Thẻ tạm trú là giấy tờ quan trọng giúp người nước ngoài cư trú dài hạn tại Việt Nam để làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình. Tuy nhiên, thẻ này chỉ có thời hạn nhất định và bắt buộc phải gia hạn thẻ tạm trú đúng hạn nếu muốn tiếp tục sinh sống hợp pháp. Với những người đang tạm trú tại địa phương, thủ tục gia hạn thẻ tạm trú được thực hiện trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.
Nếu không gia hạn kịp thời, người nước ngoài có thể bị coi là cư trú trái phép, bị xử phạt hành chính, buộc xuất cảnh hoặc hạn chế nhập cảnh trở lại. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến công việc, dự án đầu tư mà còn gây gián đoạn đời sống gia đình.
Trong bài viết này, chúng tôi – đội ngũ luật sư di trú chuyên nghiệp – sẽ hướng dẫn chi tiết về điều kiện, hồ sơ, quy trình và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh. Đồng thời, bạn sẽ nhận được lời khuyên thực tế và giải pháp dịch vụ uy tín để đảm bảo thủ tục diễn ra nhanh chóng, an toàn và hợp pháp.

Nội dung chính
I. Ai cần gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh?
Không phải tất cả người nước ngoài đều phải đến Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại trung ương (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) để gia hạn thẻ tạm trú. Trong nhiều trường hợp, bạn hoàn toàn có thể thực hiện thủ tục ngay tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố – nơi mình đang cư trú hoặc nơi doanh nghiệp bảo lãnh đặt trụ sở.
Dưới đây là những nhóm đối tượng điển hình:
1. Người lao động nước ngoài (Visa LĐ1, LĐ2)
-
Làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức có trụ sở tại tỉnh/thành phố.
-
Cần gia hạn thẻ tạm trú để tiếp tục công việc hợp pháp.
-
Hồ sơ bắt buộc: giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
2. Nhà đầu tư, góp vốn, thành viên công ty (Visa ĐT)
-
Có giấy đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh hoặc giấy tờ góp vốn.
-
Cư trú và điều hành hoạt động doanh nghiệp tại địa phương.
-
Được gia hạn thẻ tạm trú với thời hạn từ 01 đến 10 năm tùy mức vốn đầu tư.
3. Thân nhân, gia đình (Visa TT, VR)
-
Vợ/chồng, cha mẹ, con cái của:
-
Người nước ngoài đang làm việc, đầu tư tại Việt Nam.
-
Hoặc công dân Việt Nam cư trú tại địa phương.
-
-
Hồ sơ cần có: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp (dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp từ nước ngoài).
4. Chuyên gia, luật sư, thành viên tổ chức quốc tế
-
Người làm việc cho tổ chức phi chính phủ, cơ quan quốc tế, văn phòng đại diện… có địa chỉ cư trú tại địa phương.
-
Thẻ tạm trú thường có thời hạn 1–3 năm và cần gia hạn đúng hạn để tiếp tục công tác.
📌 Ai cần gia hạn tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh?
-
Người lao động nước ngoài (LĐ1, LĐ2).
-
Nhà đầu tư, góp vốn (ĐT1, ĐT2, ĐT3).
-
Vợ/chồng, cha mẹ, con cái (TT, VR).
-
Chuyên gia, luật sư, nhân sự quốc tế.
Kết luận:
Nếu bạn hoặc doanh nghiệp bảo lãnh đang hoạt động tại một tỉnh/thành phố cụ thể, thì việc gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh địa phương là lựa chọn nhanh gọn, thuận tiện, thay vì phải ra Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trung ương.

II. Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Để được gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần đảm bảo các điều kiện pháp lý sau:
📌 Checklist điều kiện bắt buộc
-
Thẻ tạm trú còn hiệu lực ít nhất 5–10 ngày tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Hộ chiếu còn hạn sử dụng tối thiểu 13 tháng.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp còn hiệu lực:
-
Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép (đối với lao động LĐ1, LĐ2).
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh hoặc góp vốn (đối với nhà đầu tư ĐT).
-
Giấy đăng ký kết hôn, khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp (đối với thăm thân TT, VR).
-
-
Không vi phạm pháp luật xuất nhập cảnh: không bị xử phạt, không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc buộc xuất cảnh.
-
Có đơn vị hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp tại địa phương (doanh nghiệp, tổ chức, công dân Việt Nam).
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Nếu thẻ tạm trú đã hết hạn, bạn không thể gia hạn mà phải làm thủ tục xin cấp mới thẻ tạm trú.
-
Giấy tờ do nước ngoài cấp (giấy kết hôn, khai sinh…) phải dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.
-
Điều kiện về hộ chiếu là bắt buộc: nếu hộ chiếu còn hạn ngắn, bạn nên gia hạn hộ chiếu trước rồi mới nộp hồ sơ thẻ tạm trú.
Người nước ngoài chỉ được gia hạn thẻ tạm trú khi đáp ứng đủ điều kiện pháp lý. Việc chuẩn bị đúng ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được duyệt hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
Bài viết tham khảo: Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú 2019
III. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Để được gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, người nước ngoài cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo đúng diện cư trú.
1. Hồ sơ chung (bắt buộc cho mọi trường hợp)
-
Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 13 tháng.
-
Thẻ tạm trú hiện tại (còn hiệu lực).
-
02 ảnh màu 2x3cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
-
Tờ khai đề nghị gia hạn thẻ tạm trú (Mẫu NA5), có dán ảnh và ký tên.
-
Văn bản bảo lãnh (Mẫu NA6) của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh.
-
Giấy xác nhận tạm trú do Công an xã/phường nơi người nước ngoài cư trú cấp.
2. Hồ sơ bổ sung theo từng diện
a) Người lao động nước ngoài (Visa LĐ1, LĐ2)
-
Giấy phép lao động còn hiệu lực.
-
Hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
-
Hợp đồng lao động/Quyết định tuyển dụng (trong một số trường hợp).
b) Nhà đầu tư, người góp vốn (Visa ĐT)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn.
-
Quyết định bổ nhiệm chức vụ (nếu là thành viên quản lý).
c) Thân nhân, gia đình (Visa TT, VR)
-
Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp.
-
Bản sao thẻ tạm trú/giấy phép lao động của người bảo lãnh (đối với TT).
-
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam (đối với VR).
-
⚠️ Giấy tờ do nước ngoài cấp phải dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
d) Chuyên gia, luật sư, thành viên tổ chức quốc tế
-
Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm hoặc giấy phép hành nghề.
-
Văn bản xác nhận từ cơ quan/tổ chức quốc tế tại Việt Nam.
3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ
-
Hồ sơ nên được nộp trước khi thẻ hết hạn 10–15 ngày.
-
Biểu mẫu NA5, NA6 phải được điền chính xác, có chữ ký và dấu của đơn vị bảo lãnh.
-
Giấy tờ nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt, công chứng hợp lệ.
-
Thiếu sót hồ sơ → Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh sẽ yêu cầu bổ sung, gây kéo dài thời gian xử lý.
Một bộ hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú đầy đủ gồm hồ sơ chung và hồ sơ bổ sung theo từng diện cư trú (LĐ, ĐT, TT, VR). Chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp thủ tục tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh diễn ra nhanh chóng, thuận lợi, tránh bị trả hồ sơ.
Bài viết tham khảo: Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài | Checklist & Mẫu tải về [2025]
IV. Quy trình thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
So với việc nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh trung ương, thủ tục tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố thuận tiện hơn cho người nước ngoài đang tạm trú tại địa phương. Để đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận ngay từ lần đầu, bạn nên thực hiện theo 5 bước sau:
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Kiểm tra thẻ tạm trú và hộ chiếu còn hạn theo quy định.
-
Chuẩn bị hồ sơ chung (hộ chiếu, thẻ tạm trú, mẫu NA5, NA6, ảnh, giấy xác nhận tạm trú) và giấy tờ bổ sung theo diện (LĐ, ĐT, TT, VR).
-
Giấy tờ nước ngoài cần dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp.
📌 Nên photo thêm 1–2 bộ hồ sơ để dự phòng khi cán bộ yêu cầu bổ sung.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
-
Đến Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi bạn tạm trú.
-
Thời gian làm việc:
-
Sáng: 8h00 – 11h30
-
Chiều: 13h30 – 16h00 (từ thứ 2 đến sáng thứ 7).
-
-
Quy trình nộp:
-
Lấy số thứ tự tại quầy lễ tân.
-
Nộp hồ sơ tại quầy tiếp nhận, xuất trình hộ chiếu gốc.
-
Nhận giấy biên nhận/giấy hẹn.
-
Bước 3 – Đóng lệ phí theo quy định
-
Lệ phí nhà nước dao động từ 145 – 165 USD tùy thời hạn thẻ.
-
Đóng trực tiếp tại quầy thu ngân, giữ lại biên lai thanh toán.
Bước 4 – Theo dõi xử lý hồ sơ
-
Thời gian xử lý: 05 – 07 ngày làm việc (nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ).
-
Trường hợp cần bổ sung, cán bộ sẽ liên hệ hoặc ghi rõ trong phiếu hẹn.
Bước 5 – Nhận kết quả
-
Đến Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh theo giấy hẹn, mang theo biên lai và giấy hẹn để nhận thẻ tạm trú mới.
-
Kiểm tra kỹ thông tin trên thẻ (họ tên, số hộ chiếu, thời hạn thẻ). Nếu có sai sót, cần yêu cầu điều chỉnh ngay.
📌 Kinh nghiệm thực tế khi đi làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú
-
Nên đi sớm (trước 8h) để tránh tình trạng đông đúc.
-
Sắp xếp hồ sơ gọn gàng theo thứ tự checklist để cán bộ dễ kiểm tra.
-
Nếu không rành tiếng Việt, nên đi cùng người bảo lãnh hoặc thuê dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú.
-
Không nên để thẻ sắp hết hạn mới đi nộp hồ sơ, vì hồ sơ bị trả lại sẽ rất khó xoay kịp thời gian.
Quy trình gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ – nộp hồ sơ – đóng lệ phí – theo dõi xử lý – nhận kết quả. Người nước ngoài nên nộp trước ít nhất 10–15 ngày để đảm bảo cư trú liên tục và hợp pháp.
V. Thời hạn và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Khi gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, người nước ngoài cần quan tâm đến hai yếu tố quan trọng: thời hạn thẻ mới được cấp và mức lệ phí nhà nước phải nộp.
1. Thời hạn thẻ tạm trú sau khi gia hạn
Thời hạn thẻ phụ thuộc vào loại visa, giấy tờ cư trú (giấy phép lao động, đăng ký đầu tư, giấy tờ quan hệ) và hạn hộ chiếu.
-
Người lao động (Visa LĐ1, LĐ2): Tối đa 2 năm, không vượt quá thời hạn giấy phép lao động.
-
Nhà đầu tư (Visa ĐT):
-
ĐT1: Tối đa 10 năm (vốn ≥100 tỷ đồng hoặc dự án ưu tiên).
-
ĐT2: Tối đa 5 năm (vốn 50 – <100 tỷ đồng).
-
ĐT3: Tối đa 3 năm (vốn 3 – <50 tỷ đồng).
-
ĐT4: Không được cấp thẻ tạm trú (chỉ được cấp visa ngắn hạn).
-
-
Thăm thân (Visa TT, VR): Tối đa 3 năm.
-
Chuyên gia, luật sư, thành viên tổ chức quốc tế: Thường từ 1 – 3 năm.
-
⚠️ Nguyên tắc chung: Thời hạn thẻ không bao giờ được vượt quá hạn hộ chiếu.
2. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, mức lệ phí hiện hành như sau:
Thời hạn thẻ | Lệ phí (USD) | Áp dụng cho đối tượng |
---|---|---|
01 năm | 145 | Lao động, thăm thân, đầu tư |
02 năm | 155 | Lao động, thăm thân, đầu tư |
03 năm | 165 | Lao động, thăm thân, đầu tư |
04 – 05 năm | 200 | Nhà đầu tư (ĐT2, ĐT3) |
05 – 10 năm | 270 | Nhà đầu tư (ĐT1) |
👉 Phí nộp trực tiếp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh bằng USD hoặc VND (theo tỷ giá quy đổi), kèm biên lai thu phí chính thức.
3. Chi phí dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú (tham khảo)
Nếu sử dụng dịch vụ pháp lý hoặc công ty tư vấn, ngoài lệ phí nhà nước, khách hàng cần chi trả thêm phí dịch vụ:
-
Dao động từ 250 – 500 USD tùy loại hồ sơ, thời hạn và nhu cầu xử lý nhanh.
-
Bao gồm: tư vấn, soạn thảo hồ sơ, dịch thuật công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, đại diện nộp – nhận kết quả.
Người nước ngoài cần lưu ý thời hạn thẻ mới phụ thuộc vào hộ chiếu và giấy tờ cư trú hợp pháp. Lệ phí gia hạn dao động từ 145 – 270 USD, tùy loại và thời hạn thẻ. Nếu muốn tiết kiệm thời gian và tăng tỷ lệ thành công, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú uy tín.
VI. Các trường hợp không được gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Không phải mọi hồ sơ nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố đều được chấp thuận. Có nhiều tình huống khiến người nước ngoài bị từ chối gia hạn thẻ tạm trú, bao gồm:
1. Giấy tờ cư trú đã hết hạn hoặc không hợp lệ
-
Giấy phép lao động, giấy xác nhận miễn giấy phép lao động đã hết hạn.
-
Giấy chứng nhận đầu tư, góp vốn không còn hiệu lực.
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ (đăng ký kết hôn, khai sinh) không hợp lệ hoặc giả mạo.
2. Hộ chiếu không còn giá trị
-
Hộ chiếu đã hết hạn hoặc chỉ còn hiệu lực dưới 13 tháng.
-
Hộ chiếu bị rách, hỏng, tẩy xóa → không đủ điều kiện để cấp thẻ tạm trú mới.
3. Người nước ngoài vi phạm pháp luật Việt Nam
-
Đã từng cư trú quá hạn, bị xử phạt hành chính.
-
Đang thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc buộc xuất cảnh.
-
Có hành vi vi phạm pháp luật ảnh hưởng đến an ninh, trật tự xã hội.
4. Thẻ tạm trú được cấp sai mục đích cư trú
-
Ví dụ: sử dụng thẻ tạm trú thăm thân (TT) để đi làm việc.
-
Khi thay đổi mục đích cư trú, phải làm thủ tục chuyển đổi thẻ tạm trú, không thể tiếp tục gia hạn diện cũ.
5. Hồ sơ bảo lãnh không hợp lệ
-
Doanh nghiệp bảo lãnh đã ngừng hoạt động, bị thu hồi giấy phép kinh doanh.
-
Cá nhân bảo lãnh không còn đủ tư cách pháp lý (ví dụ: công dân Việt Nam đi định cư nước ngoài, không còn cư trú tại địa phương).
Người nước ngoài sẽ không được gia hạn thẻ tạm trú nếu thiếu điều kiện pháp lý, hộ chiếu hoặc giấy tờ cư trú hết hạn, vi phạm luật xuất nhập cảnh, hoặc hồ sơ bảo lãnh không hợp lệ. Do đó, trước khi nộp hồ sơ tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, bạn nên kiểm tra kỹ tình trạng giấy tờ và nhờ đơn vị pháp lý uy tín hỗ trợ nếu cần.
VII. Lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Khi làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố, người nước ngoài cần đặc biệt lưu ý các điểm sau để hồ sơ được duyệt nhanh chóng, tránh bị trả lại:
📌 Checklist lưu ý quan trọng
-
Nộp hồ sơ sớm: Chuẩn bị và nộp trước ngày hết hạn ít nhất 10–15 ngày. Nếu để quá hạn, sẽ bị coi là cư trú trái phép.
-
Kiểm tra hạn hộ chiếu: Hộ chiếu phải còn hiệu lực ít nhất 13 tháng. Nếu sắp hết hạn → cần gia hạn hộ chiếu trước.
-
Thẻ tạm trú còn hiệu lực: Khi nộp hồ sơ, thẻ phải còn hạn tối thiểu 5–10 ngày.
-
Giấy tờ hợp pháp hóa lãnh sự: Các giấy tờ do nước ngoài cấp (giấy kết hôn, khai sinh, chứng nhận đầu tư…) cần dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Biểu mẫu chính xác:
-
Mẫu NA5: đơn đề nghị gia hạn thẻ tạm trú.
-
Mẫu NA6: văn bản bảo lãnh (do cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh ký, đóng dấu).
-
-
Đóng lệ phí đúng quy định: Lệ phí từ 145 – 270 USD tùy loại và thời hạn thẻ. Giữ lại biên lai để nhận kết quả.
-
Không thay đổi mục đích cư trú: Nếu muốn chuyển từ diện thăm thân sang lao động, hoặc từ lao động sang đầu tư, phải làm thủ tục chuyển đổi thẻ tạm trú, không thể gia hạn trực tiếp.
-
Chọn đúng nơi nộp hồ sơ: Tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi bạn tạm trú hoặc nơi doanh nghiệp bảo lãnh đặt trụ sở.
⚠️ Kinh nghiệm thực tế
-
Đi sớm (trước 8h sáng) để lấy số thứ tự và tránh chờ đợi lâu.
-
Chuẩn bị thêm bản photo hộ chiếu, thẻ tạm trú và các giấy tờ chính để nộp kèm khi cần.
-
Nếu không rành tiếng Việt, nên đi cùng đơn vị bảo lãnh hoặc nhờ dịch vụ pháp lý hỗ trợ.
Việc gia hạn thẻ tạm trú tại địa phương tuy không phức tạp nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Chỉ cần thiếu một giấy tờ hoặc nộp muộn, hồ sơ sẽ bị trả lại. Do đó, hãy chủ động kiểm tra theo checklist trên để thủ tục diễn ra nhanh chóng và an toàn.
VIII. Dịch vụ hỗ trợ gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
Không ít người nước ngoài khi tự thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh gặp nhiều khó khăn: hồ sơ bị trả về, thiếu dịch thuật – hợp pháp hóa, hoặc phải đi lại nhiều lần. Đây là lý do mà nhiều cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để tiết kiệm thời gian và đảm bảo kết quả.
1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú
-
Nhanh chóng & chính xác: Hồ sơ được luật sư, chuyên viên am hiểu pháp luật chuẩn bị đúng ngay từ đầu.
-
Giảm rủi ro: Tránh trường hợp bị từ chối gia hạn do thiếu giấy tờ hoặc điền sai mẫu NA5, NA6.
-
Hỗ trợ trọn gói: Bao gồm dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự cho giấy tờ nước ngoài.
-
Đại diện làm việc với cơ quan công an: Bạn không cần trực tiếp đi lại nhiều lần.
-
Tiết kiệm thời gian & chi phí: Giúp cá nhân và doanh nghiệp tập trung vào công việc, thay vì lo lắng thủ tục hành chính.
2. Quy trình dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú
Một đơn vị dịch vụ uy tín thường hỗ trợ khách hàng theo các bước:
-
Tư vấn & kiểm tra điều kiện: Xác định loại thẻ, thời hạn, tính hợp lệ của giấy tờ.
-
Soạn hồ sơ: Chuẩn bị trọn bộ giấy tờ, điền mẫu NA5, NA6 chính xác.
-
Dịch thuật – hợp pháp hóa: Hỗ trợ xử lý toàn bộ giấy tờ cấp từ nước ngoài.
-
Nộp hồ sơ & đóng lệ phí: Đại diện khách hàng nộp tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Theo dõi & nhận kết quả: Nhận thẻ mới và bàn giao cho khách hàng đúng hẹn.
3. Khi nào nên sử dụng dịch vụ?
-
Khi hồ sơ có nhiều giấy tờ nước ngoài cần dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Khi doanh nghiệp có nhiều nhân sự nước ngoài cần gia hạn cùng lúc.
-
Khi sắp hết hạn thẻ mà cần xử lý nhanh chóng để không bị gián đoạn cư trú.
-
Khi người nước ngoài không quen thuộc thủ tục hành chính tại Việt Nam.
Sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh là giải pháp an toàn, nhanh chóng và hiệu quả cho cả cá nhân và doanh nghiệp bảo lãnh. Bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện từ tư vấn đến nhận kết quả, đảm bảo hồ sơ hợp lệ và đúng luật.
Dịch vụ chuyên nghiệp cần tham khảo: Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú | Trọn gói nhanh chóng 2025
IX. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh
1. Gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh mất bao lâu?
Thời gian xử lý trung bình là 5 – 7 ngày làm việc nếu hồ sơ đầy đủ, hợp lệ.
2. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú là bao nhiêu?
Mức lệ phí nhà nước dao động từ 145 – 270 USD, tùy thời hạn thẻ (1 năm, 2 năm, 3 năm hoặc dài hơn cho diện đầu tư).
3. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú gồm những gì?
Hồ sơ cơ bản gồm: hộ chiếu gốc, thẻ tạm trú cũ, ảnh 2x3cm, mẫu NA5, mẫu NA6, giấy xác nhận tạm trú và giấy tờ bổ sung theo diện (lao động, đầu tư, thăm thân).
4. Có thể gia hạn thẻ tạm trú nhiều lần không?
Có. Người nước ngoài có thể gia hạn nhiều lần miễn đáp ứng điều kiện: hộ chiếu còn hạn, giấy phép lao động/đầu tư/quan hệ còn hiệu lực và không vi phạm pháp luật Việt Nam.
5. Hồ sơ có cần dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự không?
Có, nếu giấy tờ được cấp ở nước ngoài (ví dụ giấy kết hôn, khai sinh, đăng ký đầu tư). Các giấy tờ này phải dịch sang tiếng Việt, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
6. Nếu bị từ chối gia hạn thì xử lý thế nào?
Người nước ngoài phải xuất cảnh đúng hạn theo giấy tạm trú cũ. Trường hợp vẫn muốn ở lại, cần làm thủ tục xin cấp mới thẻ tạm trú hoặc chuyển đổi diện cư trú khác.
7. Gia hạn thẻ tạm trú khác gì với gia hạn visa?
-
Gia hạn visa (visa extension): chỉ kéo dài thời gian lưu trú ngắn hạn (1–3 tháng).
-
Gia hạn thẻ tạm trú (TRC extension): áp dụng cho cư trú dài hạn (1–3 năm, đến 10 năm cho nhà đầu tư).
X. Kết luận & Lời khuyên từ luật sư di trú
Gia hạn thẻ tạm trú tại Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố là thủ tục bắt buộc để người nước ngoài tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Nếu không thực hiện đúng hạn, bạn có thể bị coi là cư trú trái phép, chịu xử phạt hành chính, thậm chí bị buộc xuất cảnh hoặc cấm nhập cảnh trở lại. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến công việc, đầu tư và đời sống gia đình.
✅ Lời khuyên từ luật sư di trú:
-
Nộp hồ sơ sớm: Chuẩn bị và nộp trước khi thẻ hết hạn 10–15 ngày.
-
Kiểm tra kỹ điều kiện: Hộ chiếu còn hạn, giấy phép lao động/đầu tư/giấy tờ quan hệ hợp lệ.
-
Đảm bảo tính pháp lý của giấy tờ: Các giấy tờ nước ngoài phải được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Không nhầm lẫn giữa gia hạn visa và gia hạn thẻ tạm trú: Visa chỉ ngắn hạn, thẻ tạm trú mới cho phép cư trú dài hạn.
-
Cân nhắc dịch vụ hỗ trợ: Nếu không quen thủ tục hành chính Việt Nam, sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và đảm bảo kết quả hợp pháp.
📌 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí & hỗ trợ thủ tục gia hạn thẻ tạm trú nhanh chóng, an toàn!
📞 Hotline: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC