Bạn đang tìm hiểu các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam? Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ visa LĐ1, visa LĐ2, visa DN1 và visa đầu tư, đồng thời cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện cấp, thời hạn, mục đích sử dụng và cơ quan thẩm quyền xử lý từng loại visa. Qua đó, bạn có thể lựa chọn đúng loại visa lao động phù hợp với từng trường hợp cụ thể, đảm bảo thủ tục hợp pháp, tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.

Nội dung được Luật sư di trú tổng hợp ngắn gọn, dễ hiểu, cập nhật mới nhất theo quy định năm 2025, phù hợp với cả cá nhân và doanh nghiệp đang cần tuyển dụng lao động nước ngoài.


I. Có bao nhiêu loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam?

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam được cấp hai loại visa chính: visa ngắn hạn và visa dài hạn. Visa ngắn hạn có thời hạn tối đa 3 tháng, thường dành cho chuyên gia, nhà quản lý và lao động kỹ thuật. Visa dài hạn có thời hạn tối đa 2 năm, dành cho người lao động cần giấy phép lao động (LĐ2) hoặc không cần giấy phép lao động (LĐ1). Trường hợp đặc biệt có thời hạn đến 5 năm.


Có 4 loại visa visa làm việc tại Việt Nam phổ biến, gồm:

  1. Visa LĐ1 – Dành cho người nước ngoài được miễn giấy phép lao động, nhưng cần xác nhận miễn GPLĐ từ Sở Lao động.

  2. Visa LĐ2 – Dành cho người nước ngoài bắt buộc phải có giấy phép lao động hợp lệ để làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam.

  3. Visa DN1 – Cấp cho người nước ngoài làm việc với doanh nghiệp Việt Nam theo hợp đồng dịch vụ.

  4. Visa ĐT – Dành cho nhà đầu tư nước ngoài, người góp vốn hoặc mở công ty tại Việt Nam.

Theo quy định tại Luật số 51/2019/QH14 (sửa đổi, bổ sung Luật Nhập cảnh), đây là các loại visa lao động hợp pháp dành cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam.


Phân loại theo thời hạn và mục đích

Phân loại Chi tiết
Visa ngắn hạn Thời hạn ≤ 3 tháng. Dành cho chuyên gia, nhà quản lý, kỹ thuật viên ngắn hạn
Visa dài hạn Thời hạn ≤ 2 năm. Bao gồm visa LĐ1, LĐ2, DN1, ĐT
Thẻ tạm trú TRC Tối đa 5 năm. Dành cho nhà đầu tư, hoặc người lao động dài hạn đủ điều kiện

Cách lựa chọn loại visa làm việc phù hợp

Việc lựa chọn loại visa làm việc tại Việt Nam phù hợp cần căn cứ vào:

  • Loại hình công việc và hợp đồng lao động (dài hạn hay ngắn hạn)

  • Tình trạng pháp lý của người lao động (có thuộc diện miễn GPLĐ không?)

  • Tư cách pháp nhân của đơn vị bảo lãnh (doanh nghiệp Việt Nam, nhà đầu tư, đối tác…)


Lựa chọn đúng loại Visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam sẽ đảm bảo:

  • Thủ tục nhập cảnh hợp pháp

  • Có đủ điều kiện xin giấy phép lao động hoặc miễn GPLĐ

  • Có thể xin thẻ tạm trú nếu làm việc lâu dài tại Việt Nam


Hỏi: Có bao nhiêu loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam?

Trả lời: Có 4 loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phổ biến: LĐ1 (miễn GPLĐ), LĐ2 (có GPLĐ), DN1 (làm việc theo hợp đồng dịch vụ), và ĐT (nhà đầu tư). Mỗi loại visa làm việc phù hợp với mục đích, thời hạn và tình trạng pháp lý khác nhau.


Các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam
Các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam

II. Phân loại chi tiết các visa làm việc tại Việt Nam

Visa làm việc tại Việt Nam được chia thành nhiều loại theo mục đích nhập cảnh, loại hình lao động và tình trạng pháp lý của người nước ngoài. Dưới đây là phân loại chi tiết 4 loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam phổ biến nhất hiện nay.


1. Visa LĐ1 – Dành cho người lao động được miễn giấy phép lao động

Visa LĐ1 là loại visa lao động cấp cho người nước ngoài thuộc diện được miễn giấy phép lao động theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Đối tượng áp dụng: Nhà quản lý, chuyên gia, lao động kỹ thuật, người làm việc trong tổ chức quốc tế, hoặc di chuyển nội bộ công ty.

Yêu cầu hồ sơ:

  • Văn bản xác nhận miễn giấy phép lao động do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp.
  • Hộ chiếu còn hạn, ảnh, công văn nhập cảnh.

Bảo lãnh: Doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam.

Thời hạn tối đa: 2 năm.

Có thể chuyển sang thẻ tạm trú nếu đáp ứng điều kiện pháp lý.


2. Visa LĐ2 – Dành cho người lao động bắt buộc có giấy phép lao động

Visa LĐ2 cấp cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam và phải có giấy phép lao động hợp lệ.

Đối tượng áp dụng: Người nước ngoài ký hợp đồng lao động dài hạn tại doanh nghiệp Việt Nam.

Yêu cầu hồ sơ:

  • Giấy phép lao động do Sở LĐTBXH cấp.
  • Hộ chiếu, ảnh, công văn bảo lãnh.

Bảo lãnh: Công ty, tổ chức tuyển dụng.

Thời hạn tối đa: 2 năm.

Có thể chuyển sang thẻ tạm trú (TRC) nếu GPLĐ còn thời hạn.


3. Visa DN1 – Dành cho người nước ngoài làm việc ngắn hạn tại doanh nghiệp Việt Nam

Visa DN1 được cấp cho người nước ngoài vào làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam theo hợp đồng dịch vụ hoặc triển khai kỹ thuật, không ký hợp đồng lao động trực tiếp.

Đối tượng áp dụng: Kỹ sư, chuyên gia lắp đặt máy móc, triển khai phần mềm, huấn luyện ngắn hạn.

Yêu cầu hồ sơ:

  • Hợp đồng hợp tác giữa doanh nghiệp Việt Nam và công ty nước ngoài.
  • Công văn bảo lãnh, hộ chiếu, ảnh.

Miễn giấy phép lao động nếu làm dưới 30 ngày/lần và không quá 90 ngày/năm.

Thời hạn tối đa: 12 tháng.

Không chuyển sang thẻ tạm trú, chỉ dùng ngắn hạn.


4. Visa ĐT – Dành cho nhà đầu tư nước ngoài

Visa ĐT là visa dành riêng cho nhà đầu tư, chủ doanh nghiệp nước ngoài góp vốn hoặc thành lập công ty tại Việt Nam.

Phân loại Visa đầu tư:

  • Visa ĐT1: Vốn góp từ 100 tỷ VND trở lên – Thời hạn tối đa 5 năm
  • Visa ĐT2: Từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ VND – Tối đa 5 năm
  • Visa ĐT3: Từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ VND – Tối đa 3 năm
  • Visa ĐT4: Dưới 3 tỷ VND – Tối đa 12 tháng

Yêu cầu hồ sơ:

  • Giấy chứng nhận đầu tư hoặc ĐKKD, tài liệu chứng minh vốn.
  • Hộ chiếu, ảnh, đơn xin visa, công văn bảo lãnh.

Không yêu cầu giấy phép lao động

Được ưu tiên cấp thẻ tạm trú dài hạn


III. So sánh visa lao động, thẻ tạm trú và giấy phép lao động

Người nước ngoài làm việc tại Việt Nam thường cần 3 loại giấy tờ pháp lý chính: visa lao động (LĐ), giấy phép lao động (GPLĐ)thẻ tạm trú (TRC). Mỗi loại có vai trò, thời hạn và cơ quan cấp khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt sẽ giúp doanh nghiệp và người lao động lựa chọn đúng quy trình, tránh sai sót trong thủ tục cư trú và làm việc.

Bảng so sánh:

Tiêu chí Visa lao động (LĐ1, LĐ2) Giấy phép lao động (Work Permit) Thẻ tạm trú (TRC)
Chức năng chính Cho phép người nước ngoài nhập cảnh và lưu trú ngắn hạn để làm việc Cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp tại Việt Nam Cho phép cư trú dài hạn, thay thế visa nhiều lần nhập cảnh
Yêu cầu bắt buộc Phải có công văn bảo lãnh, GPLĐ hoặc miễn GPLĐ Có hợp đồng lao động, vị trí phù hợp, trình độ chuyên môn Phải có visa LĐ + giấy phép lao động còn thời hạn + công ty bảo lãnh
Thời hạn tối đa 2 năm (LĐ1, LĐ2), 12 tháng (DN1), 1–5 năm (ĐT1–ĐT4) Tối đa 2 năm, có thể gia hạn 1–3 năm tùy loại visa và thời hạn GPLĐ/giấy phép đầu tư
Cơ quan cấp Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Bộ Công an) Sở Lao động – Thương binh & Xã hội tỉnh/thành phố Cục Quản lý Xuất nhập cảnh
Khả năng chuyển đổi Có thể chuyển sang thẻ tạm trú nếu đủ điều kiện pháp lý Không phải giấy tờ lưu trú, không thay thế visa hoặc TRC Dùng thay visa, tiết kiệm chi phí, không cần gia hạn visa nhiều lần

Phân biệt 3 loại giấy tờ pháp lý:

  • Visa lao động Việt Nam: Giấy tờ đầu tiên để nhập cảnh hợp pháp với mục đích làm việc.

  • Giấy phép lao động: Căn cứ pháp lý để người nước ngoài được làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam.

  • Thẻ tạm trú: Lựa chọn tối ưu nếu muốn ở lại Việt Nam dài hạn mà không cần gia hạn visa thường xuyên.


IV. Ai cần visa làm việc tại Việt Nam?

Visa làm việc tại Việt Nam là yêu cầu bắt buộc đối với người nước ngoài có nhu cầu lao động, quản lý, đầu tư hoặc tham gia các hoạt động chuyên môn dài hạn trên lãnh thổ Việt Nam. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bạn bắt buộc phải xin visa lao động nếu thuộc một trong các nhóm đối tượng sau:

  • Người nước ngoài có hợp đồng lao động với doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức có pháp nhân tại Việt Nam.

  • Chuyên gia, kỹ sư, giám đốc điều hành, nhà quản lý cấp cao được điều động từ công ty mẹ hoặc tập đoàn nước ngoài sang làm việc tại chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.

  • Nhà đầu tư nước ngoài, chủ doanh nghiệp có giấy phép đầu tư và trực tiếp điều hành hoạt động của công ty tại Việt Nam.

  • Người làm việc cho tổ chức phi chính phủ (NGO), dự án viện trợ quốc tế, chương trình hợp tác phát triển có thời gian hoạt động trên 30 ngày.

  • Lao động kỹ thuật, chuyên viên tư vấn, chuyên gia công nghệ đến làm việc theo hợp đồng dịch vụ hoặc hỗ trợ kỹ thuật trong thời gian từ 30 ngày trở lên.


Lưu ý quan trọng:

  • Visa du lịch (DL) không được sử dụng để làm việc tại Việt Nam. Vi phạm có thể bị xử phạt, trục xuất hoặc từ chối cấp visa trong tương lai.

  • Các cá nhân làm việc dưới 30 ngày/lần, tổng dưới 90 ngày/năm (theo diện visa DN1) vẫn phải được doanh nghiệp bảo lãnh và tuân thủ quy định nhập cảnh.


V. Điều kiện cấp từng loại visa làm việc tại Việt Nam

Để được cấp visa lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng các điều kiện pháp lý cụ thể tùy theo loại visa. Việc hiểu đúng từng loại visa sẽ giúp cá nhân và doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu, tránh bị từ chối thị thực hoặc phát sinh chi phí làm lại.

Bảng điều kiện cấp visa theo từng loại:

Loại visa Đối tượng áp dụng Yêu cầu chính về Hồ sơ xin visa làm việc
Visa LĐ1 Người lao động được miễn giấy phép lao động – Có xác nhận miễn GPLĐ từ Sở LĐTBXH
– Hộ chiếu còn thời hạn
– Doanh nghiệp bảo lãnh hợp pháp
Visa LĐ2 Người nước ngoài cần có giấy phép lao động – Có GPLĐ hợp lệ
– Công ty tuyển dụng hoặc tổ chức mời bảo lãnh
– Công văn nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh cấp
Visa DN1 Người làm việc ngắn hạn theo hợp đồng dịch vụ – Hợp đồng hợp tác giữa công ty Việt Nam và đối tác nước ngoài
– Thư mời hoặc công văn bảo lãnh
– Miễn GPLĐ nếu dưới 30 ngày/lần và 90 ngày/năm
Visa ĐT Nhà đầu tư, người góp vốn thành lập công ty – Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
– Đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu chứng minh vốn
– Tùy mức vốn sẽ phân loại từ ĐT1 đến ĐT4

Lưu ý:

  • Visa lao động chỉ được cấp khi có đơn vị bảo lãnh hợp pháp tại Việt Nam.

  • Hộ chiếu phải còn thời hạn ít nhất 6 tháng và còn trang trống.

  • Tùy từng loại visa, hồ sơ có thể yêu cầu thêm: sơ yếu lý lịch, ảnh thẻ, công văn mời, mẫu NA2 hoặc văn bản xác nhận mục đích nhập cảnh.


Tham khảo thêm: Thủ tục làm visa lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam


VI. Nên chọn loại visa nào cho từng trường hợp?

Việc lựa chọn đúng loại visa làm việc tại Việt Nam là bước quan trọng để đảm bảo người nước ngoài nhập cảnh, cư trú và lao động hợp pháp, tránh bị từ chối hồ sơ hoặc vi phạm pháp luật. Dưới đây là tư vấn chọn visa phù hợp theo từng tình huống phổ biến:

Trường hợp Nên chọn loại visa
Chuyên gia, kỹ sư có hợp đồng lao động dài hạn tại công ty Việt Nam Visa LĐ2 + Thẻ tạm trú
Nhà quản lý, người điều động nội bộ từ công ty mẹ, được miễn giấy phép lao động Visa LĐ1
Kỹ sư, chuyên viên vào triển khai kỹ thuật hoặc tư vấn ngắn hạn dưới 30 ngày Visa DN1
Nhà đầu tư góp vốn, mở công ty tại Việt Nam Visa ĐT1 – ĐT4 (tùy mức vốn đầu tư)
Người làm việc cho tổ chức phi chính phủ, viện trợ quốc tế, dự án hợp tác Visa LĐ1 hoặc DN1, tùy thời gian và loại hình hoạt động
Người nước ngoài có lịch trình di chuyển nhiều lần trong năm để điều hành công ty Visa ĐT + Thẻ tạm trú đầu tư (TRC)

Tư vấn thêm:

  • Nếu bạn không chắc về diện miễn hay phải xin GPLĐ, hãy liên hệ Sở Lao động hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý để phân loại chính xác.

  • Trong các trường hợp làm việc thường xuyên hoặc dài hạn, nên kết hợp visa + thẻ tạm trú để tối ưu chi phí và giảm thủ tục gia hạn.


VII. Thời hạn các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam

Tùy vào từng loại visa, thời hạn lưu trú của người nước ngoài tại Việt Nam sẽ khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp thời hạn tối đa của các loại visa lao động, visa doanh nghiệpvisa đầu tư phổ biến nhất hiện nay:

Loại visa Mục đích sử dụng Thời hạn tối đa
Visa LĐ1 Lao động được miễn giấy phép lao động 2 năm
Visa LĐ2 Lao động có giấy phép lao động 2 năm
Visa DN1 Làm việc ngắn hạn theo hợp đồng dịch vụ 12 tháng
Visa ĐT1 Nhà đầu tư góp vốn ≥ 100 tỷ VND 5 năm
Visa ĐT2 Nhà đầu tư góp vốn từ 50 đến <100 tỷ VND 5 năm
Visa ĐT3 Nhà đầu tư góp vốn từ 3 đến <50 tỷ VND 3 năm
Visa ĐT4 Nhà đầu tư góp vốn < 3 tỷ VND 12 tháng

Lưu ý quan trọng:

  • Thời hạn thực tế còn phụ thuộc vào hộ chiếu của người nước ngoài, thời hạn giấy phép lao động hoặc giấy chứng nhận đầu tư.

  • Các loại visa có thể được gia hạn nếu vẫn đủ điều kiện hợp pháp.

  • Trường hợp làm việc lâu dài, người lao động nên chuyển sang thẻ tạm trú (TRC) để tiết kiệm chi phí và giảm thủ tục gia hạn.


VIII. Kết luận & hướng dẫn tiếp theo

Việc hiểu rõ các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là bước đầu tiên quan trọng để đảm bảo hồ sơ hợp lệ, đúng mục đích và tiết kiệm thời gian. Mỗi loại visa – từ LĐ1, LĐ2, DN1 đến ĐT – đều có đối tượng áp dụng, điều kiện cấp và thời hạn khác nhau.

Nếu bạn là:

  • Người nước ngoài đang chuẩn bị nhập cảnh để làm việc, đầu tư, hay công tác dài hạn tại Việt Nam,

  • Doanh nghiệp Việt Nam đang tuyển dụng lao động nước ngoài hoặc mời chuyên gia kỹ thuật,

👉 Hãy thực hiện 3 bước sau để đảm bảo đúng quy trình:

  1. Xác định đúng loại visa phù hợp với mục đích và thời gian làm việc.

  2. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định mới nhất năm 2025.

  3. Liên hệ đơn vị chuyên nghiệp nếu cần xử lý hồ sơ gấp, hồ sơ phức tạp, hoặc cần đại diện pháp lý.


Tư vấn dịch vụ

Để tìm hiểu thêm về Các loại visa cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam |2025|, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (2 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ