dàng.

  • Doanh nghiệp giữ nhân sự ổn định, tránh gián đoạn hoạt động.


Lưu ý pháp lý

  • Để xin thẻ tạm trú, người nước ngoài phải nhập cảnh đúng mục đích, có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, và đáp ứng đầy đủ điều kiện về giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc quan hệ nhân thân.

  • Vi phạm điều kiện lưu trú có thể dẫn đến thu hồi thẻ tạm trú, buộc xuất cảnh hoặc xử phạt.


Thẻ tạm trú giúp người nước ngoài cư trú dài hạn (1–10 năm), giảm chi phí gia hạn, được làm việc, mở tài khoản ngân hàng, bảo lãnh thân nhân, và hỗ trợ doanh nghiệp giữ nhân sự ổn định, vượt trội hơn so với visa thông thường.


IX. Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói tại Việt Nam 

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói

Hiện nay, thủ tục xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam khá phức tạp, đòi hỏi nhiều bước như chuẩn bị hồ sơ, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật, và làm việc trực tiếp với cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Việc sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và giảm thiểu rủi ro hồ sơ bị từ chối.


Ưu điểm nổi bật của dịch vụ trọn gói

  • Tư vấn chính xác diện visa & hồ sơ chuẩn

    Hướng dẫn lựa chọn đúng diện thẻ tạm trú: lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), thăm thân/kết hôn (TT), đảm bảo hồ sơ phù hợp quy định pháp luật Việt Nam.

  • Hỗ trợ công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật

    Chuẩn hóa toàn bộ giấy tờ nước ngoài (hộ chiếu, giấy tờ đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…) nhanh chóng, chính xác.

  • Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan xuất nhập cảnh

    Trực tiếp thực hiện toàn bộ quy trình pháp lý, giúp khách hàng không phải xếp hàng chờ đợi hoặc tự xử lý phức tạp.

  • Cam kết thời gian nhanh

    Hoàn tất thủ tục chỉ trong 5 – 7 ngày làm việc, tùy trường hợp.

  • Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng

    Đảm bảo an toàn dữ liệu cá nhân, doanh nghiệp, tuân thủ quy định bảo mật thông tin.

  • Hỗ trợ doanh nghiệp bảo lãnh

    Dịch vụ đặc biệt dành cho các doanh nghiệp có nhu cầu bảo lãnh lao động nước ngoài, giúp tối ưu thủ tục và giữ chân nhân sự.


Vì sao nên chọn dịch vụ của Công ty Luật Hành chính Công?

  • Đội ngũ luật sư & chuyên viên nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực di trú, xuất nhập cảnh.

  • Hiểu sâu quy định pháp luật, đảm bảo tư vấn chính xác, giải pháp phù hợp, chi phí minh bạch.

  • Tối ưu thời gian và chi phí, tăng tỷ lệ hồ sơ được chấp thuận.


Thông tin liên hệ Công ty Luật Hành chính Công


Dịch vụ làm thẻ tạm trú trọn gói: tư vấn đúng diện visa, hỗ trợ công chứng & dịch thuật, đại diện nộp hồ sơ, cam kết hoàn tất 5–7 ngày, bảo mật thông tin, hỗ trợ doanh nghiệp bảo lãnh.


Bài viết tham khảo:

Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025: Điều kiện, Hồ sơ & Thủ tục mới, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ