Thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài (TRC) là giấy tờ do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp, cho phép người nước ngoài làm việc hợp pháp và cư trú dài hạn tại Việt Nam theo hợp đồng lao động với doanh nghiệp/tổ chức có tư cách pháp nhân. Thẻ có thời hạn 1–2 năm, tối đa 2 năm, phụ thuộc vào giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động, và có giá trị thay thế visa dài hạn.

Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài
Thủ tục làm thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

I. Căn cứ pháp lý về thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

Việc cấp, quản lý và sử dụng thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài (TRC – Temporary Residence Card) được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau:

Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam

  • Số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung bởi Luật số 51/2019/QH14 và Luật số 23/2023/QH15.
  • Quy định nguyên tắc nhập cảnh, cư trú, quyền và nghĩa vụ của người nước ngoài tại Việt Nam.

Nghị định 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020

  • Quy định về lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài.
  • Đây là căn cứ quan trọng khi xét điều kiện cấp TRC dựa trên giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động.

Nghị định 144/2021/NĐ-CP

  • Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an ninh trật tự, an toàn xã hội, trong đó có vi phạm về cư trú, xuất nhập cảnh của người nước ngoài.

Thông tư 04/2015/TT-BCA ngày 05/01/2015

  • Ban hành mẫu giấy tờ liên quan đến việc nhập cảnh, xuất cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (mẫu đơn NA6, NA8…).

Công văn & hướng dẫn của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an

  • Hướng dẫn chi tiết về thủ tục cấp thẻ tạm trú theo từng trường hợp thực tế (lao động, nhà đầu tư, thân nhân…).

👉 Như vậy, căn cứ pháp lý quan trọng nhất để xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài chính là:

  • Luật cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (2014, 2019, 2023).

  • Nghị định 152/2020/NĐ-CP về lao động nước ngoài.

  • Các thông tư và văn bản hướng dẫn của Bộ Công an.


II. Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho lao động người nước ngoài

Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài

Để được cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài tại Việt Nam, người lao động cần đáp ứng các điều kiện cơ bản: có hộ chiếu còn hạn ít nhất 13 tháng, thị thực (visa) nhập cảnh hợp pháp, giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động, được tổ chức/cá nhân tại Việt Nam bảo lãnh, đã đăng ký tạm trúkhông thuộc diện bị cấm nhập cảnh.

  1. Hộ chiếu: Còn hạn ít nhất 13 tháng (do thẻ tạm trú không thể cấp vượt quá thời hạn hộ chiếu).

  2. Visa (thị thực): Phải còn hạn và có ký hiệu đúng mục đích lao động (LĐ, LĐ1, LĐ2).

  3. Giấy phép lao động: Có giá trị tối thiểu 12 tháng, hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.

  4. Mục đích cư trú hợp pháp: Người lao động phải chứng minh lý do cư trú chính đáng là làm việc tại Việt Nam.

  5. Bảo lãnh: Được tổ chức hoặc cá nhân tại Việt Nam (thường là doanh nghiệp) bảo lãnh, có đầy đủ tư cách pháp nhân.

  6. Đăng ký tạm trú: Đã khai báo và đăng ký tạm trú tại công an phường/xã nơi đang cư trú.

  7. Không thuộc diện cấm nhập cảnh: Người lao động không thuộc trường hợp bị cấm nhập cảnh, trục xuất hoặc đang trong thời gian bị xử lý theo pháp luật Việt Nam.


Như vậy, điều kiện cốt lõi để được cấp thẻ tạm trú chính là: giấy phép lao động hợp lệ, hộ chiếu còn thời hạn, visa lao động đúng mục đích và doanh nghiệp bảo lãnh có tư cách pháp nhân.


👉 Bài viết liên quan: Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài


III. Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho lao động người nước ngoài

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam bao gồm: hộ chiếu gốc còn hạn, ảnh thẻ, tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú (mẫu NA8), đơn bảo lãnh của doanh nghiệp (mẫu NA6), giấy xác nhận tạm trú của công an, bản sao giấy phép lao động hoặc giấy miễn giấy phép lao động, giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh và các giấy tờ liên quan khác theo quy định của Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam
Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người lao động nước ngoài tại Việt Nam

1. Hộ chiếu bản gốc

  • Còn thời hạn tối thiểu 13 tháng.
  • Kèm bản sao visa lao động (LĐ, LĐ1, LĐ2).

2. Ảnh thẻ

  • 02 ảnh cỡ 2×3 cm, nền trắng, chụp trong 6 tháng gần nhất.
  • 01 ảnh dán vào tờ khai NA8.

3. Tờ khai đề nghị cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA8

  • Điền đầy đủ thông tin cá nhân, mục đích cư trú.
  • Ký tên, dán ảnh theo đúng hướng dẫn.

4. Đơn bảo lãnh xin cấp thẻ tạm trú – Mẫu NA6

  • Do doanh nghiệp bảo lãnh lập, ký và đóng dấu.

5. Giấy xác nhận tạm trú

  • Do công an phường/xã nơi người lao động đang tạm trú cấp.

6. Giấy phép lao động

  • Bản sao công chứng giấy phép lao động còn hiệu lực ít nhất 12 tháng.
  • Hoặc xác nhận miễn giấy phép lao động (nếu thuộc diện miễn).

7. Giấy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp bảo lãnh

  • Bản sao công chứng hoặc chứng thực điện tử.

8. Giấy giới thiệu

  • Doanh nghiệp bảo lãnh cử cán bộ đi nộp hồ sơ, ký nhận kết quả.

⚠️ Lưu ý quan trọng khi chuẩn bị hồ sơ

  • Mục đích cư trú hợp pháp: hồ sơ cần thể hiện rõ người nước ngoài làm việc tại doanh nghiệp Việt Nam.

  • Hợp pháp hóa lãnh sự: giấy tờ do nước ngoài cấp (bằng cấp, giấy tờ lao động) phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch công chứng sang tiếng Việt.

  • Nơi nộp hồ sơ: Cục Quản lý Xuất nhập cảnh (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng) hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh công an tỉnh/thành phố.

  • Hình thức nộp: trực tiếp tại cơ quan quản lý hoặc online qua Cổng Dịch vụ công quốc gia (nếu đủ điều kiện).


👉 Bài viết cần tham khảo: Hồ sơ xin thẻ tạm trú cho người nước ngoài


IV. Hướng dẫn quy trình thủ tục cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài

Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài tại Việt Nam gồm 4 bước: chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, nộp tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh, đóng lệ phí theo quy định và nhận kết quả trong 5–7 ngày làm việc.

Hướng dẫn quy trình thủ tục cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài
Hướng dẫn quy trình thủ tục cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

  • Hộ chiếu gốc + visa lao động (LĐ1, LĐ2).
  • Giấy phép lao động hoặc giấy xác nhận miễn giấy phép lao động.
  • Mẫu đơn NA6 (doanh nghiệp bảo lãnh) và NA8 (người lao động).
  • Giấy đăng ký kinh doanh của công ty bảo lãnh.
  • Giấy xác nhận tạm trú của công an địa phương.
  • 02 ảnh 2×3 cm, nền trắng.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Địa điểm:

  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh – Bộ Công an tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
  • Hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh Công an tỉnh/thành phố nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.

Có thể nộp trực tiếp hoặc xin cấp online qua Cổng Dịch vụ công quốc gia (trường hợp được hỗ trợ).

Bước 3: Đóng lệ phí

  • Theo Thông tư 25/2021/TT-BTC, lệ phí thẻ tạm trú dao động từ 145 – 165 USD/thẻ tùy thời hạn.
  • Thanh toán trực tiếp tại cơ quan tiếp nhận hồ sơ.

Bước 4: Nhận kết quả

  • Thời gian giải quyết: 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
  • Người nộp mang giấy hẹn và giấy giới thiệu đến nhận thẻ tạm trú.

⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Hồ sơ phải đồng bộ giữa giấy phép lao động – visa lao động – hợp đồng lao động.

  • Giấy tờ nước ngoài cần hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt có công chứng.

  • Người lao động cần duy trì đăng ký tạm trú trong suốt quá trình cư trú.


👉 Bài viết quan trọng: Quy trình xin thẻ tạm trú tại Việt Nam 2025: Hướng dẫn chuẩn pháp lý


V. Thời hạn thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài

Thời hạn thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài tại Việt Nam tối đa là 02 năm, được cấp theo thời hạn của giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động, nhưng không vượt quá thời hạn của hộ chiếu. Khi giấy phép lao động hết hiệu lực, thẻ tạm trú cũng đồng thời hết giá trị.


Theo giấy phép lao động:

  • Nếu giấy phép lao động có thời hạn 02 năm, thẻ tạm trú được cấp tối đa 02 năm.
  • Nếu giấy phép lao động có thời hạn 18 tháng, thẻ tạm trú chỉ được cấp tối đa 18 tháng.

Theo hợp đồng lao động:

Theo hộ chiếu:

  • Hộ chiếu còn hạn 20 tháng, thì thẻ tạm trú không được cấp quá 20 tháng.

Gia hạn:


⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Thẻ tạm trú chỉ có giá trị trong thời hạn giấy phép lao động và hộ chiếu.

  • Người lao động cần theo dõi thời hạn để gia hạn kịp thời, tránh bị xử phạt hoặc buộc xuất cảnh.

  • Doanh nghiệp bảo lãnh phải thông báo kịp thời cho cơ quan quản lý nếu hợp đồng lao động chấm dứt trước hạn.


👉 Tham khảo pháp lý: Thẻ tạm trú có thời hạn bao lâu?


VI. Chi phí & Lệ phí cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài

Chi phí cấp thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài tại Việt Nam gồm lệ phí nhà nước từ 145 – 165 USD/thẻ (tùy thời hạn) và phí dịch vụ làm thẻ tạm trú nếu sử dụng đơn vị tư vấn hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật và nộp thay.


💰 Lệ phí nhà nước (theo Thông tư 25/2021/TT-BTC)

  • Thẻ tạm trú có thời hạn 1 năm: khoảng 145 USD.

  • Thẻ tạm trú có thời hạn 2 năm: khoảng 155 – 165 USD.

  • Lệ phí nộp trực tiếp tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh hoặc Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh nơi nộp hồ sơ.


🛠️ Chi phí dịch vụ (tùy chọn)

  • Tư vấn pháp lý: rà soát điều kiện, xác định hồ sơ chính xác.

  • Soạn thảo & dịch thuật hồ sơ: dịch công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ nước ngoài.

  • Đại diện nộp hồ sơ: tiết kiệm thời gian, tránh sai sót khi làm việc với cơ quan quản lý.

  • Trọn gói: từ 5 – 10 triệu VNĐ, tùy hồ sơ, thời hạn thẻ và nhu cầu hỗ trợ của khách hàng.


⚠️ Lưu ý quan trọng về chi phí

  • Lệ phí nhà nước là mức cố định do Bộ Tài chính quy định.

  • Chi phí dịch vụ phụ thuộc vào tính phức tạp hồ sơ và yêu cầu của khách hàng.

  • Khách hàng nên chọn đơn vị pháp lý uy tín để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.


👉 Tư vấn chi tiết về: Chi phí & Lệ phí dịch vụ làm thẻ tạm trú


VII. Quyền lợi của lao động nước ngoài khi có thẻ tạm trú

Người lao động nước ngoài có thẻ tạm trú tại Việt Nam được quyền cư trú dài hạn, xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa, bảo lãnh vợ/chồng/con sang Việt Nam và hưởng các quyền lợi hợp pháp khác trong quá trình làm việc.


Cư trú dài hạn, hợp pháp tại Việt Nam

  • Thay thế cho visa ngắn hạn, giúp người lao động yên tâm làm việc và sinh sống ổn định.

Thuận tiện khi xuất nhập cảnh

  • Có thể ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian thẻ có hiệu lực mà không cần xin visa mới.

Bảo lãnh thân nhân

  • Có quyền bảo lãnh vợ, chồng, con xin thẻ tạm trú diện TT để cùng sinh sống tại Việt Nam.

Thuận lợi trong thủ tục hành chính

  • Dễ dàng hơn khi mở tài khoản ngân hàng, thuê nhà, đăng ký dịch vụ viễn thông hoặc các thủ tục khác.

Tạo sự ổn định cho doanh nghiệp

  • Doanh nghiệp quản lý lao động nước ngoài thuận lợi hơn, giảm rủi ro pháp lý về cư trú.

⚠️ Lưu ý quan trọng

  • Quyền lợi chỉ duy trì khi thẻ tạm trú còn hiệu lực.

  • Nếu người lao động chấm dứt hợp đồng trước hạn hoặc bị thu hồi giấy phép lao động, thẻ tạm trú sẽ hết giá trị.

  • Người lao động cần tuân thủ quy định về đăng ký tạm trúgia hạn đúng thời hạn.


👉 Hướng dẫn thủ tục cấp: Thẻ tạm trú cho người nước ngoài


VIII. Dịch vụ làm thẻ tạm trú tại Công ty Luật HCC

Công ty Luật HCC cung cấp dịch vụ trọn gói làm thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài tại Việt Nam: tư vấn điều kiện, chuẩn bị hồ sơ, dịch thuật công chứng, nộp thay và nhận kết quả đúng hạn, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính pháp lý.


🌟 Lợi thế khi chọn Luật HCC

  • Tư vấn miễn phí điều kiện và giải pháp phù hợp từng trường hợp.

  • Soạn thảo – dịch thuật – công chứng hồ sơ nhanh chóng, đúng chuẩn pháp lý.

  • Đại diện doanh nghiệp nộp và theo dõi hồ sơ tại Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.

  • Cam kết đúng tiến độ, hạn chế tối đa rủi ro bị trả hồ sơ.

  • Bảo mật thông tin tuyệt đối, đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình lưu trú.


⚡ Quy trình dịch vụ tại HCC

  1. Tiếp nhận thông tin từ doanh nghiệp/người lao động.

  2. Tư vấn và kiểm tra hồ sơ theo quy định mới nhất.

  3. Soạn thảo – dịch thuật – hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần).

  4. Đại diện nộp hồ sơ & nhận kết quả tại cơ quan có thẩm quyền.

  5. Bàn giao thẻ tạm trú cho khách hàng đúng hẹn.


📌 Thông tin liên hệ 

Công ty Luật HCC – Dịch vụ thẻ tạm trú trọn gói cho người nước ngoài tại Việt Nam

📞 Hotline: 0906271359
📧 Email: congtyluat.hcc@gmail.com
🌐 Website: Công ty Luật HCC

👉 Đặt lịch tư vấn thẻ tạm trú online miễn phí


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Người lao động nước ngoài có bắt buộc phải có thẻ tạm trú không?

👉 Có. Nếu làm việc dài hạn tại Việt Nam, người nước ngoài bắt buộc phải có thẻ tạm trú (TRC) hoặc visa lao động hợp lệ. Thẻ tạm trú giúp cư trú dài hạn, hợp pháp và thuận tiện hơn so với visa ngắn hạn.


2. Thẻ tạm trú lao động khác gì với visa lao động?

👉 Visa lao động (LĐ1, LĐ2) chỉ cho phép nhập cảnh ngắn hạn.
👉 Thẻ tạm trú lao động thay thế visa, cho phép cư trú dài hạn (1–2 năm), thuận tiện xuất nhập cảnh nhiều lần mà không cần xin visa mới.


3. Hồ sơ xin thẻ tạm trú lao động gồm những gì?

👉 Hồ sơ gồm: hộ chiếu gốc, visa lao động, giấy phép lao động/giấy miễn giấy phép, mẫu đơn NA6, NA8, ảnh 2×3, giấy xác nhận tạm trú, giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp bảo lãnh.


4. Thẻ tạm trú cho lao động nước ngoài có thời hạn bao lâu?

👉 Tối đa 2 năm, cấp theo thời hạn giấy phép lao động hoặc hợp đồng lao động, nhưng không vượt quá thời hạn hộ chiếu.


5. Bao lâu thì có kết quả khi xin thẻ tạm trú?

👉 Thời gian xử lý trung bình 05 – 07 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ tại Cục/Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh.


6. Có thể bảo lãnh vợ/chồng/con bằng thẻ tạm trú lao động không?

👉 Có. Người có thẻ tạm trú lao động diện LĐ1, LĐ2 được phép bảo lãnh vợ/chồng/con xin thẻ tạm trú diện TT để cùng sinh sống tại Việt Nam.


7. Chi phí làm thẻ tạm trú lao động là bao nhiêu?

👉 Lệ phí nhà nước: khoảng 145 – 165 USD/thẻ tùy thời hạn.
👉 Phí dịch vụ: từ 5 – 10 triệu VNĐ nếu sử dụng dịch vụ trọn gói (tư vấn, soạn hồ sơ, dịch thuật, nộp và nhận kết quả).


Xem thêm: Thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam 2025 – Hướng dẫn & dịch vụ trọn gói

Để tìm hiểu thêm về Thẻ tạm trú cho Người lao động nước ngoài tại Việt Nam | 2025 |– Điều kiện, thủ tục & dịch vụ trọn gói, mời bạn liên hệ với Công ty luật HCC qua số Điện thoại/ Zalo: 0906271359 . Luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ miễn phí 24/7.
Luật sư Hoàng
5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Liên hệ