Các loại Visa Việt Nam: 8 tiêu chí và ký hiệu Visa cần biết để phân biệt!

Việt Nam hiện có hơn 20 loại visa khác nhau, được phân loại dựa trên mục đích nhập cảnh như du lịch, lao động, đầu tư, học tập, thăm thân… Bài viết này cung cấp thông tin đầy đủ về các loại visa Việt Nam cho người nước ngoài, giải thích ký hiệu visa, thời hạn, điều kiện và hướng dẫn phân biệt chi tiết theo quy định mới nhất năm 2025. Đây là nội dung cần thiết giúp cá nhân, doanh nghiệp và người nước ngoài lựa chọn đúng loại visa, tránh vi phạm pháp lý và tối ưu hóa quá trình nhập cảnh, cư trú tại Việt Nam cho người nước ngoài.


I. Visa Việt Nam là gì?

Visa Việt Nam (thị thực Việt Nam) là giấy phép nhập cảnh do cơ quan có thẩm quyền của Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ được nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú hợp pháp tại Việt Nam trong một thời gian xác định và với một mục đích cụ thể. Đây là điều kiện bắt buộc trừ khi người đó thuộc diện được miễn visa theo quy định pháp luật, theo hiệp định hoặc chính sách đơn phương của Chính phủ Việt Nam.


1. Cơ sở pháp lý xác định khái niệm visa Việt Nam

Khái niệm và quy định về thị thực Việt Nam được xác lập trong các văn bản pháp luật sau:

  • Luật số 47/2014/QH13 – Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam

  • Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật số 47 – Luật số 51/2019/QH14

  • Nghị định 144/2021/NĐ-CP, Nghị định 152/2020/NĐ-CP, Nghị định 70/2023/NĐ-CP (về visa lao động)

  • Thông tư 31/2015/TT-BCA của Bộ Công an


2. Đặc điểm pháp lý của visa Việt Nam

  • Chỉ cấp cho người nước ngoài, không cấp cho công dân Việt Nam

  • Mỗi loại visa có ký hiệu, mục đích nhập cảnh, thời hạn và số lần nhập cảnh khác nhau

  • Có thể được cấp theo nhiều hình thức: điện tử (eVisa Vietnam), tại đại sứ quán, tại cửa khẩu

  • Không được sử dụng sai mục đích. Nếu nhập cảnh bằng visa du lịch nhưng thực tế đi làm, người đó có thể bị xử phạt và trục xuất

  • Tùy từng loại visa mà người nước ngoài có thể gia hạn, chuyển đổi mục đích hoặc không


3. Visa Việt Nam khác gì thẻ tạm trú?

  • Visa là giấy phép nhập cảnh, thường có thời hạn từ vài ngày đến vài năm

  • Thẻ tạm trú là giấy tờ cư trú dài hạn tại Việt Nam, cấp sau khi đã có visa hợp lệ và đủ điều kiện nhất định (thường dành cho nhà đầu tư, người lao động dài hạn, người thân)


4. Đối tượng cần xin visa Việt Nam

  • Công dân nước ngoài không thuộc diện được miễn thị thực

  • Nhà đầu tư, lao động, chuyên gia kỹ thuật, sinh viên quốc tế, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam

  • Người có nhu cầu du lịch, công tác, khảo sát, làm việc, học tập hoặc cư trú hợp pháp tại Việt Nam


5. Cảnh báo: Sử dụng visa sai mục đích là vi phạm pháp luật

Theo quy định tại Nghị định 144/2021/NĐ-CP, hành vi sử dụng visa sai mục đích có thể bị xử phạt hành chính từ 5.000.000 – 20.000.000 đồng, hoặc buộc xuất cảnh và có thể bị cấm nhập cảnh trong thời gian nhất định.


Kết luận:

Visa Việt Nam là giấy phép quan trọng, mang tính bắt buộc với người nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam. Việc lựa chọn đúng loại visa, đúng mục đích nhập cảnh sẽ giúp bạn tránh rủi ro pháp lý, tối ưu quyền lợi cư trú, đồng thời hợp thức hóa các hoạt động lao động, đầu tư hoặc sinh sống tại Việt Nam. Nếu bạn không chắc mình cần loại visa nào, hãy tham khảo bảng phân loại visa hoặc liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn chi tiết.

Các loại visa Việt Nam? Phân loại theo mục đích, ký hiệu và thời hạn
Các loại visa Việt Nam? Phân loại theo mục đích, ký hiệu và thời hạn

II. Có bao nhiêu loại visa Việt Nam?

Việt Nam hiện có hơn 20 loại visa khác nhau, được phân loại theo mục đích nhập cảnh, đối tượng sử dụng, và hình thức cấp. Mỗi loại visa đều có ký hiệu riêng và được quy định cụ thể tại Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14.

Các loại visa Việt Nam phổ biến nhất hiện nay bao gồm:

Ký hiệu visa Loại visa Mục đích sử dụng chính Thời hạn tối đa
DL Visa du lịch Du lịch, nghỉ dưỡng 90 ngày
LĐ1 Visa lao động không cần GPLĐ Làm việc, không phải xin giấy phép lao động 2 năm
LĐ2 Visa lao động có GPLĐ Làm việc có giấy phép lao động 2 năm
ĐT1–ĐT4 Visa đầu tư Đầu tư vốn tại Việt Nam 12 tháng – 5 năm
DN1–DN2 Visa doanh nghiệp/thương mại Làm việc, hợp tác kinh doanh 12 tháng
TT, VR Visa thăm thân Thăm người thân tại Việt Nam 12 tháng
DH Visa học tập Du học, nghiên cứu, thực tập Theo khóa học
PV1–PV2 Visa phóng viên Báo chí, truyền thông 12 tháng
HN Visa hội nghị, hội thảo Dự sự kiện, hội nghị Theo sự kiện
NG1–NG4 Visa ngoại giao Công vụ, chính trị, ngoại giao Theo nhiệm kỳ
LV1–LV2 Visa làm việc cho tổ chức chính phủ Cơ quan nhà nước, đoàn thể Theo nhiệm kỳ
NN1–NN3 Visa tổ chức phi chính phủ Làm việc trong tổ chức quốc tế Theo nhiệm kỳ
EV Evisa (thị thực điện tử) Du lịch, thương mại ngắn hạn 90 ngày, online

Nhận xét:

  • Một số loại visa được chia thành các nhóm nhỏ dựa theo điều kiện đặc thù (ví dụ: ĐT1 đến ĐT4 tùy theo mức vốn đầu tư).

  • Visa LĐ1/LĐ2 và DN1/DN2 là hai nhóm phổ biến nhất đối với người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.

  • Evisa (EV) là hình thức xin visa phổ biến nhất hiện nay, nộp trực tuyến qua website của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


Căn cứ pháp lý:

Tất cả các loại visa và ký hiệu nêu trên được quy định tại Phụ lục I của Luật số 51/2019/QH14, áp dụng chính thức từ ngày 01/07/2020.


Lưu ý quan trọng:

  • Người nước ngoài phải xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh. Việc sử dụng sai loại visa (ví dụ: dùng visa du lịch để làm việc) là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử phạt hoặc trục xuất.

  • Trong một số trường hợp, visa có thể được chuyển đổi mục đích hoặc gia hạn, nếu đáp ứng điều kiện pháp lý.


Kết luận:

Việt Nam hiện hành có trên 20 loại visa, trong đó phổ biến nhất là các visa phục vụ mục đích du lịch, lao động, đầu tư và thăm thân. Việc hiểu rõ phân loại visa Việt Nam và ký hiệu từng loại giúp người nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam lựa chọn đúng loại thị thực phù hợp, đồng thời đảm bảo quá trình nhập cảnh, cư trú được hợp pháp và hiệu quả.


III. Phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh

Theo quy định tại Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật 51/2019/QH14, visa Việt Nam được phân loại chủ yếu theo mục đích nhập cảnh của người nước ngoài. Mỗi loại visa tương ứng với một mục đích nhất định như: du lịch, lao động, đầu tư, học tập, thăm thân, hoạt động báo chí, công vụ, hội nghị quốc tế…

Dưới đây là phân loại các nhóm visa chính theo mục đích nhập cảnh được áp dụng phổ biến:


1. Visa du lịch – Ký hiệu DL

  • Đối tượng áp dụng: Người nước ngoài vào Việt Nam với mục đích du lịch, nghỉ dưỡng, khám phá.

  • Thời hạn tối đa: 90 ngày.

  • Hình thức cấp: Xin tại đại sứ quán, visa điện tử (Evisa Vietnam).

  • Không được phép làm việc dưới bất kỳ hình thức nào.


2. Visa lao động – Ký hiệu LĐ1, LĐ2

  • Visa LĐ1: Người nước ngoài không thuộc diện phải xin giấy phép lao động.

  • Visa LĐ2: Người nước ngoài phải có giấy phép lao động hợp lệ do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.

  • Thời hạn cấp visa: Tối đa 2 năm.

  • Yêu cầu: Phải có doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam.


3. Visa đầu tư – Ký hiệu ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4

  • Đối tượng áp dụng: Nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện góp vốn vào doanh nghiệp Việt Nam.

  • Phân loại theo mức vốn đầu tư:

Ký hiệu Mức đầu tư tối thiểu Thời hạn visa tối đa
ĐT1 ≥ 100 tỷ đồng 10 năm
ĐT2 50 – <100 tỷ đồng 5 năm
ĐT3 3 – <50 tỷ đồng 3 năm
ĐT4 <3 tỷ đồng 12 tháng
  • Không yêu cầu giấy phép lao động, được miễn nếu đáp ứng điều kiện đầu tư.


4. Visa doanh nghiệp – Ký hiệu DN1, DN2

  • DN1: Người nước ngoài vào làm việc với doanh nghiệp Việt Nam theo đúng quy định pháp luật.

  • DN2: Người nước ngoài đến khảo sát thị trường, xúc tiến đầu tư, thương mại nhưng chưa thực hiện hợp đồng lao động.

  • Thời hạn cấp visa: Tối đa 12 tháng.

  • Không đủ điều kiện làm việc lâu dài nếu không có giấy phép lao động.


5. Visa thăm thân – Ký hiệu TT, VR

  • Đối tượng áp dụng: Vợ/chồng/con của công dân Việt Nam hoặc của người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam.

  • Thời hạn visa: Tối đa 12 tháng.

  • Có thể xin chuyển đổi mục đích nếu người bảo lãnh đủ điều kiện.


6. Visa học tập – Ký hiệu DH

  • Đối tượng áp dụng: Học sinh, sinh viên, nghiên cứu sinh nước ngoài học tập, thực tập tại Việt Nam.

  • Thời hạn cấp visa: Theo thời gian khóa học được ghi nhận trong giấy mời hoặc xác nhận đào tạo.


7. Visa báo chí – Ký hiệu PV1, PV2

  • PV1: Phóng viên thường trú, được Bộ Ngoại giao cấp phép.

  • PV2: Phóng viên tác nghiệp ngắn hạn, có lịch trình rõ ràng.


8. Visa dự hội nghị – Ký hiệu HN

  • Đối tượng áp dụng: Người nước ngoài được mời tham dự hội nghị, hội thảo tại Việt Nam.

  • Thời hạn visa: Theo thời gian tổ chức sự kiện, không quá 30 ngày nếu không có giấy mời mở rộng.


9. Visa ngoại giao, công vụ – Ký hiệu NG1–NG4, LV1–LV2, NN1–NN3

Ký hiệu Mục đích sử dụng
NG1–NG4 Cấp cho người làm trong cơ quan ngoại giao, công vụ nhà nước
LV1–LV2 Làm việc tại cơ quan nhà nước, đoàn thể
NN1–NN3 Làm việc tại tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ (NGO)

Tổng hợp bảng phân loại visa theo mục đích:

Mục đích nhập cảnh Ký hiệu visa Ghi chú ngắn gọn
Du lịch DL Không được làm việc
Lao động LĐ1, LĐ2 Cần/không cần giấy phép lao động
Đầu tư ĐT1–ĐT4 Theo mức vốn góp
Doanh nghiệp DN1, DN2 Làm việc tạm thời, giao thương
Thăm thân TT Gia đình, vợ/chồng, con
Học tập DH Du học, thực tập
Phóng viên PV1, PV2 Tác nghiệp báo chí
Hội nghị HN Hội nghị, hội thảo ngắn hạn
Ngoại giao, tổ chức NG, LV, NN Theo thỏa thuận quốc tế, chính trị

Kết luận:

Việc phân loại visa Việt Nam theo mục đích nhập cảnh giúp người nước ngoài và doanh nghiệp xác định đúng loại visa cần xin, từ đó chuẩn bị hồ sơ phù hợp, tránh sai phạm về cư trú, làm việc và đầu tư. Mỗi loại visa đều có điều kiện cấp khác nhau và việc sử dụng sai mục đích có thể bị xử phạt hoặc trục xuất theo quy định của pháp luật.


IV. Phân loại visa Việt Nam theo hình thức cấp

Bên cạnh mục đích nhập cảnh, visa Việt Nam còn được phân loại theo hình thức cấp thị thực, tức là phương thức người nước ngoài thực hiện để xin visa. Hiện nay, có 3 hình thức cấp visa phổ biến đang được áp dụng tại Việt Nam:


1. Visa điện tử (Evisa Vietnam)

Visa điện tử Việt Nam (Evisa) là loại thị thực cấp qua hệ thống trực tuyến, không cần nộp hồ sơ trực tiếp tại đại sứ quán hoặc sân bay. Đây là hình thức tiện lợi, nhanh chóng và được áp dụng từ năm 2017, mở rộng đáng kể từ năm 2023.

Đặc điểm chính:

  • Thời hạn: Tối đa 90 ngày, nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần

  • Phạm vi áp dụng: Công dân của 160 quốc gia (cập nhật năm 2025)

  • Mục đích phổ biến: Du lịch, công tác ngắn hạn, khảo sát

  • Không cần bảo lãnh

  • Không gia hạn được tại Việt Nam

  • Đăng ký tại: https://thithucdientu.gov.vn/

Phù hợp với: Khách du lịch độc lập, người công tác ngắn hạn, không cần giấy tờ bảo lãnh từ phía Việt Nam


👉 Tham khảo chi tiết: Evisa là gì? Hướng dẫn đầy đủ về thị thực điện tử Việt Nam năm 2025


2. Visa cấp tại sân bay (Visa on Arrival – VOA)

Visa on Arrival Vietnam là hình thức xin visa ngay tại cửa khẩu quốc tế (quầy cấp thị thực- sân bay quốc tế) khi đến Việt Nam. Tuy nhiên, hình thức này không áp dụng cho tất cả công dânkhông thể thực hiện nếu không có công văn nhập cảnh hợp lệ do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp trước.

Quy trình:

  • Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam nộp hồ sơ bảo lãnh để xin công văn nhập cảnh

  • Người nước ngoài mang công văn đến cửa khẩu sân bay (Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng, Cam Ranh…)

  • Thực hiện thủ tục dán visa tại khu vực thị thực

Lưu ý pháp lý:

  • Visa chỉ được cấp nếu công văn nhập cảnh hợp lệ

  • Không áp dụng cho công dân các quốc gia bị hạn chế an ninh

  • Người sử dụng visa này thường là chuyên gia, kỹ sư, nhà đầu tư vào Việt Nam làm việc ngắn hạn

Phù hợp với: Người có đơn vị bảo lãnh tại Việt Nam, cần nhập cảnh gấp theo dự án, hội thảo, làm việc ngắn hạn


👉 Xem thêm: Visa on Arrival Vietnam là gì? Hướng dẫn xin visa tại sân bay quốc tế Vietnam [2025]


3. Visa cấp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Đây là hình thức xin visa truyền thống, phổ biến trong các trường hợp không thuộc diện eVisa hoặc cần thị thực dài hạn, đặc thù (lao động, đầu tư, thăm thân…).

Quy trình:

  • Nộp hồ sơ trực tiếp tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia đang cư trú

  • Có thể yêu cầu thư mời, công văn bảo lãnh từ tổ chức tại Việt Nam

  • Thời gian xử lý: 5–7 ngày làm việc

Phù hợp với:

  • Người nước ngoài xin visa dài hạn (LĐ, ĐT, TT, DH…)

  • Không thuộc diện được cấp eVisa

  • Cần đảm bảo chắc chắn visa trước khi di chuyển


So sánh 3 hình thức cấp visa Việt Nam

Hình thức cấp visa Yêu cầu bảo lãnh Xin ở đâu Thời hạn Loại visa phổ biến
Visa điện tử (eVisa) Không Website chính phủ 90 ngày DL, DN, khảo sát
Visa tại sân bay (VOA) Dán visa tại cửa khẩu quốc tế 1–12 tháng DL, DN, LĐ, ĐT (tùy công văn)
Visa tại Đại sứ quán Có/Không Cơ quan ngoại giao Việt Nam 1–12 tháng Tất cả loại (DL, LĐ, ĐT, TT…)

Kết luận:

Việc phân biệt rõ hình thức cấp visa Việt Nam là yếu tố quan trọng giúp người nước ngoài lựa chọn phương án phù hợp nhất với nhu cầu thực tế và thời gian nhập cảnh. Trong khi eVisa phù hợp với các chuyến đi ngắn hạn, không bảo lãnh, thì Visa on Arrival và visa cấp qua Đại sứ quán lại cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và cam kết từ tổ chức tại Việt Nam.

Nếu bạn không chắc nên chọn hình thức nào, hãy liên hệ Công ty Luật HCC để được tư vấn đúng loại visa, đúng cách xin và đúng pháp luật.


V. Phân loại visa Việt Nam theo thời hạn hiệu lực

Visa Việt Nam được cấp với các mức thời hạn khác nhau tùy theo mục đích nhập cảnh và loại visa. Theo Điều 9 – Luật số 47/2014/QH13 (sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14), thời hạn visa có thể từ 30 ngày đến tối đa 5 năm, nhưng không vượt quá thời hạn hộ chiếu hoặc thời gian được quy định trong giấy tờ pháp lý liên quan (giấy phép lao động, giấy đầu tư…).

Việc hiểu rõ thời hạn của từng loại visa là cần thiết để người nước ngoài chủ động về kế hoạch cư trú, làm việc và tránh rủi ro pháp lý khi quá hạn.


1. Bảng thời hạn của các loại visa phổ biến

Loại visa Ký hiệu Thời hạn tối đa theo quy định Có thể gia hạn không?
Visa du lịch DL 90 ngày Không (trừ trường hợp đặc biệt)
Visa lao động LĐ1, LĐ2 2 năm Có (nếu GPLĐ còn hiệu lực)
Visa đầu tư ĐT1 5 năm
Visa đầu tư ĐT2 5 năm
Visa đầu tư ĐT3 3 năm
Visa đầu tư ĐT4 12 tháng
Visa doanh nghiệp DN1, DN2 12 tháng
Visa thăm thân TT, VR 12 tháng
Visa học tập DH Theo thời gian học
Visa phóng viên PV1, PV2 12 tháng
Visa hội nghị HN Theo thời gian sự kiện Không
Visa ngoại giao, công vụ NG, LV, NN Theo nhiệm kỳ hoặc dự án Tùy trường hợp
Visa điện tử (eVisa) EV 90 ngày (1 hoặc nhiều lần) Không

2. Lưu ý quan trọng về thời hạn visa

  • Không được tự ý lưu trú quá thời hạn visa, kể cả chỉ quá một ngày. Hành vi này sẽ bị xử phạt hành chính từ 3.000.000 – 5.000.000 đồng (theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP) hoặc có thể bị trục xuất.

  • Thời hạn visa không được vượt quá thời hạn hộ chiếu.

  • Với visa , thời hạn thường bằng với giấy phép lao động (hoặc giấy miễn GPLĐ).

  • Với visa ĐT, thời hạn phụ thuộc vào mức vốn đầu tư và hồ sơ pháp lý đi kèm.

  • Với visa điện tử (eVisa), không được gia hạn. Người nước ngoài phải xuất cảnh và nộp hồ sơ xin mới.


3. Các loại visa dài hạn và ngắn hạn

Phân loại theo thời gian Loại visa phổ biến Mục đích sử dụng
Visa ngắn hạn (≤ 90 ngày) DL, eVisa, HN, PV2 Du lịch, hội nghị, báo chí ngắn hạn
Visa trung hạn (≤ 12 tháng) DN1, DN2, ĐT4, TT Làm việc ngắn hạn, đầu tư dưới 3 tỷ
Visa dài hạn (12 – 60 tháng) LĐ1, LĐ2, ĐT1–ĐT3 Lao động, đầu tư lớn, chuyên gia

4. Tình huống tư vấn thực tế

Một doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh mời chuyên gia Nhật Bản sang làm việc theo hợp đồng 18 tháng. Nếu doanh nghiệp chỉ xin visa DN1 thì thời hạn tối đa chỉ 12 tháng và không đủ để chuyên gia này cư trú hợp pháp. Do đó, cần xin visa LĐ2 kèm giấy phép lao động, thời hạn cấp lên đến 2 năm là phù hợp và đúng pháp luật.


Kết luận:

Visa Việt Nam có thời hạn rất đa dạng, từ 30 ngày đến tối đa 5 năm, tùy thuộc vào loại visa và mục đích nhập cảnh. Việc lựa chọn loại visa có thời hạn phù hợp và theo đúng quy định sẽ giúp người nước ngoài cư trú hợp pháp, tránh vi phạm và chủ động trong quá trình làm việc hoặc đầu tư tại Việt Nam. Trong trường hợp không rõ thời hạn cụ thể hoặc muốn gia hạn/thay đổi visa, bạn nên liên hệ đơn vị tư vấn pháp lý có chuyên môn để được hỗ trợ kịp thời và đúng luật.


VI. Phân loại visa Việt Nam theo số lần nhập cảnh

Ngoài việc phân loại theo mục đích, thời hạn hay hình thức cấp, visa Việt Nam còn được phân loại theo số lần nhập cảnh, gồm hai loại chính là:

  • Visa nhập cảnh một lần (single-entry visa)

  • Visa nhập cảnh nhiều lần (multiple visa vietnam)

Việc xác định đúng loại visa này ảnh hưởng trực tiếp đến quyền ra vào Việt Nam của người nước ngoài trong thời gian visa còn hiệu lực.


1. Visa một lần (Single-entry visa) là gì?

Visa một lần là loại thị thực chỉ cho phép người nước ngoài nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam duy nhất một lần trong suốt thời hạn hiệu lực của visa.

Đặc điểm:

  • Sau khi rời khỏi Việt Nam, visa sẽ không còn giá trị, kể cả nếu thời hạn ghi trên visa chưa hết.

  • Phù hợp với các chuyến đi ngắn hạn, không có kế hoạch quay lại trong thời gian gần.

  • Là hình thức phổ biến nhất đối với eVisavisa du lịch DL.

Ví dụ: Một người nước ngoài được cấp eVisa 30 ngày – một lần. Nếu họ rời Việt Nam ngày thứ 10, thì để quay lại trong vòng 30 ngày còn lại vẫn phải xin visa mới.


2. Visa nhiều lần (multiple visa vietnam) là gì?

Thị thực nhập cảnh nhiều lần là thị thực cho phép người nước ngoài nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam nhiều lần trong suốt thời gian visa còn hiệu lực, mà không cần xin visa mới cho mỗi lần quay lại.

Đặc điểm:

  • Có thể rời Việt Nam và quay lại nhiều lần miễn visa còn hiệu lực.

  • Phù hợp với nhà đầu tư, chuyên gia, doanh nhân có hoạt động xuyên biên giới.

  • Thường áp dụng cho visa lao động (LĐ), đầu tư (ĐT), hoặc doanh nghiệp (DN) có thời hạn từ 3 tháng trở lên.

Ví dụ: Một chuyên gia Nhật Bản có visa ĐT1 thời hạn 12 tháng, nhiều lần. Trong 1 năm đó, người này có thể nhập cảnh và xuất cảnh Việt Nam nhiều lần mà không cần xin lại visa.


3. So sánh visa một lần và nhiều lần

Tiêu chí Visa một lần Visa nhiều lần
Số lần nhập cảnh 1 lần Nhiều lần
Sau khi rời Việt Nam Visa mất hiệu lực Vẫn sử dụng được nếu còn thời hạn
Phù hợp với ai? Du khách, người đi công tác ngắn hạn Nhà đầu tư, lao động, doanh nhân
Có thể gia hạn không? Tùy loại visa Có, nếu đáp ứng điều kiện pháp lý
Được áp dụng phổ biến Evisa, visa du lịch DL Visa DN, LĐ, ĐT

4. Quy định pháp lý liên quan

Hiện nay, việc cấp visa một lần hoặc nhiều lần được xác định tại thời điểm xét duyệt hồ sơ, căn cứ theo:

  • Mục đích nhập cảnh

  • Thời gian lưu trú

  • Giấy tờ pháp lý liên quan (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư…)

  • Quyết định của cơ quan có thẩm quyền (Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc Đại sứ quán Việt Nam)


5. Lưu ý quan trọng

  • Visa điện tử (eVisa) theo quy định mới (Nghị quyết 127/NQ-CP) đã cho phép cấp một lần hoặc nhiều lần, nhưng người nộp hồ sơ phải chọn rõ từ đầu.

  • Không phải tất cả loại visa đều được cấp nhiều lần. Ví dụ: visa DL thông thường chỉ cấp một lần.

  • Nếu có kế hoạch di chuyển qua lại giữa Việt Nam và nước thứ ba (Campuchia, Thái Lan…), nên chọn visa nhiều lần để tiết kiệm thời gian và chi phí.


Kết luận:

Phân loại visa Việt Nam theo số lần nhập cảnh là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kế hoạch đi lại và cư trú hợp pháp của người nước ngoài. Việc lựa chọn đúng loại visa – một lần hay nhiều lần – cần được xác định ngay từ khi nộp hồ sơ xin visa. Trong trường hợp bạn không chắc loại visa nào phù hợp, hãy tham khảo ý kiến từ đơn vị tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để được hỗ trợ chính xác và tiết kiệm thời gian.


VII. Phân loại visa Việt Nam theo cơ quan cấp visa

Visa Việt Nam cho người nước ngoài có thể được cấp bởi nhiều cơ quan có thẩm quyền khác nhau, tùy theo nơi nộp hồ sơ và hình thức xin visa. Việc phân loại theo cơ quan cấp visa giúp người nước ngoài hiểu rõ nộp hồ sơ ở đâu, thuộc phạm vi quản lý của đơn vị nào để tránh sai sót trong thủ tục hành chính.


1. Visa cấp bởi Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam

Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an Việt Nam là cơ quan trung ương có thẩm quyền cao nhất về việc xét duyệt, cấp và quản lý visa trong nước.

Chức năng:

  • Tiếp nhận hồ sơ xin visa, công văn nhập cảnh của tổ chức, doanh nghiệp bảo lãnh người nước ngoài

  • Cấp công văn nhập cảnh (approval letter) để người nước ngoài được nhận visa tại cửa khẩu (Visa on Arrival)

  • Cấp visa và thẻ tạm trú cho người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam

Địa điểm tiếp nhận hồ sơ:

  • Hà Nội: 44–46 Trần Phú, Ba Đình, Hà Nội

  • TP. Hồ Chí Minh: 333–335–337 Nguyễn Trãi, Q.1

  • Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp, Hải Châu

Phù hợp với: Người nước ngoài đã ở Việt Nam hoặc doanh nghiệp trong nước thực hiện bảo lãnh, xin chuyển đổi, gia hạn hoặc cấp mới visa.


2. Visa cấp bởi Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam tại nước ngoài là cơ quan đại diện ngoại giao có thẩm quyền cấp visa cho người nước ngoài tại quốc gia sở tại.

Chức năng:

  • Cấp mới visa Việt Nam dựa trên hồ sơ trực tiếp từ người nước ngoài

  • Tiếp nhận công văn nhập cảnh từ Việt Nam để dán visa vào hộ chiếu

  • Giải quyết các thủ tục khẩn cấp về thị thực

Phù hợp với:

  • Người nước ngoài đang ở nước ngoài, muốn xin visa trước khi đến Việt Nam

  • Các trường hợp không thể hoặc không đủ điều kiện xin eVisa hoặc visa on arrival

  • Các loại visa dài hạn, visa đặc thù cần xác minh hồ sơ kỹ lưỡng

Lưu ý: Một số trường hợp yêu cầu thư mời/bảo lãnh của tổ chức tại Việt Nam kèm theo giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh.


3. Visa cấp tại cửa khẩu quốc tế (Visa on Arrival)

Visa được cấp trực tiếp tại cửa khẩu quốc tế của Việt Nam, bao gồm sân bay hoặc cửa khẩu đường bộ, sau khi người nước ngoài đã có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp.

Cơ quan thực hiện:

  • Trạm xuất nhập cảnh cửa khẩu quốc tế, dưới sự điều hành của Bộ Công an

Cửa khẩu áp dụng phổ biến:

  • Sân bay Nội Bài (Hà Nội)

  • Sân bay Tân Sơn Nhất (TP.HCM)

  • Sân bay Đà Nẵng, Cam Ranh

  • Một số cửa khẩu đường bộ quốc tế khác

Phù hợp với: Người nước ngoài đến theo lời mời doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam, đã có công văn nhập cảnh nhưng chưa có visa trên hộ chiếu.

Lưu ý: Không áp dụng nếu không có công văn hợp lệ. Không nên hiểu nhầm Visa on Arrival là visa “xin trực tiếp tại sân bay mà không cần chuẩn bị”.


4. Visa điện tử (Evisa) – Cấp qua Cổng thông tin điện tử

Evisa (thị thực điện tử) là hình thức visa được cấp trực tuyến thông qua Cổng thông tin điện tử của Cục Quản lý xuất nhập cảnh.

Website chính thức: https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

Cơ quan xử lý:

  • Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an

Quy trình xử lý:

  • Nộp hồ sơ online

  • Nộp lệ phí trực tuyến

  • Nhận kết quả qua email trong 3–5 ngày làm việc

Phù hợp với: Người nước ngoài thuộc 160 quốc gia được cấp eVisa, có nhu cầu nhập cảnh ngắn hạn, không cần bảo lãnh


Tổng hợp phân loại theo cơ quan cấp visa Việt Nam:

Cơ quan cấp visa Hình thức visa quản lý Đối tượng phù hợp
Cục Quản lý xuất nhập cảnh Visa cấp trong nước, công văn nhập cảnh, eVisa Doanh nghiệp, cá nhân cư trú tại Việt Nam
Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài Visa cấp ngoài lãnh thổ Việt Nam Người nước ngoài ở nước ngoài
Trạm xuất nhập cảnh cửa khẩu quốc tế Visa on Arrival Người có công văn nhập cảnh hợp lệ
Cổng eVisa (thuộc Cục QLXNC) Thị thực điện tử (eVisa) Người nước ngoài nhập cảnh ngắn hạn

Kết luận:

Việc phân loại visa Việt Nam theo cơ quan cấp visa giúp người nước ngoài chủ động xác định nơi nộp hồ sơ và hình thức phù hợp với điều kiện thực tế. Nếu không xác định đúng cơ quan có thẩm quyền, hồ sơ visa có thể bị từ chối hoặc xử lý chậm. Trong trường hợp phức tạp như xin visa lao động, đầu tư dài hạn hoặc chuyển đổi mục đích visa tại Việt Nam, nên liên hệ đơn vị tư vấn pháp lý có kinh nghiệm để được hỗ trợ trọn gói và đúng pháp luật.


VIII. Phân loại visa Việt Nam theo đối tượng sử dụng

Ngoài phân loại theo mục đích nhập cảnh hay hình thức cấp, visa Việt Nam còn được chia theo đối tượng sử dụng cụ thể. Mỗi nhóm đối tượng sẽ phù hợp với một hoặc nhiều loại visa tương ứng, có điều kiện cấp riêng biệt.

Phân loại visa theo đối tượng giúp người nước ngoài, doanh nghiệp và tổ chức lựa chọn đúng loại thị thực, đảm bảo cư trú hợp pháp và đúng mục đích tại Việt Nam.


1. Visa cho khách du lịch

  • Loại visa: Visa du lịch (DL), Evisa

  • Phù hợp với: Người nước ngoài đến Việt Nam tham quan, nghỉ dưỡng, khám phá văn hóa

  • Hình thức cấp: Xin trực tiếp tại đại sứ quán hoặc qua Cổng eVisa

  • Thời hạn: 90 ngày, không được gia hạn (trừ một số trường hợp đặc biệt)

Lưu ý: Không được phép làm việc, kinh doanh hoặc lao động dưới bất kỳ hình thức nào.


2. Visa cho nhà đầu tư nước ngoài

  • Loại visa: Visa ĐT1, ĐT2, ĐT3, ĐT4

  • Phù hợp với: Cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài đầu tư vốn vào doanh nghiệp tại Việt Nam

  • Thời hạn: 12 tháng – 5 năm tùy theo mức vốn

  • Quyền lợi: Có thể xin thẻ tạm trú, được miễn giấy phép lao động nếu là nhà đầu tư đủ điều kiện


👉 Tham khảo thêm: Visa đầu tư Việt Nam – Điều kiện và thủ tục 2025


3. Visa cho người lao động, chuyên gia

  • Loại visa: LĐ1, LĐ2

  • Phù hợp với: Người nước ngoài làm việc hợp pháp tại doanh nghiệp Việt Nam

  • Thời hạn: Tối đa 2 năm, gắn với giấy phép lao động hoặc văn bản miễn GPLĐ

  • Yêu cầu: Có công ty bảo lãnh và được cấp giấy phép lao động hoặc xác nhận miễn GPLĐ

Khác biệt giữa LĐ1 và LĐ2:

Ký hiệu Đối tượng
LĐ1 Không phải xin giấy phép lao động
LĐ2 Phải có giấy phép lao động hợp lệ

4. Visa cho người thân của công dân hoặc người cư trú hợp pháp tại Việt Nam

  • Loại visa: TT, VR (thăm thân)

  • Phù hợp với: Cha, mẹ, vợ, chồng, con của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp

  • Thời hạn: Tối đa 12 tháng

  • Quyền lợi: Có thể được xem xét chuyển đổi mục đích visa nếu đáp ứng điều kiện


5. Visa cho du học sinh và thực tập sinh

  • Loại visa: DH

  • Phù hợp với: Sinh viên, học viên nước ngoài theo học tại cơ sở giáo dục tại Việt Nam

  • Thời hạn: Theo thời gian khóa học

  • Yêu cầu: Có giấy mời hoặc xác nhận đào tạo từ cơ sở giáo dục tại Việt Nam


6. Visa cho nhà báo, phóng viên, truyền thông

  • Loại visa: PV1, PV2

  • PV1: Phóng viên thường trú được Bộ Ngoại giao công nhận

  • PV2: Phóng viên vào tác nghiệp ngắn hạn

Yêu cầu: Có giấy giới thiệu, thư xác nhận và chương trình làm việc tại Việt Nam.


7. Visa cho người dự hội nghị, hội thảo, hoạt động hợp tác

  • Loại visa: HN, LV1, LV2, NN1–NN3, NG1–NG4

  • Phù hợp với:

    • Người nước ngoài vào Việt Nam theo lời mời của cơ quan Nhà nước

    • Tổ chức quốc tế, tổ chức phi chính phủ, tổ chức ngoại giao

Yêu cầu: Có thư mời chính thức, xác nhận từ Bộ Ngoại giao hoặc Cục Quản lý xuất nhập cảnh.


8. Visa cho người nước ngoài cư trú ngắn hạn, có kế hoạch công tác nhiều lần

  • Loại visa: DN1, DN2 (doanh nghiệp)

  • Phù hợp với: Người nước ngoài đến làm việc ngắn hạn với tổ chức, không ký hợp đồng dài hạn

  • Thời hạn: 12 tháng, có thể xin visa nhiều lần


Bảng tóm tắt phân loại visa theo đối tượng:

Đối tượng sử dụng Loại visa phù hợp Thời hạn tối đa Ghi chú
Khách du lịch DL, eVisa 30–90 ngày Không gia hạn, không được làm việc
Nhà đầu tư ĐT1–ĐT4 12–60 tháng Được miễn GPLĐ nếu đủ điều kiện
Người lao động, chuyên gia LĐ1, LĐ2 2 năm Phải có GPLĐ hoặc miễn GPLĐ
Thân nhân người cư trú TT 12 tháng Có thể chuyển đổi mục đích
Sinh viên, thực tập sinh DH Theo khóa học Cần giấy mời đào tạo
Phóng viên, truyền thông PV1, PV2 12 tháng Có giấy phép hoạt động báo chí
Hội nghị, ngoại giao, công vụ HN, NG, LV, NN Theo chương trình Theo thư mời, hợp tác song phương
Doanh nhân ngắn hạn DN1, DN2 12 tháng Cần công văn mời hoặc hợp tác

Kết luận:

Việc phân loại visa Việt Nam theo đối tượng sử dụng giúp xác định chính xác loại thị thực cần xin, từ đó chuẩn bị đúng hồ sơ và sử dụng visa đúng mục đích. Nếu chọn sai loại visa, người nước ngoài có thể bị từ chối nhập cảnh, xử phạt hành chính, hoặc buộc phải xuất cảnh. Trong trường hợp không rõ loại visa phù hợp, nên liên hệ đơn vị tư vấn pháp lý uy tín như Công ty Luật HCC để được hỗ trợ chuyên sâu và đúng quy định pháp luật.


IX. Phân loại visa Việt Nam theo khả năng gia hạn hoặc chuyển đổi

Một trong những vấn đề quan trọng nhất khi sử dụng visa Việt Nam là: visa có được gia hạn hoặc chuyển đổi mục đích hay không? Việc phân loại visa theo khả năng gia hạn hoặc chuyển đổi giúp người nước ngoài xác định trước kế hoạch cư trú, tránh rủi ro pháp lý khi hết hạn hoặc thay đổi nhu cầu sử dụng.


1. Visa Việt Nam có được gia hạn không?

Câu trả lời: Có, nhưng chỉ áp dụng với một số loại visa và trong những điều kiện cụ thể.


a) Các loại visa được phép gia hạn

Loại visa Có được gia hạn không? Ghi chú điều kiện
Visa lao động (LĐ1, LĐ2) ✔️ Nếu giấy phép lao động còn hiệu lực
Visa đầu tư (ĐT1–ĐT4) ✔️ Dựa vào tình trạng pháp lý của doanh nghiệp hoặc vốn đầu tư
Visa doanh nghiệp (DN1, DN2) ✔️ Có đơn vị bảo lãnh tiếp tục hoạt động hợp pháp
Visa thăm thân (TT) ✔️ Nếu quan hệ nhân thân còn giá trị pháp lý
Visa học tập (DH) ✔️ Nếu còn thời hạn khóa học hoặc chương trình đào tạo

b) Các loại visa không được gia hạn

Loại visa Gia hạn được không? Ghi chú
Visa du lịch (DL) ❌ (trừ trường hợp đặc biệt) Thường phải xuất cảnh, xin lại visa mới
Visa điện tử (eVisa) Không được gia hạn dưới mọi hình thức
Visa hội nghị (HN), PV2, NG Chỉ sử dụng một lần, theo sự kiện cụ thể

2. Visa Việt Nam có được chuyển đổi mục đích không?

Theo Điều 7 – Luật số 51/2019/QH14, visa Việt Nam chỉ được chuyển đổi mục đích trong 4 nhóm trường hợp đặc biệt:


a) Các trường hợp được chuyển đổi mục đích visa:

  1. Người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận không thuộc diện phải xin giấy phép lao động (đối với visa LĐ)

  2. Người nước ngoài là nhà đầu tư hoặc đại diện góp vốn tại doanh nghiệp Việt Nam (đối với visa ĐT)

  3. Người có cha/mẹ/vợ/chồng/con là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam (chuyển sang visa TT)

  4. Được cơ quan, tổ chức tại Việt Nam mời hoặc bảo lãnh khác với tổ chức ban đầu, phù hợp với pháp luật Việt Nam


b) Các loại visa Việt Nam được phép chuyển đổi

Loại visa ban đầu Chuyển đổi được nếu… Chuyển sang loại visa nào?
Visa du lịch (DL) Có giấy phép lao động, được doanh nghiệp bảo lãnh Visa lao động (LĐ2)
Visa DN2 Được tuyển dụng chính thức, có GPLĐ LĐ2
Visa du lịch Có đăng ký đầu tư tại Việt Nam Visa đầu tư (ĐT4)
Visa DL Kết hôn với công dân Việt Nam Visa thăm thân (TT)

c) Các trường hợp không được chuyển đổi mục đích visa

  • Visa eVisa (điện tử): không được chuyển đổi

  • Visa DL dùng sai mục đích: sẽ bị từ chối chuyển đổi

  • Visa đã hết hạn, hoặc hồ sơ không đủ điều kiện pháp lý

  • Visa được bảo lãnh bởi tổ chức không còn hoạt động hợp pháp


3. Phân loại visa theo khả năng gia hạn & chuyển đổi

Loại visa Được gia hạn Được chuyển đổi mục đích Ghi chú
DL Có (nếu đủ điều kiện) Thường phải xuất cảnh
LĐ1, LĐ2 ✔️ ✔️ Cần có GPLĐ/hợp đồng
ĐT1–ĐT4 ✔️ ✔️ Nhà đầu tư đủ điều kiện
DN1, DN2 ✔️ ✔️ (nếu chuyển sang LĐ) Phải có đơn vị mời
TT ✔️ ✔️ Quan hệ thân nhân rõ ràng
DH ✔️ Có thể Nếu chuyển đổi sang DN/LĐ
eVisa Không được chuyển đổi

4. Hậu quả pháp lý nếu không tuân thủ thời hạn hoặc mục đích visa

Theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP, các hành vi sau có thể bị xử phạt từ 3 đến 20 triệu đồng, hoặc trục xuất:

  • Ở quá hạn visa

  • Sử dụng visa sai mục đích (ví dụ: dùng DL để làm việc)

  • Không đăng ký tạm trú, không gia hạn đúng hạn

  • Tự ý làm việc khi chưa có giấy phép lao động hợp lệ


Kết luận:

Việc phân loại visa theo khả năng gia hạn và chuyển đổi giúp người nước ngoài lập kế hoạch cư trú, làm việc, đầu tư tại Việt Nam một cách hợp pháp và linh hoạt hơn. Không phải tất cả loại visa đều có thể gia hạn hoặc chuyển đổi, do đó nếu bạn đang sử dụng visa DL, eVisa, hoặc DN mà có nhu cầu lưu trú lâu dài, nên tham khảo ý kiến pháp lý chuyên sâu để tránh rủi ro.

Công ty Luật HCC sẵn sàng hỗ trợ chuyển đổi visa, gia hạn thị thực và xử lý mọi tình huống pháp lý liên quan đến cư trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.


X. Lời kết & Dịch vụ tư vấn visa Việt Nam trọn gói

Việc phân loại visa Việt Nam không chỉ đơn giản là chọn đúng loại visa theo mục đích nhập cảnh, mà còn liên quan trực tiếp đến quyền cư trú, khả năng làm việc, đầu tư và xử lý thủ tục pháp lý dài hạn tại Việt Nam. Với hơn 20 loại visa khác nhau, mỗi loại có điều kiện cấp, thời hạn, khả năng gia hạn và chuyển đổi riêng biệt, người nước ngoài và doanh nghiệp tại Việt Nam cần một giải pháp tư vấn chuyên sâu để đảm bảo đúng luật và tối ưu thời gian.


Dịch vụ trọn gói – Tối ưu mọi thủ tục visa Việt Nam

Công ty Luật HCC là đơn vị chuyên nghiệp trong lĩnh vực thị thực, cư trú và lao động cho người nước ngoài, với hơn 15 năm kinh nghiệm thực tế trong việc xử lý visa cho hàng nghìn cá nhân và tổ chức.

Các dịch vụ hỗ trợ:

  • Tư vấn chọn đúng loại visa phù hợp với từng đối tượng và tình huống

  • Làm mới visa Việt Nam cho người nước ngoài (DL, LĐ, ĐT, TT…)

  • Gia hạn visa hợp pháp theo đúng quy định mới nhất

  • Chuyển đổi mục đích visa từ DL sang LĐ, từ DN sang TT…

  • Làm visa khẩn, visa nhiều lần, visa dài hạn

  • Xin visa tại sân bay, công văn nhập cảnh nhanh chóng

  • Tư vấn xin thẻ tạm trú, giấy phép lao động, đăng ký tạm trú

  • Hợp pháp hóa cư trú cho trường hợp vi phạm, quá hạn, sai mục đích


Cam kết của Luật HCC

  • Pháp lý đúng quy định – tư vấn bởi luật sư chuyên sâu

  • Thời gian xử lý nhanh chóng – hồ sơ chính xác ngay từ đầu

  • Bảo mật tuyệt đối – hỗ trợ trọn gói từ A đến Z

  • Giá dịch vụ minh bạch – không phát sinh chi phí bất ngờ

  • Đồng hành tận tâm – hỗ trợ kể cả sau khi hoàn tất thủ tục


Liên hệ tư vấn trực tiếp: 1-1

Nếu bạn đang:

  • Chuẩn bị sang Việt Nam và chưa rõ loại visa cần xin

  • Đang sử dụng visa ngắn hạn và muốn chuyển sang visa dài hạn

  • Muốn làm việc, đầu tư, cư trú lâu dài tại Việt Nam

  • Cần hỗ trợ pháp lý về thị thực, giấy tờ cư trú, lao động


👉 Hãy liên hệ ngay với Công ty Luật HCC để được tư vấn chính xác và hỗ trợ thủ tục visa một cách chuyên nghiệp.

Thời gian hỗ trợ: Thứ Hai – Thứ Bảy, 8:00 – 17:30 (hỗ trợ khẩn 24/7 theo yêu cầu)

Câu hỏi thường gặp

1. Visa là gì?

Visa (thị thực) là giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của quốc gia cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh, cư trú và xuất cảnh hợp pháp. Ở Việt Nam, visa được phân loại theo mục đích nhập cảnh, thời hạn, số lần nhập cảnh, đối tượng sử dụng, v.v.

2. Có bao nhiêu loại visa Việt Nam?

Theo Điều 8 Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bởi Luật số 51/2019/QH14, Việt Nam có 27 loại visa, mỗi loại tương ứng với một mục đích nhập cảnh và được ký hiệu riêng như: DL (du lịch), DN1 (công tác), LĐ1 (lao động), ĐT1 (đầu tư), TT (thăm thân)…

3. Visa du lịch và visa công tác khác nhau như thế nào?

  • Visa DL (du lịch): chỉ dùng để nhập cảnh Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, không được phép làm việc.

  • Visa DN1/DN2 (công tác): dùng để làm việc, tham dự hội nghị, gặp gỡ đối tác, có thể chuyển đổi sang visa lao động nếu đủ điều kiện.

4. Tôi có thể xin visa nhiều lần không?

Có. Việt Nam cấp visa nhập cảnh nhiều lần (multiple entry visa) cho một số loại visa như DN1, LĐ1, ĐT, TT… hoặc eVisa nhiều lần (áp dụng từ 15/8/2023). Visa nhiều lần cho phép ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian còn hiệu lực.

5. Visa điện tử (eVisa) có được gia hạn không?

Không. Hiện nay, theo quy định, eVisa không được gia hạn tại Việt Nam. Nếu hết hạn, người nước ngoài cần xuất cảnh và nộp hồ sơ xin visa mới. Các loại visa khác như DN1, LĐ1, ĐT có thể được gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.

6. Tôi đang sử dụng visa du lịch, có thể chuyển sang visa lao động được không?

Có thể, nếu bạn đáp ứng một trong các điều kiện được phép chuyển đổi mục đích visa theo Điều 7 Luật 51/2019/QH14. Ví dụ: có giấy phép lao động, có công ty bảo lãnh hợp lệ tại Việt Nam.

7. Visa TT (thăm thân) có thời hạn bao lâu?

Visa TT thường có thời hạn từ 3 tháng đến 12 tháng, tùy theo thời gian cư trú còn lại của người bảo lãnh tại Việt Nam. Có thể xin gia hạn hoặc cấp thẻ tạm trú nếu đáp ứng điều kiện về quan hệ thân nhân.

8. Người nước ngoài quá hạn visa có bị phạt không?

Có. Nếu người nước ngoài quá hạn visa, sẽ bị xử phạt hành chính (từ vài triệu đồng) và có thể bị buộc xuất cảnh, thậm chí cấm nhập cảnh tạm thời. Do đó, cần chủ động gia hạn hoặc làm thủ tục hợp pháp kịp thời.

9. Làm visa Việt Nam mất bao lâu?

  • eVisa: khoảng 3 ngày làm việc

  • Visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán: từ 5 – 7 ngày làm việc

  • Visa on arrival (có công văn nhập cảnh): từ 1 – 3 ngày làm việc

Thời gian có thể thay đổi tùy theo loại visa, hồ sơ và quốc tịch người nộp đơn.

10. Xin visa ở đâu?

Tùy theo hình thức cấp visa, bạn có thể:

  • Xin tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài

  • Nộp hồ sơ online tại https://evisa.xuatnhapcanh.gov.vn

  • Xin công văn nhập cảnh thông qua doanh nghiệp bảo lãnh tại Việt Nam, sau đó nhận visa tại cửa khẩu

Để tìm hiểu thêm về Các loại visa Việt Nam? Phân loại theo mục đích, ký hiệu và thời hạn [2025], mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (3 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ