Làm visa là gì? Thủ tục làm visa gồm những gì?
👉 Làm visa (thị thực) là thủ tục xin cấp giấy phép nhập cảnh hợp pháp vào một quốc gia, cho phép công dân nước ngoài lưu trú trong thời gian nhất định theo mục đích du lịch, công tác, du học hay định cư. Hồ sơ cơ bản gồm hộ chiếu, ảnh, tờ khai, giấy tờ chứng minh nhân thân, tài chính, mục đích chuyến đi. Người xin visa có thể nộp trực tuyến qua evisa.gov.vn hoặc trực tiếp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
Quy trình thủ tục làm visa cơ bản gồm 5 bước:
-
Xác định loại visa phù hợp (du lịch, công tác, du học, lao động…).
-
Chuẩn bị hồ sơ theo yêu cầu.
-
Nộp hồ sơ online hoặc trực tiếp.
-
Đóng lệ phí theo quy định.
-
Nhận kết quả visa và tiến hành nhập cảnh.
⏳ Thời gian xử lý visa: thường 3–15 ngày làm việc, tùy loại và quốc gia.
Nội dung chính
I. Làm visa là gì?
Làm visa là quá trình xin cấp thị thực (Visa- Evisa- Sticker visa) – là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, quá cảnh hoặc lưu trú trong khoảng thời gian nhất định. Visa xác định mục đích nhập cảnh (du lịch, công tác, du học, lao động, thăm thân…) và thời gian lưu trú hợp pháp.

1. Khái niệm Visa (Thị thực) và Vai trò
Visa (hay thị thực) là giấy phép do cơ quan có thẩm quyền của một quốc gia cấp cho công dân nước ngoài, cho phép họ nhập cảnh, quá cảnh hoặc lưu trú hợp pháp tại quốc gia đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Vai trò của visa:
-
Hợp pháp hóa nhập cảnh: Là căn cứ pháp lý chứng minh quyền được vào một quốc gia.
-
Xác định mục đích lưu trú: Visa quy định rõ mục đích (du lịch, công tác, học tập, lao động, thăm thân…).
-
Quản lý thời gian cư trú: Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh dựa vào visa để xác định thời hạn và phạm vi lưu trú.
-
Kiểm soát di cư: Visa là công cụ giúp quốc gia kiểm soát, sàng lọc người nước ngoài nhập cảnh, bảo đảm an ninh – trật tự.
2. Các hình thức Visa phổ biến
-
Visa truyền thống (Sticker Visa): Dán trực tiếp vào hộ chiếu tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán sau khi nộp hồ sơ.
-
E-visa (Visa điện tử): Xin trực tuyến, thanh toán online, nhận file PDF qua email và in ra khi nhập cảnh.
-
Visa on Arrival (VOA – Visa tại cửa khẩu): Cấp tại sân bay/cửa khẩu quốc tế khi người xin visa đã có công văn chấp thuận nhập cảnh từ tổ chức/cá nhân bảo lãnh.
3. Căn cứ pháp lý về Visa
-
Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam: Quy định chi tiết về điều kiện, hồ sơ, thủ tục xin cấp các loại thị thực.
-
Công ước quốc tế: Bảo đảm quyền tự do đi lại và quy định về quyền của các quốc gia trong việc kiểm soát nhập cảnh.
4. Tại sao cần làm visa?
-
Kiểm soát nhập cư: Giúp quốc gia kiểm soát người nước ngoài ra/vào lãnh thổ.
-
Phân loại mục đích lưu trú: Du lịch (DL), Lao động (LĐ), Du học (DH), Thăm thân (TT)…
-
Thỏa thuận quốc tế: Một số trường hợp được miễn visa theo chính sách song phương, nhưng đa số vẫn cần xin visa.
5. Những điều cần lưu ý khi xin visa
-
Hộ chiếu hợp lệ (còn hạn tối thiểu 6 tháng).
-
Mục đích rõ ràng → xin đúng loại visa.
-
Hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu từng quốc gia.
-
Liên hệ đúng cơ quan đại diện (Đại sứ quán, Lãnh sự quán hoặc Cổng e-visa).
II. Khi nào cần làm visa?
👉 Bạn cần làm visa khi muốn nhập cảnh vào một quốc gia không có chính sách miễn thị thực, hoặc khi bạn muốn lưu trú, học tập, làm việc, kết hôn, định cư tại quốc gia đó. Việc có cần làm visa hay không phụ thuộc vào quốc tịch, mục đích chuyến đi và quy định nhập cảnh của từng nước.

1. Các trường hợp bắt buộc phải làm visa
-
Đi du lịch: Cần visa nếu quốc gia yêu cầu (ví dụ Mỹ, Canada, Châu Âu) hoặc khi muốn ở lâu hơn thời hạn miễn thị thực.
-
Đi công tác / hội nghị: Phải xin visa công tác/Visa doanh nghiệp để tham dự hội nghị, sự kiện kinh doanh tại nước ngoài.
-
Du học: Hầu hết các quốc gia đều yêu cầu visa du học để cho phép học tập hợp pháp (ví dụ Úc, Mỹ, Canada).
-
Lao động / đầu tư: Cần visa lao động hoặc visa đầu tư khi làm việc, mở công ty, đầu tư dự án tại nước ngoài.
-
Kết hôn, thăm thân, định cư: Xin visa thăm thân để đoàn tụ gia đình, visa kết hôn khi kết hôn với người nước ngoài, hoặc visa định cư để sống lâu dài.
-
Hết thời hạn miễn thị thực: Nếu muốn lưu trú vượt quá thời gian miễn visa, bắt buộc phải làm thủ tục xin visa.
2. Các trường hợp có thể không cần làm visa
-
Miễn thị thực song phương/đơn phương: Nhiều quốc gia miễn visa cho công dân Việt Nam với thời gian nhất định (ví dụ Thái Lan, Singapore, Malaysia).
-
E-visa: Một số nước áp dụng chính sách e-visa, giúp công dân Việt Nam xin visa nhanh chóng trực tuyến mà không cần đến Đại sứ quán.
3. Lưu ý quan trọng khi xác định có cần visa không
-
Hộ chiếu hợp lệ: Luôn cần hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng để nộp hồ sơ.
-
Tìm hiểu chính sách nhập cảnh: Kiểm tra trên website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán trước chuyến đi.
-
Nộp hồ sơ đầy đủ, trung thực: Hồ sơ sai hoặc giả mạo có thể dẫn đến bị từ chối visa và ảnh hưởng đến lần xin sau.
III. Thủ tục làm visa chi tiết (chuẩn 5 bước)

Là luật sư chuyên tư vấn về xuất nhập cảnh, tôi- Luật sư Hoàng xin hướng dẫn thủ tục làm visa như sau. Người nước ngoài hoặc công dân Việt Nam có nhu cầu xin visa đi nước ngoài cần tuân thủ 05 bước cơ bản:
-
Xác định loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, du học, lao động, thăm thân…).
-
Chuẩn bị hồ sơ: hộ chiếu còn hạn, đơn xin visa, ảnh thẻ, giấy tờ chứng minh nhân thân – tài chính – công việc – mục đích nhập cảnh.
-
Nộp hồ sơ tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, trung tâm tiếp nhận hồ sơ hoặc qua cổng điện tử (e-visa).
-
Đóng phí/lệ phí theo quy định (không hoàn lại).
-
Nhận kết quả và kiểm tra visa trước khi sử dụng (tên, ngày sinh, thời hạn, loại visa).
⏳ Thời gian xét duyệt: trung bình từ 3–15 ngày làm việc, tùy loại visa và quốc gia.
Bước 1: Xác định loại visa phù hợp
Anh/chị cần làm rõ mục đích chuyến đi: du lịch, công tác, lao động, du học hay thăm thân. Đây là yếu tố quyết định loại visa cần xin, thời hạn được cấp và giấy tờ chứng minh đi kèm. Nếu xác định sai loại visa, hồ sơ dễ bị từ chối hoặc gây khó khăn khi nhập cảnh.
-
Visa Du lịch (DL) → ngắn hạn, tham quan. Nên xin evisa (Visa điện tử, hay Thị thực điện tử)
-
Visa Công tác (LĐ/Business) → hội nghị, làm việc. Nên xin qua doanh nghiệp bảo lãnh bằng Công văn nhập cảnh
-
Visa Du học (DH) → nhập học, nghiên cứu.
-
Visa Thăm thân/kết hôn (TT) → gặp người thân, hôn nhân. Phải có người thân bảo lãnh (Có quan hệ huyết thống, hôn nhân, có thẻ tạm trú hoặc thường trú hợp pháp)
-
Visa Lao động/đầu tư (LĐ, ĐT) → làm việc, kinh doanh dài hạn. Phải có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động
2. Bước 2 – Chuẩn bị hồ sơ xin visa
Đơn xin visa: theo mẫu của quốc gia đó.
Hộ chiếu: còn hạn ít nhất 6 tháng, còn trang trống.
Ảnh thẻ: nền trắng, chụp gần đây, đúng chuẩn ICAO.
Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh:
- Du lịch → vé máy bay, booking khách sạn, lịch trình.
- Công tác → thư mời công ty, giấy phép kinh doanh.
- Du học → giấy nhập học, chứng minh tài chính.
- Thăm thân → thư mời, giấy tờ chứng minh quan hệ.
Giấy tờ công việc: hợp đồng lao động, xác nhận nghỉ phép.
Giấy tờ tài chính: sao kê ngân hàng, sổ tiết kiệm.
Bảo hiểm du lịch: bắt buộc ở nhiều nước châu Âu.
Lưu ý pháp lý: mọi giấy tờ cần chính xác, trung thực, nhất quán. Cung cấp thông tin sai có thể dẫn đến việc bị từ chối cấp visa hoặc ảnh hưởng đến những lần xin visa sau.
3. Bước 3 – Nộp hồ sơ xin visa
Có hai hình thức:
-
Trực tiếp: nộp tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán hoặc trung tâm tiếp nhận (như VFS Global, TLS).
-
Trực tuyến (e-visa- Làm visa online): nộp trên cổng thông tin chính thức của quốc gia, tải tài liệu và thanh toán online.
Khuyến nghị: nên đặt lịch hẹn trước, tránh nộp sát ngày khởi hành để đảm bảo đủ thời gian xét duyệt.
4. Bước 4 – Đóng lệ phí làm visa
-
Mỗi quốc gia có mức phí khác nhau (ví dụ: e-visa Việt Nam là 25 USD/lượt).
-
Phí thường không hoàn lại nếu hồ sơ bị từ chối.
Anh/chị cần thanh toán lệ phí theo biểu phí của từng quốc gia. Lưu ý rằng lệ phí này không được hoàn lại, ngay cả khi visa bị từ chối.
5. Bước 5 – Nhận kết quả và kiểm tra visa
Sau khi được xét duyệt, anh/chị sẽ nhận visa dưới dạng:
-
Visa dán vào hộ chiếu (sticker visa).
-
Thị thực điện tử (Visa điện tử/ e-visa) gửi qua email.
- Visa dán tại sân bay: Thị thực khi đến
Quan trọng: cần kiểm tra kỹ các thông tin trên visa (họ tên, số hộ chiếu, loại visa, thời hạn, số lần nhập cảnh). Nếu có sai sót phải liên hệ ngay cơ quan cấp để chỉnh sửa, tránh rủi ro khi làm thủ tục xuất nhập cảnh.
Lưu ý quan trọng
Thủ tục làm visa nhìn chung không quá phức tạp nhưng đòi hỏi hồ sơ chuẩn xác, trung thực và phù hợp mục đích nhập cảnh. Mỗi quốc gia sẽ có yêu cầu riêng, do vậy anh/chị cần tham khảo trực tiếp website chính thức của cơ quan ngoại giao hoặc nhờ đơn vị luật sư, công ty dịch vụ làm visa có kinh nghiệm hỗ trợ để hạn chế rủi ro bị từ chối.
-
Mỗi quốc gia có yêu cầu hồ sơ khác nhau → cần tham khảo website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
-
Chuẩn bị hồ sơ chính xác, trung thực, nhất quán → tránh bị từ chối.
-
Nộp hồ sơ sớm ít nhất 2–4 tuần trước ngày dự định đi để có thời gian xử lý.
Tư vấn dịch vụ
IV. Thời gian làm visa mất bao lâu?
Là luật sư tư vấn xuất nhập cảnh, tôi xin lưu ý rằng thời gian xét duyệt làm visa phụ thuộc vào từng quốc gia, từng loại visa và tính đầy đủ của hồ sơ. Trung bình:
-
Visa ngắn hạn (du lịch, công tác): 5–10 ngày làm việc.
-
Visa dài hạn (lao động, du học, định cư): 2–4 tuần, thậm chí lâu hơn.
-
Visa điện tử Việt Nam (E-visa): 3–5 ngày làm việc (có thể chọn dịch vụ khẩn từ 1–2 ngày).
1. Thời gian xử lý phổ biến theo loại visa
-
Visa du lịch: 3–7 ngày làm việc; hồ sơ khẩn có thể rút ngắn còn 1–3 ngày.
-
Visa công tác/ngắn hạn: 5–10 ngày.
-
Visa lao động/du học: 10–15 ngày làm việc.
-
Visa điện tử (E-visa) Việt Nam: 3–5 ngày; dịch vụ khẩn có thể 4–8 giờ.
2. Thời gian làm visa ở một số quốc gia
-
Hàn Quốc: 5–10 ngày.
-
Nhật Bản: 10–15 ngày cho visa ngắn hạn.
-
Anh: 2–4 tuần sau khi lấy dấu vân tay.
-
Mỹ (du học): 2–6 tuần (bao gồm khâu phỏng vấn và xử lý hồ sơ).
-
Trung Quốc: Khoảng 15 ngày cho công dân Việt Nam.
3. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian làm visa
-
Quốc gia xin visa: mỗi nước có quy định và quy trình xét duyệt riêng.
-
Loại visa: visa ngắn hạn thường xử lý nhanh hơn visa dài hạn.
-
Hồ sơ đầy đủ hay thiếu sót: nếu cần bổ sung, thời gian kéo dài thêm.
-
Mùa cao điểm du lịch/học tập: thời gian có thể kéo dài gấp đôi.
-
Phỏng vấn hoặc yêu cầu giấy tờ bổ sung: có thể làm chậm tiến độ.
⚖️ Lời khuyên pháp lý
-
Thời gian xử lý chỉ tính từ khi hồ sơ hợp lệ và đầy đủ.
-
Anh/chị nên nộp hồ sơ ít nhất 15–30 ngày trước ngày dự định bay, để có khoảng dự phòng.
-
Kiểm tra kỹ tính chính xác của thông tin trên hồ sơ (họ tên, số hộ chiếu, ngày sinh) để tránh chậm trễ.
-
Trường hợp cần gấp hoặc hồ sơ phức tạp, anh/chị nên liên hệ luật sư di trú hoặc dịch vụ visa uy tín để được hỗ trợ xử lý nhanh và đúng quy định.
V. Chi phí làm visa
Chi phí làm visa phụ thuộc vào loại visa, mục đích nhập cảnh và hình thức xin, bao gồm: lệ phí nhà nước (quy định cho từng loại visa), phí dịch vụ (tùy chọn nếu dùng công ty hỗ trợ) và các chi phí phát sinh khác như dịch thuật hoặc phí xử lý hồ sơ gấp. Trong quá trình tư vấn, tôi thường nhấn mạnh rằng chi phí làm visa gồm ba phần chính:
-
Lệ phí nhà nước: khoản phí bắt buộc, nộp cho cơ quan có thẩm quyền (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, Đại sứ quán, Lãnh sự quán).
-
Phí dịch vụ: khoản phí tùy chọn, trả cho đơn vị/tổ chức hỗ trợ xử lý hồ sơ.
-
Chi phí phát sinh khác: dịch thuật, công chứng, chuyển phát nhanh, phí hồ sơ khẩn.
1. Lệ phí nhà nước (bắt buộc)
-
Visa điện tử (E-visa) Việt Nam: 25 USD (1 lần nhập cảnh), 50 USD (nhiều lần), thời hạn tối đa 90 ngày.
-
Visa dán tại sân bay (Visa on Arrival – VOA): từ 25 USD – 135 USD, tùy loại visa (1 lần, nhiều lần) và thời hạn lưu trú.
-
Visa truyền thống (qua Đại sứ quán/Lãnh sự quán): từ 50 USD trở lên, tùy quy định của từng quốc gia.
2. Phí dịch vụ (tùy chọn)
Nếu sử dụng dịch vụ của công ty luật hoặc trung tâm hỗ trợ:
-
Dao động từ 1 – 3 triệu VND/hồ sơ.
-
Hồ sơ phức tạp, yêu cầu khẩn hoặc xử lý nhiều loại giấy tờ thì chi phí có thể cao hơn.
3. Chi phí phát sinh khác
-
Dịch thuật, công chứng: 200.000 – 500.000 VND/tài liệu, tùy ngôn ngữ.
-
Phí gửi hồ sơ nhanh/chuyển phát: 100.000 – 300.000 VND/lần.
-
Phí chỉnh sửa hoặc cấp lại visa: phát sinh nếu thông tin trên visa sai sót hoặc cần xin lại.
4. Bảng so sánh chi phí (Ví dụ đối với Visa Việt Nam)
Hình thức xin visa | Lệ phí nhà nước | Phí dịch vụ (nếu có) | Tổng chi phí dự kiến |
---|---|---|---|
E-visa (trực tuyến) | 25 – 50 USD | 1 – 2 triệu VND | ~1,6 – 2,5 triệu VND |
Visa truyền thống (ĐSQ/LSQ) | 50 USD trở lên | 2 – 3 triệu VND | ~3 – 4 triệu VND |
Visa on Arrival (tại sân bay) | 25 – 135 USD | 1,5 – 2,5 triệu VND | ~2 – 5 triệu VND |
⚖️ Lời khuyên của luật sư
-
Anh/chị cần phân biệt lệ phí nhà nước (mức cố định theo quy định) và phí dịch vụ (phát sinh nếu nhờ công ty hỗ trợ).
-
Nếu hồ sơ đơn giản, có thể tự làm e-visa để tiết kiệm chi phí.
-
Trường hợp hồ sơ phức tạp, cần gấp, hoặc đã từng bị từ chối visa, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ luật sư/đơn vị chuyên nghiệp để hạn chế rủi ro.
VI. Các hình thức làm visa phổ biến tại Việt Nam

Các hình thức cấp visa phổ biến tại Việt Nam bao gồm: Thị thực điện tử (e-visa), Visa dán tại sân bay (Visa on Arrival), Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán, và Miễn thị thực. Hình thức và loại visa được chọn tùy thuộc vào quốc tịch, mục đích nhập cảnh và thời gian lưu trú của người nước ngoài. Theo Luật Xuất nhập cảnh Việt Nam, hiện nay có 4 hình thức cấp visa phổ biến mà người nước ngoài có thể lựa chọn khi muốn nhập cảnh:
1. Thị thực điện tử (E-visa)
-
Cách thức: Đăng ký trực tuyến tại Cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam, thanh toán lệ phí online và nhận kết quả qua email.
-
Đối tượng: Công dân hơn 150 quốc gia/vùng lãnh thổ; thường dùng cho mục đích du lịch hoặc công tác ngắn hạn.
-
Ưu điểm: Thủ tục nhanh, không cần qua cơ quan ngoại giao.
-
Nhược điểm: Chỉ áp dụng cho thời hạn ngắn (tối đa 90 ngày) và không gia hạn online.
2. Visa dán tại sân bay (Visa on Arrival – VOA)
-
Cách thức: Người nước ngoài cần đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam xin công văn nhập cảnh; sau đó được dán visa trực tiếp tại cửa khẩu quốc tế.
-
Đối tượng: Người đi công tác, lao động, thăm thân có đơn vị/tổ chức bảo lãnh.
-
Ưu điểm: Linh hoạt, áp dụng được cho nhiều loại visa, kể cả nhiều lần nhập cảnh.
-
Nhược điểm: Bắt buộc phải có công văn bảo lãnh trước; không áp dụng tại cửa khẩu đường bộ.
3. Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán (Sticker Visa)
-
Cách thức: Nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài (Đại sứ quán, Lãnh sự quán).
-
Đối tượng: Hầu hết các loại visa, bao gồm cả visa phức tạp (lao động, đầu tư, định cư).
-
Ưu điểm: Xử lý chính thống, có thể nộp hồ sơ dài hạn, nhiều lần.
-
Nhược điểm: Thủ tục mất nhiều thời gian, đòi hỏi chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng.
4. Miễn thị thực
-
Cách thức: Công dân của một số quốc gia được miễn visa theo thỏa thuận song phương/đơn phương của Việt Nam; người gốc Việt hoặc thân nhân công dân Việt Nam có thể xin giấy miễn thị thực 5 năm.
-
Đối tượng: Công dân các nước ASEAN (Thái Lan, Singapore, Malaysia…), công dân Nhật Bản, Hàn Quốc, EU trong thời hạn lưu trú ngắn.
-
Ưu điểm: Không phải xin visa, thuận tiện cho nhập cảnh ngắn hạn.
-
Nhược điểm: Hết thời hạn miễn visa phải xuất cảnh hoặc xin visa mới.
Các loại visa phổ biến theo mục đích tại Việt Nam
-
Visa du lịch (DL): cho người vào Việt Nam tham quan, du lịch.
-
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2): cho người vào làm việc với doanh nghiệp.
-
Visa lao động (LĐ1, LĐ2): cho lao động nước ngoài làm việc hợp pháp.
-
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4): cho nhà đầu tư, cổ đông góp vốn.
-
Visa thăm thân (TT): cho người nước ngoài có thân nhân là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam.
⚖️ Lời khuyên của luật sư
-
Nếu anh/chị nhập cảnh ngắn hạn (du lịch, công tác ngắn ngày), e-visa là lựa chọn tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Nếu anh/chị cần visa dài hạn hoặc nhiều lần nhập cảnh, nên xin visa tại Lãnh sự quán hoặc qua bảo lãnh doanh nghiệp tại Việt Nam.
-
Trường hợp thuộc diện miễn thị thực, nên tận dụng chính sách này, nhưng cần lưu ý thời hạn lưu trú tối đa.
VII. Lưu ý & Kinh nghiệm làm visa
Là luật sư tư vấn di trú, tôi thường gặp nhiều trường hợp hồ sơ visa bị trả lại hoặc từ chối chỉ vì những sai sót nhỏ. Để tránh rủi ro, anh/chị cần đặc biệt lưu ý:
1. Chuẩn bị hồ sơ chính xác, đầy đủ
-
Hộ chiếu: còn hạn ít nhất 6 tháng, có tối thiểu 2 trang trống.
-
Ảnh thẻ: đúng quy cách quốc tế (ICAO), nền trắng, chụp mới.
-
Giấy tờ tài chính: sổ tiết kiệm, sao kê ngân hàng, chứng nhận tài sản.
-
Giấy tờ công việc: hợp đồng lao động, giấy phép kinh doanh, quyết định nghỉ phép.
-
Hồ sơ chuyến đi: booking khách sạn, vé máy bay dự kiến, bảo hiểm du lịch.
⚖️ Khuyến nghị: mọi giấy tờ tiếng Việt cần được dịch thuật công chứng sang tiếng Anh hoặc ngôn ngữ nước sở tại.
2. Thời điểm nộp hồ sơ
-
Nên nộp trước lịch bay ít nhất 15–30 ngày để có thời gian dự phòng.
-
Mùa cao điểm (tháng 5–9 và cuối năm), thời gian xét duyệt thường lâu hơn.
3. Trung thực tuyệt đối
-
Không khai gian nghề nghiệp, thu nhập hay mục đích chuyến đi.
-
Không sử dụng giấy tờ giả (sổ tiết kiệm, hợp đồng lao động…).
❌ Hậu quả: bị từ chối visa vĩnh viễn, ảnh hưởng đến các lần xin visa khác.
4. Trường hợp dễ bị từ chối visa
-
Hồ sơ tài chính yếu: không chứng minh đủ khả năng chi trả.
-
Không có ràng buộc tại Việt Nam: không có công việc ổn định, tài sản hoặc gia đình.
-
Lịch sử xuất nhập cảnh xấu: từng ở lại quá hạn visa hoặc vi phạm pháp luật nước sở tại.
-
Hồ sơ thiếu nhất quán: thông tin trong tờ khai không trùng khớp với giấy tờ.
5. Kinh nghiệm thực tế
-
Luôn kiểm tra thông tin trên website chính thức của Đại sứ quán/Lãnh sự quán để cập nhật yêu cầu mới nhất.
-
Chuẩn bị hồ sơ theo checklist từng loại visa (du lịch, công tác, du học…).
-
Nếu hồ sơ phức tạp, nên tham khảo luật sư hoặc công ty dịch vụ visa uy tín để được rà soát, tránh sai sót.
-
Trong trường hợp cần khẩn (bay trong 1–2 ngày), có thể sử dụng dịch vụ visa nhanh được pháp luật cho phép.
⚖️ Lời khuyên của luật sư
Làm visa không chỉ là thủ tục hành chính mà còn là điều kiện pháp lý quan trọng để bảo đảm quyền nhập cảnh hợp pháp. Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, trung thực và nộp sớm sẽ giúp anh/chị tăng khả năng được cấp visa, đồng thời tiết kiệm thời gian và chi phí.
VIII. Dịch vụ hỗ trợ làm visa tại Việt Nam – Luật HCC
Trong thực tiễn hành nghề, chúng tôi nhận thấy rằng nhiều người nước ngoài và doanh nghiệp gặp khó khăn khi tự mình chuẩn bị hồ sơ xin visa do yêu cầu pháp lý phức tạp, thay đổi thường xuyên và rủi ro bị từ chối nếu hồ sơ không đúng chuẩn.
Vì vậy, Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ hỗ trợ làm visa trọn gói nhằm bảo đảm hồ sơ hợp lệ, xử lý nhanh chóng và tuân thủ đúng quy định pháp luật Việt Nam.
1. Các dịch vụ visa phổ biến tại HCC
-
Dịch vụ làm visa trọn gói: Tư vấn, soạn thảo và rà soát hồ sơ, đại diện khách hàng nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh và nhận kết quả.
-
Dịch vụ xử lý hồ sơ khẩn: Áp dụng cho trường hợp cần visa gấp (1–2 ngày) hoặc hồ sơ từng bị từ chối.
-
Dịch vụ làm E-visa (thị thực điện tử): Hỗ trợ đăng ký trực tuyến, theo dõi tiến độ và nhận kết quả qua email.
-
Gia hạn, chuyển đổi mục đích visa: Hỗ trợ kéo dài thời gian lưu trú, chuyển đổi visa ngắn hạn sang visa dài hạn hoặc thẻ tạm trú.
-
Tư vấn chuyên sâu: Cung cấp ý kiến pháp lý, giải thích quy định pháp luật, và hỗ trợ giải trình với cơ quan quản lý khi cần.
2. Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ của Luật HCC
-
Kinh nghiệm pháp lý vững chắc: Đội ngũ luật sư và chuyên viên am hiểu Luật Xuất nhập cảnh, có khả năng xử lý hồ sơ phức tạp.
-
Tính bảo mật cao: Mọi thông tin cá nhân, hộ chiếu, tài liệu được bảo mật tuyệt đối.
-
Tối ưu chi phí và thời gian: Hồ sơ được soát xét kỹ, hạn chế rủi ro phải bổ sung hoặc nộp lại.
-
Đồng hành pháp lý lâu dài: HCC không chỉ dừng lại ở việc xin visa mà còn hỗ trợ khách hàng trong các thủ tục cư trú, lao động, đầu tư tại Việt Nam.
3. Liên hệ dịch vụ visa uy tín
📞 Hotline/Zalo: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
⚖️ Lời khuyên của luật sư:
Nếu hồ sơ đơn giản, anh/chị có thể tự nộp e-visa để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, đối với trường hợp hồ sơ thiếu sót, cần khẩn cấp hoặc từng bị từ chối, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp. Điều này giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế rủi ro pháp lý và bảo đảm tỷ lệ thành công cao.
Câu hỏi thường gặp (FAQ) về làm visa
1. Làm visa mất bao lâu?
⏳ Thông thường từ 5–10 ngày làm việc đối với visa ngắn hạn và 2–4 tuần cho visa dài hạn (lao động, du học). Riêng e-visa Việt Nam thường chỉ mất 3–5 ngày.
2. Chi phí làm visa là bao nhiêu?
💰 Gồm lệ phí nhà nước (25–135 USD tùy loại visa) và phí dịch vụ (nếu dùng công ty hỗ trợ). Ngoài ra có thể phát sinh chi phí dịch thuật, công chứng, hồ sơ khẩn.
3. Visa điện tử (E-visa) có cần in ra không?
✅ Có. E-visa chỉ được cấp dưới dạng PDF, vì vậy anh/chị cần in ra bản giấy để xuất trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh.
4. Có thể gia hạn visa tại Việt Nam không?
👉 Có. Tuy nhiên, không phải tất cả các loại visa đều được gia hạn. Trường hợp không thể gia hạn, anh/chị cần làm thủ tục chuyển đổi sang visa khác hoặc xin thẻ tạm trú.
5. Trường hợp nào dễ bị từ chối visa?
⚠️ Các trường hợp phổ biến:
-
Hồ sơ tài chính yếu, không chứng minh đủ khả năng chi trả.
-
Thiếu ràng buộc tại Việt Nam (không có công việc, tài sản, gia đình).
-
Từng vi phạm xuất nhập cảnh (quá hạn visa, trục xuất).
-
Hồ sơ thông tin không nhất quán hoặc sai lệch.
6. Tôi ở tỉnh xa có thể sử dụng dịch vụ làm visa không?
✅ Có. Luật HCC nhận – trả hồ sơ qua chuyển phát nhanh, hỗ trợ trực tuyến toàn quốc. Hồ sơ của anh/chị sẽ được soát xét và xử lý như khi nộp trực tiếp.
7. Nếu cần visa gấp trong 1–2 ngày có được không?
👉 Có. Với dịch vụ visa khẩn, hồ sơ có thể được xét duyệt trong vòng 1–2 ngày, thậm chí vài giờ đối với e-visa. Trường hợp này cần liên hệ trực tiếp để được tư vấn chi tiết.
📞 Tư vấn trực tiếp cùng Luật sư HCC: 0906 271 359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: dichvuhanhchinhcong.vn
Kết luận
Làm visa là thủ tục bắt buộc đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh Việt Nam hoặc công dân Việt Nam muốn ra nước ngoài trong những trường hợp không được miễn thị thực. Quy trình xin visa gồm 5 bước cơ bản: xác định loại visa – chuẩn bị hồ sơ – nộp hồ sơ – đóng phí – nhận kết quả. Thời gian xử lý trung bình từ 3–15 ngày làm việc, chi phí tùy loại visa và hình thức nộp hồ sơ.
⚖️ Với kinh nghiệm thực tiễn, chúng tôi nhận thấy rằng việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và trung thực là yếu tố then chốt để tránh bị từ chối visa. Trường hợp cần gấp, hồ sơ khó, hoặc từng bị từ chối, anh/chị nên cân nhắc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để bảo đảm tỷ lệ thành công và tiết kiệm thời gian.
📞 Luật sư HCC – Trung tâm Dịch vụ Hành chính Công
-
Hotline/Zalo: 0906 271 359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: dichvuhanhchinhcong.vn
✅ Chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng anh/chị trong mọi thủ tục xin visa, gia hạn visa, và tư vấn cư trú hợp pháp tại Việt Nam.