Bạn đang tìm kiếm quy định về người lao động nước ngoài tại Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Hiểu rõ khái niệm người lao động nước ngoài, định nghĩa và các quy định pháp lý mới nhất.
  • Giải đáp các câu hỏi liên quan đến thủ tục xin giấy phép lao động, gia hạn giấy phép lao động, hoặc miễn giấy phép lao động.
  • Hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, điều kiện và quyền lợi của người lao động nước ngoài.

Người lao động nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế toàn cầu hóa, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu lao động chất lượng cao hoặc chuyên môn đặc thù. Tuy nhiên, để làm việc hợp pháp tại Việt Nam, họ cần thực hiện các thủ tục như:

  • Xin cấp mới giấy phép lao động.
  • Gia hạn giấy phép lao động.
  • Đáp ứng đủ điều kiện hoặc thuộc diện miễn giấy phép lao động.

Bài viết này không chỉ cung cấp thông tin chi tiết mà còn giới thiệu dịch vụ hỗ trợ toàn diện từ Công ty Luật HCC, bao gồm:

  • Hướng dẫn thủ tục xin giấy phép lao động.
  • Hỗ trợ miễn giấy phép lao động.
  • Tư vấn pháp lý đầy đủ, nhanh chóng.

Liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được hỗ trợ tốt nhất trong việc hoàn thiện các thủ tục liên quan đến người lao động nước ngoài tại Việt Nam.

Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC
Đội ngũ Luật sư – Công ty Luật HCC

Nội dung chính

I. Tại sao cần hiểu rõ quy định về người lao động nước ngoài?

Việc sử dụng người lao động nước ngoài tại Việt Nam đang ngày càng phổ biến do các yếu tố sau:

Lý do Mô tả
Phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế Tạo ra nhu cầu lao động chất lượng cao và chuyên gia trong nhiều lĩnh vực.
Các công ty nước ngoài mở rộng đầu tư tại Việt Nam Các công ty nước ngoài mở trụ sở, văn phòng đại diện tại Việt Nam, cần lao động nước ngoài.
Nhu cầu trao đổi nhân lực, chuyển giao công nghệ Giao thoa tri thức và kỹ năng giữa các quốc gia, thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

1. Hệ quả khi không hiểu rõ quy định về người lao động nước ngoài

Nếu doanh nghiệp hoặc nhà tuyển dụng không nắm vững quy định, có thể gặp phải các vấn đề sau:

Rủi ro Mô tả
Vi phạm pháp luật lao động Dẫn đến xử phạt hành chính hoặc trục xuất lao động nước ngoài.
Mất cơ hội kinh doanh Các rủi ro pháp lý và thủ tục hành chính phức tạp có thể làm gián đoạn hoạt động kinh doanh.
Khó khăn trong tuân thủ nghĩa vụ pháp lý Doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc đáp ứng nghĩa vụ bảo hiểm, thuế và điều kiện làm việc cho lao động nước ngoài.

2. Lợi ích khi người lao động nước ngoài hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ

Việc hiểu rõ các quy định giúp người lao động nước ngoài bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro:

Lợi ích Mô tả
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp Người lao động bảo vệ quyền lợi của mình như tiền lương, bảo hiểm xã hội (BHXH), visa…
Tuân thủ thủ tục hành chính Đảm bảo lưu trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Tiết kiệm chi phí và thời gian Giảm thiểu chi phí, thời gian và tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình làm việc.

Tóm lại:

Việc nắm rõ và tuân thủ các quy định về người lao động nước ngoài tại Việt Nam là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho người lao động, đảm bảo sự hợp tác bền vững và tuân thủ đúng pháp luật trong môi trường lao động quốc tế.

Xem thêm về thủ tục xin giấy phép lao động:
Hướng dẫn thủ tục xin giấy phép lao động.

II. Khái niệm & Định nghĩa về người lao động nước ngoài

1. Người lao động nước ngoài là gì?

Người lao động nước ngoài là cá nhân mang quốc tịch nước khác hoặc không quốc tịch, được nhập cảnh, cư trú và làm việc tại Việt Nam tuân thủ theo quy định của pháp luật lao động.

Đặc điểm Mô tả
Quốc tịch Không mang quốc tịch Việt Nam.
Hình thức làm việc Theo hợp đồng lao động hoặc diện bổ nhiệm từ tổ chức, doanh nghiệp.
Quy định pháp luật áp dụng Điều 151, Bộ luật Lao động 2019.

Các hình thức lao động phổ biến:

  • Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp (intra-corporate transferee).
  • Thực hiện các hợp đồng, thỏa thuận về kinh tế, tài chính, văn hóa, giáo dục…
  • Nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật được tổ chức tại Việt Nam tuyển dụng.

2. Ai là người lao động nước ngoài?

Bất kỳ cá nhân nào không mang quốc tịch Việt Nam, đáp ứng các yêu cầu về nhập cảnh, cư trú và tuân thủ điều kiện lao động đều được coi là người lao động nước ngoài.

Nhóm đối tượng Mô tả
Chuyên gia Có bằng đại học hoặc tương đương, kinh nghiệm 3–5 năm trong lĩnh vực chuyên môn.
Nhà quản lý, giám đốc điều hành Người chịu trách nhiệm điều hành, quản lý doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện.
Lao động kỹ thuật Được đào tạo chuyên ngành kỹ thuật ít nhất 1 năm và có kinh nghiệm làm việc tối thiểu 3 năm.

Các hình thức làm việc của người lao động nước ngoài tại Việt Nam:

  • Làm việc theo hợp đồng lao động.
  • Di chuyển nội bộ doanh nghiệp.
  • Thực hiện các hợp đồng liên quan đến thương mại, giáo dục, tài chính, y tế…
  • Được tuyển dụng làm chuyên gia, giám đốc điều hành hoặc lao động kỹ thuật.

3. Phạm vi và đối tượng điều chỉnh

Quy định về người lao động nước ngoài áp dụng cho:

Đối tượng áp dụng Mô tả
Doanh nghiệp trong nước Bao gồm các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
Văn phòng đại diện, chi nhánh Các tổ chức của công ty nước ngoài đặt tại Việt Nam.
Nhà thầu nước ngoài Thực hiện các dự án tại Việt Nam.
Tổ chức quốc tế và NGO Hoạt động tại Việt Nam.

Lưu ý quan trọng:
Nhà tuyển dụng muốn sử dụng người lao động nước ngoài cần:

  • Giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Đảm bảo vị trí công việc không thể thay thế bởi lao động Việt Nam.
  • Chứng minh chưa tuyển được lao động Việt Nam đáp ứng yêu cầu.

III. Tổng quan quy định người lao động nước ngoài tại Việt Nam


1. Căn cứ pháp lý

Văn bản pháp luật Nội dung chính Ngày ban hành Ngày hiệu lực
Bộ luật Lao động 2019 (Luật số 45/2019/QH14) Quy định chung về quyền và nghĩa vụ của người lao động nước ngoài tại Việt Nam. 20/11/2019 01/01/2021
Nghị định 152/2020/NĐ-CP Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, và thủ tục cấp giấy phép lao động. 30/12/2020 15/02/2021
Thông tư 10/2021/TT-BLĐTBXH Hướng dẫn cụ thể về cấp giấy phép lao động và các thủ tục liên quan. 30/06/2021 15/08/2021
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú Quy định về nhập cảnh, xuất cảnh, và cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam. 25/11/2019 01/07/2020

2. Điều kiện và yêu cầu cơ bản để lao động nước ngoài được làm việc tại Việt Nam

Người lao động nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện sau để làm việc hợp pháp tại Việt Nam:

Điều kiện Mô tả chi tiết
Giấy phép lao động hoặc diện miễn giấy phép Có giấy phép lao động (Work Permit) hoặc thuộc diện miễn theo quy định pháp luật.
Visa lao động hoặc thẻ tạm trú hợp lệ Phải có visa lao động, thẻ tạm trú, hoặc giấy tờ cư trú hợp lệ để lưu trú tại Việt Nam.
Trình độ chuyên môn và kinh nghiệm Đáp ứng các yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm phù hợp vị trí công việc.
Sức khỏe phù hợp Được xác nhận qua giấy khám sức khỏe từ cơ sở y tế có thẩm quyền.
Không bị truy cứu trách nhiệm hình sự Không thuộc diện bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc bị cấm nhập cảnh.

3. Hồ sơ, thủ tục hành chính làm giấy phép lao động

Các giấy tờ cần chuẩn bị để xin giấy phép lao động bao gồm:

Hồ sơ cần thiết Mô tả
Giấy khám sức khỏe Do cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp, còn giá trị.
Lý lịch tư pháp Chứng minh không vi phạm pháp luật tại Việt Nam hoặc nước ngoài.
Bằng cấp, chứng chỉ Chứng minh trình độ chuyên môn, tay nghề phù hợp với vị trí công việc.
Hộ chiếu (bản sao công chứng) Xác thực thông tin cá nhân của người lao động nước ngoài.
Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động Được cấp bởi đơn vị sử dụng lao động, nêu rõ lý do và nhu cầu sử dụng.

4. Quy trình thực hiện

Bước Mô tả chi tiết
Nộp hồ sơ Nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Việc làm.
Thời gian xử lý Thông thường từ 5–15 ngày làm việc, tùy thuộc vào tính chất hồ sơ.
Cơ quan tiếp nhận Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc Cục Việc làm.

Lưu ý quan trọng:

  • Doanh nghiệp cần đăng thông tin tuyển dụng lao động Việt Nam trước khi tuyển dụng lao động nước ngoài, theo quy định tại Nghị định 70/2023/NĐ-CP.
  • Trường hợp không tuyển được lao động Việt Nam, doanh nghiệp mới được phép tuyển dụng lao động nước ngoài.

Việc tuân thủ đúng các quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra hiệu quả và hợp pháp.

IV. Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người lao động nước ngoài


Người lao động nước ngoài muốn được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam cần đáp ứng các điều kiện sau:

Điều kiện Mô tả chi tiết
1. Có đủ năng lực hành vi dân sự Đảm bảo năng lực hành vi dân sự theo pháp luật Việt Nam, được xác minh qua hộ chiếu và các chứng nhận hợp pháp.
2. Đáp ứng điều kiện sức khỏe Có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp, xác nhận đủ sức khỏe làm việc.
3. Có trình độ chuyên môn, kỹ thuật hoặc tay nghề Cung cấp giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí công việc, như:
– Bằng cấp chuyên môn.
– Giấy xác nhận kinh nghiệm (từ 3–5 năm).
4. Không có tiền án, tiền sự Có lý lịch tư pháp từ cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài, chứng minh không có tiền án, tiền sự.
5. Có giấy tờ chứng minh phù hợp với vị trí công việc Cung cấp tài liệu phù hợp vị trí tuyển dụng, bao gồm:
– Văn bản bổ nhiệm (đối với chuyên gia, nhà quản lý).
– Hợp đồng lao động hoặc thư tuyển dụng từ doanh nghiệp tại Việt Nam.
6. Không thuộc đối tượng bị cấm nhập cảnh Không nằm trong danh sách bị cấm hoặc hạn chế nhập cảnh theo quy định pháp luật Việt Nam.
7. Đáp ứng yêu cầu cụ thể theo ngành nghề Một số ngành nghề đặc thù yêu cầu chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép hoạt động do cơ quan chức năng cấp.
8. Phù hợp với quy định cấp phép của Việt Nam Doanh nghiệp phải thực hiện thủ tục xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài trước khi nộp hồ sơ.

Lưu ý quan trọng:

  • Giấy tờ pháp lý: Tất cả các giấy tờ cần được công chứng, dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự nếu do nước ngoài cấp.
  • Thủ tục chấp thuận: Trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động, đơn vị sử dụng lao động phải nộp văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài để được phê duyệt.
  • Ngành nghề đặc thù: Các ngành nghề yêu cầu kỹ năng hoặc chuyên môn cao cần bổ sung các chứng chỉ hành nghề theo quy định.

Việc đảm bảo đầy đủ các điều kiện trên giúp người lao động nước ngoài hợp pháp làm việc tại Việt Nam, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý cho cả doanh nghiệp và cá nhân.

V. Giấy phép lao động (Work Permit) cho người lao động nước ngoài


1. Trường hợp nào cần phải có giấy phép lao động

Hầu hết các trường hợp người lao động nước ngoài làm việc chính thức, dài hạn tại Việt Nam đều phải xin giấy phép lao động để đảm bảo tính hợp pháp. Các trường hợp cần giấy phép lao động bao gồm:

Đối tượng Mô tả
Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động Người nước ngoài ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.
Người lao động di chuyển nội bộ doanh nghiệp Các chuyên gia, nhà quản lý, hoặc lao động kỹ thuật được công ty mẹ cử sang chi nhánh tại Việt Nam.

2. Trường hợp nào được miễn giấy phép lao động

Một số trường hợp người lao động nước ngoài không cần giấy phép lao động nhưng phải xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép.

Trường hợp miễn giấy phép lao động Mô tả chi tiết
Trưởng văn phòng đại diện, tổ chức quốc tế, NGO Đại diện các tổ chức phi chính phủ hoặc quốc tế tại Việt Nam.
Vào Việt Nam dưới 3 tháng để thực hiện chào bán dịch vụ Người nước ngoài nhập cảnh ngắn hạn cho các hoạt động thương mại.
Di chuyển nội bộ doanh nghiệp theo cam kết quốc tế Thuộc điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Sinh viên nước ngoài thực tập tại Việt Nam Theo thỏa thuận giữa cơ sở đào tạo nước ngoài và tổ chức tại Việt Nam.
Một số trường hợp đặc thù khác Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và sửa đổi mới nhất.

3. Thủ tục xin (làm) giấy phép lao động cho lao động nước ngoài

Quy trình thực hiện xin giấy phép lao động bao gồm các bước sau:

Bước Mô tả chi tiết
1. Chuẩn bị hồ sơ Hồ sơ bao gồm:
– Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động Do doanh nghiệp hoặc tổ chức sử dụng lao động cung cấp.
– Bản sao hộ chiếu Được công chứng và dịch thuật nếu cần thiết.
– Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn Bằng cấp, giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc.
– Giấy khám sức khỏe Cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền, còn hiệu lực trong vòng 12 tháng.
– Lý lịch tư pháp Do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc nước ngoài cấp.
– Ảnh thẻ và các tài liệu bổ sung Tùy trường hợp cụ thể như hợp đồng lao động dự kiến, quyết định bổ nhiệm.
2. Nộp hồ sơ Hồ sơ được nộp tại:
– Sở Lao động – Thương binh và Xã hội Tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
– Cục Việc làm Nếu người lao động làm việc tại nhiều địa điểm trên toàn quốc.
3. Thời gian xử lý Trong vòng 5–15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
4. Cấp giấy phép lao động Giấy phép lao động được cấp hoặc có văn bản từ chối, nêu rõ lý do.

4. Thời hạn giấy phép lao động

  • Tối đa 2 năm và có thể gia hạn thêm nếu đáp ứng các điều kiện theo quy định.
  • Thời hạn cụ thể phụ thuộc vào thời gian của hợp đồng lao động hoặc thời gian ghi trong văn bản đề nghị.

Lưu ý quan trọng về Giấy phép lao động (Work Permit):

  • Hợp pháp hóa lãnh sựCác giấy tờ do cơ quan nước ngoài cấp phải được dịch thuật sang tiếng Việt, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định pháp luật Việt Nam. Điều này đảm bảo tính hợp lệ của các tài liệu khi nộp hồ sơ.
  • Xác nhận miễn giấy phép lao độngNếu người lao động thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp vẫn phải thực hiện thủ tục xin xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.Đây là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp của người lao động trong quá trình làm việc tại Việt Nam.
  • Tuân thủ thời hạnViệc nộp hồ sơ phải được thực hiện trước ít nhất 15 ngày kể từ ngày người lao động nước ngoài dự kiến bắt đầu làm việc.Chậm trễ hoặc vi phạm quy định về thời hạn có thể dẫn đến xử phạt hành chính và gây gián đoạn hoạt động của doanh nghiệp.
  • Hợp lệ hóa giấy tờTất cả các tài liệu liên quan đến người lao động nước ngoài, như bằng cấp, giấy khám sức khỏe, lý lịch tư pháp… cần được dịch thuật, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần thiết) trước khi nộp hồ sơ.
  • Áp dụng quy định mới nhấtDoanh nghiệp và người lao động cần thực hiện theo hướng dẫn và quy định mới nhất, đặc biệt là những thay đổi trong Nghị định 70/2023/NĐ-CP, bao gồm:
    • Quy định mới về đăng tuyển lao động Việt Nam trước khi tuyển dụng người lao động nước ngoài.
    • Cập nhật thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ và xử lý tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

VI. Visa và Thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài

Sau khi có giấy phép lao động (hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động), người lao động nước ngoài cần hoàn thiện các thủ tục để xin Visa lao động (ký hiệu LĐ) hoặc Thẻ tạm trú (ký hiệu LĐ) nhằm hợp pháp hóa việc lưu trú tại Việt Nam.


1. Visa lao động (Ký hiệu LĐ)

Đặc điểm Chi tiết
Mục đích sử dụng Visa dành cho người nước ngoài nhập cảnh và làm việc hợp pháp tại Việt Nam.
Thời hạn Tối đa 12 tháng (1 năm).
Khả năng gia hạn Có thể gia hạn nếu đáp ứng đầy đủ các điều kiện quy định.
Điều kiện cấp Người lao động phải có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.

2. Thẻ tạm trú (Ký hiệu LĐ)

Đặc điểm Chi tiết
Mục đích sử dụng Giấy tờ thay thế Visa, cho phép người lao động cư trú và xuất nhập cảnh nhiều lần.
Thời hạn Tối đa 2 năm.
Khả năng gia hạn Có thể gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.
Điều kiện cấp Người lao động phải có giấy phép lao động còn thời hạn tối thiểu 1 năm.

3. Hồ sơ cần chuẩn bị

Hồ sơ Visa lao động Hồ sơ Thẻ tạm trú
Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 6 tháng Hộ chiếu gốc còn thời hạn ít nhất 13 tháng.
Ảnh thẻ (2 ảnh màu, 4x6cm, nền trắng) Ảnh thẻ (2 ảnh màu, 2x3cm, nền trắng).
Giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động Giấy phép lao động còn thời hạn tối thiểu 1 năm.
Văn bản bảo lãnh từ doanh nghiệp Văn bản bảo lãnh từ doanh nghiệp.
Mẫu đơn xin Visa (NA2) Mẫu đơn xin thẻ tạm trú (NA8).
Thư mời nhập cảnh từ doanh nghiệp (nếu có) Giấy tờ chứng minh nơi cư trú tại Việt Nam (nếu cần).

4. Thủ tục và quy trình xin cấp Visa hoặc Thẻ tạm trú

Bước Chi tiết thực hiện
1. Chuẩn bị hồ sơ Doanh nghiệp hoặc cá nhân lao động nước ngoài chuẩn bị đầy đủ hồ sơ.
2. Nộp hồ sơ Nộp tại:
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) tại Hà Nội hoặc TP.HCM.
Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người lao động làm việc.
3. Xử lý hồ sơ Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc kể từ khi nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
4. Nhận kết quả Nhận Visa lao động hoặc Thẻ tạm trú, hoặc văn bản từ chối (nêu rõ lý do).

5. Lưu ý quan trọng

  • Visa ngắn hạn:Nếu thời gian làm việc dưới 3 tháng, người lao động chỉ cần xin Visa lao động mà không cần Thẻ tạm trú.
  • Thời hạn hộ chiếu:Hộ chiếu của người lao động nước ngoài phải còn thời hạn lâu hơn thời gian dự kiến của Visa hoặc Thẻ tạm trú.
  • Tuân thủ quy định:Các tài liệu từ nước ngoài phải được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).
  • Cập nhật mới nhất:Thực hiện theo các quy định hiện hành, bao gồm Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

Tham khảo thêm: Hướng dẫn thủ tục xin Visa và Thẻ tạm trú.

VII. Các nghĩa vụ của doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài


1. Báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Nội dung Chi tiết
Tần suất báo cáo – Hằng năm hoặc khi có sự thay đổi về nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
Cơ quan tiếp nhận – Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Nội dung báo cáo – Thông tin về vị trí công việc, số lượng lao động nước ngoài, lý do tuyển dụng, và giải trình không tuyển được lao động Việt Nam.
Thay đổi mới (Nghị định 70/2023/NĐ-CP) – Loại bỏ yêu cầu báo cáo đối với một số trường hợp lao động nước ngoài như thực hiện chương trình sử dụng vốn ODA.

2. Ký kết hợp đồng lao động đúng quy định

Nội dung Chi tiết
Quy định về hợp đồng lao động – Hợp đồng lao động phải được ký kết bằng văn bản.
– Hợp đồng phải bao gồm: nội dung công việc, quyền lợi (lương, phụ cấp, bảo hiểm), nghĩa vụ, thời hạn hợp đồng.
Thời hạn hợp đồng lao động – Không được vượt quá thời hạn của giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.

3. Đóng bảo hiểm xã hội (BHXH) bắt buộc

Nội dung Chi tiết
Đối tượng áp dụng – Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, ký hợp đồng lao động từ 1 năm trở lên, không thuộc diện miễn BHXH.
Các loại BHXH bắt buộc – Hưu trí, tử tuất, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
Trường hợp được miễn BHXH – Người lao động di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp hoặc đã tham gia BHXH ở nước ngoài (theo hiệp định quốc tế).

4. Tuân thủ các quy định về điều kiện làm việc

Nội dung Chi tiết
An toàn lao động – Cung cấp thiết bị bảo hộ, đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn an toàn lao động tại Việt Nam.
An ninh trật tự – Doanh nghiệp phải khai báo thông tin cư trú của lao động nước ngoài tại cơ quan công an địa phương.
Báo cáo định kỳ – Gửi báo cáo tình hình sử dụng lao động nước ngoài theo yêu cầu của Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

5. Lưu ý quan trọng

Nội dung Chi tiết
Hợp pháp hóa lãnh sự – Các giấy tờ từ nước ngoài cần được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp hồ sơ.
Xác nhận miễn giấy phép lao động – Nếu thuộc diện miễn giấy phép lao động, doanh nghiệp vẫn phải xin xác nhận từ Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.
Tuân thủ thời hạn – Báo cáo hoặc nộp hồ sơ đúng thời hạn để tránh bị xử phạt hành chính.
Cập nhật quy định mới (Nghị định 70/2023/NĐ-CP) – Điều chỉnh về thẩm quyền cấp giấy phép lao động, báo cáo nhu cầu và các trường hợp miễn giấy phép lao động.

Tham khảo thêm: Hướng dẫn nghĩa vụ của doanh nghiệp.

VIII. Dịch vụ làm giấy phép lao động tại Công ty Luật HCC


1. Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp

Công ty Luật HCC cung cấp giải pháp toàn diện liên quan đến giấy phép lao động cho người nước ngoài, bao gồm:

Loại hình dịch vụ Chi tiết
Dịch vụ làm giấy phép lao động trọn gói Xử lý toàn bộ quy trình xin cấp mới giấy phép lao động từ chuẩn bị hồ sơ đến nhận kết quả.
Gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài Hỗ trợ gia hạn giấy phép lao động kịp thời, đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
Cấp lại giấy phép lao động Xử lý các trường hợp cấp lại giấy phép lao động do bị mất, hỏng, hoặc thay đổi thông tin.
Thủ tục miễn giấy phép lao động Xác minh và thực hiện thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.
Hỗ trợ thủ tục làm work permit Đáp ứng nhanh chóng và chính xác các yêu cầu pháp lý về cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.

2. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tại Công ty Luật HCC

Lợi ích Chi tiết
Tiết kiệm thời gian Quy trình được xử lý nhanh gọn, đảm bảo đúng thời gian cam kết.
Đội ngũ chuyên gia pháp lý giàu kinh nghiệm Tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ các luật sư và chuyên gia có nhiều năm kinh nghiệm.
Đảm bảo đúng quy định pháp luật Tránh các rủi ro xử phạt hành chính hoặc vi phạm pháp luật lao động.
Hỗ trợ toàn diện Bao gồm xin cấp mới, gia hạn, và cấp lại giấy phép lao động phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
Giảm bớt gánh nặng hành chính HCC thay mặt doanh nghiệp xử lý toàn bộ các thủ tục pháp lý phức tạp.
Chi phí minh bạch và cạnh tranh Cam kết chi phí rõ ràng, không phát sinh, phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp.

3. Liên hệ để được tư vấn và hỗ trợ

Hình thức liên hệ Thông tin chi tiết
📞 Hotline 0906271359
📧 Email congtyluat.hcc@gmail.com
🔗 Website Công ty Luật HCC

Lựa chọn Công ty Luật HCC, doanh nghiệp sẽ được hỗ trợ toàn diện, từ việc cấp mới, gia hạn, đến cấp lại giấy phép lao động, đảm bảo người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam!

NHỮNG THẮC MẮC THƯỜNG GẶP

- 1. Ai được xem là lao động nước ngoài tại Việt Nam?

Lao động nước ngoài là người không mang quốc tịch Việt Nam, đến làm việc tại Việt Nam theo các hình thức:

  • Ký hợp đồng lao động với doanh nghiệp tại Việt Nam.
  • Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp.
  • Thực hiện hợp đồng kinh tế, thương mại, tài chính, văn hóa, giáo dục hoặc các nhiệm vụ khác theo quy định pháp luật.
- 2. Lao động nước ngoài có cần giấy phép lao động không?

Hầu hết lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam đều cần xin giấy phép lao động, trừ một số trường hợp được miễn theo quy định của pháp luật.

- 3. Những trường hợp nào được miễn giấy phép lao động?

Các trường hợp miễn giấy phép lao động phổ biến:

  • Di chuyển nội bộ trong doanh nghiệp.
  • Làm việc dưới 3 tháng để thực hiện hợp đồng dịch vụ.
  • Trưởng văn phòng đại diện, tổ chức quốc tế, NGO.
  • Giảng viên nước ngoài giảng dạy tại các cơ sở giáo dục.
- 4. Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?

Thời hạn tối đa của giấy phép lao động là 2 năm và có thể được gia hạn thêm 1 lần.

- 5. Khi nào cần cấp lại giấy phép lao động?

Giấy phép lao động cần được cấp lại trong các trường hợp:

  • Bị mất, rách, hỏng.
  • Thay đổi thông tin như hộ chiếu, nơi làm việc hoặc vị trí công việc.
- 6. Lao động nước ngoài cần làm gì để ở lại Việt Nam hợp pháp?

Lao động nước ngoài cần:

  1. Xin giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
  2. Xin visa lao động hoặc thẻ tạm trú phù hợp với thời gian làm việc tại Việt Nam.
- 7. Doanh nghiệp có nghĩa vụ gì khi sử dụng lao động nước ngoài?

Doanh nghiệp cần:

  • Báo cáo nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài.
  • Ký hợp đồng lao động đúng quy định.
  • Đóng bảo hiểm xã hội (nếu áp dụng).
  • Tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn lao động, điều kiện làm việc.
- 8. Người lao động nước ngoài có phải đóng bảo hiểm xã hội không?

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam ký hợp đồng từ 1 năm trở lên phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc, trừ một số trường hợp được miễn theo hiệp định quốc tế.

- 9. Thủ tục xin giấy phép lao động mất bao lâu?

Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động là từ 5–15 ngày làm việc, tính từ khi nộp đủ hồ sơ hợp lệ.

- 10. Có cần hợp pháp hóa lãnh sự các giấy tờ nước ngoài không?

Có. Tất cả giấy tờ do nước ngoài cấp cần được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự trước khi sử dụng tại Việt Nam.

- 11. Làm thế nào để gia hạn giấy phép lao động?

Người lao động cần nộp hồ sơ xin gia hạn giấy phép lao động trước khi giấy phép hiện tại hết hạn ít nhất 30 ngày. Thời hạn gia hạn tối đa là 2 năm.

Để tìm hiểu thêm về ⚖️ Quy định pháp luật về Người lao động nước ngoài 2025, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (4 bình chọn)