Quy định pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được nêu tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú 2014 (sửa đổi 2019). Thẻ tạm trú là giấy tờ thay thế visa, cho phép cư trú dài hạn từ 1 đến 10 năm tùy mục đích hợp pháp.

Nội dung chính
I. Căn cứ pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
Thẻ tạm trú là gì?
👉 Thẻ tạm trú là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài đủ điều kiện cho phép lưu trú dài hạn tại Việt Nam. Thẻ có giá trị thay thế visa, cho phép cư trú và xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn từ 1 đến 10 năm.
Việc cấp, quản lý và sử dụng thẻ tạm trú cho người nước ngoài được quy định rõ ràng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, cụ thể:
Luật số 47/2014/QH13 ngày 16/6/2014 của Quốc hội: Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
- Đây là văn bản pháp lý nền tảng, lần đầu tiên quy định đầy đủ về điều kiện nhập cảnh, cư trú dài hạn và quyền được cấp thẻ tạm trú.
Luật số 51/2019/QH14 ngày 25/11/2019: Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật số 47/2014/QH13.
- Luật này đã rút ngắn thời hạn visa, bổ sung các ký hiệu thị thực và quy định chi tiết hơn về đối tượng, điều kiện, thời hạn thẻ tạm trú.
Nghị định số 144/2021/NĐ-CP ngày 31/12/2021 của Chính phủ:
- Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh, trật tự, an toàn xã hội, trong đó có các hành vi vi phạm liên quan đến cư trú của người nước ngoài.
Thông tư số 04/2015/TT-BCA và Thông tư số 31/2023/TT-BCA của Bộ Công an:
- Ban hành mẫu đơn, mẫu giấy tờ, hướng dẫn thủ tục cấp mới, gia hạn, cấp lại thẻ tạm trú.
Thông tư số 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính:
- Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý lệ phí trong lĩnh vực xuất nhập cảnh, bao gồm lệ phí cấp thẻ tạm trú.
👉 Như vậy, căn cứ pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được xây dựng trên cơ sở Luật, Nghị định, Thông tư của Quốc hội, Chính phủ, Bộ Công an và Bộ Tài chính, nhằm đảm bảo quản lý cư trú chặt chẽ và minh bạch.
II. Quy định mục đích Visa nhập cảnh được làm thẻ tạm trú?
Theo Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi 2019), không phải mọi loại visa nhập cảnh đều đủ điều kiện chuyển đổi sang thẻ tạm trú. Chỉ những người nước ngoài nhập cảnh bằng một số loại thị thực (visa) nhất định mới được xem xét cấp thẻ tạm trú, cụ thể:
1. Visa đầu tư (ĐT1, ĐT2, ĐT3)
-
Cấp cho nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
-
Thời hạn thẻ tạm trú: từ 3 đến 10 năm, tùy theo mức vốn đầu tư.
2. Visa lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Cấp cho người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc được miễn giấy phép lao động.
-
Thời hạn thẻ tạm trú: tối đa 2 năm, phù hợp với thời hạn giấy phép lao động.
3. Visa thăm thân (TT)
-
Cấp cho vợ/chồng, con cái, cha mẹ của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang làm việc/học tập tại Việt Nam.
-
Thời hạn thẻ tạm trú: tối đa 3 năm.
4. Visa học tập, nghiên cứu, hợp tác (DH, NN1, NN2)
-
DH: cấp cho du học sinh, nghiên cứu sinh.
-
NN1, NN2: cấp cho trưởng văn phòng đại diện, tổ chức phi chính phủ, dự án quốc tế tại Việt Nam.
-
Thời hạn thẻ tạm trú: từ 1 đến 3 năm.
5. Visa cho luật sư, phóng viên, nhà ngoại giao (LS, PV1, LV1, LV2)
-
LS: cấp cho luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam.
-
PV1: cấp cho phóng viên thường trú.
-
LV1, LV2: cấp cho chuyên gia làm việc với cơ quan, tổ chức của Việt Nam.
-
Thời hạn thẻ tạm trú: 2 – 5 năm, tùy trường hợp.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Visa ngắn hạn du lịch (DL) hoặc thương mại ngắn hạn (DN) không đủ điều kiện để xin thẻ tạm trú.
-
Khi nộp hồ sơ xin thẻ, phải chứng minh được mục đích nhập cảnh hợp pháp và có đơn vị/tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam.
👉 Như vậy, chỉ các loại visa lao động, đầu tư, thăm thân, học tập, hợp tác, nhà báo, luật sư, ngoại giao mới đủ điều kiện để người nước ngoài được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam.
III. Đối tượng & điều kiện được cấp thẻ tạm trú
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú bao gồm người lao động, nhà đầu tư, thành viên gia đình của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thẻ tạm trú, thành viên cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế.
Điều kiện chung để được cấp thẻ là phải có hộ chiếu còn hạn sử dụng (tối thiểu 13 tháng), đã nhập cảnh hợp pháp và đăng ký tạm trú tại công an địa phương, có cá nhân/tổ chức bảo lãnh hợp lệ và giấy tờ chứng minh mục đích cư trú.

Như vậy, không phải tất cả người nước ngoài đều được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam. Luật quy định rõ nhóm đối tượng và điều kiện bắt buộc như sau:
1. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú
-
Nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam và người đại diện cho tổ chức, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
-
Người lao động nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ hoặc được xác nhận miễn giấy phép lao động.
-
Người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam, cha/mẹ, vợ/chồng, con của công dân Việt Nam hoặc của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
-
Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh đang học tập, nghiên cứu tại cơ sở giáo dục Việt Nam.
-
Luật sư nước ngoài được Bộ Tư pháp cấp phép hành nghề tại Việt Nam.
-
Phóng viên thường trú và đại diện tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế tại Việt Nam.
2. Điều kiện được cấp thẻ tạm trú
-
Hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Có giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp:
-
Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ (nếu làm việc).
-
Giấy chứng nhận đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (nếu diện kết hôn/thăm thân).
-
Giấy chứng nhận đầu tư, giấy phép thành lập doanh nghiệp (nếu diện đầu tư).
-
-
Có tổ chức/cá nhân bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam.
-
Đã khai báo tạm trú tại công an xã, phường nơi cư trú.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Người nhập cảnh bằng visa du lịch (DL) hoặc visa thương mại ngắn hạn (DN) không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú.
-
Thời hạn thẻ phụ thuộc vào loại visa và thời hạn hộ chiếu.
👉 Như vậy, để được cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài phải thuộc nhóm đối tượng hợp pháp và đáp ứng điều kiện về hộ chiếu, giấy tờ, bảo lãnh, đăng ký cư trú theo quy định pháp luật.
IV. Cơ quan nào cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài?
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, thẩm quyền cấp thẻ tạm trú thuộc về cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, cụ thể: Cơ quan cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam là Cục Quản lý xuất nhập cảnh (thuộc Bộ Công an) hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh Công an tỉnh, thành phố nơi có trụ sở đăng ký kinh doanh của tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh. Ngoài ra, người nước ngoài cũng có thể nộp hồ sơ trực tuyến thông qua Cổng Dịch vụ công Bộ Công an hoặc Cổng Dịch vụ công Quốc gia.
1. Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
-
Trụ sở tại Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
-
Có thẩm quyền tiếp nhận, xét duyệt và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài trên phạm vi toàn quốc.
-
Giải quyết các hồ sơ thuộc diện cơ quan, tổ chức trung ương, doanh nghiệp lớn hoặc trường hợp đặc biệt.
2. Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh – Công an tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương
-
Tiếp nhận và cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài cư trú, làm việc, học tập trên địa bàn quản lý.
-
Phù hợp với trường hợp doanh nghiệp địa phương, cá nhân bảo lãnh hoặc người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam sinh sống tại tỉnh/thành phố.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Người nước ngoài không thể tự mình nộp hồ sơ trực tiếp, mà phải được tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh (công ty, cơ quan, vợ/chồng là công dân Việt Nam…).
-
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc trực tuyến thông qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an.
👉 Như vậy, cơ quan có thẩm quyền cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh/thành phố, tùy theo nơi cư trú và tổ chức/cá nhân bảo lãnh.
V. Quy định về thời hạn thẻ tạm trú theo từng loại

Thời hạn thẻ tạm trú tại Việt Nam phụ thuộc vào ký hiệu loại thẻ và mục đích lưu trú của người nước ngoài. Luật quy định rõ về thời hạn thẻ tạm trú như sau:
-
Visa ĐT1: thời hạn tối đa 10 năm.
-
Visa NG3, LV1, LV2, LS, ĐT2, DH: thời hạn tối đa 5 năm.
-
Visa NN1, NN2, ĐT3, TT: thời hạn tối đa 3 năm.
-
Visa LĐ1, LĐ2, PV1: thời hạn tối đa 2 năm.
📌 Ngoài ra, thời hạn thẻ tạm trú luôn ngắn hơn thời hạn còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
Bảng chi tiết thời hạn thẻ tạm trú
Loại TRC / Visa tương ứng | Thời hạn tối đa | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|
ĐT1 – Nhà đầu tư vốn lớn | 10 năm | Luật 51/2019 |
LV1, LV2, LS, ĐT2, DH | 5 năm | Luật 51/2019 |
NN1, NN2, ĐT3, TT (thăm thân) | 3 năm | Luật 51/2019 |
LĐ1, LĐ2, PV1 | 2 năm | Luật 51/2019 |
👉 Như vậy, thời hạn thẻ tạm trú phụ thuộc vào loại visa gốc, trong đó dài nhất là 10 năm (ĐT1) và ngắn nhất là 2 năm (LĐ1, LĐ2, PV1). Người xin thẻ cần lưu ý hộ chiếu còn đủ hạn để được cấp thẻ hợp lệ.
VI. Quy định về quyền lợi của người nước ngoài khi có thẻ tạm trú
Khi được cấp thẻ tạm trú hợp pháp tại Việt Nam, người nước ngoài sẽ được hưởng nhiều quyền lợi quan trọng theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài (2014, sửa đổi 2019):
1. Cư trú hợp pháp dài hạn
-
Được ở lại Việt Nam lâu dài theo đúng thời hạn thẻ (từ 1 đến 10 năm), không cần gia hạn visa thường xuyên.
-
Tránh rủi ro vi phạm quy định cư trú, đảm bảo an toàn pháp lý.
2. Xuất nhập cảnh thuận tiện
-
Thẻ tạm trú có giá trị thay thế visa, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực.
-
Không cần xin visa mới mỗi lần quay lại Việt Nam.
3. Thuận tiện trong giao dịch & sinh hoạt
-
Dễ dàng mở tài khoản ngân hàng, xin cấp thẻ tín dụng, đăng ký dịch vụ viễn thông.
-
Thuận lợi khi thuê nhà, mua nhà, ký hợp đồng kinh doanh hoặc thực hiện thủ tục hành chính khác.
4. Cơ sở để xin thẻ thường trú
-
Là bước đệm quan trọng để người nước ngoài có thể xin cấp thẻ thường trú sau khi đáp ứng đủ điều kiện.
-
Giúp ổn định cuộc sống, đầu tư và phát triển sự nghiệp tại Việt Nam lâu dài.
5. Quyền bảo lãnh thân nhân
-
Người có thẻ tạm trú theo diện lao động hoặc đầu tư có thể bảo lãnh vợ/chồng, con cái xin cấp thẻ tạm trú diện TT (thăm thân).
📌 Kết luận:
Thẻ tạm trú không chỉ giúp người nước ngoài cư trú dài hạn hợp pháp tại Việt Nam mà còn mang lại nhiều quyền lợi về xuất nhập cảnh, tài chính, đầu tư, bảo lãnh thân nhân và cơ hội xin thường trú trong tương lai.
VII. Quy định về hồ sơ & thủ tục làm thẻ tạm trú
Theo quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019) và các thông tư hướng dẫn, thủ tục xin cấp thẻ tạm trú gồm 2 phần chính: hồ sơ cần chuẩn bị và quy trình thực hiện.
1. Hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài bao gồm:
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú:
- Mẫu NA6 (tổ chức bảo lãnh nộp).
- Mẫu NA7 (cá nhân bảo lãnh nộp).
- Mẫu NA8 (tờ khai xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài).
Hộ chiếu gốc còn hạn ít nhất 13 tháng.
Ảnh thẻ 2x3cm nền trắng (02 ảnh).
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú:
- Giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ (lao động).
- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh (đầu tư).
- Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh (kết hôn/thăm thân).
- Giấy giới thiệu, quyết định cử sang công tác (LV1, LV2, LS…).
Xác nhận tạm trú do công an xã/phường nơi ở cấp.
Giấy giới thiệu/ủy quyền của tổ chức bảo lãnh (nếu có).
2. Thủ tục xin cấp thẻ tạm trú
Quy trình làm thẻ tạm trú thực hiện gồm 4 bước chính:
Bước 1. Chuẩn bị hồ sơ
Người bảo lãnh (doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân Việt Nam) hướng dẫn người nước ngoài hoàn thiện hồ sơ theo quy định.
Bước 2. Nộp hồ sơ
-
Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.
-
Có thể nộp trực tuyến qua Cổng dịch vụ công Bộ Công an (nếu đủ điều kiện).
Bước 3. Đóng lệ phí
-
Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí dao động 145 – 165 USD, tùy thời hạn thẻ.
Bước 4. Nhận kết quả
-
Thời gian giải quyết: 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
-
Người nộp hồ sơ nhận giấy hẹn, sau đó đến lấy kết quả trực tiếp tại cơ quan xuất nhập cảnh.
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Hồ sơ cần dịch thuật và công chứng hợp pháp nếu sử dụng giấy tờ nước ngoài.
-
Người nước ngoài không tự nộp hồ sơ trực tiếp, mà phải thông qua cơ quan/tổ chức hoặc cá nhân bảo lãnh hợp pháp.
👉 Như vậy, để xin cấp thẻ tạm trú, người nước ngoài cần chuẩn bị đầy đủ mẫu đơn – hộ chiếu – giấy tờ chứng minh mục đích – xác nhận tạm trú, nộp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh và chờ xử lý trong vòng 5 ngày làm việc.
VIII. Phí, lệ phí nhà nước cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Mức thu phí cấp thẻ tạm trú được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính, áp dụng thống nhất trên toàn quốc. Cụ thể:
-
Thẻ tạm trú có thời hạn từ 01 năm đến 02 năm: 145 USD/thẻ.
-
Thẻ tạm trú có thời hạn trên 02 năm đến 05 năm: 155 USD/thẻ.
-
Thẻ tạm trú có thời hạn trên 05 năm đến 10 năm: 165 USD/thẻ.
Bảng phí cấp thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú | Mức lệ phí (USD) | Căn cứ pháp lý |
---|---|---|
Từ 01 năm đến 02 năm | 145 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Trên 02 năm đến 05 năm | 155 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
Trên 05 năm đến 10 năm | 165 USD | Thông tư 25/2021/TT-BTC |
📌 Lưu ý quan trọng:
-
Phí trên là lệ phí nhà nước, chưa bao gồm các chi phí dịch vụ khác (dịch thuật, công chứng, tư vấn pháp lý, phí dịch vụ làm hồ sơ).
-
Lệ phí cấp thẻ tạm trú được nộp trực tiếp tại cơ quan quản lý xuất nhập cảnh khi nộp hồ sơ xin cấp thẻ.
-
Người nộp có thể thanh toán bằng tiền Việt Nam tương đương theo tỷ giá hối đoái do Ngân hàng Nhà nước công bố tại thời điểm thu phí.
👉 Như vậy, lệ phí cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam dao động từ 145 – 165 USD, tùy theo thời hạn thẻ được cấp. Đây là mức phí chính thức theo quy định của Bộ Tài chính và áp dụng thống nhất trên toàn quốc.
IX. Các trường hợp bị thu hồi thẻ tạm trú – Xử lý vi phạm pháp luật cư trú
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, sửa đổi 2019) và Nghị định 144/2021/NĐ-CP, người nước ngoài có thể bị thu hồi thẻ tạm trú hoặc xử lý vi phạm hành chính nếu rơi vào các trường hợp sau:
1. Các trường hợp bị thu hồi thẻ tạm trú
-
Không còn đủ điều kiện cư trú hợp pháp, ví dụ: chấm dứt hợp đồng lao động, ngừng đầu tư, ly hôn với công dân Việt Nam.
-
Hết thời hạn bảo lãnh hoặc tổ chức/cá nhân bảo lãnh chấm dứt hoạt động.
-
Sử dụng thẻ tạm trú sai mục đích (nhập cảnh bằng visa lao động nhưng thực tế không đi làm, hoặc dùng thẻ thăm thân để kinh doanh).
-
Thông tin trên thẻ không còn giá trị (hộ chiếu hết hạn, đổi hộ chiếu mới, thay đổi thông tin cá nhân).
-
Có quyết định xử phạt, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh của cơ quan có thẩm quyền.
2. Hành vi vi phạm pháp luật cư trú bị xử lý
-
Không khai báo tạm trú tại công an xã, phường theo quy định.
-
Cư trú quá hạn so với thời gian cho phép trên thẻ tạm trú.
-
Cho người khác mượn, sử dụng thẻ tạm trú trái phép.
-
Làm giả, tẩy xóa, sửa chữa thẻ tạm trú.
-
Tham gia hoạt động vi phạm pháp luật Việt Nam (kinh doanh trái phép, gây mất an ninh, trật tự…).
3. Hình thức xử lý
-
Phạt tiền theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP (mức phạt có thể lên đến hàng chục triệu đồng tùy hành vi).
-
Thu hồi, hủy giá trị thẻ tạm trú đã cấp.
-
Buộc xuất cảnh khỏi Việt Nam đối với trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
-
Trường hợp có dấu hiệu tội phạm, sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự Việt Nam.
📌 Lưu ý quan trọng:
Người nước ngoài cần tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam về nhập cảnh, cư trú, xuất nhập cảnh để tránh bị xử phạt, thu hồi thẻ tạm trú hoặc bị cấm nhập cảnh trong tương lai.
👉 Như vậy, việc quản lý thẻ tạm trú không chỉ là thủ tục hành chính, mà còn là biện pháp pháp lý quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia, trật tự xã hội và quyền lợi hợp pháp của người nước ngoài tại Việt Nam.
X. Kết luận & Dịch vụ hỗ trợ làm thẻ tạm trú tại HCC
Việc làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi nắm rõ căn cứ pháp lý, đối tượng, điều kiện, thời hạn, hồ sơ, thủ tục, lệ phí và quy định xử lý vi phạm. Nếu chuẩn bị thiếu sót, hồ sơ có thể bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc bị từ chối cấp thẻ.
👉 Để tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo hồ sơ được duyệt nhanh chóng, đúng quy định, bạn nên sử dụng dịch vụ làm thẻ tạm trú chuyên nghiệp.
🌐 Dịch vụ hỗ trợ tại Công ty Luật HCC
-
✅ Tư vấn miễn phí điều kiện, thủ tục theo từng trường hợp (lao động, đầu tư, kết hôn, thăm thân…).
-
✅ Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ theo đúng mẫu NA6, NA7, NA8.
-
✅ Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
✅ Hỗ trợ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài.
-
✅ Cam kết thời gian nhanh chóng – chi phí minh bạch – đúng pháp luật.
📞 Liên hệ ngay HCC để được hỗ trợ:
-
Hotline: 0906 271 359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm, HCC cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi thủ tục pháp lý về thẻ tạm trú cho người nước ngoài, giúp bạn yên tâm cư trú, làm việc và đầu tư tại Việt Nam.
Tư vấn dịch vụ
❓ Câu hỏi thường gặp về thẻ tạm trú cho người nước ngoài
1. Thẻ tạm trú là gì?
👉 Là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, thay thế visa, cho phép người nước ngoài cư trú dài hạn và xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời hạn từ 1 đến 10 năm.
2. Ai được cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam?
👉 Nhà đầu tư, người lao động có giấy phép lao động, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam, du học sinh, phóng viên thường trú, luật sư hành nghề, thân nhân của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp.
3. Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?
👉 Tùy ký hiệu: ĐT1 tối đa 10 năm, LV1, LV2, LS, ĐT2, DH tối đa 5 năm, NN1, NN2, ĐT3, TT tối đa 3 năm, LĐ1, LĐ2, PV1 tối đa 2 năm, và luôn ngắn hơn hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
4. Xin thẻ tạm trú cần hồ sơ gì?
👉 Tờ khai NA6, NA7, NA8; hộ chiếu; ảnh thẻ; giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú (GPLĐ, giấy đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận đầu tư…); xác nhận tạm trú tại công an địa phương.
5. Thời gian làm thẻ tạm trú mất bao lâu?
👉 Khoảng 05 ngày làm việc kể từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
6. Phí cấp thẻ tạm trú là bao nhiêu?
👉 Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:
-
145 USD (thời hạn ≤ 2 năm).
-
155 USD (thời hạn > 2 – 5 năm).
-
165 USD (thời hạn > 5 – 10 năm).
7. Thẻ tạm trú có gia hạn được không?
👉 Có. Người nước ngoài có thể xin gia hạn khi thẻ sắp hết hạn, nếu vẫn đáp ứng điều kiện cư trú hợp pháp.
8. Khi nào thẻ tạm trú bị thu hồi?
👉 Khi người nước ngoài không còn đủ điều kiện lưu trú, vi phạm pháp luật, thay đổi hộ chiếu, sử dụng sai mục đích, hoặc có quyết định trục xuất/cấm nhập cảnh.