Thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý người nước ngoài cư trú và làm việc hợp pháp dài hạn tại Việt Nam.
Để được cấp thẻ tạm trú, chuyên gia cần có hộ chiếu hợp lệ, giấy phép lao động hoặc giấy miễn GPLĐ, doanh nghiệp bảo lãnh và hồ sơ theo mẫu NA6, NA8. Thời hạn thẻ thường từ 1 – 2 năm, tối đa 2 năm/lần cấp, và có giá trị thay thế visa dài hạn, đồng thời có thể gia hạn nhiều lần theo quy định.

Nội dung chính
I. Căn cứ pháp lý
Việc cấp thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam được quy định, hướng dẫn chi tiết trong các văn bản pháp luật sau:
Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam – Luật số 47/2014/QH13, đã được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14 (có hiệu lực từ 01/7/2020).
- Quy định các điều kiện nhập cảnh, cấp visa, cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
Nghị định số 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020 của Chính phủ
- Quy định về lao động là người nước ngoài tại Việt Nam và việc cấp giấy phép lao động, giấy miễn GPLĐ – là cơ sở để xin thẻ tạm trú diện chuyên gia.
Thông tư số 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015 của Bộ Công an
- Hướng dẫn thủ tục cấp, gia hạn thẻ tạm trú, tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam.
Các công văn, hướng dẫn chuyên ngành của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an
- Làm rõ quy trình nộp hồ sơ, mẫu đơn (NA6, NA8) và nơi tiếp nhận (Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng hoặc Phòng QLXNC Công an tỉnh/thành phố).
📌 Tóm lại:
Căn cứ pháp lý chính để chuyên gia nước ngoài xin thẻ tạm trú là Luật Nhập cảnh, xuất cảnh 2014 (sửa đổi 2019), kết hợp với Nghị định 152/2020/NĐ-CP về lao động nước ngoài và Thông tư 04/2015/TT-BCA. Các văn bản này quy định đầy đủ về điều kiện, hồ sơ, quy trình và cơ quan có thẩm quyền cấp thẻ tạm trú.
II. Đối tượng & điều kiện cấp thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Đối tượng chuyên gia nước ngoài được cấp thẻ tạm trú là người nước ngoài làm việc theo Giấy phép lao động (GPLĐ) hoặc Giấy miễn GPLĐ tại Việt Nam, hoặc làm việc theo các chương trình của chính phủ. Điều kiện bao gồm hộ chiếu còn ít nhất 13 tháng, visa hợp lệ (ký hiệu LĐ1, LĐ2, NN1, NN2, DH, LV1, LV2), đã đăng ký tạm trú, có tổ chức/cá nhân Việt Nam bảo lãnh, và có giấy tờ chứng minh mục đích làm việc như GPLĐ, hoặc giấy miễn GPLĐ

1. Khái niệm
-
Chuyên gia: là người nước ngoài có trình độ đại học trở lên hoặc có ít nhất 03 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực chuyên môn, được doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam tuyển dụng.
-
Kỹ sư: là người nước ngoài có bằng cử nhân kỹ thuật trở lên hoặc có ít nhất 03 năm kinh nghiệm trong ngành nghề kỹ thuật, công nghệ, phù hợp với vị trí tuyển dụng tại Việt Nam.
-
Nhà quản lý: là người giữ chức vụ quản lý trong doanh nghiệp, tổ chức (giám đốc, phó giám đốc, trưởng bộ phận…), có quyền điều hành, giám sát và quản lý nhân sự, hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Các khái niệm này được quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP và là căn cứ để phân loại lao động nước ngoài khi xin giấy phép lao động, từ đó làm cơ sở xin thẻ tạm trú.
2. Đối tượng được cấp thẻ tạm trú diện chuyên gia
-
Người nước ngoài là chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý làm việc tại doanh nghiệp, tổ chức được thành lập và hoạt động hợp pháp tại Việt Nam.
-
Người lao động có hợp đồng lao động hoặc quyết định bổ nhiệm vị trí quản lý tại công ty Việt Nam.
3. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Để được xét cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, chuyên gia cần đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:
-
Có giấy phép lao động hợp lệ hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp.
-
Có hộ chiếu còn hạn trên 13 tháng tại thời điểm nộp hồ sơ.
-
Đang sử dụng visa lao động ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2 phù hợp với mục đích làm việc.
-
Có doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam đứng ra bảo lãnh, chịu trách nhiệm pháp lý về quá trình làm việc.
Chuyên gia, kỹ sư, nhà quản lý người nước ngoài được doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam tuyển dụng hoặc bổ nhiệm, khi có giấy phép lao động, hộ chiếu hợp lệ, visa LĐ1/LĐ2 và bảo lãnh của công ty sẽ đủ điều kiện để xin thẻ tạm trú với thời hạn từ 1–2 năm.
III. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam gồm: hộ chiếu gốc, visa lao động LĐ1/LĐ2, giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép, mẫu đơn NA6 – NA8, giấy xác nhận tạm trú, giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh và ảnh 2×3 nền trắng.

Hộ chiếu gốc
- Còn hạn ít nhất 13 tháng, kèm bản sao trang thông tin.
Visa lao động hợp lệ
- Ký hiệu LĐ1 hoặc LĐ2, còn hiệu lực.
Giấy phép lao động
- Bản gốc hoặc bản sao công chứng còn hiệu lực tối thiểu 12 tháng.
- Trường hợp được miễn, cần có giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
Đơn xin cấp thẻ tạm trú
- Mẫu NA6: do doanh nghiệp bảo lãnh lập, ký và đóng dấu.
- Mẫu NA8: do chuyên gia kê khai, dán ảnh và ký xác nhận.
Giấy xác nhận tạm trú
- Do công an phường/xã nơi chuyên gia đang tạm trú cấp.
Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động.
- Giấy giới thiệu nhân viên đi nộp hồ sơ.
Ảnh chân dung
- 02 ảnh kích thước 2×3 cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Hồ sơ có giấy tờ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch công chứng sang tiếng Việt.
-
Nộp hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.
-
Có thể nộp trực tuyến (online) qua Cổng dịch vụ công quốc gia nếu đáp ứng điều kiện kỹ thuật.
👉 Tìm hiểu thêm tại đây: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài
IV. Quy trình thủ tục cấp thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Quy trình xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, nộp trực tiếp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc online qua Cổng dịch vụ công quốc gia, và nhận kết quả sau khoảng 05 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài gồm:
Giấy tờ chung:
-
Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
-
Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6 cho tổ chức, NA7 cho cá nhân).
-
Hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng và visa lao động hợp lệ (LĐ1, LĐ2).
-
02 ảnh thẻ kích thước 3×4 cm, nền trắng.
-
Giấy xác nhận tạm trú do công an phường/xã cấp.
-
Giấy tờ chứng minh mục đích lưu trú (giấy phép lao động, giấy chứng nhận đầu tư, giấy đăng ký kết hôn…).
Giấy tờ đặc thù theo diện chuyên gia:
-
Nếu là lao động: Giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động, hợp đồng lao động, quyết định tuyển dụng.
-
Nếu là nhà đầu tư: Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy tờ pháp lý về góp vốn.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Có 2 cách nộp:
-
Nộp trực tiếp:
Tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp bảo lãnh đặt trụ sở. -
Nộp trực tuyến:
Đăng ký tài khoản tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an, chọn thủ tục, tải hồ sơ scan, đặt lịch hẹn online. Sau đó mang hồ sơ gốc đến cơ quan xuất nhập cảnh để đối chiếu và nhận kết quả.
Bước 3: Đóng lệ phí
-
Lệ phí nhà nước từ 145 – 165 USD/thẻ, tùy thời hạn (1–2 năm).
-
Thanh toán trực tiếp khi nộp hồ sơ.
Bước 4: Nhận kết quả
-
Cơ quan có thẩm quyền thẩm định và cấp thẻ.
-
Thời gian xử lý trung bình 05 – 07 ngày làm việc.
-
Người nộp hồ sơ sẽ nhận thông báo qua email/điện thoại và đến lấy thẻ theo lịch hẹn.
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Khi nhận thẻ, cần kiểm tra kỹ thông tin cá nhân, thời hạn, số hộ chiếu, tên doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Nếu phát hiện sai sót, phải báo ngay để cơ quan chức năng chỉnh sửa.
-
Nên lưu ý hạn thẻ để gia hạn thẻ tạm trú kịp thời, tránh bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.
📌 Xem chi tiết hướng dẫn tại đây: Quy trình cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
V. Thời hạn thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Thời hạn thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam tối đa là 02 năm, được cấp theo thời hạn của giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động, nhưng không vượt quá thời hạn hộ chiếu. Khi giấy phép lao động hết hiệu lực, thẻ tạm trú cũng đồng thời hết giá trị.

⏳ Quy định chi tiết về thời hạn
Theo giấy phép lao động
-
Nếu giấy phép lao động còn hạn 02 năm → thẻ tạm trú được cấp tối đa 02 năm.
-
Nếu giấy phép lao động còn hạn 18 tháng → thẻ tạm trú chỉ cấp tối đa 18 tháng.
Theo hợp đồng lao động
-
Nếu hợp đồng lao động ngắn hơn giấy phép lao động, thẻ tạm trú sẽ tính theo hợp đồng.
Theo hộ chiếu
-
Nếu hộ chiếu còn hạn 20 tháng, thẻ tạm trú không được cấp quá 20 tháng, dù giấy phép lao động còn 24 tháng.
Gia hạn thẻ tạm trú
-
Có thể xin gia hạn khi thẻ còn hiệu lực và giấy phép lao động vẫn còn hạn.
-
Nếu cấp lại giấy phép lao động mới, chuyên gia cần làm thủ tục xin thẻ tạm trú mới.
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Thẻ tạm trú chỉ có giá trị khi các giấy tờ pháp lý liên quan (hộ chiếu, giấy phép lao động, hợp đồng lao động) còn hiệu lực.
-
Doanh nghiệp bảo lãnh cần theo dõi để gia hạn kịp thời, tránh gián đoạn cư trú.
-
Nếu chuyên gia chấm dứt hợp đồng trước hạn, thẻ tạm trú sẽ bị thu hồi.
📌 Tham khảo thêm: Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?
VI. Chi phí & Lệ phí làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài
Chi phí làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam gồm lệ phí nhà nước từ 145 – 165 USD/thẻ tùy thời hạn và phí dịch vụ làm thẻ tạm trú nếu sử dụng đơn vị tư vấn hỗ trợ hồ sơ, dịch thuật và nộp thay.
💰 Lệ phí nhà nước (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC)
-
Thẻ tạm trú thời hạn 1 năm: khoảng 145 USD.
-
Thẻ tạm trú thời hạn 2 năm: khoảng 155 – 165 USD.
-
Lệ phí nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
🛠️ Chi phí dịch vụ (tùy chọn)
-
Tư vấn pháp lý: kiểm tra điều kiện, rà soát hồ sơ.
-
Dịch thuật & công chứng: chuyển ngữ giấy tờ nước ngoài sang tiếng Việt.
-
Hợp pháp hóa lãnh sự: với giấy tờ do nước ngoài cấp.
-
Đại diện nộp hồ sơ & nhận kết quả: tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót.
-
Phí dịch vụ trọn gói: dao động từ 5 – 10 triệu VNĐ, tùy hồ sơ và thời hạn thẻ.
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Lệ phí nhà nước: mức phí cố định, không thay đổi theo hồ sơ.
-
Phí dịch vụ: phụ thuộc vào tính phức tạp của hồ sơ (số lượng giấy tờ, cần hợp pháp hóa hay không).
-
Chọn đơn vị pháp lý uy tín giúp tránh phát sinh chi phí không cần thiết và đảm bảo tiến độ.
📌 Tham khảo thêm: Chi phí & Lệ phí dịch vụ làm thẻ tạm trú
VII. Quyền lợi của chuyên gia nước ngoài khi có thẻ tạm trú
Chuyên gia nước ngoài có thẻ tạm trú tại Việt Nam được quyền cư trú dài hạn, xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa, bảo lãnh vợ/chồng/con sang Việt Nam và thuận tiện hơn trong các thủ tục hành chính – tài chính.
🎯 Các quyền lợi chính
Cư trú dài hạn hợp pháp
- Thẻ tạm trú thay thế visa ngắn hạn, giúp chuyên gia ổn định công việc và cuộc sống tại Việt Nam.
Xuất nhập cảnh nhiều lần
- Được ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời hạn thẻ mà không cần xin visa mới.
Bảo lãnh thân nhân
- Có thể bảo lãnh vợ/chồng/con xin thẻ tạm trú diện TT để cùng cư trú tại Việt Nam.
Thuận tiện thủ tục hành chính
- Dễ dàng mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, đăng ký dịch vụ viễn thông, mua bảo hiểm…
Lợi ích cho doanh nghiệp
- Doanh nghiệp quản lý nhân sự nước ngoài hợp pháp, giảm rủi ro vi phạm về lao động – cư trú.
⚠️ Lưu ý quan trọng
-
Quyền lợi chỉ được bảo đảm khi thẻ tạm trú còn hiệu lực.
-
Nếu chuyên gia chấm dứt hợp đồng lao động trước hạn, thẻ tạm trú sẽ mất giá trị.
-
Cần thực hiện gia hạn đúng thời hạn để tiếp tục được hưởng các quyền lợi.
📌 Xem thêm: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam
VIII. Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Công ty Luật HCC
Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ trọn gói xin thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam: tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật – công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, nộp hồ sơ và nhận kết quả đúng hạn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính pháp lý.
🌟 Tại sao nên chọn dịch vụ của Luật HCC?
-
✅ Tư vấn miễn phí điều kiện và phương án hồ sơ cho từng trường hợp.
-
✅ Soạn thảo, dịch thuật, công chứng hồ sơ nhanh chóng, đúng chuẩn pháp luật.
-
✅ Đại diện doanh nghiệp nộp hồ sơ, làm việc trực tiếp với cơ quan Xuất nhập cảnh.
-
✅ Cam kết tiến độ, hạn chế tối đa việc bị trả hồ sơ.
-
✅ Bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng và doanh nghiệp.
⚡ Quy trình dịch vụ tại HCC
-
Tiếp nhận thông tin từ chuyên gia/doanh nghiệp bảo lãnh.
-
Tư vấn & kiểm tra điều kiện theo quy định mới nhất.
-
Soạn thảo – dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có giấy tờ nước ngoài).
-
Đại diện nộp hồ sơ & theo dõi quá trình xử lý.
-
Bàn giao thẻ tạm trú cho khách hàng đúng thời hạn.
📌 Thông tin liên hệ – Đặt lịch ngay
Công ty Luật HCC – Dịch vụ làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam
📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC
👉 Đặt lịch tư vấn online miễn phí
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Chuyên gia nước ngoài có bắt buộc phải có thẻ tạm trú không?
👉 Có. Nếu làm việc dài hạn tại Việt Nam, chuyên gia nước ngoài cần có thẻ tạm trú (TRC) hoặc visa lao động hợp lệ để cư trú hợp pháp.
2. Thẻ tạm trú cho chuyên gia khác gì visa lao động?
👉 Visa lao động chỉ cho phép nhập cảnh ngắn hạn, trong khi thẻ tạm trú cho phép cư trú dài hạn (1–2 năm) và xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.
3. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho chuyên gia gồm những gì?
👉 Gồm: hộ chiếu gốc còn hạn, visa lao động LĐ1/LĐ2, giấy phép lao động hoặc giấy miễn, mẫu đơn NA6 – NA8, ảnh 2×3, giấy xác nhận tạm trú, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh.
4. Thẻ tạm trú cho chuyên gia có thời hạn bao lâu?
👉 Tối đa 02 năm, tính theo thời hạn giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động, nhưng không vượt quá thời hạn hộ chiếu.
5. Thời gian giải quyết hồ sơ xin thẻ tạm trú là bao lâu?
👉 Trung bình 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.
6. Chuyên gia có thể bảo lãnh vợ/chồng/con bằng thẻ tạm trú không?
👉 Có. Chuyên gia có thẻ tạm trú diện LĐ1, LĐ2 có thể bảo lãnh vợ/chồng/con xin thẻ tạm trú diện TT.
7. Chi phí làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài là bao nhiêu?
👉 Lệ phí nhà nước: khoảng 145 – 165 USD/thẻ.
👉 Phí dịch vụ trọn gói: từ 5 – 10 triệu VNĐ, tùy nhu cầu tư vấn, dịch thuật và hỗ trợ hồ sơ.
- Làm thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam | Điều kiện, Hồ sơ & Thủ tục- 4 loại - 09/09/2025
- Làm thẻ tạm trú cho chuyên gia nước ngoài tại Việt Nam | 2025 | Hướng dẫn & dịch vụ trọn gói - 09/09/2025
- Thẻ tạm trú cho Người lao động nước ngoài tại Việt Nam | 2025 |– Điều kiện, thủ tục & dịch vụ trọn gói - 09/09/2025