KHI NÀO THỰC HIỆN THỦ TỤC GIA HẠN THẺ TẠM TRÚ Ở CỤC XUẤT NHẬP CẢNH?

Thẻ tạm trú là giấy tờ quan trọng cho phép người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong thời gian dài để làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ gia đình. Tuy nhiên, thẻ tạm trú chỉ có thời hạn nhất định (1–3 năm tùy diện) và bắt buộc phải thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú trước khi hết hạn. Nếu để thẻ hết hạn, người nước ngoài có thể bị xử phạt, buộc xuất cảnh hoặc ảnh hưởng đến công việc và đời sống tại Việt Nam.

Theo quy định mới nhất, thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cần được thực hiện trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc thông qua đơn vị dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú được ủy quyền. Hồ sơ yêu cầu khá phức tạp: từ tờ khai theo mẫu NA5, văn bản bảo lãnh NA6, đến giấy phép lao động, giấy tờ chứng minh quan hệ hoặc đầu tư. Nếu chuẩn bị sai hoặc thiếu giấy tờ, hồ sơ có thể bị trả lại, gây tốn thời gian và chi phí.

Để tránh rủi ro và tiết kiệm công sức, nhiều cá nhân và doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp. Với đội ngũ am hiểu pháp luật và kinh nghiệm xử lý thực tế, dịch vụ sẽ hỗ trợ trọn gói từ khâu chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật – công chứng đến đại diện nộp và nhận kết quả, cam kết nhanh gọn, hợp pháp và an toàn tuyệt đối.

Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

I. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú là gì? Thẩm quyền gia hạn của Cục Xuất nhập cảnh?

Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là thủ tục hành chính cho phép kéo dài thời hạn cư trú hợp pháp của người nước ngoài tại Việt Nam khi thẻ hiện tại sắp hết hạn. Đây là hình thức duy trì liên tục quyền cư trú dài hạn cho các diện lao động, nhà đầu tư, thân nhân, chuyên gia.


1. Phân biệt gia hạn thẻ tạm trú, cấp mới và gia hạn tạm trú cho người nước ngoài

Gia hạn thẻ tạm trú:

  • Áp dụng khi thẻ tạm trú còn hiệu lực và người nước ngoài muốn tiếp tục cư trú với cùng mục đích.
  • Ví dụ: Người lao động có thẻ LĐ2 còn hạn 10 ngày và vẫn có giấy phép lao động hợp lệ → được gia hạn thẻ tạm trú.

Cấp mới thẻ tạm trú:

  • Áp dụng khi thẻ đã hết hạn, mất, hỏng hoặc người nước ngoài chưa từng được cấp thẻ.
  • Lúc này phải nộp hồ sơ xin cấp mới thẻ tạm trú thay vì gia hạn.

Gia hạn tạm trú (visa extension):

  • Khác với gia hạn thẻ tạm trú, đây là thủ tục kéo dài thời gian lưu trú ghi trên visa (ký hiệu DL, DN, TT…) khi người nước ngoài nhập cảnh ngắn hạn.
  • Ví dụ: Khách du lịch nhập cảnh bằng visa 3 tháng muốn ở thêm → làm gia hạn tạm trú chứ không phải gia hạn thẻ tạm trú.

👉 Đây là hai thủ tục khác nhau nhưng nhiều người dễ nhầm lẫn. Gia hạn tạm trú thường áp dụng cho người nhập cảnh ngắn hạn bằng visa, trong khi gia hạn thẻ tạm trú dành cho người đã được cấp thẻ cư trú dài hạn.


2. Hậu quả nếu không gia hạn kịp thời

  • Người nước ngoài bị coi là cư trú trái phép tại Việt Nam.

  • Có thể bị xử phạt hành chính, phạt tiền từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng.

  • Nguy cơ bị buộc xuất cảnh và cấm nhập cảnh trở lại, gây gián đoạn công việc, đầu tư và đoàn tụ gia đình.


3. Thẩm quyền gia hạn thẻ tạm trú

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019):

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam: cơ quan trung ương giải quyết đa số hồ sơ.

  • Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố: tiếp nhận trong một số trường hợp nhất định, tùy địa bàn cư trú hoặc nơi đặt trụ sở của đơn vị bảo lãnh.


Tóm lại:

  • Gia hạn tạm trú = visa extension (ngắn hạn, trên hộ chiếu/visa).

  • Gia hạn thẻ tạm trú = TRC extension (dài hạn, trên thẻ cứng do Việt Nam cấp).

Người nước ngoài cần phân biệt rõ để chuẩn bị đúng thủ tục và nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh tỉnh/thành phố theo thẩm quyền.


II. Người gia hạn thẻ tạm trú cần đáp ứng những điều kiện nào?

Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi 2019), không phải mọi trường hợp đều được phép gia hạn. Người nước ngoài muốn tiếp tục cư trú dài hạn cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện gia hạn thẻ tạm trú sau:


1. Thẻ tạm trú còn hiệu lực

  • Thẻ phải còn hạn ít nhất 5–10 ngày tại thời điểm nộp hồ sơ.

  • Nếu thẻ đã hết hạn, người nước ngoài không thể gia hạn mà phải xin cấp mới.


2. Hộ chiếu còn hạn sử dụng

  • Hộ chiếu của người nước ngoài phải còn hiệu lực tối thiểu 13 tháng.

  • Lý do: thẻ tạm trú mới không được cấp dài hơn thời hạn hộ chiếu.


3. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp


4. Không vi phạm pháp luật Việt Nam

  • Người nước ngoài không thuộc diện cấm nhập cảnh hoặc buộc xuất cảnh.

  • Không vi phạm các quy định về cư trú, lao động, đầu tư tại Việt Nam.


5. Hồ sơ bảo lãnh hợp lệ

  • Doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh phải có tư cách pháp lý rõ ràng.

  • Văn bản bảo lãnh (Mẫu NA6) cần đóng dấu và chữ ký theo quy định.


Tóm lại: Người nước ngoài muốn gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cần đảm bảo thẻ còn hiệu lực, hộ chiếu còn hạn, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp và không vi phạm luật. Nếu thiếu một trong các điều kiện trên, hồ sơ có thể bị từ chối.


Bài viết liên quan: Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú theo Luật Nhập cảnh, Xuất cảnh, Quá cảnh, Cư trú 2019


III. Hồ sơ cần chuẩn bị để gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Khi thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài và đơn vị bảo lãnh cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo quy định. Việc chuẩn bị đúng và đủ giấy tờ là yếu tố quyết định đến việc hồ sơ có được duyệt nhanh chóng hay bị trả lại.


1. Hồ sơ chung (áp dụng cho mọi trường hợp)

  • Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 13 tháng.

  • Thẻ tạm trú hiện tại.

  • 02 ảnh màu 2x3cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.

  • Tờ khai đề nghị gia hạn thẻ tạm trú (Mẫu NA5), có dán ảnh và ký tên đầy đủ.

  • Văn bản bảo lãnh (Mẫu NA6) của cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh.

  • Giấy xác nhận tạm trú tại địa phương (do công an phường/xã cấp).


2. Hồ sơ bổ sung theo từng diện cư trú

a. Người lao động nước ngoài (Visa LĐ1, LĐ2)

  • Giấy phép lao động còn hiệu lực do Bộ LĐTB&XH cấp.

  • Hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện được miễn).

  • Hợp đồng lao động hoặc quyết định tuyển dụng (trong một số trường hợp).

b. Nhà đầu tư, người góp vốn (Visa ĐT)

  • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  • Giấy tờ chứng minh góp vốn, thành lập công ty.

  • Quyết định bổ nhiệm chức vụ (nếu là thành viên quản lý công ty).

c. Thân nhân, gia đình (Visa TT, VR)

  • Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ hợp pháp.

  • Bản sao thẻ tạm trú/giấy phép cư trú của người bảo lãnh (nếu là thân nhân người nước ngoài).

  • Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu của công dân Việt Nam (nếu là thân nhân công dân Việt Nam).

  • Lưu ý: Giấy tờ do nước ngoài cấp phải được dịch thuật công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự.

d. Chuyên gia, luật sư, thành viên tổ chức quốc tế

  • Hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm hoặc giấy phép hành nghề.

  • Văn bản xác nhận của cơ quan/tổ chức quốc tế tại Việt Nam.


3. Lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ

  • Hồ sơ nên được nộp trước khi thẻ hết hạn 10–15 ngày.

  • Biểu mẫu NA5, NA6 phải điền chính xác, có dấu và chữ ký hợp pháp của đơn vị bảo lãnh.

  • Giấy tờ nước ngoài bắt buộc dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.

  • Thiếu sót hoặc sai thông tin có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian xử lý.


Tóm lại: Bộ hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gồm hai phần: hồ sơ chung bắt buộc cho mọi trường hợp và hồ sơ bổ sung tùy theo diện cư trú (lao động, đầu tư, thăm thân, chuyên gia). Chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao tỷ lệ thành công.


Tư vấn dịch vụ


IV. Quy trình thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Để người nước ngoài hoặc đơn vị bảo lãnh dễ dàng thực hiện, dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước khi làm thủ tục gia hạn thẻ tạm trú trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.


Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ trước khi đi nộp

  • Kiểm tra hạn thẻ tạm trú: phải còn ít nhất 5–10 ngày.

  • Kiểm tra hộ chiếu: phải còn hạn ít nhất 13 tháng.

  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ chung (hộ chiếu, thẻ tạm trú cũ, ảnh, mẫu NA5, mẫu NA6, giấy xác nhận tạm trú) và giấy tờ bổ sung theo diện (lao động, đầu tư, thăm thân…).

  • Giấy tờ nước ngoài cần dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự (ví dụ giấy kết hôn, khai sinh).
    👉 Mẹo: Photo thêm 1–2 bộ hồ sơ để phòng khi cán bộ yêu cầu bổ sung.


Bước 2 – Đến nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh

Địa điểm:

  • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình.
  • TP.HCM: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Quận 1.
  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu.

Thời gian làm việc:

  • Sáng: 8h00 – 11h30.
  • Chiều: 13h30 – 16h00 (từ thứ 2 đến sáng thứ 7).

Quy trình nộp:

  1. Đến quầy lễ tân, lấy số thứ tự và phiếu khai thông tin.
  2. Nộp hồ sơ tại quầy tiếp nhận, xuất trình hộ chiếu gốc.
  3. Cán bộ kiểm tra hồ sơ → nếu hợp lệ, sẽ nhận hồ sơ và cấp giấy hẹn. Nếu thiếu, bạn cần bổ sung và quay lại.

👉 Lưu ý: Cần đi sớm để tránh đông, đặc biệt tại Hà Nội và TP.HCM.


Bước 3 – Đóng lệ phí và nhận giấy hẹn

  • Lệ phí tùy vào thời hạn thẻ (145–270 USD).

  • Đóng phí tại quầy thu ngân trong trụ sở Cục.

  • Giữ lại biên laigiấy hẹn trả kết quả. Đây là căn cứ quan trọng để nhận thẻ sau này.


Bước 4 – Theo dõi hồ sơ và xử lý phát sinh

  • Thời gian giải quyết thường là 05–07 ngày làm việc.

  • Trong thời gian chờ, nếu có sai sót hồ sơ, Cục sẽ liên hệ yêu cầu bổ sung → bạn hoặc đơn vị bảo lãnh cần nộp thêm ngay để không kéo dài thời gian.


Bước 5 – Đến nhận kết quả

  • Mang theo giấy hẹn + biên lai để nhận thẻ mới.

  • Kiểm tra kỹ các thông tin trên thẻ: họ tên, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn. Nếu có sai sót, cần báo ngay để chỉnh sửa.


📌 Kinh nghiệm thực tế khi đi làm thủ tục

  • Đi sớm (trước 8h) để tránh phải chờ lâu.

  • Chuẩn bị hồ sơ theo checklist, kẹp theo thứ tự để cán bộ dễ kiểm tra.

  • Nếu không rành tiếng Việt, nên đi cùng người bảo lãnh hoặc nhờ dịch vụ hỗ trợ.

  • Tránh để thẻ gần hết hạn mới nộp, vì khi hồ sơ bị trả lại bạn sẽ rất khó xoay kịp thời gian.


Tóm lại: Quy trình gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh gồm 5 bước: chuẩn bị hồ sơ – nộp tại Cục – đóng lệ phí – theo dõi xử lý – nhận kết quả. Người nước ngoài cần chú ý thời hạn, giấy tờ hợp lệ và đi nộp sớm để quá trình diễn ra thuận lợi.


V. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam 

Khi làm thủ tục tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, người nước ngoài cần đóng lệ phí nhà nước theo mức quy định của Bộ Tài chính. Đây là khoản bắt buộc, không bao gồm chi phí dịch vụ nếu bạn ủy quyền cho công ty tư vấn hoặc luật sư thực hiện.


1. Lệ phí nhà nước theo thời hạn thẻ tạm trú

Thời hạn thẻ tạm trú Mức lệ phí (USD) Ghi chú
01 năm 145 Áp dụng cho mọi diện (LĐ, ĐT, TT, VR)
02 năm 155 Không vượt quá hạn hộ chiếu
03 năm 165 Thông dụng với diện LĐ, TT
04 – 05 năm 200 Áp dụng cho nhà đầu tư diện ĐT2, ĐT3
05 – 10 năm 270 Chỉ áp dụng cho nhà đầu tư lớn diện ĐT1

(Nguồn: Thông tư 25/2021/TT-BTC về mức thu phí, lệ phí trong lĩnh vực xuất nhập cảnh)


2. Chi phí dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú (tham khảo)

Ngoài phí nhà nước, nếu sử dụng dịch vụ trọn gói, chi phí thường dao động từ 250 – 500 USD, tùy theo:

  • Loại thẻ (LĐ, ĐT, TT, VR).

  • Thời hạn yêu cầu (1–3 năm hoặc dài hơn cho diện ĐT).

  • Mức độ phức tạp hồ sơ (dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự…).

  • Nhu cầu xử lý gấp (dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú nhanh).


3. Lưu ý quan trọng về lệ phí

  • Lệ phí được nộp trực tiếp bằng USD hoặc VND tại quầy thu ngân của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Sau khi đóng, bạn sẽ được cấp biên lai chính thức – giấy tờ cần thiết để nhận thẻ sau này.

  • Nếu sử dụng dịch vụ, bạn nên yêu cầu báo giá rõ ràng gồm phí nhà nước + phí dịch vụ để tránh phát sinh.


Tóm lại:

  • Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú nhà nước 2025 dao động từ 145 – 270 USD, tùy loại và thời hạn thẻ.

  • Nếu dùng dịch vụ, tổng chi phí sẽ cao hơn, nhưng đổi lại bạn được hỗ trợ trọn gói, tiết kiệm thời gian và giảm rủi ro hồ sơ bị trả lại.


VI. Thời hạn thẻ tạm trú sau khi gia hạn

Thời hạn của thẻ tạm trú sau khi gia hạn phụ thuộc vào diện cư trúthời hạn hộ chiếu. Theo quy định của Luật Nhập cảnh, thẻ tạm trú không được cấp vượt quá hạn hộ chiếu và phải phù hợp với mục đích cư trú.


1. Người lao động nước ngoài (Visa LĐ1, LĐ2)

  • Thời hạn tối đa: 02 năm.

  • Thẻ được gia hạn theo giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động.

  • Nếu giấy phép lao động còn 18 tháng, thẻ tạm trú chỉ được gia hạn tối đa 18 tháng.


2. Nhà đầu tư, người góp vốn (Visa ĐT)

Thời hạn từ 01 đến 10 năm, tùy vốn đầu tư và loại visa:

  • ĐT1: vốn ≥ 100 tỷ đồng hoặc dự án ưu tiên → thẻ tối đa 10 năm.
  • ĐT2: vốn từ 50 đến <100 tỷ đồng → thẻ tối đa 05 năm.
  • ĐT3: vốn từ 03 đến <50 tỷ đồng → thẻ tối đa 03 năm.
  • ĐT4: vốn <03 tỷ đồng → chỉ được cấp visa ngắn hạn, không có thẻ tạm trú.

3. Thân nhân, gia đình (Visa TT, VR)

  • Thời hạn tối đa: 03 năm.

  • Thẻ tạm trú TT cấp cho vợ/chồng, con của người lao động hoặc nhà đầu tư.

  • Thẻ tạm trú VR cấp cho vợ/chồng, cha mẹ, con của công dân Việt Nam.


4. Các trường hợp khác

  • Chuyên gia, luật sư, thành viên tổ chức quốc tế: thường được cấp thẻ tối đa 02 – 03 năm.

  • Luôn phụ thuộc vào hộ chiếu còn hạn bao lâu – nếu hộ chiếu chỉ còn 15 tháng, thì thẻ tạm trú tối đa là 12 tháng (ngắn hơn ít nhất 01 tháng so với hộ chiếu).


5. Lưu ý quan trọng về thời hạn

  • Thẻ tạm trú không bao giờ được cấp vượt quá hạn hộ chiếu.

  • Nếu hộ chiếu sắp hết hạn, nên gia hạn hộ chiếu trước rồi mới xin gia hạn thẻ tạm trú.

  • Người nước ngoài có thể gia hạn nhiều lần, miễn đáp ứng điều kiện pháp luật.


Tóm lại:

  • Lao động: tối đa 02 năm.

  • Nhà đầu tư: tối đa 10 năm (tùy vốn đầu tư).

  • Thăm thân: tối đa 03 năm.

  • Nguyên tắc chung: Không vượt quá thời hạn hộ chiếu và phải phù hợp với mục đích cư trú.


VII. Các trường hợp không được gia hạn thẻ tạm trú

Không phải mọi hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú đều được chấp thuận. Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, các trường hợp sau đây thường bị từ chối gia hạn:


1. Giấy tờ cư trú đã hết hạn hoặc không còn hiệu lực

  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động hết hạn.

  • Giấy đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận góp vốn đã hết hiệu lực.

  • Giấy tờ chứng minh quan hệ (kết hôn, khai sinh) không hợp lệ hoặc giả mạo.


2. Hộ chiếu không còn giá trị

  • Hộ chiếu đã hết hạn hoặc còn thời hạn quá ngắn (dưới 13 tháng).

  • Hộ chiếu bị rách, hỏng, tẩy xóa thông tin.


3. Người nước ngoài vi phạm pháp luật về xuất nhập cảnh

  • Bị phát hiện cư trú quá hạn, từng bị xử phạt hành chính.

  • Thuộc diện đang bị áp dụng quyết định buộc xuất cảnh hoặc cấm nhập cảnh.

  • Có hành vi vi phạm pháp luật Việt Nam, ảnh hưởng đến an ninh trật tự.


4. Thẻ tạm trú trước đó được cấp sai mục đích

  • Ví dụ: sử dụng thẻ tạm trú diện thăm thân (TT) để đi làm việc.

  • Nếu mục đích cư trú thay đổi, người nước ngoài phải làm thủ tục chuyển đổi mục đích visa/thẻ tạm trú, không thể tiếp tục gia hạn theo diện cũ.


5. Hồ sơ bảo lãnh không hợp lệ

  • Doanh nghiệp bảo lãnh đã ngừng hoạt động hoặc bị thu hồi giấy phép kinh doanh.

  • Cá nhân bảo lãnh không còn đủ tư cách pháp lý (ví dụ: công dân Việt Nam đi định cư nước ngoài).


Tóm lại: Người nước ngoài sẽ không được gia hạn thẻ tạm trú nếu thiếu điều kiện pháp lý, hộ chiếu hoặc giấy tờ cư trú hết hạn, vi phạm luật xuất nhập cảnh, hoặc hồ sơ bảo lãnh không hợp lệ. Để tránh rủi ro, nên kiểm tra kỹ toàn bộ giấy tờ và nhờ đơn vị tư vấn pháp lý uy tín hỗ trợ ngay từ đầu.


VIII. Lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú 

Để gia hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam suôn sẻ, người nước ngoài cần đặc biệt chú ý đến các yếu tố sau. Đây là checklist quan trọng giúp hồ sơ của bạn được tiếp nhận ngay từ lần đầu:


1. Chuẩn bị hồ sơ trước ít nhất 15–20 ngày

  • Không nên đợi đến sát ngày hết hạn mới nộp hồ sơ.

  • Nộp sớm giúp có thời gian bổ sung nếu thiếu giấy tờ và tránh bị coi là cư trú quá hạn.

2. Kiểm tra kỹ hộ chiếu và thẻ tạm trú hiện tại

  • Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 13 tháng.

  • Thẻ tạm trú phải còn hiệu lực ít nhất 5–10 ngày khi nộp hồ sơ.

3. Dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ

  • Giấy tờ bằng tiếng nước ngoài (giấy đăng ký kết hôn, khai sinh, đầu tư…) phải dịch sang tiếng Việt.

  • Một số giấy tờ phải hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.

4. Điền chính xác biểu mẫu theo quy định

  • Mẫu NA5: Đơn đề nghị gia hạn thẻ tạm trú.

  • Mẫu NA6: Văn bản bảo lãnh (do cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân ký).

  • Sai sót nhỏ trong biểu mẫu có thể khiến hồ sơ bị trả lại.

5. Đóng lệ phí đúng quy định và giữ biên lai

  • Lệ phí gia hạn thay đổi theo thời hạn thẻ (1 năm, 2 năm, 3 năm).

  • Giữ biên lai để đối chiếu khi nhận kết quả.

6. Tránh thay đổi mục đích cư trú trong quá trình gia hạn

  • Ví dụ: đang giữ thẻ tạm trú thăm thân (TT) nhưng đi làm việc.

  • Nếu thay đổi mục đích, phải làm thủ tục chuyển đổi thẻ tạm trú, không thể gia hạn diện cũ.

7. Chọn đúng nơi nộp hồ sơ

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng.

  • Người bảo lãnh/đơn vị bảo lãnh phải đi cùng khi nộp hồ sơ.


Kinh nghiệm thực tế:

  • Luôn photo thêm một bộ hồ sơ để dự phòng.

  • Chuẩn bị ít nhất 2–3 ảnh 2x3cm nền trắng.

  • Nếu không chắc chắn về quy trình → nên nhờ dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú uy tín để đảm bảo không bị gián đoạn cư trú.


IX. Dịch vụ hỗ trợ gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Không ít người nước ngoài khi tự thực hiện thủ tục gia hạn thẻ tạm trú thường gặp khó khăn: hồ sơ bị trả về nhiều lần, thiếu dịch thuật hợp pháp hóa, hoặc chậm xử lý dẫn đến nguy cơ cư trú trái phép. Đây là lý do nhiều khách hàng lựa chọn dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và tiết kiệm thời gian.


1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú

  • Tiết kiệm thời gian: Không mất công xếp hàng, đi lại nhiều lần.

  • Đảm bảo hồ sơ hợp pháp: Được luật sư, chuyên viên tư vấn chuẩn theo luật Xuất nhập cảnh Việt Nam.

  • Hỗ trợ dịch thuật – công chứng – hợp pháp hóa lãnh sự: Giúp khách hàng không cần tự liên hệ nhiều cơ quan khác nhau.

  • Đại diện nộp và theo dõi hồ sơ: Doanh nghiệp dịch vụ sẽ thay mặt khách hàng làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Tăng tỷ lệ đậu hồ sơ: Hạn chế rủi ro bị từ chối hoặc kéo dài thời gian.


2. Quy trình dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú

Một dịch vụ uy tín thường hỗ trợ khách hàng theo các bước sau:

  1. Tư vấn ban đầu: Xác định loại thẻ, thời hạn và điều kiện gia hạn.

  2. Chuẩn bị hồ sơ: Hướng dẫn chi tiết hoặc soạn thảo trọn gói các mẫu NA5, NA6.

  3. Dịch thuật – hợp pháp hóa (nếu có giấy tờ quan hệ, đầu tư từ nước ngoài).

  4. Đại diện nộp hồ sơ tại Cục Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng).

  5. Theo dõi và nhận kết quả: Bàn giao thẻ tạm trú mới đúng hẹn cho khách hàng.


3. Khi nào nên sử dụng dịch vụ?

  • Khi sắp hết hạn thẻ nhưng không rành thủ tục.

  • Khi hồ sơ có nhiều giấy tờ tiếng nước ngoài cần dịch – hợp pháp hóa.

  • Khi doanh nghiệp có nhiều nhân sự nước ngoài cần xử lý đồng loạt.

  • Khi không muốn mất thời gian đi lại, chờ đợi.


👉 Kết luận:
Sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú là giải pháp an toàn – nhanh chóng – hiệu quả cho người nước ngoài tại Việt Nam. Bạn vừa yên tâm về mặt pháp lý, vừa tiết kiệm thời gian để tập trung cho công việc và cuộc sống.


Tư vấn dịch vụ


X. Câu hỏi thường gặp (FAQ về gia hạn thẻ tạm trú)

1. Gia hạn thẻ tạm trú mất bao lâu?

Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ gia hạn tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh là từ 5 – 7 ngày làm việc. Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc cần xác minh thêm có thể kéo dài hơn.

2. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú là bao nhiêu?

Mức lệ phí dao động từ 145 USD – 155 USD (tương đương khoảng 3,000,000 – 3,500,000 VNĐ), tùy theo thời hạn và loại thẻ. Nếu sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú, bạn sẽ cần thêm chi phí dịch vụ nhưng đổi lại tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro.

3. Có thể gia hạn thẻ tạm trú nhiều lần không?

Có. Người nước ngoài được phép gia hạn thẻ tạm trú nhiều lần miễn đáp ứng điều kiện pháp lý (hộ chiếu còn hạn, giấy phép lao động/giấy đăng ký đầu tư/giấy tờ chứng minh quan hệ còn hiệu lực).

4. Hồ sơ gia hạn có cần hợp pháp hóa lãnh sự không?

Có, nếu giấy tờ chứng minh quan hệ hoặc giấy tờ đầu tư được cấp tại nước ngoài. Các giấy tờ này phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt trước khi nộp cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

5. Nếu bị từ chối gia hạn thì xử lý thế nào?

Trường hợp bị từ chối gia hạn, người nước ngoài phải xuất cảnh theo đúng thời hạn ghi trên thẻ tạm trú cũ. Nếu muốn tiếp tục ở lại, bạn cần làm thủ tục cấp mới thẻ tạm trú hoặc xin cấp visa phù hợp khác.

6. Gia hạn thẻ tạm trú có khác gì với gia hạn visa không?

Có. Gia hạn visa chỉ kéo dài thời gian lưu trú ngắn hạn (1–3 tháng), trong khi gia hạn thẻ tạm trú áp dụng cho người nước ngoài muốn ở lại dài hạn (1–3 năm), thường theo diện lao động, đầu tư hoặc thăm thân.


XI. Kết luận & Lời khuyên từ luật sư di trú

Gia hạn thẻ tạm trú là một thủ tục bắt buộc và mang tính pháp lý quan trọng đối với người nước ngoài đang sinh sống, làm việc hoặc đoàn tụ cùng gia đình tại Việt Nam. Nếu không thực hiện đúng hạn, bạn có thể đối mặt với rủi ro lớn: cư trú trái phép, bị xử phạt hành chính, thậm chí buộc xuất cảnh và cấm nhập cảnh trở lại Việt Nam.

Từ kinh nghiệm tư vấn di trú thực tế, chúng tôi đưa ra một số lời khuyên quan trọng:

  1. Nộp hồ sơ trước 15 – 20 ngày: Để đảm bảo còn thời gian xử lý, tránh bị quá hạn.

  2. Kiểm tra kỹ điều kiện pháp lý: Hộ chiếu phải còn hạn, giấy phép lao động/giấy tờ quan hệ/giấy phép đầu tư còn hiệu lực.

  3. Hồ sơ phải dịch thuật & hợp pháp hóa lãnh sự đúng chuẩn nếu giấy tờ được cấp ở nước ngoài.

  4. Phân biệt rõ “gia hạn visa” và “gia hạn thẻ tạm trú”: Visa chỉ lưu trú ngắn hạn, trong khi thẻ tạm trú cho phép ở lại dài hạn (1–3 năm).

  5. Nên sử dụng dịch vụ uy tín: Để tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro hồ sơ bị trả lại, và được hỗ trợ trọn gói từ khâu chuẩn bị đến nhận kết quả.

✅ Lời khuyên từ luật sư di trú: “Hãy coi việc gia hạn thẻ tạm trú là một phần quan trọng trong kế hoạch cư trú lâu dài tại Việt Nam. Chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu sẽ giúp bạn yên tâm làm việc, đầu tư và sinh sống mà không bị gián đoạn.”


📌 Liên hệ ngay để được luật sư di trú tư vấn chi tiết & hỗ trợ thủ tục nhanh chóng:

Để tìm hiểu thêm về Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Hướng dẫn chi tiết |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ