Làm visa mất bao nhiêu tiền?
Chi phí làm visa khác nhau tùy thuộc vào quốc gia bạn muốn đến và loại visa bạn xin. Làm visa Việt Nam cho người nước ngoài mất từ 25 USD đến 155 USD, chi phí làm visa Mỹ tốn 185 USD cho visa B1/B2, visa Nhật Bản từ 500.000 VNĐ cho visa 1 lần, visa Trung Quốc có cả phí lãnh sự và phí dịch vụ. Để biết chính xác, bạn cần tra cứu thông tin cụ thể tại đại sứ quán hoặc lãnh sự quán của quốc gia đó.
Bạn có thể liên hệ Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công để biết chính xác chi phí làm Visa: 0906 271 359

Nội dung chính
I. Làm visa mất bao nhiêu tiền?
Chi phí làm visa dao động từ 25 – 160 USD, tùy quốc gia, loại visa (du lịch, công tác, thăm thân, du học, lao động) và hình thức nộp hồ sơ (online hay trực tiếp). Ngoài lệ phí nhà nước, nếu thuê dịch vụ làm visa hỗ trợ, chi phí tăng thêm 1 – 3 triệu VND/hồ sơ.
Bảng giá tham khảo chi phí làm visa ở một số quốc gia:
Quốc gia | Loại visa phổ biến | Lệ phí nhà nước | Ghi chú |
---|---|---|---|
Việt Nam | E-visa 30 ngày, 1 lần nhập cảnh | 25 – 80 USD | Người nước ngoài xin vào VN |
Mỹ | Du lịch/công tác (B1/B2) | 160 USD | Một số loại khác: 185 – 265 USD |
Trung Quốc | Du lịch/công tác | 60 – 120 USD | Có thêm phí dịch vụ hồ sơ |
Nhật Bản | Du lịch 1 lần | ~500.000 VND | Nhiều lần: ~1.000.000 VND |
Schengen | Du lịch (Châu Âu) | 80 EUR (~2.000.000 VND) | Áp dụng cho 26 nước |
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí làm visa:
-
Quốc gia xin visa – mỗi nước quy định lệ phí riêng.
-
Loại visa – du lịch, công tác, thăm thân, du học…
-
Thời hạn & số lần nhập cảnh – càng dài, càng nhiều lần → phí cao hơn.
-
Phí dịch vụ hỗ trợ – trung tâm tiếp nhận hồ sơ hoặc công ty dịch vụ visa.
Cách tra cứu chi phí làm visa chính xác:
-
Truy cập website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
-
Xem mục Visa fee / Lệ phí visa.
-
Kiểm tra thông tin cập nhật mới nhất (theo từng năm).
II. Các loại chi phí làm Visa Việt Nam cho người nước ngoài
Chi phí làm visa Việt Nam cho người nước ngoài chủ yếu bao gồm lệ phí nộp cho cơ quan nhà nước theo quy định, phụ thuộc vào loại visa (1 lần hay nhiều lần, thời hạn) và chi phí dịch vụ nếu sử dụng các công ty hỗ trợ. Các mức lệ phí nhà nước tham khảo bao gồm 25 USD cho visa 1 lần, và 50 – 155 USD cho visa nhiều lần tùy theo thời hạn.

Khi tính chi phí xin visa Việt Nam, người nước ngoài cần phân biệt 3 loại:
1. Lệ phí nhà nước
-
Đây là khoản bắt buộc, nộp trực tiếp cho Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam.
-
Mức lệ phí áp dụng theo Thông tư 157/2015/TT-BTC.
Loại visa | Lệ phí (USD) | Thời hạn |
---|---|---|
Visa 1 lần | 25 | Đến 90 ngày |
Visa nhiều lần ≤ 3 tháng | 50 | Tối đa 3 tháng |
Visa nhiều lần 3 – 6 tháng | 95 | 3 – 6 tháng |
Visa nhiều lần 6 – 12 tháng | 135 | 6 – 12 tháng |
Visa nhiều lần 12 – 24 tháng | 145 | 1 – 2 năm |
Visa nhiều lần 24 – 60 tháng | 155 | 2 – 5 năm |
2. Phí dịch vụ làm visa (nếu có)
- Dao động từ 1 – 3 triệu VND/hồ sơ, tùy công ty dịch vụ visa và mức độ khẩn.
- Bao gồm: chuẩn bị hồ sơ, xin công văn nhập cảnh, xử lý thủ tục làm visa, gia hạn visa.
👉 Tham khảo hướng dẫn: Cách làm visa online| Hướng dẫn đầy đủ từ A–Z| Cập nhật 2025|
3. Chi phí phát sinh
- Dịch thuật, công chứng giấy tờ.
- Ảnh thẻ theo chuẩn quốc tế.
- Phí chuyển phát nhanh hồ sơ.
👉 Như vậy, chi phí làm visa Việt Nam cho người nước ngoài tối thiểu từ 25 USD (1 lần) đến 155 USD (nhiều lần, 2–5 năm). Nếu thuê dịch vụ làm visa nhanh hỗ trợ, tổng chi phí có thể tăng thêm 1 – 3 triệu VND.
III. Bảng giá chi tiết làm visa theo quốc gia
Chi phí làm visa khác nhau tùy từng quốc gia, loại visa (du lịch, công tác, thăm thân, du học, lao động), số lần nhập cảnh và thời hạn lưu trú. Ngoài lệ phí lãnh sự, có thể phát sinh phí trung tâm tiếp nhận hồ sơ hoặc phí dịch vụ làm visa.

1. Bảng giá tham khảo (lệ phí nhà nước, chưa gồm phí dịch vụ)
Quốc gia/Loại visa | Mức phí (ước tính) | Ghi chú |
---|---|---|
Việt Nam (cho người NN) | E-visa: 25–80 USD Visa truyền thống: 25–155 USD |
Tùy loại 1 lần/nhiều lần, thời hạn |
Mỹ | 160 USD (B1/B2) 185–265 USD (F/M, H, L, O…) |
Chưa gồm phí dịch vụ 2–3 triệu VND |
Trung Quốc | 60–120 USD | Tùy 1 lần hay nhiều lần nhập cảnh |
Nhật Bản | ~610.000 VND (một số diện miễn phí) | |
Hàn Quốc | 20–80 USD (nhiều diện miễn phí) | |
Schengen (Châu Âu) | 80 EUR (~2 triệu VND) | Áp dụng cho 26 quốc gia |
Úc | 150–200 AUD | |
Đông Nam Á (ASEAN) | Miễn phí 14–30 ngày (Thái Lan, Singapore, Malaysia…) |
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá visa
-
Phí lãnh sự: bắt buộc nộp cho Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
-
Phí trung tâm tiếp nhận hồ sơ: một số quốc gia áp dụng (ví dụ: VFS).
-
Phí dịch vụ: 1–3 triệu VND nếu thuê công ty làm visa.
-
Loại & thời hạn visa: ngắn hạn/một lần nhập cảnh rẻ hơn dài hạn/nhiều lần.
3. Cách tra cứu bảng giá chính xác
-
Truy cập website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
-
Xem mục “Visa fee / Lệ phí visa” để cập nhật mức phí mới nhất.
-
Liên hệ trực tiếp với trung tâm visa hoặc công ty dịch vụ để nhận báo giá cụ thể.
IV. So sánh chi phí theo hình thức xin visa
Chi phí xin visa thay đổi tùy quốc gia, ví dụ, visa Mỹ có lệ phí lãnh sự 160 USD, visa Schengen là 80 EUR, và visa Úc là 150 AUD, trong khi nhiều nước Đông Nam Á miễn phí visa cho lưu trú ngắn hạn. Chi phí còn phụ thuộc vào loại visa (ví dụ, e-Visa Việt Nam rẻ hơn visa giấy) và có thể bao gồm cả phí dịch vụ nếu sử dụng dịch vụ làm visa trọn gói.

Chi phí xin visa không chỉ phụ thuộc vào quốc gia, mà còn thay đổi theo cách nộp hồ sơ. Dưới đây là bảng so sánh:
Hình thức xin visa | Chi phí chính | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Trực tiếp tại ĐSQ/Lãnh sự | Lệ phí nhà nước (ví dụ: Mỹ 160 USD, Schengen 80 EUR, Úc 150 AUD) | Chính xác, đúng quy định | Mất thời gian, thủ tục phức tạp, phải hẹn lịch, có thể phỏng vấn |
Online (E-visa) | 25 – 80 USD (Việt Nam e-visa) | Nhanh gọn, tiết kiệm chi phí đi lại, theo dõi kết quả online | Chỉ áp dụng cho một số nước, thời hạn hạn chế |
Thuê dịch vụ làm visa | Lệ phí nhà nước + 1 – 3 triệu VND phí dịch vụ | Hồ sơ được soát kỹ, tỷ lệ đậu cao, có hỗ trợ khẩn 1–2 ngày | Chi phí cao hơn |
👉 Nếu hồ sơ đơn giản (E-visa Việt Nam, Nhật Bản, ASEAN miễn phí), bạn nên tự xin để tiết kiệm. Nếu hồ sơ phức tạp (Mỹ, Schengen, Úc), dùng dịch vụ sẽ an toàn hơn, tránh rủi ro bị từ chối.
Các yếu tố ảnh hưởng thêm
-
Quốc gia: mỗi nước có quy định lệ phí riêng.
-
Loại visa: du lịch, công tác, thăm thân, lao động… có mức phí khác nhau.
-
Thời hạn & số lần nhập cảnh: càng dài, càng nhiều lần → chi phí cao hơn.
-
Phí phát sinh: dịch vụ xử lý visa khẩn, bổ sung hồ sơ, phí trung tâm tiếp nhận visa (VFS…).
V. Hướng dẫn thủ tục xin visa Việt Nam cho người nước ngoài
Để xin visa Việt Nam cho người nước ngoài, người nước ngoài cần xác định mục đích nhập cảnh, chuẩn bị hồ sơ gồm hộ chiếu, tờ khai, ảnh và giấy tờ liên quan đến mục đích (ví dụ: giấy phép lao động, thư mời). Sau đó, nộp hồ sơ trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.

Người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam có thể xin visa theo hai cách phổ biến:
-
Visa điện tử (E-visa): nộp trực tuyến, nhanh gọn.
-
Visa thông qua người mời/bảo lãnh tại Việt Nam: dành cho công tác, đầu tư, lao động, thăm thân dài hạn.
1. Hồ sơ cần chuẩn bị
Giấy tờ bắt buộc
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng, còn 2 trang trống.
-
Ảnh 4×6 cm, nền trắng, chụp chính diện.
-
Đơn xin visa (mẫu NA1/NA1a hoặc theo quy định).
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh
-
Du lịch: vé máy bay, booking khách sạn, thư mời (nếu có).
-
Lao động: giấy phép lao động/giấy miễn giấy phép.
-
Công tác/đầu tư: thư mời công tác, giấy chứng nhận đầu tư.
-
Thăm thân: giấy tờ chứng minh quan hệ gia đình.
-
Học tập: văn bản tiếp nhận của cơ sở giáo dục tại Việt Nam.
Giấy tờ bổ sung (tùy trường hợp)
-
Công văn nhập cảnh (do tổ chức/cá nhân tại VN bảo lãnh).
-
Chứng minh tài chính (sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng).
👉 Xem hướng dẫn chi tiết: Hồ sơ xin visa Việt Nam gồm những giấy tờ gì? |2025|
2. Hình thức xin visa cho người nước ngoài
Hình thức | Cách thực hiện | Hồ sơ chính | Thời gian xử lý |
---|---|---|---|
E-visa | Truy cập Cổng thông tin e-visa Việt Nam, tải ảnh + hộ chiếu, điền form, thanh toán phí online | Hộ chiếu scan, ảnh 4×6, tờ khai NA1a | 3 ngày làm việc |
Qua người mời/bảo lãnh | Tổ chức/cá nhân VN nộp công văn nhập cảnh (NA2, NA16) → người nước ngoài nộp visa tại ĐSQ/LSQ hoặc cửa khẩu | Công văn nhập cảnh, hộ chiếu, mẫu NA1, ảnh, giấy tờ mục đích | 5 – 7 ngày làm việc |
3. Quy trình các bước
Xác định loại visa & mục đích nhập cảnh.
Chuẩn bị hồ sơ theo danh mục.
Nộp hồ sơ:
- Online (e-visa) qua Cổng dịch vụ công.
- Hoặc trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Phòng XNC công an tỉnh, ĐSQ/LSQ VN.
Thanh toán lệ phí theo quy định.
Nhận kết quả:
- E-visa gửi qua email.
- Visa giấy dán trực tiếp vào hộ chiếu.
⏳ Thời gian xử lý trung bình: 3 – 10 ngày làm việc (có thể xin khẩn 1–2 ngày nếu dùng dịch vụ hỗ trợ).
4. Lưu ý quan trọng
-
Chọn đúng loại visa theo mục đích chuyến đi.
-
Kiểm tra tính chính xác của hồ sơ để tránh bị từ chối.
-
Lệ phí đã nộp thường không hoàn lại.
-
Nên dùng dịch vụ làm visa uy tín nếu hồ sơ phức tạp hoặc cần kết quả gấp.
👉 Bài viết hữu ích: Thủ tục làm visa nhanh- 3 cách làm visa cho người nước ngoài
VI. Các yếu tố làm thay đổi chi phí làm visa
Chi phí làm visa thay đổi tùy thuộc vào loại visa và thời hạn lưu trú (visa du lịch ngắn hạn thường rẻ hơn visa dài hạn), quốc gia bạn muốn đến (mỗi nước có quy định phí khác nhau), tỷ giá hối đoái (ảnh hưởng đến chi phí quy đổi ngoại tệ), và việc sử dụng dịch vụ bổ sung (như dịch thuật, công chứng, xét duyệt khẩn)
Chi phí làm visa không cố định, mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố dưới đây:
1. Loại visa & mục đích nhập cảnh
-
Visa du lịch: phí thấp nhất.
-
Visa công tác, học tập, lao động: phí cao hơn do thời hạn dài và yêu cầu hồ sơ chặt chẽ.
2. Thời hạn visa
-
Ngắn hạn (1–3 tháng) → chi phí rẻ.
-
Dài hạn (1–10 năm, nhiều lần nhập cảnh) → phí cao hơn.
3. Số lần nhập cảnh
-
1 lần nhập cảnh → chi phí thấp.
-
Nhiều lần nhập cảnh → tăng từ 50 – 200% so với visa 1 lần.
4. Quốc gia & quốc tịch người nộp đơn
-
Mỗi quốc gia có lệ phí riêng (ví dụ: Mỹ 160 USD, Schengen 80 EUR, Úc 150 AUD).
-
Một số quốc tịch được miễn hoặc giảm phí visa theo hiệp định song phương.
5. Yếu tố tài chính & tỷ giá
-
Lệ phí visa thường tính bằng USD/EUR, nên biến động tỷ giá có thể làm thay đổi chi phí khi quy đổi sang VND.
6. Dịch vụ bổ sung
-
Dịch thuật, công chứng giấy tờ: 100.000 – 500.000 VND/tài liệu.
-
Dịch vụ làm visa: 1 – 3 triệu VND/hồ sơ.
-
Xin khẩn cấp: tăng thêm 20 – 50% chi phí dịch vụ.
-
Bảo hiểm du lịch: bắt buộc với nhiều nước (Schengen, Mỹ, Úc).
7. Phương thức nộp & thời gian xử lý
-
E-visa online: chi phí cố định, nhanh chóng.
-
Nộp tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ: có thể thêm phí dịch vụ hành chính.
-
Xin khẩn: trả phí cao hơn để rút ngắn thời gian xử lý.
📊 Bảng tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng
Yếu tố | Ảnh hưởng đến chi phí | Ví dụ minh họa |
---|---|---|
Loại visa | Du lịch rẻ hơn lao động/du học | Visa du lịch VN 25 USD, Visa lao động 135 USD |
Thời hạn | Ngắn hạn rẻ hơn dài hạn | Visa Schengen 90 ngày: 80 EUR; Visa Mỹ 10 năm: 160 USD |
Số lần nhập cảnh | 1 lần rẻ hơn nhiều lần | Visa VN 1 lần: 25 USD; nhiều lần 6–12 tháng: 135 USD |
Quốc gia & quốc tịch | Mỗi nước quy định riêng | Nhật miễn phí cho du lịch cá nhân, Mỹ 160 USD |
Tỷ giá ngoại tệ | Biến động làm thay đổi chi phí VND | 80 EUR ~ 2.000.000 VND |
Dịch vụ bổ sung | Tăng chi phí tổng | Dịch vụ khẩn +50% phí, dịch thuật 200.000 VND/tài liệu |
Phương thức nộp & xử lý | Online rẻ hơn trung tâm, khẩn phí cao |
E-visa VN 25 USD, xin khẩn dịch vụ +1–2 triệu VND |
VII. Cách tiết kiệm chi phí khi làm visa
Để tiết kiệm chi phí làm visa, bạn có thể tự nộp hồ sơ online qua trang web chính thức của hãng hàng không hoặc chính phủ, đi theo nhóm để chia sẻ phí dịch vụ, chọn loại visa phù hợp với thời gian lưu trú, và tránh sử dụng các dịch vụ chứng minh tài chính không cần thiết. Ngoài ra, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác giúp bạn tránh các khoản phí phát sinh do thiếu sót hoặc xin gia hạn visa khẩn cấp.
Chi phí xin visa có thể giảm đáng kể nếu bạn biết cách chuẩn bị hợp lý.
1. Tận dụng E-visa & miễn visa
-
Ưu tiên E-visa online (nếu quốc gia hỗ trợ) → phí rẻ, tiết kiệm thời gian đi lại.
-
Tận dụng chính sách miễn visa: Việt Nam hiện miễn thị thực cho 26 quốc gia (15–45 ngày tùy nước).
2. Chuẩn bị hồ sơ kỹ càng
-
Điền form và chuẩn bị giấy tờ đầy đủ, chính xác để tránh bị từ chối → tiết kiệm phí nộp lại.
-
Chuẩn bị chứng minh tài chính sớm (sổ tiết kiệm, sao kê lương) để tránh phí dịch vụ chứng minh tài chính bên ngoài.
3. Chọn dịch vụ phù hợp
-
Không nhất thiết chọn gói khẩn nếu không cần đi gấp (giảm 20–50% phí dịch vụ).
-
So sánh bảng giá dịch vụ visa giữa các công ty uy tín trước khi chọn.
4. Lập kế hoạch tài chính thông minh
-
Mở sổ tiết kiệm từ 3–6 tháng trước khi nộp hồ sơ.
-
Bổ sung tài sản khác (sổ đỏ, hợp đồng thuê nhà, cổ phiếu…) để tăng độ uy tín hồ sơ, không cần thuê dịch vụ tốn phí.
📊 Bảng tóm tắt mẹo tiết kiệm chi phí visa
Cách tiết kiệm | Lợi ích | Ví dụ |
---|---|---|
Xin E-visa online | Phí rẻ, nhanh | Visa Việt Nam 25 USD thay vì xin giấy 50–155 USD |
Tận dụng miễn visa | 0 đồng lệ phí | Công dân Nhật, Hàn, EU được miễn thị thực ngắn hạn vào VN |
Chuẩn bị hồ sơ kỹ | Tránh nộp lại phí | Sai sót → nộp lại phí 25–160 USD |
Không chọn gói khẩn nếu không cần | Giảm 20–50% phí dịch vụ | Dịch vụ thường: 1–2 triệu VND; gói khẩn: 3–4 triệu VND |
Lập kế hoạch tài chính sớm | Tránh phí dịch vụ chứng minh tài chính | Sổ tiết kiệm mở 3 tháng trước khi nộp |
VIII. Dịch vụ hỗ trợ làm visa trọn gói – Luật HCC
Dịch vụ làm visa trọn gói của Luật HCC là giải pháp cho người nước ngoài cần nhập cảnh Việt Nam, bao gồm tư vấn, chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ và nhận kết quả visa một cách nhanh chóng, chính xác và tuân thủ luật pháp. Dịch vụ này có kinh nghiệm xử lý các trường hợp khó, cam kết bảo mật và tỷ lệ thành công cao.
Nếu bạn muốn hồ sơ được xử lý nhanh – chính xác – tỷ lệ đậu cao, hãy sử dụng dịch vụ trọn gói của Công ty Luật HCC:
Quy trình dịch vụ
-
Tư vấn & chọn loại visa phù hợp (du lịch, công tác, lao động, đầu tư, thăm thân).
-
Kiểm tra & soát xét hồ sơ kỹ lưỡng, bổ sung kịp thời nếu thiếu.
-
Nộp hồ sơ & theo dõi tiến trình với cơ quan chức năng.
-
Nhận kết quả & bàn giao cho khách hàng đúng hẹn.
Vì sao nên chọn Luật HCC?
-
✅ Kinh nghiệm xử lý >10.000 hồ sơ/năm, kể cả trường hợp khó.
-
✅ Hỗ trợ xin visa khẩn chỉ từ 4 giờ – 2 ngày.
-
✅ Chi phí minh bạch – không phát sinh.
-
✅ Tuân thủ pháp luật, bảo mật tuyệt đối.
-
✅ Tư vấn miễn phí trước khi ký hợp đồng.
Thông tin liên hệ
📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
👉 Luật HCC – Giải pháp nhanh chóng & an toàn cho người nước ngoài nhập cảnh Việt Nam.
👉 Tham khảo dịch vụ nhanh uy tín: Dịch vụ làm Visa nhanh, trọn gói, xử lý ca khó khẩn cấp 4 giờ
Kết luận
Chi phí làm visa phụ thuộc vào quốc gia, loại visa, thời hạn và số lần nhập cảnh, thường dao động từ 25 – 160 USD (chưa tính phí dịch vụ). Người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam có thể chọn e-visa hoặc visa bảo lãnh qua tổ chức/cá nhân, với thời gian xử lý từ 3 – 10 ngày làm việc.
👉 Để tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro và nâng cao tỷ lệ đậu visa, bạn nên cân nhắc sử dụng dịch vụ làm visa trọn gói của Luật HCC, được tư vấn và hỗ trợ từ A – Z, kể cả hồ sơ khó hoặc xin khẩn.
Tư vấn dịch vụ
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Làm visa mất bao nhiêu tiền?
Chi phí làm visa dao động từ 25 – 160 USD tùy quốc gia, loại visa (du lịch, công tác, lao động, thăm thân, học tập) và số lần nhập cảnh. Ngoài lệ phí nhà nước, nếu dùng dịch vụ hỗ trợ, bạn cần trả thêm 1 – 3 triệu VND/hồ sơ.
2. Làm visa Việt Nam cho người nước ngoài bao nhiêu tiền?
Visa Việt Nam dạng e-visa có mức phí từ 25 USD (1 lần, 30 ngày) đến 50 – 80 USD (nhiều lần, tối đa 90 ngày). Visa truyền thống dán hộ chiếu dao động 25 – 155 USD, tùy thời hạn.
3. Làm visa đi Mỹ mất bao nhiêu tiền?
Visa Mỹ loại B1/B2 (du lịch/công tác) có lệ phí 160 USD. Một số loại khác như F/M (du học): 185 USD, H/L/O/P/R (lao động): 190 – 265 USD.
4. Làm visa Trung Quốc mất bao nhiêu tiền?
Visa du lịch Trung Quốc 60 – 80 USD/1 lần nhập cảnh, công tác nhiều lần 100 – 120 USD. Ngoài ra có thể cộng thêm phí dịch vụ tại trung tâm tiếp nhận hồ sơ.
5. Visa Schengen (Châu Âu) bao nhiêu tiền?
Visa Schengen có lệ phí 80 EUR (~2 triệu VND), áp dụng cho 26 quốc gia thành viên khối Schengen.
6. Có thể xin visa khẩn được không, chi phí bao nhiêu?
Có. Một số quốc gia và dịch vụ hỗ trợ cho phép xin visa khẩn với thời gian xử lý 1–2 ngày. Chi phí thường tăng 20 – 50% so với mức phí dịch vụ thông thường.
7. Làm sao để tiết kiệm chi phí khi xin visa?
-
Ưu tiên xin E-visa online nếu quốc gia hỗ trợ.
-
Chuẩn bị hồ sơ chính xác để tránh phải nộp lại.
-
Chọn gói dịch vụ thường thay vì khẩn nếu không gấp.
-
Tận dụng chính sách miễn visa song phương (ASEAN, Nhật, Hàn, EU vào VN…).