Quy định pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được nêu tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú 2014 (sửa đổi 2019). Thẻ tạm trú là giấy tờ thay thế visa, cho phép cư trú dài hạn từ 1 đến 10 năm tùy mục đích hợp pháp.

I. Căn cứ pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Việc cấp, quản lý và sử dụng thẻ tạm trú cho người nước ngoài được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, cụ thể:
-
Luật số 47/2014/QH13 ngày 16/6/2014 của Quốc hội: Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
-
Đây là văn bản pháp lý nền tảng, lần đầu tiên quy định đầy đủ về điều kiện nhập cảnh, cư trú dài hạn và quyền được cấp thẻ tạm trú.
-
-
Luật số 51/2019/QH14 ngày 25/11/2019: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật số 47/2014/QH13.
-
Luật này đã rút ngắn thời hạn visa, bổ sung các ký hiệu thị thực và quy định chi tiết hơn về đối tượng, điều kiện, thời hạn thẻ tạm trú.
-
-
Nghị định số 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021 của Chính phủ:
-
Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội, trong đó có các hành vi vi phạm liên quan đến cư trú của người nước ngoài.
-
-
Thông tư số 04/2015/TT-BCA và Thông tư số 31/2023/TT-BCA của Bộ Công an:
-
Ban hành mẫu đơn, mẫu giấy tờ, hướng dẫn thủ tục cấp mới, gia hạn, cấp lại thẻ tạm trú.
-
-
Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính:
-
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý lệ phí trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, bao gồm lệ phí cấp thẻ tạm trú.
-
👉 Như vậy, căn cứ pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng trên cơ sở Luật, Nghị định, Thông tư của Quốc hội, Chính phủ, Bộ Công an và Bộ Tài chính, nhằm đảm bảo quản lý cư trú chặt chẽ và minh bạch.