Bạn đang thắc mắc có bao nhiêu loại visa Việt Nam? Bài viết này cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác nhất về các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài, bao gồm cách phân loại visa theo mục đích nhập cảnh, ký hiệu, thời hạn, điều kiện đi kèm và các lưu ý pháp lý quan trọng. Dù bạn là người du lịch, làm việc, đầu tư hay thăm thân tại Việt Nam, việc hiểu rõ các loại thị thực sẽ giúp bạn lựa chọn đúng visa và tránh sai phạm.

Bài viết cũng gợi ý cách xử lý trường hợp chọn sai visa và tư vấn miễn phí nếu bạn cần hỗ trợ làm visa nhanh, hợp lệ, đúng quy định pháp luật hiện hành.


I. Có bao nhiêu loại visa Việt Nam hiện nay?

Tính đến năm 2025, Việt Nam đang áp dụng 25 loại visa chính thức cho người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh, đối tượng, thời hạn và điều kiện đi kèm. Việc phân loại visa Việt Nam được quy định tại:

  • Luật số 47/2014/QH13 về Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14),

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Nghị định 70/2023/NĐ-CP.


1. Danh sách các loại visa Việt Nam (Ký hiệu & Mục đích)

Ký hiệu Loại visa Mục đích nhập cảnh chính
NG1–NG4 Visa ngoại giao Thành viên cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế
LV1, LV2 Visa cơ quan Nhà nước Làm việc với cơ quan Đảng, Nhà nước, đoàn thể
ĐT1–ĐT4 Visa đầu tư Nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam
DN1, DN2 Visa công tác, thương mại Làm việc với doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam
LD1, LD2 Visa lao động Người lao động có hoặc miễn giấy phép lao động
DL Visa du lịch Du lịch, tham quan cá nhân hoặc theo đoàn
DH Visa học tập, thực tập Sinh viên quốc tế, thực tập sinh
TT Visa thăm thân Thăm người thân là công dân hoặc cư trú tại VN
PV1, PV2 Visa báo chí Nhà báo thường trú hoặc ngắn hạn
EV Thị thực điện tử (eVisa) Nhập cảnh qua hình thức trực tuyến (online)
LS Luật sư hành nghề tại Việt Nam Người nước ngoài được cấp phép hành nghề luật
SQ Visa ngắn hạn cấp tại cửa khẩu Cấp nhanh cho các đoàn đặc biệt, lý do cấp bách

📌 Ngoài các loại thị thực trên, còn có visa SR, HN, HD áp dụng cho trường hợp đặc biệt.


2. Visa Việt Nam được phân loại theo 3 tiêu chí chính:

  • Theo mục đích nhập cảnh: du lịch, lao động, đầu tư, công tác, học tập, thăm thân…

  • Theo thời hạn: từ 15 ngày, 30 ngày đến 1 năm hoặc 10 năm.

  • Theo số lần nhập cảnhvisa 1 lần (single entry) và nhiều lần (multiple entry).

📖 Xem chi tiết tại phần II: [Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh]

Có bao nhiêu loại visa – Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh
Có bao nhiêu loại visa – Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

📞 Bạn chưa biết mình phù hợp với loại visa nào?
Gọi ngay 0906271359 hoặc gửi email congtyluat.hcc@gmail.com để được tư vấn loại visa chính xác, đúng mục đích và xử lý hồ sơ trọn gói từ A–Z.


II. Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh là cách phân chia các loại thị thực Việt Nam dựa trên lý do người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, như: du lịch, công tác, đầu tư, lao động, học tập, thăm thân, ngoại giao… Cách phân loại này được pháp luật Việt Nam quy định rõ tại:

  • Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP

Việc hiểu rõ từng loại visa theo mục đích sẽ giúp:

  • Xin visa đúng loại, đúng quy định

  • Tránh rủi ro bị từ chối, xử phạt hoặc trục xuất

  • Thuận tiện trong việc chuyển đổi visa hoặc xin thẻ tạm trú


1. Danh sách các loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Loại visa Ký hiệu Mục đích chính Thời hạn tối đa
Visa du lịch DL Du lịch, nghỉ dưỡng, tham quan 90 ngày
Visa công tác DN1, DN2 Làm việc ngắn hạn với doanh nghiệp Việt Nam 12 tháng
Visa đầu tư ĐT1 – ĐT4 Nhà đầu tư nước ngoài, phân theo mức vốn góp 1–10 năm
Visa lao động LĐ1, LĐ2 Người lao động có/mmiễn giấy phép lao động 2 năm
Visa học tập DH Du học, thực tập, học nghề Theo khóa học
Visa thăm thân TT Thăm người thân là công dân Việt Nam/người nước ngoài 12 tháng
Visa báo chí PV1, PV2 Nhà báo thường trú hoặc làm việc ngắn hạn Theo nhiệm kỳ
Visa ngoại giao NG1 – NG4 Cơ quan ngoại giao, tổ chức quốc tế Theo hiệp định
Visa luật sư LS Luật sư hành nghề tại Việt Nam Theo chứng chỉ
Visa eVisa EV Thị thực điện tử – đăng ký trực tuyến 90 ngày

2. Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh là cách chia các loại thị thực Việt Nam dựa trên lý do hợp pháp mà người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, ví dụ như: du lịch, lao động, đầu tư, công tác, học tập, thăm thân hoặc thực hiện nhiệm vụ ngoại giao. Đây là cách phân loại phổ biến và quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến loại visa được cấpthời hạn lưu trú và quyền lợi cư trú tại Việt Nam.

Căn cứ pháp lý:

Việc phân loại visa theo mục đích nhập cảnh được quy định tại:

  • Luật số 47/2014/QH13 về Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14);

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP (quy định về người lao động nước ngoài tại Việt Nam);

  • Nghị định 70/2023/NĐ-CP (quy định mở rộng đối tượng và thời hạn thị thực điện tử).


2.1. Visa du lịch (DL)

  • Mục đích: Dành cho người nước ngoài đến Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, du lịch cá nhân hoặc theo đoàn.

  • Đối tượng: Khách nước ngoài không có mục đích thương mại, lao động hoặc học tập.

  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày, không được phép làm việc.

  • Hình thức phổ biến:

    • Thị thực điện tử (eVisa Vietnam) cho công dân thuộc 160 quốc gia.

    • Visa on Arrival nếu được doanh nghiệp du lịch tại Việt Nam bảo lãnh xin công văn nhập cảnh.


2.2. Visa công tác, thương mại (DN1, DN2)

  • DN1: Cấp cho người làm việc với doanh nghiệp, tổ chức Việt Nam có đăng ký kinh doanh hợp pháp.

  • DN2: Cấp cho người làm việc với tổ chức nước ngoài tại Việt Nam không có tư cách pháp nhân.

  • Không yêu cầu giấy phép lao động nếu người nước ngoài làm việc ngắn hạn, không hưởng lương hoặc thuộc diện miễn.

  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng, có thể được chuyển sang visa lao động nếu đáp ứng điều kiện.


2.3. Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4)

Đối tượng: Nhà đầu tư nước ngoài góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam.

Phân loại theo số vốn đầu tư:

  • ĐT1: Trên 100 tỷ đồng.
  • ĐT2: Từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng.
  • ĐT3: Từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng.
  • ĐT4: Dưới 3 tỷ đồng.

Thời hạn visa:

  • ĐT1: Tối đa 10 năm.
  • ĐT2: Tối đa 5 năm.
  • ĐT3: Tối đa 3 năm.
  • ĐT4: Tối đa 12 tháng.

Được cấp thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện pháp lý và đầu tư lâu dài.


2.4. Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

  • LĐ1: Cấp cho người lao động nước ngoài được miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

  • LĐ2: Cấp cho người lao động nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ.

  • Yêu cầu: Hộ chiếu hợp lệ, hồ sơ bảo lãnh từ doanh nghiệp, giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn GPLĐ.

  • Thời hạn: Tối đa 2 năm, có thể xin thẻ tạm trú dài hạn đi kèm.


2.5. Visa học tập (DH)

  • Mục đích: Dành cho sinh viên, nghiên cứu sinh, thực tập sinh tại các trường, viện hoặc cơ sở đào tạo được cấp phép tại Việt Nam.

  • Hồ sơ yêu cầu: Thư mời hoặc xác nhận nhập học từ cơ sở giáo dục, giấy tờ cá nhân, bảo lãnh.

  • Thời hạn: Tùy theo khóa học, có thể được gia hạn.


2.6. Visa thăm thân (TT)

  • Đối tượng áp dụng: Người nước ngoài là vợ/chồng, con, cha mẹ của:

    • Công dân Việt Nam;

    • Người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (có visa, thẻ tạm trú).

  • Mục đích: Thăm gia đình, sống cùng thân nhân.

  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng, có thể gia hạn hoặc xin thẻ tạm trú diện thăm thân.


2.7. Visa ngoại giao, báo chí, đặc biệt (NG, PV, EV, LS…)

  • Visa NG1 – NG4: Dành cho nhân viên cơ quan ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế.

  • Visa PV1, PV2: Dành cho phóng viên thường trú hoặc tác nghiệp ngắn hạn tại Việt Nam.

  • Visa EV: Thị thực điện tử cấp online qua hệ thống Cục Quản lý xuất nhập cảnh, áp dụng cho du lịch, công tác ngắn hạn.

  • Visa LS: Cấp cho luật sư người nước ngoài hành nghề tại Việt Nam theo giấy phép của Bộ Tư pháp.


Kết luận:

Việc phân loại visa theo mục đích nhập cảnh là yêu cầu bắt buộc trong quy trình xin thị thực Việt Nam. Mỗi loại visa sẽ có quy định khác nhau về điều kiện, thời hạn, hình thức xin và khả năng gia hạn/chuyển đổi. Người nước ngoài và doanh nghiệp mời/bảo lãnh cần xác định chính xác loại visa phù hợp để đảm bảo việc nhập cảnh, cư trú và làm việc tại Việt Nam là hợp pháp.


📞 Bạn không chắc visa nào phù hợp với hồ sơ?
Gọi 0906271359 hoặc email congtyluat.hcc@gmail.com để được luật sư hỗ trợ 1:1 miễn phí!


III. Các loại visa Việt Nam: Phân loại theo ký hiệu và thời hạn

Bên cạnh việc phân loại visa theo mục đích nhập cảnh, pháp luật Việt Nam còn quy định danh sách 25 loại visa theo ký hiệu riêng biệt, tương ứng với từng đối tượng và mục đích cụ thể. Việc nắm rõ các loại visa Việt Nam này là rất quan trọng để:

  • Chọn đúng loại visa ngay từ đầu;

  • Không vi phạm quy định sử dụng visa;

  • Xác định khả năng gia hạn, chuyển đổi hoặc xin thẻ tạm trú sau khi nhập cảnh.

Căn cứ pháp lý:

  • Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14)

  • Phụ lục I – Nghị định 152/2020/NĐ-CP


1. Bảng phân loại 25 loại visa Việt Nam theo ký hiệu, mục đích, thời hạn

Ký hiệu Mục đích nhập cảnh chính Thời hạn tối đa Lưu ý pháp lý chính
NG1 Thành viên cơ quan ngoại giao, quốc vương, nguyên thủ Theo nhiệm kỳ Không áp dụng cho mục đích tư nhân
NG2 Thành viên đoàn ngoại giao, tổ chức quốc tế cấp cao Theo nhiệm kỳ
NG3 Thành viên cơ quan đại diện ngoại giao, lãnh sự Theo nhiệm kỳ
NG4 Người đi theo NG1-NG3, người làm việc cho cơ quan NG Theo nhiệm kỳ
LV1 Làm việc với cơ quan Đảng, Nhà nước 12 tháng Phải có thư mời, xác nhận từ tổ chức
LV2 Làm việc với tổ chức chính trị – xã hội Việt Nam 12 tháng
ĐT1 Nhà đầu tư trên 100 tỷ đồng 10 năm Được cấp thẻ tạm trú dài hạn
ĐT2 Nhà đầu tư từ 50 – 100 tỷ đồng 5 năm
ĐT3 Nhà đầu tư từ 3 – dưới 50 tỷ đồng 3 năm
ĐT4 Nhà đầu tư dưới 3 tỷ đồng 12 tháng Không được cấp thẻ tạm trú dài hạn
DN1 Làm việc với doanh nghiệp Việt Nam 12 tháng Không được làm việc dài hạn
DN2 Làm việc với tổ chức không có tư cách pháp nhân 12 tháng
NN1 Trưởng văn phòng đại diện tổ chức quốc tế 12 tháng
NN2 Người làm việc tại tổ chức nước ngoài tại Việt Nam 12 tháng
NN3 Người làm việc trong văn phòng dự án nước ngoài 12 tháng
DH Học tập, thực tập Theo khóa học Có thể xin visa gia hạn
HN Tham dự hội nghị, hội thảo Theo sự kiện Không chuyển đổi được sang visa lao động
PV1 Phóng viên thường trú Theo nhiệm kỳ Cần đăng ký và được chấp thuận bởi Bộ TT&TT
PV2 Phóng viên hoạt động ngắn hạn Tối đa 12 tháng
LĐ1 Lao động có giấy miễn GPLĐ 2 năm Có thể xin thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện
LĐ2 Lao động có giấy phép lao động 2 năm
DL Du lịch, tham quan 90 ngày Không được làm việc
TT Thăm thân, đi theo thành viên có visa hoặc TRC 12 tháng Có thể xin thẻ tạm trú thăm thân
EV Visa điện tử (eVisa) 90 ngày Xin online, 80 quốc gia được áp dụng
LS Luật sư nước ngoài hành nghề tại Việt Nam Theo thời hạn hành nghề Cần giấy phép từ Bộ Tư pháp
SQ Cấp cho trường hợp đặc biệt qua cửa khẩu 30 ngày Chỉ áp dụng trong các tình huống cụ thể

2. Phân loại visa Việt Nam theo hình thức sử dụng

a) Visa 1 lần (Single Entry) và visa nhiều lần (multiple visa Vietnam)

  • Visa nhập cảnh 1 lần: Chỉ được nhập cảnh Việt Nam một lần duy nhất trong thời gian visa còn hiệu lực. Phù hợp cho mục đích du lịch, công tác ngắn hạn.

  • Visa nhập cảnh nhiều lần: Được ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn visa. Phù hợp cho chuyên gia, nhà đầu tư, lao động dài hạn.

b) Visa ngắn hạn và dài hạn

  • Ngắn hạn: DL, DN1, DN2, EV, HN, PV2 (thường từ 15 ngày đến 90 ngày).

  • Dài hạn: ĐT1–ĐT3, LĐ1–LĐ2, DH, TT (từ 1 năm đến 10 năm nếu đủ điều kiện).

c) Visa có thể chuyển đổi mục đích hay không?

Theo Luật số 51/2019/QH14, một số loại visa được chuyển đổi mục đích mà không cần xuất cảnh, nếu đáp ứng các điều kiện như:

  • Có giấy phép lao động (chuyển từ DN sang LĐ).

  • Kết hôn với công dân Việt Nam (chuyển sang TT).

  • Có giấy chứng nhận đầu tư (chuyển sang ĐT).

Tuy nhiên, không phải tất cả visa đều chuyển đổi được. Ví dụ: visa DL, HN không chuyển đổi sang visa LĐ hoặc ĐT nếu không đủ điều kiện.


Kết luận

Việt Nam hiện có 25 loại visa chính thức, được phân loại rõ ràng theo ký hiệu, mục đích, thời hạn và quyền lợi cư trú. Việc chọn đúng loại visa không chỉ giúp người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp mà còn mở ra cơ hội xin thẻ tạm trú dài hạnchuyển đổi mục đích khi cần thiết. Nếu bạn không chắc visa nào phù hợp với trường hợp của mình, hãy tham khảo ý kiến chuyên môn để tránh rủi ro pháp lý và bị từ chối visa.


IV. Phân biệt các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài

Trong quá trình làm thủ tục xin visa vào Việt Nam, rất nhiều người nước ngoài và cả doanh nghiệp bảo lãnh nhầm lẫn giữa các loại thị thực Việt Nam. Việc sử dụng sai loại visa không chỉ dẫn đến từ chối nhập cảnh mà còn tiềm ẩn rủi ro pháp lý, bao gồm xử phạt hành chính, trục xuất hoặc cấm nhập cảnh trong tương lai.

Trường hợp sử dụng sai visa: Cảnh báo pháp lý thực tiễn

Một trong những lỗi phổ biến nhất là người nước ngoài xin visa du lịch (DL) nhưng thực tế đến Việt Nam để làm việc. Theo quy định của pháp luật Việt Nam:

  • Visa DL chỉ cho phép tham quan, nghỉ dưỡng, không được làm việc, không hưởng lương.

  • Nếu bị phát hiện sử dụng sai mục đích, người nước ngoài có thể:

    • Bị thu hồi visa;

    • Bị xử phạt từ 3.000.000 đến 20.000.000 đồng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP;

    • Bị trục xuất khỏi Việt Nam và cấm nhập cảnh từ 1 đến 5 năm.

Do đó, việc phân biệt chính xác các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài là vô cùng cần thiết.


1. Vì sao cần phân biệt đúng các loại visa?

Việc xác định đúng loại visa Việt Nam phù hợp với mục đích nhập cảnh là điều kiện tiên quyết để:

  • Đảm bảo nhập cảnh hợp pháp.

  • Tránh vi phạm pháp luật, bị xử phạt hoặc trục xuất.

  • Tạo điều kiện để xin gia hạn visachuyển đổi mục đích, hoặc xin thẻ tạm trú sau này.


2. Rủi ro khi dùng sai loại visa

Một số trường hợp phổ biến vi phạm do dùng sai loại thị thực:

  • Xin visa du lịch (DL) nhưng thực tế đến Việt Nam để làm việc.

  • Dùng visa công tác (DN) nhưng làm việc dài hạn, có lương mà không có giấy phép lao động.

  • Nhập cảnh bằng visa đầu tư (ĐT4) nhưng không có giấy tờ đầu tư thực tế.

Hậu quả pháp lý có thể gồm:

  • Bị xử phạt hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

  • Bị thu hồi visa, trục xuất khỏi Việt Nam.

  • Bị cấm nhập cảnh từ 1 đến 5 năm.


3. Bảng so sánh các loại visa phổ biến theo nhóm mục đích

Mục đích nhập cảnh Loại visa Đối tượng áp dụng Lưu ý pháp lý
Du lịch Visa DL Khách nước ngoài đi tham quan, nghỉ dưỡng Không được làm việc
Công tác, thương mại Visa DN1, DN2 Người làm việc ngắn hạn với doanh nghiệp Việt Nam Không thay thế visa lao động
Lao động Visa LĐ1, LĐ2 Người nước ngoài làm việc có hoặc không có GPLĐ Cần doanh nghiệp bảo lãnh
Đầu tư Visa ĐT1–ĐT4 Nhà đầu tư nước ngoài Phân theo mức vốn đầu tư
Thăm thân Visa TT Vợ/chồng, cha mẹ, con của người cư trú hợp pháp tại Việt Nam Có thể xin thẻ tạm trú TT

4. Trường hợp nào được chuyển đổi loại visa?

Theo Luật số 51/2019/QH14, một số visa được chuyển đổi mục đích mà không cần xuất cảnh nếu thuộc một trong các trường hợp sau:

  • Có giấy phép lao động hợp lệ → chuyển từ DN sang LĐ.

  • Kết hôn với công dân Việt Nam → chuyển sang visa TT.

  • Có giấy chứng nhận góp vốn hoặc giấy phép đầu tư → chuyển sang visa ĐT.

Không phải mọi visa đều được chuyển đổi. Ví dụ: visa DL, HN, EV không được chuyển đổi mục đích nếu không thuộc diện đặc biệt.


5. Kết luận

Phân biệt các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài không chỉ giúp bạn lựa chọn đúng loại thị thực cần thiết, mà còn đảm bảo bạn cư trú và làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Nếu bạn không chắc mình nên xin loại visa nào hoặc đang sử dụng visa sai mục đích, hãy nhờ luật sư hoặc đơn vị chuyên môn tư vấn để tránh các rủi ro không đáng có.


Bạn đang cần kiểm tra lại loại visa đang dùng có hợp pháp không?
Liên hệ Công ty Luật HCC qua hotline 0906271359 hoặc gửi hồ sơ đến congtyluat.hcc@gmail.com để được luật sư hỗ trợ miễn phí.


Để hiểu rõ từng loại visa, bạn có thể xem thêm các bài tư vấn chuyên sâu:


V. Làm sao chọn đúng loại visa? Trường hợp cần lưu ý đặc biệt

Chọn đúng loại visa ngay từ đầu không chỉ giúp người nước ngoài nhập cảnh thuận lợi, mà còn tránh được những rủi ro pháp lý như từ chối visa, sai mục đích sử dụng, không được gia hạn hoặc chuyển đổi.

Dưới đây là một số trường hợp phổ biến cần đặc biệt lưu ý khi chọn visa:


1. Nhà đầu tư nhỏ: Nên chọn visa ĐT3 hay ĐT4?

Visa ĐT3 và ĐT4 đều dành cho nhà đầu tư nước ngoài có vốn góp dưới 50 tỷ đồng, tuy nhiên có sự khác biệt quan trọng:

Tiêu chí Visa ĐT3 Visa ĐT4
Mức vốn góp Từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VNĐ Dưới 3 tỷ VNĐ
Thời hạn visa Tối đa 3 năm Tối đa 12 tháng
Được cấp thẻ tạm trú Có thể xin TRC 3 năm Không được cấp thẻ tạm trú dài hạn
Phù hợp với Nhà đầu tư công ty con, cổ đông chiến lược Cá nhân đầu tư nhỏ, startup ban đầu

Kết luận: Nếu bạn dự định đầu tư lâu dài, nên cân nhắc nâng vốn lên mức trên 3 tỷ đồng để đủ điều kiện xin visa ĐT3, được cấp thẻ tạm trú dài hạn và thuận lợi hơn khi lưu trú tại Việt Nam.


2. Kết hôn với công dân Việt Nam: Chọn visa TT hay miễn thị thực 5 năm?

Nếu bạn là vợ/chồng của công dân Việt Nam, bạn có thể chọn một trong hai phương án:

Phương án Visa TT Miễn thị thực 5 năm
Thời hạn lưu trú Tối đa 12 tháng (gia hạn được) Mỗi lần nhập cảnh tối đa 180 ngày
Có được cấp thẻ tạm trú? Có, nếu vợ/chồng có hộ khẩu tại Việt Nam Không
Hình thức xin Qua công ty hoặc người thân bảo lãnh Xin tại LSQ hoặc Sở Ngoại vụ
Phù hợp với Lưu trú dài hạn, có con tại Việt Nam Thăm thân định kỳ, lưu trú ngắn ngày

Kết luận: Nếu bạn định sinh sống ổn định tại Việt Nam, nên xin visa TT và sau đó làm thủ tục xin thẻ tạm trú diện thân nhân.


3. Đi công tác dài hạn: Nên dùng visa DN hay visa LĐ?

Nhiều người nước ngoài vào Việt Nam bằng visa DN1 hoặc DN2 để thực hiện công việc ngắn hạn. Tuy nhiên, nếu thời gian làm việc kéo dài, có hợp đồng lao động, thì visa công tác sẽ không còn phù hợp.

Tiêu chí Visa DN (DN1, DN2) Visa LĐ (LĐ1, LĐ2)
Mục đích sử dụng Công tác, họp hành, ký kết thỏa thuận Làm việc dài hạn, có hưởng lương
Thời hạn tối đa 12 tháng Tối đa 2 năm
Có yêu cầu GPLĐ không? Không yêu cầu Bắt buộc (trừ LĐ1)
Có thể chuyển sang TRC? Không trực tiếp Có thể, nếu đủ điều kiện

Kết luận: Nếu bạn làm việc dài hạn, nhận lương từ công ty Việt Nam, bắt buộc phải xin visa lao động đi kèm giấy phép lao động hợp lệ.


4. Gợi ý: Bảng tư vấn chọn loại visa phù hợp

Mục đích nhập cảnh Thời gian lưu trú Loại visa phù hợp
Du lịch ngắn ngày Dưới 30 ngày DL (eVisa hoặc VOA)
Làm việc dài hạn Trên 3 tháng LĐ1 hoặc LĐ2
Đầu tư quy mô nhỏ 6–12 tháng ĐT4
Đầu tư lâu dài Trên 12 tháng ĐT3 trở lên
Kết hôn với người Việt Trên 6 tháng TT
Công tác ngắn hạn Dưới 90 ngày DN1 hoặc DN2
Học tập tại Việt Nam Theo khóa học DH
Thăm thân nhân 1–12 tháng TT hoặc miễn thị thực 5 năm

Kết luận

Chọn sai loại visa không chỉ khiến bạn gặp rắc rối trong quá trình nhập cảnh, mà còn ảnh hưởng đến khả năng cư trú, chuyển đổi hoặc làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Vì vậy, người nước ngoài và doanh nghiệp bảo lãnh cần được tư vấn kỹ lưỡng trước khi làm hồ sơ xin visa.


Bạn đang băn khoăn không biết nên xin loại visa nào?
Gọi ngay 0906271359 hoặc gửi thông tin hồ sơ về congtyluat.hcc@gmail.com để được luật sư tư vấn miễn phí, chọn đúng loại visa, tiết kiệm chi phí và thời gian.


VI. Lưu ý pháp lý khi chọn sai loại visa

Việc sử dụng sai loại visa là lỗi phổ biến và nghiêm trọng trong thực tế. Không ít người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp nhưng vi phạm quy định về mục đích thị thực do chọn nhầm loại visa hoặc khai sai khi xin visa. Điều này không chỉ dẫn đến xử phạt hành chính, mà trong nhiều trường hợp còn bị trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.


1. Các vi phạm phổ biến khi dùng sai loại visa

Một số hành vi vi phạm thường gặp:

  • Dùng visa du lịch (DL) để đi làm tại doanh nghiệp, tổ chức trong nước.

  • Sử dụng visa công tác (DN) để lao động dài hạn có hưởng lương nhưng không có giấy phép lao động.

  • Nhập cảnh bằng visa thăm thân nhưng thực tế hoạt động thương mại, đầu tư.

  • Nhà đầu tư sử dụng visa không đúng mức vốn hoặc không có giấy tờ chứng minh năng lực tài chính.

Chế tài xử phạt (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP):

Mức độ vi phạm Hình thức xử phạt chính
Nhập cảnh sai mục đích Phạt tiền 3 – 20 triệu đồng
Cư trú, làm việc trái phép Trục xuất khỏi Việt Nam
Tái phạm nhiều lần Cấm nhập cảnh từ 1 – 5 năm

2. Khi nào được chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam?

Theo Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi Luật Xuất nhập cảnh 2014), chỉ một số trường hợp cụ thể được chuyển đổi mục đích visa mà không phải xuất cảnh:

Trường hợp Được chuyển sang loại visa
Có giấy phép lao động hợp lệ Visa LĐ1 hoặc LĐ2
Có giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy phép thành lập doanh nghiệp Visa ĐT1 – ĐT4
Kết hôn với công dân Việt Nam Visa TT
Là thân nhân của người có thẻ tạm trú hoặc visa dài hạn tại Việt Nam Visa TT

Lưu ý: Việc chuyển đổi chỉ được thực hiện tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh, và người chuyển đổi phải chứng minh đầy đủ hồ sơ pháp lý theo diện mới.


3. Không thuộc diện chuyển đổi: Phải làm lại từ đầu

Nếu người nước ngoài không thuộc nhóm được chuyển đổi, cần:

  • Xuất cảnh khỏi Việt Nam;

  • Xin lại visa đúng mục đích từ Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam hoặc qua hồ sơ bảo lãnh hợp pháp từ doanh nghiệp.

Trong nhiều trường hợp phức tạp (như từng vi phạm, quá hạn, visa giả…), cần có sự hỗ trợ của đơn vị pháp lý có chuyên môn để xử lý hồ sơ và làm việc trực tiếp với cơ quan quản lý.


Gợi ý xem thêm:
[👉 Chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam: Điều kiện, thủ tục, hướng dẫn 2025] 


Bạn đang sử dụng sai loại visa hoặc muốn chuyển đổi visa trong khi đang cư trú tại Việt Nam?
Gọi 0906271359 hoặc gửi hồ sơ đến congtyluat.hcc@gmail.com để được luật sư trực tiếp kiểm tra, tư vấn phương án xử lý hợp pháp và hỗ trợ toàn bộ quy trình.


VII. Dịch vụ tư vấn visa tại Việt Nam


1. Khi nào nên sử dụng dịch vụ tư vấn visa?

Tự xin visa có thể phù hợp với những trường hợp đơn giản như:

  • Xin eVisa du lịch ngắn ngày;

  • Có hồ sơ rõ ràng, mục đích đơn giản, quốc tịch thuộc danh sách được cấp visa online.

Tuy nhiên, với phần lớn các trường hợp còn lại, người nước ngoài và doanh nghiệp thường gặp khó khăn:

  • Không xác định được đúng loại visa phù hợp.

  • Bị từ chối visa do hồ sơ sai, thiếu giấy tờ, mục đích không rõ ràng.

  • Cần visa khẩn, hoặc cần chuyển đổi loại visa nhưng không nắm rõ quy định.

  • Muốn xin thẻ tạm trú, giấy phép lao động, visa đầu tư, hoặc đi cùng người thân.

  • Lo sợ gặp rủi ro pháp lý, vi phạm về mục đích cư trú.

Vì vậy, sử dụng dịch vụ tư vấn visa chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh sai sót và tăng tỷ lệ đậu visa ngay từ lần đầu tiên.


2. Dịch vụ tư vấn visa gồm những nội dung nào?

Công ty Luật chuyên về thị thực sẽ hỗ trợ đầy đủ:

  • Tư vấn chọn đúng loại visa theo mục đích, thời gian cư trú, kế hoạch của bạn.

  • Rà soát hồ sơ cá nhân, giấy tờ bảo lãnh (nếu có).

  • Hướng dẫn soạn hồ sơ đúng chuẩn pháp luật, hạn chế rủi ro bị từ chối.

  • Đại diện nộp hồ sơ, làm việc với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Theo dõi tiến trình xử lý và thông báo kết quả nhanh chóng.

  • Hỗ trợ xin visa khẩn cấpvisa cho người có hồ sơ khó (bị từ chối, trễ hạn…).

  • Hướng dẫn thủ tục chuyển đổi visa, gia hạn, xin thẻ tạm trú, miễn thị thực 5 năm.


3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn visa

Lợi ích thực tế Giải thích ngắn gọn
Xác suất đậu visa cao Hồ sơ được xử lý bởi chuyên viên pháp lý
Tiết kiệm thời gian và công sức Không mất công tra cứu pháp luật, biểu mẫu
Tránh rủi ro bị từ chối, vi phạm pháp luật Được tư vấn chính xác theo quy định mới nhất
Có phương án xử lý tình huống khẩn cấp Như trễ hạn, bị từ chối visa, chuyển đổi mục đích
Được hướng dẫn từ A–Z Không lo thiếu giấy tờ, lệ phí, nơi nộp hồ sơ

4. Vì sao chọn Công ty Luật HCC?

  • Trên 10 năm kinh nghiệm xử lý thị thực cho người nước ngoài tại Việt Nam.

  • Đã hỗ trợ hơn 5.000+ hồ sơ visa thành công, bao gồm các trường hợp khó.

  • Đội ngũ luật sư tư vấn trực tiếp – không qua trung gian.

  • Có văn phòng tư vấn rõ ràng, ký hợp đồng minh bạch.

  • Tư vấn miễn phí bước đầu và chỉ thu phí khi triển khai hồ sơ.


5. Đăng ký tư vấn ngay hôm nay

Bạn có thể liên hệ tư vấn qua các kênh sau:

Bạn chỉ cần gửi ảnh hộ chiếu + mục đích nhập cảnh, chuyên viên pháp lý sẽ giúp bạn chọn đúng loại visa, hướng dẫn đầy đủ hồ sơ và xử lý trọn gói.

Để tìm hiểu thêm về Có bao nhiêu loại visa – Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ