Nếu bạn là đang sinh sống, làm việc hoặc đoàn tụ gia đình tại Việt Nam, việc gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là thủ tục bắt buộc để tiếp tục cư trú hợp pháp. Chỉ cần chậm vài ngày, bạn có thể bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết điều kiện, hồ sơ, thủ tục và lệ phí gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài theo quy định mới nhất, giúp bạn chuẩn bị nhanh chóng, chính xác và tránh rủi ro không đáng có.
Nội dung chính
I. Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là gì? Ai cần gia hạn?
Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài là thủ tục hành chính do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh thực hiện, nhằm kéo dài thời hạn hiệu lực của Thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) mà người nước ngoài đang sử dụng. Việc gia hạn giúp họ tiếp tục cư trú hợp pháp tại Việt Nam, tránh gián đoạn công việc, đầu tư hoặc sinh hoạt gia đình.

1. Thẻ tạm trú (TRC) là gì?
Thẻ tạm trú là giấy tờ cư trú dài hạn cấp cho người nước ngoài theo mục đích nhập cảnh hợp pháp, bao gồm:
Mục đích | Ký hiệu thẻ | Đối tượng áp dụng |
---|---|---|
Lao động | LĐ1, LĐ2 | Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam, có hoặc miễn giấy phép lao động |
Đầu tư | ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 | Nhà đầu tư, người đại diện pháp luật của doanh nghiệp, tổ chức |
Thăm thân | TT | Vợ/chồng, cha mẹ, con của người lao động, nhà đầu tư hoặc công dân Việt Nam |
Học tập – Nghiên cứu | DH, NG3, LV1… | Du học sinh, nhà nghiên cứu, tình nguyện viên, nhân sự tổ chức phi chính phủ |
Lợi ích của thẻ tạm trú:
-
Thay thế visa dài hạn, cho phép xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mỗi lần.
-
Thuận tiện khi mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, ký hợp đồng, đăng ký tạm trú.
-
Giúp giảm chi phí và thủ tục hành chính so với việc gia hạn visa ngắn hạn nhiều lần.
2. Gia hạn thẻ tạm trú là gì?
Gia hạn thẻ tạm trú là thủ tục gia hạn thời hạn lưu trú ghi trên TRC hiện có, bảo đảm người nước ngoài tiếp tục sinh sống, làm việc, đầu tư hoặc đoàn tụ tại Việt Nam hợp pháp.
Khác với cấp mới TRC, thủ tục gia hạn:
-
Chỉ áp dụng khi thẻ còn nguyên vẹn, thông tin cá nhân và mục đích cư trú không thay đổi.
-
Người nước ngoài vẫn đáp ứng đủ điều kiện pháp lý của loại thẻ đang giữ.
3. Ai cần gia hạn thẻ tạm trú?
Các nhóm đối tượng phổ biến cần thực hiện thủ tục này:
Nhóm đối tượng | Loại thẻ | Điều kiện chính |
---|---|---|
Người lao động nước ngoài | LĐ1, LĐ2 | Có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ còn hiệu lực |
Nhà đầu tư & người đại diện pháp luật | ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4 | Có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh hợp lệ |
Thân nhân của người lao động, nhà đầu tư hoặc công dân Việt Nam | TT | Có giấy tờ chứng minh quan hệ: giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu |
Người học tập, nghiên cứu, hoạt động phi chính phủ | DH, NG3, LV1… | Có quyết định tiếp nhận hoặc văn bản xác nhận của cơ quan chủ quản |
4. Khi nào cần làm thủ tục gia hạn?
-
Trước khi thẻ hết hạn 15–30 ngày để kịp bổ sung hồ sơ nếu cần.
-
Khi tiếp tục làm việc, đầu tư, đoàn tụ hoặc học tập tại Việt Nam theo đúng diện thẻ hiện có.
-
Khi muốn tránh vi phạm cư trú – quá hạn thẻ có thể bị phạt 500.000 – 20.000.000 VNĐ, thậm chí buộc xuất cảnh.

II. Điều kiện gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi, bổ sung năm 2019), người nước ngoài muốn gia hạn thẻ tạm trú (Temporary Residence Card – TRC) cần đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
1. Thẻ tạm trú còn hiệu lực
-
Còn hạn tối thiểu 5–10 ngày tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Nếu để thẻ hết hạn mới nộp, người nước ngoài có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc buộc xuất cảnh.
-
Thẻ vẫn còn nguyên vẹn, thông tin cá nhân và mục đích cư trú không thay đổi.
2. Hộ chiếu còn thời hạn sử dụng
-
Hộ chiếu phải còn hạn tối thiểu 13 tháng để đảm bảo cấp thẻ mới đúng thời hạn tối đa (1–3 năm).
-
Trường hợp hộ chiếu gần hết hạn, cần gia hạn hộ chiếu trước khi xin gia hạn TRC.
3. Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú hợp pháp
Tùy theo loại thẻ tạm trú, cần có giấy tờ tương ứng:
-
Thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2: Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
-
Thẻ tạm trú ĐT1 – ĐT4: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh, hoặc giấy tờ chứng minh góp vốn.
-
Thẻ tạm trú TT: Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân (giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu).
-
Thẻ tạm trú diện học tập, nghiên cứu: Quyết định tiếp nhận, thư mời, hoặc văn bản của cơ quan chủ quản.
4. Không vi phạm pháp luật Việt Nam
-
Không vi phạm quy định về cư trú, an ninh, trật tự trong thời gian ở Việt Nam.
-
Không thuộc diện bị cấm nhập cảnh hoặc trục xuất theo quy định pháp luật.
💡 Lưu ý pháp lý:
-
Người nước ngoài nên kiểm tra điều kiện gia hạn thẻ tạm trú ít nhất 30–45 ngày trước khi thẻ hết hạn để có thời gian bổ sung hồ sơ nếu thiếu.
Tham khảo bài viết: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025

III. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú (Checklist chuẩn)
Khi gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng mẫu là yếu tố quan trọng quyết định thời gian xử lý nhanh hay chậm. Hồ sơ cần được sắp xếp khoa học, kèm bản dịch thuật công chứng (nếu là tiếng nước ngoài) và có thể chia thành giấy tờ chung và giấy tờ riêng theo từng loại thẻ.
1. Giấy tờ chung bắt buộc
(Áp dụng cho mọi loại thẻ: LĐ, ĐT, TT, DH, LV…)
STT | Giấy tờ | Mẫu/ghi chú |
---|---|---|
1 | Tờ khai đề nghị gia hạn thẻ tạm trú | Mẫu NA5 (có đóng dấu, ký tên của tổ chức/cá nhân bảo lãnh) |
2 | Hộ chiếu gốc | Còn hạn tối thiểu 13 tháng |
3 | Thẻ tạm trú hiện tại | Còn nguyên vẹn, không rách/mờ |
4 | 02 ảnh 2x3cm | Nền trắng, chụp không quá 6 tháng |
5 | Giấy tờ bảo lãnh | Mẫu NA6 (đối với tổ chức/doanh nghiệp), hoặc giấy bảo lãnh cá nhân (đối với thẻ TT) |
2. Giấy tờ theo từng diện thẻ tạm trú
a) Thẻ lao động (LĐ1, LĐ2)
-
Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động còn hiệu lực.
-
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của công ty bảo lãnh.
b) Thẻ đầu tư (ĐT1 – ĐT4)
-
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc giấy phép kinh doanh.
-
Giấy tờ chứng minh tư cách nhà đầu tư hoặc người đại diện pháp luật.
c) Thẻ thăm thân (TT)
-
Giấy tờ chứng minh quan hệ: Giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh, sổ hộ khẩu (bản sao công chứng).
-
Thẻ tạm trú hoặc giấy phép cư trú của người bảo lãnh.
d) Thẻ học tập, nghiên cứu, hoạt động phi chính phủ
-
Quyết định tiếp nhận hoặc thư mời từ cơ sở đào tạo, tổ chức phi chính phủ.
-
Văn bản xác nhận của cơ quan chủ quản.
3. Yêu cầu về bản sao và dịch thuật
-
Giấy tờ nước ngoài phải dịch sang tiếng Việt, có công chứng hoặc chứng thực.
-
Một số giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.
Bài viết có liên quan: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam |2025|

IV. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được thực hiện trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an cấp tỉnh nơi cá nhân/tổ chức bảo lãnh có trụ sở hoặc nơi người nước ngoài đăng ký tạm trú. Quy trình gồm 5 bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
-
Xem lại Checklist hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú (Mục III).
-
Đảm bảo giấy tờ được dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).
-
Kiểm tra thời hạn thẻ và hộ chiếu trước khi nộp.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền
-
Địa điểm nộp:
-
Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
-
Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố.
-
-
Người nộp: Người bảo lãnh hoặc đại diện tổ chức/doanh nghiệp.
-
Lưu ý: Nộp hồ sơ trước khi thẻ hết hạn 5–10 ngày để tránh bị phạt.
Bước 3: Nộp lệ phí gia hạn thẻ tạm trú
-
Mức lệ phí theo Thông tư 25/2021/TT-BTC:
-
1 năm: 145 USD
-
2 năm: 155 USD
-
3 năm: 165 USD
-
-
Có thể nộp bằng VNĐ theo tỷ giá ngân hàng tại thời điểm thanh toán.
Bước 4: Nhận giấy hẹn và chờ xử lý
-
Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc (trường hợp cần xác minh: 10–15 ngày).
-
Giữ lại giấy hẹn để xuất trình khi nhận kết quả.
Bước 5: Nhận thẻ tạm trú mới
-
Kiểm tra thông tin trên thẻ (họ tên, số hộ chiếu, thời hạn…).
-
Nếu phát hiện sai sót, báo ngay cho cán bộ tiếp nhận để chỉnh sửa.
V. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú
Mức lệ phí gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định tại Thông tư 25/2021/TT-BTC của Bộ Tài chính. Lệ phí được tính dựa trên thời hạn thẻ tạm trú sau khi gia hạn.
Thời hạn thẻ tạm trú | Lệ phí (USD) | Lệ phí tham khảo (VNĐ)* |
---|---|---|
1 năm | 145 USD | ~3.600.000 VNĐ |
2 năm | 155 USD | ~3.850.000 VNĐ |
3 năm | 165 USD | ~4.100.000 VNĐ |
* Lưu ý: Mức VNĐ có thể thay đổi theo tỷ giá ngoại tệ tại thời điểm thanh toán.
1. Cách nộp lệ phí
-
Thanh toán trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố khi nộp hồ sơ.
-
Có thể nộp bằng VNĐ hoặc USD, nhưng nên chuẩn bị VNĐ để thuận tiện.
2. Mẹo tiết kiệm chi phí
-
Nếu hộ chiếu còn hạn trên 3 năm, nên gia hạn thẻ thời hạn tối đa để giảm số lần làm thủ tục.
-
Kiểm tra kỹ điều kiện để tránh hồ sơ bị trả lại (vì nộp lại sẽ tốn thêm chi phí đi lại, dịch thuật).
-
Sử dụng dịch vụ gia hạn uy tín để hạn chế sai sót kéo dài thời gian và phát sinh phí.
VI. Thời gian xử lý hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú
Theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, thời gian giải quyết hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú thường phụ thuộc vào tính hợp lệ của hồ sơ và loại thẻ tạm trú.
Trường hợp | Thời gian xử lý | Ghi chú |
---|---|---|
Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ | 5–7 ngày làm việc | Không tính ngày nghỉ, lễ tết |
Hồ sơ cần xác minh bổ sung | 10–15 ngày làm việc | Thường gặp với giấy tờ nước ngoài cần xác minh |
Hồ sơ phức tạp (thay đổi thông tin, bổ sung giấy tờ) | 15–20 ngày làm việc | Có thể kéo dài hơn nếu phải xác minh với cơ quan khác |
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian xử lý
-
Độ đầy đủ, chính xác của hồ sơ: Hồ sơ thiếu hoặc sai thông tin sẽ bị yêu cầu bổ sung, kéo dài thời gian.
-
Loại thẻ tạm trú: Một số diện như LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT thường xử lý nhanh hơn so với các diện học tập, nghiên cứu.
-
Địa điểm nộp hồ sơ: Nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh ở Hà Nội, TP.HCM hoặc Đà Nẵng thường thuận tiện hơn.
2. Lời khuyên để rút ngắn thời gian
-
Chuẩn bị hồ sơ trước ít nhất 30 ngày so với ngày hết hạn.
-
Kiểm tra trước với cơ quan quản lý hoặc đơn vị dịch vụ để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
-
Nếu cần gấp, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói để được ưu tiên xử lý nhanh.
VII. Lưu ý quan trọng khi gia hạn thẻ tạm trú
Để thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và tránh rủi ro pháp lý, bạn cần chú ý các điểm sau:
1. Nộp hồ sơ trước thời hạn
-
Nộp trước ngày hết hạn thẻ 15–30 ngày để có thời gian bổ sung nếu hồ sơ thiếu.
-
Nếu nộp sát ngày hoặc sau khi thẻ hết hạn, bạn có thể bị phạt hành chính hoặc buộc xuất cảnh.
2. Kiểm tra điều kiện gia hạn
-
Đảm bảo hộ chiếu còn hạn tối thiểu 13 tháng và thẻ tạm trú còn hạn ít nhất 5–10 ngày khi nộp hồ sơ.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích cư trú phải còn hiệu lực (giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ…).
3. Chuẩn bị hồ sơ đúng mẫu
-
Sử dụng mẫu NA5, NA6 theo quy định, có đầy đủ chữ ký và dấu của tổ chức/cá nhân bảo lãnh.
-
Tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần dịch thuật, công chứng và hợp pháp hóa lãnh sự (nếu yêu cầu).
4. Chọn địa điểm nộp hồ sơ phù hợp
-
Nộp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi người bảo lãnh có trụ sở hoặc nơi đăng ký tạm trú.
-
Nếu ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, nên nộp sớm để tránh quá tải.
5. Lưu ý về thông tin trên thẻ mới
-
Khi nhận thẻ gia hạn, kiểm tra kỹ họ tên, số hộ chiếu, ký hiệu thẻ, thời hạn.
-
Báo ngay cho cán bộ tiếp nhận nếu có sai sót để được chỉnh sửa kịp thời.
6. Tránh vi phạm cư trú
-
Không ở lại Việt Nam khi thẻ đã hết hạn.
-
Không làm việc, đầu tư, kinh doanh trái mục đích ghi trên thẻ tạm trú.
VIII. Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói
Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu hồ sơ chuẩn xác, giấy tờ được hợp pháp hóa và tuân thủ đúng quy trình của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. Chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoặc phát sinh chi phí không đáng có.
Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tỷ lệ thành công, Công ty Luật Hành chính Công cung cấp dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói với quy trình nhanh, đúng luật và an toàn tuyệt đối.
1. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ của chúng tôi
-
Tư vấn miễn phí về điều kiện, hồ sơ, quy trình gia hạn theo đúng loại thẻ (LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT4, TT…).
-
Soạn thảo và hoàn thiện hồ sơ (mẫu NA5, NA6), dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.
-
Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
-
Theo dõi tiến trình và báo kết quả liên tục cho khách hàng.
-
Bàn giao thẻ tạm trú mới tận nơi theo yêu cầu.
2. Quy trình dịch vụ trọn gói
-
Tiếp nhận thông tin và tư vấn điều kiện gia hạn.
-
Ký hợp đồng dịch vụ và thu nhận giấy tờ cần thiết.
-
Hoàn thiện hồ sơ và gửi khách hàng kiểm tra.
-
Nộp hồ sơ & đóng lệ phí theo quy định.
-
Nhận và bàn giao thẻ mới, hướng dẫn lưu ý khi sử dụng.
3. Cam kết của Công ty Luật Hành chính Công
-
Xử lý nhanh chóng: 5–7 ngày làm việc (ưu tiên hồ sơ gấp).
-
Đúng pháp luật: Tuân thủ quy định mới nhất của Việt Nam.
-
Bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
-
Chi phí rõ ràng – không phát sinh.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí
-
Hotline: 0906271359
-
Email: congtyluat.hcc@gmail.com
-
Website: Công ty Luật HCC
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Gia hạn thẻ tạm trú cho người nước ngoài cần những điều kiện gì?
→ Thẻ còn hạn tối thiểu 5–10 ngày, hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, giấy tờ chứng minh mục đích cư trú còn hiệu lực (giấy phép lao động, giấy phép đầu tư, giấy tờ chứng minh quan hệ…), và không vi phạm pháp luật Việt Nam.
2. Hồ sơ gia hạn thẻ tạm trú gồm những gì?
→ Gồm tờ khai Mẫu NA5, hộ chiếu gốc, thẻ tạm trú hiện tại, 2 ảnh 2x3cm, giấy tờ bảo lãnh (Mẫu NA6), cùng giấy tờ theo từng diện thẻ như giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ chứng minh quan hệ.
3. Thủ tục gia hạn thẻ tạm trú mất bao lâu?
→ Thông thường 5–7 ngày làm việc kể từ khi nộp hồ sơ hợp lệ. Trường hợp cần xác minh có thể kéo dài 10–15 ngày.
4. Lệ phí gia hạn thẻ tạm trú là bao nhiêu?
→ Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC: 1 năm – 145 USD, 2 năm – 155 USD, 3 năm – 165 USD (quy đổi VNĐ theo tỷ giá).
5. Có thể gia hạn thẻ tạm trú online không?
→ Hiện tại chưa hỗ trợ gia hạn trực tuyến 100%. Hồ sơ vẫn cần nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
6. Nếu quá hạn thẻ tạm trú sẽ bị xử lý thế nào?
→ Có thể bị phạt từ 500.000 – 20.000.000 VNĐ tùy thời gian quá hạn, và có nguy cơ bị buộc xuất cảnh.
7. Nên tự làm hay sử dụng dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú?
→ Nếu nắm rõ quy định, bạn có thể tự làm. Tuy nhiên, để tiết kiệm thời gian và tránh sai sót, nhiều người chọn dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú trọn gói tại các công ty luật uy tín.